Run đi với giới từ gì là một trong câu hỏi dễ gây nhầm lẫn nhất đối với người mới học tiếng Anh, do đây là từ vựng có khả năng kết hợp linh hoạt và vô cùng đa dạng. Trong bài viết này, hãy cùng ELSA Speak tổng hợp toàn bộ những kiến thức quan trọng liên quan đến từ run.
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/run)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Run nghĩa là gì?
Run /rʌn/ vừa có vai trò là động từ, vừa là danh từ, có nghĩa là chạy hoặc vận hành. Theo từ điển Cambridge định nghĩa là run (verb) là (of people and some animals) to move along, faster than walking, by taking quick steps in which each foot is lifted before the next foot touches the ground.
Khi run là động từ:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Chạy | The children ran to keep up with their father. (Bọn trẻ chạy để theo kịp cha của chúng.) |
Quản lý hoặc điều hành một cái gì đó | She runs a successful business. (Cô ấy điều hành một doanh nghiệp thành công.) |
Làm cho một chất lỏng chảy hoặc sản xuất một chất lỏng chảy | Tears were running down her face. (Nước mắt chảy xuống mặt cô ấy.) |
Xảy ra hoặc tiếp tục trong một cách cụ thể | The show runs for another week. (Chương trình diễn ra thêm một tuần nữa.) |
Tham gia vào một cuộc bầu cử hoặc cuộc thi | He is running for office in the next election. (Anh ấy đang tranh cử trong cuộc bầu cử tới.) |

Khi run là danh từ:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Hành động chạy, đặc biệt là để tập thể dục | I go for a run every morning. (Tôi đi chạy mỗi sáng.) |
Một chuyến đi hoặc hành trình | The train made its final run in 1986. (Tàu đã thực hiện chuyến cuối cùng vào năm 1986.) |
Thời gian mà một vở kịch hoặc chương trình được biểu diễn | The musical had a successful run on Broadway. (Vở nhạc kịch đã có một thời gian diễn thành công trên Broadway.) |
Ghi điểm số | England scored three runs in the match. (Đội Anh ghi được ba điểm trong trận đấu.) |
Lỗ dài, thẳng trong vải, đặc biệt là trong tất. | There’s a run in my stockings. (Có một lỗ trong chiếc tất của tôi.) |

Run đi với giới từ gì? Tổng hợp các phrasal verb với Run
Dưới đây là tổng hợp các phrasal verb với run thường gặp:
Run on
Cấu trúc:
Run on + something |
Các ý nghĩa của run on:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Hoạt động bằng nhiên liệu, năng lượng, pin… | This calculator runs on solar power, which makes it eco-friendly. (Máy tính này chạy bằng năng lượng mặt trời, rất thân thiện với môi trường.) |
Tiếp tục chạy, vận hành, diễn ra | The seminar ran on for almost four hours, and Anna looked exhausted. (Buổi hội thảo đã kéo dài gần bốn tiếng, và Anna trông rất mệt mỏi.) |
Dựa vào hoặc nhờ vào điều gì đó | The success of the project runs on the team’s collaboration and effort. (Thành công của dự án là nhờ vào sự hợp tác và nỗ lực của nhóm.) |

Run in
Cấu trúc:
Run in + something/someone |
Các ý nghĩa của run in:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Bước vào nơi nào đó một cách nhanh chóng | Sarah ran in the classroom because she was late. (Sarah chạy vội vào lớp học vì cô ấy bị trễ.) |
Chạy thử (máy móc, xe cộ, động cơ mới) | You need to run in the car for the first 1000 kilometers. (Bạn cần chạy thử chiếc xe trong 1000 km đầu tiên.) |
Bắt ai đó và đưa về đồn cảnh sát | The police ran in Tom after the robbery. (Cảnh sát bắt Tom sau vụ cướp.) |
Đoạn văn nối liền, không ngắt dòng | This section should run in with the previous one. (Phần này nên viết liền với đoạn trước.) |

Run off
Cấu trúc:
Run off + (from/with) something |
Các ý nghĩa của run off:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Rời đi vội vã, đột ngột | James ran off from the party without saying goodbye. (James rời buổi tiệc một cách vội vã mà không chào tạm biệt.) |
Chảy ra, tràn ra (nước, chất lỏng) | Water ran off the roof after the heavy rain. (Nước chảy xuống từ mái nhà sau cơn mưa lớn.) |
In/sao chép tài liệu | The secretary ran off 50 copies of the agenda. (Thư ký đã in 50 bản sao chương trình họp.) |

Run with
Cấu trúc:
Run with + someone/something |
Các ý nghĩa của run with:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Tiếp tục với một ý tưởng hoặc kế hoạch | After brainstorming, we decided to run with the marketing strategy we discussed. (Sau khi động não, chúng tôi quyết định chạy với chiến lược tiếp thị mà chúng tôi đã thảo luận.) |
Kết giao, chơi với một nhóm người | He started to run with a new team after moving to the city. (Anh bắt đầu kết giao với một đội mới sau khi chuyển đến thành phố.) |

Xem thêm: Come up with là gì? Cấu trúc, cách sử dụng và bài tập áp dụng
Run by
Cấu trúc:
Run something by somebody |
Ý nghĩa: Trình bày hoặc đề xuất cái gì đó cho ai đó để họ xem xét, góp ý hoặc chấp thuận.
Ví dụ:
- I’ll run this marketing idea by Mr. Brown before the meeting. (Tôi sẽ trình ý tưởng marketing này cho ông Brown trước buổi họp.)
- Could you run those details by Emma again? She missed part of the explanation. (Bạn có thể nhắc lại chi tiết đó cho Emma không? Cô ấy đã bỏ lỡ một phần lời giải thích.)

Run down
Cấu trúc:
Run down + something/somebody |
Các ý nghĩa của cấu trúc run down:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Hao mòn, cạn kiệt | David’s old car is really running down; it often breaks in the middle of the road. (Chiếc xe cũ của David đang xuống cấp, nó hay hỏng giữa đường.) |
Đâm bằng xe | A drunk driver ran down a pedestrian near the park. (Một tài xế say rượu đã tông vào người đi bộ gần công viên.) |
Chỉ trích ai đó | Mary was upset because her boss kept running her down in front of colleagues. (Mary khó chịu vì sếp liên tục chỉ trích cô trước mặt đồng nghiệp.) |
Rượt đuổi và bắt giữ | The police ran down the thief after a long chase. (Cảnh sát đã bắt được tên trộm sau một cuộc rượt đuổi dài.) |
Xem lại từ trên xuống | She quickly ran down the guest list to check John’s name. (Cô ấy nhanh chóng rà soát danh sách khách mời để kiểm tra tên John.) |

Run out
Cấu trúc:
Run out (of something/ for someone) |
Các ý nghĩa của cấu trúc run out:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Cạn kiệt, hết năng lượng, nhiên liệu, nguyên liệu, tài nguyên… | We ran out of sugar last night, so Emma couldn’t bake a cake. (Tối qua chúng tôi hết đường, nên Emma không thể làm bánh.) |
Thời gian kết thúc, hết hạn | Time is running out for the students to submit their projects. (Thời gian cho sinh viên nộp bài đang dần cạn kiệt.) |

>> Xem thêm: Run out of là gì? Cấu trúc, phân biệt Run out và Run out of
Run into
Cấu trúc:
Run into + someone/something |
Các ý nghĩa của cấu trúc run into:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Tình cờ gặp | Yesterday, Peter ran into his old teacher at the supermarket. (Hôm qua, Peter tình cờ gặp thầy giáo cũ ở siêu thị.) |
Gặp khó khăn, vấn đề | The company ran into financial troubles after the crisis. (Công ty gặp khó khăn tài chính sau cuộc khủng hoảng.) |
Va phải/đâm phải (thường là xe cộ) | The truck ran into another vehicle on the highway. (Chiếc xe tải đâm vào một phương tiện khác trên đường cao tốc.) |
>> Xem thêm: Run into là gì? Học ngay cách dùng, idioms, collocations phổ biến

Run up
Cấu trúc:
Run up + something |
Các ý nghĩa của cấu trúc run up:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Chất đống nợ nần | Lisa ran up huge debts during her studies abroad. (Lisa chất đống nợ lớn trong thời gian học ở nước ngoài.) |
Treo, kéo cờ | They ran up the national flag for Independence Day. (Họ kéo cờ tổ quốc nhân dịp Quốc khánh.) |

Run away
Cấu trúc:
Run away from something/somebody |
Các ý nghĩa của cấu trúc run away:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Bỏ trốn, chạy khỏi | The children ran away from home after a big quarrel. (Những đứa trẻ bỏ trốn khỏi nhà sau một trận cãi vã lớn.) |
Tránh né trách nhiệm/khó khăn | Oliver tends to run away from problems instead of solving them. (Oliver thường trốn tránh vấn đề thay vì giải quyết.) |

Run across
Cấu trúc:
Run across + someone/something |
Ý nghĩa: Tình cờ gặp ai/cái gì.
Ví dụ:
- I ran across Julia in the library after many years. (Tôi tình cờ gặp Julia ở thư viện sau nhiều năm.)
- While cleaning, Mark ran across some old letters from his grandmother. (Khi dọn dẹp, Mark tình cờ tìm thấy vài bức thư cũ của bà mình.)

Run after
Cấu trúc:
Run after + someone/something |
Các nghĩa của run after:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Đuổi theo ai | The police ran after the burglar through the narrow streets. (Cảnh sát đuổi theo tên trộm qua những con phố hẹp.) |
Cố gắng thu hút sự chú ý hoặc theo đuổi cái gì | Emma keeps running after Daniel, but he doesn’t notice her feelings. (Emma cứ cố gắng theo đuổi Daniel, nhưng anh ấy không để ý đến tình cảm của cô.) |

Run over
Cấu trúc:
Run over + someone/something |
Các ý nghĩa của cấu trúc run over:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Tông vào ai/cái gì | The driver nearly ran over a cyclist on the main road. (Người lái xe suýt tông vào một người đi xe đạp trên đường chính.) |
Xem/ôn nhanh lại | Can we run over the plan once more before presenting it? (Chúng ta có thể rà lại kế hoạch một lần nữa trước khi trình bày không?) |

>> Xem thêm: Over the moon là gì? Ý nghĩa và cách dùng thành ngữ Over the moon
Run for
Cấu trúc:
Run for + something |
Ý nghĩa: Tranh cử, ứng cử.
Ví dụ:
- Mr. Johnson is planning to run for president next year. (Ông Johnson dự định tranh cử tổng thống vào năm sau.)
- Sarah decided to run for the student council at her university. (Sarah quyết định ứng cử vào hội đồng sinh viên ở trường đại học.)

Run through
Cấu trúc:
Run through + something |
Các nghĩa của run through:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Ôn lại, tập lại | Let’s run through the song once before the performance, said David. (Hãy tập lại bài hát một lần trước buổi biểu diễn, David nói.) |
Chạy xuyên qua, chạy dọc theo (nghĩa đen) | The athlete ran through the tunnel to reach the stadium. (Các vận động viên chạy qua đường hầm để đến sân vận động.) |
Lướt qua, rà soát nhanh (nghĩa bóng) | She ran through the report to find the key points. (Cô ấy đã rà soát nhanh báo cáo để tìm nhanh những điểm chính.) |
Tiêu xài nhanh | Jack quickly ran through all his savings during the trip. (Jack tiêu hết sạch tiền tiết kiệm của mình trong chuyến đi.) |

Các cụm từ, idioms phổ biến với Run
Run là một trong những từ vựng rất đa nghĩa trong tiếng Anh, xuất hiện trong nhiều cụm từ tiếng Anh và các câu thành ngữ tiếng Anh quen thuộc. Dưới đây là bảng liệt kê các cụm từ và idioms phổ biến với run:
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
Run on fumes | Cạn kiệt sức lực/không còn năng lượng | After working all night, I was running on fumes. (Sau khi làm việc suốt đêm, tôi đã cạn kiệt sức lực.) |
In the long run | Về lâu dài | In the long run, investing in education pays off. (Về lâu dài, đầu tư vào giáo dục sẽ mang lại lợi ích.) |
Give someone a run for their money | Gây cạnh tranh gay gắt hoặc thử thách ai đó | The new competitor is really giving us a run for our money. (Đối thủ mới thực sự đang gây khó khăn cho chúng tôi.) |
Run the show | Nắm quyền điều khiển | She runs the show at the office. (Cô ấy nắm quyền điều hành tại văn phòng.) |
Run a tight ship | Quản lý chặt chẽ, nghiêm khắc | He runs a tight ship, ensuring everything is done on time. (Anh ấy quản lý rất nghiêm ngặt, đảm bảo mọi thứ được thực hiện đúng thời gian.) |
Run low (on something) | Gần hết | We’re running low on supplies. (Chúng ta sắp hết đồ dùng.) |
Run a risk | Liều, chấp nhận rủi ro | You run a risk of losing your job if you keep being late. (Bạn đang liều lĩnh với nguy cơ mất việc nếu tiếp tục đi muộn.) |
Run its course | Diễn ra tự nhiên, đi đến hồi kết | Let the project run its course before making changes. (Hãy để dự án diễn ra tự nhiên trước khi thực hiện thay đổi.) |
Run through one’s mind | Lởn vởn trong đầu | The idea kept running through my mind all day. (Ý tưởng đó cứ lởn vởn trong đầu tôi suốt cả ngày.) |
On the run | Đang bỏ trốn/bận rộn liên tục | The suspect is still on the run from the police. (Nghi phạm vẫn đang bỏ trốn khỏi cảnh sát.) |
Run hot and cold | Thay đổi cảm xúc thất thường | His feelings for her run hot and cold. (Cảm xúc của anh ấy với cô ấy rất thất thường.) |
Run one’s mouth | Nói nhiều, nói linh tinh | He tends to run his mouth when he gets nervous. (Anh ấy có xu hướng nói nhiều khi cảm thấy lo lắng.) |

Các từ đồng nghĩa với Run
Trong giao tiếp tiếng Anh, run không chỉ đơn thuần mang nghĩa là chạy mà còn có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa tiếng Anh của run theo từng nghĩa cụ thể:
Khi run mang ý nghĩa là chạy, di chuyển
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Sprint /sprɪnt/ | Chạy nước rút | I had to sprint to catch the bus. (Tôi phải chạy nước rút để kịp xe buýt.) |
Jog /dʒɑːɡ/ | Chạy bộ chậm | I jog and go swimming. (Tôi chạy bộ và đi bơi.) |
Race /reɪs/ | Chạy đua, lao nhanh | He raced up the stairs. (Anh ấy lao nhanh lên cầu thang.) |
Dash /dæʃ/ | Lao vội, phóng nhanh | He dashed out the door. (Anh ấy lao nhanh ra cửa.) |
Rush /rʌʃ/ | Vội vã | Everyone rushed to the door. (Mọi người vội vàng chạy tới cửa.) |
Hurry /ˈhɜːri/ | Hấp tấp, chạy nhanh | She hurried down the street. (Cô ấy vội vã đi xuống phố.) |
Hurtle /ˈhɜːrtl/ | Lao nhanh, phóng | A boy came hurtling down the stairs. (Một cậu bé lao nhanh xuống cầu thang.) |
Bolt /boʊlt/ | Lao đi chớp nhoáng | He bolted out of the door. (Anh ấy lao vụt ra khỏi cửa.) |
Scamper /ˈskæmpər/ | Chạy lon ton (con vật, trẻ em) | The dog scampered off. (Con chó lon ton chạy đi.) |
Scurry /ˈskɜːri/ | Chạy hối hả (chuột, con nhỏ) | The mouse scurried across the floor. (Con chuột chạy vụt qua sàn.) |
Tear along /ter əˈlɔːŋ/ | Lao vun vút | The car tore along the road. (Chiếc xe lao vun vút trên đường.) |
Bound /baʊnd/ | Nhảy bước dài, chạy nhảy | The deer bounded across the field. (Con nai nhảy phốc qua cánh đồng.) |

Khi run mang ý nghĩa là điều hành, quản lý
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Operate /ˈɑːpəreɪt/ | Vận hành, điều hành | He knows how to operate a small company. (Anh ấy biết cách vận hành một công ty nhỏ.) |
Manage /ˈmænɪdʒ/ | Quản lý | She manages a team of 10 people. (Cô ấy quản lý một nhóm 10 người.) |
Direct /dəˈrekt/ | Chỉ đạo | He directed the project successfully. (Anh ấy chỉ đạo dự án thành công.) |
Supervise /ˈsuːpərvaɪz/ | Giám sát | She supervised the staff closely. (Cô ấy giám sát nhân viên chặt chẽ.) |
Oversee /ˌoʊvərˈsiː/ | Giám sát tổng quát | He was hired to oversee the construction. (Anh ấy được thuê để giám sát công trình.) |
Coordinate /koʊˈɔːrdɪneɪt/ | Điều phối | She coordinated the event. (Cô ấy điều phối sự kiện.) |
Head /hed/ | Đứng đầu, lãnh đạo | He heads the finance department. (Anh ấy đứng đầu phòng tài chính.) |
Preside over /prɪˈzaɪd/ | Chủ trì, lãnh đạo | She will preside over the meeting. (Cô ấy sẽ chủ trì cuộc họp.) |
Boss /bɑːs/ | Làm sếp, chỉ huy | He likes to boss people around. (Anh ta thích ra lệnh cho người khác.) |
Scurry /ˈskɜːri/ | Chạy hối hả (chuột, con nhỏ) | The mouse scurried across the floor. (Con chuột chạy vụt qua sàn.) |
Tear along /ter əˈlɔːŋ/ | Lao vun vút | The car tore along the road. (Chiếc xe lao vun vút trên đường.) |
Bound /baʊnd/ | Nhảy bước dài, chạy nhảy | The deer bounded across the field. (Con nai nhảy phốc qua cánh đồng.) |

>> Xem thêm: Bí quyết nhớ từ vựng tiếng Anh: Cách học 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày
Khi run mang ý nghĩa là vận hành, hoạt động
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Go /ɡoʊ/ | Hoạt động, chạy (máy móc, phương tiện) | The train goes between two cities. (Chuyến tàu chạy giữa hai thành phố.) |
Ply /plaɪ/ | Chạy thường xuyên (phương tiện) | The ferry plies between the islands. (Phà chạy qua lại giữa các đảo.) |
Flow /floʊ/ | Chảy (dòng nước, điện) | The stream flows down the valley. (Dòng suối chảy xuống thung lũng.) |
Pour /pɔːr/ | Chảy ra, tuôn ra | Tears poured down her face. (Nước mắt tuôn trào trên mặt cô ấy.) |
Stream /striːm/ | Chảy, tuôn | The river streams into the lake. (Con sông chảy vào hồ.) |
Course /kɔːrs/ | Chảy theo hướng | Blood courses through the veins. (Máu chảy qua các tĩnh mạch.) |
Roll /roʊl/ | Lăn, chảy | The fog rolled over the hills. (Sương mù tràn qua đồi núi.) |
Glide /ɡlaɪd/ | Trôi, lướt | The boat glided across the water. (Con thuyền lướt trên mặt nước.) |
Sweep along /swiːp/ | Cuốn theo, chảy xiết | The crowd was swept along the street. (Đám đông bị cuốn dọc theo con phố.) |
Surge /sɜːrdʒ/ | Dâng trào | A wave surged over the rocks. (Một con sóng trào qua mỏm đá.) |
Issue /ˈɪʃuː/ | Thoát ra, chảy ra | Smoke issued from the chimney. (Khói bốc ra từ ống khói.) |
Meander /miˈændər/ | Uốn lượn, chảy quanh co | The river meanders through the valley. (Con sông uốn lượn qua thung lũng.) |

>> Có thể bạn quan tâm: Gói ELSA Pro mang đến một trải nghiệm học tiếng Anh mang tính cách mạng, sử dụng công nghệ AI tiên tiến để phân tích và cải thiện phát âm tiếng Anh của bạn. Bên cạnh đó, ứng dụng còn cung cấp báo cáo tiến độ học tập chi tiết và trực quan, giúp bạn dễ dàng theo dõi sự cải thiện của mình qua từng ngày. Click xem ngay!
Những câu hỏi thường gặp
Run thêm ing là gì?
Run thêm ing là running – dạng hiện tại phân từ, thường được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc để tạo thành thì tiếp diễn.
Ví dụ: I am running. (Tôi đang chạy)
Từ run có bao nhiêu nghĩa?
Run có nhiều nghĩa khác nhau, cả khi là động từ và danh từ.
Khi run là động từ có các nghĩa như sau:
- Chạy
- Quản lý hoặc điều hành một cái gì đó
- Làm cho một chất lỏng chảy
- Xảy ra hoặc tiếp tục trong một cách cụ thể
- Tham gia vào một cuộc bầu cử hoặc cuộc thi
Khi run là danh từ có các nghĩa như sau:
- Hành động chạy, đặc biệt là để tập thể dục:
- Một chuyến đi hoặc hành trình
- Thời gian mà một vở kịch hoặc chương trình được biểu diễn
- Ghi điểm số
- Lỗ dài, thẳng trong vải
Bài tập vận dụng
Bài 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
- She always runs ___ the latest fashion trends.
- He ran ___ his boss while shopping for groceries.
- The marathon will run ___ the city center this year.
- We ran ___ a few challenges during our project.
- The concert will run ___ a total of three hours.
- She ran ___ the stairs to catch the train.
- I need to run ___ my schedule before making plans.
- They ran ___ of ideas during the brainstorming session.
- The story runs ___ a theme of friendship.
- He ran ___ the chance to win the competition.
Đáp án
- with
- into
- through
- into
- for
- up
- through
- out
- with
- after
Bài 2: Dịch nội dung sang tiếng Anh (với run)
- Tôi đã chạy qua một số khó khăn trong công việc gần đây.
- Chúng tôi cần chạy thử phần mềm trước khi phát hành.
- Chương trình này sẽ diễn ra trong hai tuần tới.
- Họ đã chạy vào một tình huống khó xử trong cuộc họp.
- Tôi không thể chạy theo kịp bạn bè của mình.
- Anh ấy đã chạy ra khỏi nhà khi nghe thấy tiếng kêu cứu.
- Chúng tôi cần chạy qua các tài liệu trước khi trình bày.
Đáp án
- I have run into some difficulties at work recently.
- We need to run through the software before the release.
- This program will run for the next two weeks.
- They ran into an awkward situation during the meeting.
- I couldn’t run to catch up with my friends.
- He ran out of the house when he heard the cry for help.
- We need to run through the documents before the presentation.
Hy vọng qua những chia sẻ trên, ELSA Speak có thể giúp bạn hiểu rõ và có câu trả lời đầy đủ cho run đi với giới từ gì, cũng như cách dùng từ này một cách chính xác và tự nhiên nhất. Đừng quên ghé thăm danh mục Từ vựng thông dụng để mở rộng kiến thức để nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn nhé!