Bạn đã bao giờ tự hỏi think là gì và cách sử dụng cụm từ này để diễn đạt suy nghĩ, ý kiến hay kế hoạch một cách tự nhiên trong tiếng Anh? Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn khám phá ý nghĩa, cấu trúc, cách dùng think với các giới từ.

Think là gì?

Think /θɪŋk/ là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là think được hiểu là suy nghĩ, nghĩ, cho rằng, hoặc xem xét, tùy vào ngữ cảnh. Theo Cambridge Dictionary, think là to believe something or have an opinion or idea (tin tưởng điều gì đó, có ý kiến hoặc ý tưởng).

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ

  • I think we should start the project next week. (Tôi nghĩ chúng ta nên bắt đầu dự án vào tuần tới.)
  • She thinks about her future career a lot. (Cô ấy suy nghĩ rất nhiều về sự nghiệp tương lai.)
  • He thought carefully before making a decision. (Anh ấy xem xét cẩn thận trước khi đưa ra quyết định.)
Think là gì?
Think là gì?

Think đi với giới từ gì?

Think thường đi với các giới từ như of, about, ahead to, hoặc các cụm như out, over, up, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Cùng tìm hiểu các cấu trúc của think với từng giới từ bên dưới để sử dụng đúng nhé!

Thinking of/about

Ý nghĩa: Suy nghĩ hoặc cân nhắc về một người vàt, hoặc ý tưởng, thường mang tính xem xét hoặc nhớ đến.
Ví dụ: I’m thinking about moving to a new city next year. (Tôi đang suy nghĩ về việc chuyển đến một thành phố mới vào năm tới.)

Think ahead to

Ý nghĩa: Suy nghĩ hoặc lập kế hoạch cho tương lai, tập trung vào các sự kiện hoặc tình huống sắp tới.
Ví dụ: We need to think ahead to the challenges of the new project. (Chúng ta cần suy nghĩ trước về những thách thức của dự án mới.)

Think something out

Ý nghĩa: Suy nghĩ kỹ lưỡng hoặc lập kế hoạch chi tiết cho một vấn đề hoặc ý tưởng.
Ví dụ: She thought out her presentation carefully before the meeting. (Cô ấy suy nghĩ kỹ bài thuyết trình trước cuộc họp.)

Think over

Ý nghĩa: Cân nhắc kỹ lưỡng một đề xuất, ý tưởng, hoặc quyết định trước khi đưa ra lựa chọn.
Ví dụ: I need some time to think over your offer. (Tôi cần thời gian để cân nhắc đề nghị của bạn.)

Think up

Ý nghĩa: Sáng tạo hoặc nghĩ ra một ý tưởng, kế hoạch, hoặc giải pháp mới.
Ví dụ: They thought up a brilliant marketing campaign. (Họ nghĩ ra một chiến dịch tiếp thị xuất sắc.)

Think đi với giới từ gì?
Think đi với giới từ gì?

>> Bạn muốn phát âm chuẩn như người bản xứ và tự tin giao tiếp tiếng Anh trong mọi tình huống? Đừng ngần ngại ấn vào banner phía dưới để nâng cấp lên ELSA Premium ngay hôm nay!

Cấu trúc think trong tiếng Anh

Cấu trúc think theo thì

Dưới đây là bảng thể hiện cách chia think ở thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn, bao gồm các thể khẳng định, phủ định và nghi vấn.

ThểThì hiện tại đơnThì hiện tại tiếp diễn
Khẳng địnhI/You/We/They thinkHe/She/It thinksI am/You are/We are/They are/He is/She is/It is thinking
Ví dụI think it’s a good idea. (Tôi nghĩ đó là ý tưởng hay.)She is thinking about her future. (Cô ấy đang suy nghĩ về tương lai.)
Phủ địnhI/You/We/They don’t thinkHe/She/It doesn’t thinkI am/You are/We are/They are/He is/She is/It is not thinking
Ví dụHe doesn’t think we should go. (Anh ấy không nghĩ chúng ta nên đi.)We aren’t thinking about that now. (Chúng tôi không đang nghĩ về điều đó bây giờ.)
Nghi vấnDo I/you/we/they think? Does he/she/it think?Am I/Are you/we/they/Is he/she/it thinking?
Ví dụDo you think it’s true? (Bạn có nghĩ nó đúng không?)Is she thinking of leaving? (Cô ấy có đang nghĩ đến việc rời đi không?)
Bảng cấu trúc think theo thì

Cấu trúc think theo các ngữ cảnh

Dưới đây là bảng liệt kê các cách dùng think trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm ý nghĩa và ví dụ minh họa.

Ý nghĩaVí dụ và dịch nghĩa
Bày tỏ ý tưởng hoặc quan điểmI think this movie is fantastic! (Tôi nghĩ bộ phim này tuyệt vời!)
Lên kế hoạch hoặc quyết địnhLet’s think about where to go this weekend. (Hãy suy nghĩ về nơi đi chơi cuối tuần này.)
Nhớ ra hoặc nghĩ đếnI was thinking of my childhood yesterday. (Hôm qua tôi nghĩ về tuổi thơ của mình.)
Cân nhắc hay xem xét làm gì đóShe’s thinking about changing her career. (Cô ấy đang cân nhắc thay đổi sự nghiệp.)
Thể hiện sự không chắc chắnI think it might rain later. (Tôi nghĩ có thể trời sẽ mưa sau.)
Bảng cấu trúc think theo các ngữ cảnh
Cấu trúc think trong tiếng Anh
Cấu trúc think trong tiếng Anh

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Điền giới từ hoặc cụm từ phù hợp

Hoàn thành các câu sau bằng cách điền giới từ hoặc cụm từ đúng (of, about, ahead to, out, over, up) hoặc để trống nếu không cần.

  1. I’m ___ moving to a new apartment next month.
  2. We need to ___ a new strategy for the campaign.
  3. Have you ___ the proposal I sent you?
  4. Let’s ___ the challenges we might face next year.
  5. She ___ her old school friends yesterday.

Bài tập 2: Chọn dạng đúng của think

Chọn dạng đúng của think (think, thinks, thinking, thought) để hoàn thành câu.

  1. I ___ we should cancel the meeting due to the storm.
    a) think
    b) thinks
    c) thinking
  2. She was ___ about her exam results all day.
    a) think
    b) thinking
    c) thought
  3. He ___ it’s a bad idea to invest now.
    a) thinks
    b) thinking
    c) thought
  4. Yesterday, I ___ about our old vacation memories.
    a) think
    b) thought
    c) thinking
  5. Are you ___ of changing your job?
    a) think
    b) thinks
    c) thinking

Đáp án

Bài tập 1: Điền giới từ hoặc cụm từ phù hợp

  1. thinking about (I’m thinking about moving to a new apartment next month.)
  2. think up (We need to think up a new strategy for the campaign.)
  3. thought over (Have you thought over the proposal I sent you?)
  4. think ahead to (Let’s think ahead to the challenges we might face next year.)
  5. thought of (She thought of her old school friends yesterday.)

Bài tập 2: Chọn dạng đúng của think

  1. a) think
  2. b) thinking
  3. a) thinks
  4. b) thought
  5. c) thinking

Câu hỏi thường gặp

Think to V hay Ving?

Think đi với V-ing trong cấu trúc think of/about + V-ing, không dùng to V.
Ví dụ: I’m thinking of visiting Paris. (Tôi đang nghĩ đến việc thăm Paris.)

Thinking đi với giới từ gì?

Thinking thường đi với of hoặc about, diễn tả suy nghĩ/cân nhắc.
Ví dụ: She’s thinking about her next career move. (Cô ấy đang suy nghĩ về bước đi sự nghiệp tiếp theo.)

>> Xem thêm: 

Làm chủ think là gì là chìa khóa để bạn diễn đạt suy nghĩ, ý kiến và kế hoạch một cách tự nhiên trong tiếng Anh. Hãy khám phá thêm kho tàng từ vựng tại danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak nhé!