Responsible thường xuất hiện trong giao tiếp tiếng Anh, nhưng không phải ai cũng hiểu chính xác ý nghĩa cũng như cách sử dụng đúng giới từ đi kèm với responsible. Vậy, responsible đi với giới từ gì? Trong bài viết này, hãy cùng ESLA Speak tìm hiểu cấu trúc và cách dùng chính xác của responsible, cùng với các bài tập thực hành giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng từ này trong mọi tình huống.
Responsible là gì?
Responsible (/rɪˈspɒn.sə.bəl/) là một tính từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa chịu trách nhiệm hoặc có trách nhiệm đối với một ai đó hoặc việc gì đó. Từ này thường được sử dụng để mô tả nhiệm vụ hoặc bổn phận mà một cá nhân phải đảm nhận, hoặc để chỉ người có khả năng đảm bảo kết quả của một hành động hay công việc.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ví dụ:
- She is responsible for managing the team and ensuring deadlines are met. (Cô ấy chịu trách nhiệm quản lý đội ngũ và đảm bảo hoàn thành các hạn chót.)
- Parents are responsible for providing their children with a safe environment. (Cha mẹ có trách nhiệm cung cấp cho con cái một môi trường an toàn.)
Responsible đi với giới từ gì? Cách dùng
Responsible thường đi kèm với một số giới từ khác nhau, trong đó phổ biến nhất là for, with, và to.
Cấu trúc responsible for + Ving
– Cấu trúc:
S + to be + responsible for + Ving/ Doing something |
– Ý nghĩa: Nhấn mạnh vào việc người hoặc đối tượng có trách nhiệm trong một hoạt động cụ thể.
– Ví dụ:
- She is responsible for managing the marketing team. (Cô ấy chịu trách nhiệm quản lý đội marketing.)
- They are responsible for maintaining the cleanliness of the area. (Họ có trách nhiệm duy trì sự sạch sẽ của khu vực.)
Cấu trúc Responsible to sb for sth
– Cấu trúc:
S + to be + responsible to + somebody + for + something |
– Ý nghĩa: Diễn tả việc chịu trách nhiệm trước một người nào đó về một nhiệm vụ cụ thể.
– Ví dụ:
- The team leader is responsible to the manager for project progress. (Trưởng nhóm phải chịu trách nhiệm trước quản lý về tiến độ dự án.)
- Teachers are responsible to the principal for maintaining discipline in the classroom. (Giáo viên chịu trách nhiệm với hiệu trưởng về việc duy trì kỷ luật trong lớp học.)
Cấu trúc be responsible for/to sb/sth
– Cấu trúc:
S + to be + responsible for/to + somebody/something |
– Ý nghĩa: Sử dụng khi nói đến trách nhiệm chung đối với ai hoặc điều gì.
– Ví dụ:
- As a parent, you are responsible for your children’s well-being. (Là cha mẹ, bạn có trách nhiệm đối với sự khỏe mạnh của con cái.)
- The department head is responsible to the company for the success of his team. (Trưởng phòng phải chịu trách nhiệm với công ty về sự thành công của đội mình.)
Cấu trúc Responsible with sth
– Cấu trúc:
S + to be + responsible with + something |
– Ý nghĩa: Chỉ khả năng hoặc cách thức một người quản lý hoặc sử dụng một nguồn tài nguyên nào đó một cách cẩn thận, có trách nhiệm.
– Ví dụ:
- She is responsible with her finances and saves regularly. (Cô ấy sử dụng tài chính của mình một cách có trách nhiệm và tiết kiệm thường xuyên.)
- He is very responsible with his time and always completes tasks ahead of deadlines. (Anh ấy sử dụng thời gian rất có trách nhiệm và luôn hoàn thành công việc trước hạn.)
Các từ, cụm từ đồng nghĩa với Responsible
Từ/ Cụm từ đồng nghĩa | Dịch nghĩa | Ví dụ minh họa |
Accountable | Chịu trách nhiệm, có trách nhiệm | He is accountable for meeting the project deadline. (Anh ấy có trách nhiệm đáp ứng hạn chót của dự án.) |
In charge of | Phụ trách, chịu trách nhiệm về | She is in charge of organizing the event. (Cô ấy phụ trách tổ chức sự kiện.) |
Answerable | Chịu trách nhiệm, có thể giải trình | The manager is answerable to the board for the team’s performance. (Người quản lý phải chịu trách nhiệm trước ban giám đốc về hiệu suất của đội.) |
Obligated | Có nghĩa vụ, phải chịu trách nhiệm | He feels obligated to help his colleagues when they’re overwhelmed. (Anh ấy cảm thấy có nghĩa vụ giúp đỡ đồng nghiệp khi họ quá tải.) |
Liable | Chịu trách nhiệm pháp lý, có trách nhiệm | The company is liable for any damages caused by its products. (Công ty chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ thiệt hại nào do sản phẩm của mình gây ra.) |
Tasked with | Được giao nhiệm vụ, trách nhiệm | She was tasked with leading the new project. (Cô ấy được giao nhiệm vụ dẫn dắt dự án mới.) |
Duty-bound | Có nghĩa vụ, bắt buộc phải làm gì đó | He is duty-bound to ensure the safety of his team. (Anh ấy có nghĩa vụ đảm bảo an toàn cho đội của mình.) |
Entrusted with | Được giao phó, giao trách nhiệm | She was entrusted with managing the company’s finances. (Cô ấy được giao phó quản lý tài chính của công ty.) |
Committed to | Cam kết, tận tâm với | He is committed to achieving the company’s goals. (Anh ấy cam kết đạt được các mục tiêu của công ty.) |
Dependable | Đáng tin cậy, có thể giao trách nhiệm | He is known to be dependable in all his tasks. (Anh ấy được biết đến là người đáng tin cậy trong mọi công việc.) |
Các idioms phổ biến chứa Responsible
Idiom | Dịch nghĩa | Ví dụ minh họa |
Hold someone responsible | Buộc ai đó chịu trách nhiệm | The company holds the manager responsible for the financial loss. (Công ty buộc người quản lý phải chịu trách nhiệm cho khoản thua lỗ tài chính.) |
Take responsibility for something | Chịu trách nhiệm cho việc gì đó | He decided to take responsibility for the project’s success. (Anh ấy quyết định chịu trách nhiệm cho sự thành công của dự án.) |
Be responsible for one’s own actions | Tự chịu trách nhiệm cho hành động của chính mình | Everyone must be responsible for their own actions, regardless of the outcome. (Mọi người phải tự chịu trách nhiệm cho hành động của mình, bất kể kết quả ra sao.) |
Shoulder the responsibility | Gánh vác, đảm nhận trách nhiệm | She had to shoulder the responsibility of leading the team. (Cô ấy phải gánh vác trách nhiệm lãnh đạo nhóm.) |
A sense of responsibility | Cảm giác trách nhiệm | Developing a sense of responsibility is important in young people. (Phát triển cảm giác trách nhiệm là điều quan trọng đối với người trẻ.) |
Có thể bạn quan tâm: Click vào nút bên dưới ngay để kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí cùng ELSA Speak nhé!
Những câu hỏi thường gặp
Be responsible for là gì?
Là cấu trúc được sử dụng khi ai đó chịu trách nhiệm hoặc có bổn phận đối với một nhiệm vụ, công việc, hoặc kết quả nào đó.
Ví dụ: She is responsible for managing the team’s schedule. (Cô ấy chịu trách nhiệm quản lý lịch trình của đội.)
Responsible to hay for?
Từ responsible có thể đi với cả to và for, nhưng mỗi giới từ sẽ mang một ý nghĩa khác nhau trong câu.
Take responsibility đi với giới từ nào?
Take responsibility thường đi với giới từ for, diễn tả hành động nhận trách nhiệm đối với một việc gì đó.
Responsible for + gì?
Responsible for có thể đi kèm với danh từ (N) / cụm danh từ (N phrase) hoặc động từ-ing (V-ing) để chỉ ra việc ai đó chịu trách nhiệm về một công việc, nhiệm vụ hoặc hành động cụ thể.
Irresponsible đi với giới từ gì?
Irresponsible có thể đi với giới từ for, with, to, mang ý nghĩa ai đó thiếu trách nhiệm hoặc không hoàn thành nghĩa vụ của mình đối với điều gì đó.
Bài tập
Dưới đây là các bài tập giúp bạn ôn luyện cách dùng từ Responsible và các giới từ liên quan. Hãy cùng luyện tập để củng cố các kiến thức ở trên nhé!
Bài 1: Điền giới từ thích hợp (for, to, with).
1. She is responsible ___ managing the team’s schedule.
2. The teacher is responsible ___ the students for ensuring they complete their assignments.
3. He was responsible ___ the success of the company’s marketing campaign.
4. The manager is responsible ___ the company’s budget and expenditures.
5. Parents are responsible ___ their children’s well-being.
6. He is responsible ___ the director for providing weekly project updates.
7. Jane is very responsible ___ her finances and always keeps track of her expenses.
8. They were responsible ___ organizing the annual company event.
9. The intern is responsible ___ the supervisor for all daily tasks.
10. He felt responsible ___ helping his friends succeed.
Đáp án:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
for | to | for | for | for | to | with | for | to | for |
Bài 2: Điền các idioms với Responsible đã học vào chỗ trống.
1. As a leader, he had to _________ for the team’s performance, both good and bad.
2. The manager decided to _________ the intern _________ the mistakes in the report.
3. Growing up means learning to _________ and not blaming others for your choices.
4. She developed _________ towards her community and often volunteered for local events.
5. When the project faced issues, Tom was willing to _________ instead of blaming his colleagues.
6. Parents try to teach their children _________ from a young age so they grow up to be responsible adults.
7. The committee chose Sarah to _________ of organizing the annual charity event.
8. It’s important to _________ your actions, especially if they affect others.
9. The company needed someone to _________ during the restructuring process, and they chose the vice president.
10. When the equipment failed, the supervisor had to _________ the engineer _________ the delay.
Đáp án:
1. Shoulder the responsibility
2. Hold the intern responsible
3. Be responsible for one’s own actions
4. A sense of responsibility
5. Take responsibility for something
6. A sense of responsibility
7. Shoulder the responsibility
8. Be responsible for one’s own actions
9. Shoulder the responsibility
10. Hold the engineer responsible
>> Xem thêm:
- Cấu trúc Allow + gì? Cách dùng, so sánh Allow, Let, Permit, Advise
- Otherwise là gì? Cách dùng Otherwise và bài tập áp dụng
- Hope to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng và bài tập áp dụng dễ nhớ
Việc nắm vững cấu trúc và cách dùng từ responsible với các giới từ phù hợp như for, to, và with sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và chính xác hơn trong tiếng Anh. Để luyện tập phát âm và ngữ pháp, bạn có thể thử dùng ELSA Speak – một ứng dụng hỗ trợ học tiếng Anh hiệu quả qua công nghệ nhận diện giọng nói, giúp bạn cải thiện cả phát âm và kỹ năng giao tiếp. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng responsible và các giới từ liên quan một cách thành thạo và tự nhiên nhất nhé!