Talk about your eating habits – một chủ đề quen thuộc giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và tự tin thể hiện bản thân trong phần thi IELTS Speaking. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ kiến thức từ bố cục, từ vựng, thành ngữ và bài văn mẫu có dịch nghĩa, giúp bạn chinh phục chủ đề này một cách hiệu quả. Hãy cùng ELSA Speak khám phá ngay nha!

Bố cục bài viết Talk about your eating habits

Khi nói về chủ đề Talk about your eating habits, một bố cục hợp lý sẽ giúp bạn chia sẻ một cách rõ ràng và mạch lạc. Dưới đây là các phần cần thiết để bài viết của bạn trở nên đầy đủ và thu hút:

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Introduction (Giới thiệu)

  • Hook: Bắt đầu bằng một câu hỏi hoặc câu nói thú vị về thói quen ăn uống để thu hút người đọc.
  • Brief overview : Giới thiệu ngắn về tầm quan trọng của thói quen ăn uống hàng ngày.

Your eating schedule (Lịch ăn uống của bạn)

  • Các bữa ăn hàng ngày (Daily meals): Mô tả các bữa ăn hằng ngày của bạn như bữa sáng, chiều, tối, cùng với thời gian bạn thường ăn.
  • Thói quen ăn vặt (Snacks): Đề cập đến việc bạn có thường xuyên ăn vặt hay không và thời điểm bạn hay ăn vặt.

Types of food (Các loại thực phẩm bạn ăn)

  • Lựa chọn thực phẩm lành mạnh (Healthy choices) : Kể ra những thực phẩm lành mạnh mà bạn thường chọn (rau củ, trái cây, protein, ngũ cốc,…)
  • Thực phẩm yêu thích (Indulgences): Đề cập đến các món ăn bạn yêu thích mặc dù không lành mạnh (đồ ngọt, nước có gas, thức ăn nhanh,…)

Reasons behind your choices (Lý do đằng sau các lựa chọn của bạn)

  • Vì lý do sức khỏe (Health reasons): Đưa ra lý do liên quan đến sức khỏe (nếu có).
  • Sở thích cá nhân (Personal preferences): Nêu các sở thích cá nhân có ảnh hưởng đến thói quen ăn uống của bạn.
  • Yếu tố văn hóa (Cultural influences): Nêu ra những ảnh hưởng từ gia đình hoặc văn hóa liên quan đến thói quen ăn uống của bạn.

How your eating habits affect your life (Ảnh hưởng của thói quen ăn uống đến cuộc sống của bạn)

  • Sức khỏe thể chất (Physical health): Thói quen ăn uống ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe thể chất của bạn.
  • Tinh thần (Mental Health): Ảnh hưởng đến tâm trạng và tinh thần của bạn.
  • Năng lượng (Energy levels): Thói quen ăn uống ảnh hưởng như thế nào đến mức năng lượng hàng ngày của bạn.

Changes you want to make (Những thay đổi bạn muốn thực hiện)

  • Mong muốn cải thiện (Improvements): Những điều bạn muốn thay đổi để cải thiện thói quen ăn uống của bạn.
  • Mục tiêu đặt ra (Goals): Các mục tiêu cụ thể cho thói quen ăn uống của bạn trong tương lai.

Conclusion (Kết bài)

  • Tóm tắt ý chính (Summary): Tóm tắt lại những điểm chính đã đề cập trong bài.
  • Suy nghĩ cá nhân (Pesonal insight): Chia sẻ cảm nghĩ của bạn về việc duy trì thói quen ăn uống lành mạnh.
  • Khuyến khích (Encouragement): Khuyến khích người đọc xem xét và cải thiện thói quen ăn uống của mình để có sức khỏe tốt hơn.
Bố cục hợp lý sẽ giúp bạn chia sẻ một cách rõ ràng và mạch lạc
Bố cục hợp lý sẽ giúp bạn chia sẻ một cách rõ ràng và mạch lạc

Tổng hợp từ vựng về chủ đề Talk about your eating habits

Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng về chủ đề Talk about your eating habits mà bạn có thể tham khảo:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Allergy/ˈælərdʒi/Dị ứng
Appetite/ˈæpɪˌtaɪt/Khẩu vị
Balanced/ˈbælənst/Cân bằng
Bitter/ˈbɪtər/Đắng
Breakfast/ˈbrɛkfəst/Bữa sáng
Caffeine/ˈkæfiːn/Caffeine
Calorie/ˈkæləri/Calo
Carbohydrate/ˌkɑːrboʊˈhaɪdreɪt/Carbohydrate
Coffee/ˈkɔːfi/Cà phê
Craving/ˈkreɪvɪŋ/Thèm ăn
Dairy/ˈdɛri/Sữa
Dinner/ˈdɪnər/Bữa tối
Diet/ˈdaɪət/Chế độ ăn uống
Fat/fæt/Chất béo
Flavor/ˈfleɪvər/Hương vị
Fiber/ˈfaɪbər/Chất xơ
Fruit/fruːt/Trái cây
Gluten/ˈɡluːtən/Gluten
Grain/ɡreɪn/Ngũ cốc
Healthy/ˈhɛlθi/Lành mạnh
Home-cooked/hoʊm kʊkt/Nấu tại nhà
Hydration/haɪˈdreɪʃən/Sự cấp nước
Indulge/ɪnˈdʌldʒ/Thưởng thức
Junk food/dʒʌŋk fuːd/Đồ ăn vặt
Juice/dʒuːs/Nước ép
Lunch/lʌnʧ/Bữa trưa
Meal/miːl/Bữa ăn
Minerals/ˈmɪnərəlz/Khoáng chất
Moderation/ˌmɑːdəˈreɪʃən/Điều độ
Natural/ˈnætʃərəl/Tự nhiên
Nutrition/nuˈtrɪʃən/Dinh dưỡng
Organic/ɔːrˈɡænɪk/Hữu cơ
Pescatarian/ˌpɛskəˈtɛriən/Người ăn chay có ăn cá
Processed/ˈprɔːsɛst/Chế biến
Protein/ˈproʊtiːn/Chất đạm
Salt/sɔːlt/Muối
Salty/ˈsɔːlti/Mặn
Snack/snæk/Bữa ăn nhẹ
Sour/ˈsaʊər/Chua
Spicy/ˈspaɪsi/Cay
Sustainable/səˈsteɪnəbl/Bền vững
Sweet/swiːt/Ngọt
Tea/tiː/Trà
Vegan/ˈviːɡən/Người ăn chay
Vegetable/ˈvɛdʒtəbl/Rau củ
Vegetarian/ˌvɛdʒɪˈtɛriən/Người ăn chay
Vitamins/ˈvaɪtəmənz/Vitamin
Water/ˈwɔːtər/Nước
Tổng hợp từ vựng về chủ đề Talk about your eating habits
Tổng hợp từ vựng về chủ đề "Talk about your eating habits”
Tổng hợp từ vựng về chủ đề Talk about your eating habits

Các collocations và thành ngữ thường sử dụng trong chủ đề Talk about your eating habits

Để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh về chủ đề Talk about your eating habits, bạn cần trang bị cho mình những collocations và thành ngữ thường gặp, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và thu hút hơn. Dưới đây là những thành ngữ bạn nên tham khảo trong quá trình luyện thi IELTS:

Thành ngữÝ nghĩa
You are what you eatBạn là những gì bạn ăn.
Eat like a birdĂn rất ít.
Eat like a horseĂn rất nhiều.
Bite off more than you can chewCố làm điều gì đó quá sức.
Food for thoughtĐiều đáng suy ngẫm.
Have a sweet toothThích ăn đồ ngọt.
Go on a dietĂn kiêng.
Eat out of house and homeĂn rất nhiều khiến chủ nhà hết sạch thức ăn.
Eat your heart outĂn hết sức mình, làm việc hết mình.
Piece of cakeDễ như ăn bánh
Spoil sb appetitekhiến ai đó ăn mất ngon hoặc là làm cho ai đó cảm thấy chán ăn
Pig out on somethingăn rất nhiều một món gì đó
Make someone’s mouth waterchảy nước miếng
Các collocations và thành ngữ thường sử dụng trong chủ đề Talk about your eating habits
Các collocations và thành ngữ thường sử dụng trong chủ đề “Talk about your eating habits”
Các collocations và thành ngữ thường sử dụng trong chủ đề Talk about your eating habits

Đề thi IELTS Speaking về chủ đề Talk about your eating habits

Chủ đề Talk about your eating habits là một chủ đề quen thuộc trong phần thi IELTS Speaking, cho phép bạn thể hiện khả năng diễn đạt ý tưởng và kiến thức về văn hóa ẩm thực. Trong phần này, giám khảo sẽ đánh giá về khả năng sử dụng ngôn ngữ và vốn từ vựng của bạn.

Đây là những câu hỏi phổ biến thường xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking Part 1:

  • What are your most favorite foods?
  • Are there any foods you dislike? Why?
  • How often do you eat out at restaurants?
  • How do you feel about fast food?
  • How important is it for you to have healthy food?
  • Which meal of the day do you consider to be the most important?
  • How about trying some new foods?
  • Have your eating habits changed in recent years? If so, how so?
Những câu hỏi phổ biến thường xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking Part 1
Những câu hỏi phổ biến thường xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking Part 1

Trong phần thi IELTS Speaking Part 2, bạn sẽ có 1 phút để chuẩn bị và 2 phút để trình bày câu trả lời cho một chủ đề được đưa ra. Với chủ đề Talk about your eating habits bạn nên nói về những ý như:

  • What do you usually eat? (Bạn thường ăn gì?)
  • Where do you usually eat? (Bạn thường ăn ở đâu?)
  • Have your eating habits changed over time? (Thói quen ăn uống của bạn có thay đổi theo thời gian không?)
  • Why have your eating habits changed? And explain why? (Tại sao thói quen ăn uống của bạn thay đổi? Giải thích lý do?)
Những câu hỏi được đưa ra trong phần thi IELTS Speaking Part 2
Những câu hỏi được đưa ra trong phần thi IELTS Speaking Part 2

Đối với Part 3 trong phần thi IELTS Speaking, bạn sẽ được giám khảo hỏi thêm về chủ đề trong Part 2. Phần này cho phép bạn khám phá những ý tưởng và quan điểm trừu tượng liên quan đến chủ đề bạn đã thảo luận. Đây là một vài câu hỏi về chủ đề Talk about your eating habits mà bạn nên tham khảo:

  • Tell me about the types of food that people eat in your country
  • How healthy is your country’s food?
  • How are the eating habits now in your country different from eating habits in the past?
  • How do you think the way we eat will change in the future?
Đối với Part 3 trong phần thi IELTS Speaking, bạn sẽ được giám khảo hỏi thêm về chủ đề trong Part 2
Đối với Part 3 trong phần thi IELTS Speaking, bạn sẽ được giám khảo hỏi thêm về chủ đề trong Part 2

Bài mẫu hay nhất về chủ đề Talk about your eating habits

Bài mẫu thứ 1:

Eating habits are fundamental to our overall health and quality of life. For me, a balanced diet is essential not only for appearance but also for maintaining energy and wellness. Today, I’d like to share some insights into my daily eating pattern and its impact on my lifestyle.

I begin my morning around 7 AM with a filling breakfast, usually including oatmeal, fresh fruit, and green tea. My lunch, around 12:30 PM, often features a salad with grilled protein like chicken or fish. Dinner is at 7 PM, where I go for a lighter option, focusing on vegetables and lean protein. In the afternoon, I enjoy a small snack, such as nuts or a piece of fruit.

I prioritize variety and nutrient-dense foods in my meals. Fresh vegetables, fruits, whole grains, and lean proteins are key components. While I do enjoy a sweet treat occasionally, I limit my intake of processed items and sugary beverages. I find that a balanced approach to eating not only helps me stay fit but also improves my mood and energy levels.

Health is the primary motivator behind my food choices. A diet rich in essential vitamins, minerals, and proteins supports my daily activity and concentration. I tend to choose fresh, natural foods over processed options, as they make me feel energized rather than sluggish.

My dietary habits greatly affect both my physical and mental well-being. Eating nutrient-rich foods helps me maintain a healthy weight, lowers my risk of chronic health issues, and strengthens my immunity. Mentally, a balanced diet enhances my focus, minimizes stress, and keeps my mood elevated.

Though I am generally happy with my routine, there is always room for improvement. I hope to include more plant-based meals in my diet and reduce red meat. I’m also focusing on staying better hydrated by drinking more water and cutting back on caffeinated drinks.

In summary, establishing healthy eating habits is vital for overall health and happiness. It’s not just about physical fitness but also about caring for your mind and spirit. Every day brings a chance to make healthier choices. Here’s to your journey toward health, vitality, and well-being!

Dịch nghĩa tiếng việt:

Thói quen ăn uống đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe và chất lượng cuộc sống của chúng ta. Đối với tôi, duy trì một chế độ ăn uống cân bằng không chỉ giúp cải thiện vóc dáng mà còn giúp cơ thể luôn tràn đầy năng lượng và khỏe mạnh. Hôm nay, tôi muốn chia sẻ một chút về thói quen ăn uống hàng ngày của mình và cách nó ảnh hưởng đến cuộc sống của tôi.

Tôi bắt đầu buổi sáng vào khoảng 7 giờ với bữa sáng đầy đủ, thường bao gồm yến mạch, trái cây tươi và một cốc trà xanh. Bữa trưa vào lúc 12:30 thường là một phần salad kết hợp với protein nạc như gà hoặc cá. Đến 7 giờ tối, bữa tối nhẹ nhàng với nhiều rau và đạm nạc là lựa chọn của tôi. Buổi chiều, tôi cũng thích có một bữa ăn nhẹ như một ít hạt hoặc trái cây.

Tôi luôn ưu tiên những thực phẩm đa dạng và giàu chất dinh dưỡng trong bữa ăn của mình. Các loại rau củ tươi, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc là các thành phần chính. Dù thỉnh thoảng có thưởng thức đồ ngọt, tôi hạn chế các thực phẩm chế biến sẵn và đồ uống có đường. Một chế độ ăn uống cân bằng không chỉ giúp tôi duy trì vóc dáng mà còn cải thiện tâm trạng và mức năng lượng.

Sức khỏe là lý do chính thúc đẩy lựa chọn thực phẩm của tôi. Một chế độ ăn giàu vitamin, khoáng chất và protein giúp tôi năng động và tập trung hơn trong suốt ngày dài. Tôi cũng có xu hướng chọn thực phẩm tươi, tự nhiên hơn là các thực phẩm chế biến sẵn vì chúng giúp tôi cảm thấy tỉnh táo hơn và tránh cảm giác nặng nề.

Thói quen ăn uống của tôi ảnh hưởng rất nhiều đến sức khỏe cả về thể chất và tinh thần. Việc ăn những thực phẩm bổ dưỡng giúp tôi duy trì cân nặng hợp lý, giảm nguy cơ các bệnh mãn tính và tăng cường hệ miễn dịch. Về mặt tinh thần, một chế độ ăn cân bằng giúp tôi tỉnh táo hơn, giảm căng thẳng và giữ cho tâm trạng luôn tích cực.

Dù tôi hài lòng với thói quen ăn uống của mình, vẫn luôn có không gian để cải thiện. Tôi hy vọng sẽ tăng cường các bữa ăn dựa trên thực vật và giảm thiểu thịt đỏ trong khẩu phần. Tôi cũng đang chú trọng uống đủ nước và giảm bớt các thức uống chứa caffeine.

Tóm lại, thiết lập thói quen ăn uống lành mạnh là yếu tố quan trọng để có được sức khỏe và hạnh phúc trọn vẹn. Không chỉ là sức khỏe thể chất mà còn là sự chăm sóc tinh thần và tâm hồn. Mỗi ngày đều mang đến cơ hội để đưa ra những lựa chọn tốt hơn cho chính mình. Chúc bạn có một hành trình đến với sức khỏe, năng lượng và sự tràn đầy sức sống!

Bài mẫu thứ 1 cho chủ đề Talk about your eating habits
Bài mẫu thứ 1 cho chủ đề Talk about your eating habits

Bài mẫu thứ 2:

Hello everyone! I’m from Hanoi, the capital city of Vietnam. As you might know, Vietnam is a bustling country rich in culture and traditions. People in my community tend to have very healthy eating habits, which has helped me develop my own balanced approach to food. In the mornings, most locals wake up early and have a nourishing breakfast, often including noodles, rice dishes with vegetables, or bread. Breakfast is essential here, giving everyone the energy they need for a busy day.

For my main meals, I focus on eating wholesome foods, especially vegetables, to keep my diet nutritious. I usually have lunch around 11 a.m. and dinner around 7 p.m. My meals are simple but balanced, often featuring dishes like stir-fried meat or fish along with fresh cucumbers. This homestyle approach to meals helps me stay healthy and energized throughout the day.

Dịch nghĩa tiếng việt:

Xin chào mọi người! Mình đến từ Hà Nội, thủ đô của Việt Nam. Như các bạn có thể biết, Việt Nam là một đất nước nhộn nhịp với nhiều nền văn hóa và truyền thống phong phú. Người dân trong cộng đồng của mình có thói quen ăn uống rất lành mạnh, điều này đã giúp mình hình thành được một chế độ ăn uống cân bằng. Vào buổi sáng, hầu hết mọi người dậy sớm và ăn sáng đầy đủ, thường bao gồm bún, cơm với rau hoặc bánh mì. Bữa sáng rất quan trọng, giúp mọi người có đủ năng lượng cho một ngày bận rộn.

Với các bữa ăn chính, mình tập trung ăn những thực phẩm lành mạnh, đặc biệt là rau củ, để duy trì chế độ ăn giàu dinh dưỡng. Mình thường ăn trưa vào khoảng 11 giờ và ăn tối lúc 7 giờ tối. Các bữa ăn của mình đơn giản nhưng đầy đủ, thường có các món như thịt hoặc cá xào cùng với dưa leo tươi. Phong cách ăn uống giản dị này giúp mình duy trì sức khỏe và năng lượng suốt cả ngày.

Bài mẫu thứ 2 cho chủ đề Talk about your eating habits
Bài mẫu thứ 2 cho chủ đề Talk about your eating habits

>> Xem thêm:

Hiểu rõ về chủ đề Talk about your eating habits sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh trong nhiều hoàn cảnh, từ cuộc sống hàng ngày đến các kỳ thi quan trọng như IELTS. Hãy tiếp tục học tập và luyện tập để nâng cao kỹ năng của mình! Với kiến thức và kỹ năng vững vàng, bạn sẽ chinh phục mọi cuộc trò chuyện và tự tin thể hiện bản thân.

Nếu như bạn muốn đạt kết quả tốt và tự tin tỏa sáng trong các cuộc thi IELTS, hãy theo dõi các bài Blog trong chuyên mục Luyện thi IELTS của ELSA Speak! Hãy cùng ELSA Speak bước vào hành trình chinh phục IELTS Speaking và mở rộng cánh cửa giao tiếp của bạn!