Return đi với giới từ gì là thắc mắc phổ biến khi học tiếng Anh, nhất là với các cụm như return to, return from hay return for. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng từng giới từ đúng ngữ cảnh. Cùng ELSA Speak luyện phản xạ tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn mỗi ngày!
Return nghĩa là gì?
Return là một danh từ và động từ tiếng Anh được dùng phổ biến, mang nhiều tầng nghĩa tùy vào ngữ cảnh. Trong giao tiếp hằng ngày, nghĩa thông dụng nhất của return là trở lại, trở về – diễn tả việc quay lại một nơi đã từng ở trước đó.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

- Phiên âm: /rɪˈtɜːn/ (Anh – Anh), /rɪˈtɝːn/ (Anh – Mỹ)
- Loại từ: động từ (verb), danh từ (noun)
- Nghĩa phổ biến nhất: trở lại, trở về – to come or go back to a previous place
- Ví dụ: She returned home after studying abroad for two years. (Cô ấy đã trở về nhà sau hai năm du học.)
Dưới đây là bảng phân loại các nghĩa phổ biến của return:
Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Verb | Trả lại (to give something back to someone) | Please return the book to the library when you finish reading. (Vui lòng trả lại cuốn sách cho thư viện khi bạn đọc xong.) |
Verb | Đáp lại, phản hồi (to react to a previous action in a similar way) | He smiled at her and she returned the smile warmly. (Anh ấy mỉm cười với cô và cô đã đáp lại nụ cười một cách ấm áp.) |
Verb | Trở lại trạng thái ban đầu (to go back to a particular condition or activity) | Life returned to normal after the storm passed. (Cuộc sống trở lại bình thường sau khi cơn bão qua đi.) |
Noun | Sự trở lại (the act of going back to a place or activity) | His return to the stage was met with great enthusiasm from the fans. (Sự trở lại sân khấu của anh ấy đã được người hâm mộ nhiệt liệt đón nhận.) |
Noun | Lợi nhuận, thu nhập từ đầu tư (the profit from an investment) | The company promises a high return on your investment. (Công ty hứa hẹn mang lại lợi nhuận cao cho khoản đầu tư của bạn.) |

Return đi với giới từ gì?
Return thường đi kèm với giới từ to và from, trong khi return with cũng là một biến thể thường gặp, thể hiện hành động trở lại có kèm theo người hoặc vật. Dưới đây là cách dùng chi tiết với từng giới từ cụ thể.
Return + to
Cấu trúc này diễn tả hành động quay trở lại một địa điểm, hoạt động hoặc trạng thái đã từng xuất hiện trước đó.
- Ý nghĩa: chỉ hướng trở về một nơi hoặc trạng thái cụ thể
- Ví dụ: After finishing his degree, he returned to Vietnam to start a business. (Sau khi hoàn thành bằng cấp, anh ấy trở về Việt Nam để bắt đầu kinh doanh.)
Một số cấu trúc phổ biến khác:
return to + place |
Ví dụ: She returned to school after the summer break. (Cô ấy trở lại trường sau kỳ nghỉ hè.)
return to + activity/state |
Ví dụ: He finally returned to work after a long illness. (Cuối cùng anh ấy cũng đi làm lại sau một thời gian dài bị bệnh.)

Return + with
Cấu trúc này được dùng khi ai đó trở lại mang theo người, vật hoặc kết quả cụ thể.
- Ý nghĩa: trở lại cùng với một người, vật hoặc điều gì đó
- Ví dụ: The waiter returned with our drinks. (Người phục vụ quay lại với đồ uống của chúng tôi.)
Các cấu trúc thường gặp:
return with + something/someone |
Ví dụ: She returned with her son after a long trip. (Cô ấy trở lại cùng con trai sau một chuyến đi dài.)

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với return
Việc nắm rõ các từ đồng nghĩa và trái nghĩa không chỉ giúp người học tránh lặp từ mà còn nâng cao khả năng diễn đạt tự nhiên và đa dạng hơn trong giao tiếp tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa
Các từ đồng nghĩa với return có thể mang nghĩa là quay lại, hoàn trả, tái lập hoặc sinh lợi tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết:
Từ /Phiên âm/ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
reappear /ˌriː.əˈpɪə(r)/ | xuất hiện trở lại | The sun reappeared after the heavy rain.(Mặt trời xuất hiện trở lại sau cơn mưa lớn.) |
recur /rɪˈkɜː(r)/ | tái diễn, lặp lại | The same problems keep recurring again and again.(Những vấn đề đó cứ tái diễn liên tục.) |
send back /send bæk/ | gửi trả lại | I sent the package back because it was damaged.(Tôi đã gửi trả lại gói hàng vì nó bị hỏng.) |
bring back /brɪŋ bæk/ | mang trở lại | This photo brings back so many memories.(Bức ảnh này gợi lại nhiều ký ức.) |
put back /pʊt bæk/ | đặt lại chỗ cũ | Please put the book back on the shelf.(Làm ơn đặt cuốn sách trở lại kệ.) |
restore /rɪˈstɔː(r)/ | khôi phục | The company aims to restore confidence among investors.(Công ty hướng đến việc khôi phục niềm tin của nhà đầu tư.) |
reinstate /ˌriːɪnˈsteɪt/ | phục chức, khôi phục lại vị trí | The manager was reinstated after the investigation.(Người quản lý được phục chức sau cuộc điều tra.) |
reinstall /ˌriːɪnˈstɔːl/ | cài đặt lại | You should reinstall the app to fix the error.(Bạn nên cài lại ứng dụng để khắc phục lỗi.) |
reestablish /ˌriːɪˈstæblɪʃ/ | tái lập | They are trying to reestablish trust in the system.(Họ đang cố gắng tái lập lại niềm tin vào hệ thống.) |
reseat /ˌriːˈsiːt/ | lắp lại chỗ, bố trí lại ghế | The technician reseated the processor to fix the issue.(Kỹ thuật viên đã lắp lại bộ xử lý để sửa lỗi.) |
give back /ɡɪv bæk/ | hoàn trả, trả lại | She gave back the money she borrowed.(Cô ấy đã trả lại số tiền đã vay.) |
give in recompense /ɡɪv ɪn ˈrekəmpens/ | đền đáp, bù lại | He gave in recompense for the damage caused.(Anh ấy đã đền bù thiệt hại gây ra.) |
give in turn /ɡɪv ɪn tɜːn/ | đáp trả lại theo lượt | They took turns to give in turn their opinions.(Họ lần lượt đưa ra ý kiến đáp lại nhau.) |
requite /rɪˈkwaɪt/ | báo đáp, đáp lại (lòng tốt/cảm xúc) | She requited his kindness with loyalty.(Cô ấy đáp lại lòng tốt của anh bằng sự trung thành.) |
earn /ɜːn/ | kiếm được, sinh lợi | The investment earned them a significant profit.(Khoản đầu tư đã mang lại cho họ lợi nhuận đáng kể.) |
yield /jiːld/ | sinh lợi, mang lại (kết quả) | This land yields good crops every year.(Mảnh đất này cho mùa vụ bội thu mỗi năm.) |
provide /prəˈvaɪd/ | cung cấp | The system provides detailed feedback on your progress.(Hệ thống cung cấp phản hồi chi tiết về tiến độ của bạn.) |
produce /prəˈdjuːs/ | tạo ra, sinh ra | The machine produces thousands of bottles per hour.(Máy tạo ra hàng ngàn chai mỗi giờ.) |
be profitable /bi ˈprɒfɪtəbl/ | sinh lợi, có lãi | Their business strategy has proven to be profitable.(Chiến lược kinh doanh của họ đã chứng minh là sinh lợi.) |
give interest /ɡɪv ˈɪntrəst/ | trả lãi (đầu tư) | This account gives interest monthly.(Tài khoản này trả lãi hàng tháng.) |
render /ˈrendə(r)/ | mang lại, tạo ra (kết quả) | His actions rendered her speechless.(Hành động của anh khiến cô không nói nên lời.) |

Từ trái nghĩa
Ngược lại với return, những từ trái nghĩa sau đây diễn tả hành động rời khỏi, giữ lại, hoặc không mang lại kết quả. Chúng rất hữu ích để giúp bạn tránh dùng sai trong ngữ cảnh cần thể hiện ý đối lập.
Từ /Phiên âm/ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
leave /liːv/ | rời đi | He left the party early without saying goodbye.(Anh ấy rời bữa tiệc sớm mà không chào ai.) |
go away /ɡəʊ əˈweɪ/ | đi khỏi | The dog went away after seeing the crowd.(Con chó đã bỏ đi sau khi thấy đám đông.) |
depart /dɪˈpɑːt/ | khởi hành, rời đi | The train will depart from platform 5 at noon.(Chuyến tàu sẽ rời khỏi sân ga số 5 vào trưa nay.) |
disappear /ˌdɪsəˈpɪə(r)/ | biến mất | The cat disappeared into the bushes.(Con mèo biến mất vào trong bụi cây.) |
retain /rɪˈteɪn/ | giữ lại | She retained control of the company.(Cô ấy vẫn giữ quyền kiểm soát công ty.) |
keep /kiːp/ | giữ | He kept the wallet he found instead of returning it.(Anh ấy giữ ví nhặt được thay vì trả lại.) |
hold /həʊld/ | giữ chặt, duy trì | They held the decision until further notice.(Họ giữ quyết định cho đến khi có thông báo thêm.) |
withhold /wɪðˈhəʊld/ | giữ lại, không cho phép | The company withheld important information from the public.(Công ty đã giữ lại thông tin quan trọng.) |
remove /rɪˈmuːv/ | loại bỏ | They removed the old sofa from the room.(Họ đã dọn bỏ chiếc ghế sofa cũ ra khỏi phòng.) |
lose /luːz/ | mất đi | I lost my keys this morning.(Tôi làm mất chìa khóa sáng nay.) |
be unprofitable /bi ˌʌnˈprɒfɪtəbl/ | không sinh lợi | The project turned out to be unprofitable.(Dự án đó hóa ra không mang lại lợi nhuận.) |

Idioms với return
Các thành ngữ chứa từ return không chỉ mở rộng vốn biểu đạt mà còn giúp bạn thể hiện ngữ cảnh chính xác hơn trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày và học thuật. Dưới đây là tổng hợp các idioms phổ biến nhất kèm ví dụ rõ ràng.
Idioms /Phiên âm/ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
by return (of post) /baɪ rɪˈtɜːn/ | trả lời lại qua thư ngay lập tức | Please reply by return of post.(Vui lòng phản hồi ngay bằng thư.) |
in return (for something) /ɪn rɪˈtɜːn/ | để đáp lại điều gì đó | I gave him a hand and he offered me lunch in return.(Tôi giúp anh ấy, và anh ấy đã mời tôi bữa trưa để đáp lại.) |
return the compliment /rɪˈtɜːn ðə ˈkɒmplɪmənt/ | đáp lại lời khen/lòng tốt | She returned the compliment with a warm smile.(Cô ấy đáp lại lời khen bằng một nụ cười ấm áp.) |
return to form /rɪˈtɜːn tə fɔːm/ | lấy lại phong độ, quay lại trạng thái tốt nhất | After a few weak games, he finally returned to form.(Sau vài trận chơi kém, anh ấy cuối cùng cũng lấy lại phong độ.) |
return to something/doing something /rɪˈtɜːn tə/ | quay lại một hành động hoặc hoạt động cụ thể | She returned to studying after a long break.(Cô ấy quay lại việc học sau một kỳ nghỉ dài.) |
sale or return /seɪl ɔː rɪˈtɜːn/ | hình thức bán hàng được hoàn lại nếu không bán hết | The shop took the books on a sale or return basis.(Cửa hàng nhận sách theo hình thức bán hoặc hoàn lại.) |
return a verdict/sentence /rɪˈtɜːn ə ˈvɜːdɪkt/ | tuyên án, đưa ra phán quyết | The jury returned a verdict of not guilty.(Bồi thẩm đoàn đưa ra phán quyết vô tội.) |
return an indictment /rɪˈtɜːn ən ɪnˈdaɪtmənt/ | truy tố, chính thức cáo buộc | The grand jury returned an indictment against the suspect.(Bồi thẩm đoàn đã chính thức truy tố nghi phạm.) |

Sự khác nhau giữa Go back, Come back và Return
Ba động từ này đều chỉ hành động quay lại, tuy nhiên cách dùng và sắc thái ngữ nghĩa lại khác nhau. Bảng sau giúp bạn phân biệt rõ ràng:
Tiêu chí | Go back | Come back | Return |
Ý nghĩa | quay lại nơi đã từng đến | quay lại nơi bạn đang ở hoặc liên quan | trở lại, quay về một nơi hoặc trạng thái |
Cách sử dụng | dùng khi rời nơi này để quay về nơi cũ | dùng khi người nói đang ở địa điểm đích | mang tính trang trọng, dùng trong cả nói và viết |
Cấu trúc | go back + to + place | come back + from/to + place | return + to/from + place/activity |
Ví dụ | I go back to Hanoi every summer.(Tôi trở lại Hà Nội mỗi mùa hè.) | Please come back soon!(Làm ơn quay lại sớm nhé!) | He returned to work after the holiday.(Anh ấy quay lại làm việc sau kỳ nghỉ.) |

>> Click vào banner dưới đây để đăng ký học tiếng Anh online 1-1 cùng ELSA Speak trải nghiệm công nghệ AI chấm điểm trong gói ELSA Premium ngay nhé!

Bài tập vận dụng
Sau khi nắm rõ cách dùng và giới từ đi kèm với return, bạn nên luyện tập với các dạng bài dưới đây để hiểu sâu và ứng dụng hiệu quả trong giao tiếp và viết.
Bài 1: Chọn giới từ đúng đi kèm với “return”
Chọn giới từ phù hợp (to, from, with) để hoàn thành các câu sau:
- She returned ___ the office to grab her phone.
- They returned ___ vacation yesterday.
- He returned ___ a gift for her birthday.
- The manager returned ___ the meeting with a new plan.
- We returned ___ our seats after the break.
- Tom returned ___ his hometown to visit his parents.
- I returned ___ the event with a lot of inspiration.
- We returned ___ the classroom after lunch.
Đáp án và giải thích chi tiết
Câu | Giải thích |
1. to | return to + nơi chốn: quay lại văn phòng |
2. from | return from + sự kiện/địa điểm: trở về từ kỳ nghỉ |
3. with | return with + vật: trở lại mang theo quà |
4. from | return from + sự kiện: trở lại sau cuộc họp |
5. to | return to + vị trí cụ thể: quay lại ghế ngồi |
6. to | return to + địa điểm: quay lại quê hương |
7. from | return from + sự kiện: trở lại sau sự kiện |
8. to | return to + nơi chốn: quay lại lớp học |
Bài 2: Viết lại câu bằng cách đổi chủ ngữ và tân ngữ, giữ đúng cấu trúc “return + giới từ”
Viết lại câu với chủ ngữ là tân ngữ ban đầu, giữ nguyên giới từ đúng với “return”.
Ví dụ mẫu:
Sarah returned to the shop to exchange her coat. → The coat was returned to the shop by Sarah.
- James returned from the seminar feeling exhausted.
- She returned with a huge smile after the interview.
- We returned to the hotel late at night.
- The boy returned to the playground to find his toy.
- My parents returned from the hospital this morning.
- Anna returned with a letter in her hand.
- We returned to the park for a second walk.
Đáp án gợi ý và giải thích
Câu viết lại | Giải thích |
1. The seminar was returned from by James, and he felt exhausted. | seminar là nơi xuất phát, dùng return from |
2. A huge smile was returned with by her after the interview. | smile là vật mang theo, dùng return with |
3. The hotel was returned to by us late at night. | hotel là nơi quay lại, dùng return to |
4. The playground was returned to by the boy to find his toy. | playground là nơi, dùng return to |
5. The hospital was returned from by my parents this morning. | hospital là nơi xuất phát, dùng return from |
6. A letter was returned with by Anna in her hand. | letter là vật mang theo, dùng return with |
7. The park was returned to by us for a second walk. | park là nơi đến, dùng return to |
Câu hỏi thường gặp
Những thắc mắc ngắn gọn sau đây sẽ giúp bạn làm rõ các cấu trúc thường gây nhầm lẫn khi học từ return.
Sau return là gì?
Tùy vào ngữ cảnh, sau return có thể là tân ngữ hoặc giới từ như to, from, with. Ví dụ: return to school, return from France.
Return at là gì?
Return at thường dùng để chỉ thời điểm quay lại. Ví dụ: He will return at 5 p.m. (Anh ấy sẽ quay lại lúc 5 giờ chiều.)
Return to V hay Ving?
Dùng return to + Ving khi nói đến hành động quay lại làm gì đó.
Ví dụ: She returned to studying after lunch. (Cô ấy quay lại việc học sau bữa trưa.)
>> Xem thêm:
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ return đi với giới từ gì và cách dùng linh hoạt trong từng tình huống. Khi nắm vững ý nghĩa và cấu trúc, bạn sẽ tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh và hãy khám phá thêm các bài viết trong danh mục từ vựng thông dụng nhé. Luyện tập cùng ELSA Speak ngay hôm nay để nâng cao kỹ năng mỗi ngày!