Trạng từ chỉ tần suất là ngữ pháp thường gặp trong tiếng Anh. Tùy vào từng vị trí và cách dùng khác nhau, bạn cần sử dụng trạng từ phù hợp để đúng ngữ pháp, giúp người nghe hiểu rõ ý bạn muốn diễn đạt hơn. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết về cấu trúc và cách dùng ngữ pháp này nhé!
Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh là gì?
Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh (Adverbs of frequency) – phó từ chỉ tần suất tương đối là từ loại trong tiếng Anh dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động. Thông thường, Adverb of frequency được dùng để diễn tả thói quen hoặc hành động được lặp đi lặp lại nên hay được bắt gặp trong thì hiện tại đơn.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ: She usually goes to school at 7 a.m. (Cô ấy thường tới trường lúc 7 giờ sáng)
>>> Xem thêm:
- Mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh
- Thì hiện tại tiếp diễn (present continuous): Công thức, dấu hiệu nhận biết và bài tập
Cách sử dụng trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh
Cách dùng trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh như sau:
- Diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động được đề cập đến trong câu.
Ví dụ:
I often visit my grandma when I have free time. (Tôi thường đến thăm bà mỗi khi có thời gian)
Mary rarely eats breakfast. (Mary hiếm khi ăn sáng).
- Dùng để trả lời cho câu hỏi “How often”.
Ví dụ:
How often do you go to the supermarket? (Bạn có thường đi siêu thị không?)
I go to the supermarket sometimes. Maybe two or three times a month. (Thỉnh thoảng mình mới đi, khoảng 2-3 lần mỗi tháng.)
Vị trí trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh
Trạng từ chỉ tần suất thường xuất hiện ở các vị trí sau:
Vị trí | Công thức | Ví dụ |
Đứng trước động từ/cụm động từ | S + trạng từ chỉ tần suất + Verb/Verb phrase | She often drinks coffee in the morning. (Cô ấy thường uống cà phê vào buổi sáng.) |
Đứng sau động từ to be | S + be + trạng từ chỉ tần suất + Adj/Noun phrase | He is always polite to customers. (Anh ấy luôn lịch sự với khách hàng.) |
Đứng sau trợ động từ và trước động từ thường | S + trợ động từ + trạng từ chỉ tần suất + V | I can sometimes help you with math homework. (Thỉnh thoảng tôi có thể giúp bạn làm bài tập toán.) |
Đứng ở đầu câu | Trạng từ chỉ tần suất, S + V | Often, they stay up late to study. (Thường thì họ thức khuya để học bài.) |
Đứng ở cuối câu | S + V + trạng từ chỉ tần suất | He forgets his keys sometimes. (Anh ấy đôi khi quên mang chìa khóa.) |
Toàn bộ trạng từ chỉ tần suất thông dụng trong tiếng Anh
Trạng từ chỉ tần suất gồm có 2 loại thường gặp, đó là trạng từ chỉ tần suất xác định và trạng từ chỉ tần suất không xác định.
Trạng từ chỉ tần suất xác định
Sau đây là bảng tổng hợp các trạng từ chỉ tần suất xác định thường gặp.
Trạng từ | Nghĩa của trạng từ | Ví dụ |
Hourly /ˈaʊə.li/ | Mỗi giờ | I got paid hourly. (Tôi được trả lương theo giờ.) |
Daily /ˈdeɪ.li/ | Mỗi ngày | I drink green tea daily. (Tôi uống trà xanh mỗi ngày.) |
Weekly /ˈwiː.kli/ | Mỗi tuần | We have a team meeting weekly. (Chúng tôi có buổi họp nhóm mỗi tuần.) |
Monthly /ˈmʌn.θli/ | Mỗi tháng | We pay our rents monthly. (Chúng tôi trả tiền thuê nhà mỗi tháng.) |
Yearly /ˈjɪə.li/ | Mỗi năm | The company gives out bonuses yearly. (Công ty phát thường hàng năm.) |
Every second /ˈev.ri ˈsek.ənd/ | Mỗi giây | Every second there is a Youtube video uploaded. (Mỗi giây đều có một video Youtube được đăng tải.) |
Once a minute /wʌns ə ˈmɪn.ɪt/ | Mỗi phút một lần | The light flashes once a minute. (Đèn nhấp nháy mỗi phút một lần.) |
Twice a year /twaɪs ə jɪə/ | Hai lần mỗi năm | We travel abroad twice a year. (Chúng tôi đi du lịch nước ngoài hai lần mỗi năm.) |
Once /wʌns/ | Một lần | I’ve been there once. (Tôi đến đó một lần rồi.) |
Twice /twaɪs/ | Hai lần | He scored twice a row. (Anh ấy ghi bàn liên tiếp hai lần.) |
Thrice /θraɪs/ = Three times /θriː taɪmz/ | Ba lần | She called me thrice yesterday. = She called me three times yesterday. (Cô ấy gọi tôi ba lần hôm qua.) |
>>> Xem thêm:
- Tất tần tật kiến thức về giới từ trong tiếng Anh
- Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh
- Nắm vững từ vựng các mùa trong tiếng Anh chỉ trong 5 phút
Trạng từ chỉ tần suất không xác định
Sau đây là bảng tổng hợp các trạng từ chỉ tần suất không xác định:
Trạng từ | Nghĩa của trạng từ | Ví dụ |
Always /ˈɔːl.weɪz/ | Luôn luôn | He always sleeps at 10:30 PM. (Anh ấy luôn luôn ngủ vào 10:30 tối.) |
Constantly /ˈkɒn.stənt.li/ | Liên tục, luôn luôn | She constantly checks her phone. (Cô ấy liên tục kiểm tra điện thoại |
Usually /ˈjuː.ʒu.ə.li/ | Thường xuyên | I usually drink orange juice in the morning. (Tôi thường xuyên uống nước ép cam vào buổi sáng.) |
Normally /ˈnɔː.mə.li/ | Thông thường, như thường lệ | My boss normally arrives at work at 9:00 A.M. (Sếp của tôi thường đến chỗ làm vào 9 giờ sáng.) |
Generally /ˈdʒen.ə r.əl.i/ | Nhìn chung, nói chung, thường thì | He generally prefers winter over summer. (Anh ấy thường thích mùa đông hơn mùa hè.) |
Often /ˈɒf.ən/ | Thường, hay | They often go hiking on weekends. (Họ thường đi bộ đường dài vào cuối tuần.) |
Frequently /ˈfriː.kwənt.li/ | Thường xuyên | He travels frequently for work. (Anh ấy đi công tác thường xuyên.) |
Sometimes /ˈsʌm.taɪmz/ | Đôi khi | Martin sometimes leaves his wallet at home. (Martin đôi khi để quên ví ở nhà.) |
Occasionally /əˈkeɪ.ʒən.əl.i/ | Thỉnh thoảng | We occasionally eat out at a nice restaurant. (Chúng tôi thỉnh thoảng đi ăn ở nhà hàng sang trọng.) |
Seldom /ˈsel.dəm/ | Hiếm khi | She seldom eats seafood. (Cô ấy hiếm khi ăn hải sản.) |
Hardly ever /ˈhɑːd.li ˈev.ər/ | Hầu như không bao giờ | You hardly ever show up at classes. (Bạn hầu như không bao giờ xuất hiện tại lớp học.) |
Rarely /ˈreə.li/ | Hiếm khi, ít khi | He rarely leaves his room. (Anh ta hiếm khi rời căn phòng.) |
Never /ˈnev.ər/ | Không bao giờ | We never lie. (Chúng tôi không bao giờ nói dối.) |
Ngoài ra, bạn cũng có thể ghi nhớ các trạng từ chỉ tần suất không xác định bằng các mẹo ghi nhớ sau:
- Đặt câu dựa trên các hoạt động thường ngày
Bằng việc kết hợp trạng từ vào những việc bạn đang làm thường ngày, bạn sẽ nhớ dễ dàng hơn thay vì phải học vẹt. Hành động nào xảy ra càng thường xuyên, thì bạn có thể sử dụng các trạng từ thích hợp để đi với các hành động đó.
Ví dụ: I always brush my teeth before heading to bed. (Tôi luôn luôn đánh răng trước khi đi ngủ.)
- Ghi nhớ trạng từ dựa trên lượng pin điện thoại
Bên cạnh đó, bạn có thể ghi nhớ trạng từ bằng lượng pin điện thoại. Nếu lượng pin càng đầy, hành động càng xảy ra thường xuyên và ngược lại.
Ví dụ: I usually go to bed at 11p.m. (Tôi thường đi ngủ lúc 11 giờ tối.)
Cách đặt câu hỏi với trạng từ chỉ tần suất
Có 2 cách để đặt câu hỏi với trạng từ chỉ tần suất:
- How often (cách phổ biến nhất)
How often + do/does + S + V…? |
Ví dụ: How often does he play basketball? (Anh ấy chơi bóng rổ bao nhiêu lần?)
- Đặt câu hỏi thường với trạng từ chỉ tần suất
Do/Does + S + trạng từ chỉ tần suất + V…? |
Ví dụ: Do they always arrive on time? (Họ có thường xuyên tới đúng giờ không?)
Lưu ý: Đối với trạng từ never, khi đặt câu hỏi sẽ được thay bằng “ever” để tìm hiểu về tần suất một hành động có xảy ra hay không.
Lỗi thường gặp khi sử dụng trạng từ chỉ tần suất
Khi sử dụng trạng từ chỉ tần suất, bạn sẽ đôi khi gặp những sai sót có thể gây hiểu nhầm với người nghe. Sau đây là một số lỗi thường gặp mà bạn cần để ý để giao tiếp tự tin hơn với mọi người.
Nhầm lẫn giữa nghĩa của các trạng từ
Các trạng từ chỉ tần suất đôi khi có thể gây nhầm lẫn vì nghĩa của các từ đôi khi nghe có vẻ giống nhau, nhưng mức độ chỉ tần suất lại khác nhau.
Ví dụ: “Hardly ever” và “never”
I hardly ever eat junk food. (Tôi hiếm khi ăn đồ ăn vặt.)
=> Diễn tả hành động rất hiếm khi xảy ra.
He never misses his morning coffee. (Anh ấy không bao giờ bỏ lỡ cà phê sáng của mình.)
=> Diễn tả hành động không bao giờ xảy ra.
Lạm dụng “always” và “never”
Tuy sử dụng trạng từ chỉ tần suất giúp bổ nghĩa cho câu rõ ràng hơn, nhưng nếu sử dụng quá nhiều có thể gây ra sự mất tự nhiên trong câu nói của bạn. Ngoài ra, việc lạm dụng quá nhiều “always” và “never” có thể gây hiểu nhầm với người nghe.
Ví dụ: He always forgets my birthday. (Anh ấy luôn quên sinh nhật của tôi.)
=> Nếu người đó chỉ quên một hoặc hai lần, thì sử dụng “always” trong trường hợp này là không chính xác.
Đặt trạng từ sai vị trí
Vị trí của trạng từ chỉ tần suất đóng vai trò then chốt để đảm bảo câu văn rõ ràng và chính xác. Tuy nhiên, nếu đặt sai vị trí, các trạng từ này có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu, hoặc khiến câu trở nên vô nghĩa và khó hiểu.
Ví dụ:
Câu sai: He eats often fast food.
Câu đúng: He often eats fast food. (Anh ấy thường ăn đồ ăn nhanh.)
Lưu ý khi sử dụng trạng từ chỉ tần suất
Sau đây là một số lưu ý khi sử dụng các trạng từ chỉ tần suất:
Luôn xác định đúng thì của câu
Trạng từ chỉ tần suất thường đi cùng với thì hiện tại đơn để diễn tả các thói quen, hành vi lặp lại. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể sử dụng với cấu trúc khác tùy thuộc vào nghĩa bạn muốn mô tả.
Ví dụ: We have never been to Japan. (Chúng tôi chưa bao giờ tới Nhật Bản.)
=> Trạng từ “never” bổ sung cho ý nghĩa về một trải nghiệm chưa bao giờ xảy ra.
Không dùng giữa động từ và tân ngữ
Đây là một lỗi rất phổ biến với người học khi dùng trạng từ chỉ tần suất. Việc chèn trạng từ vào giữa câu có thể khiến cho câu văn trở nên sai ngữ pháp, mất sinh động, và gây rối nghĩa cho người nghe.
Ví dụ:
Câu sai: I play sometimes the guitar.
Câu đúng: I sometimes play the guitar. (Tôi thỉnh thoảng chơi đàn guitar.)
Trạng từ tần suất có thể dùng ở đầu hoặc cuối câu (văn nói)
Tuy vị trí của trạng từ chỉ tần suất thường là đứng trước động từ hoặc sau “to be”, trong văn nói hàng ngày, bạn có thể đặt các trạng từ ở đầu hoặc cuối câu. Việc đặt các trạng từ ở các vị trí này sẽ giúp người nói nhấn mạnh mức độ tần suất và thay đổi nhịp điệu câu nói, từ đó tạo cảm giác thân mật và tự nhiên hơn.
Ví dụ: Usually, I take the bus to work. (Thường thì tôi đi làm bằng xe buýt.)
Phân biệt trạng từ chỉ tần suất với trạng từ chỉ thời gian
Sau đây là bảng phân biệt trạng từ chỉ tần suất với trạng từ chỉ thời gian:
Tiêu chí | Trạng từ chỉ tần suất | Trạng từ chỉ thời gian |
Ý nghĩa | Diễn tả tần suất một hành động hoặc thói quenTrả lời cho câu hỏi “How often?” | Diễn tả thời điểm cụ thể Trả lời cho câu hỏi “When?” |
Trạng từ thường gặp | Always, sometimes, never, rarely, often,… | Yesterday, now, soon, tomorrow, already,… |
Ví trí trong câu | Trước động từ chính, sau to be, giữa trợ động từ và động từ thường | Đứng ở đầu câu hoặc cuối câu, giữa từ đứng đầu và động từ, trước hoặc sau động từ |
Mức độ lặp lại | Trải dài từ luôn luôn -> hiếm khi -> không bao giờ | Chỉ rõ thời điểm: vừa, mới, đã, cuối tuần, tương lai |
Ví dụ | She always drinks tea. (Cô ấy luôn luôn uống trà.) | I saw her yesterday. (Tôi thấy cô ấy hôm qua.) |
>>> Xem thêm:
- Tổng quan kiến thức về trạng từ quan hệ trong tiếng Anh
- Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time) trong tiếng Anh: Cách dùng và bài tập
- Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree): Cách dùng và bài tập
Bài tập về trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh
Trạng từ chỉ tần suất trong IELTS hay bài tập về trạng từ chỉ tần suất lớp 6 rất quan trọng, quyết định đến thang điểm của bạn. Để ghi nhớ và vận dụng tốt hơn những kiến thức đã học về những trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh, bạn có thể thực hành với các bài tập sau:
Bài 1: Viết lại câu với trạng từ chỉ tần suất:
1. John watches TV (seldom).
2. She will love him (always).
3. I have met him before (never).
4. Have you been to Ha Noi (ever).
5. They go camping in the woods (sometimes).
Đáp án:
1. John seldom watches TV
2. She will always love him
3. I have never met him before
4. Have you ever been to Ha Noi?
5. They sometimes go camping in the woods.
Bài 2: Chọn đáp án đúng
1. My doctor …………….
A. yearly checks my health
B. checks yearly my health
C. checks my health yearly
2. I don’t earn much because I….
A. never went to college
B. went never to college
C. went to college never
3. Andy (10%) ……………. gets to visit his cousins.
A. very frequently B. very rarely C. very often
4. My boyfriend and I take vacations together quite …………….
A. never B. hardly C. frequently
5. It (0%) …………….rains here in the summer.
A. never B. sometimes C. rarely
Đáp án:
1. C | 2. A | 3. B | 4. C | 5. A |
Những câu hỏi thường gặp về trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh
Giải thích ngắn gọn, nêu ví dụ (Nếu có)
Trạng từ chỉ tần suất là gì trong tiếng Anh?
Trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency) là các từ dùng để diễn tả mức độ thường xuyên xảy ra của một hành động hoặc thói quen.
Ví dụ: He always goes home early. (Anh ta luôn luôn về nhà sớm.)
Trạng từ chỉ tần suất thường đứng ở đâu trong câu?
Trạng từ chỉ tần suất thường đứng trước động từ chính, sau to be, giữa trợ động từ và động từ thường.
Ví dụ: They rarely eats out. (Họ hiếm khi ăn ngoài.)
Những trạng từ chỉ tần suất phổ biến là gì?
Một số trạng từ phổ biến là: Always, usually, often, sometimes, never,…
Cách dùng trạng từ chỉ tần suất trong thì hiện tại đơn như thế nào?
Trạng từ chỉ tần suất thường đi với hiện tại đơn để diễn tả các thói quen lặp đi lặp lại, hành vi thường xuyên xảy ra, hoặc mức độ đều đặn của hành động nào đó,
Trạng từ chỉ tần suất có thể đứng trước “to be” không?
Trạng từ chỉ tần suất chỉ có thể đứng sau “to be”.
Phân biệt trạng từ chỉ tần suất với trạng từ chỉ thời gian?
Trạng từ chỉ tần suất dùng để mô tả mức độ hoặc tần suất lặp lại của một hành vi, hành động, hoặc thói quen, trong khi trạng từ chỉ thời gian dùng để mô tả một thời điểm cụ thể nào đó.
Các từ chỉ mức độ thường xuyên trong tiếng Anh?
Always, usually, normally, generally, frequently, often, sometimes, occasionally, seldom, rarely, hardly ever, never.
>>> Xem thêm:
- Đại từ quan hệ (Relative pronouns) – Cách dùng và bài tập
- Nằm lòng quy tắc sử dụng Gerund và Infinitive trong 10 phút
- Tính từ trong tiếng Anh (Adjective): Vị trí, cách dùng và bài tập có đáp án
Hy vọng thông qua bài viết trên, ELSA Speak đã giúp bạn nắm được các kiến thức về trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh để nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm danh mục Từ loại để học thêm nhiều kiến thức mới nhé!