Species là từ vựng tiếng Anh khá phổ biến, đặc biệt là lĩnh vực sinh học. Nhưng không phải ai cũng biết cách dùng của từ species. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu species đi với giới từ gì, cách dùng và các từ đồng nghĩa, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình.

(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/species)

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Species nghĩa là gì? 

Species /ˈspiː.ʃiːz/ hoặc /ˈspiː.siːz/ là danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là loài, một nhóm sinh vật (thực vật, động vật) có khả năng giao phối và sinh sản tạo ra thế hệ mới.

Từ điển Cambridge định nghĩa species là a set of animals or plants in which the members have similar characteristics to each other and can breed with each other.

Ví dụ:

  • The blue whale is the largest animal species in the ocean. (Cá voi xanh là loài động vật lớn nhất trong đại dương.)
  • There are many species of flowers that bloom in spring. (Có nhiều loài hoa nở vào mùa xuân.)
  • Some species of birds migrate to warmer areas during the winter. (Một số loài chim di cư đến những khu vực ấm áp hơn vào mùa đông.)
Species có nghĩa là loài
Species có nghĩa là loài

Species đi với giới từ gì?

Species thường đi kèm với giới từ of để chỉ loại hoặc nhóm của một loài nào đó. Bên cạnh đó, species cũng thường xuất hiện trong nhiều cụm từ cụ thể, giúp diễn đạt chính xác hơn trong các ngữ cảnh khoa học, sinh học hoặc nghiên cứu. Cụ thể:

Các giới từ đi cùng species
Các giới từ đi cùng species

Species of

Cấu trúc:

Determiner/Number/Adjective + species + of + Noun (danh từ chỉ sinh vật, thực vật, động vật, vi sinh vật…)

Ý nghĩa: Loại, chủng, loài thuộc nhóm hoặc họ nhất định, thường được dùng trong sinh học và khoa học tự nhiên.

Ví dụ:

  • There are several species of fish living in this river. (Có nhiều loài cá sinh sống trong con sông này.)
  • Scientists discovered a new species of orchid in the mountains. (Các nhà khoa học đã phát hiện một loài phong lan mới trên núi.)
Câu ví dụ species of
Câu ví dụ species of

In species

Cấu trúc:

In species + N

Ý nghĩa: Thường dùng trong ngữ cảnh khoa học (sinh học, môi trường) để chỉ trong các loài hoặc xét theo loài. Sau in species thường đi với các danh từ như variation, differences, diversity, richness, composition, change… để nói về sự khác biệt, đa dạng hay biến đổi giữa các loài.

Ví dụ:

  • There is great diversity in species across tropical regions. (Có sự đa dạng lớn về các loài ở những vùng nhiệt đới.)
  • Differences in species composition reflect changes in the environment. (Sự khác biệt trong thành phần loài phản ánh sự thay đổi của môi trường.)
Câu ví dụ in species
Câu ví dụ in species

Between species

Cấu trúc:

Between species + N/Noun phrase

Ý nghĩa: Dùng để chỉ mối quan hệ, sự khác biệt hoặc tương tác giữa hai hay nhiều loài khác nhau.

Ví dụ:

  • Competition between species often determines which one survives. (Sự cạnh tranh giữa các loài thường quyết định loài nào tồn tại.)
  • Genetic exchange between species is extremely rare. (Sự trao đổi gen giữa các loài là điều cực kỳ hiếm gặp.)
Câu ví dụ between species
Câu ví dụ between species

Within species

Cấu trúc:

Within species + N

Ý nghĩa: Trong phạm vi một loài, thường dùng trong sinh học, môi trường, di truyền học để chỉ sự biến đổi, khác biệt, hay hiện tượng xảy ra bên trong cùng một loài, chứ không phải giữa nhiều loài khác nhau.

Ví dụ:

  • There is a wide range of color variations within species of butterflies. (Có nhiều biến thể màu sắc trong cùng một loài bướm.)
  • Behavioral patterns can vary within species, depending on habitat. (Hành vi có thể thay đổi trong cùng một loài, tùy theo môi trường sống.)
Câu ví dụ within species
Câu ví dụ within species

Among species

Cấu trúc:

Among species + N

Ý nghĩa: Trong số các loài hoặc giữa nhiều loài, thường dùng để nói về sự phân bố, sự khác biệt, sự đa dạng hoặc mối quan hệ khi xét trong phạm vi nhiều loài cùng lúc.

Ví dụ:

  • This disease is common among species of wild birds. (Căn bệnh này phổ biến trong số các loài chim hoang dã.)
  • Cooperation among species can be observed in coral reefs. (Sự hợp tác giữa các loài có thể thấy rõ ở các rạn san hô.)
Câu ví dụ among species
Câu ví dụ among species

Các cụm từ thường gặp với Species

Bảng liệt kê các cụm từ thường gặp với species:

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Algal speciesLoài tảoScientists discovered a new algal species that thrives in extremely salty lakes. (Các nhà khoa học đã phát hiện một loài tảo mới sống được trong các hồ có độ mặn cao.)
Alien speciesLoài ngoại lai (xâm nhập từ nơi khác)Alien species can disrupt local ecosystems and outcompete native organisms. (Loài ngoại lai có thể phá vỡ hệ sinh thái địa phương và lấn át sinh vật bản địa.)
Amphibian speciesLoài lưỡng cưMany amphibian species are declining due to habitat loss and pollution. (Nhiều loài lưỡng cư đang suy giảm do mất môi trường sống và ô nhiễm.)
Ancestral speciesLoài tổ tiênHumans and chimpanzees share a common ancestral species that lived millions of years ago. (Con người và tinh tinh có chung một loài tổ tiên sống cách đây hàng triệu năm.)
Aquatic speciesLoài sống dưới nướcClimate change affects the breeding patterns of many aquatic species. (Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến chu kỳ sinh sản của nhiều loài sống dưới nước.)
Avian speciesLoài chimSeveral avian species migrate thousands of kilometers each year. (Nhiều loài chim di cư hàng nghìn kilômét mỗi năm.)
Bacterial speciesLoài vi khuẩnThis bacterial species is resistant to most antibiotics. (Loài vi khuẩn này có khả năng kháng lại hầu hết các loại kháng sinh.)
Dominant speciesLoài chiếm ưu thếThe oak tree is the dominant species in this forest ecosystem. (Cây sồi là loài chiếm ưu thế trong hệ sinh thái rừng này.)
Exotic speciesLoài ngoại lai hiếm, lạExotic species are often imported for decoration but can become invasive. (Các loài ngoại lai lạ thường được nhập về để trang trí nhưng có thể trở nên xâm hại.)
Extant speciesLoài còn tồn tạiPandas are one of the few extant species of their ancient family. (Gấu trúc là một trong số ít loài còn tồn tại của họ cổ xưa.)
Human speciesLoài ngườiThe human species has developed complex societies over thousands of years. (Loài người đã phát triển các xã hội phức tạp qua hàng nghìn năm.)
Indicator speciesLoài chỉ thị sinh tháiFrogs are indicator species that reflect the health of an environment. (Ếch là loài chỉ thị phản ánh tình trạng sức khỏe của môi trường.)
Invasive speciesLoài xâm lấnInvasive species can destroy crops and threaten native biodiversity. (Loài xâm lấn có thể phá hoại mùa màng và đe dọa đa dạng sinh học bản địa.)
Keystone speciesLoài chủ chốt trong hệ sinh tháiBees are considered a keystone species because they pollinate many plants. (Ong được xem là loài chủ chốt vì chúng thụ phấn cho nhiều loại cây.)
Rare speciesLoài hiếmThe park is home to several rare species that are protected by law. (Công viên là nơi sinh sống của một số loài hiếm được pháp luật bảo vệ.)
Threatened speciesLoài bị đe dọaConservationists are working to protect threatened species from extinction. (Các nhà bảo tồn đang nỗ lực bảo vệ những loài bị đe dọa khỏi tuyệt chủng.)
Endangered speciesLoài nguy cấpThe tiger is one of the most endangered species in the world. (Hổ là một trong những loài nguy cấp nhất trên thế giới.)
Protected speciesLoài được bảo vệHunting of protected species is strictly prohibited. (Việc săn bắt các loài được bảo vệ bị nghiêm cấm hoàn toàn.)
Marine speciesLoài sinh vật biểnCoral reefs provide shelter for thousands of marine species. (Rạn san hô cung cấp nơi trú ngụ cho hàng nghìn loài sinh vật biển.)
New speciesLoài mớiA new species of orchid has recently been discovered in Vietnam. (Một loài lan mới vừa được phát hiện ở Việt Nam.)
Cụm từ thường gặp với species
Một số cụm từ thường gặp với species
Một số cụm từ thường gặp với species

Các từ đồng nghĩa với Species

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa tiếng Anh phổ biến với species:

Từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Type
/taɪp/
Loại, kiểuThis type of plant grows only in tropical regions. (Loại cây này chỉ mọc ở vùng nhiệt đới.)
Variety
/vəˈraɪ.ə.ti/
Giống, chủng, loại đa dạngThere are many varieties of apples in this market. (Có nhiều giống táo khác nhau trong chợ này.)
Kind
/kaɪnd/
Loại, dạng (thường dùng trong giao tiếp)What kind of animal is that? (Đó là loại động vật gì vậy?)
Sort
/sɔːt/
Loại, hạng, kiểu (gần nghĩa với “kind”)This sort of bird is rarely seen in winter. (Loại chim này hiếm khi thấy vào mùa đông.)
Class
/klɑːs/
Nhóm, hạng, phân loại (trong hệ thống phân loại)Mammals belong to the class Mammalia. (Động vật có vú thuộc lớp Mammalia.)
Category
/ˈkæt.ə.ɡə.ri/
Loại, phạm trù, hạng mụcThese insects fall into a different category. (Những loài côn trùng này thuộc một loại khác.)
Breed
/briːd/
Giống (thường dùng cho động vật, cây trồng)The Labrador is a popular breed of dog. (Labrador là một giống chó phổ biến.)
Form
/fɔːm/
Hình thức, dạngThis form of bacteria can survive without oxygen. (Dạng vi khuẩn này có thể sống mà không cần oxy.)
Order
/ˈɔː.dər/
Bộ (trong phân loại sinh học)Butterflies belong to the order Lepidoptera. (Bướm thuộc bộ Lepidoptera.)
Division
/dɪˈvɪʒ.ən/
Ngành, sự phân chia (trong sinh học hoặc tổ chức)Ferns belong to the division Pteridophyta. (Dương xỉ thuộc ngành Pteridophyta.)
Genre
/ˈʒɑːn.rə/
Thể loại (dùng cho nghệ thuật, văn học)I prefer movies of the science fiction genre. (Tôi thích phim thuộc thể loại khoa học viễn tưởng.)
Nature
/ˈneɪ.tʃər/
Bản chất, đặc tínhThe species differ in their reproductive nature. (Các loài khác nhau ở đặc tính sinh sản của chúng.)
Make
/meɪk/
Loại, kiểu (dùng cho vật phẩm, thiết bị)What make of car do you drive? (Bạn lái loại xe nào?)
Subdivision
/ˈsʌb.dɪ.vɪʒ.ən/
Phân nhóm nhỏ hơn trong hệ thốngEach subdivision contains several related species. (Mỗi phân nhóm chứa vài loài có liên quan.)
Classification
/ˌklæs.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/
Sự phân loạiModern classification helps scientists identify species accurately. (Hệ thống phân loại hiện đại giúp các nhà khoa học xác định loài chính xác hơn.)
Designation
/ˌdez.ɪɡˈneɪ.ʃən/
Tên gọi, sự chỉ địnhEach species has a scientific designation in Latin. (Mỗi loài đều có tên khoa học bằng tiếng Latinh.)
Stripe
/straɪp/
Vằn, sọc (đặc điểm nhận dạng của loài)This species of fish has a bright blue stripe on its body. (Loài cá này có một sọc xanh sáng trên thân.)
Kidney
/ˈkɪd.ni/
Loại, bản chất (nghĩa bóng, hiếm dùng)He is of a different kidney from his brother. (Anh ấy có bản chất khác hẳn với anh trai mình.)
Từ đồng nghĩa với species
Một số từ đồng nghĩa với species
Một số từ đồng nghĩa với species

Những câu hỏi thường gặp

Endangered species là gì?

Endangered species (loài bị đe dọa) là những loài động vật hoặc thực vật có nguy cơ tuyệt chủng do mất môi trường sống, săn bắn hoặc các yếu tố khác.

Ví dụ: The tiger is an endangered species due to habitat loss. (Hổ là một loài bị đe dọa do mất môi trường sống.)

Species extinction là gì?

Species extinction nghĩa là sự tuyệt chủng của loài, tức là quá trình mà một loài hoàn toàn biến mất khỏi Trái Đất.

Ví dụ: The extinction of the dodo bird is a well-known example of species extinction. (Sự tuyệt chủng của chim dodo là một ví dụ nổi tiếng về sự tuyệt chủng của loài.)

Species là loại từ gì?

Species là danh từ (noun) trong tiếng Anh.

Ví dụ: Several new species have been discovered in the ocean. (Một vài loài mới đã được phát hiện dưới đại dương.)

Phân biệt Species và Specie?

Species và specie là hai từ tiếng Anh khác nhau hoàn toàn về nghĩa và cách dùng, mặc dù nhìn gần giống nhau.

Species có nghĩa là loài, chủng, loại trong sinh học hoặc khoa học tự nhiên, trong khi Specie có nghĩa là tiền kim loại (tiền xu) hoặc tiền pháp định bằng kim loại, thường dùng trong ngôn ngữ tài chính.

Ví dụ:

  • A new species of butterfly was found. (Một loài bướm mới được phát hiện.)
  • Gold coins are considered specie. (Tiền vàng được xem là tiền kim loại.)

>> Có thể bạn quan tâm: ELSA Premium ứng dụng công nghệ AI hiện đại, hỗ trợ luyện phát âm chuẩn từng âm tiết và nâng cao khả năng giao tiếp chỉ với vài phút thực hành đều đặn mỗi ngày. Click tham khảo ngay!

Bài tập vận dụng

Bài 1: Chọn đáp án đúng 

1. Scientists have discovered a new species ___ butterfly in this region.

A. in  B. of  C. among  D. between

2. There is great variation ___ species due to environmental changes.

A. between  B. within  C. among  D. of

3. The competition ___ species can sometimes lead to extinction.

A. between  B. within  C. in  D. of

4. This behavior is common ___ species of monkeys.

A. among  B. within  C. between  D. in

5. A rapid decline ___ species of coral has been observed in recent years.

A. within  B. between  C. of  D. in

6. There are over 500 species ___ plants in this national park.

A. among  B. between  C. in  D. of

7. Genetic diversity ___ species helps them adapt to climate change.

A. within  B. between  C. among  D. of

8. The differences ___ species are often the result of long evolution.

A. within  B. between  C. among  D. in

9. Cooperation ___ species is essential for maintaining balance in ecosystems.

A. between  B. among  C. of  D. in

10. Some unique species are found only ___ tropical forests.

A. among  B. in  C. of  D. between

Đáp án

12345678910
BBAADDABBB

Bài 2: Dịch nội dung sang tiếng Anh với species

1. Nhiều loài động vật đã tuyệt chủng do hoạt động của con người.

2. Sự khác biệt giữa các loài giúp chúng thích nghi với môi trường sống khác nhau.

3. Một số loài trong đại dương vẫn chưa từng được khoa học biết đến.

4. Mức độ hợp tác giữa các loài trong rừng mưa rất đáng kinh ngạc.

5. Có sự đa dạng di truyền rất lớn trong cùng một loài voi.

6. Các loài hoa khác nhau trong khu vườn này đều có mùi hương riêng biệt.

7. Việc bảo tồn các loài là nhiệm vụ quan trọng của thế hệ chúng ta.

Đáp án

1. Many species of animals have become extinct due to human activities.

2. Differences between species help them adapt to different habitats.

3. Some species in the ocean have never been known to science.

4. The level of cooperation among species in the rainforest is remarkable.

5. There is great genetic diversity within the species of elephants.

6. Different species of flowers in this garden have unique scents.

7. The conservation of species is an essential duty of our generation.

Nhìn chung, species có thể đi kèm nhiều giới từ khác nhau tùy vào ý nghĩa cụ thể trong từng ngữ cảnh. Hy vọng qua bài viết của ELSA Speak, bạn đã có góc nhìn tổng quát về species đi với giới từ gì và biết thêm những từ đồng nghĩa hữu ích. Đừng quên theo dõi danh mục Từ vựng thông dụng để tiếp tục củng cố nền tảng ngôn ngữ của mình nhé!