Sick là từ mang ý nghĩa là bị ốm, không khỏe trong tiếng Anh. Tuy nhiên, sick đi với giới từ gì? Sick và ill khác nhau như thế nào? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!

(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/sick)

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Sick là gì?

Sick (Phiên âm: /sik/) vừa là tính từ (adjective) vừa là danh từ (noun), diễn tả cảm giác buồn nôn hoặc tình trạng sức khỏe không tốt, nhưng cũng có thể thể hiện cảm giác chán nản trong một số tình huống. Theo từ điển Cambridge định nghĩa sick là vomiting or inclined to vomit/ill.

Khi là tính từ, sick có các nghĩa sau:

Ý nghĩaVí dụ
Buồn nônAfter eating that spoiled food, I felt really sick. (Sau khi ăn món ăn hỏng, tôi cảm thấy rất buồn nôn.)
Bị ốmHe has been sick for several days and needs to rest. (Anh ấy đã bị ốm vài ngày và cần nghỉ ngơi.)
Chán ngấyI’m sick of listening to the same song over and over. (Tôi chán ngấy việc nghe đi nghe lại cùng một bài hát.)
Cảm xúc tiêu cựcShe felt sick about missing her best friend’s wedding. (Cô ấy cảm thấy không vui vì đã bỏ lỡ đám cưới của người bạn thân.)
Sick là gì?

Khi là danh từ, sick có nghĩa là sự nôn mửa.

Ví dụ

  • The baby spit up sick all over his mother’s shirt. (Đứa bé đã nôn ra hết lên áo của mẹ nó.)
  • After the party, there was sick on the floor from too much drinking. (Sau bữa tiệc, có những vết nôn trên sàn do uống quá nhiều.)
Các nghĩa của sick
Các nghĩa của sick

Các từ loại khác với Sick

Trong ngữ pháp tiếng Anh, sick có thể xuất hiện dưới nhiều dạng từ loại khác nhau. Việc nắm rõ sẽ giúp bạn sử dụng linh hoạt và chính xác hơn trong từng ngữ cảnh. Dưới đây là bảng liệt kê các từ loại tiếng Anh khác của sick:

Từ (loại từ)Phiên âmNghĩa
Sickness (N)/ˈsɪk.nəs/Tình trạng ốm; bệnh tật
Sickening (Adj)/ˈsɪk.ən.ɪŋ/Gây buồn nôn; làm cho khó chịu
Sickly (Adj)/ˈsɪk.li/Yếu ớt; thường xuyên ốm đau
Sickbed (N)/ˈsɪk.bɛd/Giường bệnh
Các từ loại khác với Sick

>> Xem thêm: Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh và ví dụ chi tiết

Một số từ loại khác của sick
Một số từ loại khác của sick

Sick đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, sick kết hợp với các giới từ như: of, with, from, at, about mang những ý nghĩa khác nhau. Việc nắm vững cách dùng này góp phần giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh và diễn đạt được tự nhiên hơn.

Sick of

Cấu trúc:

Be + sick of + N/V-ing

Ý nghĩa: Dùng để diễn đạt cảm giác chán ngấy, phát ốm vì phải chịu đựng một điều gì đó lặp đi lặp lại hoặc gây khó chịu.
Ví dụ

  • Linh is sick of studying for exams every weekend. (Linh phát ngán vì phải học bài cho các kỳ thi mỗi cuối tuần.)
  • I’m sick of listening to the same song every day. (Tôi phát ngán vì phải nghe đi nghe lại một bài hát mỗi ngày.)
Câu ví dụ sick of
Câu ví dụ sick of

Sick with

Cấu trúc:

Be + sick with + illness

Ý nghĩa: Dùng để chỉ tình trạng bị ốm hoặc khó chịu vì một nguyên nhân cụ thể.
Ví dụ

  • Tom is sick with a cold and needs to rest. (Tom bị cảm lạnh và cần nghỉ ngơi.)
  • She was sick with the flu last week but is feeling better now. (Cô ấy bị cúm tuần trước nhưng giờ đã thấy khỏe hơn.)
Câu ví dụ sick with
Câu ví dụ sick with

Sick from

Cấu trúc:

Be + sick from + cause

Ý nghĩa: Dùng để chỉ nguyên nhân trực tiếp khiến ai đó bị ốm hoặc buồn nôn.
Ví dụ

  • Anna got sick from eating undercooked chicken. (Anna bị bệnh do ăn gà chưa chín.)
  • He felt sick from traveling on the bus for too long. (Anh ấy thấy khó chịu vì đi xe buýt quá lâu.)

>> Xem thêm: Nervous đi với giới từ gì? Nervous for hay Nervous about?

Câu ví dụ sick from
Câu ví dụ sick from

Sick at

Cấu trúc:

Be + sick at + N/clause

Ý nghĩa: Cảm thấy buồn nôn hoặc bị sốc vì điều gì.
Ví dụ:

  • Lisa felt sick at the thought of jumping from a high place. (Lisa cảm thấy buồn nôn khi nghĩ đến việc nhảy từ trên cao xuống.)
  • She felt sick at the news of the terrible accident. (Cô ấy cảm thấy choáng váng trước tin tức về vụ tai nạn kinh hoàng.)
Câu ví dụ sick at
Câu ví dụ sick at

Sick about

Cấu trúc:

Be + sick about + N/clause

Ý nghĩa: Cảm thấy buồn bã, lo lắng, tức giận về điều gì đó.
Ví dụ

  • Mark is sick about losing his favorite book. (Mark cảm thấy rất buồn vì đã mất cuốn sách yêu thích của mình.)
  • I’m sick about how unfairly they treated him. (Tôi cảm thấy bức xúc về cách họ đối xử bất công với anh ấy.)
Câu ví dụ sick about
Câu ví dụ sick about

Các collocations và idioms phổ biến với Sick

Bên cạnh cách dùng cơ bản, sick còn xuất hiện trong nhiều cụm từ tiếng Anh thông dụngthành ngữ tiếng Anh quen thuộc. Dưới đây là các collocations và idioms phổ biến của sick.

Cụm từÝ nghĩaVí dụ 
Worried sickLo lắng đến phát ốmMai was worried sick about her brother’s safety. (Mai lo lắng đến phát ốm về sự an toàn của em trai cô ấy.)
Sick at heartĐau buồn, buồn khổ tận đáy lòngAfter hearing the news, John felt sick at heart. (Sau khi nghe tin, John cảm thấy đau buồn tận đáy lòng.)
Make someone sickLàm ai thấy ghê tởm, chán ghétThe smell of rotten food makes me sick. (Mùi thức ăn thiu làm tôi thấy ghê tởm.)
Be sick and tired ofQuá mệt mỏi, phát chánI’m sick and tired of doing the same job every day. (Tôi quá mệt mỏi với việc làm cùng một công việc mỗi ngày.)
Be sick to death of (sth/sb)Chán đến chết, vô cùng mệt mỏi với cái gìShe is sick to death of his constant complaints. (Cô ấy vô cùng mệt mỏi với những phàn nàn của anh ta.)
Call in sickGọi điện xin nghỉ ốmDavid had to call in sick because he was feeling unwell. (David phải gọi điện xin nghỉ ốm vì anh ấy cảm thấy không khỏe.)
Sick leaveNghỉ ốmHe took a sick leave to recover from his illness. (Anh ấy đã nghỉ ốm để hồi phục sức khỏe.)
Love-sick (adj)Tương tư, đau khổ vì tình yêuAfter their breakup, she felt love-sick for weeks. (Sau khi chia tay, cô ấy cảm thấy đau khổ vì tình yêu trong nhiều tuần.)
Sick to one’s stomachBuồn nôn hoặc ghê tởmI felt sick to my stomach after seeing that horror movie. (Tôi cảm thấy buồn nôn sau khi xem bộ phim kinh dị đó.)
Sick as a dogCực kỳ ốm yếu, rất mệtHe was sick as a dog after the flu. (Anh ấy cực kỳ ốm yếu sau khi bị cúm.)
Get sick from (food/travel)Bị bệnh do nguyên nhân nào đóShe got sick from eating spoiled food. (Cô ấy bị bệnh do ăn thức ăn ôi thiu.)
Các collocations và idioms phổ biến với Sick

>> Xem thêm: Kiến thức cần nắm vững về cụm danh từ trong tiếng Anh

Một số collocations và idioms phổ biến với sick
Một số collocations và idioms phổ biến với sick

Phân biệt Sick và Ill chi tiết

Sick và ill đều mang nghĩa liên quan đến bệnh tật và ốm đau. Tuy nhiên chúng có những điểm khác biệt quan trọng trong cách sử dụng và ngữ cảnh:

Tiêu chíSickIll
Ý nghĩaChỉ mang nghĩa những căn bệnh ngắn ngàyNhững căn bệnh ngắn ngày và cả những căn bệnh dài ngày, kéo dài gây ảnh hưởng đến sức khỏe nghiêm trọng
Mức độ trang trọngThân mật, thường dùng trong văn nóiTrang trọng, thường dùng trong văn viết, học thuật
Ví dụ– She is sick with a cold. (Cô ấy bị ốm do cảm lạnh.) 
– Sully feels sick after eating that spoiled food. (Sully cảm thấy ốm sau khi ăn món ăn hỏng đó.)
– After the surgery, she felt ill for a long time. (Sau ca phẫu thuật, cô ấy cảm thấy ốm trong một thời gian dài.) 
– He has been ill for several months due to a chronic illness. (Anh ấy đã bị ốm trong vài tháng vì một căn bệnh mãn tính.)
Phân biệt Sick và Ill chi tiết
Sự khác nhau giữa sick và ill
Sự khác nhau giữa sick và ill

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Sick

Các từ đồng nghĩa với Sick

Sick có nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là các từ đồng nghĩa của sick theo từng nghĩa để bạn tham khảo

Nghĩa 1 – Ốm, bệnh, không khỏe

Từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Ill
/ɪl/
Ốm, bệnhDon’t visit – I’m rather ill. (Đừng đến thăm – tôi khá ốm.)
Unwell
/ʌnˈwel/
Không khỏe (trang trọng)I’ve felt a little unwell all week. (Tôi cảm thấy hơi mệt cả tuần nay.)
Poorly
/ˈpɔː.li/ (UK, informal)
Khá yếu, bệnhI’m afraid she’s rather poorly and is not accepting visits. (Tôi e là cô ấy khá yếu nên không tiếp khách.)
Ailing
/ˈeɪ.lɪŋ/
Ốm yếu, bệnh tậtHe took care of his ailing mother. (Anh ấy chăm sóc người mẹ ốm yếu của mình.)
Sickly
/ˈsɪk.li/
Hay ốm, ốm yếuShe was a sickly child. (Cô ấy là một đứa trẻ hay ốm.)
Under the weather
/ˌʌn.də ðə ˈweð.ər/
Không khỏe (thông tục)I’m feeling a bit under the weather. (Tôi thấy hơi mệt.)
Under par
/ˌʌn.də ˈpɑːr/
Sức khỏe kémI’ve been feeling under par since winter. (Từ mùa đông tôi đã thấy sức khỏe không được tốt.)
Frail
/freɪl/
Yếu ớt, gầy yếuThe frail old man could hardly walk. (Ông cụ gầy yếu hầu như không thể đi lại.)
Weak
/wiːk/
Yếu, không có sứcShe felt weak after the operation. (Cô ấy cảm thấy yếu ớt sau ca phẫu thuật.)
Bảng từ đồng nghĩa với sick với nghĩa ốm, bệnh, không khỏe
Một số từ đồng nghĩa với sick nghĩa không khỏe
Một số từ đồng nghĩa với sick nghĩa không khỏe

Nghĩa 2 – Rất lo lắng, buồn bã, đau khổ

Từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Distressed
/dɪˈstrest/
Đau buồn, khổ sởThe news left her distressed. (Tin tức khiến cô ấy đau buồn.)
Grieved
/ɡriːvd/
Đau buồn, thương tiếcHe was grieved by the loss of his friend. (Anh ấy đau buồn trước cái chết của bạn mình.)
Miserable
/ˈmɪz.ər.ə.bəl/
Khổ sởShe felt miserable after hearing the results. (Cô ấy cảm thấy khổ sở sau khi nghe kết quả.)
Troubled
/ˈtrʌb.əld/
Lo lắng, day dứtHis mind was troubled by guilt. (Tâm trí anh ấy bị giày vò bởi tội lỗi.)
Uneasy
/ʌnˈiː.zi/
Bất anI felt uneasy about the whole situation. (Tôi cảm thấy bất an về toàn bộ tình huống.)
Heartbroken
/ˈhɑːtˌbrəʊ.kən/
Đau khổ tột cùngShe was heartbroken after the breakup. (Cô ấy đau khổ sau khi chia tay.)
Bảng từ đồng nghĩa với sick với nghĩa rất lo lắng, buồn bã, đau khổ
Một số từ đồng nghĩa với sick nghĩa lo lắng
Một số từ đồng nghĩa với sick nghĩa lo lắng

Nghĩa 3 – Chán ngán, phát ngấy

Từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ 
Fed up with
/fed ʌp wɪð/
Phát ngấyI’m fed up with this traffic. (Tôi phát ngấy với cảnh tắc đường này.)
Tired of
/ˈtaɪəd əv/
Chán ngánShe’s tired of the same routine. (Cô ấy chán ngán cái thói quen lặp lại hằng ngày.)
Bored with
/bɔːd wɪð/
ChánHe’s bored with his job. (Anh ấy chán công việc của mình.)
Weary of
/ˈwɪə.ri əv/
Mệt mỏi vìI’m weary of waiting for him. (Tôi mệt mỏi vì phải chờ đợi anh ấy.)
Disgusted with
/dɪsˈɡʌs.tɪd wɪð/
Chán ghét, ghê tởmShe’s disgusted with the corruption. (Cô ấy chán ghét sự tham nhũng.)
Revolted by
/rɪˈvəʊl.tɪd baɪ/
Ghê tởm, phẫn nộHe was revolted by the unfair treatment. (Anh ta ghê tởm sự đối xử bất công.)
Bảng từ đồng nghĩa với sick với nghĩa chán ngán, phát ngấy

>> Xem thêm: Từ đồng nghĩa tiếng Anh là gì? 99+ cặp từ đồng nghĩa thường gặp

Một số từ đồng nghĩa với sick nghĩa chán
Một số từ đồng nghĩa với sick nghĩa chán

Các từ trái nghĩa với Sick

Dưới đây là bảng các từ trái nghĩa với sick khi mang các ý nghĩa khác nhau:

Nghĩa 1 – Ốm, bệnh, không khỏe

Từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ 
Healthy
/ˈhel.θi/
Khỏe mạnhShe had a healthy baby girl last night. (Cô ấy vừa sinh một bé gái khỏe mạnh tối qua.)
Well
/wel/
KhỏeHe hasn’t been well for a while. (Anh ấy không khỏe trong một thời gian rồi.)
Good
/ɡʊd/
Cảm thấy khỏeI was sick, but now I’m feeling good. (Tôi đã bị ốm, nhưng giờ tôi thấy khỏe.)
Strong
/strɒŋ/
Mạnh khỏeAfter resting, he felt strong again. (Sau khi nghỉ ngơi, anh ấy lại thấy khỏe mạnh.)
Robust
/rəʊˈbʌst/
Cường tráng, tràn đầy sức sốngShe’s a robust young woman. (Cô ấy là một cô gái khỏe mạnh, tràn đầy sức sống.)
Fit as a fiddle
/fɪt əz ə ˈfɪd.əl/
Rất khỏe mạnh (idiom)My grandfather is 80 but fit as a fiddle. (Ông tôi đã 80 tuổi nhưng vẫn rất khỏe mạnh.)
Bảng từ trái nghĩa với sick với nghĩa ốm, bệnh, không khỏe
Một số từ trái nghĩa với sick nghĩa không khỏe
Một số từ trái nghĩa với sick nghĩa không khỏe

Nghĩa 2 – Rất lo lắng, buồn bã, đau khổ

Từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ 
Unaffected
/ˌʌn.əˈfek.tɪd/
Không bị ảnh hưởngHe seemed unaffected by the criticism. (Anh ấy dường như không bị ảnh hưởng bởi lời chỉ trích.)
Calm
/kɑːm/
Bình tĩnhShe stayed calm under pressure. (Cô ấy vẫn bình tĩnh trước áp lực.)
Untroubled
/ʌnˈtrʌb.əld/
Thảnh thơiHis face looked untroubled and peaceful. (Khuôn mặt anh ta trông thảnh thơi và bình yên.)
Tranquil
/ˈtræŋ.kwɪl/
Thanh thảnShe felt tranquil by the sea. (Cô ấy cảm thấy thanh thản bên biển.)
Bảng từ trái nghĩa với sick với nghĩa rất lo lắng, buồn bã, đau khổ
Một số từ trái nghĩa với sick nghĩa lo lắng
Một số từ trái nghĩa với sick nghĩa lo lắng

Nghĩa 3 – Chán ngán, phát ngấy

Từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Interested in
/ˈɪn.trə.stɪd ɪn/
Hứng thú vớiShe’s interested in learning new languages. (Cô ấy hứng thú với việc học ngôn ngữ mới.)
Keen on
/kiːn ɒn/
Rất thíchHe’s keen on playing football. (Anh ấy rất thích chơi bóng đá.)
Fascinated by
/ˈfæs.ən.eɪ.tɪd baɪ/
Bị cuốn hútThey are fascinated by the new project. (Họ bị cuốn hút bởi dự án mới.)
Fond of
/fɒnd əv/
Thích, yêu thíchShe’s fond of classical music. (Cô ấy rất thích nhạc cổ điển.)
Absorbed in
/əbˈzɔːbd ɪn/
Đắm chìm trongHe’s completely absorbed in his work. (Anh ấy hoàn toàn đắm chìm trong công việc.)
Bảng từ trái nghĩa với sick với nghĩa chán ngán, phát ngấy
Một số từ trái nghĩa với sick nghĩa chán
Một số từ trái nghĩa với sick nghĩa chán

>> Có thể bạn quan tâm: ELSA Premium là gói học phát âm và giao tiếp tiếng Anh chuyên sâu đặc biệt của ELSA Speak, phù hợp cho người học tiếng Anh giao tiếp từ con số 0, với lộ trình cá nhân hóa và công nghệ nhận diện giọng nói chuẩn xác. Hiện ELSA Premium đang có chương trình giảm giá đặc biệt, click để khám phá ngay!

Gói ELSA PremiumGiá gốc (VND)Giá khuyến mãi (VND)Giảm giá (%)
1 năm2.745.0001.386.00050%
3 tháng1.555.000930.00040%
Trọn Đời8.800.0004.199.00050%
Bảng giá ELSA Premium 2025

Thanh toán qua thẻ Visa giảm thêm 50.000 trên giá giảm. Xem hướng dẫn tại đây

Các câu hỏi thường gặp

Sick of là gì?

Sick of diễn tả cảm giác chán ngán hoặc không còn hứng thú với điều gì đó.

Ví dụ: I’m sick of watching the same movie over and over again. (Tôi chán ngán việc xem tới xem lui một bộ phim.)

Get sick là gì?

Get sick có nghĩa là trở nên ốm hoặc mắc bệnh.

Ví dụ: After spending a week in the cold, I got sick with a bad cold. (Sau khi ở một tuần trong cái lạnh mùa đông, tôi bị cảm lạnh nặng.)

Sickness là loại từ gì?

Sickness là danh từ, chỉ trạng thái bị bệnh hoặc ốm đau.

Ví dụ: Her sickness prevented her from attending the party. (Cơn ốm của cô ấy đã ngăn cô ấy tham gia buổi tiệc.)

I’m sick nghĩa là gì?

I’m sick có nghĩa là Tôi bị ốm hoặc Tôi cảm thấy không khỏe.

Ví dụ: I’m sick today, so I won’t be going to work. (Hôm nay tôi bị ốm, nên tôi sẽ không đi làm.)

Sick và ill khác gì nhau?

Sick thường chỉ tình trạng ốm tạm thời, trong khi ill thường chỉ ra những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn.

Ví dụ:

  • I feel sick after eating that street food. (Tôi bị ốm sau khi ăn món ăn đường phố đó.)
  • He has been ill for weeks and needs medical attention. (Anh ấy đã bị ốm trong nhiều tuần và cần được chăm sóc y tế.)

Bài tập vận dụng

Bài 1: Chọn đáp án đúng

1. He has been feeling very ___ since yesterday.

A. sick

B. ill

C. sick of

2. She looks ___ today; maybe she caught a cold.

A. ill

B. sick

C. sick with

3. She was sick ___ the noise outside her window.

A. at

B. from

C. of

4. The children were sick ___ the long car ride.

A. from

B. of

C. about

5. She felt sick ___ the thought of speaking in public.

A. about

B. from

C. of

6. He was sick ___ the terrible smell in the room.

A. at

B. with

C. of

7. They are sick ___ waiting for the bus for hours.

A. of

B. at

C. from

8. The children were sick ___ the long car ride.

A. from

B. of

C. about

9. She is sick ___ the flu.

A. of

B. with

C. at

10. He is sick ___ the cold weather.

A. of

B. with

C. at

Đáp án

12345678910
BACCBAABBA

Bài 2: Điền giới từ/cụm từ với sick phù hợp

Worried sick, Sick at heart, Make someone sick, Be sick and tired of, Be sick to death of (sth/sb), Call in sick, Sick leave, Love-sick, Sick to one’s stomach, Sick as a dog, Get sick from (food/travel)
  1. She was ___ when she heard the bad news about her friend.
  2. I’m really ___ waiting for the project to finish.
  3. He had to ___ because he caught a bad cold.
  4. After eating the street food, I ___ and had to lie down.
  5. The constant noise next door is starting to ___ me.
  6. He felt ___ after losing the person he loved.
  7. I was ___ after the long and bumpy car ride.
  8. She took ___ because she was too ill to work.
  9. I’m ___ the endless complaints from my coworkers.
  10. He was ___ with worry when his son didn’t come home on time.

Đáp án

  1. Sick at heart
  2. Be sick and tired of
  3. Call in sick
  4. Get sick from (food/travel)
  5. Make someone sick
  6. Love-sick
  7. Sick to one’s stomach
  8. Sick leave
  9. Be sick to death of (sth/sb)
  10. Worried sick

>> Xem thêm:

Trên đây là những kiến thức quan trọng giúp bạn nắm được sick đi với giới từ gì, phân biệt rõ ràng giữa ill và sick trong tiếng Anh. ELSA Speak hy vọng bạn sẽ áp dụng những kiến thức một cách hiệu quả và thường xuyên luyện tập để nâng cao kỹ năng của mình. Hãy theo dõi ngày danh mục Từ vựng thông dụng để học hỏi để mở rộng vốn từ vựng của mình nhé!