Bạn đang tìm kiếm ý tưởng và cách diễn đạt hay để Talk about your favorite sport trong bài thi IELTS Speaking? Bài viết này của ELSA Speak chính là dành cho bạn! Hãy cùng khám phá những chia sẻ hữu ích và bài mẫu IELTS Speaking cho cả 3 phần thi, giúp bạn tự tin chinh phục chủ đề thú vị này nhé!
Từ vựng phổ biến topic Talk about your favorite sport
Khi chuẩn bị cho phần thi nói tiếng Anh, đặc biệt là trong IELTS Speaking, việc sở hữu vốn từ vựng phong phú về chủ đề yêu thích đóng vai trò rất quan trọng. Cùng ELSA Speak tham khảo bộ từ vựng về các môn thể thao, dụng cụ, khu vực chơi thể thao và một số từ vựng liên quan khác ngay sau đây!
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Từ vựng về các môn thể thao
Việc nắm vững tên gọi các môn thể thao bằng tiếng Anh là bước đầu tiên và cơ bản nhất để bạn có thể tự tin Talk about your favorite sport. Dưới đây là bảng từ vựng về một số môn thể thao phổ biến, được sắp xếp khoa học và dễ nhớ:
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Badminton (n) | /ˈbædmɪntən/ | Cầu lông |
Basketball (n) | /ˈbæskɪtbɔːl/ | Bóng rổ |
Football (n) | /ˈfʊtbɔːl/ | Bóng đá |
Soccer (n) | /ˈsɒkər/ | Bóng đá |
Volleyball (n) | /ˈvɒlibɔːl/ | Bóng chuyền |
Swimming (n) | /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi lội |
Tennis (n) | /ˈtenɪs/ | Quần vợt |
Table tennis (n) | /ˈteɪbl ˈtenɪs/ | Bóng bàn |
Running (n) | /ˈrʌnɪŋ/ | Chạy bộ |
Cycling (n) | /ˈsaɪklɪŋ/ | Đạp xe |
Gym (n) | /dʒɪm/ | Thể dục |
Yoga (n) | /ˈjəʊɡə/ | Yoga |
Aerobics (n) | /eəˈrəʊbɪks/ | Thể dục nhịp điệu |
Baseball (n) | /ˈbeɪsbɔːl/ | Bóng chày |
Golf (n) | /ɡɒlf/ | Gôn |
Gymnastics (n) | /dʒɪmˈnæstɪks/ | Thể dục dụng cụ |
Từ vựng về các dụng cụ thể thao
Ngoài tên các môn thể thao, bạn cũng cần biết cách gọi tên các dụng cụ liên quan. Phần này sẽ giới thiệu một số từ vựng phổ biến về dụng cụ thể thao, giúp bạn mô tả chi tiết hơn về sở thích của mình khi Talk about your favorite sport/game.
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Racket (n) | /ˈrækɪt/ | Vợt |
Ball (n) | /bɔːl/ | Bóng |
Shuttlecock (n) | /ˈʃʌtlkɒk/ | Quả cầu lông |
Bat (n) | /bæt/ | Gậy (bóng chày) |
Club (n) | /klʌb/ | Gậy (golf) |
Gloves (n) | /ɡlʌvz/ | Găng tay |
Net (n) | /net/ | Lưới |
Shoes (n) | /ʃuːz/ | Giày |
Helmet (n) | /ˈhelmɪt/ | Mũ bảo hiểm |
Goggles (n) | /ˈɡɒɡlz/ | Kính bơi |
Swimsuit (n) | /ˈswɪmsuːt/ | Đồ bơi |
Từ vựng về các khu vực chơi thể thao
Để bài nói thêm sinh động, bạn có thể đề cập đến địa điểm luyện tập môn thể thao yêu thích. Dưới đây là một số từ vựng về các khu vực chơi thể thao thường gặp, hỗ trợ bạn miêu tả rõ ràng và đầy đủ hơn:
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Stadium (n) | /ˈsteɪdiəm/ | Sân vận động |
Court (n) | /kɔːt/ | Sân (tennis, cầu lông) |
Field (n) | /fiːld/ | Sân (bóng đá) |
Pool (n) | /puːl/ | Hồ bơi |
Gym (n) | /dʒɪm/ | Phòng tập thể hình |
Track (n) | /træk/ | Đường chạy |
Pitch (n) | /pɪtʃ/ | Sân cỏ |
Các từ vựng khác về topic Favorite Sport
Bên cạnh các từ vựng đã nêu, còn rất nhiều từ và cụm từ hữu ích khác giúp bạn phát triển ý tưởng và làm phong phú thêm cho bài nói của mình. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến chủ đề Talk about your favorite sport mà bạn nên tham khảo:
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Dịch nghĩa |
To do/ play sport (v) | /duː/ /pleɪ/ /spɔːt/ | Chơi thể thao |
Team (n) | /tiːm/ | Đội |
Player (n) | /ˈpleɪər/ | Người chơi |
Coach (n) | /kəʊtʃ/ | Huấn luyện viên |
Referee (n) | /ˌrefəˈriː/ | Trọng tài |
Opponent (n) | /əˈpəʊnənt/ | Đối thủ |
Competition (n) | /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ | Cuộc thi đấu |
Tournament (n) | /ˈtʊənəmənt/ | Giải đấu |
Victory (n) | /ˈvɪktəri/ | Chiến thắng |
Defeat (n) | /dɪˈfiːt/ | Thất bại |
Score (n/v) | /skɔː(r)/ | Điểm số/ Ghi bàn |
Fan/ Supporter (n) | /fæn/ /səˈpɔːtə(r)/ | Người hâm mộ/ Người cổ vũ |
Spectator (n) | /spekˈteɪtə(r)/ | Khán giả |
Fitness (n) | /ˈfɪtnəs/ | Sự cân đối, khỏe mạnh |
Training (n) | /ˈtreɪnɪŋ/ | Sự luyện tập, đào tạo |
Match (n) | /mætʃ/ | Trận đấu |
League (n) | /liːɡ/ | Giải đấu (liên đoàn) |
Champion (n) | /ˈtʃæmpiən/ | Nhà vô địch |
Record (n) | /ˈrekɔːd/ | Kỷ lục |
Injury (n) | /ˈɪndʒəri/ | Chấn thương |
Fair play (n) | /ˌfeə ˈpleɪ/ | Chơi đẹp |
Stay in shape (v) | /steɪ/ /ɪn/ /ʃeɪp/ | Giữ dáng |
Keep fit (v) | /kiːp/ /fɪt/ | Giữ dáng, giữ sức khỏe |
Cheer (v) | /tʃɪər/ | Cổ vũ |
Be good at (v) | /bi/ /ɡʊd/ /æt/ | Giỏi về… |
Take up (v) | /teɪk/ /ʌp/ | Bắt đầu (một sở thích, môn thể thao) |
Work out (v) | /wɜːk/ /aʊt/ | Tập thể dục |
Win a match/ game/ competition/ tournament | /wɪn/ /ə/ /mætʃ/ /ɡeɪm/ /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ /ˈtʊənəmənt/ | Chiến thắng một trận đấu/t rò chơi/ cuộc thi/ giải đấu |
Lose a match/ game/ competition/ tournament | /luːz/ /ə/ /mætʃ/ /ɡeɪm/ /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ /ˈtʊənəmənt/ | Thua một trận đấu/ trò chơi/ cuộc thi/ giải đấu |
Như vậy, qua các bảng từ vựng trên, bạn đã có trong tay một nguồn tài nguyên phong phú để tự tin Talk about your favorite sport trong phần thi IELTS Speaking. Hãy dành thời gian học thuộc và luyện tập sử dụng những từ vựng này cùng ELSA Speak để bài nói của bạn trở nên tự nhiên, trôi chảy và ấn tượng hơn nhé!
Cấu trúc thường gặp topic Talk about your favorite sport
Biết từ vựng thôi là chưa đủ, để có thể trình bày mạch lạc và tự nhiên về chủ đề Talk about your favorite sport, bạn cần nắm vững các cấu trúc câu thường gặp. ELSA Speak sẽ giới thiệu đến bạn những cấu trúc hữu ích, kèm theo ví dụ minh họa và dịch nghĩa chi tiết, giúp bạn dễ dàng áp dụng vào bài nói của mình.
- S + to be + a big fan of + N/V-ing: Là một người hâm mộ cuồng nhiệt của…
- I am a big fan of football. (Tôi là một fan hâm mộ cuồng nhiệt của bóng đá.)
- S + to be + interested in/keen on/into + N/V-ing: Thích/ đam mê làm gì…
- I am really interested in playing badminton with my friends. (Tôi thực sự thích chơi cầu lông với bạn bè của mình.)
- S + like/love/enjoy + N/V-ing: Thích làm gì…
- I enjoy swimming because it helps me relax. (Tôi thích bơi lội vì nó giúp tôi thư giãn.)
- S + V + once/twice/three times + a week/month: Làm gì đó bao nhiêu lần một tuần/tháng
- I play tennis twice a week to stay healthy. (Tôi chơi quần vợt hai lần một tuần để giữ gìn sức khỏe.)
- S + spend + time/money + V-ing: Dành thời gian/tiền bạc làm gì…
- I spend two hours every day practicing yoga. (Tôi dành hai giờ mỗi ngày để tập yoga.)
- There are + number + reasons why + S + V: Có bao nhiêu lý do tại sao…
- There are three reasons why I love basketball. (Có ba lý do tại sao tôi yêu thích bóng rổ.)
- The first reason is that + Clause: Lý do đầu tiên là…
- The first reason is that it is a team sport, so I can play with my friends. (Lý do đầu tiên là đó là một môn thể thao đồng đội, vì vậy tôi có thể chơi với bạn bè của mình.)
- The second reason is that + Clause: Lý do thứ hai là…
- The second reason is that it helps me improve my health. (Lý do thứ hai là nó giúp tôi cải thiện sức khỏe của mình.)
- Finally/Lastly, S + V: Cuối cùng, …
- Finally, playing football is a great way to relieve stress. (Cuối cùng, chơi bóng đá là một cách tuyệt vời để giải tỏa căng thẳng.)
- It’s good for my health/mental health: Môn thể thao đó tốt cho sức khỏe thể chất/ tinh thần của tôi
- Running is good for my health because it improves my cardiovascular system. (Chạy bộ tốt cho sức khỏe của tôi vì nó cải thiện hệ thống tim mạch của tôi.)
- S + used to + V (bare): Ai đó đã từng làm gì trong quá khứ (nhưng bây giờ không làm nữa)
- I used to play volleyball in high school, but now I prefer swimming. (Tôi đã từng chơi bóng chuyền ở trường trung học, nhưng bây giờ tôi thích bơi lội hơn.)
- S + prefer + N/V-ing + to + N/V-ing: Ai đó thích cái gì/ làm gì hơn cái gì/ làm gì
- I prefer playing badminton to watching it on TV. (Tôi thích chơi cầu lông hơn là xem nó trên TV.)
- S + find + it + adj + to V: Ai đó cảm thấy như thế nào khi làm gì đó
- I find it exciting to watch live football matches. (Tôi cảm thấy hào hứng khi xem các trận bóng đá trực tiếp.)
- S + have/has + been + V-ing + since/for: Ai đó đã và đang làm gì kể từ khi nào/ trong bao lâu
- I have been playing tennis since I was ten years old. (Tôi đã chơi quần vợt từ khi tôi mười tuổi.)
- I have been swimming for five years. (Tôi đã bơi được năm năm.)
Việc sử dụng linh hoạt các cấu trúc câu trên không chỉ giúp bạn trình bày ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc khi Talk about your favorite sport mà còn thể hiện khả năng ngôn ngữ phong phú của bạn. Luyện tập thường xuyên sẽ biến những cấu trúc này thành phản xạ tự nhiên, từ đó tự tin chinh phục phần thi IELTS Speaking. Đăng ký học ngay cùng ELSA Speak và luyện tập với những tình huống thực tế ngay!
Topic Talk about your favorite sport – Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Phần IELTS Speaking Part 1 thường xoay quanh các câu hỏi về sở thích cá nhân, tạo cơ hội cho bạn thể hiện khả năng ngôn ngữ và sự tự tin trong giao tiếp. Dưới đây là một số câu hỏi mẫu về chủ đề Talk about your favorite sport, kèm theo câu trả lời gợi ý được viết ngắn gọn, súc tích và đi thẳng vào trọng tâm, giúp bạn dễ dàng học hỏi và áp dụng.
What is your favorite sport? (Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)
Câu trả lời mẫu: My favorite sport is swimming. I find it incredibly refreshing and it’s a great way to stay in shape. I try to go to the swimming pool at least twice a week.
Dịch nghĩa: Môn thể thao yêu thích của tôi là bơi lội. Tôi cảm thấy nó cực kỳ sảng khoái và là một cách tuyệt vời để giữ dáng. Tôi cố gắng đi đến hồ bơi ít nhất hai lần một tuần.
Từ vựng ghi điểm:
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa |
Swimming (n) | /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi lội |
Refreshing (adj) | /rɪˈfreʃɪŋ/ | Sảng khoái, tươi mới |
Stay in shape (v) | /steɪ/ /ɪn/ /ʃeɪp/ | Giữ dáng, duy trì sức khỏe |
Do you like watching sports programs on TV? (Bạn có thích xem các chương trình thể thao trên TV không?)
Câu trả lời mẫu: Yes, I do. I particularly enjoy watching football matches on TV. It’s exciting to cheer for my favorite team and watch them compete. The commentary also helps me understand the game better.
Dịch nghĩa: Có, tôi thích. Tôi đặc biệt thích xem các trận đấu bóng đá trên TV. Thật thú vị khi được cổ vũ cho đội bóng yêu thích và xem họ thi đấu. Bình luận cũng giúp tôi hiểu trận đấu hơn.
Từ vựng ghi điểm:
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa |
Football matches (n) | /ˈfʊtbɔːl/ /ˈmætʃɪz/ | Các trận đấu bóng đá |
Cheer for (v) | /tʃɪər/ /fɔːr/ | Cổ vũ cho |
Commentary (n) | /ˈkɒməntri/ | Bình luận |
Do you often play sports? (Bạn có thường xuyên chơi thể thao không?)
Câu trả lời mẫu: I try to play sports as often as possible. I usually play badminton with my friends on weekends. It’s a fun way to socialize and get some exercise at the same time.
Dịch nghĩa: Tôi cố gắng chơi thể thao thường xuyên nhất có thể. Tôi thường chơi cầu lông với bạn bè vào cuối tuần. Đó là một cách thú vị để giao lưu và tập thể dục cùng một lúc.
Từ vựng ghi điểm:
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa |
Socialize (v) | /ˈsəʊʃəlaɪz/ | Giao lưu, hòa nhập |
Get some exercise (v) | /ɡet/ /sʌm/ /ˈeksəsaɪz/ | Tập thể dục |
Did you play sports when you were a child? (Bạn có chơi thể thao khi còn nhỏ không?)
Câu trả lời mẫu: Absolutely. When I was a child, I was really into basketball. I spent hours practicing my shots and playing with my friends on the local court. Those were some great times.
Dịch nghĩa: Chắc chắn rồi. Khi tôi còn nhỏ, tôi thực sự rất thích bóng rổ. Tôi đã dành hàng giờ để luyện tập các cú ném bóng và chơi với bạn bè trên sân bóng địa phương. Đó là những khoảng thời gian tuyệt vời.
Từ vựng ghi điểm:
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa |
Into (prep) | /ˈɪntuː/ | Rất thích, đam mê |
Spent hours practicing (v) | /spent/ /aʊərz/ /ˈpræktɪsɪŋ/ | Dành hàng giờ luyện tập |
What sports are popular in your country? (Những môn thể thao nào phổ biến ở đất nước của bạn?)
Câu trả lời mẫu: Football is definitely the most popular sport in my country. You can see people playing it everywhere, from parks to professional stadiums. Besides, badminton and volleyball also have a large fan base.
Dịch nghĩa: Bóng đá chắc chắn là môn thể thao phổ biến nhất ở đất nước tôi. Bạn có thể thấy mọi người chơi nó ở khắp mọi nơi, từ công viên đến các sân vận động chuyên nghiệp. Bên cạnh đó, cầu lông và bóng chuyền cũng có một lượng người hâm mộ đông đảo.
Từ vựng ghi điểm:
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa |
Professional stadiums (n) | /prəˈfeʃənl/ /ˈsteɪdiəmz/ | Các sân vận động chuyên nghiệp |
Fan base (n) | /fæn/ /beɪs/ | Lượng người hâm mộ |
Có thể thấy, các câu trả lời trên đều bám sát yêu cầu ngắn gọn, tập trung vào ý chính và sử dụng các từ vựng “ghi điểm” một cách tự nhiên. Bạn có thể học hỏi cách diễn đạt và từ vựng từ các ví dụ này để tự tin hơn khi Talk about your favorite sport trong phần thi IELTS Speaking Part 1.
Topic Talk about your favorite sport – Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
IELTS Speaking Part 2 yêu cầu bạn trình bày về một chủ đề cụ thể trong vòng 2-4 phút. Đối với chủ đề Talk about your favorite sport, bạn cần mô tả chi tiết về môn thể thao yêu thích, lý do yêu thích, tần suất chơi, và những lợi ích mà môn thể thao đó mang lại.
Hướng dẫn lập dàn ý chi tiết Speaking part 2
Trước khi bắt đầu nói, bạn sẽ có 1 phút để chuẩn bị và ghi chú ý tưởng. Dưới đây là dàn ý gợi ý cho chủ đề Talk about your favorite sport dựa trên cue card sau:
Cue card: Describe your favorite sport.
You should say:
- What it is (Đó là môn gì?)
- How often you play it (Bạn chơi môn thể thao này thường xuyên như thế nào?)
- Who you play it with (Bạn chơi môn thể thao này cùng ai)
- And explain why it is your favorite sport. (Giải thích lý do môn này trở thành môn thể thao yêu thích của bạn)
Dàn ý:
- Introduction:
- Giới thiệu môn thể thao yêu thích.
- What it is:
- Mô tả ngắn gọn về môn thể thao (cách chơi, luật lệ cơ bản).
- How often you play it:
- Tần suất chơi (hàng ngày, hàng tuần, …).
- Thời gian chơi (sáng, chiều, tối, cuối tuần, …).
- Who you play it with:
- Chơi với ai (bạn bè, gia đình, đồng nghiệp, câu lạc bộ, …).
- Không khí/ tinh thần khi chơi cùng.
- Why it is your favorite sport:
- Lý do yêu thích (sức khỏe, tinh thần, xã hội, …).
- Cảm xúc khi chơi (vui vẻ, thư giãn, thử thách, …).
- Conclusion:
- Khẳng định lại tình yêu với môn thể thao và dự định trong tương lai.
Talk about your favorite sport – Badminton (cầu lông)
Bài mẫu:
Today, I’d like to talk about my favorite sport, which is badminton. It’s a racquet sport played by either two opposing players or two opposing pairs. I first took up badminton when I was in high school, and I’ve been hooked ever since.
I usually play badminton twice a week at a local sports center. It has excellent facilities, including several well-maintained badminton courts. I play with a group of friends, and we often have friendly matches. What I love most about badminton is that it’s a very fast-paced and dynamic sport. It requires quick reflexes, good hand-eye coordination, and a lot of stamina. It’s also a great way to relieve stress and stay active.
One of the most memorable moments I’ve had playing badminton was when my partner and I won a local doubles tournament. We had trained hard for weeks, and our efforts paid off. The feeling of victory was exhilarating, and it motivated us to continue improving our skills.
Badminton is more than just a sport for me; it’s a passion. It’s a way to connect with friends, challenge myself, and maintain a healthy lifestyle. I hope to continue playing badminton for many years to come.
Dịch nghĩa:
Hôm nay, tôi muốn nói về môn thể thao yêu thích của mình, đó là cầu lông. Đó là một môn thể thao dùng vợt được chơi bởi hai người chơi đối kháng hoặc hai cặp đối kháng. Lần đầu tiên tôi chơi cầu lông là khi tôi còn học trung học, và tôi đã bị cuốn hút kể từ đó.
Tôi thường chơi cầu lông hai lần một tuần tại một trung tâm thể thao địa phương. Nơi này có cơ sở vật chất tuyệt vời, bao gồm một số sân cầu lông được bảo trì tốt. Tôi chơi với một nhóm bạn và chúng tôi thường có những trận đấu giao hữu. Điều tôi yêu thích nhất ở cầu lông là nó là một môn thể thao rất nhanh và năng động. Nó đòi hỏi phản xạ nhanh, sự phối hợp tay mắt tốt và rất nhiều sức bền. Đó cũng là một cách tuyệt vời để giải tỏa căng thẳng và duy trì hoạt động.
Một trong những khoảnh khắc đáng nhớ nhất khi chơi cầu lông của tôi là khi tôi và đồng đội giành chiến thắng trong một giải đấu đôi địa phương. Chúng tôi đã luyện tập chăm chỉ trong nhiều tuần, và nỗ lực của chúng tôi đã được đền đáp. Cảm giác chiến thắng thật phấn khởi, và nó đã thúc đẩy chúng tôi tiếp tục cải thiện kỹ năng của mình.
Cầu lông không chỉ là một môn thể thao đối với tôi; nó là một niềm đam mê. Đó là một cách để kết nối với bạn bè, thử thách bản thân và duy trì lối sống lành mạnh. Tôi hy vọng sẽ tiếp tục chơi cầu lông trong nhiều năm tới.
Từ vựng ghi điểm:
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Ý nghĩa |
Racquet sport (n) | /ˈrækɪt/ /spɔːt/ | Môn thể thao dùng vợt |
Took up (v) | /tʊk/ /ʌp/ | Bắt đầu (một sở thích) |
Hooked (adj) | /hʊkt/ | Bị cuốn hút, say mê |
Facilities (n) | /fəˈsɪlətiz/ | Cơ sở vật chất |
Courts (n) | /kɔːts/ | Sân (cầu lông) |
Matches (n) | /ˈmætʃɪz/ | Trận đấu |
Fast-paced (adj) | /fɑːst/-/peɪst/ | Nhịp độ nhanh |
Dynamic (adj) | /daɪˈnæmɪk/ | Năng động |
Reflexes (n) | /ˈriːfleksɪz/ | Phản xạ |
Hand-eye coordination (n) | /hænd/-/aɪ/ /kəʊˌɔːdɪˈneɪʃn/ | Sự phối hợp tay mắt |
Stamina (n) | /ˈstæmɪnə/ | Sức bền |
Relieve stress (v) | /rɪˈliːv/ /stres/ | Giải tỏa căng thẳng |
Stay active (v) | /steɪ/ /ˈæktɪv/ | Duy trì hoạt động |
Doubles tournament (n) | /ˈdʌblz/ /ˈtʊənəmənt/ | Giải đấu đôi |
Exhilarating (adj) | /ɪɡˈzɪləreɪtɪŋ/ | Phấn khởi, hào hứng |
Passion (n) | /ˈpæʃn/ | Niềm đam mê |
Talk about your favorite sport – Swimming (bơi lội)
Bài mẫu:
I’d like to describe my favorite sport, which is swimming. I find swimming to be both invigorating and therapeutic. I first learned to swim when I was a child, and it has been my go-to sport ever since.
I usually swim at a local swimming pool three times a week. The pool is Olympic-sized and well-maintained, providing a perfect environment for a good workout. I prefer swimming in the morning because it helps me start my day with energy and focus. Swimming offers a full-body workout, improving my cardiovascular health, muscle strength, and flexibility. It’s also a great way to unwind after a long day.
One of my most memorable swimming experiences was completing a long-distance swim in the ocean last summer. It was challenging, but the feeling of accomplishment afterward was incredible. I also enjoy participating in master swimming competitions from time to time. They provide a fun way to challenge myself and meet other swimming enthusiasts.
Swimming is not just a physical activity for me; it’s also a form of meditation. The rhythmic movements, the sound of the water, and the feeling of weightlessness create a sense of peace and tranquility. It’s a sport that I can enjoy at any age, and I plan to continue swimming for as long as I can.
Dịch nghĩa:
Tôi muốn mô tả môn thể thao yêu thích của mình, đó là bơi lội. Tôi thấy bơi lội vừa tiếp thêm sinh lực vừa có tác dụng trị liệu. Tôi học bơi lần đầu tiên khi còn nhỏ và nó đã trở thành môn thể thao yêu thích của tôi kể từ đó.
Tôi thường bơi tại một hồ bơi địa phương ba lần một tuần. Hồ bơi có kích thước Olympic và được duy trì tốt, cung cấp một môi trường hoàn hảo cho việc tập luyện. Tôi thích bơi vào buổi sáng vì nó giúp tôi bắt đầu ngày mới tràn đầy năng lượng và tập trung. Bơi lội giúp rèn luyện toàn thân, cải thiện sức khỏe tim mạch, sức mạnh cơ bắp và sự linh hoạt. Đó cũng là một cách tuyệt vời để thư giãn sau một ngày dài.
Một trong những trải nghiệm bơi lội đáng nhớ nhất của tôi là hoàn thành một chặng bơi đường dài trên biển vào mùa hè năm ngoái. Điều đó thật khó khăn, nhưng cảm giác thành tựu sau đó thật tuyệt vời. Thỉnh thoảng tôi cũng thích tham gia các cuộc thi bơi lội. Chúng cung cấp một cách thú vị để thử thách bản thân và gặp gỡ những người đam mê bơi lội khác.
Bơi lội không chỉ là một hoạt động thể chất đối với tôi; nó cũng là một hình thức thiền định. Những chuyển động nhịp nhàng, âm thanh của nước và cảm giác không trọng lượng tạo ra cảm giác bình yên và tĩnh lặng. Đó là môn thể thao mà tôi có thể tận hưởng ở mọi lứa tuổi và tôi dự định sẽ tiếp tục bơi cho đến khi nào còn có thể.
Từ vựng ghi điểm:
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Ý nghĩa |
Invigorating (adj) | /ɪnˈvɪɡəreɪtɪŋ/ | Tiếp thêm sinh lực, làm hăng hái |
Therapeutic (adj) | /ˌθerəˈpjuːtɪk/ | Có tác dụng trị liệu, thư giãn |
Swimming pool (n) | /ˈswɪmɪŋ puːl/ | Hồ bơi |
Olympic-sized (adj) | /əˈlɪmpɪk/-/saɪzd/ | Kích thước Olympic |
Focus (n) | /ˈfəʊkəs/ | Sự tập trung |
Full-body workout (n) | /fʊl/-/ˈbɒdi/ /ˈwɜːkaʊt/ | Bài tập toàn thân |
Cardiovascular health (n) | /ˌkɑːdiəʊˈvæskjʊlə(r)/ /helθ/ | Sức khỏe tim mạch |
Muscle strength (n) | /ˈmʌsl/ /streŋθ/ | Sức mạnh cơ bắp |
Flexibility (n) | /ˌfleksəˈbɪləti/ | Sự linh hoạt, dẻo dai |
Unwind (v) | /ʌnˈwaɪnd/ | Thư giãn |
Long-distance swim (n) | /lɒŋ/-/ˈdɪstəns/ /swɪm/ | Bơi đường dài |
Accomplishment (n) | /əˈkʌmplɪʃmənt/ | Thành tựu |
Master swimming (n) | /ˈmɑːstə(r)/ /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi lội cho người lớn tuổi/ Bơi lội chuyên nghiệp |
Meditation (n) | /ˌmedɪˈteɪʃn/ | Thiền định |
Rhythmic (adj) | /ˈrɪðmɪk/ | Nhịp nhàng |
Weightlessness (n) | /ˈweɪtləsnəs/ | Trạng thái không trọng lượng |
Talk about your favorite sport – Football/Soccer (bóng đá)
Bài mẫu:
I’m going to talk about my all-time favorite sport, which is football, also known as soccer in some parts of the world. Football is a global sport that unites people from different cultures and backgrounds. I’ve been a die-hard football fan since I was a kid.
I watch football matches almost every weekend, either on TV or at the stadium if I’m lucky enough to get tickets. I’m a supporter of a local football club, and I follow their progress religiously. Football is exciting because it’s unpredictable. You never know what’s going to happen until the final whistle. The atmosphere in the stadium during a live match is electric, with fans singing and chanting for their teams.
One of my most cherished football memories is when my team won the championship after a nail-biting final match. The score was tied until the last minute when our striker scored the winning goal. The crowd erupted in celebration, and it was an unforgettable moment.
For me, football is more than just a game; it’s a way of life. It teaches you about teamwork, perseverance, and the importance of sportsmanship. Whether I’m playing a friendly match with my friends or watching a professional game, football always brings me joy and excitement.
Dịch nghĩa:
Tôi sẽ nói về môn thể thao yêu thích nhất của tôi, đó là bóng đá. Bóng đá là một môn thể thao toàn cầu, đoàn kết mọi người từ các nền văn hóa và hoàn cảnh khác nhau. Tôi đã là một người hâm mộ bóng đá cuồng nhiệt từ khi còn nhỏ.
Tôi xem các trận đấu bóng đá gần như mỗi cuối tuần, trên TV hoặc tại sân vận động nếu tôi may mắn có được vé. Tôi là một cổ động viên của một câu lạc bộ bóng đá địa phương, và tôi theo dõi sự tiến bộ của họ một cách sát sao. Bóng đá rất thú vị vì nó khó lường. Bạn không bao giờ biết điều gì sẽ xảy ra cho đến tiếng còi mãn cuộc. Bầu không khí trong sân vận động trong một trận đấu trực tiếp rất sôi động, với những người hâm mộ ca hát và hô vang cho các đội của họ.
Một trong những kỷ niệm bóng đá đáng nhớ nhất của tôi là khi đội của tôi giành chức vô địch sau một trận chung kết căng thẳng. Tỷ số đã hòa cho đến phút cuối cùng khi tiền đạo của chúng tôi ghi bàn thắng quyết định. Đám đông bùng nổ trong sự ăn mừng, và đó là một khoảnh khắc khó quên.
Đối với tôi, bóng đá không chỉ là một trò chơi; đó là một phong cách sống. Nó dạy bạn về tinh thần đồng đội, sự kiên trì và tầm quan trọng của tinh thần thể thao. Cho dù tôi đang chơi một trận đấu giao hữu với bạn bè hay xem một trận đấu chuyên nghiệp, bóng đá luôn mang lại cho tôi niềm vui và sự phấn khích.
Từ vựng ghi điểm:
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Ý nghĩa |
Global sport (n) | /ˈɡləʊbl/ /spɔːt/ | Môn thể thao toàn cầu |
Unites (v) | /juˈnaɪts/ | Đoàn kết |
Die-hard (adj) | /daɪ/-/hɑːd/ | Cuồng nhiệt |
Get tickets (v) | /ɡet/ /ˈtɪkɪts/ | Có được vé |
Supporter (n) | /səˈpɔːtə(r)/ | Người hỗ trợ, cổ động viên |
Religiously (adv) | /rɪˈlɪdʒəsli/ | Một cách sùng đạo, sát sao |
Unpredictable (adj) | /ˌʌnprɪˈdɪktəbl/ | Khó đoán, không thể đoán trước |
Final whistle (n) | /ˈfaɪnl/ /ˈwɪsl/ | Tiếng còi kết thúc trận đấu |
Atmosphere (n) | /ˈætməsfɪə(r)/ | Bầu không khí |
Electric (adj) | /ɪˈlektrɪk/ | Sôi động, náo nhiệt |
Chanting (v) | /ˈtʃɑːntɪŋ/ | Hô vang, hát |
Championship (n) | /ˈtʃæmpiənʃɪp/ | Chức vô địch |
Nail-biting (adj) | /neɪl/-/ˈbaɪtɪŋ/ | Căng thẳng, gay cấn |
Striker (n) | /ˈstraɪkə(r)/ | Tiền đạo |
Crowd erupted (v) | /kraʊd/ /ɪˈrʌptɪd/ | Đám đông bùng nổ |
Teamwork (n) | /ˈtiːmwɜːk/ | Tinh thần đồng đội |
Perseverance (n) | /ˌpɜːsəˈvɪərəns/ | Sự kiên trì |
Sportsmanship (n) | /ˈspɔːtsmənʃɪp/ | Tinh thần thể thao |
Friendly match (n) | /ˈfrendli/ /mætʃ/ | Trận đấu giao hữu |
Talk about your favorite sport – Volleyball (bóng chuyền)
Bài mẫu:
The sport that I am most passionate about is volleyball. It is a team sport played by two teams of six players, separated by a net. I started playing volleyball in middle school and have continued to play it ever since.
I play volleyball at least once a week with a local recreational league. We have regular practices and games throughout the season. What I enjoy most about volleyball is the camaraderie and teamwork it fosters. It’s a sport that requires precise coordination, communication, and trust among teammates. Each player has a specific role, whether it’s serving, passing, setting, or spiking the ball.
One of my fondest volleyball memories was when our team made it to the league playoffs last year. We faced some tough competition, but we worked together seamlessly and played our best. Even though we didn’t win the championship, the experience strengthened our bond as a team.
Volleyball is a fantastic way to stay fit, meet new people, and develop important life skills like cooperation and leadership. I am grateful for the opportunities it has given me and look forward to continuing playing for years to come.
Dịch nghĩa:
Môn thể thao mà tôi đam mê nhất là bóng chuyền. Đó là một môn thể thao đồng đội được chơi bởi hai đội sáu người chơi, ngăn cách bởi một tấm lưới. Tôi bắt đầu chơi bóng chuyền ở trường cấp hai và đã tiếp tục chơi nó kể từ đó.
Tôi chơi bóng chuyền ít nhất một lần một tuần với một giải đấu giải trí địa phương. Chúng tôi có các buổi tập luyện và thi đấu thường xuyên trong suốt mùa giải. Điều tôi thích nhất ở bóng chuyền là tình bạn thân thiết và tinh thần đồng đội mà nó bồi đắp. Đó là một môn thể thao đòi hỏi sự phối hợp chính xác, giao tiếp và tin tưởng giữa các đồng đội. Mỗi người chơi có một vai trò cụ thể, cho dù đó là giao bóng, chuyền bóng, chuyền hai hay đập bóng.
Một trong những kỷ niệm bóng chuyền đáng nhớ nhất của tôi là khi đội của chúng tôi lọt vào vòng loại trực tiếp của giải đấu năm ngoái. Chúng tôi đã phải đối mặt với một số đối thủ khó khăn, nhưng chúng tôi đã làm việc cùng nhau một cách trơn tru và chơi hết mình. Mặc dù chúng tôi không giành được chức vô địch, nhưng trải nghiệm đó đã củng cố mối quan hệ của chúng tôi như một đội.
Bóng chuyền là một cách tuyệt vời để giữ dáng, gặp gỡ những người mới và phát triển các kỹ năng sống quan trọng như hợp tác và lãnh đạo. Tôi rất biết ơn những cơ hội mà nó đã mang lại cho tôi và mong muốn tiếp tục chơi trong nhiều năm tới.
Từ vựng ghi điểm:
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Ý nghĩa |
Team sport (n) | /tiːm/ /spɔːt/ | Môn thể thao đồng đội |
Net (n) | /net/ | Lưới |
Recreational league (n) | /ˌrekriˈeɪʃənl/ /liːɡ/ | Giải đấu giải trí |
Regular practices (n) | /ˈreɡjʊlə(r)/ /ˈpræktɪsɪz/ | Các buổi tập luyện thường xuyên |
Camaraderie (n) | /ˌkæməˈrɑːdəri/ | Tình bạn thân thiết |
Coordination (n) | /kəʊˌɔːdɪˈneɪʃn/ | Sự phối hợp |
Communication (n) | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ | Sự giao tiếp |
Trust (n) | /trʌst/ | Sự tin tưởng |
Serving (n) | /ˈsɜːvɪŋ/ | Sự giao bóng |
Passing (n) | /ˈpɑːsɪŋ/ | Sự chuyền bóng |
Setting (n) | /ˈsetɪŋ/ | Sự chuyền hai |
Spiking (n) | /ˈspaɪkɪŋ/ | Sự đập bóng |
Playoffs (n) | /ˈpleɪɒfs/ | Vòng loại trực tiếp |
Competition (n) | /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ | Cuộc thi đấu |
Bond (n) | /bɒnd/ | Mối quan hệ, sự gắn kết |
Leadership (n) | /ˈliːdəʃɪp/ | Khả năng lãnh đạo |
Talk about your favorite sport – Basketball (bóng rổ)
Bài mẫu:
My favorite sport to both watch and play is basketball. It’s a fast-paced and exhilarating sport that requires a combination of skill, athleticism, and strategy. I’ve been playing basketball since I was in elementary school, and it’s always been a big part of my life.
I currently play basketball twice a week with a local club. We have a mix of practice sessions and games against other teams in the area. What I love about basketball is that it’s a very versatile sport. You can play it indoors or outdoors, with a small group or a full team. It’s also a great way to develop endurance, agility, and hand-eye coordination.
One of my most memorable basketball experiences was when our team won the regional championship in high school. We were the underdogs, but we played with heart and determination. The final game was incredibly intense, and we won by just one point. It was an amazing feeling to celebrate with my teammates after all our hard work.
Basketball has taught me the importance of discipline, teamwork, and perseverance. It’s a sport that constantly challenges you to improve and push your limits. I find it to be both physically and mentally stimulating, and I can’t imagine my life without it.
Dịch nghĩa:
Môn thể thao yêu thích của tôi để xem và chơi là bóng rổ. Đó là một môn thể thao có nhịp độ nhanh và phấn khởi đòi hỏi sự kết hợp giữa kỹ năng, thể lực và chiến lược. Tôi đã chơi bóng rổ từ khi tôi còn học tiểu học, và nó luôn là một phần quan trọng trong cuộc sống của tôi.
Tôi hiện đang chơi bóng rổ hai lần một tuần với một câu lạc bộ địa phương. Chúng tôi có sự kết hợp giữa các buổi tập và các trận đấu với các đội khác trong khu vực. Điều tôi yêu thích ở bóng rổ là nó là một môn thể thao rất linh hoạt. Bạn có thể chơi nó trong nhà hoặc ngoài trời, với một nhóm nhỏ hoặc một đội đầy đủ. Đó cũng là một cách tuyệt vời để phát triển sức bền, sự nhanh nhẹn và sự phối hợp tay mắt.
Một trong những trải nghiệm bóng rổ đáng nhớ nhất của tôi là khi đội của chúng tôi giành chức vô địch khu vực ở trường trung học. Chúng tôi là đội bị đánh giá thấp hơn, nhưng chúng tôi đã chơi với trái tim và sự quyết tâm. Trận đấu cuối cùng vô cùng căng thẳng, và chúng tôi đã thắng chỉ với một điểm. Đó là một cảm giác tuyệt vời khi ăn mừng với các đồng đội của tôi sau tất cả những nỗ lực của chúng tôi.
Bóng rổ đã dạy tôi tầm quan trọng của kỷ luật, tinh thần đồng đội và sự kiên trì. Đó là một môn thể thao liên tục thách thức bạn cải thiện và vượt qua giới hạn của mình. Tôi thấy nó kích thích cả về thể chất và tinh thần, và tôi không thể tưởng tượng cuộc sống của mình mà không có nó.
Từ vựng ghi điểm:
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Ý nghĩa |
Exhilarating (adj) | /ɪɡˈzɪləreɪtɪŋ/ | Phấn khởi, hào hứng |
Skill (n) | /skɪl/ | Kỹ năng |
Athleticism (n) | /æθˈletɪsɪzəm/ | Thể lực, thể chất |
Strategy (n) | /ˈstrætədʒi/ | Chiến lược |
Practice sessions (n) | /ˈpræktɪs/ /ˈseʃnz/ | Các buổi tập luyện |
Versatile (adj) | /ˈvɜːsətaɪl/ | Linh hoạt, đa năng |
Endurance (n) | /ɪnˈdjʊərəns/ | Sức bền |
Agility (n) | /əˈdʒɪləti/ | Sự nhanh nhẹn |
Hand-eye coordination (n) | /hænd/-/aɪ/ /kəʊˌɔːdɪˈneɪʃn/ | Sự phối hợp tay mắt |
Underdogs (n) | /ˈʌndədɒɡz/ | Đội bị đánh giá thấp hơn |
Intense (adj) | /ɪnˈtens/ | Căng thẳng, quyết liệt |
Perseverance (n) | /ˌpɜːsəˈvɪərəns/ | Sự kiên trì |
Stimulating (adj) | /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/ | Kích thích, truyền cảm hứng |
Talk about your favorite sport – Running (chạy bộ)
Bài mẫu:
My favorite sport is running, specifically long-distance running. I find it to be a very liberating and meditative activity. There’s something special about the rhythm of your feet hitting the pavement and the feeling of the wind against your face.
I try to run at least three times a week, usually in the early morning or late evening when the temperature is cooler. I enjoy running outdoors, especially in parks or along scenic routes. Running helps me clear my head, de-stress, and stay fit. It also allows me to explore different parts of my city and appreciate nature.
One of my proudest running achievements was completing my first marathon last year. It was an incredibly challenging but rewarding experience. The training process taught me discipline, patience, and the importance of setting and working towards goals. Crossing the finish line after months of preparation was an emotional moment that I’ll never forget.
Running is more than just exercise for me; it’s a way to connect with myself and the world around me. It’s a reminder that I’m capable of more than I think, and it gives me a sense of accomplishment and empowerment. I hope to continue running and participating in races for many years to come.
Dịch nghĩa:
Môn thể thao yêu thích của tôi là chạy bộ, cụ thể là chạy đường dài. Tôi thấy nó là một hoạt động rất tự do và có tính chất như thiền định. Có một điều gì đó đặc biệt về nhịp điệu của đôi chân bạn chạm đất và cảm giác gió tạt vào mặt bạn.
Tôi cố gắng chạy ít nhất ba lần một tuần, thường là vào sáng sớm hoặc tối muộn khi nhiệt độ mát hơn. Tôi thích chạy bộ ngoài trời, đặc biệt là trong công viên hoặc dọc theo những con đường ngắm cảnh đẹp. Chạy bộ giúp tôi thông suốt đầu óc, giải tỏa căng thẳng và giữ dáng. Nó cũng cho phép tôi khám phá những phần khác nhau của thành phố và đánh giá cao thiên nhiên.
Một trong những thành tích chạy bộ đáng tự hào nhất của tôi là hoàn thành cuộc đua marathon đầu tiên vào năm ngoái. Đó là một trải nghiệm vô cùng thử thách nhưng bổ ích. Quá trình đào tạo đã dạy tôi tính kỷ luật, sự kiên nhẫn và tầm quan trọng của việc thiết lập và làm việc hướng tới các mục tiêu. Vượt qua vạch đích sau nhiều tháng chuẩn bị là một khoảnh khắc xúc động mà tôi sẽ không bao giờ quên.
Chạy bộ không chỉ là tập thể dục đối với tôi; đó là một cách để kết nối với bản thân và thế giới xung quanh tôi. Đó là một lời nhắc nhở rằng tôi có khả năng làm được nhiều hơn tôi nghĩ, và nó mang lại cho tôi cảm giác thành tựu và sức mạnh. Tôi hy vọng sẽ tiếp tục chạy và tham gia các cuộc đua trong nhiều năm tới.
Từ vựng ghi điểm:
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Ý nghĩa |
Long-distance running (n) | /lɒŋ/-/ˈdɪstəns/ /ˈrʌnɪŋ/ | Chạy đường dài |
Liberating (adj) | /ˈlɪbəreɪtɪŋ/ | Mang tính giải phóng, tự do |
Meditative (adj) | /ˈmedɪtətɪv/ | Có tính chất như thiền định |
Rhythm (n) | /ˈrɪðəm/ | Nhịp điệu |
Scenic routes (n) | /ˈsiːnɪk/ /ruːts/ | Những con đường ngắm cảnh đẹp |
Clear my head (v) | /klɪə(r)/ /maɪ/ /hed/ | Thông suốt đầu óc |
De-stress (v) | /diː/-/stres/ | Giảm căng thẳng |
Stay fit (v) | /steɪ/ /fɪt/ | Giữ dáng, duy trì sức khỏe |
Marathon (n) | /ˈmærəθɒn/ | Cuộc đua ma-ra-tông |
Rewarding (adj) | /rɪˈwɔːdɪŋ/ | Bổ ích, đáng làm |
Discipline (n) | /ˈdɪsəplɪn/ | Kỷ luật |
Patience (n) | /ˈpeɪʃns/ | Sự kiên nhẫn |
Crossing the finish line (v) | /ˈkrɒsɪŋ/ /ðə/ /ˈfɪnɪʃ/ /laɪn/ | Vượt qua vạch đích |
Emotional (adj) | /ɪˈməʊʃənl/ | Xúc động |
Accomplishment (n) | /əˈkʌmplɪʃmənt/ | Thành tựu |
Empowerment (n) | /ɪmˈpaʊəmənt/ | Sự trao quyền, cảm giác mạnh mẽ, tự tin |
Talk about your favorite sport – Martial arts (võ thuật)
Bài mẫu:
My favorite sport is martial arts, particularly Taekwondo. I’ve been practicing Taekwondo for five years now, and it has become an integral part of my life. Taekwondo is a Korean martial art that emphasizes kicking techniques, forms (poomsae), and sparring.
I train at a local dojang three times a week. The training sessions are physically demanding, but also incredibly fulfilling. What I love most about Taekwondo is the combination of physical and mental discipline it requires. It’s not just about learning how to punch and kick; it’s also about developing focus, respect, and self-control.
One of my most memorable experiences in Taekwondo was when I earned my black belt last year. It was the culmination of years of hard work, dedication, and perseverance. The grading was tough, but the feeling of accomplishment I experienced afterward was unparalleled.
Taekwondo has given me confidence, improved my fitness level, and taught me valuable self-defense skills. It’s a sport that constantly challenges you to grow and improve, both as a martial artist and as a person. I’m grateful for the positive impact it has had on my life.
Dịch nghĩa:
Môn thể thao yêu thích của tôi là võ thuật, đặc biệt là Taekwondo. Tôi đã tập luyện Taekwondo được năm năm rồi, và nó đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của tôi. Taekwondo là một môn võ thuật Hàn Quốc nhấn mạnh vào các kỹ thuật đá, các bài quyền (poomsae) và đấu luyện (sparring).
Tôi tập luyện tại một võ đường địa phương ba lần một tuần. Các buổi tập luyện đòi hỏi thể chất, nhưng cũng vô cùng thỏa mãn. Điều tôi yêu thích nhất ở Taekwondo là sự kết hợp giữa kỷ luật thể chất và tinh thần mà nó đòi hỏi. Nó không chỉ là học cách đấm và đá; nó còn là phát triển sự tập trung, tôn trọng và tự chủ.
Một trong những trải nghiệm đáng nhớ nhất của tôi trong Taekwondo là khi tôi đạt được đai đen vào năm ngoái. Đó là đỉnh cao của nhiều năm làm việc chăm chỉ, cống hiến và kiên trì. Kỳ thi lên đai rất khó khăn, nhưng cảm giác thành tựu mà tôi trải qua sau đó là không gì sánh được.
Taekwondo đã cho tôi sự tự tin, cải thiện mức độ thể chất của tôi và dạy tôi các kỹ năng tự vệ có giá trị. Đó là một môn thể thao liên tục thách thức bạn phát triển và cải thiện, cả với tư cách là một võ sĩ và là một con người. Tôi rất biết ơn về tác động tích cực mà nó đã mang đến cho cuộc sống của tôi.
Từ vựng ghi điểm:
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Ý nghĩa |
Martial arts (n) | /ˈmɑːʃl/ /ɑːts/ | Võ thuật |
Taekwondo (n) | /ˌtaɪkwɒnˈdəʊ/ | Võ Taekwondo (một môn võ Hàn Quốc) |
Martial art (n) | /ˈmɑːʃl/ /ɑːt/ | Môn võ thuật |
Kicking techniques (n) | /ˈkɪkɪŋ/ /tekˈniːks/ | Các kỹ thuật đá |
Forms (n) | /fɔːmz/ | Các bài quyền, thế võ |
Poomsae (n) | /ˈpuːmseɪ/ | Bài quyền (Taekwondo) |
Sparring (n) | /ˈspɑːrɪŋ/ | Đấu luyện, tập trận |
Dojang (n) | /ˈdəʊdʒæŋ/ | Võ đường (Taekwondo) |
Demanding (adj) | /dɪˈmɑːndɪŋ/ | Đòi hỏi cao |
Fulfilling (adj) | /fʊlˈfɪlɪŋ/ | Thỏa mãn, làm hài lòng |
Discipline (n) | /ˈdɪsəplɪn/ | Kỷ luật |
Punch (v) | /pʌntʃ/ | Đấm |
Kick (v) | /kɪk/ | Đá |
Focus (n) | /ˈfəʊkəs/ | Sự tập trung |
Respect (n) | /rɪˈspekt/ | Sự tôn trọng |
Self-control (n) | /self/ /kənˈtrəʊl/ | Sự tự chủ, tự kiểm soát |
Black belt (n) | /blæk/ /belt/ | Đai đen |
Dedication (n) | /ˌdedɪˈkeɪʃn/ | Sự cống hiến, tận tâm |
Perseverance (n) | /ˌpɜːsəˈvɪərəns/ | Sự kiên trì |
Topic Talk about your favorite sport – Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
Phần IELTS Speaking Part 3 là cơ hội để bạn thể hiện khả năng phát triển ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ phức tạp hơn. Các câu hỏi trong phần này thường mang tính học thuật và yêu cầu bạn phải phân tích, đánh giá vấn đề một cách sâu sắc. Dưới đây là một số câu hỏi mẫu về chủ đề Talk about your favorite sport, kèm theo câu trả lời gợi ý, phần dịch nghĩa và bảng từ vựng ghi điểm, giúp bạn tự tin chinh phục phần thi này.
What are the benefits of playing a sport? (Chơi thể thao có những lợi ích gì?)
Câu trả lời mẫu: Playing a sport offers a multitude of benefits, both physically and mentally. Firstly, it improves cardiovascular health, strengthens muscles, and enhances flexibility and coordination. Secondly, engaging in sports can reduce stress levels, boost mood, and improve cognitive function. Furthermore, team sports, in particular, foster social interaction, teamwork, and leadership skills.
Dịch nghĩa: Chơi một môn thể thao mang lại vô số lợi ích, cả về thể chất lẫn tinh thần. Thứ nhất, nó cải thiện sức khỏe tim mạch, tăng cường cơ bắp và nâng cao sự linh hoạt và phối hợp. Thứ hai, tham gia vào các môn thể thao có thể làm giảm mức độ căng thẳng, cải thiện tâm trạng và cải thiện chức năng nhận thức. Hơn nữa, các môn thể thao đồng đội, đặc biệt, thúc đẩy sự tương tác xã hội, tinh thần đồng đội và các kỹ năng lãnh đạo.
Từ vựng ghi điểm:
Từ vựng | Nghĩa |
Multitude of benefits | Vô số lợi ích |
Cardiovascular health | Sức khỏe tim mạch |
Flexibility | Sự linh hoạt |
Coordination | Sự phối hợp |
Reduce stress levels | Giảm mức độ căng thẳng |
Boost mood | Cải thiện tâm trạng |
Cognitive function | Chức năng nhận thức |
Social interaction | Sự tương tác xã hội |
Teamwork | Làm việc nhóm |
Leadership skills | Kỹ năng lãnh đạo |
Why do some people enjoy participating in sports more than others? (Tại sao một số người thích tham gia thể thao hơn những người khác?)
Câu trả lời mẫu: The varying levels of enjoyment people derive from sports can be attributed to a combination of factors. Personality traits play a significant role, as extroverted individuals may be drawn to the social aspect of team sports, while others may prefer the solitary nature of individual sports. Moreover, upbringing and early exposure to sports can shape one’s attitude towards physical activity. Additionally, perceived competence and enjoyment are intertwined, as individuals are more likely to enjoy activities they excel at.
Dịch nghĩa: Mức độ thích thú khác nhau mà mọi người có được từ thể thao có thể là do sự kết hợp của nhiều yếu tố. Đặc điểm tính cách đóng một vai trò quan trọng, vì những cá nhân hướng ngoại có thể bị thu hút bởi khía cạnh xã hội của các môn thể thao đồng đội, trong khi những người khác có thể thích bản chất đơn độc của các môn thể thao cá nhân. Hơn nữa, việc nuôi dưỡng và tiếp xúc sớm với thể thao có thể hình thành thái độ của một người đối với hoạt động thể chất. Ngoài ra, năng lực cảm nhận và sự thích thú gắn bó chặt chẽ với nhau, vì các cá nhân có nhiều khả năng thích các hoạt động mà họ vượt trội.
Từ vựng ghi điểm:
Từ vựng | Nghĩa |
Personality traits | Đặc điểm tính cách |
Extroverted | Hướng ngoại |
Solitary nature | Bản chất đơn độc |
Upbringing | Sự nuôi dưỡng, giáo dục từ nhỏ |
Attitude | Thái độ |
Perceived competence | Năng lực được cảm nhận, năng lực tự đánh giá |
Intertwined | Gắn bó chặt chẽ, đan xen |
How can governments promote participation in sports? (Các chính phủ có thể thúc đẩy việc tham gia thể thao như thế nào?)
Câu trả lời mẫu: Governments can implement various strategies to encourage sports participation. Investing in public sports facilities and making them accessible and affordable is crucial. They can also launch public awareness campaigns highlighting the benefits of physical activity. Furthermore, integrating sports into school curricula can foster a culture of physical activity from a young age. Providing subsidies or tax breaks for sports equipment or club memberships can also incentivize participation.
Dịch nghĩa: Các chính phủ có thể thực hiện các chiến lược khác nhau để khuyến khích việc tham gia thể thao. Đầu tư vào các cơ sở thể thao công cộng và làm cho chúng có thể tiếp cận được và giá cả phải chăng là rất quan trọng. Họ cũng có thể phát động các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng làm nổi bật lợi ích của hoạt động thể chất. Hơn nữa, việc tích hợp thể thao vào chương trình giảng dạy của trường có thể thúc đẩy văn hóa hoạt động thể chất ngay từ khi còn nhỏ. Cung cấp các khoản trợ cấp hoặc giảm thuế cho các thiết bị thể thao hoặc tư cách thành viên câu lạc bộ cũng có thể khuyến khích sự tham gia.
Từ vựng ghi điểm:
Từ vựng | Nghĩa |
Public sports facilities | Cơ sở thể thao công cộng |
Accessible | Có thể tiếp cận |
Affordable | Giá cả phải chăng |
Public awareness campaigns | Chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng |
School curricula | Chương trình giảng dạy của trường học |
Subsidies | Trợ cấp |
Tax breaks | Giảm thuế |
Nhìn chung, các câu trả lời trên đã đi vào trọng tâm vấn đề, phân tích và đưa ra luận điểm rõ ràng. Bên cạnh đó, việc sử dụng các từ vựng “ghi điểm” một cách tự nhiên, đúng ngữ cảnh đã góp phần nâng cao chất lượng câu trả lời. Hãy tiếp tục luyện tập và trau dồi vốn từ vựng để tự tin chinh phục phần thi IELTS Speaking Part 3 bạn nhé!
Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là phần giải đáp ngắn gọn, đi thẳng vào trọng tâm cho những thắc mắc thường gặp về chủ đề Talk about your favorite sport trong bài thi IELTS Speaking.
Có cần sử dụng từ vựng chuyên ngành thể thao trong bài thi Speaking không?
Nên sử dụng từ vựng chuyên ngành nhưng cần chọn lọc và sử dụng phù hợp với ngữ cảnh. Điều này giúp bạn ghi điểm về vốn từ vựng. Tuy nhiên, đừng lạm dụng từ khó một cách gượng ép. Bạn có thể học từ vựng chuyên sâu về topic sport ở app ELSA Speak. Ứng dụng này tập trung vào kỹ năng speaking, giúp bạn luyện phát âm chuẩn và tự tin hơn khi nói về môn thể thao yêu thích.
Nên tránh những lỗi nào khi trả lời câu hỏi về môn thể thao yêu thích trong IELTS Speaking?
- Trả lời quá ngắn gọn: Hãy phát triển ý, đưa ra ví dụ và giải thích để câu trả lời đầy đặn hơn.
- Sử dụng từ vựng không phù hợp: Chỉ dùng những từ bạn hiểu rõ nghĩa và cách dùng.
- Nói lan man, không đúng trọng tâm: Tập trung vào yêu cầu của đề bài, trả lời trực tiếp và rõ ràng.
- Phát âm sai, thiếu tự nhiên: Luyện tập phát âm chuẩn, chú trọng ngữ điệu và độ trôi chảy.
- Thiếu tự tin, ấp úng: Hãy nói chậm rãi, rõ ràng và thể hiện sự tự tin.
>> Xem thêm:
- Describe a person who enjoys cooking for others – IELTS Speaking
- Topic Talk about how to stay healthy IELTS Speaking part 1, 2, 3
- IELTS Speaking về Talk about famous person – Từ vựng và bài mẫu
ELSA Speak đã chia sẻ các bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3 và giải đáp các thắc mắc thường gặp xoay quanh chủ đề Talk about your favorite sport. Hãy tiếp tục theo dõi và sử dụng ứng dụng ELSA Speak để luyện tập phát âm và nâng cao kỹ năng Speaking, cùng bạn chinh phục IELTS thành công!