Bạn có biết rằng hơn 50% thí sinh IELTS mất điểm ở tiêu chí Task Achievement không? Điều này có nghĩa là nếu bạn muốn đạt được band điểm cao, việc hiểu rõ và đáp ứng tốt tiêu chí này là vô cùng quan trọng. Vậy Task Achievement là gì và làm thế nào để chinh phục được tiêu chí này? Bài viết này sẽ chia sẻ những kinh nghiệm thực tế và các mẹo hữu ích để bạn có thể tự tin đạt được mục tiêu IELTS của mình.
Task Achievement và Task Response trong IELTS Writing
Task Achievement là gì?
Task Achievement là một trong bốn tiêu chí chấm điểm quan trọng trong IELTS Writing Task 1, bên cạnh các tiêu chí:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
- Coherence & Cohesion: Bài viết phải mạch lạc, các ý được trình bày theo một trật tự hợp lý và có sự liên kết chặt chẽ.
- Lexical Resource: Sử dụng vốn từ vựng đa dạng và chính xác, đặc biệt là các từ vựng liên quan đến biểu đồ, bảng biểu.
- Grammatical Range & Accuracy: Sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau và hạn chế tối đa các lỗi ngữ pháp.
Tiêu chí Task Achievement đánh giá khả năng bạn hiểu và trình bày thông tin từ biểu đồ một cách chính xác. Điều này bao gồm việc bạn có hiểu rõ yêu cầu của đề bài, xác định được loại biểu đồ và thông tin cần trình bày hay không. Tiếp theo, bạn cần tóm tắt đầy đủ các đặc điểm chính của dữ liệu, so sánh và đối chiếu chúng một cách chính xác.
Để đạt điểm cao, bài viết của bạn phải được trình bày một cách logic, mạch lạc với việc sử dụng các từ nối hợp lý. Cuối cùng, bạn cần đưa ra một đoạn tổng kết ngắn gọn, súc tích để tóm tắt những điểm chính của biểu đồ.
Task Response là gì?
Task Response là một trong bốn tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 2, bên cạnh các tiêu chí Coherence and Cohesion, Lexical Resource và Grammatical Range and Accuracy. Tiêu chí này hướng đến việc đánh giá những yếu tố sau:
- Bạn có trả lời đủ các câu hỏi được đề cập trong đề không?
- Câu trả lời của bạn có đúng trọng tâm hay không?
- Các luận điểm, luận cứ của bạn có liên quan và giải quyết được câu hỏi hay không?
- Tỷ trọng các câu trả lời của bạn có hợp lý hay chưa? (nhất là đối với dạng đề hai câu hỏi)
Nói một cách dễ hiểu, tiêu chí Task Response phản ánh khả năng trả lời câu hỏi đúng trọng tâm của bạn. Do đó, hãy đảm bảo bạn phân tích kỹ đề và nắm bắt những điểm quan trọng dưới đây để có band điểm tốt cho tiêu chí Task Response nhé!
Phân biệt Task Achievement và Task Response
Cùng là một trong bốn tiêu chí chấm điểm của IELTS nhưng không phải ai cũng phân biệt được tiêu chí Task Achievement và Task Response. Thậm chí có quan điểm cho rằng Task Achievement và Task Response là một! Nhưng sự thật lại không phải vậy! Dưới đây là bảng so sánh điểm giống và khác nhau giữa hai khái niệm này.
Phần thi áp dụng
- Task Achievement áp dụng trong Writing Task 1: Task Achievement (TA) – Đánh giá khả năng bạn hiểu và trình bày chính xác thông tin từ một biểu đồ, bảng hoặc hình vẽ. Bạn có đáp ứng đầy đủ yêu cầu của đề bài không? Có thể hiện rõ các đặc điểm chính của dữ liệu không? Đây là những câu hỏi mà giám khảo sẽ đặt ra khi chấm điểm TA.
- Task Response áp dụng trong Writing Task 2: Task Response (TR) – Đánh giá khả năng bạn trả lời câu hỏi hoặc luận điểm trong đề bài một cách đầy đủ và rõ ràng. Bạn có hiểu rõ yêu cầu của đề bài không? Bạn có đưa ra được các ý kiến, lập luận và ví dụ để hỗ trợ cho quan điểm của mình không? Đây là những yếu tố chính để đánh giá TR.
Mục đích của mỗi tiêu chí
Task Achievement | Task Response |
Đánh giá mức độ trả lời đúng và đủ số liệu đề bài đưa ra một cách khách quan, logic thông qua việc củng cố các phân tích bằng số liệu có sẵn | Đánh giá mức độ trả lời đúng trọng tâm câu hỏi và giải quyết đủ các yêu cầu được hỏi trong đề bài một cách chặt chẽ thông qua việc cung cấp ví dụ (examples), chứng cứ (evidences), kinh nghiệm (experience) của bản thân. |
Để có cái nhìn rõ nét hơn về sự khác biệt giữa Task Achievement và Task Response trong bài thi IELTS Academic, hãy cùng ELSA theo dõi những yêu cầu cụ thể cho band 6.0 và 7.0 ứng với mỗi tiêu chí này nhé!
Yêu cầu cho Band 6.0
Task Achievement | Task Response |
Đáp ứng các yêu cầu của nhiệm vụ | Xử lý tất cả các phần của nhiệm vụ mặc dù một số phần có thể được xử lý đầy đủ hơn những phần khác |
Trình bày tổng quan với thông tin được lựa chọn phù hợp | Trình bày một vị trí có liên quan mặc dù kết luận có thể trở nên không rõ ràng hoặc lặp lại. |
Trình bày và làm nổi bật đầy đủ các tính năng chính/điểm chính nhưng các chi tiết có thể không liên quan, không phù hợp hoặc không chính xác | Trình bày những ý chính có liên quan nhưng một số ý có thể chưa được phát triển đầy đủ/không rõ ràng |
Yêu cầu cho Band 7.0
Task Achievement | Task Response |
Bao gồm các yêu cầu của nhiệm vụ | Giải quyết tất cả các phần của nhiệm vụ |
Trình bày tổng quan rõ ràng về các xu hướng, sự khác biệt hoặc giai đoạn chính | Trình bày một vị trí rõ ràng trong suốt phản hồi |
Trình bày rõ ràng và làm nổi bật các tính năng chính/điểm chính nhưng có thể được mở rộng đầy đủ hơn | Trình bày, mở rộng và hỗ trợ các ý chính, nhưng có thể có xu hướng khái quát hóa quá mức và/hoặc các ý hỗ trợ có thể thiếu tập trung |
IELTS Writing Task 1 – Task Achievement
Tiêu chí Task Achievement trong Writing Task 1
Để bạn có cái nhìn rõ hơn về tiêu chí Task Achievement trong IELTS Writing Task 1, ELSA Speak xin cung cấp bảng tổng hợp chi tiết từ band 0 đến 9, bao gồm cả phần dịch nghĩa các yêu cầu:
Band điểm | Task Achievement | Yêu cầu |
0 | No response | Không có bài làm. |
1 | Treats the topic only in a very general way. | Chỉ đề cập đến chủ đề một cách chung chung, không có thông tin cụ thể. |
2 | Presents information which is barely relevant to the task. | Trình bày thông tin ít liên quan đến yêu cầu của bài. |
3 | Presents the required information but it is not clearly organized and the overview is inadequate. | Trình bày thông tin cần thiết nhưng chưa được tổ chức rõ ràng và phần tổng quan không đầy đủ. |
4 | Presents the required information adequately but may not highlight the most important features of the data. | Trình bày đầy đủ thông tin cần thiết nhưng có thể không nhấn mạnh các đặc điểm quan trọng nhất của dữ liệu. |
5 | Presents a clear overview of the main features of the graph or table. Presents the required information accurately and appropriately, but may lack detail. | Trình bày tổng quan rõ ràng về các đặc điểm chính của biểu đồ hoặc bảng. Trình bày thông tin cần thiết một cách chính xác và phù hợp, nhưng có thể thiếu chi tiết. |
6 | Presents a clear overview of the main features of the graph or table. Presents the required information accurately and appropriately, demonstrating a good understanding of the task. Minor errors in using terminology may occur. | Trình bày tổng quan rõ ràng về các đặc điểm chính của biểu đồ hoặc bảng. Trình bày thông tin cần thiết một cách chính xác và phù hợp, thể hiện sự hiểu rõ về yêu cầu bài. Có thể mắc một số lỗi nhỏ về thuật ngữ. |
7 | Presents a clear overview of the main features of the graph or table. Presents the required information accurately and appropriately, demonstrating a very good understanding of the task. Uses a wide range of appropriate language. | Trình bày tổng quan rõ ràng về các đặc điểm chính của biểu đồ hoặc bảng. Trình bày thông tin cần thiết một cách chính xác và phù hợp, thể hiện sự hiểu rất rõ về yêu cầu bài. Sử dụng một phạm vi rộng các ngôn ngữ phù hợp. |
8 | Presents a clear, well-structured overview of the main features of the graph or table. Presents the required information accurately and appropriately, demonstrating an excellent understanding of the task. Uses a wide range of appropriate language with only minor errors. | Trình bày tổng quan rõ ràng, có cấu trúc tốt về các đặc điểm chính của biểu đồ hoặc bảng. Trình bày thông tin cần thiết một cách chính xác và phù hợp, thể hiện sự hiểu biết xuất sắc về yêu cầu bài. Sử dụng một phạm vi rộng các ngôn ngữ phù hợp với chỉ một vài lỗi nhỏ. |
9 | Presents a perfectly clear, well-structured overview of the main features of the graph or table. Presents the required information in a fully extended, coherent and accurate way, demonstrating complete understanding of the task. Uses a wide range of appropriate language with no errors. | Trình bày tổng quan hoàn toàn rõ ràng, có cấu trúc tốt về các đặc điểm chính của biểu đồ hoặc bảng. Trình bày đầy đủ, mạch lạc và chính xác thông tin cần thiết, thể hiện sự hiểu biết hoàn toàn về yêu cầu bài. Sử dụng một phạm vi rộng các ngôn ngữ phù hợp mà không có lỗi. |
Các điểm cần lưu ý khi làm bài Writing Task 1
Để đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 1 nói chung và tiêu chí Task Achievement nói riêng, bạn cần hiểu rõ phần thi này yêu cầu những gì. Cụ thể như sau:
- Thời gian làm bài: 20 phút (tuy nhiên bạn có thể linh động phân phối thời gian giữa hai task sao cho hoàn thành bài thi trong 60 phút)
- Số lượng từ tối thiểu: 150 từ
- Số lượng từ tối đa: theo chuyên gia tại KTDC thì Writing Task 1 chỉ nên viết tối đa 250 từ
- Không đưa quan điểm chủ quan vào bài viết
- Không viết phần kết luận (conclusion)
- Không đưa số liệu sai vào bài viết
Các lỗi Task Achievement thường gặp trong Writing Task 1
Hiểu rõ và đáp ứng được các yêu cầu của đề bài là yếu tố quyết định thành công trong bài thi IELTS Writing. Bằng cách tránh những lỗi thường gặp và áp dụng các gợi ý trên, bạn hoàn toàn có thể đạt được điểm số cao ở tiêu chí Task Achievement. Dưới đây là một số lỗi phổ biến liên quan đến tiêu chí Task Achievement mà bạn cần hạn chế:
- Cấu trúc bài viết không logic: Đối với phần thi IELTS Writing, phần trình bày của bạn cần có cấu trúc rõ ràng bao gồm phần Giới thiệu, Thân bài và Kết luận.
- Không đáp ứng yêu cầu tối thiểu của đề bài: Đề bài yêu cầu “Discuss both views and give your opinion” đòi hỏi bạn phải trình bày một cách cân bằng và khách quan cả hai quan điểm đối lập. Để đạt được điểm cao trong tiêu chí Task Achievement, bạn cần phân tích kỹ lưỡng cả hai phía của vấn đề và đưa ra ý kiến cá nhân một cách rõ ràng, dựa trên cơ sở so sánh và đối chiếu. Việc chỉ tập trung vào một quan điểm có thể khiến bài viết của bạn thiếu thuyết phục và không đáp ứng được yêu cầu của đề bài.
- Thông tin không nổi bật/không chính xác: Việc cung cấp thông tin chính xác và nổi bật là yếu tố quyết định thành công trong IELTS Writing Task 1. Khi viết bài, bạn cần đảm bảo rằng bạn hiểu đúng biểu đồ, bảng số liệu và truyền đạt thông tin một cách chính xác. Tập trung vào những điểm đặc biệt, xu hướng rõ ràng và những so sánh thú vị trong dữ liệu.
- Đưa quan điểm cá nhân vào bài viết: Việc trình bày thông tin một cách khách quan giúp đảm bảo rằng bài viết của bạn tập trung vào việc mô tả dữ liệu, chứ không phải đưa ra những đánh giá chủ quan. Điều này giúp bài viết trở nên đáng tin cậy hơn trong mắt giám khảo.
- Không đủ số lượng từ theo yêu cầu: Việc đạt đủ 150 từ trong Writing Task 1 là vô cùng quan trọng, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến điểm số của bạn ở tiêu chí Task Achievement. Số lượng từ thể hiện khả năng trình bày ý tưởng và đáp ứng đầy đủ yêu cầu của đề bài.
- Không có sự so sánh, phân tích số liệu: Thay vì chỉ đơn thuần trình bày các con số, hãy cố gắng tìm kiếm những điểm nổi bật trong biểu đồ và so sánh chúng với nhau. Việc sử dụng các cấu trúc so sánh đa dạng sẽ giúp bài viết của bạn trở nên sinh động và hấp dẫn hơn. Hãy nhớ rằng, bạn không cần phải so sánh tất cả các dữ liệu, mà chỉ cần tập trung vào những điểm quan trọng nhất.
Gợi ý cách nâng band điểm trong Writing Task 1
Bước 1: Phân tích kỹ yêu cầu đề bài:
Trước khi bắt đầu viết, hãy dành thời gian phân tích kỹ đề bài. Điều đầu tiên cần làm là xác định rõ dạng bài (bản đồ, biểu đồ, quy trình hoặc bảng số liệu). Sau đó, hãy tập trung vào việc tìm kiếm những từ khóa quan trọng. Cần xác định có bao nhiêu đối tượng được đề cập, các tiêu chí dùng để so sánh, và đặc biệt là những xu hướng nổi bật trong dữ liệu.
Việc tìm ra những điểm cao nhất, thấp nhất, sự tăng giảm, hay sự so sánh giữa các đối tượng sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan và xác định được những thông tin cần nhấn mạnh trong bài viết.
Bước 2: Lên outline bài viết
Outline bài Writing Task 1 thông thường sẽ đi theo cấu trúc như sau:
- Introduction: Paraphrase lại vấn đề được đặt ra trong đề bài. Tóm gọn trong 01 câu.
- Overview: Khái quát những điểm chính/ xu hướng quan trọng nhất/ sự khác biệt nổi bật trong dữ kiện đề bài. Chỉ khái quát trong 01 đến 02 câu và không kèm số liệu chi tiết.
- Idea 1 – 2: Trình bày chi tiết theo xu hướng của dữ liệu (ví dụ đoạn 1 viết về xu hướng tăng, đoạn 2 viết về xu hướng giảm). Mỗi đoạn được chứng minh bằng những số liệu cụ thể và khách quan từ dữ liệu đề bài.
Bước 3: Viết bài
Với một dàn ý chi tiết, việc viết bài sẽ trở nên suôn sẻ hơn. Tuy nhiên, để có một bài viết hoàn chỉnh, bạn cần đảm bảo rằng bài viết của bạn tuân thủ chặt chẽ theo dàn ý và trình bày thông tin một cách khách quan, chính xác. Hãy dành thời gian để kiểm tra lại bài viết, đảm bảo rằng bạn đã không đưa ra bất kỳ ý kiến chủ quan nào và bài viết của bạn tập trung vào việc mô tả dữ liệu.
IELTS Writing Task 2 – Task Response
Tiêu chí Task Response trong Writing Task 2
Việc tạo một bảng so sánh chi tiết các band điểm cho tiêu chí Task Response trong IELTS Writing Task 2 sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan và rõ ràng hơn về yêu cầu của từng band điểm. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết từ band 0 đến band 9:
Band điểm | Task Response | Yêu cầu |
0 | No response | Không có bài viết hoặc bài viết không liên quan đến đề bài. |
1 | Brief attempt | Có một vài nỗ lực trả lời nhưng không rõ ràng, không liên quan. |
2 | Presents some relevant ideas but these are not developed | Trình bày một vài ý tưởng liên quan nhưng không được phát triển. |
3 | Presents relevant ideas but these are inadequately developed or unclear | Trình bày các ý tưởng liên quan nhưng không được phát triển đầy đủ hoặc không rõ ràng. |
4 | Presents relevant main ideas but some may be inadequately developed/unclear | Trình bày các ý tưởng chính liên quan nhưng một số ý có thể được phát triển không đầy đủ hoặc không rõ ràng. |
5 | Presents relevant main ideas but some may be inadequately developed/unclear | Trình bày các ý tưởng chính liên quan nhưng một số ý có thể được phát triển không đầy đủ hoặc không rõ ràng. |
6 | Addresses all parts of the task although some parts may be more fully covered than others | Đáp ứng tất cả các phần của đề bài, mặc dù một số phần có thể được trình bày chi tiết hơn những phần khác. |
7 | Addresses all parts of the task | Đáp ứng đầy đủ tất cả các phần của đề bài. |
8 | Presents a clear overview of main trends, differences or stages | Trình bày tổng quan rõ ràng về các xu hướng chính, sự khác biệt hoặc các giai đoạn. |
9 | Presents a fully developed response to the question with a clear position throughout | Trình bày một câu trả lời đầy đủ cho câu hỏi với một quan điểm rõ ràng xuyên suốt bài viết. |
Các điểm cần lưu ý khi làm bài Writing Task 2
- Thời gian: Thời gian cho phần thi Writing Task 2 thường kéo dài 40 phút. Tuy nhiên, trên thực tế thời gian có thể ngắn hoặc dài hơn 40 phút tùy vào khả năng phân phối thời gian của bạn khi làm bài. (Tổng thời gian cho cả hai task Writing là 60 phút).
- Số từ: Thông thường, đề bài sẽ yêu cầu viết tối thiểu 250 từ và trình bày quan điểm về một vấn đề cụ thể. Trong quá trình viết đòi hỏi phải có những luận cứ bổ trợ cho luận điểm chính một cách hợp lý. Tuy nhiên, viết quá ít từ có thể làm giảm điểm vì không đủ để trình bày đầy đủ ý tưởng. Viết quá nhiều cũng không nên vì có thể làm mất thời gian và gây nhàm chán cho người chấm.
- Ngôn ngữ: Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, tránh dùng từ lóng, viết tắt. Đa dạng từ vựng và cấu trúc câu. Chú ý ngữ pháp và chính tả.
- Tính mạch lạc: Các ý tưởng phải được trình bày một cách logic, mạch lạc, có sự liên kết chặt chẽ giữa các câu và các đoạn văn.
Những lỗi Task Response thường gặp trong Writing Task 2
- Cấu trúc bài viết không đầy đủ các phần: Mở bài, thân bài hoặc kết bài không đầy đủ hoặc thậm chí bị bỏ qua. Ví dụ: Bài viết chỉ có thân bài mà không có mở bài và kết bài. Thân bài chỉ trình bày một vài ý chính, thiếu các ý phụ để hỗ trợ cho luận điểm. Kết bài chỉ đơn giản là tóm tắt lại các ý chính mà không đưa ra được kết luận rõ ràng.
- Không đáp ứng độ dài đề bài yêu cầu: Bài viết không đủ số từ yêu cầu, dẫn đến việc không thể trình bày đầy đủ ý tưởng. Bên cạnh đó, bài viết dài dòng, lan man, đi quá xa khỏi chủ đề, gây nhàm chán cho người đọc.
- Không trả lời đúng trọng tâm đề bài: Thí sinh hiểu sai yêu cầu của đề bài, dẫn đến việc viết lạc đề. Bài viết của thí sinh đề cập đến nhiều vấn đề khác nhau nhưng không tập trung vào vấn đề chính mà đề bài yêu cầu.
- Chỉ trả lời một phần yêu cầu đề bài: Đề bài thường yêu cầu thí sinh làm nhiều việc, như đưa ra ý kiến, phân tích nguyên nhân, đề xuất giải pháp, nhưng thí sinh chỉ làm một phần. Cũng có trường hợp thí sinh chỉ tập trung quá nhiều vào một ý trong khi các ý khác lại được trình bày sơ sài.
- Bài viết lan man hoặc thiếu dẫn chứng, lập luận logic: Các ý trong bài viết không có sự liên kết chặt chẽ, gây khó khăn cho người đọc khi theo dõi. Các ý kiến đưa ra không được hỗ trợ bằng các ví dụ cụ thể hoặc bằng chứng. và các lập luận đưa ra không hợp lý, không thuyết phục.
- Từ vựng, cấu trúc ngữ pháp không thích hợp: Bài viết sử dụng quá ít từ vựng, dẫn đến việc diễn đạt đơn điệu và sử dụng sai từ hoặc dùng từ không phù hợp với ngữ cảnh. Bài viết chỉ sử dụng các cấu trúc câu đơn giản, không có sự đa dạng. Có nhiều lỗi ngữ pháp, chính tả, ảnh hưởng đến sự mạch lạc và rõ ràng của bài viết.
Gợi ý cách nâng band điểm trong Writing Task 2
- Xác định từ khóa: Bước đầu tiên khi làm bài Writing Task 2 là xác định chính xác các từ khóa trong đề bài. Bạn nên gạch chân những từ này để tập trung vào việc trả lời đúng trọng tâm của câu hỏi. Sau đó, hãy phân tích kỹ câu hỏi để hiểu rõ có bao nhiêu phần cần trả lời, từ đó xây dựng một dàn ý chi tiết và đầy đủ.
- Lập dàn bài: Trước khi viết, bạn nên dành 2-3 phút để lập dàn ý chi tiết. Việc này giúp đảm bảo các ý tưởng được trình bày một cách mạch lạc và logic, từ đó trả lời đầy đủ yêu cầu của đề bài.
- Trả lời vào trọng tâm câu hỏi: Để đạt được điểm cao trong phần Writing Task 2, bạn cần vừa đảm bảo trả lời đầy đủ các yêu cầu của đề bài, vừa quản lý thời gian làm bài một cách hiệu quả. Ít nhất 40 phút nên được dành cho phần này. Việc trả lời đầy đủ các câu hỏi, tuân thủ giới hạn số từ và quản lý thời gian hợp lý là những yếu tố quyết định thành công của bài viết.
- Triển khai quan điểm bổ trợ: Bạn có thể làm phong phú cho bài viết của mình bằng cách sử dụng nhiều cách khác nhau để bổ trợ cho ý tưởng, như đưa ra ví dụ thực tế, giải thích chi tiết, hoặc chia sẻ trải nghiệm cá nhân. Mỗi cách thức đều có những ưu điểm riêng và sẽ giúp bạn truyền đạt thông tin một cách hiệu quả hơn.
Các câu hỏi thường gặp
Nếu đưa quan điểm cá nhân vào bài Writing Task 1 có ảnh hưởng đến điểm Task Achievement không?
Tuyệt đối không nên đưa quan điểm cá nhân vào bài viết IELTS Writing Task 1. Việc làm này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến điểm số của bạn ở tiêu chí Task Achievement.
Task 1 yêu cầu bạn mô tả dữ liệu một cách khách quan, không phải đưa ra ý kiến chủ quan. Tiêu chí Task Achievement đánh giá khả năng bạn hiểu và trình bày chính xác thông tin trong biểu đồ hoặc bảng số liệu. Việc đưa ra ý kiến cá nhân sẽ làm lệch lạc trọng tâm của bài viết và khiến giám khảo đánh giá thấp khả năng của bạn. Việc đưa ra quan điểm cá nhân còn có thể làm cho bài viết trở nên lan man và mất đi tính mạch lạc.
Làm thế nào để tránh những lỗi Task Response phổ biến trong Writing Task 2?
Lỗi diễn đạt là một trong những vấn đề thường gặp khiến điểm số IELTS Writing Task 2 của bạn bị trừ. Để khắc phục điều này, bạn cần chú ý đến một số điểm sau:
- Hiểu rõ cấu trúc câu và cách sử dụng từ nối: Tránh lặp đi lặp lại một kiểu câu. Thay vào đó, hãy kết hợp các loại câu đơn giản, câu phức và câu ghép để bài viết trở nên sinh động và mạch lạc hơn. Các từ nối như “however”, “moreover”, “in addition”, “on the other hand”… giúp kết nối các ý tưởng trong bài viết một cách logic.
- Chọn từ vựng chính xác: Tránh lặp lại một từ quá nhiều lần. Hãy tìm các từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt khác nhau để làm phong phú vốn từ của bạn. IELTS là một kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh học thuật, vì vậy hãy sử dụng những từ vựng mang tính học thuật để thể hiện trình độ của mình.
- Đơn giản hóa cấu trúc câu: Việc sử dụng câu ngắn, đơn giản giúp bài viết của bạn dễ hiểu hơn. Không cần phải cố gắng viết câu phức tạp nếu bạn không tự tin về cách sử dụng. Một câu văn rõ ràng sẽ mang lại nhiều điểm hơn là một câu dài nhưng khó hiểu.
- Tránh sử dụng câu hỏi tu từ: Việc sử dụng câu hỏi tu từ nên được hạn chế tối đa trong bài viết IELTS. Mặc dù câu hỏi tu từ có thể tạo ra sự nhấn mạnh và thu hút sự chú ý của người đọc, tuy nhiên trong một bài viết học thuật như IELTS, việc trình bày rõ ràng, mạch lạc và trực tiếp các ý tưởng, lập luận mới là điều cần thiết. Thay vì đặt câu hỏi, bạn nên tập trung vào việc đưa ra các luận điểm rõ ràng và hỗ trợ chúng bằng bằng chứng cụ thể. Điều này không chỉ giúp bài viết của bạn trở nên chuyên nghiệp hơn mà còn giúp bạn đạt được điểm cao hơn trong tiêu chí Coherence and Cohesion.
- Luyện viết thường xuyên: Để nâng cao kỹ năng viết IELTS, việc luyện tập thường xuyên là vô cùng quan trọng. Càng viết nhiều, bạn càng quen với cấu trúc câu, cách diễn đạt và cách tổ chức ý tưởng. Mỗi lần hoàn thành một bài viết, hãy dành thời gian để tự đánh giá lại bài làm của mình, chú ý đến các lỗi ngữ pháp, chính tả và cách sử dụng từ vựng.
- Mở rộng vốn từ qua từ điển: Bên cạnh việc luyện tập, việc mở rộng vốn từ vựng cũng rất cần thiết. Hãy tận dụng các nguồn tài liệu như từ điển Cambridge, Oxford để tra cứu những từ mới và học cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh. Việc làm giàu vốn từ không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác mà còn làm cho bài viết của bạn trở nên đa dạng và phong phú hơn.
Xem thêm:
- Cần IELTS bao nhiêu để đi du học nước ngoài?
- Bí quyết tự học đạt IELTS Listening Band 7.0 dễ dàng
- App luyện nghe tiếng Anh tốt nhất hiện nay
Tóm lại, Task Achievement chính là nền tảng vững chắc giúp bạn chinh phục IELTS Writing. Chiếm 25% tổng điểm của Task 1, tiêu chí này đòi hỏi bạn phải hiểu rõ yêu cầu đề bài và trình bày thông tin một cách đầy đủ, chính xác.
Với những hướng dẫn chi tiết mà ELSA Speak cung cấp ở trên, cùng với việc không ngừng học hỏi và luyện tập, bạn hoàn toàn có thể đạt được điểm số cao trong phần thi này. ELSA Speak sẽ luôn đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục IELTS với những bài viết bổ ích và thực tế.