Ngày Quốc tế Lao động tiếng Anh là gì? Đây không chỉ là một ngày lễ quan trọng để tôn vinh người lao động trên toàn thế giới mà còn mang nhiều ý nghĩa lịch sử sâu sắc. Trong bài viết này, ELSA Speak và bạn sẽ tìm hiểu về nguồn gốc, ý nghĩa của ngày 1/5 và khám phá một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngày lễ này.

Nguồn gốc, ý nghĩa ngày Quốc tế Lao động 1/5

Ngày Quốc tế Lao động, diễn ra vào ngày 1 tháng 5 hàng năm, bắt nguồn từ phong trào đấu tranh của công nhân tại Mỹ vào thế kỷ 19, đòi hỏi ngày làm việc 8 giờ. Sự kiện biểu tình tại Chicago năm 1886 đã trở thành cột mốc quan trọng, dẫn đến việc ngày này được công nhận rộng rãi trên thế giới.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ngày 1/5 mang ý nghĩa tôn vinh đóng góp của người lao động, đồng thời nhắc nhở về quyền lợi, sự công bằng và điều kiện làm việc tốt hơn cho tất cả mọi người.

Ngày Quốc tế Lao động bắt nguồn từ đâu?
Ngày Quốc tế Lao động bắt nguồn từ đâu?

Ngày Quốc tế Lao động tiếng Anh là gì?

Ngày Quốc tế Lao động trong tiếng Anh được gọi là International Workers’ Day (phiên âm: /ˌɪntərˈnæʃnəl ˈwɜːrkərz deɪ/) hoặc Labour Day (phiên âm: /ˈleɪbər deɪ/, cách viết Anh là Labor Day trong tiếng Mỹ). Ngoài ra, nó còn được biết đến với tên May Day (phiên âm: /ˈmeɪ deɪ/), đặc biệt ở một số nước.

Ngày Quốc tế Lao động trong tiếng Anh
Ngày Quốc tế Lao động trong tiếng Anh

Các từ vựng tiếng Anh ngày Quốc tế Lao động 1/5

Từ vựng/Phiên âmNghĩaVí dụ
Worker
/ˈwɜːrkər/
Người lao độngWorkers marched to celebrate May Day. (Người lao động diễu hành kỷ niệm ngày 1/5.)
Labour
/ˈleɪbər/
Lao độngLabour rights improved after the protests. (Quyền lao động được cải thiện sau các cuộc biểu tình.)
Strike
/straɪk/
Cuộc đình côngThe strike led to better wages. (Cuộc đình công dẫn đến lương cao hơn.)
Protest
/ˈproʊtest/
Sự phản đối, biểu tìnhProtests on May Day raised awareness. (Các cuộc biểu tình ngày 1/5 nâng cao nhận thức.)
Union
/ˈjuːnjən/
Công đoànThe union fought for workers’ rights. (Công đoàn đấu tranh vì quyền lợi người lao động.)
Rights
/raɪts/
Quyền lợiWorkers demanded their rights on May 1st. (Người lao động đòi quyền lợi vào ngày 1/5.)
Wage
/weɪdʒ/
Tiền lươngHigher wages were a key demand. (Tiền lương cao hơn là yêu cầu chính.)
Solidarity
/ˌsɒlɪˈdærəti/
Tình đoàn kếtSolidarity united the workers. (Tình đoàn kết gắn kết người lao động.)
Holiday
/ˈhɒlədeɪ/
Ngày nghỉ lễMay Day is a holiday in many countries. (Ngày 1/5 là ngày nghỉ lễ ở nhiều nước.)
Public holiday
/ˈpʌblɪk ˈhɒlədeɪ/
Ngày lễ quốc giaMay 1st is a public holiday for all citizens. (Ngày 1/5 là ngày lễ quốc gia cho mọi người.)
Labor movement
/ˈleɪbər ˈmuːvmənt/
Phong trào lao độngThe labor movement changed working laws. (Phong trào lao động thay đổi luật lao động.)
Worker’s rights
/ˈwɜːrkərz raɪts/
Quyền lợi người lao độngWorker’s rights are celebrated on this day. (Quyền lợi người lao động được kỷ niệm vào ngày này.)
Demonstration
/ˌdemənˈstreɪʃn/
Biểu tìnhA demonstration took place in the city square. (Một cuộc biểu tình diễn ra tại quảng trường thành phố.)
Working conditions
/ˈwɜːrkɪŋ kənˈdɪʃnz/
Điều kiện làm việcThey demanded better working conditions. (Họ yêu cầu điều kiện làm việc tốt hơn.)
Social justice
/ˈsoʊʃl ˈdʒʌstɪs/
Công bằng xã hộiSocial justice is a goal of May Day. (Công bằng xã hội là mục tiêu của ngày 1/5.)
Parade
/pəˈreɪd/
Diễu hànhThe parade honored all workers. (Cuộc diễu hành tôn vinh mọi người lao động.)
Festival
/ˈfestɪvl/
Lễ hộiThe festival on May Day was full of joy. (Lễ hội ngày 1/5 tràn ngập niềm vui.)
Concert
/ˈkɒnsərt/
Buổi hòa nhạcA concert celebrated the workers’ efforts. (Buổi hòa nhạc kỷ niệm nỗ lực của người lao động.)
Speech
/spiːtʃ/
Bài phát biểuThe leader gave a speech about labor rights. (Lãnh đạo đưa ra phát biểu về quyền lao động.)
Celebration
/ˌselɪˈbreɪʃn/
Kỷ niệmThe celebration brought people together. (Lễ kỷ niệm gắn kết mọi người lại với nhau.)
Workforce
/ˈwɜːrkfɔːrs/
Lực lượng lao độngThe workforce grew stronger after the movement. (Lực lượng lao động mạnh mẽ hơn sau phong trào.)
Productivity
/ˌprɒdʌkˈtɪvɪti/
Năng suất lao độngProductivity increased with fair treatment. (Năng suất lao động tăng với đối xử công bằng.)
Economy
/ɪˈkɒnəmi/
Kinh tếThe economy benefits from happy workers. (Kinh tế phát triển nhờ người lao động hài lòng.)
Bảng từ vựng liên quan đến ngày Quốc tế Lao động
Các từ vựng tiếng Anh ngày Quốc tế Lao động 1/5
Các từ vựng tiếng Anh ngày Quốc tế Lao động 1/5

>> Bạn đã sẵn sàng cải thiện phát âm tiếng Anh chưa? Hãy để ELSA Speak đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục ngôn ngữ!

Bài mẫu viết về ngày Quốc tế Lao động bằng tiếng Anh

Tiếng Anh: International Workers’ Day, celebrated on May 1st, is a special occasion to honor the efforts of workers worldwide. It began in the 19th century when workers in the United States protested for an eight-hour workday, a movement that spread globally. Today, people mark this day with parades, speeches, and gatherings to show support for fair wages and better working conditions. For me, it’s a time to appreciate the hard work of everyone who builds our society and to hope for a future with equality and respect for all laborers.

Dịch nghĩa: Ngày Quốc tế Lao động, được tổ chức vào ngày 1 tháng 5, là dịp đặc biệt để tôn vinh nỗ lực của người lao động trên toàn thế giới. Nó khởi nguồn từ thế kỷ 19 khi công nhân ở Mỹ biểu tình đòi ngày làm việc 8 giờ, một phong trào sau đó lan rộng khắp toàn cầu. Ngày nay, mọi người kỷ niệm ngày này bằng các cuộc diễu hành, bài phát biểu và tụ họp để ủng hộ lương công bằng và điều kiện làm việc tốt hơn. Với tôi, đây là lúc trân trọng công sức của những người xây dựng xã hội và hy vọng về một tương lai bình đẳng, tôn trọng mọi người lao động.

Bài mẫu viết về ngày Quốc tế Lao động bằng tiếng Anh
Bài mẫu viết về ngày Quốc tế Lao động bằng tiếng Anh

>> Xem thêm: 

Ngày Quốc tế Lao động không chỉ là dịp để tôn vinh những đóng góp to lớn của người lao động mà còn là cơ hội để nâng cao nhận thức về quyền lợi và trách nhiệm của họ. Hy vọng rằng với những từ vựng tiếng Anh hữu ích mà ELSA Speak cung cấp trong bài viết, bạn có thể dễ dàng giao tiếp hằng ngày và hiểu hơn về ngày lễ quan trọng này trong bối cảnh quốc tế! Đừng quên đọc thêm các bài viết ở chuyên mục Học tiếng Anh giao tiếp – Giao tiếp hằng ngày để học thêm nhiều bài học thú vị nhé!