Talk about your favorite movie là một chủ đề thú vị và thường gặp trong các bài thi IELTS Speaking. Bài viết này của ELSA Speak sẽ cung cấp cho bạn các bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3 cho chủ đề này. Hãy cùng theo dõi và khám phá ngay sau để đạt điểm cao trong phần thi này nhé!

Cấu trúc câu nên dùng trong Talk about your favorite movie

Dưới đây là một số cấu trúc câu phổ biến mà bạn có thể sử dụng khi Talk about your favorite movie. Việc vận dụng linh hoạt và đa dạng cấu trúc câu sẽ giúp bài nói của bạn trở nên sinh động, hấp dẫn và ghi điểm cao hơn trong mắt giám khảo.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Cấu trúc câu tóm tắt tình tiết

Để giới thiệu nội dung chính, bạn có thể tham khảo các cấu trúc dưới đây. Việc nắm vững những mẫu câu này giúp bạn dễ dàng tóm tắt một cách mạch lạc và lôi cuốn, thu hút sự chú ý của người nghe.

  • The film is set in…: Bộ phim lấy bối cảnh ở…
  • The story begins with…: Câu chuyện bắt đầu với…
  • The plot centers around…: Cốt truyện xoay quanh…
  • The main events of the film include…: Những sự kiện chính của bộ phim bao gồm…
  • The film revolves around…: Bộ phim xoay quanh…
  • The climax of the story is when…: Cao trào của câu chuyện là khi…
  • The story reaches its climax when…: Câu chuyện đạt đến cao trào khi…
  • In the end…: Cuối cùng thì…
  • The film concludes with…: Bộ phim kết thúc với…
 Một số cấu trúc câu trong Talk about your favorite movie
Một số cấu trúc câu trong Talk about your favorite movie

Cấu trúc câu giới thiệu nhân vật

Khi muốn mô tả nhân vật yêu thích của mình trong bộ phim, bạn có thể sử dụng các cấu trúc câu sau đây. Chúng sẽ giúp bạn giới thiệu nhân vật một cách rõ ràng và ấn tượng, làm nổi bật những đặc điểm nổi trội của nhân vật.

  • The main character is…: Nhân vật chính là…
  • One of the most memorable characters is…: Một trong những nhân vật đáng nhớ nhất là…
  • He/She plays the role of…: Anh ấy/Cô ấy đóng vai…
  • The character of [character’s name] is portrayed by…: Nhân vật [tên nhân vật] được thể hiện bởi…
  • [Actor’s name] delivers a remarkable performance as…: [Tên diễn viên] mang đến một màn trình diễn xuất sắc trong vai…
  • The protagonist is a [adjective] character who…: Nhân vật chính là một nhân vật [tính từ] người mà…
  • The antagonist is a [adjective] character who…: Nhân vật phản diện là một nhân vật [tính từ] người mà…
Một số cấu trúc giới thiệu nhân vật topic Talk about your favorite movie
Một số cấu trúc giới thiệu nhân vật topic Talk about your favorite movie

Cấu trúc câu giới thiệu chủ đề của phim

Dưới đây là một số mẫu câu bạn có thể sử dụng để nói về chủ đề chính của bộ phim. Sử dụng những cấu trúc này, bạn sẽ có thể làm rõ hơn về thông điệp và ý nghĩa sâu sắc mà bộ phim truyền tải.

  • The film explores the themes of…: Bộ phim khai thác các chủ đề về…
  • The central theme of the film is…: Chủ đề chính của bộ phim là…
  • The movie raises questions about…: Bộ phim đặt ra những câu hỏi về…
  • The film sends a powerful message about…: Bộ phim gửi gắm một thông điệp mạnh mẽ về…
  • The underlying message of the film is…: Thông điệp ngầm của bộ phim là…
  • The film challenges the audience to think about…: Bộ phim thách thức người xem suy ngẫm về…
  • Through its story, the film highlights the importance of…: Thông qua câu chuyện, bộ phim nhấn mạnh tầm quan trọng của…
Một số cấu trúc chủ đề của phim topic Talk about your favorite movie
Một số cấu trúc chủ đề của phim topic Talk about your favorite movie

Từ vựng thông dụng trong bài Talk about your favorite movie IELTS

Việc trang bị vốn từ vựng phong phú, đa dạng là rất cần thiết để bạn tự tin trình bày topic Talk about your favorite movie trong phần thi IELTS Speaking. Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng thông dụng, được phân chia theo từng nhóm chủ đề nhỏ, giúp bạn dễ dàng tra cứu và ghi nhớ hơn.

Từ vựng về thể loại phim

Việc sử dụng chính xác các từ vựng về thể loại phim sẽ giúp bài nói của bạn chuyên nghiệp hơn. Hãy tham khảo bảng dưới đây để làm phong phú thêm vốn từ của mình về chủ đề này.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaVí dụDịch nghĩa ví dụ
Action/ˈæk.ʃən/Phim hành độngI love action movies with lots of explosions and car chases.Tôi thích phim hành động với nhiều vụ nổ và rượt đuổi bằng xe hơi.
Adventure/ədˈven.tʃər/Phim phiêu lưuAdventure films often take us to exotic locations.Phim phiêu lưu thường đưa chúng ta đến những địa điểm kỳ thú.
Animation/ˌæn.ɪˈmeɪ.ʃən/Phim hoạt hìnhAnimation movies are not just for kids; they can be enjoyed by people of all ages.Phim hoạt hình không chỉ dành cho trẻ em; chúng có thể được thưởng thức bởi mọi người ở mọi lứa tuổi.
Comedy/ˈkɒm.ə.di/Phim hàiWe watched a comedy last night and laughed a lot.Tối qua chúng tôi đã xem một bộ phim hài và cười rất nhiều.
Crime/kraɪm/Phim tội phạm và điều traCrime dramas often have complex plots and intriguing characters.Phim hình sự thường có cốt truyện phức tạp và các nhân vật hấp dẫn.
Documentary/ˌdɒk.jʊˈmen.tər.i/Phim tài liệuThe documentary shed light on the environmental issues facing our planet.Bộ phim tài liệu đã làm sáng tỏ các vấn đề môi trường mà hành tinh của chúng ta đang phải đối mặt.
Drama/ˈdrɑː.mə/Phim chính kịch, tâm lý xã hộiDrama films often explore complex human emotions.Phim chính kịch thường khai thác những cảm xúc phức tạp của con người.
Fantasy/ˈfæn.tə.si/Phim giả tưởngFantasy movies transport us to magical worlds.Phim giả tưởng đưa chúng ta đến những thế giới phép thuật.
Horror/ˈhɒr.ər/Phim kinh dịI can’t watch horror movies alone; they scare me too much.Tôi không thể xem phim kinh dị một mình; chúng làm tôi sợ quá.
Musical/ˈmjuː.zɪ.kəl/Phim/vở nhạc kịchWe watched a musical at the theater last night.Tối qua chúng tôi đã xem một vở nhạc kịch tại nhà hát.
Mystery/ˈmɪs.tər.i/Phim bí ẩn, trinh thámThe mystery kept me guessing until the very end.Điều bí ẩn khiến tôi phải suy đoán cho đến phút cuối cùng.
Romance/rəʊˈmæns/Phim tình cảm lãng mạnThey fell in love in a classic romance movie.Họ đã yêu nhau trong một bộ phim tình cảm lãng mạn cổ điển.
Sci-fi (Science Fiction)/ˈsaɪ.faɪ/Phim khoa học viễn tưởngSci-fi movies often explore futuristic concepts and advanced technology.Phim khoa học viễn tưởng thường khám phá các khái niệm tương lai và công nghệ tiên tiến.
Thriller/ˈθrɪl.ər/Phim giật gânThe thriller had me on the edge of my seat.Bộ phim giật gân khiến tôi đứng ngồi không yên.
Western/ˈwes.tən/Phim miền TâyWestern films often depict life in the American Old West.Phim miền Tây thường miêu tả cuộc sống ở miền Viễn Tây nước Mỹ xưa.
Bảng từ vựng về thể loại phim khi trình bày topic Talk about your favorite movie
Một số từ vựng về thể loại phim topic Talk about your favorite movie
Một số từ vựng về thể loại phim topic Talk about your favorite movie

Từ vựng về vai trò và tình tiết trong phim

Nắm vững các từ vựng liên quan đến vai trò và các tình tiết trong phim là rất quan trọng, giúp bạn mô tả và phân tích nội dung phim một cách chi tiết và sinh động.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaVí dụDịch nghĩa ví dụ
Director/daɪˈrek.tər/Đạo diễnThe director is responsible for the overall vision of the film.Đạo diễn chịu trách nhiệm về tầm nhìn tổng thể của bộ phim.
Producer/prəˈdʒuː.sər/Nhà sản xuấtThe producer oversees the financial and administrative aspects of the film.Nhà sản xuất giám sát các khía cạnh tài chính và hành chính của bộ phim.
Screenwriter/ˈskriːnˌraɪ.tər/Biên kịchThe screenwriter creates the script and dialogues.Biên kịch tạo ra kịch bản và lời thoại.
Actor/ˈæk.tər/Nam diễn viênThe actor delivered a powerful performance.Nam diễn viên đã mang đến một màn trình diễn đầy nội lực.
Actress/ˈæk.trəs/Nữ diễn viênThe actress won an award for her role in the film.Nữ diễn viên đã giành được giải thưởng cho vai diễn của mình trong phim.
Character/ˈkær.ək.tər/Nhân vậtThe main character in the film is a young detective.Nhân vật chính trong phim là một thám tử trẻ tuổi.
Protagonist/prəˈtæɡ.ən.ɪst/Nhân vật chínhThe protagonist‘s journey is the central focus of the story.Hành trình của nhân vật chính là trọng tâm của câu chuyện.
Antagonist/ænˈtæɡ.ən.ɪst/Nhân vật phản diệnThe antagonist creates conflict and challenges for the protagonist.Nhân vật phản diện tạo ra xung đột và thử thách cho nhân vật chính.
Plot/plɒt/Cốt truyệnThe plot of the movie was full of twists and turns.Cốt truyện của bộ phim có đầy những tình tiết bất ngờ.
Subplot/ˈsʌb.plɒt/Cốt truyện phụThe subplot added depth and complexity to the main story.Cốt truyện phụ làm tăng thêm chiều sâu và sự phức tạp cho câu chuyện chính.
Scene/siːn/Cảnh phimThe opening scene set the tone for the rest of the film.Cảnh mở đầu đã tạo nên sắc thái cho phần còn lại của bộ phim.
Setting/ˈset.ɪŋ/Bối cảnhThe setting of the film was a beautiful, remote island.Bối cảnh của bộ phim là một hòn đảo xinh đẹp, hẻo lánh.
Climax/ˈklaɪ.mæks/Cao tràoThe climax of the film was an intense confrontation between the hero and the villain.Cao trào của bộ phim là cuộc đối đầu căng thẳng giữa anh hùng và kẻ phản diện.
Flashback/ˈflæʃ.bæk/Cảnh hồi tưởngThe flashback revealed important information about the character’s past.Cảnh hồi tưởng tiết lộ thông tin quan trọng về quá khứ của nhân vật.
Twist/twɪst/Bước ngoặtThe story had an unexpected twist at the end.Câu chuyện có một bước ngoặt bất ngờ ở cuối phim.
Special effects/ˌspeʃ.əl ɪˈfekts/Hiệu ứng đặc biệtThe film’s special effects were visually stunning and added to the overall impact of the movie.Hiệu ứng đặc biệt của phim rất ấn tượng về mặt hình ảnh và làm tăng thêm sức ảnh hưởng chung của bộ phim.
Soundtrack/ˈsaʊnd.træk/Nhạc phimThe soundtrack perfectly complemented the mood of the film and enhanced the emotional impact of key scenes.Nhạc phim đã bổ sung một cách hoàn hảo cho tâm trạng của bộ phim và nâng cao tác động cảm xúc trong những cảnh then chốt.
Bảng từ vựng về vai trò và tình tiết trong phim khi trình bày topic Talk about your favorite movie
Một số từ vựng về vai trò và tình tiết trong phim topic Talk about your favorite movie
Một số từ vựng về vai trò và tình tiết trong phim topic Talk about your favorite movie

Từ vựng về nhân vật

Khi nói về nhân vật trong phim, việc sử dụng các từ vựng miêu tả chính xác và tinh tế sẽ giúp cho phần trình bày của bạn trở nên hấp dẫn và thuyết phục hơn. Hãy cùng tham khảo các từ vựng sau:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaVí dụDịch nghĩa ví dụ
Brave/breɪv/Dũng cảmThe brave knight rescued the princess from the dragon.Chàng hiệp sĩ dũng cảm đã giải cứu công chúa khỏi con rồng.
Courageous/kəˈreɪ.dʒəs/Can đảmShe made a courageous decision to stand up for what she believed in.Cô ấy đã đưa ra một quyết định can đảm để đứng lên bảo vệ những gì mình tin tưởng.
Intelligent/ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/Thông minhThe intelligent detective solved the mystery.Người thám tử thông minh đã giải quyết được bí ẩn.
Charming/ˈtʃɑː.mɪŋ/Quyến rũThe charming prince won the heart of the princess.Chàng hoàng tử quyến rũ đã chiếm được trái tim của công chúa.
Witty/ˈwɪt.i/Hóm hỉnhHis witty remarks always made everyone laugh.Những lời nhận xét hóm hỉnh của anh ấy luôn khiến mọi người bật cười.
Mysterious/mɪˈstɪə.ri.əs/Bí ẩnThe mysterious stranger arrived in town with a secret past.Người lạ bí ẩn đến thị trấn với một quá khứ bí mật.
Ambitious/æmˈbɪʃ.əs/Tham vọngThe ambitious young man dreamed of becoming a successful entrepreneur.Người đàn ông trẻ tuổi đầy tham vọng mơ ước trở thành một doanh nhân thành đạt.
Compassionate /kəmˈpæʃ.ən.ət/Giàu lòng trắc ẩnThe compassionate doctor dedicated her life to helping others.Vị bác sĩ giàu lòng trắc ẩn đã cống hiến cả cuộc đời mình để giúp đỡ người khác.
Determined/dɪˈtɜː.mɪnd/Quyết đoán, kiên địnhDespite facing many obstacles, she remained determined to achieve her goals.Mặc dù phải đối mặt với nhiều trở ngại, cô ấy vẫn quyết tâm đạt được mục tiêu của mình.
Villainous/ˈvɪl.ə.nəs/Tàn ác, hung ácThe villainous character was despised by everyone.Nhân vật phản diện tàn ác bị mọi người khinh miệt.
Loyal/ˈlɔɪ.əl/Trung thànhThe loyal friend stood by him through thick and thin.Người bạn trung thành đã sát cánh bên anh ấy qua bao thăng trầm.
Resourceful/rɪˈzɔːs.fəl/Tháo vátThe resourceful heroine found a way to escape from a dangerous situation using only her wits.Nữ chính tháo vát đã tìm ra cách thoát khỏi tình huống nguy hiểm chỉ bằng sự thông minh của mình.
Bảng từ vựng về nhân vật khi trình bày topic Talk about your favorite movie
Một số từ vựng về nhân vật topic Talk about your favorite movie
Một số từ vựng về nhân vật topic Talk about your favorite movie

Từ vựng về cảm xúc

Để diễn tả cảm xúc của bản thân về bộ phim, bạn có thể tham khảo những từ vựng sau đây. Việc sử dụng đa dạng từ vựng về cảm xúc sẽ giúp bài nói của bạn trở nên sống động và truyền cảm hơn.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaVí dụDịch nghĩa ví dụ
Moved/muːvd/Xúc độngI was deeply moved by the film’s emotional ending.Tôi đã vô cùng xúc động trước cái kết đầy cảm xúc của bộ phim.
Captivated/ˈkæp.tɪ.veɪ.tɪd/Bị cuốn hútThe audience was captivated by the film’s stunning visuals.Khán giả đã bị cuốn hút bởi hình ảnh tuyệt đẹp của bộ phim.
Thrilled/θrɪld/Hồi hộpI was thrilled by the suspenseful plot twists.Tôi đã rất hồi hộp trước những tình tiết gay cấn của phim.
Amused/əˈmjuːzd/Thích thúThe children were amused by the funny antics of the clown.Những đứa trẻ đã rất thích thú trước những trò hề ngộ nghĩnh của chú hề.
Inspired/ɪnˈspaɪəd/Được truyền cảm hứngThe film inspired me to pursue my dreams.Bộ phim đã truyền cảm hứng cho tôi theo đuổi ước mơ của mình.
Entertained/en.təˈteɪnd/Được giải tríWe were thoroughly entertained by the movie.Chúng tôi đã được giải trí trọn vẹn bởi bộ phim.
Fascinated/ˈfæs.ɪ.neɪ.tɪd/Mê hoặcI was fascinated by the intricate details of the film’s world-building.Tôi đã bị mê hoặc bởi những chi tiết phức tạp trong quá trình xây dựng thế giới của bộ phim.
Nostalgic/nɒsˈtæl.dʒɪk/Bồi hồiThe film made me feel nostalgic for my childhood.Bộ phim khiến tôi cảm thấy bồi hồi về tuổi thơ của mình.
Satisfied/ˈsæt.ɪs.faɪd/Hài lòngI felt completely satisfied with the film’s resolution.Tôi cảm thấy hoàn toàn hài lòng với cái kết của bộ phim.
Overwhelmed/ˌəʊ.vəˈwelmd/Choáng ngợpThe sheer scale and spectacle of the film left me feeling overwhelmed.Quy mô và sự hoành tráng của bộ phim đã khiến tôi cảm thấy choáng ngợp.
Bảng từ vựng về cảm xúc khi trình bày topic Talk about your favorite movie
Một số từ vựng về cảm xúc topic Talk about your favorite movie
Một số từ vựng về cảm xúc topic Talk about your favorite movie

Với bảng từ vựng chi tiết và đầy đủ này, ELSA Speak hy vọng bạn sẽ tự tin hơn khi trình bày topic Talk about your favorite movie. Hãy tiếp tục luyện tập và trau dồi vốn từ vựng của mình thông qua các chủ đề thực tế khác để ngày càng tiến bộ hơn trong hành trình chinh phục tiếng Anh của mình nhé!

Bài mẫu Talk about your favorite movie – IELTS Speaking Part 1

Phần thi IELTS Speaking Part 1 thường xoay quanh các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày, và Talk about your favorite movie là một trong số đó. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp và câu trả lời mẫu của ELSA Speak, kèm theo phần dịch nghĩa và từ vựng ghi điểm, giúp bạn tự tin chinh phục phần thi này.

Do you like watching movies?

Câu hỏi: Bạn có thích xem phim không?

Câu trả lời mẫu: Absolutely! I’m a huge movie buff. I find watching films to be a great way to unwind after a long day. Whether it’s a thrilling action flick or a heartwarming drama, movies have a unique ability to transport you to another world and experience a range of emotions. For me, it’s not just entertainment, it is an art form that can be both enjoyable and thought-provoking.

Dịch nghĩa: Chắc chắn rồi! Tôi là một người cực kỳ mê phim. Tôi thấy việc xem phim là một cách tuyệt vời để thư giãn sau một ngày dài. Cho dù đó là một bộ phim hành động gay cấn hay một bộ phim tâm lý xã hội cảm động, các bộ phim đều có một khả năng đặc biệt là đưa bạn đến một thế giới khác và trải nghiệm nhiều cung bậc cảm xúc. Đối với tôi, đó không chỉ là giải trí, đó là một loại hình nghệ thuật vừa có thể mang lại niềm vui vừa có thể kích thích tư duy.

Các từ vựng ghi điểm:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Movie buff (n) /ˈmuː.vi ˌbʌf/: Người đam mê phim ảnh
Unwind (v)/ʌnˈwaɪnd/Thư giãn
Flick (n) /flɪk/Bộ phim (cách nói thân mật)
Transport (v) /trænˈspɔːt/Đưa, chuyên chở (ở đây được hiểu là đưa người xem đến một thế giới khác)
Thought-provoking (adj)/ˈθɔːt.prəˌvəʊ.kɪŋ/: Kích thích tư duy
Từ vựng ghi điểm để trả lời câu hỏi Do you like watching movies?
Bạn có thích xem phim không?
Bạn có thích xem phim không?

How often do you go to the cinema?

Câu hỏi: Bạn có thường xuyên đến rạp chiếu phim không?

Câu trả lời mẫu: To be honest, I don’t go to the cinema as often as I’d like to. With my busy schedule, it’s usually once or twice a month. However, when a highly anticipated blockbuster is released, I make it a point to watch it on the big screen to fully immerse myself in the experience. There’s something special about watching a movie in a darkened theater with surround sound.

Dịch nghĩa: Thành thật mà nói, tôi không đến rạp chiếu phim thường xuyên như tôi mong muốn. Với lịch trình bận rộn của mình, tôi thường đi một hoặc hai lần một tháng. Tuy nhiên, khi một bộ phim bom tấn được mong đợi rất nhiều ra mắt, tôi nhất định sẽ xem nó trên màn hình lớn để thưởng thức trọn vẹn từng khoảnh khắc. Có một điều gì đó rất đặc biệt khi xem một bộ phim trong rạp chiếu phim tối với âm thanh vòm.

Các từ vựng ghi điểm:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Busy schedule (n)/ˈbɪz.i ˈskedʒ.uːl/Lịch trình bận rộn
Highly anticipated (adj) /ˌhaɪ.li ænˈtɪs.ɪ.peɪ.tɪd/Được mong đợi rất nhiều
Blockbuster (n) /ˈblɒkˌbʌs.tər/Phim bom tấn
Surround sound (n) /səˈraʊnd ˌsaʊnd/Âm thanh vòm
Immerse (v) /ɪˈmɜːs/Đắm chìm
Từ vựng ghi điểm để trả lời câu hỏi How often do you go to the cinema?
Mức độ thường xuyên đến rạp chiếu phim của bạn ra sao?
Mức độ thường xuyên đến rạp chiếu phim của bạn ra sao?

Have your movie preferences changed over the years?

Câu hỏi: Thể loại phim yêu thích của bạn có thay đổi qua từng năm hay không?

Câu trả lời mẫu: Definitely. When I was younger, I was primarily into action and comedy films. But as I’ve grown older, I’ve developed an appreciation for a wider range of genres, including dramas, documentaries and independent films. I find that my taste has become more sophisticated and I’m now more drawn to movies with compelling storylines and strong character development.

Dịch nghĩa: Chắc chắn rồi. Khi tôi còn trẻ, tôi chủ yếu thích phim hành động và phim hài. Nhưng khi tôi lớn lên, tôi bắt đầu yêu thích nhiều thể loại phim hơn, bao gồm phim chính kịch, phim tài liệu và phim độc lập. Tôi thấy rằng gu của mình đã trở nên tinh tế hơn và bây giờ tôi bị thu hút hơn bởi những bộ phim có cốt truyện hấp dẫn và sự phát triển nhân vật mạnh mẽ.

Các từ vựng ghi điểm:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Preferences (n) /ˈpref.ər.ən.sɪz/Sở thích
Primarily (adv) /ˈpraɪ.mər.əl.i/Chủ yếu
Develop an appreciation for (v) /dɪˈvel.əp ən əˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən fɔːr/Bắt đầu yêu thích
Sophisticated (adj)/səˈfɪs.tɪ.keɪ.tɪd/Tinh tế
Compelling (adj) /kəmˈpel.ɪŋ/Hấp dẫn
Character development (n) /ˈkær.ək.tə(r) dɪˈvel.əp.mənt/Sự phát triển nhân vật
Từ vựng ghi điểm để trả lời câu hỏi How often do you go to the cinema?
Thể loại phim yêu thích của bạn có thay đổi qua từng năm hay không?
Thể loại phim yêu thích của bạn có thay đổi qua từng năm hay không?

Are cinema tickets expensive in your country?

Câu hỏi: Vé xem phim ở quốc gia bạn có đắt không?

Câu trả lời mẫu: Compared to other forms of entertainment, I’d say cinema tickets are moderately priced here. While they’re not exactly cheap, they’re still within reach for most people. There are often discounts available for students, seniors and on certain days of the week, making it more affordable. Additionally, some cinemas offer loyalty programs that reward frequent visitors with free tickets or concessions.

Dịch nghĩa: So với các hình thức giải trí khác, tôi cho rằng vé xem phim ở nước tôi có giá vừa phải. Mặc dù chúng không hẳn là rẻ, nhưng chúng vẫn nằm trong khả năng mua của hầu hết mọi người. Thường có các chương trình giảm giá dành cho học sinh, sinh viên, người cao tuổi và vào một số ngày nhất định trong tuần, khiến giá cả phải chăng hơn. Ngoài ra, một số rạp chiếu phim còn cung cấp các chương trình khách hàng thân thiết thưởng cho khách hàng thường xuyên bằng vé miễn phí hoặc ưu đãi giảm giá.

Các từ vựng ghi điểm:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Moderately priced (adj)/ˈmɒd.ər.ət.li praɪst/Giá cả vừa phải
Within reach (idiom) /wɪˈðɪn riːtʃ/Trong tầm tay, trong khả năng
Affordable (adj) /əˈfɔː.də.bəl/Giá cả phải chăng
Concessions (n) /kənˈseʃ.ənz/Sự nhượng bộ, ưu đãi
Loyalty programs (n)/ˈlɔɪ.əl.ti ˈprəʊ.ɡræmz/Chương trình khách hàng thân thiết
Từ vựng ghi điểm để trả lời câu hỏi Are cinema tickets expensive in your country?
Vé xem phim ở quốc gia bạn có đắt không?
Vé xem phim ở quốc gia bạn có đắt không?

Do you usually watch films alone or with others?

Câu hỏi: Bạn hay xem phim một mình hay với người khác?

Câu trả lời mẫu: It depends on the movie and my mood. If it’s a film I’m really excited about, I enjoy watching it with close friends or family who share my interest. Sharing the experience with others makes it more memorable. However, if it’s a more introspective or thought-provoking film, I sometimes prefer to watch it alone so I can fully concentrate and reflect on the story afterward.

Dịch nghĩa: Điều đó tùy thuộc vào bộ phim và tâm trạng của tôi. Nếu đó là một bộ phim mà tôi thực sự hào hứng, tôi thích xem nó với bạn bè thân thiết hoặc gia đình, những người có cùng sở thích với tôi. Chia sẻ trải nghiệm với người khác làm cho nó trở nên đáng nhớ hơn. Tuy nhiên, nếu đó là một bộ phim hướng nội hoặc kích thích tư duy hơn, đôi khi tôi thích xem một mình để có thể hoàn toàn tập trung và suy ngẫm về câu chuyện sau đó.

Các từ vựng ghi điểm:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Memorable (adj) /ˈmem.ər.ə.bəl/Đáng nhớ
Introspective (adj) /ˌɪn.trəˈspek.tɪv/Hướng nội
Reflect on (phrasal verb) /rɪˈflekt ɒn/Suy ngẫm về
Từ vựng ghi điểm để trả lời câu hỏi Do you usually watch films alone or with others?
Bạn hay xem phim một mình hay với người khác?
Bạn hay xem phim một mình hay với người khác?

Which actor would you like to play you in a film?

Câu hỏi: Nếu bạn là nhân vật trong một bộ phim, bạn muốn diễn viên nào sẽ đóng vai chính bạn?

Câu trả lời mẫu: That’s a fun question! If I had to choose, I think I’d pick Tom Hanks. He’s known for portraying relatable and down-to-earth characters, which I think aligns with my personality. I admire his versatility as an actor, and I believe he could capture both the humorous and serious aspects of my life. Plus, he’s got that inherent likability factor that would make the audience root for me!

Dịch nghĩa: Đó là một câu hỏi thú vị! Nếu phải chọn, tôi nghĩ tôi sẽ chọn Tom Hanks. Anh ấy được biết đến với việc thể hiện các nhân vật dễ đồng cảm và thực tế, điều mà tôi nghĩ phù hợp với tính cách của mình. Tôi ngưỡng mộ sự linh hoạt của anh ấy với tư cách là một diễn viên và tôi tin rằng anh ấy có thể nắm bắt được cả những khía cạnh hài hước và nghiêm túc trong cuộc đời tôi. Thêm vào đó, anh ấy có yếu tố dễ mến bẩm sinh mà sẽ khiến khán giả yêu mến tôi!

Các từ vựng ghi điểm:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Relatable (adj) /rɪˈleɪ.tə.bəl/Dễ đồng cảm
Down-to-earth (adj)/ˌdaʊn.tuːˈɜːθ/Thực tế
Aligns with (phrasal verb)/əˈlaɪnz wɪð/Phù hợp với
Versatility (n) /ˌvɜː.səˈtɪl.ə.ti/Sự linh hoạt
Inherent likability (n) /ɪnˈher.ənt ˌlaɪk.əˈbɪl.ə.ti/Sự dễ mến bẩm sinh
Từ vựng ghi điểm để trả lời câu hỏi Do you usually watch films alone or with others?
Diễn viên nào bạn muốn sẽ đóng vai bạn trong phim?
Diễn viên nào bạn muốn sẽ đóng vai bạn trong phim?

Bài mẫu Talk about your favorite movie – IELTS Speaking Part 2

Trong phần thi IELTS Speaking Part 2, bạn sẽ được yêu cầu trình bày về một chủ đề cụ thể trong vòng 2 phút. Với topic Talk about your favorite movie, đề bài thường gặp sẽ là:

Cue card: Describe your favorite movie. (Mô tả bộ phim yêu thích của bạn.)

You should say: (Bạn nên nói về:)

  • What the movie is? (Đó là bộ phim gì?)
  • When and where you saw it? (Bạn đã xem nó khi nào và ở đâu?)
  • What type of film it is? (Nó thuộc thể loại phim gì?)
  • What the film is about? (Nội dung phim nói về điều gì?)
  • And explain why it is your favorite movie? (Và hãy giải thích tại sao nó lại là bộ phim yêu thích của bạn.)

Như vậy, khi nhận được đề bài này, bạn cần trình bày về:

  1. Tên bộ phim yêu thích của bạn.
  2. Thời gian và địa điểm bạn xem bộ phim đó.
  3. Thể loại của bộ phim.
  4. Nội dung chính của bộ phim.
  5. Lý do khiến bạn yêu thích bộ phim đó.

Việc hiểu rõ yêu cầu của cue card là bước đầu tiên quan trọng để bạn có thể trả lời một cách đầy đủ và chính xác trong phần thi IELTS Speaking Part 2. Nhờ đó bạn cũng sẽ có sự chuẩn bị và luyện tập kỹ càng hơn, giúp bạn tự tin ghi điểm cao với ban giám khảo.

Cách trình bày để viết bài mẫu cho chủ đề Talk about your favorite movie
Cách trình bày để viết bài mẫu cho chủ đề Talk about your favorite movie

Bài mẫu 1

My all-time favorite movie is “The Shawshank Redemption”, a timeless classic released in 1994. I first saw it about ten years ago when my older brother recommended it to me. We watched it together at home on a weekend, and I was immediately captivated by the film.

“The Shawshank Redemption” is a drama film that tells the story of Andy Dufresne, a banker who is wrongly convicted of murdering his wife and her lover. Despite the grim circumstances, the movie is ultimately a story about hope, friendship, and the resilience of the human spirit. The plot revolves around Andy’s life in Shawshank State Penitentiary, where he forms a close bond with fellow inmate Ellis “Red” Redding.

What makes this film my favorite is its powerful message about perseverance and the importance of never giving up, even in the face of adversity. Andy’s unwavering determination to maintain his innocence and spirit, despite spending decades in prison, is truly inspiring. The film’s brilliant storytelling, coupled with outstanding performances by Tim Robbins and Morgan Freeman, makes it a truly unforgettable cinematic experience.

Bộ phim yêu thích nhất mọi thời đại của tôi là "The Shawshank Redemption"
Bộ phim yêu thích nhất mọi thời đại của tôi là “The Shawshank Redemption”

Dịch nghĩa:

Bộ phim yêu thích nhất mọi thời đại của tôi là “The Shawshank Redemption”, một tác phẩm kinh điển vượt thời gian được phát hành năm 1994. Tôi xem nó lần đầu tiên vào khoảng mười năm trước, khi anh trai tôi giới thiệu nó cho tôi. Chúng tôi đã xem nó cùng nhau tại nhà vào cuối tuần và tôi ngay lập tức bị cuốn hút bởi bộ phim.

“The Shawshank Redemption” là một bộ phim chính kịch kể về câu chuyện của Andy Dufresne, một nhân viên ngân hàng bị kết án oan vì tội giết vợ và nhân tình của vợ. Bất chấp hoàn cảnh nghiệt ngã, bộ phim về cơ bản là một câu chuyện về hy vọng, tình bạn và sự kiên cường của tinh thần con người. Cốt truyện xoay quanh cuộc sống của Andy trong Nhà tù Tiểu bang Shawshank, nơi anh ấy hình thành mối quan hệ thân thiết với người bạn tù Ellis “Red” Redding.

Điều làm cho bộ phim này trở thành bộ phim yêu thích của tôi chính là thông điệp mạnh mẽ về sự kiên trì và tầm quan trọng của việc không bao giờ bỏ cuộc, ngay cả khi đối mặt với nghịch cảnh. Quyết tâm không lay chuyển của Andy để giữ vững sự trong sạch và tinh thần của mình, mặc dù đã phải ngồi tù hàng chục năm, thực sự truyền cảm hứng. Cách kể chuyện xuất sắc của bộ phim, cùng với diễn xuất xuất sắc của Tim Robbins và Morgan Freeman, khiến nó trở thành một trải nghiệm điện ảnh thực sự khó quên.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Timeless classic (n)/ˈtaɪm.ləs ˈklæs.ɪk/Tác phẩm kinh điển vượt thời gian
Captivated (adj)/ˈkæp.tɪ.veɪ.tɪd/Bị cuốn hút
Grim circumstances (n)/ɡrɪm ˈsɜː.kəm.stæn.sɪz/Hoàn cảnh nghiệt ngã
Resilience (n)/rɪˈzɪl.jəns/Sự kiên cường
State Penitentiary (n)/steɪt ˌpen.ɪˈten.ʃər.i/Nhà tù Tiểu bang
Perseverance (n)/ˌpɜː.sɪˈvɪə.rəns/Sự kiên trì
Face adversity (v)/feɪs ədˈvɜː.sə.ti/Đối mặt với nghịch cảnh
Unwavering determination (n)/ʌnˈweɪ.vər.ɪŋ dɪˌtɜː.mɪˈneɪ.ʃən/Quyết tâm không lay chuyển
Cinematic experience (n)/ˌsɪn.əˈmæt.ɪk ɪkˈspɪə.ri.əns/Trải nghiệm điện ảnh
Từ vựng ghi điểm trong bài mẫu Talk about your favorite movie về bộ phim The Shawshank Redemption

Bài mẫu 2

One of my favorite movies that have left a lasting impression on me is “Spirited Away”, a Japanese animated fantasy film directed by Hayao Miyazaki. I remember watching it for the first time in a small independent cinema in my city a few years ago during a Studio Ghibli film festival.

“Spirited Away” is a visually stunning masterpiece that falls under the genre of animation and fantasy. The story follows Chihiro, a ten-year-old girl who, while moving to a new neighborhood, enters the world of Kami (spirits of Japanese Shinto folklore). After her parents are turned into pigs by the witch Yubaba, Chihiro takes a job working in Yubaba’s bathhouse to find a way to free herself and her parents and return to the human world.

The reason why I adore this film is its breathtaking animation, complex characters, and the way it weaves together elements of Japanese folklore with universal themes of courage, love, and the journey to self-discovery. “Spirited Away” is not just a movie; it’s a work of art that sparks the imagination and touches the soul. It’s a film that stays with you long after the credits roll.

 "Spirited Away", một bộ phim giả tưởng hoạt hình Nhật Bản
“Spirited Away” một bộ phim giả tưởng hoạt hình Nhật Bản

Dịch nghĩa:

Một trong những bộ phim yêu thích của tôi đã để lại ấn tượng sâu sắc trong tôi là “Spirited Away”, một bộ phim giả tưởng hoạt hình Nhật Bản do Hayao Miyazaki đạo diễn. Tôi nhớ đã xem nó lần đầu tiên tại một rạp chiếu phim độc lập nhỏ ở thành phố của tôi vài năm trước trong một liên hoan phim của Studio Ghibli.

“Spirited Away” là một kiệt tác có hình ảnh tuyệt đẹp thuộc thể loại hoạt hình và giả tưởng. Câu chuyện kể về Chihiro, một cô bé mười tuổi, trong khi chuyển đến một khu phố mới, đã bước vào thế giới của Kami (các linh hồn trong văn hóa dân gian Thần đạo Nhật Bản). Sau khi cha mẹ cô bị phù thủy Yubaba biến thành lợn, Chihiro nhận công việc trong nhà tắm của Yubaba để tìm cách giải thoát cho bản thân và cha mẹ và trở về thế giới loài người.

Lý do tôi yêu thích bộ phim này là vì hoạt hình ấn tượng, các nhân vật phức tạp và cách nó kết hợp các yếu tố của văn hóa dân gian Nhật Bản với các chủ đề phổ quát về lòng dũng cảm, tình yêu và hành trình khám phá bản thân. “Spirited Away” không chỉ là một bộ phim; nó là một tác phẩm nghệ thuật khơi dậy trí tưởng tượng và chạm đến tâm hồn. Đó là một bộ phim sẽ làm bạn nhớ mãi.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Lasting impression (n)/ˈlɑː.stɪŋ ɪmˈpreʃ.ən/Ấn tượng sâu sắc
Independent cinema (n)/ˌɪn.dɪˈpen.dənt ˈsɪn.ə.mə/Rạp chiếu phim độc lập
Visually stunning (adj)/ˈvɪʒ.u.ə.li ˈstʌn.ɪŋ/Có hình ảnh tuyệt đẹp
Masterpiece (n)/ˈmɑː.stə.piːs/Kiệt tác
Breathtaking (adj)/ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/Ngoạn mục
Weave together (v)/wiːv təˈɡeð.ər/Kết hợp
Universal themes (n)/ˌjuː.nɪˈvɜː.səl θiːmz/Các chủ đề phổ quát
Journey to self-discovery (n)/ˈdʒɜː.ni tuː self.dɪˈskʌv.ər.i/Hành trình khám phá bản thân
Spark the imagination (v.phrase)/spɑːk ðə ɪˌmædʒ.ɪˈneɪ.ʃən/Khơi dậy trí tưởng tượng
Một số từ vựng ghi điểm trong bài mẫu Talk about your favorite movie trình bày về bộ phim Spirited Away

Bài mẫu 3

My favorite movie is “Inception”, a science fiction action thriller directed by Christopher Nolan, released in 2010. I vividly remember watching it for the first time at the cinema with a group of friends. We had been looking forward to it for months, and the experience of seeing it on the big screen was truly mind-blowing.

“Inception” is a complex and multi-layered film that explores the concept of dreams and the power of the subconscious mind. The film stars Leonardo DiCaprio as Dom Cobb, a skilled thief who specializes in extracting valuable secrets from people’s dreams. He is given the seemingly impossible task of planting an idea into the mind of a powerful business executive, which leads him and his team on a dangerous and surreal journey through multiple layers of dreams.

What sets “Inception” apart is its originality, intricate plot, and stunning visual effects. The film keeps you on the edge of your seat, constantly questioning what is real and what is a dream. The ending, in particular, has sparked countless debates and interpretations, making it a film that stays with you long after you’ve watched it. It’s a movie that challenges your intellect and makes you think, which is why it’s my favorite.

Bộ phim yêu thích của tôi là "Inception"
Bộ phim yêu thích của tôi là “Inception”

Dịch nghĩa:

Bộ phim yêu thích của tôi là “Inception”, một bộ phim kinh dị hành động khoa học viễn tưởng của đạo diễn Christopher Nolan, phát hành năm 2010. Tôi nhớ như in lần đầu tiên xem nó ở rạp chiếu phim với một nhóm bạn. Chúng tôi đã mong chờ nó từ nhiều tháng trước và trải nghiệm xem nó trên màn ảnh rộng thực sự rất ấn tượng.

“Inception” là một bộ phim phức tạp và nhiều tầng lớp khai thác khái niệm về giấc mơ và sức mạnh của tiềm thức. Bộ phim có sự tham gia của Leonardo DiCaprio trong vai Dom Cobb, một tên trộm lành nghề chuyên đánh cắp những bí mật có giá trị từ giấc mơ của mọi người. Anh ta được giao nhiệm vụ dường như bất khả thi là gieo một ý tưởng vào tâm trí của một giám đốc điều hành kinh doanh quyền lực, điều này dẫn anh ta và nhóm của mình vào một cuộc hành trình nguy hiểm và siêu thực qua nhiều tầng giấc mơ.

Điều làm nên sự khác biệt của “Inception” là tính độc đáo, cốt truyện phức tạp và hiệu ứng hình ảnh tuyệt đẹp. Bộ phim khiến bạn đứng ngồi không yên, liên tục đặt câu hỏi đâu là thật và đâu là mơ. Đặc biệt, cái kết đã làm dấy lên vô số cuộc tranh luận, khiến nó trở thành một bộ phim còn đọng lại trong bạn rất lâu sau khi bạn xem xong. Đó là một bộ phim thử thách trí tuệ của bạn và khiến bạn phải suy nghĩ, đó là lý do tại sao nó là bộ phim yêu thích của tôi.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Science fiction (n)/ˈsaɪəns ˈfɪk.ʃən/Khoa học viễn tưởng
Action thriller (n)/ˈæk.ʃən ˈθrɪl.ər/Hành động giật gân
Mind-blowing (adj)/ˈmaɪndˌbləʊ.ɪŋ/Ấn tượng, choáng ngợp
Multi-layered (adj)/ˌmʌl.tiˈleɪ.əd/Nhiều tầng lớp
Subconscious mind (n)/ˌsʌbˈkɒn.ʃəs maɪnd/Tiềm thức
Intricate plot (n)/ˈɪn.trɪ.kət plɒt/Cốt truyện phức tạp
On the edge of your seat (idiom)/ɒn ðə edʒ əv jɔːr siːt/Đứng ngồi không yên
Spark debates (v)/spɑːk dɪˈbeɪts/Gây ra các cuộc tranh luận
Challenge your intellect (v)/ˈtʃæl.ɪndʒ jɔːr ˈɪn.təl.ekt/Thử thách trí tuệ của bạn
Một số từ vựng ghi điểm trong bài mẫu Talk about your favorite movie trình bày về bộ phim Inception

Có thể bạn quan tâm: Bạn đang muốn luyện thi IELTS Speaking 1-1 nhưng ngại nói chuyện với người thật. Đừng lo! Đã có trợ lý ELSA AI cùng bạn luyện Speaking và đưa ra feedback cực kỳ chi tiết, giúp bạn nâng band điểm Speaking dễ dàng! Ngoài ra, ELSA Speech Analyzer có thể dự đoán điểm thi IELTS của bạn một cách chuẩn xác. Đừng ngần ngại đăng ký ngay gói ELSA Premium 3in1 (ELSA Pro – ELSA AI – ELSA Speech Analyzer) để trải nghiệm những tính năng siêu tuyệt vời này nhé!

Bài mẫu Talk about your favorite movie – IELTS Speaking Part 3

Trong phần thi IELTS Speaking Part 3, giám khảo sẽ hỏi bạn những câu hỏi mở rộng hơn, mang tính học thuật và khái quát hơn so với Part 1 và Part 2. Đây là cơ hội để bạn thể hiện khả năng phân tích, lập luận và sử dụng ngôn ngữ linh hoạt của mình. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp trong chủ đề Talk about your favorite movie và câu trả lời mẫu mà bạn có thể tham khảo.

How do you think movies have changed over the last few decades?

Câu hỏi: Bạn nghĩ phim ảnh đã thay đổi như thế nào trong vài thập kỷ qua?

Câu trả lời mẫu: Over the last few decades, movies have undergone significant transformations, driven largely by advancements in technology. Special effects have become incredibly sophisticated, allowing filmmakers to create realistic and immersive worlds that were unimaginable in the past. Additionally, the rise of streaming services has changed the way we consume movies, making them more accessible than ever before. I also believe that there’s a growing emphasis on diversity and representation in films, with more stories being told from different perspectives.

Bạn nghĩ phim ảnh đã thay đổi như thế nào trong vài thập kỷ qua?
Bạn nghĩ phim ảnh đã thay đổi như thế nào trong vài thập kỷ qua?

Dịch nghĩa: Trong vài thập kỷ qua, các bộ phim đã trải qua những thay đổi đáng kể, phần lớn được thúc đẩy bởi những tiến bộ trong công nghệ. Các hiệu ứng đặc biệt đã trở nên cực kỳ tinh vi, cho phép các nhà làm phim tạo ra những thế giới chân thực và sống động mà trước đây không thể tưởng tượng được. Ngoài ra, sự phát triển của các dịch vụ phát trực tuyến đã thay đổi cách chúng ta thưởng thức phim, khiến chúng trở nên dễ tiếp cận hơn bao giờ hết. Tôi cũng tin rằng ngày càng có nhiều sự chú trọng vào tính đa dạng và sự đại diện trong phim ảnh, với nhiều câu chuyện được kể từ các góc nhìn khác nhau hơn.

Các từ vựng ghi điểm:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Undergone transformations (v)/ˌʌn.dəˈɡɒn ˌtræns.fəˈmeɪ.ʃənz/Trải qua những thay đổi
Advancements in technology (n)/ədˈvɑːns.mənts ɪn tekˈnɒl.ə.dʒi/Những tiến bộ trong công nghệ
Sophisticated (adj)/səˈfɪs.tɪ.keɪ.tɪd/Tinh vi
Immersive (adj)/ɪˈmɜː.sɪv/Sống động, đắm chìm
Streaming services (n)/ˈstriː.mɪŋ ˌsɜː.vɪ.sɪz/Các dịch vụ phát trực tuyến
Diversity and representation (n)/daɪˈvɜː.sə.ti ænd ˌrep.rɪ.zenˈteɪ.ʃən/Tính đa dạng và sự đại diện
Từ vựng để trả lời câu hỏi bạn nghĩ phim ảnh đã thay đổi như thế nào trong vài thập kỷ qua?

Do you think the film industry is too focused on making money? Why or why not?

Câu hỏi: Bạn có nghĩ rằng ngành công nghiệp điện ảnh đang quá tập trung vào việc kiếm tiền không? Tại sao có hoặc tại sao không?

Câu trả lời mẫu: It’s undeniable that the film industry is a business, and making a profit is essential for its survival. I believe that there’s a growing trend of prioritizing box office success over artistic merit. This can lead to the production of formulaic and unoriginal films that cater to the lowest common denominator. While there’s nothing inherently wrong with making commercially successful movies, I think a balance needs to be struck between profitability and artistic integrity.

Bạn có nghĩ rằng ngành công nghiệp điện ảnh đang quá tập trung vào việc kiếm tiền không?
Bạn có nghĩ rằng ngành công nghiệp điện ảnh đang quá tập trung vào việc kiếm tiền không?

Dịch nghĩa: Không thể phủ nhận rằng ngành công nghiệp điện ảnh là một ngành kinh doanh và việc tạo ra lợi nhuận là điều cần thiết cho sự tồn tại của nó. Tôi tin rằng ngày càng có xu hướng ưu tiên thành công về mặt doanh thu hơn giá trị nghệ thuật. Điều này có thể dẫn đến việc sản xuất những bộ phim rập khuôn và không có tính độc đáo, phục vụ cho thị hiếu bình thường. Mặc dù việc tạo ra những bộ phim thành công về mặt thương mại không có gì sai trái, nhưng tôi nghĩ cần phải có sự cân bằng giữa lợi nhuận và tính toàn vẹn về mặt nghệ thuật.

Các từ vựng ghi điểm:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Undeniable (adj)/ˌʌn.dɪˈnaɪ.ə.bəl/Không thể phủ nhận
Profit (n)/ˈprɒf.ɪt/Lợi nhuận
Prioritizing (v)/praɪˈɒr.ɪ.taɪzɪŋ/Ưu tiên
Box office success (n)/bɒks ˈɒf.ɪs səkˈses/Thành công về mặt doanh thu phòng vé
Artistic merit (n)/ɑːˈtɪs.tɪk ˈmer.ɪt/Giá trị nghệ thuật
Formulaic (adj)/ˌfɔː.mjəˈleɪ.ɪk/Rập khuôn
Lowest common denominator (n)/ˈləʊ.ɪst ˌkɒm.ən dɪˈnɒm.ɪ.neɪ.tər/Thị hiếu bình thường (của số đông)
Profitability (n)/ˌprɒf.ɪ.təˈbɪl.ə.ti/Khả năng sinh lời
Artistic integrity (n)/ɑːˈtɪs.tɪk ɪnˈteɡ.rə.ti/Tính toàn vẹn về mặt nghệ thuật
Từ vựng để thảo luận liệu ngành công nghiệp điện ảnh có đang quá tập trung vào việc kiếm tiền không

Do you believe that film critics play a significant role in the success of a movie?

Câu hỏi: Bạn có tin rằng các nhà phê bình phim đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công của một bộ phim không?

Câu trả lời mẫu: Film critics certainly have a degree of influence, particularly on a film’s initial reception. A positive review from a respected critic can generate buzz and attract audiences, while a negative one might deter some viewers. However, I think the impact of critics is often overstated. Ultimately, word-of-mouth and audience reception play a much larger role in a film’s long-term success. A movie that resonates with audiences will likely succeed regardless of what critics say.

Bạn có tin rằng các nhà phê bình phim đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của một bộ phim
Bạn có tin rằng các nhà phê bình phim đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của một bộ phim

Dịch nghĩa: Các nhà phê bình phim chắc chắn có mức độ ảnh hưởng nhất định, đặc biệt là đối với sự đón nhận ban đầu của một bộ phim. Một bài đánh giá tích cực từ một nhà phê bình có uy tín có thể tạo ra tiếng vang và thu hút khán giả, trong khi một bài đánh giá tiêu cực có thể ngăn cản một số người xem. Tuy nhiên, tôi nghĩ tác động của các nhà phê bình thường bị phóng đại. Suy cho cùng, truyền miệng và sự đón nhận của khán giả đóng một vai trò lớn hơn nhiều trong thành công lâu dài của một bộ phim. Một bộ phim gây được tiếng vang với khán giả có thể sẽ thành công bất kể các nhà phê bình nói gì.

Các từ vựng ghi điểm:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Film critics (n)/fɪlm ˈkrɪt.ɪks/Các nhà phê bình phim
Degree of influence (n)/dɪˈɡriː əv ˈɪn.flu.əns/Mức độ ảnh hưởng
Initial reception (n)/ɪˈnɪʃ.əl rɪˈsep.ʃən/Sự đón nhận ban đầu
Generate buzz (v)/ˈdʒen.ə.reɪt bʌz/Tạo ra tiếng vang
Deter (v)/dɪˈtɜːr/Ngăn cản
Overstated (adj)/ˌəʊ.vəˈsteɪ.tɪd/Bị phóng đại
Word-of-mouth (n)/ˌwɜːd.əvˈmaʊθ/Truyền miệng
Resonates with (v)/ˈrez.ən.eɪts wɪð/Gây được tiếng vang với
Từ vựng thảo luận về việc nhà phê bình phim đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của bộ phim

What kinds of movies are popular these days? Why do you think they are popular?

Câu hỏi: Những thể loại phim nào đang phổ biến hiện nay? Bạn nghĩ tại sao chúng lại phổ biến?

Câu trả lời mẫu: These days, superhero movies and big-budget franchises seem to dominate the box office. I believe their popularity stems from a combination of factors. Firstly, they offer a form of escapism, transporting audiences to fantastical worlds filled with extraordinary characters. Secondly, they often feature state-of-the-art special effects and action sequences that are visually spectacular. Finally, they tap into existing fan bases, leveraging the popularity of comic books and other source material.

Những thể loại phim nào đang phổ biến hiện nay? Bạn nghĩ tại sao chúng lại phổ biến?
Những thể loại phim nào đang phổ biến hiện nay? Bạn nghĩ tại sao chúng lại phổ biến?

Dịch nghĩa: Ngày nay, phim siêu anh hùng và các thương hiệu bom tấn dường như thống trị phòng vé. Tôi tin rằng sự nổi tiếng của chúng bắt nguồn từ sự kết hợp của nhiều yếu tố. Đầu tiên, chúng mang đến một hình thức thoát ly thực tế, đưa khán giả đến những thế giới kỳ ảo với đầy những nhân vật phi thường. Thứ hai, chúng thường có các hiệu ứng đặc biệt và các pha hành động hiện đại, mãn nhãn về mặt hình ảnh. Cuối cùng, chúng khai thác các cộng đồng người hâm mộ hiện có, tận dụng sự nổi tiếng của truyện tranh và các nguồn tài liệu khác.

Các từ vựng ghi điểm:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Big-budget franchises (n)/bɪɡ-ˈbʌdʒ.ɪt ˈfræn.tʃaɪ.zɪz/Các thương hiệu phim kinh phí lớn
Dominate the box office (v)/ˈdɒm.ɪ.neɪt ðə bɒks ˈɒf.ɪs/Thống trị phòng vé
Escapism (n)/ɪˈskeɪ.pɪ.zəm/Sự thoát ly thực tế
Fantastical worlds (n)/fænˈtæs.tɪ.kəl wɜːldz/Những thế giới kỳ ảo
State-of-the-art (adj)/ˌsteɪt.əv.ðiːˈɑːt/Hiện đại
Visually spectacular (adj)/ˈvɪʒ.u.ə.li spekˈtæk.jʊ.lər/Mãn nhãn về mặt hình ảnh
Tap into (v)/tæp ˈɪn.tuː/Khai thác
Source material (n)/sɔːs məˈtɪə.ri.əl/Nguồn tài liệu
Từ vựng ghi điểm để nói về những thể loại phim nào đang phổ biến hiện nay

How are movies different from live theatre?

Câu hỏi: Phim ảnh khác với sân khấu trực tiếp như thế nào?

Câu trả lời mẫu: Movies and live theatre are distinct art forms, each with its unique strengths. One key difference lies in the level of intimacy. In theatre, the audience is in the same space as the actors, creating a shared and immediate experience. Movies, on the other hand, offer a wider scope and scale. Filmmakers can utilize various locations, special effects, and editing techniques to create worlds that are impossible to replicate on a stage. Additionally, movies are a recorded medium, allowing for multiple takes and the ability to perfect each scene, whereas theatre is live and ephemeral.

Phim ảnh khác với sân khấu trực tiếp như thế nào?
Phim ảnh khác với sân khấu trực tiếp như thế nào?

Dịch nghĩa: Phim ảnh và sân khấu trực tiếp là những loại hình nghệ thuật riêng biệt, mỗi loại đều có những thế mạnh riêng. Một điểm khác biệt chính nằm ở mức độ thân mật. Trong nhà hát, khán giả ở cùng không gian với các diễn viên, tạo ra trải nghiệm được chia sẻ và trực tiếp. Mặt khác, phim ảnh cung cấp phạm vi và quy mô rộng hơn. Các nhà làm phim có thể sử dụng các địa điểm, hiệu ứng đặc biệt và kỹ thuật chỉnh sửa khác nhau để tạo ra những thế giới không thể tái tạo trên sân khấu. Ngoài ra, phim ảnh là một phương tiện được ghi lại, cho phép thực hiện nhiều lần quay và khả năng hoàn thiện từng cảnh, trong khi sân khấu là trực tiếp và diễn ra nhanh chóng.

Các từ vựng ghi điểm:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Distinct art forms (n)/dɪˈstɪŋkt ɑːt fɔːmz/Các loại hình nghệ thuật riêng biệt
Intimacy (n)/ˈɪn.tɪ.mə.si/Sự thân mật
Shared and immediate experience (n)/ʃeəd ænd ɪˈmiː.di.ət ɪkˈspɪə.ri.əns/Trải nghiệm được chia sẻ và trực tiếp
Scope and scale (n)/skəʊp ænd skeɪl/Phạm vi và quy mô
Editing techniques (n)/ˈed.ɪ.tɪŋ tekˈniːks/Các kỹ thuật chỉnh sửa
Replicate (v)/ˈrep.lɪ.keɪt/Tái tạo
Multiple takes (n)/ˈmʌl.tɪ.pəl teɪks/Nhiều lần quay
Ephemeral (adj)/ɪˈfem.ər.əl/Phù du, ngắn ngủi, nhanh chóng
Từ vựng ghi điểm để trả lời Phim ảnh khác với sân khấu trực tiếp như thế nào?

Kết thúc part 3, bạn đã được làm quen với những câu hỏi mang tính phân tích và mở rộng hơn trong chủ đề Talk about your favorite movie. Hãy dành thời gian luyện tập các câu trả lời mẫu trên và phát triển thêm ý tưởng của riêng mình để có sự chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS sắp tới.

>> Xem thêm:

Để nâng cao kỹ năng Speaking, bạn có thể áp dụng cách triển khai bài mẫu chủ đề Talk about your favorite movie với nhiều chủ đề hấp dẫn khác. Bạn có thể tiếp tục theo dõi các bài viết khác trong mục “Luyện thi IELTS” để khám phá thêm nhiều bí kíp chinh phục IELTS Speaking và đừng quên luyện tập cùng ứng dụng ELSA Speak mỗi ngày để nhanh chóng đạt được mục tiêu bạn nhé!