Khi học tiếng Anh và hòa nhập vào môi trường quốc tế, việc sở hữu một cái tên tiếng Anh là rất phổ biến. Nhưng bạn có bao giờ tự hỏi về tên đệm tiếng Anh không? Liệu tên đệm tiếng Anh có giống tên đệm “Thị”, “Văn” của Việt Nam? Hãy cùng ELSA Speak khám phá ngay nhé.
Tên đệm tiếng Anh là gì?
Trong văn hóa phương Tây, tên đệm (Middle name) là tên đứng giữa tên chính (First name) và họ (Last name).
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Khác với tên đệm tiếng Việt (như: Văn, Thị, Minh, Ngọc) thường dùng để phân biệt giới tính, thế hệ hoặc mang ý nghĩa đi kèm tên chính, tên đệm tiếng Anh có mục đích sử dụng khác. Nó thường được đặt để:
- Vinh danh một thành viên trong gia đình (ví dụ: đặt theo tên ông/bà, cha/mẹ).
- Mang ý nghĩa tôn giáo (đặt theo tên một vị thánh).
- Sử dụng họ thời con gái của mẹ làm tên đệm cho con.
- Tạo sự khác biệt với những người trùng tên.
Ví dụ:
- Trong tên John Fitzgerald Kennedy (Tổng thống Hoa Kỳ), John là First Name, Kennedy là Last name, và Fitzgerald chính là Middle name.
- Trong tên Emma Charlotte Duerre Watson (nữ diễn viên phim Harry Potter), Emma là First name, Watson là Last name, còn Charlotte và Duerre là các Middle name.
Trong giao tiếp thông thường, tên đệm thường được viết tắt bằng chữ cái đầu (ví dụ: John F. Kennedy) hoặc được lược bỏ hoàn toàn.

Nguyên tắc khi đặt tên tiếng Anh
Để hiểu rõ vị trí của tên đệm, bạn cần nắm cấu trúc đầy đủ của một cái tên tiếng Anh (English name). Cấu trúc này gồm 3 phần và được sắp xếp theo thứ tự:
| First name + Middle name + Last name |
Cụ thể:
- First name (Tên chính): Đây là tên riêng, tên gọi chính của bạn, tương đương với tên trong tiếng Việt. Đây là tên mọi người sẽ dùng để gọi bạn hàng ngày (ví dụ: Michael, Emily).
- Middle name (Tên đệm): Là tên đứng giữa tên chính và họ. Như đã giải thích, nó không bắt buộc và thường chỉ xuất hiện trên các giấy tờ pháp lý, bằng cấp.
- Last name (Họ): Đây là họ của gia đình (còn gọi là Family name hoặc Surname), tương đương với họ trong tiếng Việt (ví dụ: Smith, Johnson, Nguyen).
Khi bạn giới thiệu tên tiếng Anh của mình, thứ tự này là chuẩn mực quốc tế cần tuân theo.

Tổng hợp tên đệm tiếng Anh hay
Việc chọn một tên đệm tiếng Anh là một lựa chọn cá nhân, nhưng nó có thể thêm một lớp ý nghĩa đẹp cho cái tên của bạn. Dưới đây là một số tên đệm hay và phổ biến nhất cho nam và nữ.
Tên đệm tiếng Anh cho nữ
| Tên đệm | Phiên âm (IPA) | Ý nghĩa |
| Grace | /ɡreɪs/ | Sự ân sủng, duyên dáng, tốt bụng |
| Rose | /roʊz/ | Đóa hoa hồng (tượng trưng cho tình yêu, sắc đẹp) |
| Anne (hoặc Ann) | /æn/ | Sự ban ơn, duyên dáng (một tên cổ điển, hoàng gia) |
| Marie | /məˈriː/ | Biến thể của tên Mary (ngôi sao của biển, mong ước) |
| Elizabeth | /ɪˈlɪz.ə.bəθ/ | Lời thề của Chúa, sự sung túc |
| Louise | /luˈiːz/ | Nữ chiến binh nổi tiếng, mạnh mẽ |
| Jane | /dʒeɪn/ | Chúa thật nhân từ |
| May | /meɪ/ | Tháng Năm (tượng trưng cho mùa xuân, sự tươi trẻ, sức sống) |
| Claire | /kler/ | Trong sáng, rõ ràng, rực rỡ |
| Faith | /feɪθ/ | Niềm tin |
| Skye | /skaɪ/ | Bầu trời (sự tự do, bao la) |
| Joy | /dʒɔɪ/ | Niềm vui, sự hân hoan |

Tên đệm tiếng Anh cho nam
| Tên đệm | Phiên âm (IPA) | Ý nghĩa |
| James | /dʒeɪmz/ | Người thay thế, người bảo vệ (một tên đệm cực kỳ phổ biến) |
| William | /ˈwɪl.jəm/ | Người bảo vệ kiên định (tên của hoàng gia) |
| John | /dʒɒn/ | Chúa thật nhân từ |
| Edward | /ˈed.wəd/ | Người bảo vệ gia sản, người giám hộ giàu có |
| Thomas | /ˈtɒm.əs/ | Người anh em song sinh |
| Michael | /ˈmaɪ.kəl/ | Ai giống như Thiên Chúa? (ý chỉ sự khiêm nhường, sức mạnh) |
| Lee (hoặc Leigh) | /liː/ | Đồng cỏ, nơi trú ẩn |
| Paul | /pɔːl/ | Nhỏ bé, khiêm nhường |
| Alexander | /ˌæl.əɡˈzæn.dər/ | Người bảo vệ, người trấn giữ nhân loại |
| David | /ˈdeɪ.vɪd/ | Người yêu dấu |
| Joseph | /ˈdʒoʊ.səf/ | Chúa sẽ ban phước |
| Ryan | /ˈraɪ.ən/ | Vị vua nhỏ (gốc Ireland) |
>> Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp giúp khả năng phát âm tiếng Anh của mình trở nên rõ ràng và chuẩn xác. Hãy học cùng ELSA Speak ngay hôm nay, luyện tập cách giới thiệu bản thân, lắng nghe AI sửa lỗi phát âm và nhiều bài học ứng dụng vào thực tế giúp nâng trình giao tiếp mỗi ngày.

Câu hỏi thường gặp
Người Anh có dùng tên đệm như người Việt không?
Câu trả lời là có, họ có dùng tên đệm, nhưng với mục đích và cách dùng hoàn toàn khác.
- Tên đệm tiếng Việt (như Văn, Thị, Minh, Ngọc) thường dùng để phân biệt giới tính, thứ bậc trong gia đình hoặc mang ý nghĩa kết nối ý nghĩa giữa họ và tên chính.
- Tên đệm tiếng Anh/Mỹ thường được chọn để vinh danh một người thân (ví dụ, tên đệm của con trai là tên chính của ông nội), thể hiện tín ngưỡng tôn giáo (dùng tên một vị thánh), hoặc đôi khi là dùng họ của mẹ làm tên đệm. Nó mang tính cá nhân và lưu giữ di sản gia đình nhiều hơn là một quy ước xã hội chung.
Có cần thiết phải có tên đệm khi đặt tên tiếng Anh không?
Hoàn toàn không bắt buộc. Rất nhiều người nói tiếng Anh bản xứ không có tên đệm. Khi bạn là người Việt Nam và đang muốn chọn một tên tiếng Anh hay để giao tiếp trong công việc hoặc học tập, bạn hoàn toàn không cần tên đệm. Bạn chỉ cần một First name và sử dụng Last name của mình là đã đủ rõ ràng và chuyên nghiệp. Tên đệm chỉ là một lựa chọn thêm nếu bạn muốn tên mình có thêm một tầng ý nghĩa đặc biệt.
Việc chọn tên đệm tiếng Anh là một quyết định hoàn toàn mang tính cá nhân. Không giống như tên đệm tiếng Việt, nó không bắt buộc và thường mang ý nghĩa sâu sắc về việc vinh danh gia đình, niềm tin hoặc di sản cá nhân. Và đừng quên khám phá ngay danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak – nơi bạn có thể học được những mẹo luyện nói và kho từ vựng, bài học hấp dẫn giúp bạn nâng cấp kỹ năng nhanh chóng!







