Regard là một từ thường gặp trong tiếng Anh, nhưng khi kết hợp với giới từ, ý nghĩa và cách dùng của từ này sẽ bị thay đổi. Trong bài viết này, hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu regard đi với giới từ gì và cách dùng từ này một cách chính xác.

Regard là gì?

Regard /rɪˈɡɑːrd/ là một từ vựng tiếng Anh vừa có thể là động từ vừa là danh từ, dùng để chỉ sự đánh giá, coi trọng hoặc quan tâm. Theo Cambridge Dictionary, regard có nghĩa là to consider or have an opinion about something or someone.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Động từ regard

Khi là động từ, regard có nghĩa là hành động đánh giá hoặc xem ai đó, điều gì đó theo một cách cụ thể. Hoặc dùng để diễn tả việc nhìn chăm chú, quan sát kỹ lưỡng một người hay vật.

Ví dụ:

  • Lan is highly regarded by her colleagues. (Lan được đồng nghiệp đánh giá rất cao.)
  • The cat regarded me with suspicion as I approached the table. Con mèo nhìn tôi đầy cảnh giác khi tôi tiến lại gần bàn.)
Câu ví dụ regard là động từ
Câu ví dụ regard là động từ

Danh từ regard

Khi là danh từ, regard được giải thích là sự kính trọng, quan tâm hoặc sự chú ý dành cho ai đó hay điều gì đó. Ngoài ra, từ này còn được dùng trong các cụm từ trang trọng khi kết thúc thư.

Ví dụ:

  • The team holds him in high regard. (Cả đội rất coi trọng anh ấy.)
  • Jonathan has no regard for traffic rules. (Jonathan chẳng hề quan tâm đến luật giao thông.)
Câu ví dụ regard là danh từ
Câu ví dụ regard là danh từ

Word family của regard

Dưới đây là một số word family phổ biến của regard:

Từ vựng (Từ loại)Ý nghĩaVí dụ
Regarded (V)Được đánh giá, được xem làNolan is regarded as one of the best teachers in the school. (Nolan được xem là một trong những giáo viên giỏi nhất trường.)
Regarding (V)Đang xem xétThe manager is still regarding the proposal before making a decision. (Quản lý vẫn đang xem xét đề xuất trước khi đưa ra quyết định.)
Regards (N)Lời chào, sự kính trọngBefore leaving, Barbara turned back and said, “Give my regards to your grandmother.” (Trước khi đi, Barbara quay lại và nói: “Gửi lời hỏi thăm của tôi đến bà của bạn nhé.”)
Regardless (Adv)Bất kể, bất chấpThey decided to continue the event regardless of the bad weather. (Họ vẫn quyết định tổ chức sự kiện, bất chấp thời tiết xấu.)
Regarding (Pre)Liên quan đến, vềRegarding your application, we’ll get back to you next week. (Về hồ sơ ứng tuyển của bạn, chúng tôi sẽ phản hồi vào tuần sau.)
Word family của regard

>> Xem thêm: Cách tra từ điển Anh – Việt nhanh chóng và chính xác nhất

Các từ word family của regard
Các từ word family của regard

Regard đi với giới từ gì?

Trong ngữ pháp tiếng Anh, Regard thường đi với giới từ as, to, for. Mỗi cụm từ mang một sắc thái riêng biệt, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Regard + as

Ý nghĩa: Dùng khi nói ai đó hoặc điều gì đó được xem như là, hoặc bị coi là một người/vật gì đó cụ thể.

Cấu trúc

Regard + O + As + Danh từ/Cụm danh từ

Ví dụ:

  • People regard Saul as one of the top lawyers in the city. (Mọi người xem Saul là một trong những luật sư hàng đầu thành phố.)
  • Many readers regard the book as a classic. (Nhiều độc giả xem cuốn sách là một tác phẩm kinh điển.)

>> Xem thêm: As a result nghĩa là gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập ứng dụng

Câu ví dụ regard as
Câu ví dụ regard as

Regard + to

Ý nghĩa: Dùng để nói về một chủ đề hay vấn đề nào đó, thường dùng trong văn viết hoặc môi trường công việc.

Cấu trúc

Regard + To + Danh từ/Cụm danh từ

Ví dụ:

  • With regard to your request, we need more information. (Về yêu cầu của bạn, chúng tôi cần thêm thông tin.)
  • With regard to safety, all procedures must be followed. (Về mặt an toàn, tất cả quy trình cần được tuân thủ.)
Câu ví dụ regard to
Câu ví dụ regard to

Regard + for

Ý nghĩa: Dùng để diễn tả sự tôn trọng hoặc quan tâm đến ai đó hoặc điều gì đó.

Cấu trúc

Regard + For + Danh từ/Cụm danh từ

Ví dụ:

  • He has great regard for his teacher. (Anh ấy rất kính trọng giáo viên của mình.)
  • They acted with little regard for the environment. (Họ hành động mà không quan tâm gì đến môi trường.)
Câu ví dụ regard for
Câu ví dụ regard for

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regard

Từ đồng nghĩa

Dưới đây là những từ đồng nghĩa tiếng Anh phổ biến của regard, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của bản thân.

Từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Admire 
/ədˈmaɪə/
Ngưỡng mộ, kính trọngI really admire her dedication. (Tôi thật sự ngưỡng mộ sự tận tâm của cô ấy.)
Believe
/bɪˈliːv/
Tin tưởng, cho rằngThey believe Daniel is the right person for the job. (Họ tin rằng Daniel là người phù hợp cho công việc.)
Care
/keə/
Quan tâm, lo lắngHarley cares deeply about her students. (Harley rất quan tâm đến học sinh của mình.)
Consider
/kənˈsɪdə/
Cân nhắc, xem làCecil is considering a career in education. (Cecil đang cân nhắc theo đuổi sự nghiệp trong ngành giáo dục.)
Esteem
/ɪˈstiːm/
Sự kính trọng, đánh giá caoWe esteem kindness more than wealth. (Chúng tôi đánh giá cao lòng tốt hơn sự giàu có.)
Heed
/hiːd/
Chú ý đến, lưu tâmYou should heed the warning signs. (Bạn nên chú ý đến những dấu hiệu cảnh báo.)
Observation
/ˌɒbzəˈveɪʃən/
Quan sát, nhận xétObservation of animal behavior helps researchers understand their habits. (Việc quan sát hành vi động vật giúp các nhà nghiên cứu hiểu thói quen của chúng.)
Respect
/rɪˈspekt/
Sự tôn trọngJason always shows great respect for his parents. (Jason luôn thể hiện sự kính trọng đối với cha mẹ mình.)
Value
/ˈvæljuː/
Coi trọngI really value your opinion on this matter. (Tôi thật sự trân trọng ý kiến của bạn về vấn đề này.)
View
/vjuː/
Xem là, nhìn nhậnI view this as an opportunity, not a problem. (Tôi xem đây là cơ hội chứ không phải rắc rối.)
Từ đồng nghĩa với regard
Một số từ đồng nghĩa với regard
Một số từ đồng nghĩa với regard

>> Xem thêm: Học 100 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày hiệu quả không nhàm chán và nhớ lâu

Từ trái nghĩa

Dưới đây là một số từ trái nghĩa với regard:

Từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Disregard
/ˌdɪs.rɪˈɡɑːd/
Không để ý, không quan tâmPeter showed complete disregard for the rules. (Peter hoàn toàn không tuân thủ các quy định.)
Contempt
/kənˈtempt/
Coi thườngShe couldn’t hide her contempt for the unfair rules. (Cô ấy không thể che giấu sự coi thường đối với những quy định bất công này.)
Disrespect
/ˌdɪs.rɪˈspekt/
Thiếu tôn trọngDisrespect toward elders is not acceptable here. (Sự thiếu tôn trọng đối với người lớn tuổi là không thể chấp nhận được ở đây.)
Ignore
/ɪɡˈnɔː(r)/
Bỏ qua, phớt lờBonnie ignored the message and continued working. (Bonnie phớt lờ tin nhắn và tiếp tục làm việc.)
Indifference
/ɪnˈdɪf.ər.əns/
Sự thờ ơ, không để tâmHe answered with complete indifference. (Anh ta trả lời một cách hoàn toàn thờ ơ.)
Scorn
/skɔːn/
Khinh bỉ, coi thườngThey poured scorn on his suggestion. (Họ tỏ ra khinh thường trước đề xuất của anh ta.)
Từ trái nghĩa với regard
Một số từ trái nghĩa regard
Một số từ trái nghĩa regard

Phân biệt in regard to, with regard to, as regards

Regard to, with regard toas regards đều mang nghĩa liên quan đến, về việc và thường xuất hiện trong văn viết trang trọng. Tuy giống nhau về ý nghĩa, ba cụm này lại khác nhau về cấu trúc ngữ phápvị trí trong câu.

Dưới đây là cách phân biệt regard to, with regard to và as regards đơn giản:

Cụm từCách dùngVí dụ
In regard toDùng như một giới từ trang trọng trong văn viết.In regard to your proposal, we need more time to decide. (Về đề xuất của bạn, chúng tôi cần thêm thời gian để quyết định.)
With regard toTương tự in regard to, nhưng phổ biến và trang trọng hơn trong công việc.With regard to delivery, all orders will be shipped tomorrow. (Về việc giao hàng, tất cả đơn sẽ được gửi vào ngày mai.)
As regardsĐứng đầu mệnh đề, mang tính tuyên bố, thường dùng trong báo cáo.As regards the new policy, staff training will begin next week. (Về chính sách mới, chương trình đào tạo nhân viên sẽ bắt đầu vào tuần tới.)
Phân biệt regard to, with regard to và as regards
Sự khác biệt của regard to, with regard to và as regards
Sự khác biệt của regard to, with regard to và as regards

>> Có thể bạn quan tâm: ELSA Premium mang đến giải pháp luyện nói chuẩn xác, giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh rõ rệt trong thời gian ngắn. Đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm lộ trình học cá nhân hóa và nhận nhiều ưu đãi đặc biệt.

Câu hỏi thường gặp

Regard sb as sth là gì?

Regard sb as sth nghĩa là xem ai đó như là hoặc coi ai là.

Ví dụ: Many students regard Linh as a role model. (Nhiều học sinh coi Linh là một tấm gương.)

Regard sb/sth đi với giới từ gì?

Regard sb/sth thường đi với giới từ As.

Ví dụ: The company regards Mr. Nam as a valuable employee. (Công ty coi anh Nam là một nhân viên quý giá.)

With regard to là gì?

With regard to là có nghĩa liên quan đến, về việc, được dùng trong văn trang trọng.

Ví dụ: With regard to Ms. Hoa’s proposal, the board will make a decision tomorrow. (Liên quan đến đề xuất của cô Hoa, ban lãnh đạo sẽ đưa ra quyết định vào ngày mai.)

In regard to là gì?

In regard to cũng tương tự with regard to có nghĩa là liên quan đến, về việc nhưng ít phổ biến hơn.

Ví dụ: In regard to Mr. Tom’s complaint, we will conduct an investigation. (Về khiếu nại của anh Tom, chúng tôi sẽ tiến hành điều tra.)

Best regard là gì?

Best regard nghĩa là thân ái, trân trọng được sử dụng ở cuối thư hoặc email.

Ví dụ:
Best regards,

Tina Huynh

Regard to là gì?

Regard to không dùng một mình mà chỉ xuất hiện trong các cụm như with regard to hoặc in regard to, mang nghĩa là về việc gì đó.

Ví dụ: I am writing to you with regard to your letter of 15 March (Tôi đang viết cho bạn liên quan đến bức thư của bạn ngày 15 tháng 3.)

Regard as là gì?

Regard as là một cụm động từ có nghĩa là xem như là, coi như là.

Regard + gì?

Regard có thể đi với as khi là động từ, với for khi là danh từ và nằm trong cụm with/in regard to để nói về việc gì đó trong văn trang trọng.

Ví dụ:

  • They regard him as their best player. (Họ coi anh ấy là cầu thủ xuất sắc nhất.)
  • Tom shows little regard for the rules. (Tom hầu như không để tâm đến các quy tắc.)
  • With regard to your inquiry, we will respond soon. (Liên quan đến câu hỏi của bạn, chúng tôi sẽ phản hồi sớm.)

Bài tập vận dụng

Điền từ in regard to, with regard to, as regards thích hợp vào chỗ trống

  1. ______ your request, we are happy to approve the changes.
  2. The manager spoke confidently ______ the new marketing strategy.
  3. ______ employee safety, the company has made several improvements.
  4. I have some questions ______ the budget for next quarter.
  5. ______ the upcoming event, we need more volunteers.
  6. Several issues were raised ______ customer complaints.
  7. The report is quite clear ______ its objectives.
  8. ______ your last email, we have updated the schedule.
  9. We need to be cautious ______ data privacy regulations.
  10. ______ the final decision, the board has the last word.

Đáp án:

  1. With regard to
  2. In regard to
  3. As regards
  4. In regard to
  5. With regard to
  6. In regard to
  7. With regard to
  8. With regard to
  9. In regard to
  10. As regards

Chọn giới từ thích hợp

  1. She is highly regarded ___ a talented leader.
  2. They have no regard ___ safety regulations.
  3. The teacher spoke to the class ___ regard to the upcoming test.
  4. The author is widely regarded ___ one of the best in his field.
  5. He expressed deep regard ___ his former mentor.
  6. The company issued a statement ___ regard to recent complaints.
  7. This policy shows little regard ___ employee wellbeing.
  8. The manager regarded her ___ a reliable team member.
  9. There was general regard ___ the success of the project.
  10. He has great regard ___ his cultural heritage.

Đáp án:

  1. as
  2. for
  3. in
  4. as
  5. for
  6. with
  7. for
  8. as
  9. for
  10. for

>> Xem thêm:

Tóm lại, dù mang nhiều sắc thái khác nhau, các cấu trúc với regard đều tuân theo những quy tắc nhất định. Hy vọng qua bài viết này, ELSA Speak có thể giúp bạn hiểu rõ regard đi với giới từ gì và cách sử dụng từ này một cách linh hoạt, tự nhiên trong giao tiếp. Theo dõi ngay danh mục Từ vựng thông dụng để không bỏ lỡ bất kỳ kiến thức bổ ích nào!