Bạn đã bao giờ tự hỏi sensitive đi với giới từ gì trong tiếng Anh? Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn khám phá ý nghĩa, cách dùng sensitive với giới từ và bài tập thực hành hấp dẫn.

Sensitive là gì?

Sensitive /ˈsensədiv/ là một tính từ trong tiếng Anh với nghĩa là dễ bị ảnh hưởng hoặc phản ứng mạnh mẽ trước một tác nhân, tình huống, hoặc cảm xúc.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Theo Cambridge Dictionary, sensitive có nghĩa là easily upset by the things people say or do, or easily affected by physical things (dễ bị tổn thương bởi lời nói hoặc hành động của người khác, hoặc dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố vật lý).

Ví dụ:

  • She’s very sensitive to criticism about her work. (Cô ấy rất nhạy cảm với những lời chỉ trích về công việc của mình.)
  • My skin is sensitive to sunlight and burns quickly. (Da tôi nhạy cảm với ánh nắng và dễ bị cháy nắng.)
  • He’s a sensitive artist who captures emotions in his paintings. (Anh ấy là một nghệ sĩ tinh tế, thể hiện cảm xúc trong các bức tranh.)
Sensitive là gì?
Sensitive là gì?

Sensitive đi với giới từ gì?

Sensitive thường đi với các giới từ như to và about, mỗi giới từ mang ý nghĩa riêng tùy thuộc vào ngữ cảnh. Cùng tìm hiểu cụ thể phía dưới để sử dụng đúng!

Sensitive to

Ý nghĩa: Dễ bị ảnh hưởng hoặc phản ứng mạnh trước một tác nhân, cảm xúc, hoặc yếu tố vật lý.

Cách dùng: Chỉ sự nhạy cảm với lời nói, hành động, hoặc tình huống.

  • He’s sensitive to negative feedback and gets upset easily. (Anh ấy nhạy cảm với phản hồi tiêu cực và dễ bị buồn.)
  • She’s sensitive to other people’s feelings and always listens. (Cô ấy nhạy cảm với cảm xúc của người khác và luôn lắng nghe.)
  • This fabric is sensitive to water and shrinks easily. (Loại vải này nhạy cảm với nước và dễ co rút.)

Sensitive about

Ý nghĩa: Nhạy cảm hoặc dễ bị tổn thương về một chủ đề, vấn đề cụ thể, thường liên quan đến cảm xúc hoặc lòng tự trọng.

Cách dùng: Chỉ sự dễ bị xúc động khi nói về một khía cạnh của bản thân hoặc cuộc sống.

Ví dụ:

  • She’s very sensitive about her appearance and avoids mirrors. (Cô ấy rất nhạy cảm về ngoại hình và tránh nhìn gương.)
  • He’s sensitive about his past mistakes and doesn’t like discussing them. (Anh ấy nhạy cảm về những sai lầm trong quá khứ và không thích nói về chúng.)
  • The team is sensitive about their recent project failures. (Đội ngũ nhạy cảm về những thất bại gần đây của dự án.)
Sensitive đi với giới từ gì?
Sensitive đi với giới từ gì?

>> Click vào banner phía dưới để luyện nói tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả cùng gia sư AI trong gói ELSA Premium của ELSA Speak nhé!

Phân biệt Sensitive, Sensible, Sensitively và Sensibly

Tiêu chíSensitiveSensibleSensitivelySensibly
Từ loạiTính từTính từTrạng từTrạng từ
Phiên âm/ˈsen.sɪ.tɪv//ˈsen.sə.bəl//ˈsen.sɪ.tɪv.li//ˈsen.sə.bli/
Ý nghĩaNhạy cảm, dễ bị ảnh hưởng, tinh tếHợp lý, sáng suốt, thực tếMột cách nhạy cảm, tinh tếMột cách hợp lý, sáng suốt
Ngữ cảnh sử dụngCảm xúc, vật lý, hoặc nhận thức tinh tếQuyết định, hành vi hợp lýMô tả hành động nhạy cảm, tinh tếMô tả hành động hợp lý, thực tế
Tính chấtCảm xúc hoặc vật lý, có thể tiêu cực hoặc tích cựcLý trí, thực tế, tích cựcNhấn mạnh sự tinh tế hoặc dễ xúc độngNhấn mạnh sự hợp lý, thực tế
Đi với giới từTo, aboutKhông phổ biếnKhông phổ biếnKhông phổ biến
Ví dụHe’s sensitive to criticism. (Anh ấy nhạy cảm với lời chỉ trích.)She made a sensible choice. (Cô ấy đưa ra lựa chọn hợp lý.)She spoke sensitively about his loss. (Cô ấy nói một cách nhạy cảm về mất mát của anh ấy.)He acted sensibly during the crisis. (Anh ấy hành động hợp lý trong khủng hoảng.)
Bảng phân biệt Sensitive, Sensible, Sensitively và Sensibly
Phân biệt Sensitive, Sensible, Sensitively và Sensibly
Phân biệt Sensitive, Sensible, Sensitively và Sensibly

Bài tập Sensitive + gì có đáp án

Bài tập 1: Điền giới từ đúng (to/about)

Hoàn thành các câu sau bằng cách điền giới từ đúng (to hoặc about) vào chỗ trống.

  1. She’s very sensitive ___ criticism about her singing.
  2. His skin is sensitive ___ cold weather and turns red easily.
  3. He’s sensitive ___ the needs of his team members.
  4. They’re sensitive ___ discussing their financial problems.
  5. This camera is sensitive ___ low light conditions.

Đáp án:

  1. about (She’s very sensitive about criticism about her singing.)
  2. to (His skin is sensitive to cold weather and turns red easily.)
  3. to (He’s sensitive to the needs of his team members.)
  4. about (They’re sensitive about discussing their financial problems.)
  5. to (This camera is sensitive to low light conditions.)

Bài tập 2: Chọn từ đúng (Sensitive/Sensible/Sensitively/Sensibly)

Chọn từ đúng (sensitive, sensible, sensitively, sensibly) để hoàn thành câu.

  1. She’s very ___ to other people’s emotions and always listens carefully.
  2. It was a ___ decision to save money for the future.
  3. He spoke ___ to avoid hurting her feelings.
  4. They acted ___ by leaving the dangerous area quickly.
  5. His ___ nature makes him a great counselor.

Đáp án:

  1. sensitive (She’s very sensitive to other people’s emotions and always listens carefully.)
  2. sensible (It was a sensible decision to save money for the future.)
  3. sensitively (He spoke sensitively to avoid hurting her feelings.)
  4. sensibly (They acted sensibly by leaving the dangerous area quickly.)
  5. sensitive (His sensitive nature makes him a great counselor.)

Bài tập 3: Viết câu hoàn chỉnh

Dựa trên từ/cụm từ cho sẵn, viết câu hoàn chỉnh sử dụng sensitive, sensible, sensitively, hoặc sensibly.

  1. Sensitive to noise
  2. Sensible choice
  3. Speak sensitively
  4. Act sensibly
  5. Sensitive about weight

Đáp án:

  1. My dog is sensitive to loud noises and hides during storms. (Chó của tôi nhạy cảm với tiếng ồn lớn và trốn trong lúc bão.)
  2. Choosing a reliable car was a sensible choice for our family. (Chọn một chiếc xe đáng tin cậy là một lựa chọn hợp lý cho gia đình chúng tôi.)
  3. She spoke sensitively to comfort her grieving friend. (Cô ấy nói một cách nhạy cảm để an ủi người bạn đang đau buồn.)
  4. He acted sensibly by calling for help during the emergency. (Anh ấy hành động hợp lý bằng cách gọi hỗ trợ trong tình huống khẩn cấp.)
  5. She’s very sensitive about her weight and avoids discussing it. (Cô ấy rất nhạy cảm về cân nặng và tránh nói về nó.)

Câu hỏi thường gặp

Sensitive to là gì?

Sensitive to nghĩa là dễ bị ảnh hưởng hoặc phản ứng mạnh với một tác nhân/cảm xúc.
Ví dụ: He’s sensitive to loud sounds. (Anh ấy nhạy cảm với âm thanh lớn.)

Sensible đi với giới từ gì?

Sensible không thường đi với giới từ cụ thể, nhưng có thể dùng với about trong ngữ cảnh quan tâm hợp lý.
Ví dụ: She’s sensible about managing her finances. (Cô ấy rất biết cách quản lý tài chính của mình một cách hợp lý.)

>> Xem thêm: 

Bài viết này đã cung cấp thông tin sensitive đi với giới từ gì một cách tự nhiên trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục khám phá kho tàng từ vựng tại danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak với các bài học hấp dẫn, bài tập thực tế và mẹo học tiếng Anh đỉnh cao để nâng tầm kỹ năng!