Suffer from là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, Suffer from là gì? Cách sử dụng cấu trúc suffer from như thế nào? Bài viết dưới đây của ELSA Speak sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc trên!

Suffer là gì? Suffer from là gì?  

Suffer (/ˈsʌf.ər/) là động từ, có nghĩa chịu đựng, cam chịu nỗi đau về thể xác hoặc tinh thần. Suffer có thể chỉ việc mắc phải một căn bệnh hoặc trải qua những tình huống khó khăn. Từ này có thể đóng vai trò là nội động từ (không cần một đối tượng cụ thể) hoặc ngoại động từ (với một tân ngữ).

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:  He suffered a serious injury in the accident. (Anh ấy bị chấn thương nghiêm trọng trong tai nạn.)

Suffer có nghĩa là chịu đựng, cam chịu
Suffer có nghĩa là chịu đựng, cam chịu

Suffer from là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả việc một người hoặc một vật đang chịu đựng một trạng thái không thoải mái hoặc một căn bệnh cụ thể.  Cụm từ này thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ nguyên nhân gây ra cảm giác khó chịu. 

Ví dụ:

  • She suffers from migraines that can last for days, affecting her ability to work. (Cô ấy bị chứng đau nửa đầu kéo dài có thể kéo dài hàng ngày, ảnh hưởng đến khả năng làm việc của cô.)
  • The dog suffers from arthritis, making it hard for him to walk and play. (Chú chó bị viêm khớp, khiến nó khó khăn trong việc đi lại và chơi đùa.)

Trong một số bối cảnh, suffer from cũng có thể diễn tả sự trải nghiệm tiêu cực từ một tình huống nào đó, không chỉ giới hạn ở sức khỏe. 

Ví dụ: The team suffered from a lack of communication, which affected their performance. (Đội bóng gặp khó khăn do thiếu giao tiếp, điều này ảnh hưởng đến hiệu suất của họ.)

Câu ví dụ về suffer from
Câu ví dụ về suffer from

Cách dùng suffer from

Trải qua một căn bệnh, nỗi đau

Cụm từ suffer from thường được sử dụng để chỉ ra rằng một người đang mắc phải một căn bệnh hoặc một tình trạng sức khỏe nào đó. Việc sử dụng cụm từ này giúp thể hiện sự khó khăn mà người đó phải trải qua, đồng thời nhấn mạnh tính chất nghiêm trọng của căn bệnh. Nó thường đi kèm với các danh từ chỉ bệnh tật hoặc triệu chứng.

Ví dụ: He suffers from chronic back pain, which affects his daily activities. (Anh ấy bị đau lưng mãn tính, điều này ảnh hưởng đến các hoạt động hàng ngày của anh ấy.)

Có thể bạn quan tâm: ELSA Speak cung cấp hơn 2.000 bài học và hàng nghìn từ vựng, ELSA Speak giúp bạn xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc từ phát âm đến giao tiếp. Click đăng ký ngay!

Trải qua một khó khăn, mất mát nào đó (nạn thất nghiệp)

Ngoài ý nghĩa liên quan đến sức khỏe, suffer from cũng được dùng để diễn tả việc trải qua những khó khăn trong cuộc sống, như mất mát, thất nghiệp hoặc các tình huống tiêu cực khác. Trong trường hợp này, Suffer from thể hiện sự ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý và cảm xúc của người trải nghiệm, cho thấy sự đau khổ không chỉ giới hạn ở thể xác mà còn ở tinh thần.

Ví dụ: Many people suffer from unemployment during economic crises, which can lead to feelings of despair. (Nhiều người rơi vào cảnh thất nghiệp trong các cuộc khủng hoảng kinh tế, khiến họ cảm thấy tuyệt vọng.)

2 cách dùng suffer from thường gặp
2 cách dùng suffer from thường gặp

Các cấu trúc đồng nghĩa với suffer from

Khi muốn diễn tả ai đó đang chịu đựng một vấn đề nào đó, ngoài cấu trúc suffer from thì bạn có thể sử dụng các cấu trúc đồng nghĩa khác dưới đây:

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
ExperienceTrải quaShe experienced a lot of pain after the accident. (Cô ấy đã trải qua rất nhiều đau đớn sau tai nạn.)
Afflicted byBị ảnh hưởng bởiHe is afflicted by a rare disease. (Anh ấy bị ảnh hưởng bởi một căn bệnh hiếm gặp.)
Struggle withĐấu tranh vớiMany people struggle with mental health issues. (Nhiều người đấu tranh với các vấn đề sức khỏe tâm thần.)
EndureChịu đựngThey endure hardships during the winter months. (Họ phải chịu đựng khó khăn trong những tháng mùa đông.)
Battle withChiến đấu vớiShe is battling with chronic illness. (Cô ấy đang chiến đấu với bệnh mãn tính.)
Deal withĐối phó vớiHe has to deal with the consequences of his actions. (Anh ấy phải đối phó với hậu quả của hành động của mình.)
Các cấu trúc đồng nghĩa với suffer from
Các từ đồng nghĩa với suffer from
Các từ đồng nghĩa với suffer from

Bài tập với cấu trúc suffer from

Bài tập: Sắp xếp từ để tạo thành câu

  1. my / from / grandfather / arthritis / suffers
  2. suffer / we / from / the / heat / in / this / climate
  3. she / from / severe / suffers / allergies / during / spring
  4. my / coworker / from / stress / suffers / due / to / heavy / workload
  5. the / children / from / flu / suffer / every / winter
  6. mental health issues / during the pandemic / suffer from / a significant number of people / did
  7. if / untreated / chronic diseases / cause / individuals / to / suffer from / long-term complications

Đáp án

  1. My grandfather suffers from arthritis.
  2. We suffer from the heat in this climate.
  3. She suffers from severe allergies during spring.
  4. My coworker suffers from stress due to heavy workload.
  5. The children suffer from flu every winter.
  6. A significant number of people did suffer from mental health issues during the pandemic.
  7. If untreated, chronic diseases cause individuals to suffer from long-term complications.

>> Xem thêm:

Tóm lại, suffer from là một cụm từ quan trọng trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ ra những khó khăn hoặc vấn đề mà một người đang trải qua. Việc hiểu rõ cách dùng và các cấu trúc đồng nghĩa của nó sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và hiệu quả hơn. Hy vọng rằng bài viết của ELSA Speak đã giúp bạn nắm rõ suffer from là gì, từ đó cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết để sử dụng suffer from một cách thành thạo. Theo dõi ngay chuyên mục Từ vựng – Từ vựng thông dụng để không bỏ lỡ bất kỳ kiến thức nào!