Sad đi với giới từ gì là một trong những thắc mắc phổ biến của người học tiếng Anh khi muốn sử dụng chính xác trong giao tiếp và văn viết. Đây là một từ vựng rất quen thuộc nhưng lại có nhiều cách kết hợp khác nhau. Trong bài viết này, hãy cùng ELSA Speak khám phá cách dùng của sad cùng với những ví dụ dễ nhớ nhé!
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/sad)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Sad là gì?
Sad /sæd/ có vai trò là tính từ, danh từ trong câu, có nghĩa chính là buồn bã, chán nản.
Từ điển Cambrigde định nghĩa sad (adj) là unhappy or sorry.
Tính từ sad
Khi là tính từ, sad mang các ý nghĩa:
| Nghĩa | Ví dụ |
| Không vui, buồn bã | I’ve just received some very sad news. (Tôi vừa nhận được một tin buồn.) |
| Gây ra sự không hài lòng | The sad fact is we can’t afford to provide homes for all. (Sự thật đáng buồn là chúng ta không đủ khả năng cung cấp nhà ở cho tất cả mọi người.) |
| Nhìn tồi tệ, không được chăm sóc | Give those flowers some water – they’re looking a little sad. (Hãy tưới nước cho những bông hoa đó – chúng trông hơi tồi tệ.) |
| Nhàm chán, không thú vị | Staying at home on a Saturday night is just sad. (Ở nhà vào tối thứ Bảy thật là chán.) |
Danh từ sad
SAD là viết tắt của Seasonal Affective Disorder – chứng rối loạn cảm xúc theo mùa, một dạng trầm cảm thường xảy ra vào mùa đông do thiếu ánh sáng mặt trời
Ví dụ: Many people experience SAD during the winter months, feeling lethargic and unmotivated due to the lack of sunlight. (Nhiều người trải qua chứng SAD trong những tháng mùa đông, cảm thấy uể oải và không có động lực do thiếu ánh sáng mặt trời.)

Word family của sad
Bảng liệt kê những word family của sad:
| Từ | Nghĩa | Ví dụ |
| Sadly (Adv) /ˈsæd.li/ | Một cách buồn bã; đáng buồn thay | He smiled sadly and walked away. (Anh ấy mỉm cười buồn bã rồi bỏ đi.) |
| Sadness (N) /ˈsæd.nəs/ | Nỗi buồn, sự buồn rầu | Her eyes were full of sadness. (Đôi mắt cô ấy đầy nỗi buồn.) |
| Sadder (Comp Adj) /ˈsæd.ər/ | Buồn hơn | He looks even sadder than yesterday. (Anh ấy trông còn buồn hơn hôm qua.) |
| Saddest (Sup Adj) /ˈsæd.ɪst/ | Buồn nhất | That was the saddest movie I’ve ever seen. (Đó là bộ phim buồn nhất tôi từng xem.) |
| Sadden (V) /ˈsæd.ən/ | Làm cho buồn, khiến buồn | It saddens me to see so many homeless people. (Thật khiến tôi buồn khi thấy quá nhiều người vô gia cư.) |

Sad đi với giới từ gì?
Tùy theo ngữ cảnh, sad có thể đi cùng nhiều giới từ như about, at, for, to để thể hiện những sắc thái ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là các giới từ phổ biến nhất thường được dùng cùng sad.
Sad + about
Ý nghĩa: Buồn về một điều gì đó, thể hiện cảm giác buồn bã hoặc không vui khi nhắc đến một sự việc, tin tức hoặc tình huống cụ thể.
Cấu trúc:
| Sad + about something |
Ví dụ:
- I’m sad about what happened yesterday. (Tôi buồn về chuyện đã xảy ra hôm qua.)
- They felt sad about not getting the job. (Họ buồn vì không được nhận vào làm.)

Sad + at
Ý nghĩa: Diễn tả cảm giác buồn bã trước một sự kiện cụ thể, thường thể hiện sự thất vọng hoặc chán nản. Cấu trúc này ít phổ biến hơn so với sad about nhưng vẫn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh.
Cấu trúc:
| Sad + at something |
Ví dụ:
- John looked sad at his team’s defeat. (John trông buồn bã vì đội của mình thua trận.)
- Mary was sad at losing her favorite necklace. (Mary buồn vì làm mất chiếc vòng cổ yêu thích.)

Sad + to
Ý nghĩa: Buồn khi phải làm hoặc khi biết một điều gì đó.
Cấu trúc:
| Sad + to V |
Ví dụ:
- Mai was sad to hear her friend failed the exam. (Mai buồn bã khi nghe bạn mình trượt kỳ thi.)
- We’re sad to learn that the project was canceled. (Chúng tôi rất buồn khi biết dự án đã bị hủy.)

Sad + for
Ý nghĩa: Diễn tả sự buồn bã, cảm thông hoặc chia sẻ nỗi buồn với ai đó trong một tình huống khó khăn hoặc đau khổ.
Cấu trúc:
| Sad + for someone |
Ví dụ:
- We were sad for the children affected by the storm. (Chúng tôi buồn cho những đứa trẻ bị ảnh hưởng bởi cơn bão.)
- He was sad for his friend who lost his job. (Anh ấy buồn cho người bạn của mình vì đã mất việc.)

Từ đồng nghĩa với sad
Bảng liệt kê các từ đồng nghĩa tiếng Anh với sad:
| Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Unhappy /ʌnˈhæp.i/ | Cảm thấy không vui hoặc không hài lòng | The children looked unhappy after losing the game. (Những đứa trẻ trông không vui sau khi thua trận.) |
| Upset /ʌpˈset/ | Cảm thấy buồn, lo âu hoặc bực bội | Don’t get upset over small things. (Đừng buồn phiền vì những chuyện nhỏ nhặt.) |
| Down /daʊn/ | Mất tinh thần, không hứng thú hay vui vẻ | Try to cheer him up, he’s really down right now. (Hãy cố gắng làm anh ấy vui lên, anh ấy đang thực sự buồn chán.) |
| Blue /bluː/ | Buồn rầu hoặc ủ rũ, thường dùng trong văn nói | What’s wrong? You look blue. (Có chuyện gì thế? Trông cậu buồn quá.) |
| Miserable /ˈmɪz.ər.ə.bl̩/ | Rất buồn, cảm thấy khổ sở hoặc khó chịu | Living in that tiny apartment made him miserable. (Sống trong căn hộ chật hẹp khiến anh ấy khổ sở.) |
| Depressed /dɪˈprest/ | Buồn sầu, chán nản và thiếu năng lượng | Being alone for too long can make me feel depressed. (Ở một mình quá lâu khiến tôi cảm thấy chán nản.) |
| Heartbroken /ˈhɑːtˌbrəʊ.kən/ | Cực kỳ đau khổ vì mất mát hoặc tổn thương tình cảm | The fans were heartbroken after their team lost. (Cổ động viên tan nát cõi lòng sau khi đội thua.) |
| Devastated /ˈdev.ə.steɪ.tɪd/ | Choáng váng, suy sụp hoàn toàn | We were all devastated to hear about the accident. (Tất cả chúng tôi đều bàng hoàng khi nghe tin về vụ tai nạn.) |
| Disheartened /dɪsˈhɑː.tənd/ | Mất động lực, chán nản sau khi thất bại hoặc bị từ chối | Lily felt disheartened after her painting didn’t sell at the exhibition. (Lily cảm thấy mất tinh thần khi bức tranh không bán được ở triển lãm.) |
| Gloomy /ˈɡluː.mi/ | Cảm thấy ảm đạm, thiếu hy vọng hoặc bi quan | The gloomy lighting in the old house gave it a spooky vibe. (Ánh sáng ảm đạm trong ngôi nhà cũ tạo cảm giác rùng rợn.) |

Từ đồng nghĩa với sad
| Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Happy /ˈhæp.i/ | Vui vẻ, hạnh phúc, cảm thấy tốt đẹp | May was happy to see her old friends after so many years. (May rất vui khi được gặp lại những người bạn cũ sau nhiều năm.) |
| Glad /ɡlæd/ | Vui mừng, nhẹ nhõm vì điều gì đó | I’m so glad the rain stopped before the picnic. (Tôi nhẹ nhõm vì mưa tạnh trước buổi dã ngoại.) |
| Cheerful /ˈtʃɪə.fəl/ | Tươi tắn, tràn đầy năng lượng tích cực | The cheerful music at the festival lifted our spirits. (Âm nhạc tươi vui ở lễ hội làm chúng tôi phấn chấn.) |
| Joyful /ˈdʒɔɪ.fəl/ | Tràn ngập niềm vui và hứng khởi | The children’s joyful laughter echoed through the house. (Tiếng cười hứng khởi của bọn trẻ vang khắp nhà.) |
| Delighted /dɪˈlaɪ.tɪd/ | Vô cùng vui sướng, hân hoan | Joseph was delighted to meet his favorite author in person. (Josehp vô cùng vui sướng khi được gặp trực tiếp tác giả yêu thích.) |
| Pleased /pliːzd/ | Hài lòng, vui vẻ vì điều gì đó xảy ra như ý | The teacher was pleased with the students’ progress. (Cô giáo hài lòng với sự tiến bộ của học sinh.) |
| Merry /ˈmer.i/ | Vui tươi, thường dùng trong dịp lễ hội | The merry crowd sang carols outside the church on Christmas Eve. (Đám đông vui tươi hát thánh ca bên ngoài nhà thờ vào đêm Giáng sinh.) |
| Optimistic /ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/ | Lạc quan, nhìn nhận tích cực về tương lai | The coach is optimistic that the team will win next week. (Huấn luyện viên lạc quan rằng đội sẽ giành chiến thắng vào tuần tới.) |

Các cụm từ, thành ngữ thường gặp với sad
Bảng liệt kê các cụm từ tiếng Anh và thành ngữ tiếng Anh thường gặp với sad:
| Từ/Phiên âm | Cách dùng | Ví dụ |
| Your heart sinks /jɔːr hɑːrt sɪŋks/ | Diễn tả cảm giác thất vọng hoặc lo âu đột ngột khi gặp tin xấu | When I heard the school was closing, my heart sank. (Khi nghe tin trường học đóng cửa, lòng tôi chùng xuống.) |
| Down in the mouth /daʊn ɪn ðə maʊθ/ | Miêu tả nét mặt hoặc thái độ buồn bã, ủ rũ | Why is he down in the mouth? Did he get bad news? (Sao anh ấy trông ủ rũ thế? Có tin xấu à?) |
| Down in the dumps /daʊn ɪn ðə dʌmps/ | Mô tả trạng thái chán nản, buồn bã sâu sắc | Anna felt down in the dumps after her argument with her parents. (Anna buồn bã sâu sắc sau khi cãi nhau với bố mẹ.) |
| Have a face like a wet weekend /hæv ə feɪs laɪk ə wɛt ˈwiːkɛnd/ | Miêu tả vẻ mặt buồn bã, ủ rũ | The kids had faces like wet weekends when the zoo trip was canceled. (Bọn trẻ trông ủ rũ khi chuyến đi sở thú bị hủy.) |
| To get the blues / to have the blues /tu ɡɛt ðə bluːz / tu hæv ðə bluːz/ | Diễn tả tâm trạng buồn bã, u sầu, thường trong văn nói | Liam gets the blues every time he hears that song. (Liam cảm thấy buồn mỗi khi nghe bài hát đó.) |
| Sad sight /sæd saɪt/ | Mô tả một cảnh tượng đáng tiếc, gây buồn | The abandoned amusement park was a sad sight for the locals. (Công viên giải trí bị bỏ hoang là một cảnh đáng tiếc với người dân địa phương.) |
| A sad state of affairs /ə sæd steɪt əv əˈfɛərz/ | Miêu tả tình huống đáng tiếc, gây thất vọng | It’s a sad state of affairs when schools can’t afford books. (Thật đáng thất vọng khi trường học không đủ tiền mua sách.) |
| Sadder but wiser /ˈsædər bət ˈwaɪzər/ | Diễn tả cảm giác thất vọng nhưng học được bài học | Jimmy felt sadder but wiser after the failed business venture. (Jimmy thất vọng nhưng cũng sáng suốt hơn sau phi vụ kinh doanh thất bại.) |
| Go off the deep end /ɡoʊ ɒf ðə diːp ɛnd/ | Mô tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc hành động thái quá đột ngột | Don’t go off the deep end over a small mistake like that! (Đừng quá đau khổ vì một lỗi nhỏ như thế!) |

Câu hỏi thường gặp
So sánh hơn của sad là gì?
So sánh hơn của sad là sadder.
Ví dụ: He is sadder today than yesterday. (Hôm nay anh ấy buồn hơn hôm qua.)
So sad là gì?
So sad có nghĩa là rất buồn hoặc thật là buồn.
Ví dụ: It’s so sad that she can’t attend the wedding. (Thật buồn khi cô ấy không thể tham dự đám cưới.)
So trong cụm này hoạt động như trạng từ nhấn mạnh mức độ.
Quá khứ của sad là gì?
Sad là tính từ, không có dạng quá khứ.
Ví dụ: He was sad yesterday. (Ngày hôm qua, anh ấy buồn.)
>> Có thể bạn quan tâm: Với gói ELSA Pro, bạn không đơn thuần chỉ học cách phát âm tiếng Anh chuẩn mà còn nhận được những phản hồi tức thì và chi tiết từ hệ thống AI thông minh, từ đó xây dựng sự tự tin trong mọi tình huống giao tiếp. Khám phá ngay hôm nay!

Bài tập vận dụng
Chọn giới từ thích hợp
- She was sad ______ losing her favorite necklace.
- I feel sad ______ my friend who just lost his job.
- They were sad ______ hear that the concert was canceled.
- He was sad ______ the thought of moving to another city.
- We are sad ______ see you go.
- She felt sad ______ the outcome of the game.
- I am sad ______ the news of the accident.
- He was sad ______ the loss of his pet.
- They were sad ______ the children affected by the storm.
- She is sad ______ the end of summer vacation.
Đáp án
- about
- for
- to
- at
- to
- about
- at
- about
- for
- at
Dịch sang tiếng Anh sử dụng sad
- Tôi buồn vì không thể tham gia bữa tiệc của Emily.
- John buồn cho những người vô gia cư.
- Họ buồn khi biết tin về bệnh của Michael.
- Alex buồn khi phải rời xa gia đình của mình ở quê.
- Chúng tôi buồn vì trận đấu của đội bóng đã bị hoãn lại.
- Tôi cảm thấy buồn khi nhìn thấy cảnh vật bị tàn phá sau cơn bão.
- Sarah buồn vì không được gặp lại bạn cũ là David.
- Họ cảm thấy buồn khi nghe tin về vụ tai nạn của Lisa.
- Tôi buồn vì không thể giúp đỡ bạn là Tom.
- Mark buồn khi thấy bạn bè mình không vui.
Đáp án
- I am sad to miss Emily’s party.
- John feels sad for the homeless people.
- They were sad to hear about Michael’s illness.
- Alex is sad to leave his family in the countryside.
- We are sad that the match has been postponed.
- I feel sad to see the destroyed landscape after the storm.
- Sarah is sad not to meet her old friend David again.
- They felt sad to hear about Lisa’s accident.
- I am sad that I cannot help my friend Tom.
- Mark is sad to see his friends unhappy.
Hy vọng qua những chia sẻ chi tiết ở bên trên, ELSA Speak có thể giúp bạn hiểu rõ sad đi với giới từ gì, cũng như nắm vững các cách dùng chuẩn xác của từ vựng này. Đừng quên theo dõi các bài viết mới nhất trong danh mục Từ vựng thông dụng để tiếp tục nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình.







