Để trình bày các ý tưởng của mình trong cuộc họp với đối tác, khách hàng nước ngoài, bạn cần cải thiện năng lực tiếng Anh để giao tiếp linh hoạt, trôi chảy hơn. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thường gặp nhất trong các cuộc họp nhé!
Mẫu câu mở đầu cuộc họp bằng tiếng Anh
Trước khi vào phần chính cuộc họp, người chủ trì cần có câu mở đầu ngắn gọn, ấn tượng để thông báo sự bắt đầu và thu hút sự tập trung của mọi người. Dưới đây là một số câu mở đầu cuộc họp bằng tiếng Anh thường gặp:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
- Shall we get down to business?: Chúng ta bắt tay vào công việc luôn nhỉ?
- Thank you so much for meeting with me today: Cảm ơn mọi người rất nhiều vì đã đến tham dự buổi họp hôm nay.
- Everyone has arrived now, so let’s get started: Bây giờ mọi người đã có mặt rồi, vậy chúng ta bắt đầu thôi nhỉ.
- If we are all here, let’s start the meeting: Nếu tất cả chúng ta đều ở đây, hãy bắt đầu cuộc họp.
- Hello everyone. Thank you for coming today: Chào mọi người. Cảm ơn vì đã đến đây hôm nay.
- We are pleased to welcome…: Chúng tôi vui mừng chào đón…
- Okay, let’s begin. Firstly, I’d like to welcome you all: Được rồi, bắt đầu thôi. Trước tiên, tôi muốn chào mừng tất cả mọi người.
- I’d like to extend a warm welcome to…: Tôi muốn gửi lời chào mừng nồng nhiệt tới….
- For those of you who don’t know me yet, I am…: Dành cho những ai chưa biết tôi, tôi là…
- We’re here today to…: Hôm nay chúng ta ở đây để….
- Firstly, I’d like to introduce…: Đầu tiên, tôi xin giới thiệu…
- I’d like to take a moment to introduce…: Tôi muốn dành một chút thời gian để giới thiệu…
- (Name) will be presenting the…: [Tên] sẽ trình bày về…
- (Name) has kindly agreed to give us a report on…: [Tên] đã cung cấp cho chúng ta báo cáo về….
- (Name), would you mind taking notes / taking the minutes today please?: [Tên thư ký cuộc họp], bạn vui lòng ghi chép lại nội dung cuộc họp hôm nay được không?
>> Xem thêm:
Mẫu câu đưa ra ý kiến trong cuộc họp bằng tiếng Anh
Khi cuộc họp diễn ra và bạn muốn nêu lên ý kiến về một nội dung nào đó, hãy tham khảo những mẫu câu sau để bắt đầu trình bày ý tưởng của mình:
- May I have a word? – Tôi có thể nói vài lời không?
- I’m positive that… – Tôi chắc chắn rằng…
- I (really) feel that… – Tôi (thật sự) cảm thấy rằng…
- In my opinion… – Theo quan điểm của tôi…
- If you ask me,… I tend to think that… – Nếu bạn hỏi tôi,… tôi nghĩ rằng…
- May I come in here? – Tôi có thể nêu ý kiến ở đây ko?
- Excuse me for interrupting. – Xin lỗi vì đã ngắt lời.
Mẫu câu đặt câu hỏi trong cuộc họp bằng tiếng Anh
Việc đặt câu hỏi trong cuộc họp sẽ giúp những người tham gia tập trung hơn vào nội dung mà bạn đang nói. Đây cũng là cơ hội để các thành viên có thể nêu lên ý kiến của mình mà không phải ngắt lời người đang trình bày. Dưới đây là một số mẫu câu đặt câu hỏi:
- Are you positive that…? – Bạn có chắc chắn rằng…?
- Do you (really) think that…? – Bạn có (thực sự) nghĩ rằng…?
- [Name] can we get your input? – [Tên] Có thể cho chúng tôi biết ý kiến của bạn không?
- How do you feel about…? – Bạn nghĩ sao về…?
- Does anyone have questions? – Có ai có câu hỏi không?
Mẫu câu đưa ra lời đề nghị trong cuộc họp bằng tiếng Anh
- I suggest/recommend that… – Tôi đề xuất/gợi ý là…
- We should… – Chúng ta nên…
- How/What about… – Thế còn việc …?
- Why don’t you…. – Tại sao bạn không …?
- I think we’d better leave that for another meeting. – Tôi nghĩ tốt hơn chúng ta nên để việc đó cho một cuộc gặp khác.
>> Xem thêm:
Mẫu câu giải thích và làm rõ vấn đề trong cuộc họp bằng tiếng Anh
- Let me spell out… – Để tôi làm rõ…
- Have I made that clear? – Tôi nói như vậy đã rõ chưa?
- Do you see what I’m getting at? – Bạn có hiểu điều tôi đang nói đến không?
- Let me put this another way… – Để tôi giải thích điều này theo cách khác
- I’d just like to repeat that… – Tôi chỉ muốn nhắc lại/nhấn mạnh rằng.
Mẫu câu nhắc lại thông tin trong cuộc họp bằng tiếng Anh
- Could you repeat what you just said? – Bạn có thể nhắc lại điều bạn vừa nói được không?
- I didn’t catch that. Could you repeat that, please? – Tôi chưa nắm bắt kịp phần đó. Anh có thể nhắc lại được không?
- Could you run that by me one more time? – Anh có thể nhắc lại một lần nữa giúp tôi không?
- I missed that. Could you say it again, please? – Tôi bỏ lỡ điều đó. Bạn có thể nói lại lần nữa được không?
>> Xem thêm: Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chốn công sở
Mẫu câu kết thúc cuộc họp bằng tiếng Anh
- I think we’ve covered everything. Thanks for your contributions. – Tôi nghĩ rằng chúng ta đã thảo luận về tất cả mọi thứ. Cảm ơn những đóng góp của mọi người.
- I think we can close the meeting now. – Tôi nghĩ chúng ta có thể kết thúc cuộc họp bây giờ được rồi.
Luyện tiếng Anh giao tiếp
ELSA PRO Trọn Đời – GIẢM 86%
Giá gốc:10.995.000Đcòn 1.599.000Đ
Nhập mã: KHOAI để nhận giá ưu đãi
SLAE đậm tháng 11 - Nhận ưu đãi ngay hôm nay
- Từ điển ELSA
- Nội dung bài học cập nhật liên tục
- 200+ chủ đề công việc và cuộc sống
- 8,000+ bài học
- 25,000+ bài luyện tập
- Thời gian học KHÔNG GIỚI HẠN
Từ vựng tiếng Anh về cuộc họp
Để giao tiếp, trình bày tự tin trong các cuộc họp, bạn nên trang bị đủ khối lượng từ vựng cần thiết:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
absentee (n) | /ˌæbsənˈtiː/ | người vắng mặt |
attendee (n) | /ə.tenˈdiː/ | người tham dự |
chairman/chairperson (n) | /ˈtʃeə.mən/ /ˈtʃeəˌpɜː.sən/ | chủ toạ |
agenda (n) | /əˈdʒendə/ | chương trình hội nghị |
conference (n) | /ˈkɒn.fər.əns/ | hội thảo |
teleconference (n) | /tel.ɪˈkɒn.fər.əns/ | hội nghị trực tuyến |
ballot (n) | /ˈbӕlət/ | cuộc bỏ phiếu kín |
clarify (v) | /ˈklӕrəfai/ | làm rõ |
consensus (n) | /kənˈsensəs/ | sự đồng thuận |
unanimous (adj) | /juˈnӕniməs/: | nhất trí |
collaborate (v) | /kəˈlӕbəreit/ | hợp tác |
grievance (n) | /ˈɡriːvəns/ | lời than phiền |
decision (n) | /diˈsiʒən/ | quyết định |
designate (v) | /ˈdeziɡneit/ | chỉ định |
mandatory (adj) | /ˈmæn.də.tər.i/ | bắt buộc |
commence (v) | /kəˈmens/ | bắt đầu |
adjourn (v) | /əˈdʒɜːn/ | hoãn lại |
allocate (v) | /ˈæl.ə.keɪt/ | chia đều, phân bổ |
clarify (v) | /ˈklӕrəfai/ | làm sáng tỏ |
confidential (adj) | /kɒnfiˈdenʃəl/ | tuyệt mật, bảo mật |
proposal (n) | /prəˈpəʊ.zəl/ | đề xuất |
deadline (n) | /ˈded.laɪn/ | hạn cuối |
comment (n,v) | /ˈkɒment/ | lời bình, bình luận |
interrupt (v) | /intəˈrapt/ | ngắt lời |
punctual (n) | /ˈpʌŋk.tʃu.əl/ | đúng giờ |
strategy (n) | /ˈstræt.ə.dʒi/ | chiến lược |
task (n) | /taːsk/ | nhiệm vụ |
boardroom (n) | /ˈbɔːd.ruːm/ | phòng họp |
>> Xem thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Đoạn hội thoại giao tiếp tiếng Anh trong cuộc họp
Đoạn hội thoại 1: Mở đầu cuộc họp
Meeting host: Hello, everyone! If we are all here, let’s start the meeting. Unfortunately, team leader Lan is absent today due to an unexpected matter. Okay, Huong, can you take the minutes of today’s meeting?
(Xin chào tất cả mọi người! Nếu tất cả chúng ta đều ở đây, hãy bắt đầu cuộc họp thôi nhỉ. Rất tiếc là hôm nay trưởng nhóm Lan vắng mặt vì có việc đột xuất. Thôi được rồi, Hương, bạn có thể ghi chép biên bản cuộc họp ngày hôm nay không?)
Ms Huong: Yes. Of course, sir.
(Vâng. Tất nhiên, thưa sếp.)
Meeting host: As previously announced, today’s meeting will last about 3 hours with a lot of things to discuss. Everyone can see the main content of the meeting on the screen. Shall we get down to business?
(Như đã thông báo trước đó, cuộc họp hôm nay sẽ kéo dài khoảng 3 tiếng đồng hồ với rất nhiều điều cần thảo luận. Mọi người đều có thể xem nội dung chính của cuộc họp trên màn hình. Chúng ta bắt tay vào công việc luôn nhỉ?)
Đoạn hội thoại 2 – Kết thúc cuộc họp
Meeting host: Okay everyone. I think we have discussed all the important issues. Everyone please do your work as planned and report the results to me next week. Does anyone have any more questions?
(Được rồi mọi người. Tôi nghĩ chúng ta đã thảo luận xong tất cả các vấn đề quan trọng. Mọi người hãy thực hiện công việc của mình theo đúng kế hoạch và báo cáo kết quả cho tôi vào tuần sau nhé. Còn ai có thắc mắc gì nữa không?)
Mr Tuan: Who can I get research materials from? Sorry, I didn’t hear that part clearly.
(Tôi có thể lấy tài liệu nghiên cứu từ ai? Xin lỗi, tôi không nghe rõ phần đó.)
Meeting host: Please go to the clerical department to get documents.
(Hãy đến phòng văn thư để lấy tài liệu.)
Mr Tuan: Thank you!
(Cảm ơn!)
Meeting host: Okay, if everyone has no more questions, let’s end the meeting here. Thank you everyone for participating!
(Được rồi, nếu mọi người không còn thắc mắc gì nữa thì chúng ta kết thúc cuộc họp tại đây. Cảm ơn mọi người vì đã tham gia!)
All: Thank you!
(Cảm ơn!)
Trên đây là những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thường gặp nhất trong các cuộc họp được ELSA Speak tổng hợp lại. Hy vọng những kiến thức trong bài viết này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin, trôi chảy trong các cuộc họp và đạt được các thành tựu mới trong công việc!