Suit đi với giới từ gì là một trong những thắc mắc phổ biến nhất khiến nhiều người học tiếng Anh bối rối. Không chỉ vậy, việc phân biệt Suit với các từ có nghĩa tương tự như match, fit hay go with cũng là một thử thách không nhỏ. Hãy cùng ELSA Speak khám phá câu trả lời chi tiết ngay trong bài viết sau!
(Nguồn: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/suit)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Suit là gì?
Suit (US: /suːt/ – UK: /suːt/) vừa là danh từ, vừa là động từ trong tiếng Anh với nhiều lớp nghĩa đa dạng.
Nhìn chung, động từ suit được biết đến phổ biến nhất với nghĩa là phù hợp, thích hợp (to be right for a particular person, situation, or occasion).
Khi là danh từ, suit mang nghĩa là một bộ com-lê gồm một chiếc áo khoác và quần dài hoặc một chiếc áo khoác và váy được làm từ cùng một chất liệu (a jacket and trousers or a jacket and skirt that are made from the same material).
Để có cái nhìn toàn diện hơn, bảng dưới đây sẽ tổng hợp đầy đủ các nét nghĩa của suit theo từ điển Cambridge.
| Nghĩa tiếng Việt | Nghĩa tiếng Anh | Ví dụ |
| (Động từ) Phù hợp, thích hợp với một người, mục đích hoặc tình huống cụ thể. | to be right for a particular person, purpose, or situation. | This new work schedule really suits me. (Lịch làm việc mới này thực sự phù hợp với tôi.) |
| (Động từ) (Về màu sắc, kiểu dáng quần áo) Hợp, làm cho ai đó trông thu hút. | (of a colour or style of clothes) to make someone look attractive. | You should wear blue more often – it suits you. (Bạn nên mặc màu xanh dương thường xuyên hơn, màu đó hợp với bạn.) |
| (Danh từ) Bộ com-lê (một chiếc áo khoác và quần tây hoặc áo khoác và chân váy làm từ cùng chất liệu). | a jacket and trousers or a jacket and skirt that are made from the same material. | He wore a dark grey suit to the important meeting. (Anh ấy đã mặc một bộ com-lê màu xám đậm đến buổi họp quan trọng.) |
| (Danh từ) Vụ kiện (một vấn đề được đưa ra tòa án để có được quyết định pháp lý). | a problem taken to a law court by an ordinary person or an organization rather than the police in order to obtain a legal decision. | They brought a suit against their former business partner. (Họ đã khởi kiện đối tác kinh doanh cũ của mình.) |
| (Danh từ) Nước bài, chất bài (một trong bốn loại trong bộ bài tây: cơ, rô, bích, tép). | any of the four types of card in a set of playing cards, each having a different shape printed on it. | In a standard deck of playing cards, there are four suits: hearts, diamonds, clubs, and spades. (Trong một bộ bài tiêu chuẩn, có bốn loại bài: Cơ, Rô, Bích Và Chuồn.) |
>> Có thể bạn quan tâm:

Suit đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, động từ suit thường đi với các giới từ to, for, và up. Hãy cùng ELSA Speak phân tích chi tiết từng cấu trúc để bạn có thể sử dụng chúng một cách chính xác và tự tin nhất trong mọi ngữ cảnh.
Suit + to
Cấu trúc be suited to được sử dụng phổ biến để diễn tả sự phù hợp của một người hoặc vật với một điều gì đó. Cấu trúc này nhấn mạnh sự phù hợp về đặc điểm, tính cách, hoặc kỹ năng của một người đối với một công việc, môi trường hay một tình huống cụ thể.
| S + be + suited + to + something/V-ing Ai/Cái gì phù hợp với điều gì/việc gì. |
Ví dụ: Her calm personality is well suited to the demands of being a teacher. (Tính cách điềm tĩnh của cô ấy rất phù hợp với yêu cầu của nghề giáo viên.)

Suit + for
Tương tự như be suited to, cấu trúc be suited for cũng mang ý nghĩa phù hợp, nhưng có một chút khác biệt trong cách dùng. Đây là cấu trúc được dùng để chỉ rằng một người có đủ các phẩm chất, kỹ năng cần thiết cho một công việc, vai trò hay một mục đích cụ thể nào đó. So với suited to, suited for thường nhấn mạnh hơn về sự phù hợp cho một chức năng hoặc nhiệm vụ.
| S + be + suited + for + something Ai/Cái gì phù hợp cho mục đích/vai trò gì. |
Ví dụ: With his experience in finance, he is perfectly suited for the role of chief accountant. (Với kinh nghiệm trong lĩnh vực tài chính, anh ấy hoàn toàn phù hợp cho vai trò kế toán trưởng.)

Suit + up
Khác với hai cấu trúc trên, suit up là một cụm động từ (phrasal verb) mang ý nghĩa hoàn toàn riêng biệt. Cụm từ này có nghĩa là mặc một bộ đồ đặc biệt cho một hoạt động nào đó, chẳng hạn như đồng phục thể thao, đồ bảo hộ, hoặc một bộ com-lê trang trọng.
| (Somebody) + suit up Mặc một loại trang phục cụ thể cho một hoạt động đặc biệt. |
Ví dụ: The firefighters had to suit up quickly before rushing to the fire. (Các lính cứu hỏa phải nhanh chóng mặc đồ bảo hộ trước khi lao đến đám cháy.)
Lưu ý: Ngoài việc đi với các giới từ trên, suit còn có thể đứng một mình trong cấu trúc Suit + somebody/something, mang nghĩa là hợp với ai/cái gì.
Ví dụ: That hairstyle really suits her. (Kiểu tóc đó thật sự hợp với cô ấy.)

>> Nắm vững lý thuyết về từ vựng tiếng Anh thôi là chưa đủ, hãy để ELSA Speak giúp bạn phát âm chuẩn xác và tự tin sử dụng trong mọi cuộc hội thoại. Trải nghiệm ngay công nghệ A.I hỗ trợ luyện nói tiếng Anh hàng đầu thế giới!

Word family của suit
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ thuộc word family của suit mà bạn nên ghi nhớ.
| Từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
| suited (adj) /ˈsuː.tɪd/ | phù hợp, thích hợp | She is well suited for the role. (Cô ấy rất phù hợp cho vai trò này.) |
| unsuited (adj) /ʌnˈsuː.tɪd/ | không phù hợp | He is unsuited to teaching young children. (Anh ấy không phù hợp để dạy trẻ nhỏ.) |
| suitable (adj) /ˈsuː.tə.bəl/ | thích hợp | This movie is suitable for children. (Bộ phim này thích hợp cho trẻ em.) |
| unsuitable (adj) /ʌnˈsuː.tə.bəl/ | không thích hợp | These shoes are unsuitable for hiking. (Đôi giày này không thích hợp để đi bộ đường dài.) |
| suitability (n) /ˌsuː.təˈbɪl.ə.ti/ | sự phù hợp | The suitability of the candidate was questioned. (Sự phù hợp của ứng viên đã bị đặt dấu hỏi.) |
| unsuitability (n) /ˌʌnˌsuː.təˈbɪl.ə.ti/ | sự không phù hợp | Her unsuitability for the demanding job was obvious. (Sự không phù hợp của cô ấy với công việc đòi hỏi cao này là điều hiển nhiên.) |
| suitably (adv) /ˈsuː.tə.bli/ | một cách phù hợp | He was suitably dressed for the occasion. (Anh ấy đã ăn mặc một cách phù hợp cho dịp này.) |
| unsuitably (adv) /ʌnˈsuː.tə.bli/ | một cách không phù hợp | She was unsuitably dressed for a formal dinner. (Cô ấy đã ăn mặc không phù hợp cho một bữa tối trang trọng.) |

Các cụm từ với suit
Bên cạnh việc tìm hiểu suit đi với giới từ gì, bạn cũng nên trang bị cho mình các thành ngữ và cụm từ cố định để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh.
Idioms với suit
| Idioms | Dịch nghĩa | Ví dụ |
| follow suit /ˌfɒl.əʊ ˈsuːt/ | làm theo, bắt chước | When one airline reduces its ticket prices, the others usually follow suit. (Khi một hãng hàng không giảm giá vé, các hãng khác thường làm theo.) |
| in your birthday suit /ɪn jɔːr ˈbɜːθ.deɪ ˌsuːt/ | (nói đùa) trong tình trạng không mặc quần áo, trần truồng | The children were running around the garden in their birthday suits. (Lũ trẻ đang chạy quanh vườn mà không mặc gì cả.) |
| /strɒŋ ˈsuːt/ strong suit | sở trường, điểm mạnh | Public speaking has never been my strong suit. (Nói trước đám đông chưa bao giờ là sở trường của tôi.) |

Collocations với suit
| Collocations | Dịch nghĩa | Ví dụ |
| business suit /ˈbɪz.nɪs ˌsuːt/ | bộ com-lê công sở | He needs to buy a new business suit for the interview. (Anh ấy cần mua một bộ com-lê công sở mới cho buổi phỏng vấn.) |
| pinstripe suit /ˈpɪn.straɪp ˌsuːt/ | bộ com-lê kẻ sọc nhỏ | The CEO wore a dark pinstripe suit. (Vị CEO mặc một bộ com-lê kẻ sọc nhỏ màu tối.) |
| lawsuit /ˈlɔː.suːt/ | vụ kiện | They threatened to file a lawsuit against the company. (Họ dọa sẽ đệ đơn kiện công ty.) |
| bathing suit /ˈbeɪ.ðɪŋ ˌsuːt/ | đồ bơi | I forgot to pack my bathing suit. (Tôi quên mang theo đồ bơi rồi.) |
| diving suit /ˈdaɪ.vɪŋ ˌsuːt/ | đồ lặn | A diving suit keeps you warm in cold water. (Một bộ đồ lặn giữ ấm cho bạn trong nước lạnh.) |

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với suit
Từ đồng nghĩa
Khi muốn diễn tả sự phù hợp, bạn có thể thay thế suit bằng một số từ đồng nghĩa sau đây để làm phong phú thêm cách diễn đạt của mình.
| Từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
| match /mætʃ/ | Hợp, ăn khớp (về màu sắc, kiểu dáng) | Your tie matches your shirt perfectly. (Cà vạt của bạn hợp một cách hoàn hảo với áo sơ mi.) |
| fit /fɪt/ | Vừa vặn (về kích cỡ, hình dáng) | These jeans don’t fit me anymore. (Chiếc quần jean này không còn vừa với tôi nữa.) |
| go with /ɡəʊ wɪð/ | Hợp, đi đôi với (phối hợp tốt) | Does this sofa go with the curtains? (Chiếc ghế sofa này có hợp với rèm cửa không?) |
| become /bɪˈkʌm/ | Hợp với, làm cho ai trông đẹp hơn | That color really becomes you. (Màu đó thực sự hợp với bạn.) |
| flatter /ˈflæt.ər/ | Tôn dáng, làm cho đẹp hơn | This dress flatters her figure. (Chiếc váy này tôn lên vóc dáng của cô ấy.) |
| complement /ˈkɒm.plɪ.ment/ | Bổ sung, làm nổi bật cho nhau | The wine complements the food perfectly. (Loại rượu này bổ sung hoàn hảo cho món ăn.) |
| harmonize with /ˈhɑː.mə.naɪz wɪð/ | Hài hòa với | The new furniture should harmonize with the existing decor. (Nội thất mới nên hài hòa với phần trang trí có sẵn.) |
| be appropriate for /biː əˈprəʊ.pri.ət fɔːr/ | Thích hợp cho | His speech was appropriate for the occasion. (Bài phát biểu của anh ấy rất thích hợp cho dịp này.) |
| befit /bɪˈfɪt/ | Xứng với, phù hợp với (trang trọng) | He handled the situation with the dignity that befits a leader. (Anh ấy xử lý tình huống với sự trang nghiêm xứng với một nhà lãnh đạo.) |
| correspond with /ˌkɒr.ɪˈspɒnd wɪð/ | Tương ứng với, phù hợp với | The punishment should correspond with the severity of the crime. (Hình phạt nên tương ứng với mức độ nghiêm trọng của tội ác.) |

Từ trái nghĩa
Ngược lại, khi cần diễn tả ý nghĩa không phù hợp, bạn có thể dùng các từ hoặc cụm từ trái nghĩa với suit dưới đây.
| Từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
| clash /klæʃ/ | Đối chọi, không hợp nhau (màu sắc, phong cách) | The bright orange cushions clash with the blue sofa. (Những chiếc gối màu cam sáng đối chọi với chiếc ghế sofa màu xanh.) |
| be unsuitable for /biː ʌnˈsuː.tə.bəl fɔːr/ | Không thích hợp cho | This film is unsuitable for young audiences. (Bộ phim này không thích hợp cho khán giả nhỏ tuổi.) |
| mismatch /ˌmɪsˈmætʃ/ | Không tương xứng, không hợp nhau | The elegant furniture was a mismatch in the rustic cabin. (Nội thất thanh lịch là một sự không tương xứng trong căn nhà gỗ mộc mạc.) |
| be inappropriate for /biː ˌɪn.əˈprəʊ.pri.ət fɔːr/ | Không phù hợp với (hoàn cảnh, quy tắc) | His jokes were completely inappropriate for the somber occasion. (Những câu đùa của anh ấy hoàn toàn không phù hợp cho dịp trang nghiêm.) |
| conflict with /kənˈflɪkt wɪð/ | Mâu thuẫn với, xung đột với | His personal beliefs conflict with the company’s policies. (Niềm tin cá nhân của anh ấy mâu thuẫn với các chính sách của công ty.) |
| jar with /dʒɑːr wɪð/ | Chỏi với, không hài hòa với | The modern sculpture jars with the historical architecture of the building. (Tác phẩm điêu khắc hiện đại chỏi với kiến trúc lịch sử của tòa nhà.) |
| be out of place /biː aʊt əv pleɪs/ | Lạc lõng, không phù hợp với hoàn cảnh | I felt completely out of place at the fancy party. (Tôi cảm thấy hoàn toàn lạc lõng ở bữa tiệc sang trọng.) |
| disagree with /ˌdɪs.əˈɡriː wɪð/ | Không hợp, gây khó chịu (thường dùng cho thức ăn) | Spicy food disagrees with me. (Đồ ăn cay không hợp với tôi.) |
| not fit /nɒt fɪt/ | Không vừa vặn | The lid does not fit the box. (Cái nắp không vừa với cái hộp.) |
| be unbecoming /biː ˌʌn.bɪˈkʌm.ɪŋ/ | Không xứng, không hợp (với tư cách, địa vị) | Such behavior is unbecoming for a person in his position. (Hành vi như vậy là không xứng với một người ở vị trí của anh ấy.) |

>> Đừng để những lỗi phát âm nhỏ cản trở bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin. Chỉ với 5.000đ mỗi ngày, bạn có thể luyện tập phát âm tiếng Anh chuẩn xác hàng ngàn từ vựng thuộc mọi chủ đề. Bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh ngay hôm nay!
Phân biệt Suit – Match – Fit – Go with
Mặc dù đều mang ý nghĩa tương đồng về sự phù hợp, bốn động từ này lại có cách dùng hoàn toàn khác biệt trong từng ngữ cảnh cụ thể.
| Từ | Điểm khác biệt | Ví dụ |
| Suit | Nhấn mạnh sự phù hợp về phong cách, màu sắc, kiểu dáng làm cho người mặc trông thu hút, hấp dẫn hơn. Hoặc dùng để chỉ sự phù hợp cho một mục đích, tình huống. | The red dress really suits her. (Chiếc váy đỏ thật sự hợp với cô ấy.) |
| Match | Dùng khi hai hay nhiều vật hợp nhau vì có cùng màu sắc, kiểu dáng, chất liệu hoặc họa tiết. Thường dùng để nói về việc kết hợp các món đồ với nhau. | Her handbag matches her shoes. (Túi xách của cô ấy hợp với đôi giày.) |
| Fit | Chỉ đề cập đến sự vừa vặn về kích cỡ hoặc hình dáng. Không liên quan đến màu sắc, kiểu dáng hay sự phù hợp chung. | I love these trousers, but they don’t fit me. (Tôi rất thích chiếc quần này nhưng nó không vừa với tôi.) |
| Go with | Mang nghĩa là kết hợp hài hòa, tạo ra một tổng thể đẹp mắt. Thường có thể dùng thay thế cho ‘match’, nhưng mang sắc thái tự nhiên và rộng hơn. | I think this tie will go with your white shirt. (Tôi nghĩ chiếc cà vạt này sẽ hợp với áo sơ mi trắng của bạn.) |

Bài tập vận dụng với suit
Bài tập 1: Điền giới từ phù hợp
Đề bài: Hoàn thành các câu sau bằng cách điền giới từ to, for, hoặc up vào chỗ trống.
- This area is perfectly suited ____ families with young children.
- The team needed to suit ____ in their new uniforms before the big game.
- Her qualifications make her ideally suited ____ the position of director.
- You need to suit ____ if you want to join us for the formal dinner.
- This training program is specially suited ____ beginners.
- His calm temperament is not suited ____ the fast-paced environment of a trading floor.
- The documentary is suited ____ a general audience.
- With his technical background, he is well-suited ____ a job in IT.
- The actors suited ____ as historical figures for the film.
- This application is best suited ____ experienced users.
- The soldiers suited ____ in their combat gear.
- Is this equipment suited ____ outdoor use?
- Her voice is not really suited ____ singing opera.
- He is not suited ____ the responsibilities of a team leader.
- Let’s suit ____ and get ready for the party.
- This quiet neighborhood is well-suited ____ retirement.
- The role of a diplomat is suited ____ someone who is patient and articulate.
- The rescue divers began to suit ____ as soon as they arrived.
- This software is suited ____ managing large databases.
- The harsh climate is not suited ____ growing delicate plants.
Đáp án bài tập 1
| Câu | Đáp án | Giải thích |
| 1 | for | Chỉ sự phù hợp cho một đối tượng cụ thể (gia đình). |
| 2 | up | Cụm động từ (phrasal verb) suit up mang nghĩa mặc đồng phục/trang phục đặc biệt. |
| 3 | for | Chỉ sự phù hợp cho một vai trò, vị trí công việc. |
| 4 | up | Cụm động từ (phrasal verb) suit up mang nghĩa mặc đồ trang trọng. |
| 5 | to/for | Phù hợp với đối tượng nào (to) hoặc cho mục đích gì (for) đều có thể chấp nhận. |
| 6 | to | Chỉ sự phù hợp về đặc điểm với một môi trường cụ thể. |
| 7 | for | Chỉ sự phù hợp cho một đối tượng khán giả. |
| 8 | for | Chỉ sự phù hợp cho một công việc, lĩnh vực. |
| 9 | up | Cụm động từ (phrasal verb) suit up mang nghĩa mặc trang phục (hóa trang). |
| 10 | to/for | Phù hợp với đối tượng người dùng (to) hoặc cho mục đích sử dụng (for). |
| 11 | up | Cụm động từ (phrasal verb) suit up mang nghĩa mặc đồ chuyên dụng. |
| 12 | for | Chỉ sự phù hợp cho một mục đích sử dụng cụ thể. |
| 13 | to | Chỉ sự phù hợp của một đặc điểm (giọng hát) với một hoạt động. |
| 14 | for | Chỉ sự phù hợp cho một trách nhiệm, vai trò. |
| 15 | up | Cụm động từ (phrasal verb) suit up mang nghĩa mặc đồ (để đi dự tiệc). |
| 16 | to/for | Phù hợp với môi trường (to) hoặc cho mục đích (for) nghỉ hưu. |
| 17 | to/for | Phù hợp với người có đặc điểm nào đó (to) hoặc cho vai trò nào đó (for). |
| 18 | up | Cụm động từ (phrasal verb) suit up mang nghĩa mặc đồ chuyên dụng. |
| 19 | for | Chỉ sự phù hợp cho mục đích quản lý cơ sở dữ liệu. |
| 20 | to | Chỉ sự phù hợp của khí hậu với hoạt động trồng cây. |
Bài tập 2: Điền Suit – Match – Fit – Go with
Đề bài: Chọn từ đúng nhất (suit, match, fit, go with) để điền vào chỗ trống.
- I bought this jacket last year, but it doesn’t ____ me anymore.
- I need to find a pair of shoes to ____ this dress.
- The color green doesn’t really ____ my skin tone.
- This gray sofa would ____ the new curtains perfectly.
- I like the design of the ring, but it doesn’t ____ my finger.
- You should buy that coat. It really ____es you!
- The curtains don’t ____ the carpet.
- His laid-back attitude doesn’t ____ the serious nature of the job.
- This small table doesn’t ____ in this large room. It looks tiny.
- Do you think this necklace ____es my outfit?
>> Có thể bạn quan tâm:
Đáp án bài tập 2
| Câu | Đáp án | Giải thích |
| 1 | fit | Câu nói về kích cỡ của chiếc áo khoác không còn vừa vặn. |
| 2 | match / go with | Cần tìm đôi giày hợp với chiếc váy (về màu sắc, kiểu dáng). Cả hai đều có thể sử dụng. |
| 3 | suit | Màu xanh lá không làm tôn lên màu da, không làm cho người nói trông thu hút. |
| 4 | go with | Chiếc ghế sofa và rèm cửa kết hợp hài hòa với nhau. |
| 5 | fit | Chiếc nhẫn không vừa với ngón tay (vấn đề kích cỡ). |
| 6 | suit | Chiếc áo khoác làm cho người nghe trông đẹp và thu hút hơn. |
| 7 | match | Rèm và thảm không hợp nhau (về màu sắc hoặc họa tiết). |
| 8 | suit | Thái độ thoải mái không phù hợp với tính chất nghiêm túc của công việc. |
| 9 | fit | Chiếc bàn không vừa vặn, không cân đối về kích thước so với căn phòng. |
| 10 | go with | Hỏi về sự kết hợp hài hòa giữa chiếc vòng cổ và toàn bộ trang phục. |
Câu hỏi thường gặp
Suit động từ là gì?
Khi là động từ, suit có hai nghĩa chính:
- Phù hợp hoặc thích hợp với một người, mục đích, hoặc tình huống cụ thể
- Làm cho ai đó trông thu hút hơn, đặc biệt khi nói về quần áo, màu sắc hoặc kiểu dáng.
Suit to V hay Ving?
Cấu trúc đúng là be suited to + V-ing. Trong cấu trúc này, to là một giới từ, do đó theo sau nó phải là một danh từ hoặc một danh động từ (V-ing), không phải là động từ nguyên thể (to V).
Suit to or suit for?
Cả hai cấu trúc be suited to và be suited for đều đúng. Tuy nhiên, be suited to thường nhấn mạnh sự phù hợp về đặc điểm, tính cách với một môi trường. Trong khi đó, be suited for lại nhấn mạnh sự phù hợp về kỹ năng, phẩm chất cho một vai trò hay mục đích cụ thể.
Suit for là gì?
Cấu trúc đầy đủ chứ cụm suit for là be suited for something, có nghĩa là ai đó hoặc cái gì đó có đủ phẩm chất, kỹ năng hoặc đặc điểm cần thiết, phù hợp cho một vai trò, công việc hoặc mục đích cụ thể.
Ví dụ: Her experience makes her well suited for this project. (Kinh nghiệm của cô ấy khiến cô ấy rất phù hợp cho dự án này.)
Suit you là gì?
Suit you có nghĩa là (cái gì đó) hợp với bạn. Cụm từ này thường được dùng để nhận xét rằng một bộ quần áo, kiểu tóc, hoặc màu sắc nào đó làm cho bạn trông thu hút và ưa nhìn hơn.
Ví dụ: That haircut really suits you. (Kiểu tóc đó thật sự hợp với bạn.)
>> Xem thêm:
Hy vọng bài viết trên đã giải đáp toàn diện thắc mắc suit đi với giới từ gì, đồng thời giúp bạn tự tin phân biệt sự khác nhau giữa Suit, Match, Fit và Go with. Hãy tiếp tục cùng ELSA Speak khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích trong danh mục từ vựng thông dụng để nâng cao trình độ tiếng Anh mỗi ngày nhé!







