Mỗi cái tên nhóm mang một linh hồn riêng, nó không chỉ thể hiện phong cách, sự sáng tạo mà còn giúp tinh thần đồng đội gắn kết bền chặt. Vì thế, đặt tên cho nhóm là một việc vô cùng cần thiết. Nếu bạn đang tìm kiếm một cái tên thật độc đáo và ý nghĩa cho nhóm của mình? Vậy thì… Tham khảo ngay các gợi ý về tên nhóm tiếng Anh qua bài viết này cùng ELSA Speak nhé!

Tiêu chí đặt tên nhóm tiếng Anh

Đặt tên nhóm là việc quan trọng cần tham khảo ý kiến và được sự chấp thuận của tất cả các thành viên. Chọn một cái tên phù hợp không hề đơn giản, bởi nó cần thể hiện đúng tinh thần chung mà nhóm hướng tới. Không giống với nickname cá nhân, đặt tên nhóm cần đảm bảo một vài tiêu chí như sau:

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
  • Độ dài tên nhóm. Tên nhóm nên ngắn gọn, súc tích, dễ nhớ. Hãy tránh chọn những cái tên quá dài và phức tạp.
  • Phù hợp với mục tiêu nhóm. Tên cần thể hiện được mục đích chính và giá trị cốt lõi của nhóm, ví dụ như nhóm học tập, nhóm bạn bè hay nhóm công việc,…
  • Đủ sáng tạo và độc đáo. Những cái tên quá phổ biến sẽ không thể làm nổi bật nhóm của bạn giữa vô vàn nhóm khác. Hãy đảm bảo chọn một cái tên “độc nhất” để tránh quá mờ nhạt và gây nhầm lẫn với các nhóm khác.
  • Dễ phát âm và dễ viết. Một cái tên dễ đọc, dễ ghi nhớ sẽ giúp nhóm dễ dàng được nhận diện, đồng thời tạo cảm giác gần gũi cho người nghe.
  • Có ý nghĩa rõ ràng. Đảm bảo tên nhóm có ý nghĩa rõ ràng, tránh gây hiểu lầm hoặc khó hiểu. Ví dụ, tên thể hiện tinh thần gắn kết đồng đội, tên giúp tạo dấu ấn thương hiệu, tên dựa trên sở thích chung của tất cả thành viên,…
  • Đảm bảo sự thống nhất của các thành viên. Trong trường hợp có quá nhiều ý kiến, hãy tạo vote và chọn cái tên được bình chọn nhiều nhất.
Những lưu ý khi đặt tên nhóm tiếng Anh mà bạn nên biết
Những lưu ý khi đặt tên nhóm tiếng Anh mà bạn nên biết

Các cách đặt tên nhóm tiếng Anh hay, giàu ý nghĩa

Tên của nhóm cần phản ánh đúng bối cảnh và mục đích hoạt động của nhóm. Ví dụ: trong lớp học cần yếu tố đoàn kết hoặc hài hước, trong kinh doanh cần yếu tố sức mạnh và sự quyền lực, giữa các thành viên trong gia đình & bạn bè cần sự độc đáo và vui nhộn,…

Sau đây, ELSA Speak sẽ gợi ý một vài cái tên tiếng Anh hay mà bạn có thể đặt cho nhóm của mình. Tham khảo ngay và chọn cho nhóm mình một cái tên thật “cool” nhé!

Gia đình và bạn bè

STTTên nhóm tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
1Avengers/əˈvɛnʤərz/Sẵn sàng chiến đấu và đối mặt với thách thức
2Beauties/ˈbjuːtiz/Những cô nàng xinh đẹp
3Catalyst/ˈkætəlɪst/Team đóng vai trò thúc đẩy sự thay đổi
4Diamondbacks/ˈdaɪəməndˌbæks/Những viên kim cương đen
5Dolphins/ˈdɒlfɪnz/Những chú cá heo dễ thương
6Drama Club/ˈdrɑːmə klʌb/Câu lạc bộ (hóng) tin đồn
7Eclipse/ɪˈklɪps/Nhóm gia đình cực mạnh, luôn luôn thay đổi và bứt phá
8Fab 5/fæb faɪv/Năm tốt hơn bốn
9Fabulous Fairies/ˈfæbjʊləs ˈfɛriz/Biến điều ước thành sự thật
10Family First/ˈfæmɪli fɜːrst/Gia đình là trên hết
11Family Unity/ˈfæmɪli ˈjuːnɪti/Gia đình đoàn kết
12Forever Together/fəˈrɛvər təˈgɛðər/Mãi mãi bên nhau
13Friends Forever/frɛndz fəˈrɛvər/Sức mạnh của tình bạn
14Friendship/ˈfrɛndʃɪp/Chúng ta mãi là bạn bè của nhau
15Fusion/ˈfjuːʒən/Nhóm bạn luôn đồng hành và hợp tác
16Generation X/ˌʤɛnəˈreɪʃən ɛks/Thế hệ X
17Great Mates/greɪt meɪts/Những người bạn tuyệt vời
18Innovators/ˈɪnəveɪtərz/Những người sáng tạo
19King Speed/kɪŋ spiːd/Vua tốc độ
20Lemon Drops/ˈlɛmən drɒps/Một đội nhỏ ngọt ngào
21Mavericks/ˈmævrɪks/Những người phiêu lưu
22Minions/ˈmɪnɪənz/Những người yêu thích minion
23Partridge Squad/ˈpɑːtrɪʤ skwɒd/Biệt đội gà gô
24Phoenix/ˈfiːnɪks/Vượt qua khó khăn để trỗi dậy mạnh mẽ
25Plenty of Twenties/ˈplɛnti ɒv ˈtwɛntiz/Mãi mãi tuổi 20
26Pussy Cats/ˈpʊsi kæts/Mọi người đều yêu thích mèo con
27Rainbow Warriors/ˈreɪnboʊ ˈwɒriərz/Những chiến binh cầu vồng
28Revolution/ˌrɛvəˈluːʃən/Cuộc cách mạng, sự trỗi dậy
29Teenage Dream/ˈtiːneɪʤ driːm/Giấc mơ tuổi teen
30The Besties/ðə ˈbɛstiːz/Những người bạn thân nhất
31The Unstoppables/ði ənˈstɒpəblz/Những người không thể ngăn cản
32Titans/ˈtaɪtənz/Những người kiên trì và bền bỉ trong cuộc sống
33Trailblazers/ˈtreɪlblæzərz/Những người tiên phong
34True Friends/truː frɛndz/Những người bạn chân tình
35Velocity/vəˈlɒsɪti/Cùng chạy đua để đạt mục tiêu
36Visionaries/ˈvɪʒnəriz/Những người đam mê khám phá
37Zenith/ˈzɛnɪθ/Đỉnh cao của sự hoàn hảo

Nhóm lớp

STTTên nhóm tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
1Best and Brightest/bɛst ənd braɪtɪst/Team học sinh giỏi nhất lớp
2Brainstormers/ˈbreɪnstɔːrmərz/Động não
3Brainy Badgers/ˈbreɪni ˈbæʤərz/Thông minh và chăm chỉ
4Check The Syllabus/ʧɛk ðə ˈsɪləbəs/Xem lại giáo trình
5Checks Notes/ʧɛks nəʊts/Xem lại ghi chú
6Clever Clowns/ˈklɛvər klaʊnz/Những chú hề thông minh
7Coffee And Class Notes/ˈkɒfi ənd klæs nəʊts/Nhâm nhi cà phê, ghi chú bài giảng!
8Diligent Dingos/ˈdɪlɪʤənt ˈdɪŋgoʊz/Học tập giỏi giang
9Everyday, I’m Studying/ˈɛvrɪˌdeɪ aɪm ˈstʌdiɪŋ/Ngày nào cũng học
10Expertly Educated Eagles/ˈɛkspərtli ˈɛʤuˌkeɪtəd ˈigəlz/Chuyên gia trong lĩnh vực của mình
11Friends Who Study Together/frɛndz hu ˈstʌdi təˈgɛðər/Bạn bè học cùng nhau
12Gang of Greatness/gæŋ əv ˈgreɪtnəs/Cùng nhau chinh phục tất cả
13Industrious Irises/ɪnˈdʌstriəs ˈaɪrɪsɪz/Lớp cần cù, chăm chỉ
14Intelligent Iguanas/ɪnˈtɛlɪʤənt ɪˈgwɑnəz/Nhóm lớp thông minh nhất
15It’s Elementary/ɪts ˌɛləˈmɛntəri/Dễ như học mẫu giáo
39Knowledge Seekers/ˈnɒlɪdʒ ˈsiːkərz/Những người tìm kiếm tri thức
16Learn Something New/lɜrn ˈsʌmθɪŋ nuː/Học những điều mới
17Math Lovers Only/mæθ ˈlʌvərz ˈoʊnli/Những người yêu Toán
18No Chance/noʊ ʧæns/Hết cơ hội rồi!
19Not Your Average Study Group/nɑt jɔr ˈævərɪʤ ˈstʌdi ɡruːp/Nhóm học phá cách
20Our Virtual Library/aʊr ˈvɜrʧuəl ˈlaɪbrəri/Thư viện ảo
21Pals From Class/pælz frʌm klæs/Bạn bè cùng lớp
22Perfect Pirates/ˈpɜrfɪkt ˈpaɪrɪts/Nhóm lớp hoàn hảo
23Presentation Pros/ˌprɛzənˈteɪʃən proʊz/Chuyên gia thuyết trình
24Problem Solved/ˈprɒbləm sɑlvd/Vấn đề đã được giải quyết
25Raise Your Hand/reɪz jɔr hænd/Giơ tay lên nào!
26See You In The Lab/siː ju ɪn ðə læb/Hẹn gặp ở phòng thí nghiệm
27Smart Cookies/smɑrt ˈkʊkiz/Những học sinh thông minh lanh lẹ
28Study Buddies/ˈstʌdi ˈbʌdiz/Bạn học
29Talented Tyrants/ˈtælənɪd ˈtaɪrənts/Luôn đánh bại tất cả
36The A-Team/ði eɪ-tiːm/Đội hình toàn A
30The Immortals/ðiː ɪˈmɔːrtəlz/Siêu anh hùng
31To Sum It Up/tə sʌm ɪt ʌp/Hãy cùng tóm tắt lại bài học
32Win in Learning/wɪn ɪn ˈlɜrnɪŋ/Luôn chiến thắng trong học tập
33You Live and Learn/juː lɪv ənd lɜrn/Hãy sống và học
34You’re So Humerus/jʊr soʊ ˈhjuːmərəs/Bạn thật hài hước

Công việc

STTTên nhóm tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
1Always Excelling/ˈɔːlwɛɪz ɪkˈsɛlɪŋ/Team luôn xuất sắc
2Business as Usual/ˈbɪznɪs æz ˈjuːʒʊəl/Kinh doanh như thường lệ
3Business Preachers/ˈbɪznɪs ˈpriːʧəz/Những bậc thầy kinh doanh
4Capitalist Crew/ˈkæpɪtəlɪst kruː/Nhóm các nhà tư bản
5Career Champions/kəˈrɪr ˈʧæmpiənz/Những nhà vô địch trong công việc
6Coffee Crew/ˈkɒfi kruː/Nhóm cà phê
7Death and Taxes/dɛθ ənd ˈtæksɪz/Cái chết và thuế
8Employees of the Year/ɪmˈplɔɪiz əv ðə jɪər/Nhân viên của năm
9Follow the Leader/ˈfɒləʊ ðə ˈliːdə/Luôn đi theo đội trưởng
10Goal Diggers/ɡoʊl ˈdɪɡərz/Những người đam mê mục tiêu
11Ingenious Geniuses/ɪnˈʤiːnɪəs ˈʤiːniəsɪz/Thiên tài khéo léo
12Is It 5:00 Yet?/ɪz ɪt faɪv jɛt/Đến 5 giờ chiều chưa?
13Is It Friday Yet?/ɪz ɪt ˈfraɪdeɪ jɛt/Đã đến thứ Sáu chưa?
14Let’s Do It/lɛts duː ɪt/Hãy làm đi
15Mind Benders/maɪnd ˈbɛndərz/Người uốn nắn tâm trí
16Mission Possible/ˈmɪʃən ˈpɒsɪbəl/Nhiệm vụ khả thi
17Partners in Crime/ˈpɑːtnəz ɪn kraɪm/Đối tác công việc
18Peak Performers/piːk pəˈfɔːməz/Một nhóm chỉ làm việc tốt nhất
19Team Excellence/tiːm ˈɛksələns/Đội ngũ xuất sắc
20Teamwork Makes the Dream Work/ˈtiːmwɜːk meɪks ðə driːm wɜːk/Tinh thần đồng đội tạo nên thành công
21Tech Team/tɛk tiːm/Đội kỹ thuật
22The A-Team/ðiː eɪ tiːm/Nhóm hạng A
23The Accountaholics/ðiː əˈkaʊntəˌhɒlɪks/Người đam mê kế toán
24The Achievers/ðiː əˈʧiːvəz/Những người thành công
25The Dream Team/ðə driːm tiːm/Biệt đội ước mơ
26The Problem Solvers/ðə ˈprɒbləm ˈsɒlvərz/Những người giải quyết vấn đề
27The Professional Network/ðə prəˈfɛʃənl ˈnɛtwɜːk/Mạng lưới chuyên nghiệp
28The Team Titans/ðə tiːm ˈtaɪtənz/Team luôn kiên cường
29The Ultimate Team/ðə ˈʌltɪmɪt tiːm/Đội cuối cùng
30The Untouchables/ðiː ʌnˈtʌʧəblz/Bất khả xâm phạm
31The Work Warriors/ðə wɜːk ˈwɒrɪəz/Những chiến binh công sở
32Workaholics/ˈwɜːkəˌhɒlɪks/Những kẻ đắm chìm trong công việc
Một vài tên nhóm tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất mà bạn có thể tham khảo
Một vài tên nhóm tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất mà bạn có thể tham khảo

Tên nhóm nữ

STTTên nhóm tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
1Amazonian Mermaids/ˌæməzəʊnɪən ˈmɜːmeɪdz/Đội bơi lội bá đạo
2Apple Sour/ˈæpl ˈsaʊər/Đặt tên theo một món cocktail
3Backstreet Girls/ˈbækstriːt ɡɜːlz/Đặt tên theo nhóm Backstreet Boys
4Bad Girlz/bæd ɡɜːlz/Những cô nàng không “chơi” theo luật
5Beauties/ˈbjuːtiz/Những cô nàng xinh đẹp
6Blueberries/ˈbluːbəriz/Dâu rừng
7Butterflies/ˈbʌtəflaɪz/Bươm bướm
8Charlie’s Angels/ˈʧɑːliz ˈeɪnʤəlz/Những quý cô
9Coffee Lovers/ˈkɒfi ˈlʌvəz/Những người thích cà phê
10Crush/krʌʃ/“Hút hồn” các chàng trai
11Cupcakes Anonymous/ˈkʌpkeɪks əˈnɒnɪməs/Như những chiếc bánh ngọt ngào
12Divine Angels/dɪˈvaɪn ˈeɪnʤəlz/Thiên thần tuyệt diệu
13Drama Club/ˈdrɑːmə klʌb/Hội hóng drama
14Dream Team/driːm tiːm/Đẹp như mơ
15Estrogen Express/ˈɛstrəʤən ɪkˈsprɛs/Những người con gái kiêu hãnh
16Fabulous Fairies/ˈfæbjʊləs ˈfeəriz/Những nàng tiên tuyệt vời
17Fantasticans/fænˈtæstɪkənz/Những người tuyệt vời
18Flower Power/ˈflaʊə ˈpaʊər/Những bông hoa mạnh mẽ
19Fly Girls/flaɪ ɡɜːlz/Những cô gái tự do
20Fusion Girls/ˈfjuːʒən ɡɜːlz/Những cô gái dịu dàng
21Girl Power/ɡɜːrl ˈpaʊər/Sức mạnh nữ giới
22Honey Bees/ˈhʌni biːz/Ong mật ngọt ngào
23Lil Cuties/lɪl ˈkjuːtiz/Những cô gái nhỏ bé dễ thương
24Lovable Ladies/ˈlʌvəbəl ˈleɪdiz/Những cô gái đáng yêu
25Pegasus/ˈpɛɡəsəs/Team vui nhộn
26Pink Panthers/pɪŋk ˈpænθəz/Chiến binh hồng
27The Blond/ðə blɒnd/Những cô gái tóc vàng
28The Divas/ðə ˈdiːvəz/Những ngôi sao
29The Flaming Pink Flamingos/ðə ˈfleɪmɪŋ pɪŋk ˈfləmɪŋɡəʊz/Những chú hồng hạc rực lửa
30The Queens/ðə kwiːnz/Những nữ hoàng
31Violets/ˈvaɪəlɪts/Những đoá Violet xinh đẹp và tinh tế
32Wildcats/ˈwaɪldkæts/Những nàng mèo rừng quyến rũ
33Wonder Women/ˈwʌndər ˈwɪmɪn/Chị đại

Tên nhóm nam

STTTên nhóm tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
10% Risk/zɪərəʊ pəˈsɛnt rɪsk/Rủi ro 0%
2Alpha Squad/ˈælfə skwɒd/Đội hình ưu tú
3Alpha Team/ˈælfə tiːm/Đội hình ưu tú
4Ambassadors/æmˈbæsədərz/Đại sứ quyền lực
5Annihilators/əˈnaɪəleɪtərz/Cỗ máy hủy diệt
6Avengers/əˈvɛnʤərz/Người báo thù
7Bad Boys/bæd bɔɪz/Những chàng trai không “chơi” theo luật
8Butchers/ˈbʊʧərz/Đồ tể
9Capitalist Crew/ˈkæpɪtəlɪst kruː/Các nhà tư bản
10Conquerors/ˈkɒŋkərərz/Kẻ chinh phục
11Cowboys/ˈkaʊbɔɪz/Những người đàn ông đích thực
12Desert Storm/ˈdɛzət stɔːrm/Bão táp
13Esquires/ˈɛsˌkwaɪərz/Những quý ông đích thực
14Exterminators/ɪkˈstɜːmɪneɪtərz/Kẻ hủy diệt
15Ghost Riders/ɡoʊst ˈraɪdərz/Kỵ sĩ ma
16Goal Killers/ɡoʊl ˈkɪlərz/Sát thủ vàng
17Golden Eagles/ˈɡoʊldən ˈiːɡəlz/Những chú đại bàng vàng
18Gorillas In the Mist/ɡəˈrɪləz ɪn ðə mɪst/Khỉ đột trong sương mù
19Grave Diggers/ɡreɪv ˈdɪɡərz/Thợ đào mộ
20Gunners/ˈɡʌnərz/Pháo thủ
21Hell’s Angels/hɛlz ˈeɪnʤəlz/Thiên thần ác quỷ
22Insurgents/ɪnˈsɜːʤənts/Đội quân nổi dậy
23Justice Bringers/ˈʤʌstɪs ˈbrɪŋərz/Những chàng trai mang công lý
24Kings of Kings/kɪŋz ɒv kɪŋz/Không nhận lệnh, chỉ ra lệnh
25Kings of the Hill/kɪŋz ɒv ðə hɪl/Những người đứng trên đỉnh cao
26Little Boy/ˈlɪtəl bɔɪ/Những chàng trai bé nhỏ
27Mad Men/mæd mɛn/Những nhà lãnh đạo sáng tạo
28Masters/ˈmæstərz/Bậc thầy
29Men of Genius/mɛn ʌv ˈʤiːnjəs/Những người đàn ông thiên tài
30No Fear/nəʊ fɪər/Không sợ hãi
31No Rules/nəʊ ruːlz/Không quy tắc
32Speed Demons/spiːd ˈdiːmənz/Quỷ tốc độ
33Super Humans/ˈsuːpər ˈhjuːmənz/Siêu nhân
34Tech Warriors/tɛk ˈwɒrɪərz/Chiến binh công nghệ
35The Achievers/ðə əˈʧiːvərz/Những người thành đạt
36The A-Team/ðə eɪ tiːm/Nhóm hạng A
37The Bosses/ðə ˈbɒsɪz/Các ông chủ
38The Bros/ðə brəʊz/Những anh em
39The Capitalist/ðə ˈkæpɪtəlɪst/Những chàng trai có máu lạnh trong kinh doanh
40The Legends/ðə ˈlɛʤəndz/Những huyền thoại
41The Team Titans/ðə tiːm ˈtaɪtənz/Nhóm kiên cường
42The Ultimate Team/ðə ˈʌltɪmɪt tiːm/Đội cuối cùng
43The Untouchables/ðə ʌnˈtʌʧəblz/Bất khả xâm phạm
44Tycoons/taɪˈkuːnz/Ông trùm
45Wanderers/ˈwɒndərərz/Team truyền cảm hứng
46Wonder Boys/ˈwʌndər bɔɪz/Những chàng trai vàng (chỉ những người thành công khi còn trẻ)

Tên nhóm kỳ lạ

STTTên NhómPhiên ÂmDịch Nghĩa
1Annihilators/əˈnaɪəleɪtəz/Kẻ hủy diệt
2Avengers/əˈvɛndʒərz/Người báo thù
3Black Widows/blæk ˈwɪdəʊz/Góa phụ đen
4Brewmaster Crew/ˈbruːˌmæstər kruː/Phi hành đoàn bia
5Butchers/ˈbʌtʃəz/Những kẻ sát nhân
6Crazy Cats/ˈkreɪzi kæts/Những con mèo điên
7Deathwish/ˈdɛθwɪʃ/Ước mơ chết
8Demolition Crew/ˌdɛməliˈʃən kruː/Phi hành đoàn phá hủy
9Divide and Conquer/dɪˈvaɪd ənd ˈkɒŋkər/Chia rẽ và chinh phục
10Dropping Bombs/ˈdrɒpɪŋ bɒmz/Bom rơi
11End Game/ɛnd ɡeɪm/Trò chơi kết thúc
12Fire Starters/ˈfaɪər ˈstɑːtəz/Người khởi lửa
13Gatling Guns/ˈɡætəlɪŋ ɡʌnz/Súng Gatling
14Ghost Riders/ɡoʊst ˈraɪdərz/Kỵ sĩ ma
15Grave Diggers/ɡreɪv ˈdɪɡəz/Người đào mộ
16Guns for Hire/ɡʌnz fɔːr haɪər/Sát thủ thuê
17Hellraisers/ˈhɛlreɪzəz/Kẻ nổi loạn
18Hell’s Angels/hɛlz ˈeɪndʒəlz/Thiên thần ác quỷ
19High-Voltage/haɪ ˈvoʊltɪdʒ/Điện cao thế
20Insurgents/ɪnˈsɜːrdʒənts/Những kẻ nổi dậy
21Jawbreakers/ˈdʒɔːbreɪkərz/Người bẻ hàm
22Justice Bringers/ˈdʒʌstɪs ˈbrɪŋəz/Người mang lại công lý
23Little Boy/ˈlɪtl bɔɪ/Chàng trai nhỏ
24Mean Machine/miːn məˈʃiːn/Cỗ máy bình thường
25Mercenaries/ˈmɜːrsəˌnɛriz/Lính đánh thuê
26Mutiny/ˈmjuːtɪni/Cuộc nổi loạn
27Neck Breakers/nɛk ˈbreɪkəz/Gãy cổ
28No Fear/noʊ fɪr/Không sợ hãi
29No Rules/noʊ ruːlz/Không quy tắc
30One Shot Killers/wʌn ʃɒt ˈkɪləz/Hạ gục chỉ trong một đòn
31Pulverizers/ˈpʌlvərˌlaɪzərz/Người nghiền (đặt theo máy nghiền mịn)
32Rage/reɪdʒ/Cơn thịnh nộ
33Savages/ˈsævɪdʒɪz/Những kẻ dã man
34Shock and Awe/ʃɒk ənd ɔː/Sự sốc và kinh hoàng
35Skull Crushers/skʌl ˈkrʌʃəz/Kẻ nghiền xương
36Soldiers/ˈsoʊldʒərz/Những người lính
37Slayers/ˈsleɪəz/Kẻ giết người
38Soul Takers/soʊl ˈteɪkəz/Người lấy hồn
39Speed Demons/spiːd ˈdiːmənz/Bầy quỷ tốc độ
40Street Sweepers/striːt ˈswiːpəz/Máy quét đường phố
41Tech Warriors/tɛk ˈwɔːriəz/Chiến binh công nghệ
42The Misfits/ðə ˈmɪsfɪts/Những kẻ không hợp nhau
43The Oddballs/ði ˈɒdbɔːlz/Những kẻ lập dị
44The Outliers/ði ˈaʊtˌlaɪərz/Những kẻ ngoại lai
45Weird Wonders/wɪrd ˈwʌndərz/Những điều kỳ quái
Một số tên nhóm tiếng Anh độc lạ tạo ấn tượng mạnh
Một số tên nhóm tiếng Anh độc lạ tạo ấn tượng mạnh

Tên nhóm dễ thương

STTTên NhómPhiên ÂmDịch Nghĩa
1Angel Allies/ˈeɪnʤəl ˈælaɪz/Đồng minh của thiên thần
2Apple Sour/ˈæpl saʊər/Cocktail táo ngọt
3Backstreet Girls/ˈbækstriːt ɡɜːrlz/Những cô gái Backstreet
4Beauties/ˈbjuːtiz/Những cô nàng xinh đẹp
5Bubbly Bunch/ˈbʌbli bʌntʃ/Nhóm bong bóng vui vẻ
6Butterflies/ˈbʌtərflaɪz/Bươm bướm
7Candy Clouds/ˈkændi klaʊdz/Đám mây kẹo ngọt
8Captivator/ˈkæptɪˌveɪtə/Kẻ say đắm
9Charlie’s Angels/ˈtʃɑːrliʊz ˈeɪndʒəlz/Những quý cô thiên thần
10Cuddle Crew/ˈkʌdl kruː/Những cái ôm âu yếm
11Cozy Cubs/ˈkoʊzi kʌbz/Gấu con ấm áp
12Cupcake Comrades/ˈkʌpkeɪk ˈkɒmrædz/Đồng đội bánh ngọt
13Daisy Dreamers/ˈdeɪzi ˈdriːməz/Hoa cúc mộng mơ
14Fairy Flock/ˈfɛri flɒk/Những cô tiên
15Fluffy Friends/ˈflʌfi frɛndz/Những người bạn lông xù
16Fusion Girls/ˈfjuːʒən ɡɜːrlz/Những cô gái dịu dàng
17Giggly Girls/ˈɡɪɡli ɡɜːrlz/Những cô gái cười khoái chí
18Glitter Gang/ˈɡlɪtə ɡæŋ/Biệt đội lấp lánh
19Happy Hearts/ˈhæpi hɑːrts/Trái tim vui vẻ
20Heart Throbs/hɑːrt θrɒbz/Những trái tim đập rộn ràng
21Honey Bees/ˈhʌni biːz/Những chú ong mật
22Honey Huddle/ˈhʌni ˈhʌdəl/Hội mật ong
23Jellybean Jamboree/ˈdʒɛlibiːn ˌdʒæmbəˈriː/Lễ hội kẹo đậu nhiệm màu
24Lil’ Heartbreakers/lɪl ˈhɑːrtˌbreɪkərz/Những kẻ đánh cắp trái tim
25Lollipop League/ˈlɒlɪpɒp liːɡ/Liên đoàn kẹo mút
26Lucky Charms/ˈlʌki tʃɑːmz/Bùa may mắn
27Magic Munchkins/ˈmædʒɪk ˈmʌnʧkɪnz/Lũ lùn kỳ diệu
28Minions/ˈmɪnjənz/Nhóm những người yêu thích Minion
29Moonbeam Mates/ˈmuːnbiːm meɪts/Những người bạn ánh trăng
30Peachy Peeps/ˈpiːtʃi piːps/Nhóm đào tươi
31Pixie Pals/ˈpɪksi pælz/Bạn nhỏ tiên cá
32Puppy Paws/ˈpʌpi pɔːz/Dấu chân cún
33Rainbow Rays/ˈreɪnboʊ reɪz/Ánh sáng cầu vồng
34Sparkle Sisters/ˈspɑːrkl ˈsɪstərz/Chị em lấp lánh
35Sweet Stars/swiːt stɑːrz/Ngôi sao ngọt ngào
36Sweethearts/ˈswiːtˌhɑːrts/Những trái tim ngọt ngào
37Twinkle Team/ˈtwɪŋkl tiːm/Nhóm Twinkle
38We Are One/wi ɑːr wʌn/Chúng tôi là một
39Wonderful Wombats/ˈwʌndərfəl ˈwʊmbæts/Những chú Wombat (gấu túi) tuyệt vời

Tên nhóm game

STTTên nhómPhiên âmDịch nghĩa
1Arctic Avengers/ˈɑːrktɪk əˈvɛndʒərz/Người báo thù bắc cực
2Cavalry Force/ˈkævəlri fɔːrs/Kỵ binh (những chiến binh mạnh mẽ)
3Dark Legion/dɑːrk ˈliːdʒən/Kỵ sĩ bóng đêm
4Dynamic Energy/daɪˈnæmɪk ˈɛnərdʒi/Năng lượng động
5Elite Gunslingers/ɪˈliːt ˈɡʌnˌslɪŋərz/Những tay súng siêu hạng
6Eclipse Eagles/ɪˈklɪps ˈiːɡəlz/Đại bàng nhật thực
7Game Masters/ɡeɪm ˈmæstərz/Nhóm game thủ
8Gladiator Clash/ˈɡlædiˌeɪtər klæʃ/Đại Chiến Gladiator (những đấu sĩ ồn ào)
9Golden Assassins/ˈɡoʊldən əˈsæsɪnz/Những sát thủ vàng
10High Score Heroes/haɪ skɔːr ˈhɪrəʊz/Những anh hùng ghi bàn
11Lion Legends/ˈlaɪən ˈlɛdʒəndz/Huyền thoại sư tử
12Mighty Roosters/ˈmaɪti ˈruːstərz/Biệt đội gà gô hùng mạnh
13Obsidian Outlaws/əbˈsɪdiən ˈaʊtˌlɔːz/Cướp đá hoa cương
14Phoenix Phantoms/ˈfiːnɪks ˈfæntəmz/Bóng ma phượng hoàng
15Pixel Warriors/ˈpɪksəl ˈwɔːriərz/Những chiến binh pixel
16Power Surge/ˈpaʊər sɜːrdʒ/Sức mạnh bùng nổ
17Rainbow Warriors/ˈreɪnboʊ ˈwɔːriərz/Chiến binh cầu vồng
18Riot Runners/ˈraɪət ˈrʌnərz/Bạo loạn
19Rogue Raiders/roʊɡ ˈreɪdərz/Kẻ cướp lưu manh
20Speed Kings/spiːd kɪŋz/Vua tốc độ
21The Raid Bosses/ðə reɪd ˈbɒsɪz/Những trùm cuối
22Tiger Titans/ˈtaɪɡər ˈtaɪtənz/Titan Hổ
23Victory Hunters/ˈvɪktəri ˈhʌntərz/Những kẻ săn victory
24Victory Machines/ˈvɪktəri məˈʃinz/Cỗ máy chiến thắng
25Viking Vandals/ˈvaɪkɪŋ ˈvændəlz/Viking phá hoại
26Wulin Heroes/ˈwuːlɪn ˈhɪrəʊz/Anh hùng võ lâm
27Warrior Wolves/ˈwɔːriər wʊlvz/Chiến binh Sói

Tên nhóm ý nghĩa

STTTên nhómPhiên âmNghĩa
1Army of Darkness/ˈɑːrmi əv ˈdɑːrknəs/Kỵ sĩ bóng đêm
2Awesome Knights/ˈɔːsəm naɪts/Những chiến binh tuyệt vời
3Basset Hounds/ˈbɑːskɪt haʊndz/Những con chó săn
4Bearcats/ˈbɛərkæts/Những chú gấu mèo
5Big Diggers/bɪɡ ˈdɪɡərz/Những người thợ mỏ vĩ đại
6Blaze Warriors/bleɪz ˈwɔːriərz/Những chiến binh lửa
7Black Panthers/blæk ˈpænθərz/Báo đen
8Blue Tigers/bluː ˈtaɪɡərz/Những con hổ xanh
9Change Makers/ʧeɪnʤ ˈmeɪkərz/Người kiến tạo sự thay đổi
10Condors/ˈkɒndɔːrz/Những chú kền kền
11Crazy Chipmunks/ˈkreɪzi ˈʧɪpmʌŋks/Những chú sóc tinh nghịch
12Crazy Rabbits/ˈkreɪzi ˈræbɪts/Những chú thỏ điên đảo
13Devil Ducks/ˈdɛvɪl dʌks/Những chú vịt quỷ
14DragonBlade/ˈdræɡən bleɪd/Thanh gươm rồng
15Dream Makers/driːm ˈmeɪkərz/Những người kiến tạo ước mơ
16Dream Team/driːm tiːm/Đội hình mơ ước
17Dynamic Energy/daɪˈnæmɪk ˈɛnərdʒi/Năng lượng động
18Eagles/ˈiːɡəlz/Những con đại bàng
19Future Leaders/ˈfjuːʧər ˈliːdərz/Những nhà lãnh đạo tương lai
20Gators/ˈɡeɪtərz/Những con cá sấu
21Gladiator Riot/ˈɡlædiˌeɪtər ˈraɪət/Đấu sĩ ồn ào
22Golden Eagles/ˈɡəʊldən ˈiːɡəlz/Những con đại bàng vàng
23Heart Warmers/hɑːrt ˈwɔːrmərz/Những người sưởi ấm trái tim
24Inspiring Minds/ɪnˈspaɪərɪŋ maɪndz/Những bộ óc truyền cảm hứng
25Jaguars/ˈdʒæɡwɑːrz/Những chú báo đốm
26Leopards/ˈlɛpərdz/Những chú báo
27Lions/ˈlaɪənz/Những chú sư tử
28Llamas/ˈlɑːməz/Những chú lạc đà
29Penguins/ˈpɛŋɡwɪnz/Những chú chim cánh cụt
30Polar Bears/ˈpəʊlər ˈbeərz/Những chú gấu Bắc Cực
31Ravens/ˈreɪvənz/Những chú quạ đen
32Retrievers/rɪˈtriːvərz/Những chú chó săn mồi
33Rhinos/ˈraɪnəʊz/Những chú tê giác
34Roaring Tigers/ˈrɔːrɪŋ ˈtaɪɡərz/Những con hổ gầm
35Sea Dogs/siː dɒɡz/Những chú chó biển
36Sea Lions/siː ˈlaɪənz/Những chú sư tử biển
37Seawolves/ˈsiːwʊlvz/Những con sói biển
38Squirrels/ˈskwɪrəlz/Những chú sóc
39Stormy Petrels/ˈstɔːrmi ˈpɛtrəlz/Những chú chim hải âu
40Team Tigers/tiːm ˈtaɪɡərz/Bầy hổ đội ngũ mạnh mẽ
41The Achievers/ði əˈʧiːvərz/Những người thành công
42The Chosen Ones/ðə ˈʧoʊzən wʌnz/Những người được chọn
43Toronto Drakes/təˈrɒntoʊ dreɪks/Vịt Toronto
44Unity Warriors/ˈjuːnɪti ˈwɔːriərz/Những chiến binh đoàn kết
Nên chọn tên nhóm tiếng Anh ngắn gọn, dễ nhớ nhưng vẫn mang dấu ấn riêng
Nên chọn tên nhóm tiếng Anh ngắn gọn, dễ nhớ nhưng vẫn mang dấu ấn riêng

Các câu hỏi thường gặp

Vì sao nên đặt tên nhóm tiếng Anh?

Đặt tên nhóm tiếng Anh vừa thể hiện sự chuyên nghiệp, lại vừa mang đến nhiều lợi ích. Sau đây là một vài lý do mà bạn nên chọn tên tiếng Anh cho nhóm của mình.

  • Tính quốc tế. Khi đặt tên nhóm của bạn bằng tiếng Anh – một ngôn ngữ phổ biến trên toàn cầu, sẽ giúp tiếp cận với nhiều người và dễ dàng được ghi nhớ hơn.
  • Định vị thương hiệu. Chọn tên tiếng Anh cho nhóm là đang chọn một thông điệp giúp truyền tải hình ảnh, giá trị và mục tiêu chung của nhóm mình. Một cái tên phù hợp có thể phản ánh sự chuyên nghiệp, giá trị cốt lõi của nhóm, giúp xây dựng hình ảnh uy tín và đáng tin cậy trong mắt người khác.
  • Gây ấn tượng tốt. Một cái tên ý nghĩa, ngoài việc có thể thu hút sự chú ý và tạo ấn tượng tốt với người khác, nó còn là sợi dây kết nối các thành viên trong nhóm với nhau.
  • Tạo sự đồng nhất và mang tính kết nối. Vì tiếng Anh rất phổ biến, nên nhiều người có thể dễ dàng phát âm và ghi nhớ tên nhóm tiếng Anh hơn là tên nhóm bằng tiếng mẹ đẻ. Từ đó, giúp kết nối nhiều con người với mọi miền văn hóa tập hợp về một nơi, tạo nên những cộng đồng lớn mạnh.
  • Thể hiện mục tiêu và tầm nhìn. Một cái tên hay không chỉ thể hiện sự sáng tạo và phong cách riêng của nhóm. Nó còn chứa đựng những giá trị cốt lõi, thông điệp hay những triết lý mà nhóm của bạn muốn truyền tải đến mọi người. Thông qua đó, tạo sự gắn kết giữa các thành viên và hướng tới mục tiêu chung đã đề ra ban đầu.
  • Khả năng mở rộng hợp tác. Đặt tên nhóm bằng tiếng Anh giúp giữ sự nhất quán trong môi trường quốc tế trong trường hợp nhóm phát triển ra nhiều lĩnh vực hoặc địa điểm khác nhau. Bên cạnh đó, nó cũng thể hiện sự linh hoạt vì tiếng Anh là một trong các ngôn ngữ phổ biến hiện nay.

Làm sao để đặt tên nhóm “độc nhất”?

Đặt tên nhóm cũng giống như việc chọn một “outfit” để ra ngoài, không ai muốn bị “đụng hàng”! Một cái tên “độc nhất” chính là sự phá cách, thể hiện cá tính riêng của nhóm bạn. Sau đây là một vài gợi ý giúp bạn có thể đặt tên nhóm có “1-0-2”:

  • Sử dụng từ ngữ địa phương. Kết hợp các từ ngữ hoặc cụm từ đặc trưng trong văn hóa địa phương để tạo ra sự độc đáo.
  • Tạo tên nhóm bằng cách chơi chữ. Ví dụ: Not Your Average Study Group (nhóm học phá cách), vì “Knot” và “Not” đều có cách phát âm giống nhau nên bạn có thể viết thành Knot Your Average Study Group.
  • Kết hợp các yếu tố khác nhau. Kết hợp từ giữa các ngôn ngữ để tạo ra một tên nhóm độc đáo. Ví dụ về cái tên “Brainstorming Ninjas” vừa thể hiện sự thông minh vừa có chút hài hước. Trong đó, từ “ninja” bắt nguồn từ đất nước Nhật Bản chỉ những cá nhân hay tổ chức gián điệp hoặc lính đánh thuê hoạt động bí mật trong thời phong kiến.
  • Chọn phong cách riêng. Hãy chọn một cái tên phù hợp tùy vào tính chất của nhóm: hài hước, nghiêm túc hay sáng tạo,… Nhóm học tập có thể chọn tên là “Everyday, I’m Studying English – Ngày nào cũng học tiếng Anh”. Trong khi đó, nhóm sáng tạo là “Idea Igniters – Những người khơi mào ý tưởng”.
  • Lắng nghe ý kiến nhóm. Đảm bảo tên gọi phản ánh đúng tinh thần và sở thích của tất cả thành viên, hãy tổ chức một cuộc thảo luận nhỏ và chọn ra cái tên được cả team nhất trí đồng thuận.
  • Tham khảo ý tưởng từ bên ngoài. Bạn có thể đọc sách, xem phim hoặc tra từ khóa trên mạng để tìm ra các ý tưởng độc đáo cho tên nhóm của mình.

>> Xem thêm:

Cái tên chỉ là một phần nhỏ nhưng là khởi đầu một hành trình của rất nhiều người và nhiều câu chuyện thú vị sau đó. Qua bài viết này, ELSA Speak hy vọng bạn đã tìm thấy một vài gợi ý hữu ích, cũng như chọn cho nhóm của mình một cái tên phù hợp, thật ý nghĩa và độc đáo nhé!