Bạn đang tìm hiểu respect đi với giới từ gì và cách sử dụng chính xác trong tiếng Anh khi muốn diễn đạt sự tôn trọng một cách tự nhiên, đúng ngữ pháp. Hãy cùng ELSA Speak khám phá chi tiết cách dùng respect, các cấu trúc liên quan và bài tập thực hành ngay trong bài viết này nhé!

Respect là gì?

Respect /rɪˈspekt/ vừa đóng vai trò là danh từ, vừa là động từ trong tiếng Anh, được dùng với nghĩa phổ biến là tôn trọng, kính trọng. Ngoài ra trong mỗi ngữ cảnh khác nhau, respect mang một nét nghĩa riêng cùng cấu trúc tương ứng.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ý nghĩa 1: Danh từ: Sự tôn trọng, sự kính trọng

Đây là nghĩa phổ biến nhất của respect, thể hiện sự ngưỡng mộ hoặc ý thức về giá trị của một người hay một điều gì đó.

  • He has a deep respect for his grandparents. (Anh ấy dành sự kính trọng sâu sắc cho ông bà của mình.)
  • Showing respect to others is a fundamental social skill. (Thể hiện sự tôn trọng với người khác là một kỹ năng xã hội cơ bản.)
  • They treated the prisoners with respect. (Họ đối xử với các tù nhân một cách tôn trọng.)

Ý nghĩa 2: Danh từ: Khía cạnh, phương diện

Khi được sử dụng với nghĩa này, respect đề cập đến một chi tiết hoặc một đặc điểm cụ thể (thường dùng ở số nhiều respects hoặc trong cụm in this/ that respect, with respect to).

  • In many respects, this new plan is better than the old one. (Ở nhiều khía cạnh, kế hoạch mới này tốt hơn kế hoạch cũ.)
  • The two situations are similar in some respects. (Hai tình huống này tương tự nhau ở một vài phương diện.)
  • With respect to your question, I will answer it shortly. (Liên quan đến câu hỏi của bạn, tôi sẽ trả lời ngay sau đây.)

Ý nghĩa 3: Động từ: Tôn trọng, kính trọng

Ở dạng động từ, respect diễn tả hành động cảm thấy hoặc thể hiện sự ngưỡng mộ đối với ai đó hoặc điều gì đó vì phẩm chất tốt hoặc tầm quan trọng của họ.

  • respect your decision, even though I don’t agree with it. (Tôi tôn trọng quyết định của bạn, dù tôi không đồng tình.)
  • Children should respect their elders. (Trẻ em nên kính trọng người lớn tuổi.)
  • We must respect the laws of the country. (Chúng ta phải tôn trọng luật pháp của đất nước.)

Ý nghĩa 4: Động từ: Tuân theo, tôn trọng (luật lệ, quy tắc, thỏa thuận)

Nghĩa này của động từ respect ám chỉ việc chấp nhận và hành động theo những gì đã được đặt ra hoặc đồng ý.

  • All visitors are expected to respect the gallery’s rules. (Tất cả khách tham quan được yêu cầu tuân thủ các quy định của phòng trưng bày.)
  • You should respect the speed limit for your own safety. (Bạn nên tuân thủ giới hạn tốc độ vì sự an toàn của chính mình.)
  • Athletes must respect the rules of the game. (Vận động viên phải tôn trọng luật chơi.)
Khái niệm respect
Khái niệm respect

Respect đi với giới từ gì?

Các giới từ thường kết hợp với respect bao gồm for, to, as. Chúng ta sẽ khám phá từng cấu trúc cụ thể cho mỗi trường hợpngay sau đây.

Respect for sb/ sth

Đây là một trong những cấu trúc phổ biến nhất khi bạn muốn diễn tả sự tôn trọng dành cho ai đó hoặc điều gì đó.  Cấu trúc này được sử dụng khi danh từ respect (sự tôn trọng) hướng đến một đối tượng cụ thể là người hoặc vật. Giới từ for ở đây có nghĩa là dành cho.

S + have/ show/ feel + respect + for + somebody/ something
Diễn tả sự tôn trọng dành cho ai đó hoặc điều gì đó

Ví du:

  • The students have great respect for their teacher. (Các học sinh rất kính trọng giáo viên của mình.)
  • We must show respect for the traditions of other cultures. (Chúng ta phải thể hiện sự tôn trọng đối với truyền thống của các nền văn hóa khác.)
  • She felt a deep respect for his honesty and hard work. (Cô ấy cảm thấy một sự tôn trọng sâu sắc đối với sự trung thực và chăm chỉ của anh ấy.)
Cấu trúc respect for
Cấu trúc respect for

Respect to sb/ sth

Cụm từ with respect to hoặcthường được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn. Cấu trúc này mang nghĩa liên quan đến, về vấn đề, đối với ai đó hoặc điều gì đó. To ở đây không trực tiếp đi sau danh từ respect như for, mà là một phần của cụm giới từ.

With respect to + somebody/something, S + V + O
Liên quan đến, về vấn đề, đối với ai đó hoặc điều gì đó

Ví dụ:

  • With respect to your recent inquiry, we will provide an answer soon. (Liên quan đến yêu cầu gần đây của bạn, chúng tôi sẽ sớm cung cấp câu trả lời.)
  • The company has made significant improvements with respect to employee satisfaction. (Công ty đã có những cải thiện đáng kể về mức độ hài lòng của nhân viên.)
  • With respect to the new policy, employees will receive training next month. (Liên quan đến chính sách mới, nhân viên sẽ được đào tạo vào tháng tới.

Bên cạnh cách dùng chính, chúng ta còn có một số cấu trúc mở rộng với respect và to mang ý nghĩa đặc thù, được sử dụng trong những trường hợp cố định như:

Pay respect(s) to somebody có nghĩa là bày tỏ lòng thành kính, sự thương tiếc hoặc tôn vinh đối với một người, đặc biệt thường dùng cho người đã qua đời. Trong một số trường hợp, cụm từ này cũng có thể được dùng để thể hiện sự kính trọng đối với người có địa vị cao hoặc người lớn tuổi trong những dịp trang trọng. Từ respects thường được dùng ở dạng số nhiều trong trường hợp này.

Cấu trúc respect to sb/ sth
Cấu trúc respect to sb/ sth
pay respect(s) to somebody
Bày tỏ lòng thành kính/ kính viếng ai đó (thường là người đã khuất)

Ví dụ:

  • They gathered to pay their final respects to the beloved community leader. (Họ tập trung để bày tỏ lòng thành kính cuối cùng đối với vị lãnh đạo cộng đồng kính mến.)
  • The soldier paid respects to the war memorial. (Người lính đã bày tỏ lòng thành kính tại đài tưởng niệm chiến tranh.)
  • We went to pay our respects to his family after his passing. (Chúng tôi đã đến để chia buồn và bày tỏ lòng kính trọng với gia đình anh ấy sau khi anh ấy qua đời.)

Cụm từ give my respects to somebody được sử dụng khi bạn muốn nhờ ai đó chuyển lời chào hỏi, lời chúc tốt đẹp hoặc bày tỏ sự kính trọng của mình đến một người khác (thường là người vắng mặt). Đây là một cách nói lịch sự trng ngữ cảnh giao tiếp có tính chất trang trọng.

Cấu trúc pay respect
Cấu trúc pay respect
give my respects to somebody
Gửi lời hỏi thăm/ kính trọng của tôi đến ai đó

Ví dụ:

  • Please give my respects to your parents when you see them. (Làm ơn gửi lời hỏi thăm của tôi đến bố mẹ bạn khi bạn gặp họ nhé.)
  • The ambassador asked her aide to send his respects to the visiting dignitary. (Ngài đại sứ đã yêu cầu trợ lý của mình gửi lời kính trọng của ông đến vị quan chức đang có chuyến thăm.)
  • If you meet Professor Davis, please give him my respects. (Nếu bạn gặp Giáo sư Davis, làm ơn gửi lời kính trọng của tôi tới ông ấy.)
Cấu trúc give my respects to somebody
Cấu trúc give my respects to somebody

Respect sb /sth as sth

Cấu trúc này dùng để diễn tả việc tôn trọng ai đó/ cái gì đó với một vai trò, tư cách hoặc đặc điểm cụ thể. Ở đây, động từ respect được sử dụng, và giới từ as có nghĩa là như là, với tư cách là. Cấu trúc này nhấn mạnh lý do hoặc cơ sở của sự tôn trọng đó.

S + respect + somebody/ something + as + something
Diễn tả việc tôn trọng ai đó/ cái gì đó dựa trên một vai trò, tư cách hoặc đặc điểm cụ thể

Ví dụ:

  • She is widely respected as a leading expert in her field. (Cô ấy được nhiều người tôn trọng như một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực của mình.)
  • We respect him as a fair and dedicated leader. (Chúng tôi tôn trọng ông ấy như một nhà lãnh đạo công bằng và tận tâm.)
  • The treaty was respected as a binding agreement by all parties. (Hiệp ước được tôn trọng như một thỏa thuận ràng buộc bởi tất cả các bên.)
Cấu trúc respect sb /sth as sth
Cấu trúc respect sb /sth as sth

Respect sb/ sth for sth

Khi bạn muốn nêu rõ lý do cụ thể khiến ai đó hoặc điều gì đó được tôn trọng, bạn nên dùng cấu trúc respect sb/ sth for sth. Động từ respect kết hợp với giới từ for để chỉ nguyên nhân, phẩm chất hoặc thành tựu khiến đối tượng được tôn trọng. For ở đây mang nghĩa vì (điều gì đó).

S + respect + somebody/something + for + something (a quality, an achievement, etc.)
Nhấn mạnh lý do cụ thể khiến ai đó hoặc điều gì đó được tôn trọng

Ví dụ:

  • respect her for her courage and determination. (Tôi tôn trọng cô ấy vì sự dũng cảm và quyết tâm của cô ấy.)
  • He is highly respected for his contributions to science. (Ông ấy rất được kính trọng vì những đóng góp của mình cho khoa học.)
  • Many people respect the company for its commitment to environmental protection. (Nhiều người tôn trọng công ty vì cam kết bảo vệ môi trường.)
Cấu trúc respect sb/ sth for sth
Cấu trúc respect sb/ sth for sth

>> Bạn có muốn biểu đạt sự tôn trọng dành cho ai đó trong cuộc đời mình không? Click vào banner phía dưới để thử học tiếng Anh online 1-1 cùng gia sư AI trong gói ELSA Premium của ELSA Speak và chia sẻ về người bạn respect bằng tiếng Anh nhé!

Họ từ vựng (word family) của respect

Bên cạnh dạng từ gốc, respect còn có các dạng từ khác nhau trong họ từ vựng (word family) của mình, mỗi dạng mang một ý nghĩa và chức năng ngữ pháp tiếng Anh riêng biệt, làm phong phú thêm cách diễn đạt của bạn.

Từ vựng & Loại từPhiên âmÝ nghĩaVí dụDịch nghĩa ví dụ
Respect 
(n)
/rɪˈspekt/Sự tôn trọng, sự kính trọng; khía cạnh, phương diệnShe has great respect for his achievements.Cô ấy rất tôn trọng những thành tựu của anh ấy.
Respect 
(v)
/rɪˈspekt/Tôn trọng, kính trọng; tuân theoYou should respect your parents.Bạn nên kính trọng cha mẹ mình.
Respectful 
(adj)
/rɪˈspektfəl/Thể hiện sự tôn trọng, lễ phépHe is always respectful to his colleagues.Anh ấy luôn lễ phép với đồng nghiệp.
Respectable 
(adj)
/rɪˈspektəbl/Đáng kính, đáng tôn trọng; đứng đắn, chỉnh tềThey are a respectable family in the neighborhood.Họ là một gia đình đáng kính trong khu phố.
Respective 
(adj)
/rɪˈspektɪv/Tương ứng, riêng của mỗi người/vậtThe students went to their respective classrooms.Các học sinh đã đi về lớp học tương ứng của mình.
Respectfully 
(adv)
/rɪˈspektfəli/Một cách tôn trọng, một cách lễ phépShe listened respectfully to her teacher.Cô ấy lắng nghe giáo viên của mình một cách đầy tôn trọng.
Respectability 
(n)
/rɪˌspektəˈbɪləti/Sự đáng kính, sự đứng đắn, tư cách đàng hoàngHe was concerned about his family’s respectability.Anh ấy lo lắng về sự đáng kính của gia đình mình.
Irrespective (of)
(prep)
/ˌɪrɪˈspektɪv əv/Bất kể, không phân biệtEveryone will be treated equally, irrespective of their background.Mọi người sẽ được đối xử bình đẳng, bất kể hoàn cảnh của họ.
Bảng tổng hợp word family của respect
Gia đình từ của respect
Gia đình từ của respect

Một số từ/cụm từ thường đi với respect

Việc làm quen với các cụm từ cố định (collocations) sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và diễn đạt ý tưởng liên quan đến sự tôn trọng một cách phong phú hơn. Dưới đây là một số collocations phổ biến với respect mà bạn nên ghi nhớ.

CollocationÝ nghĩaVí dụDịch nghĩa ví dụ
Show respectThể hiện sự tôn trọngIt’s important to show respect for your elders.Việc thể hiện sự tôn trọng với người lớn tuổi là quan trọng.
Have respectCó sự tôn trọnghave great respect for her dedication to the project.Tôi rất tôn trọng sự cống hiến của cô ấy cho dự án.
Earn/ Gain respectGiành được/Có được sự tôn trọngHe earned the respect of his colleagues through hard work.Anh ấy đã giành được sự tôn trọng của đồng nghiệp qua sự chăm chỉ.
Lose respectMất đi sự tôn trọngShe lost respect for him after he lied.Cô ấy đã mất đi sự tôn trọng đối với anh ta sau khi anh ta nói dối.
Treat sb with respectĐối xử với ai đó một cách tôn trọngYou should always treat others with respect.Bạn nên luôn đối xử với người khác một cách tôn trọng.
Mutual respectSự tôn trọng lẫn nhauA healthy relationship is built on mutual respect and trust.Một mối quan hệ lành mạnh được xây dựng trên sự tôn trọng và tin tưởng lẫn nhau.
Deep/ Great respectSự tôn trọng sâu sắc/lớn laoThey spoke of him with deep respect.Họ nói về ông ấy với sự tôn trọng sâu sắc.
Lack of respectSự thiếu tôn trọngHis lack of respect for the rules got him into trouble.Sự thiếu tôn trọng các quy tắc của anh ấy đã khiến anh ấy gặp rắc rối.
Out of respect (for)Vì sự tôn trọng (đối với)They stood in silence out of respect for the victims.Họ đứng im lặng vì sự tôn trọng đối với các nạn nhân.
Command respectKhiến người khác phải tôn trọng (do phẩm chất, quyền lực)Her experience and knowledge command respect from everyone.Kinh nghiệm và kiến thức của cô ấy khiến mọi người phải nể trọng.
With all due respectXin mạn phép được nói (dùng khi sắp nói điều gì đó có thể gây phật lòng nhưng vẫn muốn giữ lịch sự)With all due respect, I think your analysis is flawed.Xin mạn phép được nói, tôi nghĩ phân tích của bạn có thiếu sót.
Respect sb’s wishes/ feelings/ decisionTôn trọng mong muốn/cảm xúc/quyết định của aiWe must respect her decision to leave the company.Chúng ta phải tôn trọng quyết định rời công ty của cô ấy.
Highly respectedRất được kính trọngShe is a highly respected figure in the community.Bà ấy là một nhân vật rất được kính trọng trong cộng đồng.
Well-respectedĐược nhiều người tôn trọng, có uy tínHe is a well-respected doctor known for his kindness.Ông ấy là một bác sĩ được nhiều người tôn trọng, nổi tiếng vì lòng tốt.
Bảng tổng hợp một số collocations phổ biến với respect
Một số từ/ cụm từ thường đi với respect
Một số từ/ cụm từ thường đi với respect

>> Học phải đi đôi với hành. Cùng ELSA Speak luyện tập cách phát âm các cụm từ này thật đúng ngữ điệu trong tiếng Anh y như người bản xứ nhé!

Phân biệt respect và aspect

Đôi khi người học tiếng Anh có thể nhầm lẫn giữa respect và aspect do 2 từ này có cách phát âm từ vựng tiếng Anh tương tự nhau hoặc do chưa nắm vững ý nghĩa của từng từ.

Tiêu chíRespectAspect
Ý nghĩa chínhSự tôn trọng, sự kính trọng; hoặc một khía cạnh, phương diện.Một phần, một khía cạnh, một đặc điểm của một tổng thể.
Loại từDanh từ – Động từDanh từ
Giới từ đi kèmRespect for (sự tôn trọng dành cho)
With respect to (liên quan đến)
Aspect of (khía cạnh của)
Cách dùng– Diễn tả sự kính trọng, ngưỡng mộ đối với ai đó/ cái gì đó.
– Chỉ sự tuân thủ quy tắc, luật lệ.
– Đề cập đến một mặt, một điểm cụ thể của một vấn đề (khi là danh từ).
– Chỉ một phần cụ thể, một mặt của một vấn đề, tình huống, sự vật.
– Dùng để phân tích các mặt khác nhau của một tổng thể.
Ví dụIn one respect, the book is very informative – especially the chapter bout why Children should respect their elders.We considered every aspect of the proposal. The cultural aspect is also important.
Dịch nghĩa ví dụỞ một khía cạnh nào đó, cuốn sách rất bổ ích – đặc biệt là chương về lý do tại sao trẻ em nên tôn trọng người lớn tuổi.Chúng tôi đã cân nhắc mọi khía cạnh của đề xuất. Khía cạnh văn hóa cũng rất quan trọng.
Bảnh tổng quát các tiêu chí phân biệt respect và aspect
Phân biệt respect và aspect
Phân biệt respect và aspect

Idioms chứa từ respect

Việc sử dụng thành ngữ sẽ giúp cách diễn đạt của bạn trở nên tự nhiên và gây ấn tượng hơn, đặc biệt là khi bạn muốn thể hiện sự tôn trọng một cách tinh tế.

IdiomÝ nghĩaVí dụDịch nghĩa ví dụ
Hold sb/sth in high respect/regardRất tôn trọng, kính trọng ai/cái gì.She holds her grandparents in high respect for their wisdom and kindness.Cô ấy rất kính trọng ông bà mình vì sự khôn ngoan và lòng tốt của họ.
Pay one’s last respectsĐến viếng, tiễn đưa, bày tỏ lòng thành kính lần cuối với người đã khuất.Many people came to pay their last respects at the funeral of the renowned artist.Nhiều người đã đến để tiễn đưa và bày tỏ lòng thành kính lần cuối tại tang lễ của người nghệ sĩ nổi tiếng.
With all due respectXin mạn phép được nói (dùng khi muốn bày tỏ ý kiến trái ngược hoặc phê bình một cách lịch sự).With all due respect, I believe there might be an error in this calculation.Xin mạn phép, tôi tin rằng có thể có một lỗi trong phép tính này.
Command respectKhiến người khác phải nể trọng, kính phục (do phẩm chất, năng lực, vị thế).Her calm and decisive leadership commands respect from the entire team.Khả năng lãnh đạo bình tĩnh và quyết đoán của cô ấy khiến cả đội phải nể trọng.
Have too much respect for oneself to do sthCó quá nhiều lòng tự trọng để làm một điều gì đó (thường là điều không tốt, hạ thấp bản thân).He has too much respect for himself to get involved in such petty arguments.Anh ấy có quá nhiều lòng tự trọng để tham gia vào những cuộc tranh cãi nhỏ nhặt như vậy.
Bảng tổng hợp một số idioms chứa từ respect phổ biến
Idioms chứa từ respect
Idioms chứa từ respect

Bài tập với respect + gì có đáp án

Để thực sự hiểu rõ respect đi với giới từ gì và cách sử dụng các cấu trúc liên quan, không gì tốt hơn là luyện tập qua các bài tập cụ thể. Hãy cùng ELSA Speak kiểm tra kiến thức của bạn nhé!

Bài tập 1

Đề bài: Chọn giới từ đúng (for, to, as, of) điền vào chỗ trống.

  1. We should always show respect ______ our elders.
  2. The professor is highly respected ______ her expertise in the field.
  3. With respect ______ your proposal, we need more time to consider it.
  4. She is respected ______ a fair and honest leader by her team.
  5. They paid their last respects ______ the fallen soldier.

Đáp án bài tập 1

Câu12345
Đáp ánforfortoasto
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 1

Bài tập 2

Đề bài: Chọn đúng dạng từ loại trong tiếng Anh của respect để điền vào chỗ trống

  1. It is important to be ______ of other people’s opinions.
  2. He earned the ______ of his colleagues through his hard work and dedication.
  3. They come from a very ______ family in this town.
  4. The students listened ______ to the guest speaker.
  5. A lack of ______ can lead to misunderstandings.

Đáp án bài tập 2

CâuĐáp ánDịch nghĩa đáp án
1It is important to be respectful of other people’s opinions.Điều quan trọng là phải tôn trọng ý kiến của người khác.
2He earned the respect of his colleagues through his hard work and dedication.Anh ấy đã giành được sự tôn trọng của đồng nghiệp qua sự chăm chỉ và cống hiến.
3They come from a very respectable family in this town.Họ xuất thân từ một gia đình rất đáng kính ở thị trấn này.
4The students listened respectfully to the guest speaker.Các học sinh đã lắng nghe diễn giả một cách đầy tôn trọng.
5lack of respect can lead to misunderstandings.Sự thiếu tôn trọng có thể dẫn đến những hiểu lầm.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 2

Bài tập 3

Đề bài: Điền collocations với respect phù hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau một cách tự nhiên nhất.

  1. A strong team is built on ______.
  2. If you continuously break your promises, you will ______ from others.
  3. He worked hard to ______ from his manager.
  4. It’s crucial to ______ for different cultures when traveling.
  5. The intern’s ______ for punctuality was noted by the supervisor.

Đáp án bài tập 3

CâuĐáp ánDịch nghĩa đáp án
1A strong team is built on mutual respect.Một đội mạnh được xây dựng trên sự tôn trọng lẫn nhau.
2If you continuously break your promises, you will lose respect from others.Nếu bạn liên tục thất hứa, bạn sẽ đánh mất sự tôn trọng từ người khác.
3He worked hard to earn respect from his manager.Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để giành được sự tôn trọng từ quản lý của mình.
4It’s crucial to show respect for different cultures when traveling.Việc thể hiện sự tôn trọng đối với các nền văn hóa khác nhau khi đi du lịch là rất quan trọng.
5The intern’s lack of respect for punctuality was noted by the supervisor.Sự thiếu tôn trọng tính đúng giờ của thực tập sinh đã được người giám sát ghi nhận.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 3
Bài tập với respect
Bài tập với respect

>> Xem thêm:

Hy vọng qua bài viết chi tiết này của ELSA Speak, bạn đã nắm vững respect đi với giới từ gì cũng như các cách dùng đa dạng của từ vựng này trong giao tiếp tiếng Anh. Đừng quên theo dõi các bài viết hữu ích khác trong danh mục từ vựng thông dụng để nâng cao trình độ tiếng Anh mỗi ngày nhé!