Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian với bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS, TOEIC, TOEFL mới nhất hiện nay một cách nhanh chóng và chính xác nhất. Chỉ với vài thao tác đơn giản, bạn sẽ biết ngay mình đạt được trình độ nào theo tiêu chuẩn IELTS, TOEIC và TOEFL. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Bảng điểm quy đổi PTE sang các chứng chỉ phổ biến
Bạn đang phân vân giữa PTE, IELTS và TOEFL? Mỗi chứng chỉ đều có những đặc trưng riêng. PTE nổi bật với thang điểm độc đáo, cấu trúc bài thi linh hoạt và được đánh giá là dễ tiếp cận hơn, giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí để chứng minh trình độ ngoại ngữ của mình.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Lưu ý cách quy đổi mới của thang điểm PTE
Bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS có sự thay đổi từ mức IELTS 7.5 trở lên so với bảng quy đổi trước đó. Điều này có nghĩa là, từ mức điểm IELTS 7.5 trở lên, bạn sẽ cần đạt được điểm PTE cao hơn một chút so với trước đây để tương đương.
Bảng điểm quy đổi PTE sang IELTS
Việc quy đổi điểm PTE sang IELTS giúp cho các bạn học sinh, sinh viên có cái nhìn tổng quan hơn về trình độ tiếng Anh của mình theo tiêu chuẩn quốc tế. Mặc dù hai kỳ thi này có những điểm khác biệt về cấu trúc và cách thức đánh giá, nhưng vẫn có thể so sánh kết quả thông qua bảng quy đổi. Tuy nhiên, bảng quy đổi chỉ mang tính chất tương đối và không hoàn toàn chính xác tuyệt đối.
Điểm PTE | Tương đương IELTS |
30 | 4.5 |
40 | 5.5 |
50 | 6.0 |
60 | 6.5 |
65 | 7.0 |
70 | 7.5 |
75 | 8.0 |
80 | 8.5 |
Dựa theo bảng quy đổi trên, ta có thể thấy PTE 30, 50, 65, 79 sẽ tương đương với:
- IELTS band 4.5 tương đương với chứng chỉ PTE 30
- IELTS band 6.0 tương đương với chứng chỉ PTE 50
- IELTS band 7.0 tương đương với chứng chỉ PTE 65
- IELTS band 8.0 tương đương với chứng chỉ PTE 75
Bảng điểm quy đổi PTE sang TOEIC
Khoảng điểm PTE | Tương đương TOEIC LR | Tương đương TOEIC SW |
10-29 | 120 | 80 |
30-42 | 225 | 160 |
43-58 | 550 | 240 |
59-75 | 785 | 320 |
76-84 | 945 | 360 |
Bảng điểm quy đổi PTE sang TOEFL
Với tiêu chuẩn Global Scale of English, bảng quy đổi điểm PTE Academic sang TOEFL cung cấp một thước đo chính xác và khách quan về trình độ tiếng Anh của bạn trên phạm vi quốc tế.
Điểm PTE | Tương đương TOEFL (iBT) |
30 | 40-44 |
40 | 54-56 |
50 | 65-66 |
60 | 74-75 |
65 | 79-80 |
70 | 87-88 |
75 | 94 |
80 | 99-100 |
Bảng điểm quy đổi PTE sang chứng chỉ khác
Không chỉ IELTS và TOEFL, các chứng chỉ CAE và CPE cũng ngày càng được ưa chuộng trong tuyển sinh và tuyển dụng. Để giúp bạn so sánh và lựa chọn chứng chỉ phù hợp, dưới đây là bảng quy đổi điểm PTE sang CAE và CPE. Hãy khám phá để tìm ra mức điểm mục tiêu của mình!
PTE Academic | Cambridge English: Advanced (CAE) Pre-2015 | Cambridge English: Proficiency (CPE) Pre-2015 | Cambridge English scale: (CAE) & (CPE) (From 2015) |
46 | 47 | – | 162 |
54 | 52 | – | 169 |
61 | 58 | 45 | 176 |
68 | 67 | 51 | 185 |
76 | 74 | 56 | 191 |
79 | 80 | 60 | 200 |
84 | 87 | – | 205 |
88 | 93 | 96 | 209 |
So sánh các chứng chỉ PTE, IELTS, TOEIC và TOEFL
Đặc điểm | PTE | IELTS | TOEFL | TOEIC |
Tên kì thi | Pearson Test of English Academic | International English Language Testing System | Test of English as a Foreign Language | Test of English for International Communication |
Lộ trình | Ngắn, gấp rút | Dài hạn | Trung bình | Trung bình |
Thời gian làm bài thi | 2 tiếng | 2 tiếng 45 phút | 3 tiếng 25 phút | 2 tiếng |
Thang điểm | 10-90 | 1-9 | 20-120 | Tối đa 990 điểm |
Cấp độ | A1 – C2 | A1 – C2 | A1 – C2 | A1 – C2 |
Mức độ phổ biến | Áp dụng ở nhiều quốc gia, đặc biệt là các trường nhận du học sinh, xu thế mới nhất, hot nhất | Áp dụng được ở hầu hết các trường đại học, cao đẳng lớn trên toàn cầu | Áp dụng được ở nhiều các trường đại học, cao đẳng lớn trên toàn cầu | Là điều kiện xét tuyển đầu vào hoặc ra tại các doanh nghiệp, trường học trong nước |
Thủ tục dự thi | Có thể đăng kí dự thi trước giờ thi 24h và có 2 hình thức: online hoặc trực tiếp | Có 2 hình thức: online và trực tiếp tại văn phòng của IDP hoặc BC. | Có 2 hình thức: online và trực tiếp. | Có 2 hình thức: online và trực tiếp. |
Thời gian có kết quả | 1 – 5 ngày | Thi trên máy tính: 3-5 ngàyThi trên giấy: khoảng 13 ngày | 4 – 8 ngày | Sau 5 ngày |
Lệ phí thi | Khoảng 3.910.000 VND – 4.100.000 VND | 4.664.000 VND (cho cả 2 hình thức thi) | 3.980.000 VND | 3.325.000 VND (với 4 kỹ năng) |
Chứng chỉ PTE và một vài thông tin khác
Cách tính điểm và phiếu kết quả thi PTE
Bảng điểm PTE Academic được chấm và bao gồm 3 nội dung chính:
- Ảnh chân dung và thông tin cá nhân của người thi (được thu thập trong khâu đăng ký thi)
- Điểm trung bình mà người thi đạt được sau thi.
- Chi tiết bảng điểm theo từng kỹ năng của thí sinh..
PTE Academic áp dụng thang điểm từ 0 đến 90, được xây dựng dựa trên tiêu chuẩn đánh giá tiếng Anh quốc tế Global Scale of English, giúp so sánh kết quả thi một cách chuẩn xác.
Lợi ích của việc sở hữu chứng chỉ PTE
Bạn đang phân vân giữa IELTS, TOEFL, TOEIC và PTE? PTE Academic sẽ là một lựa chọn hoàn hảo! Với nhiều ưu điểm vượt trội, PTE không chỉ được công nhận rộng rãi trên toàn cầu mà còn mang đến cho bạn trải nghiệm thi tối ưu.
- Công bằng và minh bạch: Hệ thống chấm điểm tự động đảm bảo kết quả chính xác và khách quan tuyệt đối.
- Nhanh chóng và tiện lợi: Nhận kết quả chỉ sau 5 ngày và dễ dàng chia sẻ với các trường đại học, tổ chức.
- Linh hoạt: Tự do lựa chọn thời gian thi phù hợp với lịch trình của bạn.
- Phổ biến toàn cầu: Được công nhận rộng rãi tại nhiều quốc gia, mở ra cơ hội học tập và làm việc trên toàn thế giới.
Lưu ý về thang điểm PTE quy đổi mới
Nếu bạn có ý định phục vụ cho việc hoàn thành hồ sơ du học, định cư với ít thời gian ôn luyện và tiết kiệm chi phí hơn thì PTE là lựa chọn phù hợp. Một vài lưu ý bạn cần điểm qua:
- Không có sự thay đổi về cấu trúc và cách chấm điểm bài thi PTE: Cách thức đánh giá các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết vẫn được duy trì như cũ.
- Không có nhiều thay đổi về quy đổi điểm từ PTE sang IELTS hoặc ngược lại đối với khoảng điểm giữa: Đặc biệt là trong khoảng điểm từ 50-70, sự tương đương giữa PTE và IELTS vẫn tương đối ổn định.
- Thang quy đổi giữa bài thi PTE với các bài thi quốc tế khác như được giữ nguyên.
Các câu hỏi thường gặp
Nên học, thi PTE hay IELTS?
Không có câu trả lời chính xác cho câu hỏi “Nên học, thi PTE hay IELTS?”. Cả hai kỳ thi đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Quan trọng nhất là bạn phải hiểu rõ mục tiêu của mình và lựa chọn kỳ thi phù hợp nhất.
Cả PTE (Pearson Test of English) và IELTS (International English Language Testing System) đều là những kỳ thi tiếng Anh uy tín, được công nhận rộng rãi trên thế giới. Tuy nhiên, mỗi kỳ thi có những đặc điểm riêng, phù hợp với từng đối tượng và mục tiêu khác nhau.
Thi PTE và IELTS, cái nào khó hơn?
Câu hỏi “Thi PTE và IELTS, cái nào khó hơn?” là một câu hỏi rất hay và thường được nhiều bạn học tiếng Anh quan tâm. Thực tế, việc đánh giá đâu là bài thi khó hơn giữa PTE và IELTS là tương đối, bởi vì khó dễ của một bài thi còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: điểm mạnh, điểm yếu của từng cá nhân, kinh nghiệm làm bài, cấu trúc bài thi mà bạn quen thuộc hơn.
Mỗi bài thi có cấu trúc và mục tiêu đánh giá khác nhau. IELTS có thể phù hợp với những bạn thích làm bài thi truyền thống hơn, trong khi PTE lại phù hợp với những bạn thích làm bài thi trên máy tính và muốn có kết quả nhanh.
Câu trả lời phụ thuộc vào mục tiêu và sở thích của bạn. Nếu bạn muốn có một bài thi truyền thống hơn và muốn luyện tập kỹ năng giao tiếp trực tiếp, IELTS có thể là lựa chọn phù hợp. Ngược lại, nếu bạn thích làm bài thi trên máy tính, muốn có kết quả nhanh và tập trung vào môi trường học thuật, PTE sẽ là một lựa chọn tốt.
Thi PTE nên lưu ý điều gì?
- Thời gian đến địa điểm thi: Việc đến sớm 30 phút trước giờ thi là vô cùng quan trọng. Điều này giúp bạn có đủ thời gian để làm quen với môi trường thi, kiểm tra thiết bị và hoàn tất các thủ tục cần thiết.
- Thí sinh bắt buộc phải mang theo hộ chiếu còn hiệu lực để đăng ký và làm thủ tục thi. Tại phòng thi, giám thị sẽ tiến hành các bước kiểm tra an ninh như kiểm tra hộ chiếu, chụp ảnh và quét tĩnh mạch lòng bàn tay nhằm đảm bảo tính bảo mật và công bằng của kỳ thi.
- Thí sinh cần đảm bảo rằng các vật dụng mang theo không gây cản trở đến quá trình làm bài của bản thân và những thí sinh khác. Các loại thuốc phải được đựng trong hộp và có nhãn mác rõ ràng. Đối với áo khoác có túi, cần đảm bảo túi hoàn toàn rỗng để tránh trường hợp mang theo các vật dụng gian lận.
- Để đảm bảo tính công bằng và minh bạch của kỳ thi, thí sinh tuyệt đối không được mang vào phòng thi các thiết bị điện tử như điện thoại, máy tính, đồng hồ thông minh, và các vật dụng cá nhân khác như túi xách, mũ, sách vở. Việc mang theo những đồ vật này có thể bị coi là gian lận.
- Trước khi bắt đầu làm bài, thí sinh cần kiểm tra kỹ lưỡng máy tính, tai nghe và micro để đảm bảo các thiết bị hoạt động ổn định. Nếu phát hiện bất kỳ sự cố nào, hãy báo ngay cho giám thị để được hỗ trợ kịp thời.
- Thí sinh không được phép ghi chép bất kỳ thông tin nào lên bảng viết hoặc bất kỳ nơi nào khác cho đến khi có tín hiệu bắt đầu làm bài.
- Hãy tập trung cao độ khi làm bài thi Nghe. Bạn sẽ được nghe các câu hỏi với nhiều giọng nói khác nhau và chỉ có một lần duy nhất. Vì vậy, hãy lắng nghe thật kỹ để nắm bắt thông tin một cách chính xác.
- Phần thi Nói yêu cầu bạn trả lời các câu hỏi một cách tự nhiên và trôi chảy. Hãy dành thời gian suy nghĩ trước khi trả lời để đảm bảo nội dung câu trả lời mạch lạc và đầy đủ.
- Bài thi Đọc sẽ kiểm tra khả năng đọc hiểu của bạn thông qua các đoạn văn và câu hỏi liên quan. Câu hỏi sẽ bao gồm cả những câu hỏi đơn giản và những câu hỏi đòi hỏi bạn phải suy luận. Bạn không cần phải trả lời theo đúng thứ tự các câu hỏi, hãy chọn câu hỏi mà bạn cảm thấy tự tin nhất để trả lời trước.
- Sau khi kỳ thi kết thúc, bạn sẽ nhận được một email thông báo về kết quả thi. Trong email này sẽ có hướng dẫn chi tiết về cách xem điểm và chuyển điểm thi cho trường đại học hoặc tổ chức mà bạn muốn đăng ký. Để xem điểm thi, bạn cần truy cập vào website https://pearsonvue.com/ và đăng nhập bằng tài khoản của mình.
>> Xem thêm:
- IELTS, TOEFL, TOEIC cái nào khó nhất? Nên học cái nào thì tốt?
- App phát âm tiếng Anh ELSA Speak giúp bạn vượt qua kỳ thi IELTS, TOEFL, TOEIC dễ dàng
- Những khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả nhất
Bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS, TOEIC và TOEFL mà ELSA Speak cung cấp là một công cụ hữu ích giúp bạn so sánh và đánh giá năng lực tiếng Anh của mình. Tuy nhiên, việc lựa chọn kỳ thi phù hợp còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác. Hãy tìm hiểu kỹ về từng kỳ thi và lựa chọn kỳ thi phù hợp nhất với mục tiêu của bạn.