Bạn có từng băn khoăn safe and sound là gì và cách sử dụng của cụm từ này không? Trong bài viết dưới đây, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu và giải đáp chi tiết những thắc mắc này nhé!

(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/safe-and-sound)

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Safe and sound là gì?

Safe and sound (/seɪf ənd saʊnd/) là thành ngữ trong tiếng Anh có nghĩa là bình an vô sự hoặc an toàn, khỏe mạnh, không bị thương tích hay hư hại. Từ điển Cambridge định nghĩa safe and sound là completely safe and without injury or damage.

Ví dụ:

  • After the storm, we were all relieved to find our house safe and sound. (Sau cơn bão, chúng tôi đều nhẹ nhõm khi thấy ngôi nhà của mình vẫn an toàn.)
  • The cat went missing for a week, but it returned home safe and sound. (Con mèo đã biến mất một tuần, nhưng nó đã trở về nhà an toàn.)
  • The rescue team worked hard to ensure that everyone was brought back safe and sound. (Đội cứu hộ đã làm việc chăm chỉ để đảm bảo rằng mọi người đều được đưa về an toàn.)
Safe and sound nghĩa là bình an vô sự
Safe and sound nghĩa là bình an vô sự

Nguồn gốc của safe and sound trong tiếng Anh

Thành ngữ safe and sound có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, lần đầu xuất hiện vào khoảng thế kỷ 14.

  • Safe: Bắt nguồn từ tiếng Latin salvus, có nghĩa là không bị tổn hại.
  • Sound: Xuất phát từ tiếng Anh cổ gesund, mang nghĩa khỏe mạnh hoặc không bị tổn thương.

Sự kết hợp của hai từ này tạo nên thành ngữ safe and sound, diễn tả trạng thái an toàn và không có tổn hại sau khi trải qua nguy hiểm hoặc rủi ro.

Safe and sound xuất hiện khoảng thế kỷ 14
Safe and sound xuất hiện khoảng thế kỷ 14

Cách dùng safe and sound chi tiết

Dưới đây là cách dùng safe and sound trong những tình huống thể hiện sự an toàn trọn vẹn sau một sự việc.

Dùng sau To be

Ý nghĩa: Chỉ trạng thái an toàn, không gặp nguy hiểm.

Cấu trúc:

S + V(to be) + safe and sound

Ví dụ:

  • She was safe and sound after the operation. (Cô ấy đã bình an vô sự sau cuộc giải phẫu.)
  • After the recent storm, we were relieved to confirm that the children were safe and sound at their grandparents’ house. (Sau cơn bão lớn vừa qua, chúng tôi rất vui mừng khi xác nhận rằng các con đã an toàn và bình an tại nhà của ông bà.)
Câu ví dụ safe and sound dùng sau to be
Câu ví dụ safe and sound dùng sau to be

Dùng sau động từ thường

Ý nghĩa: Chỉ hành động hoặc quá trình diễn ra một cách an toàn, không gặp nguy hiểm.

Cấu trúc:

S + V + safe and sound

Ví dụ:

  • The hikers returned safe and sound from the mountain trek. (Những người đi bộ đường dài đã trở về an toàn từ cuộc hành trình lên núi.)
  • The rescue team brought the trapped workers safe and sound to the surface. (Đội cứu hộ đã đưa những công nhân bị mắc kẹt lên mặt đất một cách an toàn.)
Câu ví dụ safe and sound dùng sau động từ thường
Câu ví dụ safe and sound dùng sau động từ thường

Các từ/cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa của safe and sound 

Từ đồng nghĩa

Dưới đây là các từ đồng nghĩa tiếng Anh với safe and sound:

Từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ 
Unharmed
/ʌnˈhɑːrmd/
Không bị thươngThey escaped the fire unharmed. (Họ thoát khỏi vụ cháy mà không bị thương.)
Unhurt
/ʌnˈhɜːrt/
Không bị đau, không hề hấnShe slipped but got up unhurt. (Cô ấy trượt nhưng đứng dậy mà không bị đau.)
Undamaged
/ˌʌnˈdæmɪdʒd/
Không bị hư hạiThe parcel arrived undamaged. (Gói hàng đến nơi mà không bị hư hại.)
Unscathed
/ʌnˈskeɪðd/
Không hề hấn sau nguy hiểmHe survived the crash unscathed. (Anh ấy sống sót sau vụ tai nạn mà không hề hấn.)
Unscratched
/ʌnˈskrætʃt/
Không một vết xướcThe bike remained unscratched. (Chiếc xe đạp vẫn không một vết xước.)
Intact
/ɪnˈtækt/
Nguyên vẹnEverything in the box was intact. (Mọi thứ trong hộp đều nguyên vẹn.)
In one piece
/ɪn wʌn piːs/
An toàn, nguyên vẹnGlad you got home in one piece. (Mừng vì bạn về nhà an toàn.)
Alive and well
/əˈlaɪv ənd wel/
Sống và khỏe mạnhHe called to say he’s alive and well. (Anh ấy gọi điện nói rằng anh vẫn sống và khỏe.)
Free from harm
/friː frʌm hɑːrm/
Không bị thương hạiAll hikers were found free from harm. (Tất cả người đi bộ đều được tìm thấy an toàn.)
Unharmed and well
/ʌnˈhɑːrmd ənd wel/
Không hề hấn gì, vẫn khỏe mạnhThe passengers came out of the incident unharmed and well. (Các hành khách bước ra khỏi sự cố mà không hề hấn gì và vẫn khỏe mạnh.)
Từ đồng nghĩa tiếng Anh với safe and sound
Từ đồng nghĩa tiếng Anh với safe and sound
Từ đồng nghĩa tiếng Anh với safe and sound

Từ trái nghĩa

Dưới đây là một số từ trái nghĩa với safe and sound:

Từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ 
Harmed
/hɑːrmd/
Bị tổn thươngSome passengers were harmed in the accident. (Một số hành khách bị thương trong vụ tai nạn.)
Damaged
/ˈdæmɪdʒd/
Bị hư hạiThe house was damaged by the storm. (Ngôi nhà bị hư hại vì cơn bão.)
Imperiled
/ɪmˈperəld/
Bị đe dọaThe flood imperiled their lives. (Tính mạng họ bị đe dọa bởi lũ lụt.)
Jeopardized
/ˈdʒepərdaɪzd/
Bị đặt vào nguy hiểmThe mistake jeopardized the project. (Sai lầm đó khiến dự án gặp nguy hiểm.)
At risk
/æt rɪsk/
Trong tình trạng nguy hiểmChildren are at risk in this area. (Trẻ em đang gặp nguy hiểm ở khu vực này.)
Từ trái nghĩa tiếng Anh với safe and sound
Từ trái nghĩa tiếng Anh với safe and sound
Từ trái nghĩa tiếng Anh với safe and sound

Mẫu hội thoại sử dụng safe and sound 

(A conversation describing a video call between three friends.)

Tina: Hey guys, are you all safe and sound after that wild Typhoon Fung-wong? My neighborhood looks like a war zone – trees everywhere, and I swear my cat hid under the bed for hours!

Jame: Haha, yeah, Tina, I’m doing okay too. Power flickered but didn’t go out completely. My family’s fine, though my dog was barking at every gust. What about you, Kate? Did the storm wreck your usual morning routine?

Kate: Oh man, it was intense! I’m alright, thanks. The house held up, but I had to skip my yoga class – the park’s flooded. And James, how’s work? Did your office survive the chaos?

Jame: Fine. Thanks.

Tina: Phew, good to hear you’re both okay. I’m just relieved we’re all safe and sound. Let’s grab that coffee soon – I need to vent about my soggy garden!

Jame: Totally! Stay safe out there.

Kate: Agreed, can’t wait!

Dịch nghĩa:

(Hội thoại mô tả cuộc gọi video call giữa 3 người bạn.)

Tina: Này các cậu, các cậu có an toàn và lành lặn sau cơn bão Fung-wong dữ dội đó không? Khu vực mình trông như chiến trường – cây bị ngã khắp nơi, và mình thề con mèo của mình trốn dưới gầm giường suốt ấy!

Jame: Haha, ừ, Tina, mình cũng ổn thôi. Điện chập chờn nhưng không tắt hẳn. Gia đình mình ổn, dù con chó sủa mỗi khi gió thổi mạnh. Còn cậu sao, Kate? Bão có phá hỏng lịch trình buổi sáng thường ngày của cậu không?

Kate: Ối trời, bão căng quá! Mình ổn, cảm ơn. Nhà mình chịu được, nhưng mình phải nghỉ lớp học yoga – công viên ngập nước rồi. Còn công việc của cậu sao, James? Văn phòng có sống sót qua cơn hỗn loạn ấy không?

Jame: Ổn á. Cảm ơn nha.

Tina: Phù, tốt khi nghe cả hai cậu ổn. Mình chỉ mừng là chúng ta đều bình an vô sự. Hẹn đi cà phê sớm đi – mình cần phàn nàn về cái vườn ngập nước nhà mình cho các cậu nghe!

James: Đồng ý! Giữ an toàn nha.

Kate: Đồng ý, không chờ được nữa ời!

>> Có thể bạn quan tâm: Với ELSA Pro, bạn không chỉ được học cách cải thiện phát âm tiếng Anh mà còn rèn luyện toàn diện kỹ năng nghe nói nhờ thư viện từ vựng phong phú, hệ thống bài tập tương tác thú vị được tùy chỉnh theo trình độ và mục tiêu cá nhân của bạn. Xem ngay hôm nay!

Câu hỏi thường gặp

Stay safe and sound là gì?

Stay safe and sound nghĩa là hãy giữ an toàn và bình an, không gặp nguy hiểm hay tổn hại.

Ví dụ: I hope you stay safe and sound during your trip.(Mong bạn giữ an toàn và bình an trong suốt chuyến đi.)

Stay safe nghĩa là gì?

Stay safe nghĩa là giữ an toàn, tránh nguy hiểm.

Ví dụ: It’s raining heavily, stay safe on the way home. (Trời đang mưa lớn, hãy giữ an toàn trên đường về.)

Sight and sound là gì?

Sight and sound nghĩa là hình ảnh và âm thanh, chỉ trải nghiệm kết hợp cả nhìn và nghe.

Ví dụ: The festival was a feast of sight and sound. (Lễ hội là một bữa tiệc của hình ảnh và âm thanh.)

Bài tập vận dụng

Dịch sang tiếng Anh sử dụng safe and sound

  1. Sau cơn bão, các thủy thủ bình an trở về nhà.
  2. Đứa trẻ lạc đường được tìm thấy nguyên vẹn trong công viên.
  3. Cô ấy đến sân bay an toàn dù mưa như trút nước.
  4. Các nhà thám hiểm đã ra khỏi rừng an toàn sau một tuần.
  5. Chúng tôi thở phào khi biết nhóm leo núi đã về nhà bình yên.
  6. Con mèo mất tích hai ngày nay đã trở về nhà an toàn và lành lặng.
  7. Chuyến tàu đến ga suôn sẻ dù sương mù dày đặc.
  8. Cô bé băng qua con phố đông đúc và đến trường an toàn.
  9. Đội cứu hộ đưa các thợ mỏ bị kẹt lên mặt đất an toàn.
  10. Vận động viên chạy marathon đã về đích an toàn sau 42 km.

Đáp án:

  1. After the storm, the sailors returned home safe and sound.
  2. The lost child was found safe and sound in the park.
  3. She arrived at the airport safe and sound despite the heavy rain.
  4. The explorers emerged from the jungle safe and sound after a week.
  5. We were relieved to hear that the hikers were safe and sound.
  6. The cat came back home safe and sound after being missing for two days.
  7. The train pulled into the station safe and sound despite the fog.
  8. The little girl crossed the busy street and reached school safe and sound.
  9. The rescue team brought the trapped miners safe and sound to the surface.
  10. The marathon runner crossed the finish line safe and sound after 42 kilometers.

Viết lại câu sử dụng safe and sound

  1. The dog returned home without any injury after the earthquake.
  2. The tourists came back from the mountain unharmed.
  3. My brother reached the hotel despite the heavy snow.
  4. The firefighters rescued the family with no one hurt.
  5. The ship arrived at the port after facing big waves.
  6. The baby was found in the forest without any harm.
  7. We got home late at night and nothing bad happened.
  8. The pilot landed the plane even though the engine failed.
  9. The students returned from the field trip with everyone okay.
  10. The climber reached the base camp after the storm passed.

Đáp án:

  1. The dog returned home safe and sound after the earthquake.
  2. The tourists came back from the mountain safe and sound.
  3. My brother reached the hotel safe and sound despite the heavy snow.
  4. The firefighters rescued the family safe and sound.
  5. The ship arrived at the port safe and sound after facing big waves.
  6. The baby was found in the forest safe and sound.
  7. We got home safe and sound late at night.
  8. The pilot landed the plane safe and sound, even though the engine failed.
  9. The students returned from the field trip safe and sound.
  10. The climber reached the base camp safe and sound after the storm passed.

Nhìn chung, việc hiểu đúng cụm thành ngữ safe and sound sẽ giúp bạn tự tin hơn khi áp dụng trong học tập và giao tiếp. Hy vọng, ELSA Speak đã giúp bạn giải đáp rõ hơn về safe and sound là gì và cách dùng trong từng ngữ cảnh khác nhau. Đừng quên truy cập danh mục Từ vựng thông dụng để học tiếng Anh mỗi ngày nhé!