Switch là một từ rất phổ biến trong tiếng Anh có thể đi cùng nhiều giới từ khác nhau. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu switch đi với giới từ gì và tổng hợp các phrasal verb liên quan để bạn có thể áp dụng hiệu quả trong thực tế.
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/switch)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Switch nghĩa là gì?
Switch (Phiên âm: /swɪtʃ/) là một từ vựng thường mang nghĩa là chuyển đổi, thay đổi, hoặc công tắc. Theo Cambridge Dictionary, switch được định nghĩa là a small device, usually pushed up or down with your finger, that controls and turns on or off an electric current.
Switch có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ, với mỗi loại từ mang những ý nghĩa riêng biệt. Cụ thể:
Khi switch là danh từ:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Thiết bị/Công tắc | When it gets dark, I have to flip the light switch to get some light. (Khi trời tối, tôi phải bật công tắc đèn để có ánh sáng.) |
Sự thay đổi | She made a big switch when she moved from accounting to teaching. (Cô ấy đã thực hiện một sự thay đổi lớn khi chuyển từ nghề kế toán sang nghề giáo viên.) |
Khi switch là động từ:
Nghĩa | Ví dụ |
Thay đổi trạng thái | Remember to switch off the light when you leave the room. (Hãy nhớ tắt công tắc khi rời khỏi phòng.) |
Thay đổi hoàn toàn | After trying many drinks, I switched to drinking tea instead of coffee. (Sau khi thử nhiều loại thức uống, tôi đã chuyển sang uống trà thay vì cà phê.) |

Switch đi với giới từ gì? Tổng hợp các phrasal verb với Switch
Trong tiếng Anh, switch thường đi kèm giới từ như on, off, from, to, up, between, over, around, back,… để tạo thành nhiều phrasal verb thông dụng. Dưới đây là cấu trúc và cách dùng của các phrasal verb với switch để bạn tham khảo:

Switch on
Cấu trúc 1:
Switch on + something |
Ý nghĩa: Bật (thiết bị, đèn,…)
Ví dụ:
- Please switch on the lights when you enter the room. (Xin hãy bật đèn khi bạn vào phòng.)
- He forgot to switch on the oven before cooking. (Anh ấy quên bật lò nướng trước khi nấu ăn.)

Cấu trúc 2:
Switch someone on (to something) |
Ý nghĩa: Làm ai đó hứng thú, quan tâm đến điều gì.
Ví dụ:
- The movie switched me on to classic literature. (Bộ phim đã làm tôi hứng thú với văn học cổ điển.)
- His speech switched her on to environmental issues. (Bài phát biểu của anh ấy đã làm cô ấy quan tâm đến các vấn đề môi trường.)

Switch off
Cấu trúc:
Switch off + something |
Ý nghĩa: Tắt (thiết bị, đèn,…)
Ví dụ:
- Don’t forget to switch off the computer before you leave. (Đừng quên tắt máy tính trước khi bạn rời đi.)
- Make sure to switch off the heater before going to bed. (Hãy chắc chắn tắt máy sưởi trước khi đi ngủ.)

Switch from … to
Cấu trúc:
Switch from + something + to + something |
Ý nghĩa: Chuyển từ … sang …
Ví dụ:
- I switched from coffee to tea for my morning drink. (Tôi đã chuyển từ cà phê sang trà cho đồ uống buổi sáng.)
- She decided to switch from a full-time job to freelancing. (Cô ấy quyết định chuyển từ công việc toàn thời gian sang làm tự do.)

>> Xem thêm: Tổng hợp câu cấu trúc trong tiếng Anh thông dụng nhất, kèm theo ví dụ
Switch to
Cấu trúc:
Switch to + something |
Ý nghĩa: Chuyển sang, đổi sang (một trạng thái, một loại sản phẩm,…)
Ví dụ:
- Many companies switched to remote work during the pandemic. (Nhiều công ty đã chuyển sang làm việc từ xa trong đại dịch.)
- He switched to a healthier diet to improve his fitness. (Anh ấy đã chuyển sang chế độ ăn uống lành mạnh hơn để cải thiện sức khỏe.)

Switch up
Cấu trúc:
Switch up + something |
Ý nghĩa: Thay đổi hoặc làm mới (cách thức, phương pháp, …)
Ví dụ:
- Let’s switch up our routine and try a new exercise. (Hãy thay đổi thói quen của chúng ta và thử một bài tập mới.)
- The coach decided to switch up the training schedule. (Huấn luyện viên quyết định thay đổi lịch tập luyện.)

Switch between
Cấu trúc:
Switch between + something |
Ý nghĩa: Chuyển đổi giữa (các lựa chọn, trạng thái, …)
Ví dụ:
- She switches between different languages when talking to her friends. (Cô ấy chuyển đổi giữa các ngôn ngữ khác nhau khi nói chuyện với bạn bè.)
- He often switches between working on his laptop and tablet. (Anh ấy thường chuyển đổi giữa làm việc trên laptop và máy tính bảng.)

Switch over
Cấu trúc:
Switch over + to + something |
Ý nghĩa: Chuyển sang một hệ thống hoặc phương pháp khác
Ví dụ:
- They decided to switch over to a new software system. (Họ quyết định chuyển sang một hệ thống phần mềm mới.)
- The school switched over to online classes last year. (Trường học đã chuyển sang học trực tuyến vào năm ngoái.)

>> Xem thêm: Đảo ngữ là gì? Công thức, cấu trúc và bài tập đảo ngữ trong tiếng Anh
Switch around
Cấu trúc:
Switch around + something |
Ý nghĩa: Đổi chỗ hoặc thay đổi vị trí
Ví dụ:
- We need to switch the furniture around to make more space. (Chúng ta cần đổi chỗ đồ đạc để tạo thêm không gian.)
- She switched around her schedule to fit in more study time. (Cô ấy đã thay đổi lịch trình để có thêm thời gian học.)

Switch back
Cấu trúc:
Switch back + to + something |
Ý nghĩa: Quay trở lại (trạng thái hoặc điều gì đó trước đó)
Ví dụ:
- After trying the new phone, I switched back to my old one. (Sau khi thử chiếc điện thoại mới, tôi đã quay trở lại với chiếc cũ.)
- He switched back to his previous job after a year of freelancing. (Anh ấy đã quay trở lại công việc trước đó sau một năm làm tự do.)

Switch out
Cấu trúc:
Switch out + something + for/with + something |
Ý nghĩa: Thay thế (một cái gì đó bằng một cái khác)
Ví dụ:
- You can switch out the old batteries for new ones. (Bạn có thể thay thế pin cũ bằng pin mới.)
- They switched out the broken parts for new ones. (Họ đã thay thế các bộ phận hỏng bằng các bộ phận mới.)

Các cụm từ phổ biến với Switch
Dưới đây là bảng liệt kê các cụm từ tiếng Anh thông dụng với switch để bạn tham khảo:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Electronic switch | Công tắc điện tử | The remote control uses an electronic switch to change channels. (Điều khiển từ xa sử dụng công tắc điện tử để đổi kênh.) |
Ignition switch | Công tắc đánh lửa | If the ignition switch is faulty, the engine won’t start. (Nếu công tắc đánh lửa bị hỏng, động cơ sẽ không khởi động.) |
Mechanical switch | Công tắc cơ khí | Many old toys use a mechanical switch to operate. (Nhiều món đồ chơi cũ sử dụng công tắc cơ khí để hoạt động.) |
Mercury switch | Công tắc thủy ngân | Some thermostats use a mercury switch to control temperature. (Một số bộ điều chỉnh nhiệt độ sử dụng công tắc thủy ngân để điều khiển nhiệt độ.) |
Molecular switch | Công tắc phân tử | Researchers are studying how a molecular switch can control cell behavior. (Các nhà nghiên cứu đang tìm hiểu cách một công tắc phân tử có thể kiểm soát hành vi của tế bào.) |
Optical switch | Công tắc quang học | The optical switch directs light signals to different paths. (Công tắc quang học điều hướng tín hiệu ánh sáng đến các đường khác nhau.) |
Rotary switch | Công tắc xoay | You can select different music tracks using the rotary switch on the radio. (Bạn có thể chọn các bản nhạc khác nhau bằng cách sử dụng công tắc xoay trên radio.) |
Selector switch | Công tắc chọn | You can use the selector switch to change the light color. (Bạn có thể sử dụng công tắc chọn để thay đổi màu đèn.) |
Sudden switch | Sự chuyển đổi đột ngột giữa các trạng thái hoặc điều kiện | There was a sudden switch in his mood from happy to angry. (Có một sự chuyển đổi đột ngột trong tâm trạng của anh ấy từ vui vẻ sang tức giận.) |
Toggle switch | Công tắc bật/tắt | The toggle switch can also be used to activate the alarm. (Công tắc bật cũng có thể được sử dụng để kích hoạt báo động.) |
Bait and switch | Chiêu trò đánh lừa, quảng cáo một sản phẩm giá thấp nhưng lại cố gắng bán sản phẩm đắt hơn | The store used a bait and switch to lure customers in with cheap TVs. (Cửa hàng đã sử dụng chiêu trò đánh lừa để thu hút khách hàng với những chiếc TV rẻ.) |
Be asleep at the switch | Lơ là công việc, không hoàn thành nhiệm vụ đúng thời gian | The team lost the game because they were asleep at the switch during the last minutes. (Đội đã thua trận vì họ lơ là trong những phút cuối.) |

>>> Tìm hiểu thêm: Cải thiện kỹ năng phát âm tiếng Anh dễ dàng chỉ với 5k/ngày cùng ELSA Speak. Click để khá phá ngay!
Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Switch
Dưới đây là các từ đồng nghĩa tiếng Anh, từ trái nghĩa khi Switch là động từ, mang ý nghĩa chuyển đổi, thay đổi.
Các từ đồng nghĩa
Bảng liệt kê các từ đồng nghĩa với switch:
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ | |
Change /tʃeɪndʒ/ | Thay đổi, chuyển đổi. | She’ll always be like that – you can’t change her. (Cô ấy sẽ luôn như vậy – bạn không thể thay đổi cô ấy.) | |
Alter /ˈɔːltər/ | Thay đổi một phần, điều chỉnh. | We’ve had to alter our plans. (Chúng tôi đã phải điều chỉnh kế hoạch của mình.) | |
Vary /ˈvɛri/ | Biến đổi, thay đổi giữa các lựa chọn khác nhau. | Try to vary the children’s diet a little. (Hãy cố gắng thay đổi chế độ ăn của trẻ một chút.) | |
Convert /kənˈvɜːrt/ | Chuyển đổi từ dạng này sang dạng khác. | We’re going to convert the spare bedroom into an office. (Chúng tôi sẽ chuyển phòng ngủ thừa thành văn phòng.) | |
Turn into /tɜrn ˈɪntuː/ | Biến thành, chuyển thành. | There are plans to turn his latest book into a film. (Có kế hoạch biến cuốn sách mới nhất của anh ấy thành phim.) | |
Transform /trænsˈfɔːrm/ | Biến đổi hoàn toàn, thay đổi hình thức hoặc bản chất. | The riverside area has been transformed into a shopping and sports complex. (Khu vực ven sông đã được biến thành khu mua sắm và thể thao.) | |
Modify /ˈmɒdɪfaɪ/ | Thay đổi một cách nhẹ nhàng, điều chỉnh. | The engine was modified to improve its performance. (Động cơ đã được điều chỉnh để cải thiện hiệu suất.) | |
Adapt /əˈdæpt/ | Thích nghi, điều chỉnh cho phù hợp với hoàn cảnh mới. | The novel was adapted into a screenplay by the author. (Tiểu thuyết đã được tác giả chuyển thể thành kịch bản.) | |
Adjust /əˈdʒʌst/ | Điều chỉnh để phù hợp hơn với yêu cầu hoặc điều kiện. | You can adjust the height of the seat if the chair is uncomfortable. (Bạn có thể điều chỉnh chiều cao của ghế nếu ghế không thoải mái.) | |
Evolve /ɪˈvɑːlv/ | Tiến hóa, phát triển theo thời gian. | The modern cat evolved from sabre-toothed tigers. (Mèo hiện đại tiến hóa từ hổ răng kiếm.) | |
Fluid /ˈfluːɪd/ | Linh hoạt, dễ thay đổi. | The situation is fluid and can change at any moment. (Tình hình rất linh hoạt và có thể thay đổi bất cứ lúc nào.) | |
Dynamic /daɪˈnæmɪk/ | Năng động, thay đổi liên tục. | The dynamic nature of the market requires constant adaptation. (Tính chất năng động của thị trường đòi hỏi phải thích ứng liên tục.) | |
Mutable /ˈmjuːtəbl/ | Có thể thay đổi, không cố định. | Her opinions are mutable and can change frequently. (Ý kiến của cô ấy không cố định, thay đổi khá thường xuyên.) | |
Fickle /ˈfɪkl/ | Thay đổi nhanh chóng, không kiên định. | His fickle nature makes it hard to rely on him. (Tính cách thất thường của anh ấy khiến người khác khó mà tin tưởng anh ta.) | |
Volatile /ˈvɒlətl/ | Không ổn định, dễ thay đổi. | The stock market can be very volatile. (Thị trường chứng khoán có thể rất không ổn định.) | |
Mercurial /mɜːrˈkjʊəriəl/ | Thay đổi nhanh chóng, không đoán trước được. | His mercurial temperament makes him unpredictable. (Tính khí thất thường của anh ấy khiến anh ấy trở nên khó đoán.) | |
Capricious /kəˈprɪʃəs/ | Thay đổi thất thường, khó đoán. | The capricious weather kept everyone on their toes. (Thời tiết thất thường khiến mọi người phải đề phòng.) |

>> Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh B1 thông dụng theo chủ đề [đầy đủ nhất]
Các từ trái nghĩa
Dưới đây là các từ trái nghĩa với switch:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ | |||
Remain /rɪˈmeɪn/ | Giữ nguyên, không thay đổi. | He decided to remain in his current job instead of switching. (Anh ấy quyết định giữ nguyên công việc hiện tại thay vì chuyển đổi.) | |||
Stay /steɪ/ | Ở lại, không thay đổi vị trí hoặc trạng thái. | She chose to stay with the original plan. (Cô ấy chọn giữ nguyên kế hoạch ban đầu.) | |||
Persist /pərˈsɪst/ | Kiên trì, tiếp tục mà không thay đổi. | They decided to persist with their original strategy. (Họ quyết định kiên trì với chiến lược ban đầu.) | |||
Continue /kənˈtɪn.juː/ | Tiếp tục, không dừng lại hay thay đổi. | We will continue with the current project. (Chúng tôi sẽ tiếp tục với dự án hiện tại.) | |||
Stabilize /ˈsteɪ.bɪ.laɪz/ | Làm ổn định, không thay đổi. | The company aims to stabilize its operations after the recent changes. (Công ty hướng tới việc ổn định hoạt động sau những thay đổi gần đây.) | |||
Standardize /ˈstændərˌdaɪz/ | Đưa về tiêu chuẩn, làm cho giống nhau. | They want to standardize the procedures across all departments. (Họ muốn đưa các quy trình về tiêu chuẩn trong tất cả các phòng ban.) | |||
Freeze /friːz/ | Đóng băng, giữ nguyên trạng thái hiện tại. | The project budget will be frozen for the next year. (Ngân sách dự án sẽ được giữ nguyên trong năm tới.) | |||
Retain /rɪˈteɪn/ | Giữ lại, không để mất đi. | We need to retain our current customers. (Chúng ta cần giữ chân khách hàng hiện tại.) | |||
Fix /fɪks/ | Cố định, không thay đổi. | Let’s fix the schedule instead of switching it. (Hãy cố định lịch trình thay vì thay đổi nó.) |

>> Có thể bạn quan tâm: Với ELSA Premium, bạn sẽ được tiếp cận các bài tập thực hành phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ, giúp cải thiện khả năng giao tiếp trong các tình huống thực tế như thuyết trình, phỏng vấn hay giao tiếp hàng ngày. ELSA Premium đang có chương trình ưu đãi hấp dẫn. Click để khám phá ngay!
Gói ELSA Premium | Giá gốc (VND) | Giá khuyến mãi (VND) | Giảm giá (%) |
1 năm | 2.745.000 | 1.386.000 | 50% |
3 tháng | 1.555.000 | 930.000 | 40% |
Trọn Đời | 8.800.000 | 4.199.000 | 50% |
Thanh toán qua thẻ Visa giảm thêm 50.000 trên giá giảm. Xem hướng dẫn tại đây
Những câu hỏi thường gặp
Switch from sth to sth là gì?
Switch from sth to sth có nghĩa là chuyển từ một thứ (sự vật, tình huống) sang một thứ khác.
Ví dụ: Carter decided to switch from a corporate job to freelance work. (Carter quyết định chuyển từ công việc văn phòng sang làm tự do.)
Switch off là gì?
Switch off có nghĩa là tắt/ngừng hoạt động của một thiết bị.
Ví dụ: Please switch off the lights when you leave the room. (Vui lòng tắt đèn khi bạn rời khỏi phòng.)
Switch to V hay Ving?
Switch thường dùng với to V khi nói về việc chuyển đổi hành động.
Ví dụ: The company switched to remote work due to the pandemic. (Công ty chuyển sang làm việc từ xa do đại dịch.)
Switch station là gì?
Switch station (hoặc switching station) là trạm chuyển mạch – trạm điện hỗ trợ việc đóng ngắt và chuyển đổi giữa các nguồn điện khác nhau; cũng có nghĩa là một ga phân loại tàu, nơi mà các toa tàu được sắp xếp và phân loại.
Ví dụ: The switching station plays a crucial role in managing the flow of electricity between different power sources. (Trạm chuyển mạch đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý dòng điện giữa các nguồn điện khác nhau.)
Switch off khác turn off như thế nào?
Switch off, turn off đều có nghĩa là tắt, nhưng:
- Switch off thường dùng cho thiết bị điện.
- Turn off có thể dùng cho cả cảm xúc và thiết bị.
Ví dụ:
- Please switch off the lights when you leave the room. (Xin hãy tắt đèn khi bạn rời khỏi phòng.)
- Her negative attitude really turns me off. (Thái độ tiêu cực của cô ấy thực sự làm tôi chán nản.)
Bài tập vận dụng
Bài 1: Điền giới từ, phrasal verb phù hợp với switch vào chỗ trống
- Please switch ___ the light before you leave the room to save electricity.
- I decided to switch ___ tea because I wanted to reduce my caffeine intake.
- Can you switch ___ the TV? I want to watch the news.
- She likes to switch ___ her phone case every month to keep things fresh.
- The teacher asked the students to switch ___ their seats to work with different partners.
- He used to use a laptop, but he switched ___ a tablet for better portability.
- During the meeting, we had to switch ___ two different topics to cover everything.
- After trying the new software, I decided to switch ___ to the old version.
- Let’s switch ___ to the radio to listen to some music.
- The coach decided to switch ___ the players’ positions to make the game more exciting.
Đáp án:
- off
- to
- on
- out
- around
- to
- between
- back
- over
- up
Bài 2: Dịch câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc Switch
- Hãy bật radio để nghe tin tức.
- Cô ấy chuyển sang dùng ứng dụng mới để sắp xếp lịch trình.
- Chúng ta có thể đổi sang chơi trò chơi khác tối nay không?
- Anh ấy đổi chỗ ngồi để xem sân khấu rõ hơn.
- Công ty chuyển sang dùng năng lượng mặt trời để tiết kiệm chi phí.
- Họ chuyển kế hoạch sang tập trung vào chất lượng.
- Tôi quay lại dùng điện thoại cũ sau khi bản cập nhật thất bại.
- Hãy tắt quạt trước khi rời khỏi phòng.
- Chúng tôi đổi giờ họp sang buổi chiều.
- Cô ấy đổi trang phục sang bộ trang trọng hơn.
Đáp án:
- Please switch on the radio to listen to the news.
- She switched to a new app to organize her schedule.
- Can we switch to a different game tonight?
- He switched seats to see the stage better.
- The company switched to solar energy to save costs.
- They switched their plan to focus on quality.
- I switched back to my old phone after the update failed.
- Please switch off the fan before leaving the room.
- We switched the meeting time to the afternoon.
- She switched her outfit for a more formal one.
>> Xem thêm:
- Ability đi với giới từ gì? Những lỗi thường gặp khi sử dụng
- Dedicated đi với giới từ gì? Ý nghĩa, cách dùng, bài tập có đáp án
- Laugh đi với giới từ gì? Cách dùng Laugh trong tiếng Anh chuẩn
Qua bài viết của ELSA Speak, hy vọng bạn có thể nắm được switch đi với giới từ gì và hiểu rõ hơn về các phrasal verb liên quan. Việc áp dụng những kiến thức này vào giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn tự tin và linh hoạt hơn trong việc sử dụng tiếng Anh. Đừng quên theo dõi danh mục Từ vựng thông dụng để không bỏ qua nhiều kiến thức bổ ích!