Pressure đi với giới từ gì là một trong những thắc mắc phổ biến nhất khi người học tiếng Anh muốn diễn đạt ý tưởng về áp lực. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, pressure có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau như on, under, from, for, mang theo những sắc thái ý nghĩa riêng biệt. Hãy cùng ELSA Speak khám phá nhé!
(Nguồn: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/pressure)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Pressure là gì?
Pressure (UK:/ˈpreʃ.ər/ – US:/ˈpreʃ.ɚ/) là một từ vựng đa năng trong tiếng Anh, có thể đóng vai trò vừa là danh từ, vừa là động từ.
- Ở dạng danh từ, nghĩa phổ biến nhất của pressure là sự áp lực, sức ép về mặt tinh thần hoặc công việc mà một người phải đối mặt (a difficult situation that makes you feel worried or unable to relax).
- Ở dạng động từ, pressure có nghĩa là gây áp lực, gây sức ép, bắt ai phải làm theo ý mình (to strongly persuade someone to do something they do not want to do).
Ngoài ra, pressure còn mang nhiều nét nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Để hiểu rõ hơn, hãy cùng xem bảng tổng hợp các nét nghĩa của pressure theo từ điển Cambridge.
Nghĩa tiếng Việt | Nghĩa tiếng Anh | Ví dụ |
Danh từ: Sự áp lực, sự căng thẳng (về tinh thần) | A difficult situation that makes you feel worried or unable to relax | He’s been under a lot of pressure at work recently. (Gần đây anh ấy chịu rất nhiều áp lực trong công việc). |
Danh từ: Sự gây sức ép, sự thúc ép | The act of trying to make someone do something by arguing, persuading, etc. | The company is facing pressure from consumers to lower its prices. (Công ty đang đối mặt với sức ép từ người tiêu dùng đòi giảm giá sản phẩm). |
Danh từ: Lực, sức ép (vật lý) | The force you produce when you press something | You need to apply gentle pressure on the wound to stop the bleeding. (Bạn cần ấn nhẹ lên vết thương để cầm máu). |
Danh từ: Áp suất (của chất lỏng, khí) | The force that a liquid or gas produces when it presses against an area | Check the tyre pressure before you drive. (Hãy kiểm tra áp suất lốp xe trước khi bạn lái xe). |
Động từ: Gây áp lực, gây sức ép, bắt ai phải làm theo ý mình | to strongly persuade someone to do something they do not want to do | The sales team pressured him into signing the contract immediately. (Đội ngũ bán hàng đã gây áp lực buộc anh ấy ký hợp đồng ngay lập tức). |

Pressure đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, pressure có thể đi với các giới từ phổ biến như on, under, from, into và for. Mỗi sự kết hợp này lại mang một ý nghĩa và cách dùng riêng trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Pressure + on
Đây là một trong những cụm từ phổ biến nhất khi bạn muốn diễn tả việc tạo ra sức ép hướng đến một đối tượng cụ thể. Cấu trúc này nhấn mạnh hành động chủ động gây ra áp lực từ một phía và tác động lên một đối tượng (người hoặc vật) ở phía còn lại.
Pressure + on + somebody/something (+ to do something) Tạo áp lực/sức ép lên ai/cái gì (để làm gì). |
Ví dụ: The media is putting a lot of pressure on the government to change the law. (Giới truyền thông đang gây rất nhiều áp lực lên chính phủ để thay đổi luật).
Pressure + under
Trái ngược với việc tạo ra áp lực, cấu trúc với under lại mô tả trạng thái của người/vật phải chịu đựng sức ép đó. Cụm từ này được dùng để mô tả tình trạng một người đang ở trong một hoàn cảnh khó khăn, căng thẳng, lo lắng do các yếu tố bên ngoài tác động.
To be + under pressure (+ to do something) Đang chịu áp lực/gặp áp lực (phải làm gì). |
Ví dụ: She works best when she is under pressure. (Cô ấy làm việc tốt nhất khi chịu áp lực).
Pressure + from
Khi muốn nhấn mạnh nguồn gốc, nơi xuất phát của áp lực, giới từ from là lựa chọn chính xác nhất. Cấu trúc này giúp làm rõ ai hoặc điều gì là nguyên nhân gây ra sức ép, giúp người nghe hiểu rõ hơn về bối cảnh của sự việc.
(To face/experience) + pressure + from + somebody/something Chịu áp lực từ ai/cái gì. |
Ví dụ: The company is facing pressure from its investors. (Công ty đang phải đối mặt với áp lực từ các nhà đầu tư).

Pressure + into
Cấu trúc này không chỉ nói về việc gây áp lực mà còn nhấn mạnh kết quả của hành động đó – buộc ai phải làm một việc mà họ không muốn. Trong cấu trúc này, pressure đóng vai trò là một động từ. Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự ép buộc, thuyết phục mạnh mẽ để ai đó phải thực hiện một hành động cụ thể.
To pressure + somebody + into + doing something Gây áp lực/ép buộc ai đó làm việc gì. |
Ví dụ: He was pressured into resigning from his position. (Anh ấy bị gây sức ép để từ chức).
Pressure + for
Nếu bạn muốn diễn tả áp lực được tạo ra nhằm mục đích đòi hỏi hoặc yêu cầu một điều gì đó, hãy sử dụng giới từ for. Cấu trúc này tập trung vào mục tiêu cuối cùng của áp lực. Áp lực ở đây là phương tiện để đạt được một sự thay đổi, một quyết định hay một kết quả mong muốn.
(To be under) + pressure + for + something Chịu áp lực để đòi hỏi/yêu cầu điều gì. |
Ví dụ: There is growing pressure for a change in the leadership. (Áp lực đòi hỏi một sự thay đổi trong ban lãnh đạo đang ngày càng tăng).

>> Hãy rèn luyện để kiến thức trở thành phản xạ tiếng Anh giao tiếp tự nhiên, học ngay cùng gia sư A.I. của ELSA Speak sẽ giúp bạn luyện phát âm chuẩn xác đến từng âm tiết nhé!

Word form của Pressure
Việc hiểu rõ các hình thái từ (word form) của pressure sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và áp dụng chính xác trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp khác nhau.
Từ loại | Từ vựng | Ví dụ |
Danh từ | pressure /ˈpreʃ.ər/ Áp lực, sức ép | Many students feel immense pressure to get high scores. (Nhiều học sinh cảm thấy áp lực lớn để đạt được điểm cao). |
Động từ | pressure /ˈpreʃ.ər/ Gây áp lực, ép buộc | You should not pressure your children to follow your career path. (Bạn không nên gây áp lực buộc con cái phải theo con đường sự nghiệp của bạn). |
Động từ | pressurize /ˈpreʃ.ə.raɪz/ Gây sức ép, ép buộc | The local community is trying to pressurize the factory to reduce pollution. (Cộng đồng địa phương đang cố gắng gây áp lực lên nhà máy để giảm ô nhiễm). |
Danh từ | pressurization /ˌpreʃ.ə.raɪˈzeɪ.ʃən/ Sự gây áp lực; sự điều chỉnh áp suất | The pressurization of the aircraft cabin is essential for passenger safety at high altitudes. (Sự điều áp trong khoang máy bay là điều cần thiết cho sự an toàn của hành khách ở độ cao lớn). |
Tính từ | pressurized /ˈpreʃ.ə.raɪzd/ Bị gây áp lực; được điều chỉnh áp suất | He felt pressurized by his family to get married soon. (Anh ấy cảm thấy áp lực từ gia đình khi phải sớm kết hôn). |
>> Có thể bạn quan tâm: Married đi với giới từ gì?

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Pressure
Việc sử dụng đa dạng các từ đồng nghĩa và trái nghĩa không chỉ giúp bạn tránh lặp từ mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ chính xác hơn trong cả văn viết và giao tiếp tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa
Để diễn đạt các sắc thái khác nhau của sự áp lực hay sức ép, bạn có thể linh hoạt sử dụng các từ đồng nghĩa sau đây.
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
stress /stres/ | Căng thẳng, áp lực | The stress of the upcoming exam kept her awake at night. (Sự căng thẳng của kỳ thi sắp tới khiến cô ấy thao thức cả đêm). |
strain /streɪn/ | Sự căng thẳng, gánh nặng | After months of hard work, he was showing signs of strain. (Sau nhiều tháng làm việc vất vả, anh ấy đã có dấu hiệu căng thẳng). |
tension /ˈten.ʃən/ | Sự căng thẳng (trong mối quan hệ, tình huống) | You could feel the tension in the room as they waited for the results. (Bạn có thể cảm nhận được sự căng thẳng trong phòng khi họ chờ đợi kết quả). |
burden /ˈbɜː.dən/ | Gánh nặng | She didn’t want to become a burden to her children in her old age. (Bà ấy không muốn trở thành gánh nặng cho con cái khi về già). |
duress /dʊˈres/ | Sự ép buộc, cưỡng ép | He claimed he signed the contract under duress. (Anh ta khai rằng đã ký hợp đồng dưới sự ép buộc). |
coercion /koʊˈɝː.ʃən/ | Sự ép buộc, cưỡng chế | The confession was obtained through coercion. (Lời thú tội đã được lấy thông qua sự cưỡng chế). |
compulsion /kəmˈpʌl.ʃən/ | Sự ép buộc, thôi thúc | I felt a strong compulsion to tell him the truth. (Tôi cảm thấy một sự thôi thúc mạnh mẽ phải nói cho anh ấy biết sự thật). |
constraint /kənˈstreɪnt/ | Sự ràng buộc, hạn chế | Budget constraints are forcing us to delay the project. (Những ràng buộc về ngân sách đang buộc chúng tôi phải trì hoãn dự án). |
obligation /ˌɒb.lɪˈɡeɪ.ʃən/ | Nghĩa vụ, sự bắt buộc | Employers have an obligation to provide a safe working environment. (Người sử dụng lao động có nghĩa vụ cung cấp một môi trường làm việc an toàn). |
demand /dɪˈmænd/ | Yêu cầu, đòi hỏi | The demands of the new role are very high. (Những đòi hỏi của vai trò mới là rất cao). |
>> Có thể bạn quan tâm: Show đi với giới từ gì?

Từ trái nghĩa
Ngược lại, khi muốn diễn tả trạng thái thoải mái, không bị gò bó, bạn có thể sử dụng những từ trái nghĩa với pressure sau đây.
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
relief /rɪˈliːf/ | Sự nhẹ nhõm, khuây khỏa | It was a great relief to know that everyone was safe. (Thật là một sự nhẹ nhõm lớn khi biết rằng mọi người đều an toàn). |
ease /iːz/ | Sự thanh thản, dễ dàng | He passed the exam with ease. (Anh ấy đã vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng). |
relaxation /ˌriː.lækˈseɪ.ʃən/ | Sự thư giãn, nghỉ ngơi | Yoga is a great form of relaxation. (Yoga là một hình thức thư giãn tuyệt vời). |
comfort /ˈkʌm.fət/ | Sự thoải mái, dễ chịu | She finds comfort in listening to classical music. (Cô ấy tìm thấy sự thoải mái khi nghe nhạc cổ điển). |
peace /piːs/ | Sự bình yên, thanh thản | After a busy week, all I want is some peace and quiet. (Sau một tuần bận rộn, tất cả những gì tôi muốn là một chút bình yên và tĩnh lặng). |
calmness /ˈkɑːm.nəs/ | Sự bình tĩnh, điềm tĩnh | He faced the difficult situation with impressive calmness. (Anh ấy đối mặt với tình huống khó khăn bằng một sự bình tĩnh đáng ngưỡng mộ). |
leisure /ˈleʒ.ər/ | Thời gian rảnh rỗi | What do you like to do in your leisure time? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi?). |
tranquility /træŋˈkwɪl.ə.ti/ | Sự yên tĩnh, thanh bình | They enjoyed the tranquility of the remote island. (Họ tận hưởng sự yên tĩnh trên hòn đảo hẻo lánh). |
freedom /ˈfriː.dəm/ | Sự tự do | The job gives me the freedom to work from home. (Công việc cho tôi sự tự do để làm việc tại nhà). |
contentment /kənˈtent.mənt/ | Sự hài lòng, mãn nguyện | She smiled with contentment after finishing her painting. (Cô ấy mỉm cười mãn nguyện sau khi hoàn thành bức tranh của mình). |
>> Có thể bạn quan tâm: Find đi với giới từ gì?

Collocations với pressure
Để giao tiếp tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ, việc nắm bắt các cụm từ cố định (collocations) đi với pressure là điều không thể thiếu.
Collocations | Dịch nghĩa | Ví dụ |
apply pressure /əˈplaɪ ˈpreʃ.ər/ | Gây áp lực, tạo ra một lực | You need to apply pressure to the wound to stop the bleeding. (Bạn cần tạo một lực ép lên vết thương để cầm máu). |
exert pressure /ɪɡˈzɜːt ˈpreʃ.ər/ | Gây áp lực (mang tính trang trọng hơn) | The organization is exerting pressure on the government to act. (Tổ chức đang gây áp lực buộc chính phủ phải hành động). |
withstand pressure /wɪðˈstænd ˈpreʃ.ər/ | Chịu đựng, chống lại áp lực | The bridge is designed to withstand pressure from strong winds. (Cây cầu được thiết kế để chống lại áp lực từ những cơn gió mạnh). |
work well under pressure /wɜːk wel ˈʌn.dər ˈpreʃ.ər/ | Làm việc tốt dưới áp lực | She is a great employee because she can work well under pressure. (Cô ấy là một nhân viên tuyệt vời vì cô ấy có thể làm việc tốt dưới áp lực). |
ease pressure /iːz ˈpreʃ.ər/ | Giảm bớt áp lực | Talking about your problems can help to ease the pressure. (Nói về vấn đề của bạn có thể giúp giảm bớt áp lực). |
immense pressure /ɪˈmens ˈpreʃ.ər/ | Áp lực to lớn, khủng khiếp | Athletes often face immense pressure to perform at their best. (Các vận động viên thường phải đối mặt với áp lực lớn để đạt phong độ tốt nhất). |
constant pressure /ˈkɒn.stənt ˈpreʃ.ər/ | Áp lực liên tục, không ngừng | He has been under constant pressure at work for months. (Anh ấy đã phải chịu áp lực liên tục trong công việc suốt nhiều tháng). |
peer pressure /pɪər ˈpreʃ.ər/ | Áp lực từ bạn bè đồng trang lứa | Many teenagers start smoking due to peer pressure. (Nhiều thanh thiếu niên bắt đầu hút thuốc do áp lực đồng trang lứa). |
blood pressure /blʌd ˈpreʃ.ər/ | Huyết áp | It’s important to have your blood pressure checked regularly. (Việc kiểm tra huyết áp thường xuyên là rất quan trọng). |
time pressure /taɪm ˈpreʃ.ər/ | Áp lực về thời gian | We are working under severe time pressure to finish the project. (Chúng tôi đang làm việc dưới áp lực thời gian nặng nề để hoàn thành dự án). |
>> Có thể bạn quan tâm:

>> Luyện nói chuẩn mọi từ vựng, đa dạng chủ đề thật dễ dàng với công nghệ A.I nhận diện giọng nói độc quyền. Khám phá ngay lộ trình học cá nhân hóa chỉ với 5.000đ/ngày ngay hôm nay!
Bài tập pressure đi với giới từ gì, có đáp án
Đề bài: Điền giới từ on, under, from, into, for vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau.
- The manager is putting a lot of pressure ___ the team to meet the deadline.
- I work best when I’m ___ pressure.
- He felt pressure ___ his parents to study medicine.
- They tried to pressure him ___ signing the contract without reading it.
- There is growing public pressure ___ a new environmental policy.
- The media has placed considerable pressure ___ the politician to resign.
- Many students are ___ immense pressure during exam season.
- The decision was made due to pressure ___ the shareholders.
- Don’t let anyone pressure you ___ doing something you’re not comfortable with.
- The campaign is building pressure ___ better working conditions.
- Can you please stop putting pressure ___ me? I’m doing my best.
- The healthcare system is ___ severe pressure because of the pandemic.
- She resigned ___ pressure from the media.
- His friends pressured him ___ joining the club.
- The activists are creating pressure ___ a ban on plastic bags.
- The new regulations will put more pressure ___ small businesses.
- It’s not easy to stay calm ___ that kind of pressure.
- He’s feeling a lot of pressure ___ his boss to increase sales.
- The lawyer was pressured ___ revealing his client’s information.
- There was a lot of pressure ___ the team to win the championship.
>> Có thể bạn quan tâm:
Đáp án bài tập vận dụng
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | on | Diễn tả áp lực được tác động, đặt lên một đối tượng (the team). |
2 | under | Cụm từ cố định “under pressure” chỉ trạng thái “đang chịu áp lực”. |
3 | from | Chỉ nguồn gốc, nơi xuất phát của áp lực (his parents). |
4 | into | Cấu trúc pressure somebody into doing something (ép ai làm gì). |
5 | for | Chỉ mục đích, yêu cầu của áp lực (a new environmental policy). |
6 | on | Áp lực được đặt lên, hướng về phía đối tượng (the politician). |
7 | under | Diễn tả trạng thái đang phải chịu đựng áp lực. |
8 | from | Chỉ ra áp lực đến từ đâu (the shareholders). |
9 | into | Diễn tả hành động ép buộc ai đó làm một việc gì. |
10 | for | Áp lực được tạo ra nhằm đòi hỏi, yêu cầu (better working conditions). |
11 | on | Tác động áp lực lên một người cụ thể (me). |
12 | under | Mô tả tình trạng hệ thống đang phải chịu đựng sức ép. |
13 | from/under | Dùng from nếu muốn chỉ nguyên nhân, nguồn gốc của áp lực khiến cô ấy từ chức (the media). Dùng under khi muốn chỉ trạng thái mà cô ấy đang phải đối mặt. |
14 | into | Cấu trúc pressure somebody into doing something (ép ai đó tham gia câu lạc bộ). |
15 | for | Áp lực nhằm mục đích đòi hỏi (a ban on plastic bags). |
16 | on | Tác động áp lực lên các doanh nghiệp nhỏ. |
17 | under | Trạng thái ở trong tình huống áp lực đó. |
18 | from | Áp lực xuất phát từ người sếp. |
19 | into | Người luật sư bị ép buộc phải tiết lộ thông tin. |
20 | on | Áp lực được đặt lên toàn đội để giành chiến thắng. |
Câu hỏi thường gặp
Pressure on là gì?
Đây là cụm từ dùng để diễn tả hành động chủ động gây ra, tạo ra hoặc đặt áp lực lên một người hay một sự vật cụ thể. Cấu trúc thường gặp là pressure on somebody/something, mang ý nghĩa là tạo sức ép lên ai/cái gì.
Trước pressure là gì?
Tùy vào ngữ cảnh, từ đứng trước pressure là gì sẽ khác nhau, nhưng phổ biến nhất là các động từ và tính từ.
- Động từ: apply, exert, put, place (gây ra áp lực); face, experience, withstand (đối mặt, chịu đựng áp lực); reduce, ease (giảm bớt áp lực).
- Tính từ: immense, considerable, constant, intense (áp lực lớn, liên tục); high/low (áp suất cao/thấp); peer (áp lực đồng trang lứa).
Under pressure là gì?
Đây là một cụm từ rất phổ biến dùng để mô tả trạng thái đang phải chịu đựng, đang ở trong một tình huống áp lực, căng thẳng. To be under pressure có nghĩa là đang bị áp lực, cảm thấy lo lắng hoặc bị thúc ép phải làm điều gì đó một cách hiệu quả.
>> Xem thêm:
Hy vọng rằng những chia sẻ chi tiết trên đây đã giúp bạn giải đáp thắc mắc pressure đi với giới từ gì và tự tin áp dụng vào giao tiếp hàng ngày. ELSA Speak sẽ luôn đồng hành cùng bạn với những kiến thức bổ ích, vì vậy đừng quên thường xuyên theo dõi các bài viết mới nhất trong danh mục từ vựng thông dụng để làm giàu thêm vốn từ của mình nhé!