Mỗi cái tên nhóm mang một linh hồn riêng, nó không chỉ thể hiện phong cách, sự sáng tạo mà còn giúp tinh thần đồng đội gắn kết bền chặt. Vì thế, đặt tên cho nhóm là một việc vô cùng cần thiết. Nếu bạn đang tìm kiếm một cái tên thật độc đáo và ý nghĩa cho nhóm của mình? Vậy thì… Tham khảo ngay các gợi ý về tên nhóm tiếng Anh qua bài viết này cùng ELSA Speak nhé!
Tiêu chí đặt tên nhóm tiếng Anh
Đặt tên nhóm là việc quan trọng cần tham khảo ý kiến và được sự chấp thuận của tất cả các thành viên. Chọn một cái tên phù hợp không hề đơn giản, bởi nó cần thể hiện đúng tinh thần chung mà nhóm hướng tới. Không giống với nickname cá nhân, đặt tên nhóm cần đảm bảo một vài tiêu chí như sau:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
- Độ dài tên nhóm. Tên nhóm nên ngắn gọn, súc tích, dễ nhớ. Hãy tránh chọn những cái tên quá dài và phức tạp.
- Phù hợp với mục tiêu nhóm. Tên cần thể hiện được mục đích chính và giá trị cốt lõi của nhóm, ví dụ như nhóm học tập, nhóm bạn bè hay nhóm công việc,…
- Đủ sáng tạo và độc đáo. Những cái tên quá phổ biến sẽ không thể làm nổi bật nhóm của bạn giữa vô vàn nhóm khác. Hãy đảm bảo chọn một cái tên “độc nhất” để tránh quá mờ nhạt và gây nhầm lẫn với các nhóm khác.
- Dễ phát âm và dễ viết. Một cái tên dễ đọc, dễ ghi nhớ sẽ giúp nhóm dễ dàng được nhận diện, đồng thời tạo cảm giác gần gũi cho người nghe.
- Có ý nghĩa rõ ràng. Đảm bảo tên nhóm có ý nghĩa rõ ràng, tránh gây hiểu lầm hoặc khó hiểu. Ví dụ, tên thể hiện tinh thần gắn kết đồng đội, tên giúp tạo dấu ấn thương hiệu, tên dựa trên sở thích chung của tất cả thành viên,…
- Đảm bảo sự thống nhất của các thành viên. Trong trường hợp có quá nhiều ý kiến, hãy tạo vote và chọn cái tên được bình chọn nhiều nhất.
Các cách đặt tên nhóm tiếng Anh hay, giàu ý nghĩa
Tên của nhóm cần phản ánh đúng bối cảnh và mục đích hoạt động của nhóm. Ví dụ: trong lớp học cần yếu tố đoàn kết hoặc hài hước, trong kinh doanh cần yếu tố sức mạnh và sự quyền lực, giữa các thành viên trong gia đình & bạn bè cần sự độc đáo và vui nhộn,…
Sau đây, ELSA Speak sẽ gợi ý một vài cái tên tiếng Anh hay mà bạn có thể đặt cho nhóm của mình. Tham khảo ngay và chọn cho nhóm mình một cái tên thật “cool” nhé!
Gia đình và bạn bè
STT | Tên nhóm tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Avengers | /əˈvɛnʤərz/ | Sẵn sàng chiến đấu và đối mặt với thách thức |
2 | Beauties | /ˈbjuːtiz/ | Những cô nàng xinh đẹp |
3 | Catalyst | /ˈkætəlɪst/ | Team đóng vai trò thúc đẩy sự thay đổi |
4 | Diamondbacks | /ˈdaɪəməndˌbæks/ | Những viên kim cương đen |
5 | Dolphins | /ˈdɒlfɪnz/ | Những chú cá heo dễ thương |
6 | Drama Club | /ˈdrɑːmə klʌb/ | Câu lạc bộ (hóng) tin đồn |
7 | Eclipse | /ɪˈklɪps/ | Nhóm gia đình cực mạnh, luôn luôn thay đổi và bứt phá |
8 | Fab 5 | /fæb faɪv/ | Năm tốt hơn bốn |
9 | Fabulous Fairies | /ˈfæbjʊləs ˈfɛriz/ | Biến điều ước thành sự thật |
10 | Family First | /ˈfæmɪli fɜːrst/ | Gia đình là trên hết |
11 | Family Unity | /ˈfæmɪli ˈjuːnɪti/ | Gia đình đoàn kết |
12 | Forever Together | /fəˈrɛvər təˈgɛðər/ | Mãi mãi bên nhau |
13 | Friends Forever | /frɛndz fəˈrɛvər/ | Sức mạnh của tình bạn |
14 | Friendship | /ˈfrɛndʃɪp/ | Chúng ta mãi là bạn bè của nhau |
15 | Fusion | /ˈfjuːʒən/ | Nhóm bạn luôn đồng hành và hợp tác |
16 | Generation X | /ˌʤɛnəˈreɪʃən ɛks/ | Thế hệ X |
17 | Great Mates | /greɪt meɪts/ | Những người bạn tuyệt vời |
18 | Innovators | /ˈɪnəveɪtərz/ | Những người sáng tạo |
19 | King Speed | /kɪŋ spiːd/ | Vua tốc độ |
20 | Lemon Drops | /ˈlɛmən drɒps/ | Một đội nhỏ ngọt ngào |
21 | Mavericks | /ˈmævrɪks/ | Những người phiêu lưu |
22 | Minions | /ˈmɪnɪənz/ | Những người yêu thích minion |
23 | Partridge Squad | /ˈpɑːtrɪʤ skwɒd/ | Biệt đội gà gô |
24 | Phoenix | /ˈfiːnɪks/ | Vượt qua khó khăn để trỗi dậy mạnh mẽ |
25 | Plenty of Twenties | /ˈplɛnti ɒv ˈtwɛntiz/ | Mãi mãi tuổi 20 |
26 | Pussy Cats | /ˈpʊsi kæts/ | Mọi người đều yêu thích mèo con |
27 | Rainbow Warriors | /ˈreɪnboʊ ˈwɒriərz/ | Những chiến binh cầu vồng |
28 | Revolution | /ˌrɛvəˈluːʃən/ | Cuộc cách mạng, sự trỗi dậy |
29 | Teenage Dream | /ˈtiːneɪʤ driːm/ | Giấc mơ tuổi teen |
30 | The Besties | /ðə ˈbɛstiːz/ | Những người bạn thân nhất |
31 | The Unstoppables | /ði ənˈstɒpəblz/ | Những người không thể ngăn cản |
32 | Titans | /ˈtaɪtənz/ | Những người kiên trì và bền bỉ trong cuộc sống |
33 | Trailblazers | /ˈtreɪlblæzərz/ | Những người tiên phong |
34 | True Friends | /truː frɛndz/ | Những người bạn chân tình |
35 | Velocity | /vəˈlɒsɪti/ | Cùng chạy đua để đạt mục tiêu |
36 | Visionaries | /ˈvɪʒnəriz/ | Những người đam mê khám phá |
37 | Zenith | /ˈzɛnɪθ/ | Đỉnh cao của sự hoàn hảo |
Nhóm lớp
STT | Tên nhóm tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Best and Brightest | /bɛst ənd braɪtɪst/ | Team học sinh giỏi nhất lớp |
2 | Brainstormers | /ˈbreɪnstɔːrmərz/ | Động não |
3 | Brainy Badgers | /ˈbreɪni ˈbæʤərz/ | Thông minh và chăm chỉ |
4 | Check The Syllabus | /ʧɛk ðə ˈsɪləbəs/ | Xem lại giáo trình |
5 | Checks Notes | /ʧɛks nəʊts/ | Xem lại ghi chú |
6 | Clever Clowns | /ˈklɛvər klaʊnz/ | Những chú hề thông minh |
7 | Coffee And Class Notes | /ˈkɒfi ənd klæs nəʊts/ | Nhâm nhi cà phê, ghi chú bài giảng! |
8 | Diligent Dingos | /ˈdɪlɪʤənt ˈdɪŋgoʊz/ | Học tập giỏi giang |
9 | Everyday, I’m Studying | /ˈɛvrɪˌdeɪ aɪm ˈstʌdiɪŋ/ | Ngày nào cũng học |
10 | Expertly Educated Eagles | /ˈɛkspərtli ˈɛʤuˌkeɪtəd ˈigəlz/ | Chuyên gia trong lĩnh vực của mình |
11 | Friends Who Study Together | /frɛndz hu ˈstʌdi təˈgɛðər/ | Bạn bè học cùng nhau |
12 | Gang of Greatness | /gæŋ əv ˈgreɪtnəs/ | Cùng nhau chinh phục tất cả |
13 | Industrious Irises | /ɪnˈdʌstriəs ˈaɪrɪsɪz/ | Lớp cần cù, chăm chỉ |
14 | Intelligent Iguanas | /ɪnˈtɛlɪʤənt ɪˈgwɑnəz/ | Nhóm lớp thông minh nhất |
15 | It’s Elementary | /ɪts ˌɛləˈmɛntəri/ | Dễ như học mẫu giáo |
39 | Knowledge Seekers | /ˈnɒlɪdʒ ˈsiːkərz/ | Những người tìm kiếm tri thức |
16 | Learn Something New | /lɜrn ˈsʌmθɪŋ nuː/ | Học những điều mới |
17 | Math Lovers Only | /mæθ ˈlʌvərz ˈoʊnli/ | Những người yêu Toán |
18 | No Chance | /noʊ ʧæns/ | Hết cơ hội rồi! |
19 | Not Your Average Study Group | /nɑt jɔr ˈævərɪʤ ˈstʌdi ɡruːp/ | Nhóm học phá cách |
20 | Our Virtual Library | /aʊr ˈvɜrʧuəl ˈlaɪbrəri/ | Thư viện ảo |
21 | Pals From Class | /pælz frʌm klæs/ | Bạn bè cùng lớp |
22 | Perfect Pirates | /ˈpɜrfɪkt ˈpaɪrɪts/ | Nhóm lớp hoàn hảo |
23 | Presentation Pros | /ˌprɛzənˈteɪʃən proʊz/ | Chuyên gia thuyết trình |
24 | Problem Solved | /ˈprɒbləm sɑlvd/ | Vấn đề đã được giải quyết |
25 | Raise Your Hand | /reɪz jɔr hænd/ | Giơ tay lên nào! |
26 | See You In The Lab | /siː ju ɪn ðə læb/ | Hẹn gặp ở phòng thí nghiệm |
27 | Smart Cookies | /smɑrt ˈkʊkiz/ | Những học sinh thông minh lanh lẹ |
28 | Study Buddies | /ˈstʌdi ˈbʌdiz/ | Bạn học |
29 | Talented Tyrants | /ˈtælənɪd ˈtaɪrənts/ | Luôn đánh bại tất cả |
36 | The A-Team | /ði eɪ-tiːm/ | Đội hình toàn A |
30 | The Immortals | /ðiː ɪˈmɔːrtəlz/ | Siêu anh hùng |
31 | To Sum It Up | /tə sʌm ɪt ʌp/ | Hãy cùng tóm tắt lại bài học |
32 | Win in Learning | /wɪn ɪn ˈlɜrnɪŋ/ | Luôn chiến thắng trong học tập |
33 | You Live and Learn | /juː lɪv ənd lɜrn/ | Hãy sống và học |
34 | You’re So Humerus | /jʊr soʊ ˈhjuːmərəs/ | Bạn thật hài hước |
Công việc
STT | Tên nhóm tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Always Excelling | /ˈɔːlwɛɪz ɪkˈsɛlɪŋ/ | Team luôn xuất sắc |
2 | Business as Usual | /ˈbɪznɪs æz ˈjuːʒʊəl/ | Kinh doanh như thường lệ |
3 | Business Preachers | /ˈbɪznɪs ˈpriːʧəz/ | Những bậc thầy kinh doanh |
4 | Capitalist Crew | /ˈkæpɪtəlɪst kruː/ | Nhóm các nhà tư bản |
5 | Career Champions | /kəˈrɪr ˈʧæmpiənz/ | Những nhà vô địch trong công việc |
6 | Coffee Crew | /ˈkɒfi kruː/ | Nhóm cà phê |
7 | Death and Taxes | /dɛθ ənd ˈtæksɪz/ | Cái chết và thuế |
8 | Employees of the Year | /ɪmˈplɔɪiz əv ðə jɪər/ | Nhân viên của năm |
9 | Follow the Leader | /ˈfɒləʊ ðə ˈliːdə/ | Luôn đi theo đội trưởng |
10 | Goal Diggers | /ɡoʊl ˈdɪɡərz/ | Những người đam mê mục tiêu |
11 | Ingenious Geniuses | /ɪnˈʤiːnɪəs ˈʤiːniəsɪz/ | Thiên tài khéo léo |
12 | Is It 5:00 Yet? | /ɪz ɪt faɪv jɛt/ | Đến 5 giờ chiều chưa? |
13 | Is It Friday Yet? | /ɪz ɪt ˈfraɪdeɪ jɛt/ | Đã đến thứ Sáu chưa? |
14 | Let’s Do It | /lɛts duː ɪt/ | Hãy làm đi |
15 | Mind Benders | /maɪnd ˈbɛndərz/ | Người uốn nắn tâm trí |
16 | Mission Possible | /ˈmɪʃən ˈpɒsɪbəl/ | Nhiệm vụ khả thi |
17 | Partners in Crime | /ˈpɑːtnəz ɪn kraɪm/ | Đối tác công việc |
18 | Peak Performers | /piːk pəˈfɔːməz/ | Một nhóm chỉ làm việc tốt nhất |
19 | Team Excellence | /tiːm ˈɛksələns/ | Đội ngũ xuất sắc |
20 | Teamwork Makes the Dream Work | /ˈtiːmwɜːk meɪks ðə driːm wɜːk/ | Tinh thần đồng đội tạo nên thành công |
21 | Tech Team | /tɛk tiːm/ | Đội kỹ thuật |
22 | The A-Team | /ðiː eɪ tiːm/ | Nhóm hạng A |
23 | The Accountaholics | /ðiː əˈkaʊntəˌhɒlɪks/ | Người đam mê kế toán |
24 | The Achievers | /ðiː əˈʧiːvəz/ | Những người thành công |
25 | The Dream Team | /ðə driːm tiːm/ | Biệt đội ước mơ |
26 | The Problem Solvers | /ðə ˈprɒbləm ˈsɒlvərz/ | Những người giải quyết vấn đề |
27 | The Professional Network | /ðə prəˈfɛʃənl ˈnɛtwɜːk/ | Mạng lưới chuyên nghiệp |
28 | The Team Titans | /ðə tiːm ˈtaɪtənz/ | Team luôn kiên cường |
29 | The Ultimate Team | /ðə ˈʌltɪmɪt tiːm/ | Đội cuối cùng |
30 | The Untouchables | /ðiː ʌnˈtʌʧəblz/ | Bất khả xâm phạm |
31 | The Work Warriors | /ðə wɜːk ˈwɒrɪəz/ | Những chiến binh công sở |
32 | Workaholics | /ˈwɜːkəˌhɒlɪks/ | Những kẻ đắm chìm trong công việc |
Tên nhóm nữ
STT | Tên nhóm tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Amazonian Mermaids | /ˌæməzəʊnɪən ˈmɜːmeɪdz/ | Đội bơi lội bá đạo |
2 | Apple Sour | /ˈæpl ˈsaʊər/ | Đặt tên theo một món cocktail |
3 | Backstreet Girls | /ˈbækstriːt ɡɜːlz/ | Đặt tên theo nhóm Backstreet Boys |
4 | Bad Girlz | /bæd ɡɜːlz/ | Những cô nàng không “chơi” theo luật |
5 | Beauties | /ˈbjuːtiz/ | Những cô nàng xinh đẹp |
6 | Blueberries | /ˈbluːbəriz/ | Dâu rừng |
7 | Butterflies | /ˈbʌtəflaɪz/ | Bươm bướm |
8 | Charlie’s Angels | /ˈʧɑːliz ˈeɪnʤəlz/ | Những quý cô |
9 | Coffee Lovers | /ˈkɒfi ˈlʌvəz/ | Những người thích cà phê |
10 | Crush | /krʌʃ/ | “Hút hồn” các chàng trai |
11 | Cupcakes Anonymous | /ˈkʌpkeɪks əˈnɒnɪməs/ | Như những chiếc bánh ngọt ngào |
12 | Divine Angels | /dɪˈvaɪn ˈeɪnʤəlz/ | Thiên thần tuyệt diệu |
13 | Drama Club | /ˈdrɑːmə klʌb/ | Hội hóng drama |
14 | Dream Team | /driːm tiːm/ | Đẹp như mơ |
15 | Estrogen Express | /ˈɛstrəʤən ɪkˈsprɛs/ | Những người con gái kiêu hãnh |
16 | Fabulous Fairies | /ˈfæbjʊləs ˈfeəriz/ | Những nàng tiên tuyệt vời |
17 | Fantasticans | /fænˈtæstɪkənz/ | Những người tuyệt vời |
18 | Flower Power | /ˈflaʊə ˈpaʊər/ | Những bông hoa mạnh mẽ |
19 | Fly Girls | /flaɪ ɡɜːlz/ | Những cô gái tự do |
20 | Fusion Girls | /ˈfjuːʒən ɡɜːlz/ | Những cô gái dịu dàng |
21 | Girl Power | /ɡɜːrl ˈpaʊər/ | Sức mạnh nữ giới |
22 | Honey Bees | /ˈhʌni biːz/ | Ong mật ngọt ngào |
23 | Lil Cuties | /lɪl ˈkjuːtiz/ | Những cô gái nhỏ bé dễ thương |
24 | Lovable Ladies | /ˈlʌvəbəl ˈleɪdiz/ | Những cô gái đáng yêu |
25 | Pegasus | /ˈpɛɡəsəs/ | Team vui nhộn |
26 | Pink Panthers | /pɪŋk ˈpænθəz/ | Chiến binh hồng |
27 | The Blond | /ðə blɒnd/ | Những cô gái tóc vàng |
28 | The Divas | /ðə ˈdiːvəz/ | Những ngôi sao |
29 | The Flaming Pink Flamingos | /ðə ˈfleɪmɪŋ pɪŋk ˈfləmɪŋɡəʊz/ | Những chú hồng hạc rực lửa |
30 | The Queens | /ðə kwiːnz/ | Những nữ hoàng |
31 | Violets | /ˈvaɪəlɪts/ | Những đoá Violet xinh đẹp và tinh tế |
32 | Wildcats | /ˈwaɪldkæts/ | Những nàng mèo rừng quyến rũ |
33 | Wonder Women | /ˈwʌndər ˈwɪmɪn/ | Chị đại |
Tên nhóm nam
STT | Tên nhóm tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 0% Risk | /zɪərəʊ pəˈsɛnt rɪsk/ | Rủi ro 0% |
2 | Alpha Squad | /ˈælfə skwɒd/ | Đội hình ưu tú |
3 | Alpha Team | /ˈælfə tiːm/ | Đội hình ưu tú |
4 | Ambassadors | /æmˈbæsədərz/ | Đại sứ quyền lực |
5 | Annihilators | /əˈnaɪəleɪtərz/ | Cỗ máy hủy diệt |
6 | Avengers | /əˈvɛnʤərz/ | Người báo thù |
7 | Bad Boys | /bæd bɔɪz/ | Những chàng trai không “chơi” theo luật |
8 | Butchers | /ˈbʊʧərz/ | Đồ tể |
9 | Capitalist Crew | /ˈkæpɪtəlɪst kruː/ | Các nhà tư bản |
10 | Conquerors | /ˈkɒŋkərərz/ | Kẻ chinh phục |
11 | Cowboys | /ˈkaʊbɔɪz/ | Những người đàn ông đích thực |
12 | Desert Storm | /ˈdɛzət stɔːrm/ | Bão táp |
13 | Esquires | /ˈɛsˌkwaɪərz/ | Những quý ông đích thực |
14 | Exterminators | /ɪkˈstɜːmɪneɪtərz/ | Kẻ hủy diệt |
15 | Ghost Riders | /ɡoʊst ˈraɪdərz/ | Kỵ sĩ ma |
16 | Goal Killers | /ɡoʊl ˈkɪlərz/ | Sát thủ vàng |
17 | Golden Eagles | /ˈɡoʊldən ˈiːɡəlz/ | Những chú đại bàng vàng |
18 | Gorillas In the Mist | /ɡəˈrɪləz ɪn ðə mɪst/ | Khỉ đột trong sương mù |
19 | Grave Diggers | /ɡreɪv ˈdɪɡərz/ | Thợ đào mộ |
20 | Gunners | /ˈɡʌnərz/ | Pháo thủ |
21 | Hell’s Angels | /hɛlz ˈeɪnʤəlz/ | Thiên thần ác quỷ |
22 | Insurgents | /ɪnˈsɜːʤənts/ | Đội quân nổi dậy |
23 | Justice Bringers | /ˈʤʌstɪs ˈbrɪŋərz/ | Những chàng trai mang công lý |
24 | Kings of Kings | /kɪŋz ɒv kɪŋz/ | Không nhận lệnh, chỉ ra lệnh |
25 | Kings of the Hill | /kɪŋz ɒv ðə hɪl/ | Những người đứng trên đỉnh cao |
26 | Little Boy | /ˈlɪtəl bɔɪ/ | Những chàng trai bé nhỏ |
27 | Mad Men | /mæd mɛn/ | Những nhà lãnh đạo sáng tạo |
28 | Masters | /ˈmæstərz/ | Bậc thầy |
29 | Men of Genius | /mɛn ʌv ˈʤiːnjəs/ | Những người đàn ông thiên tài |
30 | No Fear | /nəʊ fɪər/ | Không sợ hãi |
31 | No Rules | /nəʊ ruːlz/ | Không quy tắc |
32 | Speed Demons | /spiːd ˈdiːmənz/ | Quỷ tốc độ |
33 | Super Humans | /ˈsuːpər ˈhjuːmənz/ | Siêu nhân |
34 | Tech Warriors | /tɛk ˈwɒrɪərz/ | Chiến binh công nghệ |
35 | The Achievers | /ðə əˈʧiːvərz/ | Những người thành đạt |
36 | The A-Team | /ðə eɪ tiːm/ | Nhóm hạng A |
37 | The Bosses | /ðə ˈbɒsɪz/ | Các ông chủ |
38 | The Bros | /ðə brəʊz/ | Những anh em |
39 | The Capitalist | /ðə ˈkæpɪtəlɪst/ | Những chàng trai có máu lạnh trong kinh doanh |
40 | The Legends | /ðə ˈlɛʤəndz/ | Những huyền thoại |
41 | The Team Titans | /ðə tiːm ˈtaɪtənz/ | Nhóm kiên cường |
42 | The Ultimate Team | /ðə ˈʌltɪmɪt tiːm/ | Đội cuối cùng |
43 | The Untouchables | /ðə ʌnˈtʌʧəblz/ | Bất khả xâm phạm |
44 | Tycoons | /taɪˈkuːnz/ | Ông trùm |
45 | Wanderers | /ˈwɒndərərz/ | Team truyền cảm hứng |
46 | Wonder Boys | /ˈwʌndər bɔɪz/ | Những chàng trai vàng (chỉ những người thành công khi còn trẻ) |
Tên nhóm kỳ lạ
STT | Tên Nhóm | Phiên Âm | Dịch Nghĩa |
1 | Annihilators | /əˈnaɪəleɪtəz/ | Kẻ hủy diệt |
2 | Avengers | /əˈvɛndʒərz/ | Người báo thù |
3 | Black Widows | /blæk ˈwɪdəʊz/ | Góa phụ đen |
4 | Brewmaster Crew | /ˈbruːˌmæstər kruː/ | Phi hành đoàn bia |
5 | Butchers | /ˈbʌtʃəz/ | Những kẻ sát nhân |
6 | Crazy Cats | /ˈkreɪzi kæts/ | Những con mèo điên |
7 | Deathwish | /ˈdɛθwɪʃ/ | Ước mơ chết |
8 | Demolition Crew | /ˌdɛməliˈʃən kruː/ | Phi hành đoàn phá hủy |
9 | Divide and Conquer | /dɪˈvaɪd ənd ˈkɒŋkər/ | Chia rẽ và chinh phục |
10 | Dropping Bombs | /ˈdrɒpɪŋ bɒmz/ | Bom rơi |
11 | End Game | /ɛnd ɡeɪm/ | Trò chơi kết thúc |
12 | Fire Starters | /ˈfaɪər ˈstɑːtəz/ | Người khởi lửa |
13 | Gatling Guns | /ˈɡætəlɪŋ ɡʌnz/ | Súng Gatling |
14 | Ghost Riders | /ɡoʊst ˈraɪdərz/ | Kỵ sĩ ma |
15 | Grave Diggers | /ɡreɪv ˈdɪɡəz/ | Người đào mộ |
16 | Guns for Hire | /ɡʌnz fɔːr haɪər/ | Sát thủ thuê |
17 | Hellraisers | /ˈhɛlreɪzəz/ | Kẻ nổi loạn |
18 | Hell’s Angels | /hɛlz ˈeɪndʒəlz/ | Thiên thần ác quỷ |
19 | High-Voltage | /haɪ ˈvoʊltɪdʒ/ | Điện cao thế |
20 | Insurgents | /ɪnˈsɜːrdʒənts/ | Những kẻ nổi dậy |
21 | Jawbreakers | /ˈdʒɔːbreɪkərz/ | Người bẻ hàm |
22 | Justice Bringers | /ˈdʒʌstɪs ˈbrɪŋəz/ | Người mang lại công lý |
23 | Little Boy | /ˈlɪtl bɔɪ/ | Chàng trai nhỏ |
24 | Mean Machine | /miːn məˈʃiːn/ | Cỗ máy bình thường |
25 | Mercenaries | /ˈmɜːrsəˌnɛriz/ | Lính đánh thuê |
26 | Mutiny | /ˈmjuːtɪni/ | Cuộc nổi loạn |
27 | Neck Breakers | /nɛk ˈbreɪkəz/ | Gãy cổ |
28 | No Fear | /noʊ fɪr/ | Không sợ hãi |
29 | No Rules | /noʊ ruːlz/ | Không quy tắc |
30 | One Shot Killers | /wʌn ʃɒt ˈkɪləz/ | Hạ gục chỉ trong một đòn |
31 | Pulverizers | /ˈpʌlvərˌlaɪzərz/ | Người nghiền (đặt theo máy nghiền mịn) |
32 | Rage | /reɪdʒ/ | Cơn thịnh nộ |
33 | Savages | /ˈsævɪdʒɪz/ | Những kẻ dã man |
34 | Shock and Awe | /ʃɒk ənd ɔː/ | Sự sốc và kinh hoàng |
35 | Skull Crushers | /skʌl ˈkrʌʃəz/ | Kẻ nghiền xương |
36 | Soldiers | /ˈsoʊldʒərz/ | Những người lính |
37 | Slayers | /ˈsleɪəz/ | Kẻ giết người |
38 | Soul Takers | /soʊl ˈteɪkəz/ | Người lấy hồn |
39 | Speed Demons | /spiːd ˈdiːmənz/ | Bầy quỷ tốc độ |
40 | Street Sweepers | /striːt ˈswiːpəz/ | Máy quét đường phố |
41 | Tech Warriors | /tɛk ˈwɔːriəz/ | Chiến binh công nghệ |
42 | The Misfits | /ðə ˈmɪsfɪts/ | Những kẻ không hợp nhau |
43 | The Oddballs | /ði ˈɒdbɔːlz/ | Những kẻ lập dị |
44 | The Outliers | /ði ˈaʊtˌlaɪərz/ | Những kẻ ngoại lai |
45 | Weird Wonders | /wɪrd ˈwʌndərz/ | Những điều kỳ quái |
Tên nhóm dễ thương
STT | Tên Nhóm | Phiên Âm | Dịch Nghĩa |
1 | Angel Allies | /ˈeɪnʤəl ˈælaɪz/ | Đồng minh của thiên thần |
2 | Apple Sour | /ˈæpl saʊər/ | Cocktail táo ngọt |
3 | Backstreet Girls | /ˈbækstriːt ɡɜːrlz/ | Những cô gái Backstreet |
4 | Beauties | /ˈbjuːtiz/ | Những cô nàng xinh đẹp |
5 | Bubbly Bunch | /ˈbʌbli bʌntʃ/ | Nhóm bong bóng vui vẻ |
6 | Butterflies | /ˈbʌtərflaɪz/ | Bươm bướm |
7 | Candy Clouds | /ˈkændi klaʊdz/ | Đám mây kẹo ngọt |
8 | Captivator | /ˈkæptɪˌveɪtə/ | Kẻ say đắm |
9 | Charlie’s Angels | /ˈtʃɑːrliʊz ˈeɪndʒəlz/ | Những quý cô thiên thần |
10 | Cuddle Crew | /ˈkʌdl kruː/ | Những cái ôm âu yếm |
11 | Cozy Cubs | /ˈkoʊzi kʌbz/ | Gấu con ấm áp |
12 | Cupcake Comrades | /ˈkʌpkeɪk ˈkɒmrædz/ | Đồng đội bánh ngọt |
13 | Daisy Dreamers | /ˈdeɪzi ˈdriːməz/ | Hoa cúc mộng mơ |
14 | Fairy Flock | /ˈfɛri flɒk/ | Những cô tiên |
15 | Fluffy Friends | /ˈflʌfi frɛndz/ | Những người bạn lông xù |
16 | Fusion Girls | /ˈfjuːʒən ɡɜːrlz/ | Những cô gái dịu dàng |
17 | Giggly Girls | /ˈɡɪɡli ɡɜːrlz/ | Những cô gái cười khoái chí |
18 | Glitter Gang | /ˈɡlɪtə ɡæŋ/ | Biệt đội lấp lánh |
19 | Happy Hearts | /ˈhæpi hɑːrts/ | Trái tim vui vẻ |
20 | Heart Throbs | /hɑːrt θrɒbz/ | Những trái tim đập rộn ràng |
21 | Honey Bees | /ˈhʌni biːz/ | Những chú ong mật |
22 | Honey Huddle | /ˈhʌni ˈhʌdəl/ | Hội mật ong |
23 | Jellybean Jamboree | /ˈdʒɛlibiːn ˌdʒæmbəˈriː/ | Lễ hội kẹo đậu nhiệm màu |
24 | Lil’ Heartbreakers | /lɪl ˈhɑːrtˌbreɪkərz/ | Những kẻ đánh cắp trái tim |
25 | Lollipop League | /ˈlɒlɪpɒp liːɡ/ | Liên đoàn kẹo mút |
26 | Lucky Charms | /ˈlʌki tʃɑːmz/ | Bùa may mắn |
27 | Magic Munchkins | /ˈmædʒɪk ˈmʌnʧkɪnz/ | Lũ lùn kỳ diệu |
28 | Minions | /ˈmɪnjənz/ | Nhóm những người yêu thích Minion |
29 | Moonbeam Mates | /ˈmuːnbiːm meɪts/ | Những người bạn ánh trăng |
30 | Peachy Peeps | /ˈpiːtʃi piːps/ | Nhóm đào tươi |
31 | Pixie Pals | /ˈpɪksi pælz/ | Bạn nhỏ tiên cá |
32 | Puppy Paws | /ˈpʌpi pɔːz/ | Dấu chân cún |
33 | Rainbow Rays | /ˈreɪnboʊ reɪz/ | Ánh sáng cầu vồng |
34 | Sparkle Sisters | /ˈspɑːrkl ˈsɪstərz/ | Chị em lấp lánh |
35 | Sweet Stars | /swiːt stɑːrz/ | Ngôi sao ngọt ngào |
36 | Sweethearts | /ˈswiːtˌhɑːrts/ | Những trái tim ngọt ngào |
37 | Twinkle Team | /ˈtwɪŋkl tiːm/ | Nhóm Twinkle |
38 | We Are One | /wi ɑːr wʌn/ | Chúng tôi là một |
39 | Wonderful Wombats | /ˈwʌndərfəl ˈwʊmbæts/ | Những chú Wombat (gấu túi) tuyệt vời |
Tên nhóm game
STT | Tên nhóm | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Arctic Avengers | /ˈɑːrktɪk əˈvɛndʒərz/ | Người báo thù bắc cực |
2 | Cavalry Force | /ˈkævəlri fɔːrs/ | Kỵ binh (những chiến binh mạnh mẽ) |
3 | Dark Legion | /dɑːrk ˈliːdʒən/ | Kỵ sĩ bóng đêm |
4 | Dynamic Energy | /daɪˈnæmɪk ˈɛnərdʒi/ | Năng lượng động |
5 | Elite Gunslingers | /ɪˈliːt ˈɡʌnˌslɪŋərz/ | Những tay súng siêu hạng |
6 | Eclipse Eagles | /ɪˈklɪps ˈiːɡəlz/ | Đại bàng nhật thực |
7 | Game Masters | /ɡeɪm ˈmæstərz/ | Nhóm game thủ |
8 | Gladiator Clash | /ˈɡlædiˌeɪtər klæʃ/ | Đại Chiến Gladiator (những đấu sĩ ồn ào) |
9 | Golden Assassins | /ˈɡoʊldən əˈsæsɪnz/ | Những sát thủ vàng |
10 | High Score Heroes | /haɪ skɔːr ˈhɪrəʊz/ | Những anh hùng ghi bàn |
11 | Lion Legends | /ˈlaɪən ˈlɛdʒəndz/ | Huyền thoại sư tử |
12 | Mighty Roosters | /ˈmaɪti ˈruːstərz/ | Biệt đội gà gô hùng mạnh |
13 | Obsidian Outlaws | /əbˈsɪdiən ˈaʊtˌlɔːz/ | Cướp đá hoa cương |
14 | Phoenix Phantoms | /ˈfiːnɪks ˈfæntəmz/ | Bóng ma phượng hoàng |
15 | Pixel Warriors | /ˈpɪksəl ˈwɔːriərz/ | Những chiến binh pixel |
16 | Power Surge | /ˈpaʊər sɜːrdʒ/ | Sức mạnh bùng nổ |
17 | Rainbow Warriors | /ˈreɪnboʊ ˈwɔːriərz/ | Chiến binh cầu vồng |
18 | Riot Runners | /ˈraɪət ˈrʌnərz/ | Bạo loạn |
19 | Rogue Raiders | /roʊɡ ˈreɪdərz/ | Kẻ cướp lưu manh |
20 | Speed Kings | /spiːd kɪŋz/ | Vua tốc độ |
21 | The Raid Bosses | /ðə reɪd ˈbɒsɪz/ | Những trùm cuối |
22 | Tiger Titans | /ˈtaɪɡər ˈtaɪtənz/ | Titan Hổ |
23 | Victory Hunters | /ˈvɪktəri ˈhʌntərz/ | Những kẻ săn victory |
24 | Victory Machines | /ˈvɪktəri məˈʃinz/ | Cỗ máy chiến thắng |
25 | Viking Vandals | /ˈvaɪkɪŋ ˈvændəlz/ | Viking phá hoại |
26 | Wulin Heroes | /ˈwuːlɪn ˈhɪrəʊz/ | Anh hùng võ lâm |
27 | Warrior Wolves | /ˈwɔːriər wʊlvz/ | Chiến binh Sói |
Tên nhóm ý nghĩa
STT | Tên nhóm | Phiên âm | Nghĩa |
1 | Army of Darkness | /ˈɑːrmi əv ˈdɑːrknəs/ | Kỵ sĩ bóng đêm |
2 | Awesome Knights | /ˈɔːsəm naɪts/ | Những chiến binh tuyệt vời |
3 | Basset Hounds | /ˈbɑːskɪt haʊndz/ | Những con chó săn |
4 | Bearcats | /ˈbɛərkæts/ | Những chú gấu mèo |
5 | Big Diggers | /bɪɡ ˈdɪɡərz/ | Những người thợ mỏ vĩ đại |
6 | Blaze Warriors | /bleɪz ˈwɔːriərz/ | Những chiến binh lửa |
7 | Black Panthers | /blæk ˈpænθərz/ | Báo đen |
8 | Blue Tigers | /bluː ˈtaɪɡərz/ | Những con hổ xanh |
9 | Change Makers | /ʧeɪnʤ ˈmeɪkərz/ | Người kiến tạo sự thay đổi |
10 | Condors | /ˈkɒndɔːrz/ | Những chú kền kền |
11 | Crazy Chipmunks | /ˈkreɪzi ˈʧɪpmʌŋks/ | Những chú sóc tinh nghịch |
12 | Crazy Rabbits | /ˈkreɪzi ˈræbɪts/ | Những chú thỏ điên đảo |
13 | Devil Ducks | /ˈdɛvɪl dʌks/ | Những chú vịt quỷ |
14 | DragonBlade | /ˈdræɡən bleɪd/ | Thanh gươm rồng |
15 | Dream Makers | /driːm ˈmeɪkərz/ | Những người kiến tạo ước mơ |
16 | Dream Team | /driːm tiːm/ | Đội hình mơ ước |
17 | Dynamic Energy | /daɪˈnæmɪk ˈɛnərdʒi/ | Năng lượng động |
18 | Eagles | /ˈiːɡəlz/ | Những con đại bàng |
19 | Future Leaders | /ˈfjuːʧər ˈliːdərz/ | Những nhà lãnh đạo tương lai |
20 | Gators | /ˈɡeɪtərz/ | Những con cá sấu |
21 | Gladiator Riot | /ˈɡlædiˌeɪtər ˈraɪət/ | Đấu sĩ ồn ào |
22 | Golden Eagles | /ˈɡəʊldən ˈiːɡəlz/ | Những con đại bàng vàng |
23 | Heart Warmers | /hɑːrt ˈwɔːrmərz/ | Những người sưởi ấm trái tim |
24 | Inspiring Minds | /ɪnˈspaɪərɪŋ maɪndz/ | Những bộ óc truyền cảm hứng |
25 | Jaguars | /ˈdʒæɡwɑːrz/ | Những chú báo đốm |
26 | Leopards | /ˈlɛpərdz/ | Những chú báo |
27 | Lions | /ˈlaɪənz/ | Những chú sư tử |
28 | Llamas | /ˈlɑːməz/ | Những chú lạc đà |
29 | Penguins | /ˈpɛŋɡwɪnz/ | Những chú chim cánh cụt |
30 | Polar Bears | /ˈpəʊlər ˈbeərz/ | Những chú gấu Bắc Cực |
31 | Ravens | /ˈreɪvənz/ | Những chú quạ đen |
32 | Retrievers | /rɪˈtriːvərz/ | Những chú chó săn mồi |
33 | Rhinos | /ˈraɪnəʊz/ | Những chú tê giác |
34 | Roaring Tigers | /ˈrɔːrɪŋ ˈtaɪɡərz/ | Những con hổ gầm |
35 | Sea Dogs | /siː dɒɡz/ | Những chú chó biển |
36 | Sea Lions | /siː ˈlaɪənz/ | Những chú sư tử biển |
37 | Seawolves | /ˈsiːwʊlvz/ | Những con sói biển |
38 | Squirrels | /ˈskwɪrəlz/ | Những chú sóc |
39 | Stormy Petrels | /ˈstɔːrmi ˈpɛtrəlz/ | Những chú chim hải âu |
40 | Team Tigers | /tiːm ˈtaɪɡərz/ | Bầy hổ đội ngũ mạnh mẽ |
41 | The Achievers | /ði əˈʧiːvərz/ | Những người thành công |
42 | The Chosen Ones | /ðə ˈʧoʊzən wʌnz/ | Những người được chọn |
43 | Toronto Drakes | /təˈrɒntoʊ dreɪks/ | Vịt Toronto |
44 | Unity Warriors | /ˈjuːnɪti ˈwɔːriərz/ | Những chiến binh đoàn kết |
Các câu hỏi thường gặp
Vì sao nên đặt tên nhóm tiếng Anh?
Đặt tên nhóm tiếng Anh vừa thể hiện sự chuyên nghiệp, lại vừa mang đến nhiều lợi ích. Sau đây là một vài lý do mà bạn nên chọn tên tiếng Anh cho nhóm của mình.
- Tính quốc tế. Khi đặt tên nhóm của bạn bằng tiếng Anh – một ngôn ngữ phổ biến trên toàn cầu, sẽ giúp tiếp cận với nhiều người và dễ dàng được ghi nhớ hơn.
- Định vị thương hiệu. Chọn tên tiếng Anh cho nhóm là đang chọn một thông điệp giúp truyền tải hình ảnh, giá trị và mục tiêu chung của nhóm mình. Một cái tên phù hợp có thể phản ánh sự chuyên nghiệp, giá trị cốt lõi của nhóm, giúp xây dựng hình ảnh uy tín và đáng tin cậy trong mắt người khác.
- Gây ấn tượng tốt. Một cái tên ý nghĩa, ngoài việc có thể thu hút sự chú ý và tạo ấn tượng tốt với người khác, nó còn là sợi dây kết nối các thành viên trong nhóm với nhau.
- Tạo sự đồng nhất và mang tính kết nối. Vì tiếng Anh rất phổ biến, nên nhiều người có thể dễ dàng phát âm và ghi nhớ tên nhóm tiếng Anh hơn là tên nhóm bằng tiếng mẹ đẻ. Từ đó, giúp kết nối nhiều con người với mọi miền văn hóa tập hợp về một nơi, tạo nên những cộng đồng lớn mạnh.
- Thể hiện mục tiêu và tầm nhìn. Một cái tên hay không chỉ thể hiện sự sáng tạo và phong cách riêng của nhóm. Nó còn chứa đựng những giá trị cốt lõi, thông điệp hay những triết lý mà nhóm của bạn muốn truyền tải đến mọi người. Thông qua đó, tạo sự gắn kết giữa các thành viên và hướng tới mục tiêu chung đã đề ra ban đầu.
- Khả năng mở rộng hợp tác. Đặt tên nhóm bằng tiếng Anh giúp giữ sự nhất quán trong môi trường quốc tế trong trường hợp nhóm phát triển ra nhiều lĩnh vực hoặc địa điểm khác nhau. Bên cạnh đó, nó cũng thể hiện sự linh hoạt vì tiếng Anh là một trong các ngôn ngữ phổ biến hiện nay.
Làm sao để đặt tên nhóm “độc nhất”?
Đặt tên nhóm cũng giống như việc chọn một “outfit” để ra ngoài, không ai muốn bị “đụng hàng”! Một cái tên “độc nhất” chính là sự phá cách, thể hiện cá tính riêng của nhóm bạn. Sau đây là một vài gợi ý giúp bạn có thể đặt tên nhóm có “1-0-2”:
- Sử dụng từ ngữ địa phương. Kết hợp các từ ngữ hoặc cụm từ đặc trưng trong văn hóa địa phương để tạo ra sự độc đáo.
- Tạo tên nhóm bằng cách chơi chữ. Ví dụ: Not Your Average Study Group (nhóm học phá cách), vì “Knot” và “Not” đều có cách phát âm giống nhau nên bạn có thể viết thành Knot Your Average Study Group.
- Kết hợp các yếu tố khác nhau. Kết hợp từ giữa các ngôn ngữ để tạo ra một tên nhóm độc đáo. Ví dụ về cái tên “Brainstorming Ninjas” vừa thể hiện sự thông minh vừa có chút hài hước. Trong đó, từ “ninja” bắt nguồn từ đất nước Nhật Bản chỉ những cá nhân hay tổ chức gián điệp hoặc lính đánh thuê hoạt động bí mật trong thời phong kiến.
- Chọn phong cách riêng. Hãy chọn một cái tên phù hợp tùy vào tính chất của nhóm: hài hước, nghiêm túc hay sáng tạo,… Nhóm học tập có thể chọn tên là “Everyday, I’m Studying English – Ngày nào cũng học tiếng Anh”. Trong khi đó, nhóm sáng tạo là “Idea Igniters – Những người khơi mào ý tưởng”.
- Lắng nghe ý kiến nhóm. Đảm bảo tên gọi phản ánh đúng tinh thần và sở thích của tất cả thành viên, hãy tổ chức một cuộc thảo luận nhỏ và chọn ra cái tên được cả team nhất trí đồng thuận.
- Tham khảo ý tưởng từ bên ngoài. Bạn có thể đọc sách, xem phim hoặc tra từ khóa trên mạng để tìm ra các ý tưởng độc đáo cho tên nhóm của mình.
>> Xem thêm:
- Các cách giới thiệu thành viên nhóm bằng tiếng Anh
- Tên các môn học bằng tiếng Anh thông dụng đầy đủ nhất
- Tên các loài hoa bằng tiếng Anh và ý nghĩa (Có phiên âm)
Cái tên chỉ là một phần nhỏ nhưng là khởi đầu một hành trình của rất nhiều người và nhiều câu chuyện thú vị sau đó. Qua bài viết này, ELSA Speak hy vọng bạn đã tìm thấy một vài gợi ý hữu ích, cũng như chọn cho nhóm của mình một cái tên phù hợp, thật ý nghĩa và độc đáo nhé!