Tết là một điều quá đỗi quen thuộc và thân thương với người Việt Nam chúng ta, vì vậy, Tết thường được chọn làm chủ đề cho bài thi Speaking IELTS vì sự phong phú và thú vị của Tết. Nếu bạn đang có rất nhiều ý tưởng hay ho nhưng chưa biết sắp xếp từ đâu, hãy để ELSA Speak giúp bạn một tay ngay nhé!

Dàn ý cho chủ đề Talk about your Tet holiday

Để bài nói của bạn được trôi chảy, việc ghi chú từ khóa là vô cùng quan trọng. Dưới đây sẽ là những thông tin liên quan đến Tết mà bạn nên nhắc đến.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
  • Giới thiệu: Vietnamese New Year (Tết của người Việt), Lunar New Year (Tết Âm lịch)
  • Thời gian:
    • Occur around the end of January or early February (diễn ra vào khoảng cuối tháng Một hoặc đầu tháng Hai).
    • Sometimes it happens in the middle of February (đôi khi xảy ra vào giữa tháng Hai) bases on Lunar calendar (dựa vào Âm lịch).
    • For example: Tet is on the 29th of January 2025 (ví dụ: Tết là ngày 29 tháng 01 năm 2025).
  • Hoạt động:
    • Clean and decorate our home (dọn dẹp và trang trí nhà của chúng ta).
    • Cook sticky rice cake (nấu bánh chưng hoặc bánh tét).
    • Carry out traditional rituals to honor ancestors (thực hiện các nghi thức lễ nghi theo truyền thống và tưởng nhớ tổ tiên)
    • Visit relatives (thăm họ hàng)
    • Give and receive lucky money (cho và nhận tiền lì xì)
    • Wish parents and other in the family with lots of good things (chúc ba mẹ và người thân những điều tốt đẹp)
    • Go to pagodas or churches (đi chùa hoặc nhà thờ).
  • Lý do:
    • Important occasion for family reunion (dịp quan trọng để đoàn viên).
    • Build strong relationship with beloved ones (xây dựng mối quan hệ vững chắc với người thân yêu).
    • Clean, decorate or even repair the house after years (dọn dẹp, trang trí hoặc kể cả sửa chữa nhà cửa sau nhiều năm).
    • Recharge and relax after a year of hard work (tái tạo năng lượng và thư giãn sau một năm làm việc vất vả).
Dàn ý cho chủ đề Talk about your Tet holiday

Dàn ý cho chủ đề Talk about your Tet holiday

Từ vựng thông dụng về chủ đề Tet holiday

Mốc thời gian quan trọng

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Before New Year’s Eve /bɪˈfɔːr nuː jɪərz iːv/Tất niên
New Year’s Eve/nuː jɪərz iːv/Đêm giao thừa
Kitchen Gods Day/ˈkɪtʃɪn ɡɒdz deɪ/Tết Táo quân
The first day of New year/ðə fɜːrst deɪ əv njuː jɪər/Ngày đầu năm/ mồng Một
The second day of New year/ðə ˈsɛkənd deɪ əv njuː jɪər/Ngày thứ hai/ mồng Hai
The third day of New year/ðə θɜːrd deɪ əv njuː jɪər/Ngày thứ hai/ mồng Ba
Từ vựng, phiên âm và dịch nghĩa về mốc thời gian quan trọng trong ngày Tết

Các món ăn ngày Tết

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Sticky rice cake/ˈstɪki raɪs keɪk/Bánh chưng, bánh tét
Vietnamese braised pork with eggs/ˌvjetnæˈmiːz breɪzd pɔːrk wɪð ɛɡz/Thịt kho trứng
Pork paste/pɔːrk peɪst/Chả lụa, giò lụa
Dried candied fruits/draɪd ˈkændid fruːts/Mứt Tết
Melon seeds/ˈmɛlən siːdz/Hạt dưa
Pickled onion, pickled cabbage, and pickled small leeks/ˈpɪkəld ˈʌnjən, ˈpɪkəld ˈkæbɪdʒ, ənd ˈpɪkəld smɔːl liːks/dưa hành, dưa cải muối chua và củ kiệu
Five-fruit tray (soursop, fig, coconut, papaya, mango)/faɪv fruːt treɪ/ (soursop: /ˈsaʊərsɒp/, fig: /fɪɡ/, coconut: /ˈkəʊkənʌt/, papaya: /pəˈpaɪə/, mango: /ˈmæŋɡəʊ/)Mâm ngũ quả (mãng cầu, sung, dừa, đu đủ, xoài)
Soft drinks/sɒft drɪŋks/Nước ngọt
Nuts/nʌts/Các loại hạt
Từ vựng, phiên âm và dịch nghĩa về các món ăn trong ngày Tết
Từ vựng, phiên âm và dịch nghĩa về các món ăn trong ngày Tết

Từ vựng, phiên âm và dịch nghĩa về các món ăn trong ngày Tết

Các hoạt động ngày Tết

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Return to hometown/rɪˈtɜːrn tuː ˈhəʊmtaʊn/Về quê
Get rid of bad spirit/ɡɛt rɪd əv bæd ˈspɪrɪt/Xua đuổi tà ma
Burn incense/bɜːrn ˈɪnsɛns/Thắp nhang
Decorate the house/ˈdɛkəreɪt ðə haʊs/Trang trí nhà cửa
Dress up/ Wear new clothes/drɛs ʌp / wɛə(r) njuː kləʊðz/Diện quần áo/ mặc đồ mới
Wish everybody luck and health/wɪʃ ˈɛvrɪbɒdi lʌk ənd hɛlθ/Chúc mọi người sức khỏe và may mắn
Go to the market/ɡəʊ tuː ðə ˈmɑːrkɪt/Đi chợ
Buy flowers and fruits/baɪ ˈflaʊərz ənd fruːts/Mua hoa và trái cây
Visit relatives/ˈvɪzɪt ˈrɛlətɪvz/Thăm họ hàng
Give and receive lucky money/ɡɪv ənd rɪˈsiːv ˈlʌki ˈmʌni/Trao và nhận tiền lì xì
Go to pagodas or churches/ɡəʊ tuː pəˈɡəʊdəz ɔːr ˈtʃɜːtʃɪz/Đi chùa hoặc nhà thờ
Play cards or board games together/pleɪ kɑːdz ɔːr bɔːrd ɡeɪmz təˈɡɛðər/Chơi bài hoặc các loại cờ
Eat Tet specialties/iːt tɛt ˈspɛʃəltiːz/Thưởng thức đặc sản Tết
Từ vựng, phiên âm và dịch nghĩa về hoạt động trong ngày Tết

Biểu tượng Tết

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Peach blossom/piːtʃ ˈblɒs.əm/Hoa đào
Apricot blossom/eɪ.prɪ.kɒt ˈblɒs.əm/Hoa mai
Kumquat tree/kām kwāt/Cây quất
Orchid/ˈɔːr.kɪd/Hoa lan
Marigold/ˈmer.ɪ.ɡoʊld/Cúc vạn thọ
Parallel couplet/ˈper.ə.lel ˈkʌp.lət/Câu đối
Lucky money/ˈlʌk.i ˈmʌn.i/Tiền lì xì
Fireworks/ˈfɑɪərˌwɜrks/Pháo hoa
Five-fruit tray (soursop, fig, coconut, papaya, mango)/faɪv fruːt treɪ/ (soursop: /ˈsaʊərsɒp/, fig: /fɪɡ/, coconut: /ˈkəʊkənʌt/, papaya: /pəˈpaɪə/, mango: /ˈmæŋɡəʊ/)Mâm ngũ quả (mãng cầu, sung, dừa, đu đủ, xoài)
Watermelon/ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ənDưa hấu
Từ vựng, phiên âm và dịch nghĩa về các biểu tượng Tết
Từ vựng, phiên âm và dịch nghĩa về các biểu tượng Tết

Từ vựng, phiên âm và dịch nghĩa về các biểu tượng Tết

Các từ vựng khác về chủ đề Tết

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Superstitious/ˌsuː.pɚˈstɪʃ.əs/Mê tín
Spiritual/ˈspɪr.ə.tʃu.əl/Tâm linh
Taboo/təˈbuː/Điều cấm kỵ
Sweep the floor/swiːp ðə flɔːr/Quét nhà
Incense/ˈɪn.sens/Nhang
Lunar calendar/ˈluː.nɚ ˈkæl.ən.dɚ/Lịch Âm
Altar/ˈɑːl.tɚ/Bàn thờ
A fortune teller/eɪ ˈfɔːr.tʃuːn ˈtel.ɚ/Người xem bói, thầy bói
Từ vựng, phiên âm và dịch nghĩa về các từ vựng khác về chủ đề Tết

Bạn có thể tham khảo khóa học từ ELSA Speak để mở rộng vốn từ của mình nhé:

Mẫu câu thông dụng của chủ đề Talk about Tet holiday

Trường hợpMẫu câuDịch nghĩa
Giới thiệu về TếtTet is the most special occasion in a year, and it holds significant meaning to Vietnamese peopleTết là dịp quan trọng nhất trong năm và Tết có ý nghĩa lớn lao đối với người Việt Nam.
As a Vietnamese, I’m delighted to have Tet in our culture…Là một người Việt Nam, tôi rất vui vì Tết là một phần của văn hóa nước tôi.
Tet takes place for more than a week and it’s an ideal occasion for family reunionTết kéo dài hơn một tuần và đó là dịp lý tưởng đề gia đình đoàn tụ.
Mô tả TếtPeople always prepare well for Tet, we clean the houses and decorate them beautifullyMọi người luôn chuẩn bị kỹ lưỡng cho Tết, chúng tôi dọn dẹp và trang tí nhà cửa một cách đẹp đẽ.
Tet is ful-filled with delicious and specialties, such as sticky rice cake, dried candied fruits, braised pork with eggs, …Tết có đầy đủ những món đặc sản như bánh tét, bánh chưng, mứt và thịt kho trứng,…
Spring brings the breeze, the sky is clear and the flowers bloom beautifully, Tet has its special atmosphere which everybody lovesGió xuân thổi, trời quang đãng và những bông hoa đua nở, không khí ngày Tết khiến ai cũng phải yêu.
Nói về kỷ niệm và truyền thốngAfter a year of hard work, people gather and have delicious meals, talk about the old days even if they were good or bad, share the thoughts.Sau một năm làm lụng vất vả, mọi người quây quần bên nhau và ăn những bữa ngon, nói với nhau về những ngày cũ dù tốt dù xấu và chia sẽ suy nghĩ với nhau
Traditional rituals are celebrated well these days, people express their gratitude to their ancestors and pray for luck in the upcoming year.Các nghi lễ truyền thống được tổ chức long trọng những ngày này, mọi người bày tỏ lòng biết ơn đối với tổ tiên và cầu mong điều may cho năm mới.
People also visit pagodas and churches in order to calm their souls, find their inner peace, and maybe wish for health and blessings.Mọi người cũng đi chùa hoặc nhà thờ để tìm sự bình an trong tâm hồn và có thể cầu xin sức khỏe và may mắn.
Visiting relatives, old teachers or friends in the new year days is a special way of showing love and thankfulness of Vietnamese people.Thăm họ hàng, thầy cô cũ và bạn bè vào những ngày đầu năm là cách người Việt thể hiện tình yêu thương cũng như lòng biết ơn.
Kết bàiTet brings people together, helps build a stronger relationship and create sweet memories.Tết mang mọi người đến gần nhau hơn, giúp xây dựng những mối quan hệ thêm vững chắc và tạo nhiều kỷ niệm ngọt ngào.
Tet is a brand-new beginning which makes us believe in better days are coming.Tết là sự khởi đầu mới, điều này giúp ta tin tưởng rằng những ngày tốt đẹp sẽ đến.
Mẫu câu thông dụng của chủ đề Talk about Tet holiday
Mẫu câu thông dụng của chủ đề Talk about Tet holiday

Mẫu câu thông dụng của chủ đề Talk about Tet holiday

IELTS Speaking Part 2 – Bài mẫu Talk about Tet holiday

Bài mẫu 1

In Vietnam, Tet, the Lunar New Year, usually takes place in late January or early February. It’s a time when families come together to celebrate and welcome the upcoming year. Tet has been celebrated for generations, and it holds cultural and traditional significance for the Vietnamese people.

The festival takes place to mark the beginning of the new lunar calendar year. During Tet, families clean and decorate their homes, and there’s a strong emphasis on traditional customs. People visit temples and pagodas to pray for good luck and prosperity. Traditional foods like Vietnamese square sticky rice cake and Pork paste are commonly prepared and shared among family members.

People do various things during Tet, such as spending time with family, enjoying festive meals, and participating in community events. Fireworks are also a common part of the celebrations.

Tet is somewhat important to me because it’s a time when I get to reunite with my family. However, I don’t follow all the traditional customs very closely. For me, it’s more about enjoying a break and the festive atmosphere.

Từ vựng:

  • Generations: Thế hệ
  • Emphasis: Nhấn mạnh
  • Prosperity: Thịnh vượng
  • Atmosphere: Bầu không khí

Dịch:

Ở Việt Nam, Tết Nguyên đán thường diễn ra vào cuối tháng Giêng hoặc đầu tháng Hai. Đây là thời điểm các gia đình quây quần bên nhau để ăn mừng và chào đón năm mới sắp tới. Tết đã được tổ chức qua nhiều thế hệ và nó mang ý nghĩa văn hóa, truyền thống đối với người dân Việt Nam.

Lễ hội diễn ra nhằm đánh dấu sự khởi đầu của một năm mới âm lịch. Trong dịp Tết, các gia đình dọn dẹp và trang trí nhà cửa, đồng thời nhấn mạnh vào các phong tục truyền thống. Người dân viếng đền, chùa để cầu may mắn, thịnh vượng. Các món ăn truyền thống như bánh chưng và giò lụa của Việt Nam thường được chuẩn bị và chia sẻ giữa các thành viên trong gia đình.

Mọi người làm nhiều việc khác nhau trong dịp Tết, chẳng hạn như dành thời gian cho gia đình, thưởng thức những bữa ăn ngày hội và tham gia các sự kiện cộng đồng. Pháo hoa cũng là một phần phổ biến của lễ kỷ niệm.

Tết có phần quan trọng đối với tôi vì đó là thời điểm tôi được đoàn tụ với gia đình. Tuy nhiên, tôi không tuân thủ chặt chẽ tất cả các phong tục truyền thống. Đối với tôi, điều quan trọng hơn là tận hưởng kỳ nghỉ và không khí lễ hội.

Bài mẫu 1 chủ đề Talk about Tet holiday

Bài mẫu 1 chủ đề Talk about Tet holiday

Bài mẫu 2

In Vietnam, Tet, also known as the Lunar New Year, is a widely celebrated festival that usually occurs between late January and early February, corresponding to the lunar calendar. The festival is a time-honored tradition deeply rooted in cultural and familial practices.

Tet is celebrated to mark the beginning of spring, symbolizing renewal and the start of a new agricultural cycle. Families come together to clean their homes and adorn them with traditional decorations such as peach blossoms and kumquat trees. It’s a time when people pay respects to their ancestors and offer prayers for good fortune in the upcoming year.

During Tet, there are various activities that people engage in. Traditional foods like Vietnamese square sticky rice cake are prepared, and families often engage in reunion dinners. Fireworks displays are also a common sight during this festive period, adding to the celebratory atmosphere.

For me, Tet is important as it brings a sense of togetherness and allows for quality time with family. It’s a time when the community comes alive with a shared spirit of celebration. While the festival is a joyful occasion, it also carries a personal connection, reminding me of the cultural heritage that shapes my identity.

Từ vựng:

  • Time-honored: Lâu dài, truyền thống
  • Symbolizing: Tượng trưng cho
  • Adorn: Trang trí
  • Familial: Thuộc về gia đình

Dịch:

Ở Việt Nam, Tết hay còn gọi là Tết Nguyên đán là một lễ hội được tổ chức rộng rãi, thường diễn ra vào khoảng cuối tháng Giêng đến đầu tháng Hai âm lịch. Lễ hội là một truyền thống lâu đời có nguồn gốc sâu xa từ các tập tục văn hóa và gia đình.

Tết được tổ chức để đánh dấu sự khởi đầu của mùa xuân, tượng trưng cho sự đổi mới và bắt đầu một chu kỳ nông nghiệp mới. Các gia đình cùng nhau dọn dẹp nhà cửa và tô điểm bằng những đồ trang trí truyền thống như hoa đào, cây quất. Đó là thời điểm mọi người tỏ lòng thành kính với tổ tiên và cầu nguyện cho những điều may mắn trong năm tới.

Trong dịp Tết, có nhiều hoạt động khác nhau mà mọi người tham gia. Các món ăn truyền thống như bánh chưng Việt Nam được chuẩn bị sẵn và các gia đình thường tổ chức bữa tối đoàn tụ. Màn bắn pháo hoa cũng là cảnh thường thấy trong thời gian lễ hội này, làm tăng thêm không khí ăn mừng.

Đối với tôi, Tết rất quan trọng vì nó mang lại cảm giác đoàn kết và mang đến những khoảng thời gian vui vẻ bên gia đình. Đó là thời điểm cộng đồng trở nên sống động với tinh thần ăn mừng chung. Mặc dù lễ hội là một dịp vui vẻ nhưng nó cũng mang một sự kết nối cá nhân, nhắc nhở tôi về di sản văn hóa đã hình thành nên bản sắc của tôi.

Bài mẫu 2 chủ đề Talk about Tet holiday

Bài mẫu 2 chủ đề Talk about Tet holiday

Bài mẫu 3

In Vietnam, Tet, the Lunar New Year, is a momentous celebration that occurs around late January to early February, following the lunar calendar. This festival holds profound cultural and spiritual significance, marking the transition from the old year to the new one.

Tet is deeply rooted in Vietnamese traditions, symbolizing the renewal of life and the honoring of ancestors. The meticulous preparations for Tet start well in advance, with families cleaning and decorating their homes, often using symbols like peach blossoms and kumquat trees to bring good luck and prosperity.

During Tet, the atmosphere is charged with excitement and joy. People engage in various activities, such as making traditional foods like Vietnamese square sticky rice cake and engaging in cultural performances like dragon dances. Families come together for a festive meal, exchanging warm wishes and gifts.

The festival is important to me on a personal level because it encapsulates the essence of Vietnamese culture and heritage. It’s a time when family bonds are strengthened, and the values of gratitude and respect for one’s roots are emphasized. Tet serves as a reminder of the rich cultural tapestry that shapes my identity, making it a celebration that I hold dear and look forward to each year.

Từ vựng:

  • Momentous: Quan trọng, trọng đại
  • Profound: Sâu sắc
  • Meticulous: Tỉ mỉ, cẩn thận
  • Encapsulates: Tóm gọn, bao quát
  • Tapestry: thảm thêu (trong bài mẫu sử dụng với ý chỉ Tết như là một tấm thảm được thêu dệt từ văn hóa phong phú tại Việt Nam)

Dịch:

Ở Việt Nam, Tết Nguyên đán là một lễ kỷ niệm trọng đại diễn ra vào khoảng cuối tháng 1 đến đầu tháng 2 theo âm lịch. Lễ hội này có ý nghĩa văn hóa tâm linh sâu sắc, đánh dấu sự chuyển giao từ năm cũ sang năm mới.

Tết đã ăn sâu vào truyền thống của người Việt, tượng trưng cho sự đổi mới của cuộc sống và việc tưởng nhớ tổ tiên. Việc chuẩn bị tỉ mỉ cho Tết bắt đầu từ trước, các gia đình dọn dẹp, trang trí nhà cửa, thường sử dụng các biểu tượng như hoa đào, cây quất để mang lại may mắn và thịnh vượng.

Trong dịp Tết, không khí tràn ngập niềm vui và phấn khởi. Mọi người tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau, chẳng hạn như làm các món ăn truyền thống như Bánh chưng và tham gia vào các buổi biểu diễn văn hóa như múa rồng. Các gia đình quây quần bên nhau trong một bữa tiệc thịnh soạn, trao nhau những lời chúc ấm áp và những món quà.

Lễ hội rất quan trọng đối với tôi ở cấp độ cá nhân vì nó gói gọn tinh hoa của văn hóa và di sản Việt Nam. Đó là thời điểm mà mối quan hệ gia đình được củng cố và các giá trị về lòng biết ơn và sự tôn trọng cội nguồn của mỗi người được nhấn mạnh. Tết như một lời nhắc nhở về tấm thảm văn hóa phong phú đã hình thành nên bản sắc của tôi, khiến nó trở thành một kỳ lễ mà tôi yêu quý và mong đợi hàng năm.

Bài mẫu 3 chủ đề Talk about Tet holiday

Bài mẫu 3 chủ đề Talk about Tet holiday

Bài mẫu 4

I’d like to talk about my experience during the Tet holiday, which is the most important and celebrated festival in Vietnam. Tet, or the Lunar New Year, is a time for family reunions, paying respects to ancestors, and welcoming the new year with hopes for prosperity and good luck. Last year’s Tet was particularly memorable for me because I had the chance to fully immerse myself in all the traditional activities.

In the days leading up to Tet, my family and I were busy with preparations. We thoroughly cleaned the house, which is a tradition believed to sweep away bad luck from the previous year. We also decorated our home with peach blossoms and kumquat trees, which are symbols of good fortune and happiness.

One of my favorite parts of Tet is the cooking. My mother and I spent hours in the kitchen making Banh Chung, a traditional sticky rice cake filled with pork and mung beans, wrapped in banana leaves. The process was time-consuming, but it was a great bonding experience, and the aroma of the cake cooking brought back so many fond memories of past Tet holidays.

On New Year’s Eve, we gathered as a family to have a big meal together. We then offered our first incense of the year at our ancestral altar, a moment that always feels deeply meaningful. We stayed up to welcome the New Year, exchanging well-wishes and lucky money in red envelopes.

The next few days were filled with visiting relatives and friends. We wore our best clothes, visited temples, and participated in traditional games. The whole atmosphere was joyful and festive, with everyone in high spirits, sharing stories and laughter.

This Tet holiday was not just about celebrating the New Year but also about reconnecting with family, honoring traditions, and creating new memories that I will cherish for years to come. It was a time that reminded me of the importance of family and the deep cultural roots that make Tet so special.

Từ vựng:

  • Reunions: sự sum họp
  • Ancestors: tổ tiên
  • Fortune: điều may
  • Aroma: hương thơm
  • Ancestral antar: bàn thờ tổ tiên
  • Cutural roots: cội nguồn văn hóa

Dịch:

Tôi muốn chia sẻ về trải nghiệm của mình trong dịp Tết Nguyên Đán, lễ hội quan trọng và được tổ chức rầm rộ nhất ở Việt Nam. Tết, hay còn gọi là Tết Nguyên Đán, là thời gian để gia đình sum vầy, tưởng nhớ tổ tiên và đón chào năm mới với những hy vọng về sự thịnh vượng và may mắn. Tết năm ngoái đặc biệt đáng nhớ đối với tôi vì tôi đã có cơ hội tham gia trọn vẹn vào tất cả các hoạt động truyền thống.

Trong những ngày trước Tết, gia đình tôi đã bận rộn với công việc chuẩn bị. Chúng tôi đã dọn dẹp nhà cửa sạch sẽ, một truyền thống được tin là giúp xua đuổi vận xui của năm cũ. Chúng tôi cũng trang trí nhà cửa bằng hoa đào và cây quất, những biểu tượng của may mắn và hạnh phúc.

Một trong những phần tôi thích nhất trong Tết là nấu nướng. Mẹ tôi và tôi đã dành cả giờ đồng hồ trong bếp để làm Bánh Chưng, một loại bánh chưng truyền thống làm từ gạo nếp, nhân thịt lợn và đậu xanh, được gói trong lá dong. Quá trình làm bánh tốn thời gian, nhưng đó là một trải nghiệm gắn kết tuyệt vời, và mùi thơm của bánh trong lúc nấu khiến tôi nhớ lại rất nhiều kỷ niệm đẹp về những dịp Tết trước.

Vào đêm giao thừa, chúng tôi tụ tập gia đình để cùng ăn một bữa cơm lớn. Sau đó, chúng tôi dâng hương đầu năm tại bàn thờ tổ tiên, một khoảnh khắc luôn mang lại cảm giác rất ý nghĩa. Chúng tôi thức đêm để đón năm mới, trao nhau những lời chúc tốt đẹp và lì xì trong bao lì xì đỏ.

Những ngày sau đó đầy ắp việc thăm bà con, bạn bè. Chúng tôi mặc những bộ quần áo đẹp nhất, thăm đền chùa và tham gia các trò chơi truyền thống. Bầu không khí thật vui tươi và náo nhiệt, mọi người đều phấn khởi, chia sẻ những câu chuyện và tiếng cười.

Kỳ nghỉ Tết này không chỉ là dịp để đón năm mới mà còn là thời gian để kết nối lại với gia đình, tôn vinh những truyền thống và tạo ra những kỷ niệm mới mà tôi sẽ trân trọng trong nhiều năm tới. Đó là thời gian khiến tôi nhận ra tầm quan trọng của gia đình và những giá trị văn hóa sâu sắc đã làm cho Tết trở nên đặc biệt như vậy.

Bài mẫu 4 chủ đề Talk about Tet holiday

Bài mẫu 4 chủ đề Talk about Tet holiday

Bài mẫu 5

It is a significant holiday for all Vietnamese. It usually takes place between the end of January and the end of February. The Lunar Calendar is used to keep track of dates. It is also the beginning of spring. As a result, the weather is ideal for this celebration. 

It is held to celebrate the New Lunar Year. Another factor is that individuals have worked hard all year and deserve a vacation. Furthermore, we need to spend time with our families, and the Tet vacation is an excellent opportunity.

People should undertake a thorough spring cleaning before the event. During the event, people would go to the homes of their friends and family, eat special foods, play cards, and exchange fortunate money. They will also visit pagodas and pray for a successful work year. 

First, after a year of hard work and study, I can spend time with my family and friends. Second, I enjoy getting dressed up in beautiful clothing and going for a walk in public locations. Third, during this occasion, I may go to pagodas and pray for a prosperous new year. 

So, that’s all I have to say. I’m hoping that this holiday will arrive soon.

Từ vựng:

  • Keep track of something: theo dõi điều gì đó
  • Deserve: xứng đáng
  • Undertake: đảm nhiềm
  • Spring cleaning: dọn dẹp nhà cửa
  • Get dressed up: diện quần áo
  • Prosperous: thịnh vượng

Dich:

Đây là một kỳ nghỉ quan trọng đối với tất cả người Việt Nam. Tết thường diễn ra từ cuối tháng Giêng đến cuối tháng Hai. Lịch Âm được sử dụng để tính toán các ngày trong tháng. Tết cũng đánh dấu sự bắt đầu của mùa xuân, vì vậy thời tiết rất lý tưởng cho dịp lễ này.

Tết được tổ chức để đón mừng năm mới theo lịch Âm. Một lý do nữa là mọi người đã làm việc vất vả suốt một năm và xứng đáng có một kỳ nghỉ. Hơn nữa, chúng ta cần dành thời gian cho gia đình, và kỳ nghỉ Tết là cơ hội tuyệt vời để thực hiện điều đó.

Trước Tết, mọi người nên tiến hành dọn dẹp nhà cửa kỹ lưỡng. Trong dịp lễ, mọi người sẽ đến thăm nhà bạn bè và gia đình, thưởng thức các món ăn đặc biệt, chơi bài và trao nhau tiền lì xì. Họ cũng sẽ đến chùa và cầu nguyện cho một năm làm việc thành công.

Trước hết, sau một năm học tập và làm việc chăm chỉ, tôi có thể dành thời gian bên gia đình và bạn bè. Thứ hai, tôi thích được ăn mặc đẹp và đi dạo ở những nơi công cộng. Thứ ba, trong dịp này, tôi có thể đi chùa và cầu nguyện cho một năm mới thịnh vượng.

Vậy là tôi đã chia sẻ hết những gì mình muốn nói. Hy vọng kỳ nghỉ này sẽ đến sớm.

Bài mẫu 5 chủ đề Talk about Tet holiday

Bài mẫu 5 chủ đề Talk about Tet holiday

Giúp bài nói của mình thêm hay và chính xác, nhấp vào link bên dưới tham khảo ngay lớp học phát âm từ vựng bạn nhé!

IELTS Speaking Part 3 – Bài mẫu topic Talk about Tet holiday

Bài mẫu 1

In Vietnam, traditional festivals hold immense cultural and social importance. These festivals are not merely events; they are deeply ingrained in the fabric of Vietnamese identity. People value them as occasions to reconnect with their cultural roots, strengthen family bonds, and express gratitude to ancestors. The significance of traditional festivals is evident in the meticulous preparations, widespread participation, and the respect shown to customs and rituals. These festivals are a time when communities come together, emphasizing the shared cultural heritage that defines Vietnamese society.

Từ vựng:

  • Ingrained: Đã thấm sâu
  • Meticulous: Tỉ mỉ
  • Occasions: Dịp
  • Fabric: Cấu trúc, bản sắc
  • Significance: Ý nghĩa

Dịch:

Ở Việt Nam, lễ hội truyền thống có tầm quan trọng văn hóa và xã hội to lớn. Những lễ hội này không chỉ đơn thuần là sự kiện; chúng đã ăn sâu vào bản sắc Việt Nam. Mọi người coi đây là dịp để kết nối lại với cội nguồn văn hóa, củng cố mối quan hệ gia đình và bày tỏ lòng biết ơn với tổ tiên. Ý nghĩa của lễ hội truyền thống thể hiện rõ ở sự chuẩn bị tỉ mỉ, sự tham gia rộng rãi và sự tôn trọng các phong tục, nghi lễ. Những lễ hội này là thời điểm các cộng đồng xích lại gần nhau, nhấn mạnh di sản văn hóa chung đã định hình nên xã hội Việt Nam.

Bài mẫu 1 chủ đề Talk about Tet holiday

Bài mẫu 1 chủ đề Talk about Tet holiday

Bài mẫu 2

The celebration of festivals has undergone notable changes over time. In the past, festivals were often more localized, with communities engaging in traditional rituals and practices. However, in contemporary times, there is a greater emphasis on regional and national unity during festivals. Additionally, advancements in technology and increased urbanization have influenced the way festivals are celebrated. Nowadays, people may incorporate modern elements into traditional celebrations, such as using social media to share festival experiences or incorporating contemporary art forms into festivities.

Từ vựng:

  • Localized: Địa phương hóa
  • Urbanization: Đô thị hóa
  • Contemporary: Đương đại
  • Influence: Ảnh hưởng
  • Undergone: Trải qua

Dịch:

Việc tổ chức các lễ hội đã trải qua những thay đổi đáng chú ý theo thời gian. Trước đây, các lễ hội thường mang tính địa phương hóa hơn, với việc cộng đồng tham gia vào các nghi lễ và tập tục truyền thống. Tuy nhiên, ở thời hiện đại, sự đoàn kết khu vực và quốc gia trong các lễ hội được chú trọng nhiều hơn. Ngoài ra, những tiến bộ trong công nghệ và đô thị hóa gia tăng đã ảnh hưởng đến cách tổ chức lễ hội. Ngày nay, mọi người có thể kết hợp các yếu tố hiện đại vào các lễ kỷ niệm truyền thống, chẳng hạn như sử dụng mạng xã hội để chia sẻ trải nghiệm lễ hội hoặc kết hợp các loại hình nghệ thuật đương đại vào lễ hội.

Bài mẫu 3

While western festivals like Christmas have gained popularity in Vietnam, especially in urban areas, they do not replace traditional festivals. Traditional festivals continue to be deeply rooted in Vietnamese culture, and their significance remains strong. Western festivals may be embraced as a form of cultural exchange, providing an opportunity for Vietnamese people to experience and appreciate different traditions. However, the coexistence of western and traditional festivals is more indicative of cultural diversity rather than the replacement of one by the other.

Từ vựng:

  • Embraced: Đón nhận
  • Indicative: Chỉ ra, biểu hiện
  • Coexistence: Sự cùng tồn tại

Dịch:

Mặc dù các lễ hội phương Tây như Giáng sinh đã trở nên phổ biến ở Việt Nam, đặc biệt là ở các khu vực thành thị, nhưng chúng không thay thế được các lễ hội truyền thống. Các lễ hội truyền thống tiếp tục ăn sâu vào văn hóa Việt Nam và ý nghĩa của chúng vẫn còn rất lớn. Lễ hội phương Tây có thể được coi là một hình thức trao đổi văn hóa, tạo cơ hội cho người Việt Nam trải nghiệm và trân trọng những truyền thống khác nhau. Tuy nhiên, sự cùng tồn tại của các lễ hội phương Tây và truyền thống thể hiện sự đa dạng văn hóa hơn là sự thay thế cái này bằng cái kia.

Bài mẫu 3 chủ đề Talk about Tet holiday

Bài mẫu 3 chủ đề Talk about Tet holiday

Bài mẫu 4

It is not necessarily wrong for young people to choose not to celebrate traditional festivals. Cultural appreciation and participation are personal choices influenced by various factors, including lifestyle, upbringing, and personal beliefs. While engaging in traditional festivals can foster a sense of identity and community, individuals may have different preferences or commitments. What is essential is maintaining an understanding and respect for one’s cultural heritage, even if the mode of celebration varies. The key is to strike a balance between individual choices and preserving cultural values.

Từ vựng:

  • Necessarily: Chắc chắn
  • Commitments: Cam kết, trách nhiệm
  • Cultural Appreciation: Đánh giá văn hóa
  • Influence: Ảnh hưởng
  • Foster: Nuôi dưỡng, khuyến khích
  • Preserving: Bảo tồn, giữ gìn

Dịch:

Việc giới trẻ lựa chọn không tổ chức các lễ hội truyền thống không hẳn là sai. Đánh giá cao và tham gia văn hóa là những lựa chọn cá nhân bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm lối sống, trình độ giáo dục và niềm tin cá nhân. Mặc dù việc tham gia vào các lễ hội truyền thống có thể nuôi dưỡng ý thức về bản sắc và cộng đồng nhưng các cá nhân có thể có những sở thích hoặc cam kết khác nhau. Điều thiết yếu là duy trì sự hiểu biết và tôn trọng di sản văn hóa của mình, ngay cả khi phương thức cử hành có khác nhau. Điều quan trọng là đạt được sự cân bằng giữa lựa chọn cá nhân và bảo tồn các giá trị văn hóa.

Bài mẫu 5

Tet, or Lunar New Year, is the most important holiday in Vietnam. It’s a time for family reunions, honoring ancestors, and welcoming the new year with hope. People prepare for Tet by cleaning their homes and decorating with peach blossoms and kumquat trees to bring good luck. During Tet, traditional dishes like Banh Chung, Banh Tet, and boiled chicken are prepared and shared among family members. It’s a time for togetherness and exchanging wishes for the new year. On New Year’s Eve, families gather for a big meal, offer incense to ancestors, and wish each other health and prosperity. People also visit relatives, go to temples, and participate in traditional games. Tet is not only a time to relax but also an opportunity to reconnect with family, honor traditions, and create beautiful memories. It’s a time to reflect on the past year and look forward to a prosperous new one.

Từ vựng:

  • Among: giữa (nhóm người, nhóm vật)
  • Opportunity: cơ hội
  • Reflect: soi chiếu

Dịch:

Tết Nguyên Đán là dịp lễ quan trọng nhất ở Việt Nam, là thời gian để gia đình sum vầy, tưởng nhớ tổ tiên và đón chào năm mới. Mọi người chuẩn bị Tết bằng cách dọn dẹp nhà cửa, trang trí với hoa đào và cây quất để xua đuổi vận xui và cầu may mắn. Trong dịp Tết, các món ăn truyền thống như Bánh Chưng, Bánh Tét, thịt gà luộc và các món ăn đặc sản được chuẩn bị và chia sẻ trong bữa cơm gia đình. Đây là dịp để mọi người sum vầy, trao nhau lời chúc tốt đẹp cho năm mới. Vào đêm giao thừa, gia đình tụ tập ăn uống, dâng hương tổ tiên và chúc nhau may mắn, sức khỏe. Ngoài ra, mọi người cũng đi thăm bà con, bạn bè, đi chùa và tham gia các trò chơi truyền thống. Tết không chỉ là dịp nghỉ ngơi mà còn là cơ hội để kết nối lại với gia đình, tôn vinh truyền thống và tạo ra những kỷ niệm đẹp. Đây là thời gian để nhìn lại năm cũ và hy vọng vào một năm mới thịnh vượng và an khang.

Bài mẫu 5 chủ đề Talk about Tet holiday

Bài mẫu 5 chủ đề Talk about Tet holiday

Câu hỏi thường gặp

What is Tet holiday? (Tết là gì?)

Tet, also known as Lunar New Year or Tet Nguyen Dan, is the most important holiday of the year for Vietnamese people. Tet marks the beginning of the new year according to the lunar calendar, typically occurring at the end of January or the beginning of February in the Gregorian calendar. It is a special time for Vietnamese people to reunite and return to their hometowns, gather with family, honor their ancestors, and take a break after a year of hard work.

During Tet, Vietnamese people usually clean and decorate their homes, preparing everything carefully to welcome a prosperous and healthy new year. It is also an ideal time to visit relatives, teachers, and friends after a long period of separation, or to take a moment for oneself to rest and recharge for the upcoming year full of energy.

Dịch:

Tết, hay còn gọi là Tết Âm lịch, Tết Nguyên Đán, là dịp lễ quan trọng nhất trong năm của người Việt Nam. Tết là ngày khởi đầu năm mới theo Âm lịch, thường diễn ra vào cuối tháng Một, đầu tháng Hai nếu tính theo Dương lịch. Đây là dịp đặc biệt để người Việt Nam sum họp và quay trở về quê hương, đoàn tụ gia đình, tưởng nhớ đến ông bà tổ tiên và nghỉ ngơi sau một năm làm việc vất vả.

Vào ngày Tết, người Việt Nam thường dọn dẹp, trang trí nhà cửa, chuẩn bị mọi thứ thật tươm tất để chào đón một năm mới thịnh vượng, an khang. Đây cũng là một dịp lý tưởng để thăm hỏi họ hàng, thầy cô và bạn bè sau khoảng thời gian dài hoặc dành cho bản thân những giây phút nghỉ ngơi, thư giãn để lấy lại sức, bắt đầu cho một năm mới tràn đầy năng lượng.

When is Tet holiday in Vietnam? (Tết xảy ra vào khi nào ở Việt Nam?)

If calculated according to the Gregorian calendar, Tet can be around the end of January or the beginning or middle of February. However, according to the lunar calendar, Tet always occurs on the first day of the first lunar month (the lunar equivalent of January). In 2025, Tet is on January 29th, 2025.

Dịch:

Nếu tính theo Dương lịch, Tết có thể rơi vào khoảng cuối tháng Một, đầu hoặc giữa tháng Hai. Còn nếu tính theo Âm lịch, Tết sẽ là ngày đầu tháng Giêng (cách gọi tháng Một theo Âm lịch). Năm 2025, Tết sẽ rơi vào ngày 29 tháng 01 năm 2025.

What do you often do on Tet holiday? (Bạn thường làm gì vào dịp Tết?)

What do you often do on Tet holiday? (Bạn thường làm gì vào dịp Tết?)

What do you often do on Tet holiday? (Bạn thường làm gì vào dịp Tết?)

On Tet, I usually help my parents clean the house, wipe the ancestral altar, and tidy up personal items. I really enjoy going to the market with my mother to buy new clothes, fruits, and flowers for decoration, as well as meat and vegetables to prepare many delicious dishes. My mother carefully prepares for Tet by cooking traditional dishes like braised pork with eggs, bitter melon soup, and pickled onions. Additionally, snacks like dried beef, candied fruits, and soft drinks are also neatly arranged around the house by my mother.

On New Year’s Eve, my family gathers together. When the clock strikes midnight, my parents perform traditional rituals, such as lighting incense and praying for a peaceful and lucky new year, with good health. I receive lucky money from my parents, and I also give them red envelopes with lucky money inside. My family and I visit my grandparents, relatives, and go to the temple to pray for good fortune in the upcoming year.

Dịch:

Vào ngày Tết, tôi thường phụ giúp ba mẹ dọn dẹp nhà cửa, lau bàn thờ và vệ sinh đồ dùng cá nhân. Tôi rất thích đi chợ cùng với mẹ tôi để mua quần áo mới, mua trái cây và hoa để trưng, mua thêm thịt thà, rau củ để nấu thật nhiều món ngon. Mẹ tôi chuẩn bị chu đáo cho dịp Tết bằng cách nấu các món ngon như thịt kho trứng, canh khổ qua, củ kiệu ngâm giấm,… Hơn nữa, những món ăn vặt như khô bò, mứt, nước ngọt cũng được mẹ tôi bày biện đầy đủ trong nhà.

Vào đêm giao thừa, gia đình tôi quây quần bên nhau. Khi đồng hồ điểm 12 giờ, ba mẹ tôi thực hiện các nghi lễ truyền thống như thắp nhang, cầu nguyện cho một năm mới bình an và may mắn, nhiều sức khỏe. Tôi được ba mẹ lì xì và tôi cũng mừng tuổi ba mẹ với những bao lì xì đỏ thật đẹp. Tôi cùng gia đình đi thăm ông bà, họ hàng và đi chùa để cầu xin thật nhiều điều may măn cho năm mới đang đến.

Xem thêm:

Trên đây là tổng hợp các nội dung liên quan tới chủ để Talk about Tet holiday trong IELTS Speaking Part 2, 3. Bài viết không chỉ giúp bạn sắp xếp được những ý chuẩn bị nói trong bài, ELSA Speak còn mang đến cho bạn những ý tưởng thật mới mẻ và hữu ích về chủ đề Talk about Tet holiday in Vietnam. Tham khảo thêm các khóa học luyện thi tiếng Anh, đặc biệt là IELTS từ hôm nay để bài thi IELTS Speaking của bạn đạt điểm thật cao nhé!