Solution là danh từ phổ biến dùng để chỉ cách giải quyết hoặc phương án xử lý các vấn đề gặp phải trong nhiều lĩnh vực. Việc sử dụng từ này sao cho phù hợp đòi hỏi người học cần hiểu rõ giới từ đi kèm đúng chuẩn để truyền tải ý nghĩa chính xác. ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu solution đi với giới từ gì ngay sau đây, nhằm giúp bạn áp dụng hiệu quả trong giao tiếp hằng ngày.

Solution là gì?

Solution /səˈluː.ʃən/ là một danh từ (noun) trong tiếng Anh, mang những ý nghĩa như sau:

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

1. Giải pháp, cách giải quyết cho một vấn đề

Thường dùng trong bối cảnh cuộc sống, công việc, các vấn đề xã hội, kỹ thuật, kinh tế. Theo Từ điển Cambridge, nghĩa chính của solution là the answer to a problem.
Ví dụ: They are trying to find a solution to reduce air pollution. (Họ đang cố gắng tìm giải pháp để giảm ô nhiễm không khí.)

2. Dung dịch (chất lỏng tạo từ sự hòa tan một chất khác)

Dùng trong bối cảnh hóa học, y học hoặc khoa học tự nhiên.

Theo Cambridge, solution còn được hiểu là a mixture in which one substance is dissolved in another, especially a solid dissolved in a liquid.
Ví dụ: This blue solution contains copper sulfate. (Dung dịch màu xanh này chứa đồng sunfat.)

3. Đáp án của một câu đố, bài toán
Dùng trong lĩnh vực học thuật, đặc biệt là Toán học.
Ví dụ:

  • He finally figured out the solution to the tricky puzzle.  (Cuối cùng anh ấy đã tìm ra đáp án cho câu đố hóc búa đó.)
  • The solution of the quadratic equation was quite complex. (Nghiệm của phương trình bậc hai khá phức tạp.)
Solution là danh từ có nhiều nghĩa
Solution là danh từ có nhiều nghĩa

Solution đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, danh từ solution có thể đi kèm với to, for, hoặc of tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Mỗi giới từ mang sắc thái và ý nghĩa riêng biệt.

Solution For

Cấu trúc:

Solution for + something/somebody

Cách dùng:
Solution for
dùng khi muốn nói đến giải pháp dành cho ai đó hoặc điều gì đó, tức là đối tượng sẽ được hưởng lợi từ giải pháp đó. 

Không nên dùng solution for để nói về giải pháp cho một vấn đề cụ thể – trong trường hợp đó, nên dùng to.

Ví dụ:

  • The best solution for Sarah is to take a short break and relax. (Giải pháp tốt nhất dành cho Sarah là nghỉ ngơi một chút.)
  • This app provides a smart solution for busy parents. (Ứng dụng này mang đến một giải pháp thông minh dành cho các bậc phụ huynh bận rộn.)
Câu ví dụ solution for
Câu ví dụ solution for

Solution To

Cấu trúc:

Solution to + something

Cách dùng:
Solution to
là cách dùng phổ biến nhất, dùng khi bạn nói về giải pháp cho một vấn đề cụ thể, nhấn mạnh vào việc xử lý hoặc giải quyết tình huống đang gặp phải.

Ví dụ:

  • They are looking for a solution to the traffic congestion problem. (Họ đang tìm giải pháp cho vấn đề tắc nghẽn giao thông.)
  • We’ve finally come up with a solution to the data loss issue. (Chúng tôi cuối cùng cũng đã tìm ra giải pháp cho vấn đề mất dữ liệu.)
Câu ví dụ solution to
Câu ví dụ solution to

Solution Of

Cấu trúc:

Solution of + something (Problem, equation, solution)

Cách dùng:

Solution of thường gặp trong toán học hoặc hóa học, khi nói đến nghiệm của phương trình hoặc một dung dịch hóa học. Solution of mang tính học thuật và kỹ thuật hơn.

Ví dụ:

  • The solution of the equation is x = 6. (Nghiệm của phương trình là x = 6.)
  • He added sugar to the solution of salt and water. (Anh ấy thêm đường vào dung dịch muối và nước.)

>> Xem thêm: Hướng dẫn cách sử dụng giới từ đi với ngày tháng trong tiếng Anh chính xác nhất

Câu ví dụ solution of
Câu ví dụ solution of

Các word family của solution

Việc nắm vững các word family của solution sẽ giúp bạn diễn đạt linh hoạt và chính xác hơn trong tiếng Anh.

Từ vựng / Phiên âmTừ loạiÝ nghĩaVí dụ 
Solve 
/sɒlv/
Động từ (verb)Giải quyết, tìm ra lời giảiShe managed to solve the puzzle within minutes. (Cô ấy đã giải được câu đố chỉ trong vài phút.)
Solvable 
/ˈsɒl.və.bəl/
Tính từ (adj)Có thể giải quyết đượcMost workplace issues are solvable with proper communication. (Hầu hết các vấn đề tại nơi làm việc đều có thể giải quyết bằng cách giao tiếp đúng cách.)
Insoluble 
/ɪnˈsɒl.jə.bəl/
Tính từ (adj)Không thể hòa tan / không thể giải quyếtThe conflict between the two groups seemed insoluble. (Xung đột giữa hai nhóm dường như không thể giải quyết được.)
Soluble /ˈsɒl.jə.bəl/Tính từ (adj)Có thể hòa tan trong dung môiInstant coffee is easily soluble in hot water. (Cà phê hòa tan dễ dàng trong nước nóng.)
Solubility 
/ˌsɒl.jəˈbɪl.ə.ti/
Danh từ (noun)Khả năng hòa tanThe solubility of gases in liquids varies with pressure. (Khả năng hòa tan của khí trong chất lỏng thay đổi theo áp suất.)
Solute 
/ˈsɒl.juːt/
Danh từ (noun)Chất tanIn this mixture, the solute is completely dissolved in the liquid. (Trong hỗn hợp này, chất tan được hòa tan hoàn toàn trong chất lỏng.)
Solvent 
/ˈsɒl.vənt/
Danh từ (noun)Dung môi – chất có thể hòa tan các chất khácAlcohol is a common solvent used in laboratories. (Cồn là một dung môi phổ biến được sử dụng trong phòng thí nghiệm.)
Solvation 
/sɒlˈveɪ.ʃən/
Danh từ (noun)Quá trình hòa tan, sự bao quanh bởi dung môiThe solvation of ions affects the conductivity of the solution. (Sự hòa tan của các ion ảnh hưởng đến độ dẫn điện của dung dịch.)
Solvate 
/ˈsɒl.veɪt/
Động từ (verb)Hòa tan, bao quanh ion bởi các phân tử dung môiThe ions were solvated instantly upon mixing with water. (Các ion đã được hòa tan ngay khi trộn với nước.)
Solutionize 
/səˈluː.ʃə.naɪz/
(hiếm dùng)
Động từ (verb) (informal)Tạo giải pháp, tìm cách giải quyếtWe need to brainstorm to solutionize this complex problem. (Chúng ta cần động não để tìm giải pháp cho vấn đề phức tạp này.)
Các word family của solution
Một số word family của solution
Một số word family của solution

Các Collocations với Solution thường gặp

Collocations / Phiên âmÝ nghĩaVí dụ (có dịch)
Work out a solution 
/wɜːk aʊt ə səˈluː.ʃən/
Tìm ra cách giải quyết vấn đề thông qua suy nghĩ, phân tích hoặc thảo luậnThey worked out a solution after hours of brainstorming. (Họ đã tìm ra giải pháp sau nhiều giờ động não.)
Implement a solution 
/ˈɪm.plɪ.ment ə səˈluː.ʃən/
Triển khai giải pháp cụ thể để xử lý một vấn đềThe IT department implemented a solution to the system error. (Phòng CNTT đã triển khai giải pháp cho lỗi hệ thống.)
Propose a solution 
/prəˈpəʊz ə səˈluː.ʃən/
Đề xuất một giải pháp tiềm năngShe proposed a solution to reduce the company’s expenses. (Cô ấy đề xuất một giải pháp nhằm giảm chi phí cho công ty.)
Immediate solution 
/ɪˈmiː.di.ət səˈluː.ʃən/
Giải pháp tức thời nhằm xử lý tình huống khẩn cấpAn immediate solution was needed when the water pipe burst. (Một giải pháp tức thời là cần thiết khi ống nước bị vỡ.)
Come up with a solution 
/kʌm ʌp wɪð ə səˈluː.ʃən/
Nghĩ ra hoặc đề xuất một giải phápHe came up with a solution that no one had considered before. (Anh ấy đã nghĩ ra một giải pháp mà chưa ai từng nghĩ đến.)
Arrive at a solution
/əˈraɪv æt ə səˈluː.ʃən/
Đạt đến một giải pháp sau quá trình phân tích và thảo luậnAfter lengthy negotiations, both parties arrived at a solution. (Sau nhiều cuộc đàm phán, cả hai bên đã đạt được giải pháp chung.)
Search for a solution 
/sɜːtʃ fə ə səˈluː.ʃən/
Tìm kiếm giải pháp phù hợpScientists continue to search for a solution to the climate crisis. (Các nhà khoa học tiếp tục tìm kiếm giải pháp cho cuộc khủng hoảng khí hậu.)
Các Collocations với Solution phổ biến
Một số collocation hay dùng
Một số collocation hay dùng

>> Có thể bạn quan tâm: Phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ mà không cần giáo viên kèm cặp nay đã trở nên dễ dàng hơn. Gói ELSA Premium của ELSA Speak mang đến giải pháp luyện phát âm hiện đại, giúp cải thiện rõ rệt khả năng giao tiếp tiếng Anh. Nhấn vào button phía dưới để khám phá chi tiết!

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Solution

Việc mở rộng vốn từ qua các từ đồng nghĩa, trái nghĩa không chỉ giúp nâng cao trình độ tiếng Anh mà còn hỗ trợ sử dụng ngữ pháp tiếng Anh linh hoạt và chính xác hơn. Dưới đây là những từ đồng nghĩa và trái nghĩa phổ biến của solution.

Từ đồng nghĩa

Từ / Phiên âmÝ nghĩaVí dụ 
Answer 
/ˈæn.sər/
Câu trả lời cho một câu hỏi hay vấn đềHe finally gave an answer that made everyone satisfied. (Cuối cùng anh ấy đã đưa ra câu trả lời khiến mọi người hài lòng.)
Explanation
/ˌeks.pləˈneɪ.ʃən/
Lời giải thích rõ ràngHer explanation helped me understand the situation better. (Lời giải thích của cô ấy giúp tôi hiểu rõ hơn về tình huống.)
Clarification 
/ˌklær.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/
Sự làm rõ một vấn đềThe teacher gave a quick clarification after the students got confused. (Giáo viên đã nhanh chóng làm rõ sau khi học sinh bị nhầm lẫn.)
Response
/rɪˈspɒns/
Phản hồi hoặc câu trả lờiHis calm response surprised everyone in the meeting.(Phản ứng bình tĩnh của anh ấy khiến mọi người trong cuộc họp ngạc nhiên.)
Rejoinder 
/rɪˈdʒɔɪn.dər/
Câu trả lời nhanh, thường mang tính đối đápThe lawyer made a witty rejoinder that shifted the whole debate. (Luật sư đã đưa ra một câu đáp dí dỏm khiến cả cuộc tranh luận thay đổi.)
Fix 
/fɪks/
Sự sửa chữa, giải pháp nhanhThey applied a temporary fix to stop the leak. (Họ đã áp dụng một giải pháp tạm thời để ngăn rò rỉ.)
Remedy 
/ˈrem.ə.di/
Biện pháp khắc phụcA remedy must be found before the issue gets worse. (Cần tìm ra một biện pháp khắc phục trước khi vấn đề trở nên nghiêm trọng hơn.)
Cure 
/kjʊər/
Cách chữa trị (thường dùng trong y học)Scientists are searching for a cure to the disease. (Các nhà khoa học đang tìm cách chữa căn bệnh này.)
Approach 
/əˈprəʊtʃ/
Cách tiếp cận giải quyếtThis approach may help us tackle the root of the problem. (Cách tiếp cận này có thể giúp chúng ta giải quyết gốc rễ vấn đề.)
Plan 
/plæn/
Kế hoạch để xử lý vấn đềThey developed a detailed plan to handle the crisis. (Họ đã xây dựng một kế hoạch chi tiết để xử lý khủng hoảng.)
Từ đồng nghĩa với Solution
Một số từ đồng nghĩa với Solution
Một số từ đồng nghĩa với Solution

Từ trái nghĩa

Từ / Phiên âmÝ nghĩaVí dụ 
Doubt 
/daʊt/
Sự nghi ngờ, thiếu chắc chắnThere was doubt in his voice when he agreed. (Có sự nghi ngờ trong giọng nói của anh ấy khi đồng ý.)
Question 
/ˈkwes.tʃən/
Câu hỏi hoặc điều chưa rõHer honesty was called into question by the manager. (Sự trung thực của cô ấy bị quản lý đặt nghi vấn.)
Trouble 
/ˈtrʌb.əl/
Vấn đề rắc rối, khó khănThey ran into trouble when the plan failed unexpectedly. (Họ gặp rắc rối khi kế hoạch thất bại một cách bất ngờ.)
Confusion 
/kənˈfjuː.ʒən/
Sự bối rối, không rõ ràngThere was a lot of confusion after the new rules were announced. (Đã có rất nhiều sự bối rối sau khi các quy định mới được công bố.)
Mystery 
/ˈmɪs.tər.i/
Điều bí ẩn, chưa có lời giảiThe source of the sound remained a mystery all night. (Nguồn gốc âm thanh vẫn là một điều bí ẩn suốt đêm.)
Problem 
/ˈprɒb.ləm/
Vấn đề, điều gây khó khănWe are facing a serious problem with logistics. (Chúng ta đang đối mặt với một vấn đề nghiêm trọng về hậu cần.)
Complication
/ˌkɒm.plɪˈkeɪ.ʃən/
Tình huống làm mọi thứ phức tạp hơnThe legal issue added a new complication to the case. (Vấn đề pháp lý khiến vụ việc trở nên phức tạp hơn.)
Obstacle 
/ˈɒb.stə.kəl/
Trở ngại, cản trởLack of funding became a major obstacle to the project. (Thiếu vốn đã trở thành trở ngại lớn của dự án.)
Từ trái nghĩa với Solution

>> Xem thêm: Chủ ngữ trong tiếng Anh: Khái niệm, hình thức và cách rút gọn

Một số từ trái nghĩa với Solution
Một số từ trái nghĩa với Solution

Câu hỏi thường gặp

Động từ của solution là gì?

Động từ của solution là solve, có nghĩa là giải quyết một vấn đề.

Solution là gì trong tiếng Anh?

Solution là danh từ, nghĩa là giải pháp, cách giải quyết cho một vấn đề hoặc tình huống.

Solution là loại từ gì?

Solution là danh từ đếm được trong tiếng Anh (countable noun).

Bài tập vận dụng

Bài tập: Điền giới từ phù hợp (of, to, for) vào chỗ trống

  1. The solution ________ this strategic problem requires careful planning.
  2. She finally found the solution ________ her computer issue.
  3. The solution ________ the equation was easier than expected.
  4. We need to propose a solution ________ reducing costs.
  5. The scientist explained the solution ________ the chemical reaction in detail.
  6. John is looking for a solution ________ his team’s communication problems.
  7. The solution ________ water and salt depends on temperature.
  8. They discussed possible solutions ________ improving customer service.
  9. The engineer presented a solution ________ the mechanical failure.
  10. The solution ________ this puzzle remains a mystery to most people.

Đáp án:

12345678910
totooftoofforoffortoto

Bài 2: Điền collocation với Solution phù hợp

  1. The IT department is trying to ___________ to prevent the system from crashing again.
  2. She managed to ___________ that all team members agreed on.
  3. The company had to act fast and apply an ___________ after the security breach.
  4. We need to ___________ during the brainstorming session tomorrow.
  5. The director decided to ___________ by launching a new training program.

Đáp án:

  1. find a solution
  2. work out a solution
  3. immediate solution
  4. propose a solution
  5. implement a solution

>> Xem thêm:

Nhìn chung, việc sử dụng solution cùng với giới từ chính xác là yếu tố then chốt giúp câu văn trở nên sinh động hơn với từng ngữ cảnh giao tiếp. Hy vọng qua bài viết này, ELSA Speak đã mang đến cho bạn những kiến thức về solution đi với giới từ gì phù hợp, giúp bạn áp dụng solution hiệu quả hơn trong thực tế. Theo dõi ngay danh mục Từ vựng thông dụng trong mục Từ vựng để không bỏ lỡ nhiều bài học bổ ích!