Khi sử dụng động từ prepare, nhiều người thường bối rối không biết prepare đi với giới từ gì. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng prepare với các giới từ phù hợp. Đồng thời, bạn sẽ có cơ hội thực hành với bài tập cụ thể để củng cố kiến thức của mình. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu nhé! 

Prepare nghĩa là gì?

Prepare nghĩa là gì?
Prepare nghĩa là gì?

Phiên âm: /prɪˈpeə(r)/ (Anh-Anh) hoặc /prɪˈper/ (Anh-Mỹ)

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Prepare là một động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa cơ bản là chuẩn bị hoặc sẵn sàng cho một việc gì đó. Tùy ngữ cảnh, từ này có thể mang các sắc thái ý nghĩa khác nhau:

Ý nghĩa 1: Chuẩn bị hoặc sẵn sàng cho một việc gì đó

Đây là ý nghĩa phổ biến nhất, dùng khi ai đó làm gì đó để sẵn sàng cho một sự kiện hoặc hoạt động sắp tới.

Ví dụ: 

  • She prepared dinner for the family. (Cô ấy chuẩn bị bữa tối cho gia đình.)
  • He is preparing his speech for the conference. (Anh ấy đang chuẩn bị bài phát biểu cho hội nghị.)
  • They prepared the room for the meeting. (Họ chuẩn bị phòng cho cuộc họp.)

Ý nghĩa 2: Sẵn sàng tinh thần hoặc thể chất cho một điều gì đó

Nghĩa này nhấn mạnh việc điều chỉnh trạng thái cá nhân để đối mặt với tình huống.

Ví dụ: 

  • You should prepare yourself for bad news. (Bạn nên chuẩn bị tinh thần cho tin xấu.)
  • The team prepared mentally for the tough match. (Đội bóng chuẩn bị tinh thần cho trận đấu khó khăn.)
  • She prepared herself for a long day at work. (Cô ấy chuẩn bị bản thân cho một ngày làm việc dài.)

Ý nghĩa 3: Làm ra hoặc tạo ra một thứ gì đó

Áp dụng khi nói về việc chế biến, soạn thảo hoặc sản xuất thứ gì đó.

Ví dụ: 

  • The chef prepared a delicious cake. (Đầu bếp đã chuẩn bị một chiếc bánh ngon.)
  • He prepared a report for his boss. (Anh ấy chuẩn bị một bản báo cáo cho sếp.)
  • They prepared a new lesson plan for the students. (Họ chuẩn bị một kế hoạch bài học mới cho học sinh.)

Prepare đi với giới từ gì? Ý nghĩa và cách sử dụng

Prepare thường kết hợp với các giới từ như “for” và “from”, mỗi trường hợp mang ý nghĩa và cách dùng riêng.

Prepare for

Prepare for
Prepare for
Cấu trúc: S + prepare for + Noun

Ý nghĩa: Chuẩn bị, sẵn sàng cho một thứ gì đó (danh từ) nhằm đáp ứng hoặc đối mặt với nó.

Ví dụ: 

  • She prepares for the exam every night. (Cô ấy chuẩn bị cho kỳ thi mỗi tối.)
  • They prepared for the party by decorating the house. (Họ chuẩn bị cho bữa tiệc bằng cách trang trí nhà cửa.)
  • He is preparing for the interview with confidence. (Anh ấy đang chuẩn bị cho buổi phỏng vấn với sự tự tin.)
Prepare for
Prepare for
Cấu trúc: S + prepare + oneself + for + Noun/V-ing

Ý nghĩa: Cấu trúc này được dùng để diễn tả việc ai đó tự chuẩn bị bản thân, cả về tinh thần lẫn thể chất, để sẵn sàng đối mặt hoặc thực hiện một điều gì đó. 

Ví dụ: 

  • She prepared herself for the inevitable confrontation with her estranged father after years of silence. (Cô ấy chuẩn bị tinh thần cho cuộc đối đầu không thể tránh khỏi với người cha xa cách của mình sau nhiều năm không liên lạc.)
  • The scientist prepared himself for conducting meticulous experiments in the uncharted realm of quantum physics. (Nhà khoa học chuẩn bị bản thân để thực hiện những thí nghiệm tỉ mỉ trong lĩnh vực chưa được khám phá của vật lý lượng tử.) 
  • They prepared themselves for the grueling task of rebuilding their lives amidst the ashes of a war-torn country. (Họ chuẩn bị tinh thần cho nhiệm vụ gian nan là xây dựng lại cuộc sống giữa đống tro tàn của một đất nước bị tàn phá bởi chiến tranh.) 

Prepare from

Prepare from
Prepare from
Cấu trúc: S + prepare + something + from + something

Ý nghĩa: Chuẩn bị hoặc tạo ra thứ gì đó dựa trên một nguồn nguyên liệu hoặc thông tin. Cấu trúc này dùng khi nói về việc sử dụng một thứ gì đó làm cơ sở để chuẩn bị, thường ít phổ biến hơn prepare for.

  • The dish was prepared from fresh ingredients. (Món ăn được chuẩn bị từ nguyên liệu tươi.)
  • He prepared a presentation from the data provided. (Anh ấy chuẩn bị bài thuyết trình từ dữ liệu được cung cấp.)
  • The medicine was prepared from natural herbs. (Thuốc được chuẩn bị từ thảo dược tự nhiên.)

>> Cùng ôn lại: Cách dùng IN ON AT chuẩn xác, dễ nhớ nhất

Các cấu trúc thông dụng với prepare trong Tiếng Anh

Các cấu trúc thông dụng với prepare trong Tiếng Anh
Các cấu trúc thông dụng với prepare trong Tiếng Anh

Prepare + Noun

Ý nghĩa: Chuẩn bị một thứ gì đó (danh từ) cho một mục đích cụ thể.

Ví dụ: 

  • She prepared a meal for her guests. (Cô ấy chuẩn bị một bữa ăn cho khách.)
  • He prepared a list of tasks for the team. (Anh ấy chuẩn bị một danh sách công việc cho nhóm.)
  • They prepared the documents for the lawyer. (Họ chuẩn bị tài liệu cho luật sư.)

Prepare to do something

Ý nghĩa: Sẵn sàng hoặc bắt đầu thực hiện một hành động cụ thể.

Ví dụ: 

  • I’m preparing to leave for the airport. (Tôi đang chuẩn bị để rời đi sân bay.)
  • She prepared to give her presentation. (Cô ấy chuẩn bị để trình bày bài thuyết trình.)
  • He prepared to run in the marathon. (Anh ấy chuẩn bị để chạy trong cuộc đua marathon.)

Prepare yourself to do something

Ý nghĩa: Chuẩn bị tinh thần hoặc thể chất của bản thân để thực hiện một việc gì đó.

Ví dụ: 

  • You should prepare yourself to face the challenge. (Bạn nên chuẩn bị tinh thần để đối mặt với thử thách.)
  • She prepared herself to meet her new boss. (Cô ấy chuẩn bị tinh thần để gặp sếp mới.)
  • He prepared himself to hear the results. (Anh ấy chuẩn bị tinh thần để nghe kết quả.)

Từ đồng nghĩa của prepare

Từ đồng nghĩa của prepare
Từ đồng nghĩa của prepare
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Arrange/əˈreɪndʒ/Sắp xếp
Organize/ˈɔːrɡənaɪz/Tổ chức
Plan/plæn/Lên kế hoạch
Get ready/ɡɛt ˈrɛdi/Sẵn sàng
Set up/sɛt ʌp/Thiết lập
Develop/dɪˈvɛləp/Phát triển
Make ready/meɪk ˈrɛdi/Chuẩn bị sẵn sàng
Prime/praɪm/Chuẩn bị sẵn sàng
Bảng từ đồng nghĩa của prepare

Học từ vựng mới kèm phát âm chuẩn chỉ với 10 phút mỗi ngày – ELSA Speak đang chờ bạn khám phá!

Bài tập thực hành cấu trúc Prepare

Bài tập 1

Dạng đề: Điền giới từ thích hợp (for/from) vào chỗ trống.

  1. She is preparing ___ the final test tomorrow.
  2. The soup was prepared ___ fresh vegetables.
  3. They need to prepare ___ the upcoming festival.
  4. This dish was prepared ___ a traditional recipe.
  5. He’s preparing ___ his job interview next week.
  6. The presentation was prepared ___ the latest statistics.
  7. We should prepare ___ a long trip this weekend.
  8. The medicine is prepared ___ natural ingredients.
  9. The team prepared ___ the big match yesterday.
  10. The cake was prepared ___ scratch by the baker.

Đáp án:

  1. for
  2. from
  3. for
  4. from
  5. for
  6. from
  7. for
  8. from
  9. for
  10. from

Bài tập 2

Chuyển câu trực tiếp thành câu gián tiếp với prepare

  1. She said, “I’m going to prepare dinner tonight.”
  2. He said, “You should prepare your speech for the event.”
  3. They said, “We need to prepare the room for the guests.”
  4. The teacher said, “Prepare yourselves for a difficult test.”
  5. My mom said, “I’ll prepare a cake for your birthday.”
  6. He said, “Prepare to leave in five minutes.”
  7. She said, “We’re preparing for the holiday season.”
  8. The coach said, “The team must prepare for the game.”
  9. He said, “I want to prepare a report for the meeting.”
  10.  They said, “It’s important that you prepare your answers.”

Đáp án:

  1. She said that she was going to prepare dinner tonight.
  2. He said that I should prepare my speech for the event.
  3. They said that they needed to prepare the room for the guests.
  4. The teacher said to prepare ourselves for a difficult test.
  5. My mom said that she would prepare a cake for my birthday.
  6. He said to prepare to leave in five minutes.
  7. She said that they were preparing for the holiday season.
  8. The coach said that the team must prepare for the game.
  9. He said that he wanted to prepare a report for the meeting.
  10. They said that it was important that I prepare my answers.

>> Xem thêm: 

Việc nắm vững cách dùng prepare với các giới từ phù hợp không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn nâng cao kỹ năng viết tiếng Anh. Hy vọng với bài viết này, bạn đã hiểu rõ về cấu trúc và cách áp dụng trong thực tế. Đừng quên luyện tập với ELSA Speak để cải thiện phát âm và khả năng sử dụng tiếng Anh của mình một cách hiệu quả nhất! Ngoài ra bạn có thể tham khảo các bài viết khác của danh mục từ vựng và ngữ pháp để cải thiện tiếng Anh mỗi ngày nhé!