Khi muốn diễn tả ý tệ hơn trong tiếng Anh, bạn có bao giờ phân vân giữa more bad và worse không? Đây là một trong những lỗi sai ngữ pháp phổ biến nhất mà nhiều người học thường mắc phải. Vậy so sánh hơn của bad là gì và sử dụng như thế nào cho đúng? Bài viết này của ELSA Speak sẽ giúp bạn giải mã toàn bộ về dạng so sánh đặc biệt này nhé! 

Bad là gì?

Bad là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là tệ, tồi, xấu, hoặc kém chất lượng. Từ vựng nàyF được dùng để mô tả những sự vật, sự việc, hoặc tình huống tiêu cực.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • This coffee tastes bad. (Cà phê này vị dở tệ.)
  • He had a bad day at work. (Anh ấy đã có một ngày làm việc tồi tệ.)
Định nghĩa Bad là gì trong tiếng Anh
Bad mang nghĩa là tệ, xấu

So sánh hơn của bad là gì?

So sánh hơn của bad là worse. Đây là một dạng so sánh bất quy tắc, vì vậy bạn không thêm đuôi -er hay dùng more ở phía trước.

S + be + worse + than + N

Cách dùng: Dùng để so sánh mức độ tệ hơn của một sự vật/sự việc này so với một sự vật/sự việc khác.

Ví dụ:

  • The weather today is worse than it was yesterday. (Thời tiết hôm nay tệ hơn hôm qua.)
  • His cooking is even worse than mine. (Tài nấu ăn của anh ấy thậm chí còn tệ hơn của tôi.)
So sánh hơn của bad là gì?
So sánh hơn của bad là gì?

Các dạng so sánh khác của bad

Ngoài so sánh hơn, bad còn có nhiều dạng so sánh khác mà bạn cần nắm vững.

So sánh bằng của bad

So sánh bằng của bad là as bad as, dùng để chỉ hai đối tượng có mức độ tệ hại ngang nhau.

S + be + as bad as + N

Ví dụ:

  • The news is as bad as expected. (Tin tức tệ như dự đoán.)
  • His behavior is as bad as his brother’s. (Hành vi của cậu ấy tệ ngang anh trai.)

So sánh nhất của bad

So sánh nhất của bad là the worst, dùng để chỉ mức độ tệ hại nhất trong số nhiều đối tượng.

S + be + the worst (+ in/among + N)

Ví dụ:

  • This is the worst movie I’ve ever seen. (Đây là bộ phim tệ nhất tôi từng xem.)
  • He is the worst singer in the competition. (Anh ấy là ca sĩ hát tệ nhất trong cuộc thi.)

So sánh kép

So sánh kép của bad là worse and worse, dùng để diễn tả tình huống đang ngày càng tệ hơn theo thời gian.

S + be + getting/becoming + worse and worse.

Ví dụ: 

  • The traffic is getting worse and worse. (Tình hình giao thông đang ngày càng trở nên tồi tệ.)
  • His attitude became worse and worse. (Thái độ của anh ta càng ngày càng tệ.)

So sánh so le (không bằng)

So sánh so le của bad là not as bad as, dùng để chỉ một đối tượng không tệ bằng đối tượng kia.

S + be + not as bad as + N 

Ví dụ:

  • The exam was not as bad as I expected. (Bài kiểm tra không tệ như tôi đã nghĩ.)
  • The final result is not as bad as the initial prediction. (Kết quả cuối cùng không tệ như dự đoán ban đầu.)

>> Hãy học cùng ELSA Speak ngay hôm nay. Với công nghệ A.I. nhận diện giọng nói độc quyền, ELSA sẽ lắng nghe, phân tích và chỉ cho bạn cách sửa lỗi từng âm tiết một, giống như có một gia sư bản xứ luôn bên cạnh. 

Phân biệt bad và badly trong tiếng Anh

Mặc dù cùng mang nghĩa tiêu cực, bad và badly có cách dùng hoàn toàn khác nhau. Bad là tính từ, trong khi badly là trạng từ.

Tiêu chíBadBadly
Từ loạiTính từ (Adjective)Trạng từ (Adverb)
Chức năngBổ nghĩa cho danh từ, đứng sau động từ to be và các động từ liên kết (seem, feel, look…).Bổ nghĩa cho động từ thường, tính từ hoặc một trạng từ khác.
Ví dụHe is a bad student. (Anh ấy là một học sinh tồi.)He plays the piano badly. (Anh ấy chơi piano rất tệ.)
So sánh hơnworseworse / more badly
So sánh nhấtworstworst / most badly
Bảng phân biệt bad và badly trong tiếng Anh
Phân biệt bad và badly trong tiếng Anh
Phân biệt bad và badly trong tiếng Anh

Một số trường hợp sử dụng worse khi thay thế cho bad

Worse không chỉ là dạng so sánh hơn của bad mà còn có thể được sử dụng như một danh từ, tính từ hoặc trạng từ độc lập để chỉ một điều gì đó tồi tệ hơn.

  • Feel worse: Cảm thấy tệ hơn (về sức khỏe).

Ví dụ: I felt sick yesterday, but I feel even worse today. (Hôm qua tôi bị ốm, nhưng hôm nay tôi cảm thấy còn tệ hơn.)

  • Get worse: Trở nên tồi tệ hơn.

Ví dụ: If you don’t rest, your cold will get worse. (Nếu bạn không nghỉ ngơi, bệnh cảm của bạn sẽ trở nên tồi tệ hơn.)

  • For the worse: Thay đổi theo chiều hướng xấu đi.

Ví dụ: His health has taken a turn for the worse. (Sức khỏe của anh ấy đã thay đổi theo chiều hướng xấu đi.)

Một số trường hợp sử dụng worse khi thay thế cho bad
Một số trường hợp sử dụng worse khi thay thế cho bad

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với bad, worse, hoặc worst

  1. This is the __________ song I’ve ever heard.
  2. The situation is __________ than we thought.
  3. I feel __________ today, I think I have a fever.
  4. The weather forecast for tomorrow is even __________.
  5. In my opinion, that was the __________ decision he could make.

Đáp án:

  1. worst
  2. worse
  3. bad
  4. worse
  5. worst

Bài tập 2: Hoàn thành câu với nghĩa tương tự

  1. Yesterday was hot, but today is hotter. (bad)
    The weather was bad yesterday, but today it is __________.
  2. My old phone was better than this new one. (worse)
    This new phone is __________ than my old phone.
  3. I have never seen a more terrible movie. (worst)
    This is the __________ movie I have ever seen.
  4. Her health is deteriorating. (worse)
    Her health is getting __________ and __________.
  5. The traffic jam this morning was not as terrible as yesterday’s. (bad)
    The traffic jam this morning was not as __________ as yesterday’s.

Đáp án:

  1. worse
  2. worse
  3. worst
  4. worse and worse
  5. bad

Câu hỏi thường gặp

So sánh hơn của badly là gì?

So sánh hơn của trạng từ badly có hai dạng: worse hoặc more badly. Trong đó, worse được sử dụng phổ biến hơn.

So sánh hơn của bad có dùng more bad không?

Không. Tuyệt đối không dùng more bad. Đây là một lỗi ngữ pháp phổ biến. Dạng so sánh hơn chính xác và duy nhất của bad là worse.

So sánh hơn của bad và good là gì?

Cả bad và good đều là các tính từ bất quy tắc trong so sánh.

  • So sánh hơn của badworse.
  • So sánh hơn của goodbetter.

>> Xem thêm:

Hy vọng qua bài viết chi tiết này, bạn đã không còn nhầm lẫn và có thể trả lời ngay lập tức câu hỏi so sánh hơn của bad là gì. Việc nắm vững các dạng so sánh bất quy tắc như good – better hay bad – worse là một bước quan trọng giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên, chính xác và tự tin hơn rất nhiều. Đừng bỏ lỡ danh mục ngữ pháp nâng cao của ELSA Speak – nơi cung cấp trọn bộ các bài học hấp dẫn, bài tập thực tế và mẹo học tiếng Anh đỉnh cao.