Suspect đi với giới từ gì là thắc mắc phổ biến khi người học muốn sử dụng chính xác trong giao tiếp và viết tiếng Anh. Đây là một từ quen thuộc nhưng lại có nhiều cách kết hợp khác nhau. Hãy theo dõi và khám phá bài viết từ ELSA Speak để hiểu rõ cách dùng suspect cùng ví dụ minh họa dễ nhớ.

(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/suspect)

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Suspect là gì?

Theo Cambridge Dictionary, suspect /səˈspekt/ có thể được dùng với vai trò động từ hoặc danh từ, mỗi loại từ sẽ mang ý nghĩa riêng biệt.

Động từ suspect

Với vai trò là động từ, suspect thường được dùng để diễn đạt việc nghi ngờ, cho rằng một điều gì đó là đúng, có khả năng xảy ra hoặc ai đó có liên quan đến hành động sai trái (to think or believe something to be true or probable).

Ví dụ:

  • I suspect she knows the truth about the accident. (Tôi nghi ngờ rằng cô ấy biết sự thật về vụ tai nạn.)
  • Police suspect him of committing the robbery. (Cảnh sát nghi ngờ anh ta đã thực hiện vụ cướp.)

Danh từ suspect

Với vai trò là danh từ, suspect thường dùng để chỉ người bị nghi ngờ có liên quan đến hành vi phạm tội hoặc sai trái (a person believed to have committed a crime or done something wrong, or something believed to have caused something bad).

Ví dụ:

  • The suspect was taken to the police station for questioning. (Nghi phạm đã bị đưa đến đồn cảnh sát để thẩm vấn.)
  • Two suspects were arrested after the burglary. (Hai nghi phạm đã bị bắt sau vụ trộm.)
Từ loạiNghĩaVí dụ minh họa
Suspect
/səˈspekt/ (verb)
to think or believe something is likely – nghĩ hoặc tin rằng điều gì đó có khả năng xảy raMedical investigators suspect the outbreak was caused by bacteria in the water supply. (Các nhà điều tra y tế nghi ngờ đợt bùng phát do vi khuẩn trong nguồn nước.)
Suspect
/ˈsʌsˌpekt/ (noun)
a person who is believed to be guilty of something – người được cho là có tộiAfter the robbery, the usual suspects were rounded up. (Sau vụ cướp, các nghi phạm thường gặp đã bị đưa đi.)
Suspect
/ˈsʌsˌpekt/ (adjective)
not able to be trusted; possibly false or dangerous – không thể tin cậy, có khả năng sai hoặc nguy hiểmI can’t understand why my reasons seem suspect to a number of people. (Tôi không hiểu tại sao lý do của mình lại có vẻ đáng nghi với nhiều người.)
Bảng tổng hợp các nghĩa khác của suspect
Suspect thường mang nghĩa nghi ngờ hoặc cho rằng một điều gì đó là đúng
Suspect thường mang nghĩa nghi ngờ hoặc cho rằng một điều gì đó là đúng

Word family của suspect

Nắm rõ word family sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và sử dụng linh hoạt hơn trong nhiều tình huống giao tiếp.

Từ loại / Phiên âmNghĩaVí dụ
Suspect (v)
/səˈspekt/
Nghi ngờ, cho rằng ai đó có thể phạm tội hoặc điều gì có khả năng đúngThe police suspected him of lying. (Cảnh sát nghi ngờ anh ta nói dối.)
Suspect (n)
/ˈsʌs.pekt/
Người bị tình nghi, nghi phạmThe police arrested two suspects. (Cảnh sát đã bắt giữ hai nghi phạm.)
Suspected (adj)
/səˈspek.tɪd/
Bị nghi ngờ, thường dùng để miêu tả đối tượngA suspected thief was caught last night. (Một tên trộm bị nghi ngờ đã bị bắt tối qua.)
Suspicion (n)
/səˈspɪʃ.ən/
Sự nghi ngờ, cảm giác không chắc chắn về tính trung thực của ai đóThere is a strong suspicion of fraud in this case. (Có sự nghi ngờ lớn về hành vi gian lận trong vụ việc này.)
Suspicious (adj)
/səˈspɪʃ.əs/
Đáng ngờ, khả nghi; có thái độ nghi ngờShe looked around with a suspicious expression. (Cô ấy nhìn quanh với vẻ mặt khả nghi.)
Bảng tổng hợp các từ word family của suspect
Các word family của suspect
Các word family của suspect

Suspect đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, suspect thường kết hợp với một số giới từ như in, for, of để tạo nên những cụm từ mang ý nghĩa phong phú.

Suspect + in

Cấu trúc suspect in thường được sử dụng khi nói về ai đó bị nghi ngờ có liên quan trong một vụ án, một sự việc hoặc tình huống cụ thể.

Suspect + in + vụ việc/sự kiện

Ví dụ:

  • She is the main suspect in the robbery. (Cô ấy là nghi phạm chính trong vụ cướp.)
  • Two men are suspects in the murder case. (Hai người đàn ông là nghi phạm trong vụ án giết người.)

Suspect + for

Cấu trúc suspect for thường nhấn mạnh lý do mà một người bị nghi ngờ, có thể vì hành động hoặc hành vi nào đó.

Suspect + for + lý do/hành động

Ví dụ:

  • He was suspected for cheating during the exam. (Anh ta bị nghi ngờ vì gian lận trong kỳ thi.)
  • The employee was suspected for leaking confidential information. (Nhân viên bị nghi ngờ vì làm lộ thông tin mật.)

Suspect + of

Suspect of là cách dùng phổ biến nhất, thường xuất hiện trong các tài liệu chính thống hoặc trong ngôn ngữ hàng ngày.

Suspect + (someone) + of + V-ing

Ví dụ:

  • The police suspected him of stealing the car. (Cảnh sát nghi ngờ anh ta ăn trộm chiếc xe.)
  • She was suspected of lying about her qualifications. (Cô ấy bị nghi ngờ đã nói dối về bằng cấp của mình.)
Cấu trúc suspect đi với giới từ in, for, of
Cấu trúc suspect đi với giới từ in, for, of

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với suspect

Khi học từ vựng, việc mở rộng bằng cách tìm hiểu các từ đồng nghĩa và trái nghĩa sẽ giúp bạn diễn đạt đa dạng và chính xác hơn trong từng ngữ cảnh.

Từ đồng nghĩa

Khi muốn diễn đạt ý nghi ngờ, thiếu tin tưởng hoặc đưa ra phỏng đoán, ta có thể dùng nhiều từ đồng nghĩa của suspect trong các ngữ cảnh khác nhau.

Từ / Phiên âmÝ nghĩaVí dụ + Dịch
Doubt
/daʊt/
Không chắc chắn, đặt nghi vấnShe started to doubt his real intentions. (Cô ấy bắt đầu nghi ngờ ý định thực sự của anh ta.)
Distrust
/dɪsˈtrʌst/
Không tin tưởngHe openly distrusts their promises. (Anh ấy công khai không tin tưởng những lời hứa của họ.)
Question
/ˈkwes.tʃən/
Đặt nghi vấnThe journalist questioned the accuracy of the report. (Nhà báo đã nghi ngờ tính chính xác của bản báo cáo.)
Be suspicious of
/səˈspɪʃ.əs/
Nghi ngờ hành vi, động cơNeighbors were suspicious of the man’s unusual behavior. (Hàng xóm nghi ngờ hành vi bất thường của người đàn ông.)
Mistrust
/ˌmɪsˈtrʌst/
Không có niềm tinShe tends to mistrust strangers easily. (Cô ấy thường không tin tưởng người lạ.)
Have no confidence in
/ˌhæv noʊ ˈkɑːn.fɪ.dəns ɪn/
Không có niềm tinThey have no confidence in the new manager’s skills. (Họ không có niềm tin vào kỹ năng của quản lý mới.)
Misdoubt /ˌmɪsˈdaʊt/Cảm thấy nghi ngờHe began to misdoubt the truth of her words. (Anh ta bắt đầu nghi ngờ tính xác thực trong lời nói của cô ấy.)
Have one’s doubts about
/hæv wʌnz daʊts əˈbaʊt/
Có sự nghi ngờ vềI have my doubts about his sudden change of attitude. (Tôi nghi ngờ về sự thay đổi thái độ đột ngột của anh ta.)
Harbor suspicions about
/ˈhɑːr.bɚ səˈspɪʃ.ənz əˈbaʊt/
Nuôi dưỡng sự nghi ngờShe secretly harbored suspicions about his loyalty. (Cô ấy âm thầm nghi ngờ lòng trung thành của anh ta.)
Believe guilty
/bɪˈliːv ˈɡɪl.ti/
Tin rằng có tộiThe police believed him guilty before the trial even began. (Cảnh sát đã tin rằng anh ta có tội ngay trước khi phiên tòa bắt đầu.)
Wonder about
/ˈwʌn.dɚ əˌbaʊt/
Băn khoăn, tự hỏiShe wondered about the reason for his absence. (Cô ấy tự hỏi lý do cho sự vắng mặt của anh ta.)
Guess
/ɡes/
Phỏng đoánHe tried to guess the outcome of the game. (Anh ấy cố phỏng đoán kết quả của trận đấu.)
Imagine
/ɪˈmædʒ.ɪn/
Tưởng tượng, cho rằngI can’t imagine why she acted like that. (Tôi không thể tưởng tượng tại sao cô ấy lại hành động như vậy.)
Conjecture
/kənˈdʒek.tʃər/
Suy đoánThey conjectured that he might be lying. (Họ suy đoán rằng anh ta có thể đang nói dối.)
Surmise
/sɚˈmaɪz/
Phỏng đoán dựa trên chứng cứ ít ỏiShe surmised that he was hiding something. (Cô ấy phỏng đoán rằng anh ta đang che giấu điều gì đó.)
Opine
/oʊˈpaɪn/
Đưa ra quan điểmThe critic opined that the movie lacked depth. (Nhà phê bình cho rằng bộ phim thiếu chiều sâu.)
Fancy
/ˈfæn.si/
Cho rằng, tưởng tượngDo you fancy he’ll agree to this plan? (Bạn có nghĩ rằng anh ấy sẽ đồng ý với kế hoạch này không?)
Hypothesize
/haɪˈpɑː.θə.saɪz/
Đặt giả thuyếtThe scientist hypothesized a link between diet and mood. (Nhà khoa học đã giả thuyết về mối liên hệ giữa chế độ ăn và tâm trạng.)
Believe
/bɪˈliːv/
Tin là đúngMany experts believe the project will succeed. (Nhiều chuyên gia tin rằng dự án sẽ thành công.)
Posit
/ˈpɑː.zɪt/
Đưa ra giả địnhHe posited that the new policy might fail. (Anh ấy giả định rằng chính sách mới có thể thất bại.)
Theorize
/ˈθɪr.aɪz/
Lý thuyết hóaScholars theorize about the origins of the language. (Các học giả lý thuyết hóa về nguồn gốc của ngôn ngữ này.)
Judge
/dʒʌdʒ/
Nhận định, đánh giáShe quickly judged the situation as dangerous. (Cô ấy nhanh chóng nhận định tình huống này là nguy hiểm.)
Presume
/prɪˈzuːm/
Cho rằng, đoán chắcThey presumed he was responsible for the mistake. (Họ cho rằng anh ta chịu trách nhiệm cho sai lầm.)
Speculate
/ˈspek.jə.leɪt/
Suy đoánPeople speculated about the cause of the fire. (Mọi người suy đoán về nguyên nhân của vụ cháy.)
Suppose
/səˈpoʊz/
Giả sử, cho làI suppose he forgot the meeting. (Tôi cho rằng anh ấy đã quên buổi họp.)
Think
/θɪŋk/
Nghĩ, cho làShe thinks he is hiding something. (Cô ấy nghĩ rằng anh ta đang che giấu điều gì đó.)
Suspected person
/səˈspek.tɪd ˈpɝː.sən/
Người bị nghi ngờThe police arrested the suspected person for questioning. (Cảnh sát đã bắt giữ người bị nghi ngờ để thẩm vấn.)
Alleged culprit
/əˈledʒd ˈkʌl.prɪt/
Nghi phạm bị cáo buộcThe alleged culprit denied all accusations. (Nghi phạm bị cáo buộc phủ nhận mọi lời buộc tội.)
Bảng tổng hợp từ đồng nghĩa của suspect
Tổng hợp các từ đồng nghĩa của suspect
Tổng hợp các từ đồng nghĩa của suspect

Từ trái nghĩa 

Từ / Phiên âmÝ nghĩaVí dụ 
Trust
/trʌst/
Tin tưởngWe fully trust her decisions. (Chúng tôi hoàn toàn tin tưởng vào quyết định của cô ấy.)
Believe
/bɪˈliːv/
Tin là đúngThey truly believe in his honesty. (Họ thật sự tin vào sự trung thực của anh ta.)
Accept
/əkˈsept/
Chấp nhậnShe calmly accepted the unexpected news. (Cô ấy bình tĩnh chấp nhận tin tức bất ngờ.)
Confide
/kənˈfaɪd/
Tin tưởng để chia sẻHe confided his worries to his best friend. (Anh ấy đã tâm sự những lo lắng của mình với bạn thân.)
Know
/noʊ/
Biết chắcShe knows the answer without hesitation. (Cô ấy biết chắc câu trả lời mà không cần do dự.)
Be sure
/bi ˈʃʊr/
Chắc chắnI am sure this is the right direction. (Tôi chắc chắn đây là hướng đi đúng.)
Know for sure
/noʊ fɚ ˈʃʊr/
Biết rõ, xác thựcHe knew for sure that she was telling the truth. (Anh ấy biết chắc chắn rằng cô ấy đang nói sự thật.)
Be certain
/bi ˈsɝː.tən/
Tin chắc, không nghi ngờWe can be certain about his loyalty. (Chúng ta có thể tin chắc về lòng trung thành của anh ta.)
Bảng tổng hợp từ trái nghĩa của suspect
Tổng hợp các từ trái nghĩa của suspect
Tổng hợp các từ trái nghĩa của suspect

>> Đăng ký ngay hôm nay để đồng hành cùng ELSA Pro trên hành trình chinh phục tiếng Anh.

Tổng hợp cấu trúc khác của suspect

Cấu trúcCách dùngVí dụ
To suspect somebody/something to be/have somethingDùng khi nghi ngờ ai đó hoặc một sự vật có đặc điểm, trạng thái hay vai trò cụ thểNeighbors suspected the factory to be the cause of the strange smell. (Người dân quanh vùng nghi ngờ nhà máy là nguyên nhân gây ra mùi lạ.)
To suspect (that) + mệnh đềThể hiện sự nghi ngờ rằng một sự việc hay tình huống nào đó có khả năng là thậtShe suspected that her friend was hiding a secret. (Cô ấy nghi ngờ rằng bạn mình đang che giấu một bí mật.)
To strongly suspectDùng khi muốn nhấn mạnh mức độ nghi ngờ cao, gần như chắc chắn nhưng chưa có bằng chứng cụ thểInvestigators strongly suspected the company was involved in tax evasion. (Các nhà điều tra rất nghi ngờ công ty có liên quan đến việc trốn thuế.)
The usual suspectsThành ngữ chỉ những người hoặc đối tượng thường xuyên bị nghi ngờ hoặc thường liên quan trong một tình huốngAt family dinners, the usual suspects for telling jokes are the two uncles. (Trong các bữa ăn gia đình, những người thường kể chuyện cười là hai ông chú.)
Bảng tổng hợp các cấu trúc khác của suspect
Tổng hợp các cấu trúc khác của suspect
Tổng hợp các cấu trúc khác của suspect

Các Idioms thường gặp với suspect

Idiom / Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Beyond suspicion
/səˈspɪʃ.ən/
Hoàn toàn trong sạch, không thể bị nghi ngờHer honesty is beyond suspicion. (Sự trung thực của cô ấy hoàn toàn không thể bị nghi ngờ.)
Under suspicion
/səˈspɪʃ.ən/
Đang bị tình nghi hoặc bị xem xét có liên quanThe manager is under suspicion of accepting bribes. (Người quản lý đang bị tình nghi nhận hối lộ.)
Above suspicion
/səˈspɪʃ.ən/
Quá đáng tin cậy, không ai có thể nghi ngờJudges must remain above suspicion to protect justice. (Các thẩm phán phải hoàn toàn đáng tin để bảo vệ công lý.)
Fall under suspicion
/səˈspɪʃ.ən/
Rơi vào diện bị nghi ngờAfter the documents leaked, several employees fell under suspicion. (Sau khi tài liệu bị rò rỉ, một số nhân viên đã rơi vào diện tình nghi.)
Bảng tổng hợp các Idioms thường gặp với suspect
Tổng hợp các Idioms thường gặp với suspect
Tổng hợp các Idioms thường gặp với suspect

>> Nâng cao trình độ giao tiếp tiếng Anh hiệu quả với gói ELSA Premium của ELSA Speak. Với hơn 9000 bài học, công nghệ AI chấm điểm thông minh cùng lộ trình học cá nhân hóa. ELSA Speak giúp bạn tự tin khi giao tiếp tiếng Anh!

Câu hỏi thường gặp

Suspect + gì?

Suspect thường kết hợp với giới từ in, for, of.

  • She is a suspect in the robbery. (Cô ấy là nghi phạm trong vụ cướp.)
  • He was suspected for lying during the test. (Anh ấy bị nghi ngờ vì nói dối trong kỳ thi.)
  • The police suspected him of fraud. (Cảnh sát nghi ngờ anh ta phạm tội gian lận.)

Suspect of là gì?

Suspect of dùng khi muốn nói ai đó bị nghi ngờ thực hiện hành vi sai trái.

Ví dụ: The team suspected him of breaking the rules. (Nhóm nghi ngờ anh ấy đã phá vỡ quy tắc.)

Suspected là gì?

Suspected là tính từ, chỉ trạng thái bị nghi ngờ.

Ví dụ: A suspected thief was caught yesterday. (Một tên trộm bị nghi ngờ đã bị bắt hôm qua.)

Suspicious đi với giới từ gì?

Tính từ suspicious thường đi với of để thể hiện sự nghi ngờ.

Ví dụ: She was suspicious of his sudden generosity. (Cô ấy nghi ngờ về sự hào phóng bất ngờ của anh ta.)

Suspect to V hay Ving?

Trong tiếng Anh chuẩn, suspect thường đi với of + V-ing, không dùng suspect to V.

  • Wrong: He was suspected to cheat.
  • Right: He was suspected of cheating. (Anh ấy bị nghi ngờ gian lận.)

Suspect là từ loại gì?

Suspect có thể là:

  • Động từ (verb): nghi ngờ (I suspect she knows the answer. Tôi nghi ngờ rằng cô ấy biết câu trả lời.)
  • Danh từ (noun): nghi phạm (The police arrested a suspect. Cảnh sát đã bắt giữ một nghi phạm.)
  • Tính từ (adj): đáng ngờ (His excuse sounded suspect. Lời biện minh của anh ta nghe thật đáng ngờ.)

Bài tập vận dụng

Điền giới từ thích hợp

Trong phần này, bạn cần chọn đúng giới từ in, for, of để hoàn thành câu. Đây là cách tốt nhất để rèn luyện khả năng ghi nhớ và phản xạ tự nhiên khi sử dụng suspect.

  1. The boy was suspected ___ cheating on the exam.
  2. She is a suspect ___ the robbery case.
  3. The manager was suspected ___ taking bribes.
  4. Two men are suspects ___ the murder.
  5. The student was suspected ___ breaking the school rules.
  6. He was suspected ___ fraud after the audit.
  7. She became the prime suspect ___ the scandal.
  8. The driver was suspected ___ drinking before the accident.
  9. Police arrested three suspects ___ the burglary.
  10. The man was suspected ___ lying to the authorities.

Đáp án bài tập 1

CâuĐáp ánGiải thích
1ofsuspect of dùng khi nghi ngờ ai làm một hành động sai trái.
2insuspect in nói về người bị tình nghi có liên quan đến một vụ việc.
3ofDiễn tả hành vi bị nghi ngờ thực hiện.
4inChỉ mối liên hệ của họ với vụ giết người.
5forsuspected for dùng khi nghi ngờ lý do hoặc nguyên nhân.
6ofHành vi gian lận bị nghi ngờ.
7inChỉ vai trò nghi phạm chính trong một vụ việc.
8ofHành động uống rượu bị nghi ngờ.
9inDùng để chỉ ba nghi phạm có liên quan đến vụ trộm.
10ofHành động nói dối bị nghi ngờ.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 1

Tìm lỗi sai trong câu

Bài tập này giúp bạn luyện kỹ năng phân tích ngữ pháp và phát hiện lỗi thường gặp khi dùng suspect. Hãy xác định lỗi sai và viết lại câu đúng.

  1. The athlete was suspect of using drugs.
  2. She is a suspect of the robbery.
  3. He was suspected to stealing the bike.
  4. The teacher suspected him in cheating.
  5. They suspected her for stole money.
  6. The manager is a suspect of the fraud case.
  7. He was suspected to be steal the documents.
  8. Police suspected him for took the wallet.
  9. The girl was suspected in cheating on the math exam.
  10. The students were suspected to copying answers.

Đáp án bài tập 2

CâuCâu đúngGiải thích
1The athlete was suspected of using drugs. (Vận động viên bị nghi ngờ sử dụng chất cấm.)Sai chia động từ (suspect → suspected)
2She is a suspect in the robbery. (Cô ấy là nghi phạm trong vụ cướp.)Sai giới từ (of → in)
3He was suspected of stealing the bike. (Anh ấy bị nghi ngờ ăn trộm xe đạp.)Sai cấu trúc (to stealing → of + V-ing)
4The teacher suspected him of cheating. (Giáo viên nghi ngờ anh ấy gian lận.)Sai giới từ (in → of)
5They suspected her of stealing money. (Họ nghi ngờ cô ấy ăn cắp tiền.)Sai giới từ (for → of) + sai động từ (stole → stealing)
6The manager is a suspect in the fraud case. (Người quản lý là nghi phạm trong vụ gian lận.)Sai giới từ (of → in)
7He was suspected of stealing the documents. (Anh ấy bị nghi ngờ lấy trộm tài liệu.)Sai cấu trúc (to be steal → of stealing)
8Police suspected him of taking the wallet. (Cảnh sát nghi ngờ anh ta đã lấy ví.)Sai cấu trúc (for took → of taking)
9The girl was suspected of cheating on the math exam. (Cô gái bị nghi ngờ gian lận trong kỳ thi toán.)Sai giới từ (in → of)
10The students were suspected of copying answers. (Học sinh bị nghi ngờ chép bài.)Sai cấu trúc (to copying → of copying)
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 2

>> Xem thêm:

Qua bài viết này, bạn đã nắm được suspect đi với giới từ gì cùng các cấu trúc và cách dùng chi tiết. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng suspect chính xác trong giao tiếp. Theo dõi ELSA Speak để khám phá thêm nhiều bài viết bổ ích trong danh mục Từ vựng thông dụng, giúp hành trình học tiếng Anh của bạn trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.