Bạn đang làm việc trong khách sạn và thường xuyên giao tiếp với khách ngoại quốc? Bạn thích du lịch nước ngoài hoặc chuẩn bị cho chuyến đi công tác xa? Cùng ELSA Speak trang bị ngay những từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khách sạn thông dụng nhất để sử dụng khi cần nhé!
Tổng hợp từ vựng tiếng anh giao tiếp trong khách sạn phổ biến nhất
Để giao tiếp tiếng Anh khách sạn tốt, trước hết bạn cần nắm vững những từ vựng cơ bản thuộc chủ đề khách sạn – dịch vụ. Bạn có thể tham khảo một số từ vựng tiếng Anh phổ biến dưới đây để ứng dụng vào giao tiếp thực tế:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Book (v) | bʊk | Đặt phòng | Yesterday, I booked a hotel package for my wife and me. (Hôm qua, tôi đã đặt trọn gói khách sạn cho vợ chồng tôi.) |
Check in (v) | ʧɛk ɪn | Nhận phòng | Marry goes to the hotel and checks in. (Marry đến khách sạn và nhận phòng.) |
Check out (v) | ʧɛk aʊt | Trả phòng | You need to check out at 12 p.m. (Bạn cần trả phòng lúc 12 giờ) |
Single room (n) | ˈsɪŋɡl ruːm: | Phòng đơn 1 giường dành cho 1 người | I want to book a single room. (Tôi muốn đặt 1 phòng đơn.) |
Double room (n) | ˈdʌbᵊl ruːm: | Phòng đôi có 1 giường lớn dành cho 2 người | I want to book a double room. (Tôi muốn đặt 1 phòng đôi.) |
Twin room (n) | twɪn ruːm: | Phòng đôi có 2 giường đơn | I want to book a twin room for two people. (Tôi muốn đặt phòng 2 giường đơn cho 2 người.) |
Identity card (n) | aɪˈdɛntɪti kɑːd: | Căn cước công dân/Chứng minh thư | To make a reservation, you need to present your identity card. (Để đặt phòng, bạn cần xuất trình chứng minh thư.) |
Luggage (n) | ˈlʌɡɪʤ: | Hành lý | Is this Jim’s luggage? (Đây có phải là hành lý của Jim không?) |
Housekeeping (n) | ˈhaʊsˌkiːpɪŋ | Dọn phòng | This hotel has good housekeeping and customer service. (Khách sạn này có dịch vụ dọn phòng và dịch vụ khách hàng tốt.) |
Xem thêm: Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng cơ bản, thông dụng nhất
Những câu tiếng anh giao tiếp trong khách sạn dành cho nhân viên
Ngoài trang bị về từ vựng, bạn cần chuẩn bị trước các mẫu câu để quá trình giao tiếp trong khách sạn suôn sẻ hơn. Một số tình huống sử dụng câu nói tiếng Anh trong giao tiếp mà nhân viên khách sạn cần chú ý để ứng xử phù hợp như sau:
Mẫu câu tiếng anh giao tiếp lễ tân khách sạn khi tiếp đón khách
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Good morning/afternoon/evening, Mr/Ms/Miss/Sir/Madam. | Chào buổi sáng/buổi chiều/buổi tối, ông/bà/cô/quý ông/quý bà. |
May I help you? | Tôi có thể giúp được gì cho bạn? |
Do you have a reservation? | Quý khách có đặt phòng chưa ạ? |
Could I see your passport or identity card? | Bạn có thể cho tôi xem hộ chiếu hoặc chứng minh thư được không? |
How long will you be staying for? | Quý khách sẽ ở khách sạn trong bao lâu? |
Mẫu câu dùng khi thông báo dịch vụ
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Do you want breakfast? | Bạn có muốn dùng bữa sáng không? |
Do you need help with your luggage? | Bạn có cần giúp chuyển hành lý không? |
Breakfast is served from 6:30 to 9:30 a.m. | Bữa sáng được phục vụ từ 6:30 đến 9:30 sáng. |
Mẫu câu dùng khi đáp lại yêu cầu của khách
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Certainly, sir/madam. | Chắc chắn rồi, thưa ông/bà. |
I’ll get right on it, sir/madam. | Tôi sẽ làm ngay, thưa ông/bà. |
I’ll ask housekeeping to check it right now. | Tôi sẽ yêu cầu bộ phận dọn phòng kiểm tra ngay bây giờ. |
Mẫu câu dùng khi từ chối yêu cầu của khách
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Sorry, we don’t have any rooms available. | Xin lỗi, chúng tôi không còn phòng trống ạ. |
I’m sorry we don’t have this kind of service. | Tôi rất tiếc là không có loại dịch vụ này thưa quý khách. |
I’m sorry, it is against the hotel’s rules. | Tôi xin lỗi, điều này là trái với quy định của khách sạn. |
Mẫu hội thoại tiếng anh dùng khi xin lỗi khách
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Sorry to have kept you waiting. | Xin lỗi vì đã để bạn đợi lâu. |
I’d like to apologize for the mistake. | Tôi thật sự xin lỗi vì sự nhầm lẫn này. |
I’m very sorry for the delay. | Tôi rất xin lỗi vì sự chậm trễ này. |
Mẫu hội thoại phản hồi lại khi khách hàng xin lỗi
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
That’s all right, sir/madam. | Không sao đâu, thưa ông/bà. |
Don’t worry about that, sir/madam. | Xin đừng lo lắng về điều đó, thưa ông/bà. |
Mẫu câu giao tiếp phản hồi sự hài lòng của khách hàng
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
It’s my pleasure. | Đó là niềm vinh dự của tôi. |
I’m glad to be of service. | Rất hân hạnh được phục vụ quý khách. |
You’re welcome. | Không có gì đâu ạ. |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khách sạn khi tiễn khách
Trong tiếng Anh lễ tân khách sạn khi check out cho khách hàng, bạn nên cảm ơn khách hàng đã tin tưởng sử dụng và gửi một lời chúc thật chân thành đến họ. Điều này sẽ giúp khách sạn của bạn ghi lại ấn tượng tốt trong lòng khách hàng hơn. Bạn có thể sử dụng một số câu chúc đơn giản và ý nghĩa dưới đây.
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Have a nice day! | Chúc bạn một ngày tốt lành! |
Have an enjoyable evening! | Chúc bạn một buổi tối tuyệt vời! |
We hope you enjoyed staying with us. | Chúng tôi hy vọng bạn đã tận hưởng thời gian tại khách sạn. |
Những câu tiếng anh giao tiếp trong khách sạn dành cho khách hàng
Nếu bạn là khách du lịch hoặc muốn đặt phòng ở khách sạn thì các mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Anh khách sạn cơ bản dành cho khách hàng sau đây sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều khi trao đổi với nhân viên lễ tân hoặc nhân viên buồng phòng.
Mẫu câu dùng khi muốn đặt phòng
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Is it necessary to book a room ahead of time? | Tôi có cần đặt phòng trước không? |
Does your hotel have an available room? | Khách sạn còn phòng trống không? |
Could I see the room? | Tôi có thể xem phòng được không? |
What time do I need to check out? | Tôi cần trả phòng lúc mấy giờ? |
Ok, I’ll take it. | Được, tôi sẽ lấy phòng này. |
Mẫu câu để hỏi về các dịch vụ của khách sạn
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Does the hotel have a restaurant? | Khách sạn có nhà hàng không? |
What time is the breakfast offered? | Bữa sáng được phục vụ lúc mấy giờ? |
Can I check out late? | Tôi có thể trả phòng trễ không? |
Mẫu câu dùng khi làm thủ tục nhận phòng tại lễ tân
Các tình huống check-in khách sạn bằng tiếng Anh là điều bạn nên nắm chắc để đảm bảo quy trình nhận phòng được diễn ra một cách thuận lợi, chính xác nhất. Một số mẫu câu dùng khi làm thủ tục nhận phòng tại lễ tân phổ biến như sau:
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Hello, I would like to check in. | Xin chào, tôi muốn nhận phòng. |
Here is my identity card. | Đây là chứng minh thư của tôi. |
I have got a reservation. | Tôi đã đặt phòng trước đó. |
Mẫu câu dùng để phàn nàn về dịch vụ của khách sạn
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
The air conditioner doesn’t work. Please help me! | Điều hòa không hoạt động. Xin hãy giúp tôi! |
This room is too noisy. | Phòng này quá ồn ào. |
My room has not been made up. | Phòng của tôi chưa được dọn. |
Mẫu câu hội thoại tiếng Anh trong khách sạn ở các trường hợp khác
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
I haven’t got a reservation. | Tôi chưa đặt phòng trước. |
I will return to the hotel now. | Tôi sẽ quay trở lại khách sạn ngay bây giờ. |
I’d like to check out. | Tôi muốn trả phòng. |
Ngoài các từ vựng và mẫu câu trên, bạn có thể thực hành luyện nói qua ứng dụng ELSA Speak để giao tiếp tiếng Anh khách sạn tốt hơn khi đặt phòng, lưu trú hoặc những chủ đề khác trong cuộc sống.
Hiện ELSA Speak đã xây dựng chủ đề “Working at a hotel” tương ứng với 22 cấp độ và hơn 100 bài học cho các tình huống khác nhau. Chương trình giúp người dùng luyện tập để nâng cao khả năng lưu loát và xử lý linh hoạt trong mọi tình huống khách sạn.
Chỉ với một chiếc điện thoại thông minh có kết nối Internet, bạn có thể luyện tiếng Anh giao tiếp khách sạn mọi lúc, mọi nơi. Học 10 phút mỗi ngày với ELSA Speak và tiếng Anh của bạn sẽ được cải thiện hơn 40%. Còn chờ gì nữa, hãy đăng ký trải nghiệm ELSA Speak ngay hôm nay!
Trên đây là những câu tiếng Anh giao tiếp khách sạn phổ biến dành cho cả nhân viên và khách hàng. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn tích lũy thêm nhiều kiến thức hữu ích cho bản thân. Đừng quên luyện tập thường xuyên cùng ELSA Speak để giao tiếp thành thạo, trôi chảy hơn nhé.