Bạn đã từng băn khoăn recommend là gì? Hay lúng túng khi sử dụng cấu trúc recommend to V hay Ving? Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giải đáp chi tiết ý nghĩa của recommend, cách sử dụng đúng ngữ pháp và những mẹo học tiếng Anh hiệu quả để bạn tự tin giao tiếp! Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Recommend là gì?
Để hiểu rõ hơn về recommend, chúng ta sẽ tìm hiểu định nghĩa, các dạng từ, và cách sử dụng từ này trong câu một cách chi tiết qua các phần dưới đây.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Định nghĩa recommend
Recommend có nghĩa là đề xuất, giới thiệu hoặc khuyên một điều gì đó dựa trên sự đánh giá tích cực.
Phiên âm: /ˌrekəˈmend/
Ví dụ:
- I recommend this book to anyone who loves history. (Tôi khuyên đọc cuốn sách này cho bất kỳ ai yêu thích lịch sử.)
- The doctor recommended taking a rest for a few days. (Bác sĩ khuyên nên nghỉ ngơi vài ngày.)
Các dạng từ của recommend
Từ vựng | Dạng từ | Dịch nghĩa |
recommend | Động từ | Đề xuất, giới thiệu, khuyên |
recommendation | Danh từ | Sự đề xuất, lời giới thiệu |
recommended | Tính từ | Được đề xuất, được khuyên dùng |
recommending | Danh động từ | Việc đề xuất, giới thiệu |

Vị trí của recommend trong câu
Recommend thường đóng vai trò là động từ chính trong câu, đứng sau chủ ngữ và trước tân ngữ hoặc cụm từ bổ nghĩa.
Ví dụ:
- Giữa câu: She recommends a new restaurant to her friends. (Cô ấy giới thiệu một nhà hàng mới cho bạn bè.)
- Kết hợp nhiều vị trí: In the meeting, the manager recommended adopting a new strategy, which I also recommend to our team.
Cấu trúc và cách dùng recommend trong tiếng Anh
Để sử dụng recommend chính xác, việc nắm rõ các cấu trúc ngữ pháp và giới từ đi kèm là rất quan trọng. Dưới đây là phân tích chi tiết về các cấu trúc và cách dùng phổ biến của từ này.
Recommend + gì? Sau recommend to V hay Ving?
Cấu trúc 1:
S + recommend + V-ing |
Cách dùng: Dùng để đề xuất một hành động chung, mang tính khuyên nhủ.
Ví dụ:
- I recommend visiting Ha Long Bay in summer. (Tôi khuyên nên ghé thăm Vịnh Hạ Long vào mùa hè.)
- She recommends checking the schedule before booking. (Cô ấy khuyên kiểm tra lịch trình trước khi đặt vé.)
Cấu trúc 2:
S + recommend + (that) + S + (should) + V (nguyên thể) |
Cách dùng: Dùng để đưa ra lời khuyên cụ thể, thường trang trọng. Lưu ý: that và should có thể lược bỏ.
Ví dụ:
- The teacher recommends that students read more books. (Giáo viên khuyên học sinh nên đọc thêm sách.)
- He recommended we arrive early to avoid traffic. (Anh ấy khuyên chúng tôi đến sớm để tránh tắc đường.)
Cấu trúc 3:
S + recommend + O (danh từ/tân ngữ) |
Cách dùng: Dùng để giới thiệu một thứ cụ thể (sản phẩm, dịch vụ, địa điểm, v.v.).
Ví dụ:
- I recommend this restaurant for its great food. (Tôi giới thiệu nhà hàng này vì món ăn ngon.)
- They recommend the latest smartphone for its features. (Họ đề xuất chiếc điện thoại mới nhất vì các tính năng của nó.)
Cấu trúc 4:
S + recommend + O + to + O |
Cách dùng: Dùng để giới thiệu một thứ cho một người cụ thể.
Ví dụ:
- She recommended the movie to her brother. (Cô ấy giới thiệu bộ phim cho anh trai mình.)
- He recommends this course to all beginners. (Anh ấy đề xuất khóa học này cho tất cả người mới bắt đầu.)
Cấu trúc 5:
S + recommend + something/somebody + to + someone’s care |
Cách dùng: Dùng để giao phó ai đó hoặc thứ gì đó cho sự chăm sóc, quản lý của người khác.
Ví dụ:
- The judge recommended the child to the care of his aunt. (Thẩm phán giao đứa trẻ cho sự chăm sóc của cô nó.)
- She recommended her dog to a professional trainer’s care. (Cô ấy giao chú chó của mình cho sự chăm sóc của một huấn luyện viên chuyên nghiệp.)

Recommend đi với giới từ gì?
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
to | Giới thiệu một thứ/ý tưởng cho một người cụ thể | I recommend this book to my students. (Tôi giới thiệu cuốn sách này cho học sinh của mình.) |
for | Đề xuất thứ gì đó vì lý do cụ thể | This app is recommended for learning English. (Ứng dụng này được đề xuất để học tiếng Anh.) |
as | Đề xuất một thứ phù hợp với vai trò/mục đích | I recommend her as the team leader. (Tôi đề xuất cô ấy làm trưởng nhóm.) |

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với recommend
Để làm phong phú vốn từ vựng, việc tìm hiểu các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với recommend sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn.
Từ đồng nghĩa
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Suggest | /səˈdʒest/ | Đề xuất, gợi ý một ý tưởng |
Advise | /ədˈvaɪz/ | Khuyên, tư vấn, thường mang tính chuyên môn |
Propose | /prəˈpoʊz/ | Đề nghị, đưa ra ý kiến hoặc kế hoạch |
Endorse | /ɪnˈdɔːrs/ | Ủng hộ, xác nhận, tán thành |
Advocate | /ˈædvəkeɪt/ | Ủng hộ, khuyến khích mạnh mẽ |
Urge | /ɜːrdʒ/ | Thúc giục, khuyến khích làm điều gì |
Commend | /kəˈmend/ | Khen ngợi, giới thiệu tích cực |
Nominate | /ˈnɑːmɪneɪt/ | Đề cử, giới thiệu cho một vị trí |

Từ trái nghĩa
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Discourage | /dɪsˈkɜːrɪdʒ/ | Ngăn cản, không khuyến khích |
Oppose | /əˈpoʊz/ | Phản đối, chống lại |
Reject | /rɪˈdʒekt/ | Từ chối, bác bỏ |
Dissuade | /dɪˈsweɪd/ | Thuyết phục không làm gì |
Condemn | /kənˈdem/ | Phê phán, lên án |
Disapprove | /ˌdɪsəˈpruːv/ | Không tán thành, phản đối |
Deter | /dɪˈtɜːr/ | Ngăn chặn, làm nản lòng |

Phân biệt nhanh recommend, suggest và advise
Tiêu chí | Recommend | Suggest | Advise |
Ý nghĩa | Đề xuất dựa trên trải nghiệm tích cực | Gợi ý một ý tưởng, không nhất thiết từ trải nghiệm. | Khuyên nhủ, thường dựa trên chuyên môn |
Cách dùng | Thường dùng khi giới thiệu cụ thể (người, vật, hành động). Có thể dùng với V-ing, danh từ, hoặc mệnh đề. | Dùng để gợi ý chung, theo sau là V-ing hoặc mệnh đề. Không dùng với tân ngữ người. | Dùng để đưa lời khuyên, theo sau là V-ing, to V, hoặc mệnh đề. Có thể dùng với tân ngữ người. |
Ví dụ | I recommend this hotel for your trip. (Tôi đề xuất khách sạn này cho chuyến đi của bạn.) | She suggested going to the park. (Cô ấy gợi ý đi công viên.) | He advised me to see a doctor. (Anh ấy khuyên tôi đi khám bác sĩ.) |

Học tiếng Anh dễ dàng, hiệu quả hơn bao giờ hết! Hãy bấm vào banner bên dưới để khám phá cách cải thiện phát âm với ELSA Speak. Tự tin giao tiếp trong mọi tình huống, từ họp hành đến kết nối quốc tế!
Bài tập về recommend, có đáp án
Bài tập 1: Điền từ đúng dạng của recommend
- She _______ (recommend) a great movie to watch tonight.
- His _______ (recommend) was to try the new coffee shop.
- I think this book is highly _______ (recommend) for beginners.
- They _______ (recommend) that we _______ (visit) the museum.
- _______ (recommend) a good restaurant is always appreciated.
- He is _______ (recommend) as a reliable worker by his boss.
- The doctor _______ (recommend) _______ (take) vitamins daily.
- This app comes _______ (recommend) by many users.
- My friend _______ (recommend) _______ (try) yoga for stress relief.
- The _______ (recommend) dosage is one pill per day.
Đáp án:
- recommended
- recommendation
- recommended
- recommended, visit
- Recommending
- recommended
- recommended, taking
- recommended
- recommended, trying
- recommended
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
- I recommend _______ to the beach this weekend.
a) go
b) going
c) to go - She recommended that he _______ early.
a) arrives
b) arrive
c) to arrive - This restaurant is recommended _______ its seafood.
a) for
b) to
c) as - He recommended the book _______ his students.
a) for
b) to
c) as - The teacher recommends _______ more exercises.
a) do
b) doing
c) to do - I recommend _______ this movie to anyone who loves comedy.
a) watch
b) watching
c) to watch - They recommended her _______ the project leader.
a) as
b) for
c) to - The guide recommends _______ the temple in the morning.
a) visit
b) visiting
c) to visit - She recommended that we _______ a taxi.
a) take
b) takes
c) to take - This hotel is highly recommended _______ travelers.
a) to
b) for
c) as
Đáp án:
- b) going
- b) arrive
- a) for
- b) to
- b) doing
- b) watching
- a) as
- b) visiting
- a) take
- a) to
Câu hỏi thường gặp
Recommend viết tắt là gì?
Không có từ viết tắt chính thức cho recommend.
Sau recommend là to V hay Ving?
Recommend thường đi với V-ing khi đề xuất một hành động chung: I recommend visiting Paris.
Không dùng to V trực tiếp sau recommend.
Thay vào đó, dùng cấu trúc recommend that + S + V (nguyên thể) hoặc recommend + O + to + O: She recommends that he study harder hoặc I recommend this book to you.
Highly recommend là gì?
Highly recommend nghĩa là rất khuyến khích hoặc rất đề xuất, nhấn mạnh mức độ tin tưởng hoặc đánh giá cao về điều được đề xuất.
Ví dụ: I highly recommend this restaurant for its amazing service. (Tôi rất khuyến khích nhà hàng này vì dịch vụ tuyệt vời.)
>> Xem thêm:
- How was your day là gì? Cách trả lời hay, sáng tạo khi trò chuyện
- Yup là gì? Chi tiết các từ tiếng lóng thường gặp trong tiếng Anh
- No pain no gain là gì? Ý nghĩa, cách sử dụng kèm ví dụ chi tiết
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ recommend là gì, cách sử dụng recommend to V hay Ving và áp dụng chuẩn xác trong giao tiếp. Đừng quên luyện tập cùng ELSA Speak để nâng cao kỹ năng tiếng Anh và chinh phục mọi tình huống sử dụng từ recommend nhé! Xem thêm các bài viết khác của ELSA Speak tại danh mục Từ vựng thông dụng nhé!