Khi học tiếng Anh, bạn có bao giờ thắc mắc trước câu hỏi start to V hay Ving chưa? Dù cùng mang ý nghĩa “bắt đầu”, nhưng hai cấu trúc này không phải lúc nào cũng thay thế được cho nhau. Để sử dụng đúng và tự nhiên, bạn cần hiểu rõ sự khác biệt cũng như các quy tắc áp dụng. Hãy cùng ELSA Speak khám phá cách dùng cấu trúc start qua bài viết dưới đây!

Start là gì?

Từ start (/stɑːrt/) trong tiếng Anh có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ, mỗi trường hợp mang ý nghĩa và cách sử dụng riêng biệt.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
Loại từÝ nghĩaVí dụ
Danh từSự bắt đầu, điểm xuất phátThe start of the meeting was delayed. (Mở đầu của buổi họp đã bị hoãn lại.)
Động từBắt đầu thực hiện một hành độngShe started to study English last year. (Cô ấy đã bắt đầu học tiếng Anh năm ngoái.)
Bảng ý nghĩa của start
Tìm hiểu khái niệm start trong tiếng anh
Tìm hiểu khái niệm start trong tiếng anh

Cấu trúc start thường gặp trong tiếng Anh

Dưới đây là 2 cấu trúc phổ biến của start:

Start to V hay Ving?

Nên dùng start to V hay Ving? Cả hai cấu trúc đều đúng và mang ý nghĩa bắt đầu làm một việc gì đó. Tuy nhiên, sự khác biệt nằm ở ngữ cảnh và sắc thái:

  • Start to V: Nhấn mạnh vào ý định hoặc hành động chuẩn bị bắt đầu làm một việc gì đó, thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng hơn. Ngoài ra, nếu mệnh đề trong câu sử dụng thì tiếp diễn, động từ theo sau start nên ở dạng to-infinitive để tránh sự nhầm lẫn.
  • Start Ving: Thường được sử dụng để chỉ một hành động đã bắt đầu diễn ra, phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ:

  • She started to write a book about her travels. (Cô ấy bắt đầu viết một cuốn sách về những chuyến du lịch của mình.)
  • He started jogging every morning to improve his health. (Anh ấy bắt đầu chạy bộ mỗi sáng để cải thiện sức khỏe.)
Cấu trúc start thường gặp trong tiếng Anh
Cấu trúc start thường gặp trong tiếng Anh

Start + Noun/Noun phrases

Khi đi với danh từ hoặc cụm danh từ, start thường được dùng để nói về việc bắt đầu một sự kiện, công việc, hoặc quá trình nào đó.

Ví dụ:

  • They decided to start a new business in the city center. (Họ quyết định bắt đầu một công việc kinh doanh mới tại trung tâm thành phố.)
  • The teacher asked the students to start their assignments immediately. (Giáo viên yêu cầu học sinh bắt đầu bài tập ngay lập tức.)

Trường hợp đặc biệt của start

Một trong những trường hợp đặc biệt khi sử dụng start là khi câu nói về việc vận hành hoặc khởi động một loại máy móc hay động cơ. Trong các tình huống này, start không chỉ đơn giản là bắt đầu một hành động mà còn thể hiện sự khởi động, vận hành của các thiết bị hoặc hệ thống.

Ví dụ:

  • The engine started smoothly after the mechanic made the necessary adjustments. (Động cơ khởi động mượt mà sau khi thợ cơ khí thực hiện các điều chỉnh cần thiết.)
  • The machine started automatically once the power was turned on. (Máy móc tự động khởi động khi nguồn điện được bật.)

Start đi với giới từ gì?

Cụm từ/Ý nghĩaVí dụ
Start with something (Bắt đầu với cái gì)We started with a small project and grew it. (Chúng tôi bắt đầu với một dự án nhỏ và phát triển nó.)
Start on something (Bắt đầu làm việc gì đó)They started on the construction of the new building. (Họ bắt đầu thi công tòa nhà mới.)
Start from something (Bắt đầu từ đâu, từ điểm nào)The journey starts from this station. (Chuyến đi bắt đầu từ ga này.)
Start off with something (Bắt đầu với một thứ gì)Let’s start off with a warm-up exercise. (Hãy bắt đầu với một bài tập khởi động.)
Start out with something (Bắt đầu một cách nào đó)He started out with nothing but later became successful. (Anh ấy bắt đầu từ tay trắng nhưng sau đó đã thành công.)
Start at something (Bắt đầu vào thời gian, địa điểm nào)The meeting starts at 9 AM. (Cuộc họp bắt đầu lúc 9 giờ sáng.)
Start up something (Khởi nghiệp, thành lập doanh nghiệp)He decided to start up his own company. (Anh ấy quyết định thành lập công ty riêng.)
Start over something (Bắt đầu lại từ đầu)After the failure, they decided to start over a new plan. (Sau thất bại, họ quyết định bắt đầu lại với một kế hoạch mới.)
Start off to do something (Bắt đầu làm gì, bắt đầu một chuyến đi)She started off to introduce herself. (Cô ấy bắt đầu bằng cách giới thiệu bản thân.)
Start somebody/something off (Bắt đầu làm gì cho ai đó, khởi động ai)The teacher started the lesson off with a short story. (Giáo viên bắt đầu bài học bằng một câu chuyện ngắn.)
Start on at somebody (Bắt đầu chỉ trích ai đó)He started on at me for being late to the event. (Anh ấy bắt đầu chỉ trích tôi vì đến muộn.)
Các giới từ thường đi với start
Những giới từ đi với start
Những giới từ đi với start

Các thành ngữ phổ biến với start

Thành ngữ/Ý nghĩaVí dụ
Start from scratch (Bắt đầu lại từ đầu, từ những điều cơ bản)She had to start from scratch after the business failed. (Cô ấy phải bắt đầu lại từ đầu sau khi doanh nghiệp thất bại.)
Start a fire (Khơi mào, bắt đầu một cuộc tranh cãi hoặc xung đột)His comments started a fire between the two teams. (Những bình luận của anh ấy đã khơi mào một cuộc tranh cãi giữa hai đội.)
Start the ball rolling (Làm cho một sự việc bắt đầu, khởi xướng)Let’s start the ball rolling with the first topic. (Hãy bắt đầu với chủ đề đầu tiên để khởi xướng cuộc họp.)
Start from square one (Bắt đầu lại từ đầu, như khi chưa có gì)The project was a failure, so we had to start from square one. (Dự án thất bại, vì vậy chúng tôi phải bắt đầu lại từ đầu.)
Start off on the right foot (Bắt đầu một cách thuận lợi, tốt đẹp)I hope we start off on the right foot in this new project. (Tôi hy vọng chúng ta sẽ bắt đầu thuận lợi với dự án mới này.)
Start to finish (Từ đầu đến cuối, hoàn chỉnh)The team worked on the project from start to finish. (Đội ngũ đã làm việc với dự án từ đầu đến cuối.)
Start with a clean slate (Bắt đầu lại từ một điểm sạch sẽ, không có gì cản trở)After the move, I felt like I could start with a clean slate. (Sau khi chuyển đến nơi mới, tôi cảm thấy như thể mình có thể bắt đầu lại từ đầu.)
Start a new chapter (Bắt đầu một giai đoạn mới trong cuộc đời)Graduating from college was like starting a new chapter in my life. (Tốt nghiệp đại học giống như bắt đầu một giai đoạn mới trong cuộc đời tôi.)
Start on the wrong foot (Bắt đầu không thuận lợi, gặp trục trặc)We started on the wrong foot in the meeting because of a misunderstanding. (Chúng tôi đã bắt đầu không thuận lợi trong cuộc họp vì một sự hiểu nhầm.)
Start to gain traction (Bắt đầu thu hút sự chú ý, bắt đầu có ảnh hưởng)Her ideas started to gain traction after the conference. (Những ý tưởng của cô ấy bắt đầu thu hút sự chú ý sau hội nghị.)
Các thành ngữ phổ biến với start

Phân biệt cấu trúc Start với Begin

Tiêu chíStartBegin
Ý nghĩaMang nghĩa bắt đầu một hành động, sự việc tại một thời điểm cụ thể, có thể mang tính đột ngột, không có dự định trước. Ngoài ra, start còn diễn tả sự khởi động, vận hành của thiết bị hay máy móc.Begin cũng có nghĩa là bắt đầu, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn, diễn tả việc bắt đầu một sự việc có tính liên tục, có thể không đột ngột.
Ngữ cảnhDùng trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường, có thể mang tính chủ động, cụ thể.Thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hoặc khi nói về một hành trình dài hạn.
Ví dụShe started to learn French last year. (Cô ấy bắt đầu học tiếng Pháp vào năm ngoái.)He began to study philosophy after graduation. (Anh ấy bắt đầu học triết học sau khi tốt nghiệp.)
Phân biệt cấu trúc start và begin chi tiết

>> Đừng bỏ lỡ! Khám phá ngay các khóa học mới nhất tại ELSA Speak với vô vàn ưu đãi hấp dẫn, giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả!

Bài tập vận dụng

Hoàn thành câu dựa vào từ gợi ý

Hoàn thành các câu sau dựa vào các từ gợi ý cho trước:

  1. I / start / learn / how to cook / when I was young.
  2. She / start / study / harder / after the exam results came out.
  3. They / start / a new project / last month.
  4. We / start / build / the house / next summer.
  5. She / start / work / for the company / two years ago.
  6. The car / start / move / after a few seconds / of being stuck.
  7. He / start / speak / at the meeting / right after lunch.
  8. My brother / start / play / guitar / a few years ago.
  9. You / start / take / a break / when you feel tired.
  10. He / start / write / a letter / when he received the news.

Đáp án:

  1. I started learning how to cook when I was young.
  2. She started studying harder after the exam results came out.
  3. They started a new project last month.
  4. We will start building the house next summer.
  5. She started working for the company two years ago.
  6. The car started to move after a few seconds of being stuck.
  7. He started speaking at the meeting right after lunch.
  8. My brother started playing guitar a few years ago.
  9. You should start taking a break when you feel tired.
  10. He started writing a letter when he received the news.

Chia động từ trong ngoặc

Chia các động từ trong ngoặc ở dạng đúng sau start:

  1. She started (learn) __________ French last year.
  2. We will start (build) __________ the new house the next summer.
  3. The children are starting (play) __________ outside after school.
  4. I started (study) __________ for the exam this morning.
  5. They started (work) __________ on the project two weeks ago.
  6. He started (train) __________ for the marathon yesterday.
  7. The teacher started (explain) __________ the lesson when the bell rang.
  8. The car started (make) __________ a strange noise this morning.
  9. He started (read) __________ a book after finishing his homework.
  10. They are starting (look) __________ for a new office next month.

Đáp án:

  1. earning
  2. to build
  3. to play
  4. studying
  5. working
  6. training
  7. explaining
  8. making
  9. reading
  10. to look

>> Xem thêm:

Tóm lại, việc sử dụng đúng cấu trúc start to V hay Ving không chỉ giúp bạn nắm vững ngữ pháp mà còn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên. Xem thêm những bài viết ở chuyên mục Từ vựng – Từ vựng thông dụng của ELSA Speak để nâng tầm khả năng tiếng Anh của mình nhé!