Nắm vững tiêu chí chấm IELTS Writing là chìa khóa vàng để đạt được band điểm mơ ước trong kỳ thi IELTS. Bài viết này của ELSA Speak sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết nhất về 4 tiêu chí chấm điểm IELTS Writing task 1 và task 2 mới nhất 2024. Hãy cùng theo dõi và khám phá những bí quyết chinh phục phần thi Writing đầy thử thách này nhé!

Đánh giá trình độ thông qua thang điểm IELTS Writing

Việc nắm rõ thang điểm và các mức độ năng lực tương ứng sẽ giúp bạn định hình được mục tiêu học tập và xây dựng lộ trình ôn luyện phù hợp. Bảng dưới đây mô tả chi tiết thang điểm IELTS Writing và các tiêu chí đánh giá tương ứng, từ band 0 đến band 9.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
BandMô tả chung
9Expert User: Sử dụng tiếng Anh thành thạo, chính xác và linh hoạt. Văn phong học thuật, lập luận chặt chẽ, mạch lạc và thuyết phục.
8Very Good User: Sử dụng tiếng Anh tốt, thỉnh thoảng có thể mắc lỗi nhỏ không đáng kể. Khả năng diễn đạt ý tưởng rõ ràng, sử dụng ngôn ngữ đa dạng và chính xác.
7Good User: Sử dụng tiếng Anh tốt, có thể mắc một số lỗi nhỏ về ngữ pháp và từ vựng, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa tổng thể. Diễn đạt ý tưởng mạch lạc, sử dụng được các cấu trúc câu phức tạp.
6Competent User: Sử dụng tiếng Anh tương đối tốt, tuy nhiên có thể mắc lỗi về ngữ pháp và từ vựng. Diễn đạt ý tưởng tương đối rõ ràng, nhưng đôi khi còn lặp lại và thiếu chính xác.
5Modest User: Sử dụng tiếng Anh ở mức độ cơ bản, có thể mắc nhiều lỗi về ngữ pháp và từ vựng. Diễn đạt ý tưởng chưa rõ ràng, thường sử dụng từ vựng và cấu trúc câu đơn giản.
4Limited User: Khả năng sử dụng tiếng Anh hạn chế, thường xuyên mắc lỗi về ngữ pháp và từ vựng, gây khó khăn cho người đọc. Diễn đạt ý tưởng kém, thiếu logic và mạch lạc.
3Extremely Limited User: Khả năng sử dụng tiếng Anh rất hạn chế, chỉ có thể diễn đạt được những ý tưởng đơn giản. Gặp rất nhiều khó khăn trong việc truyền đạt thông tin.
2Intermittent User: Chỉ sử dụng được một số từ và cụm từ rời rạc. Gần như không thể giao tiếp bằng tiếng Anh.
1Non-User: Không có khả năng sử dụng tiếng Anh, trừ một số từ và cụm từ rất cơ bản.
0Không làm bài thi hoặc bài thi không liên quan đến đề bài.
Thang điểm IELTS Writing từ 0 đến 9
Nắm rõ thang điểm và các mức độ năng lực tương ứng sẽ giúp bạn định hình được mục tiêu học tập

Có thể bạn quan tâm: Click vào nút Kiểm tra trình độ miễn phí ngay để xác định năng lực hiện tại của bản thân nhé!

4 tiêu chí chấm điểm IELTS Writing

Bài thi IELTS Writing được đánh giá dựa trên 4 tiêu chí quan trọng, mỗi tiêu chí chiếm 25% tổng số điểm. Việc hiểu rõ từng tiêu chí sẽ giúp bạn tập trung ôn luyện đúng hướng và đạt được kết quả tốt nhất.

Task Achievement (Trả lời đúng câu hỏi đề bài) 25%

Tiêu chí này đánh giá khả năng bạn hiểutrả lời đầy đủ các yêu cầu của đề bài. Đối với Task 1, bạn cần trình bày chính xác và đầy đủ thông tin được cung cấp trong biểu đồ, bảng biểu, hoặc sơ đồ. Đối với Task 2, bạn cần đưa ra luận điểm rõ ràng, lập luận chặt chẽ và có ví dụ cụ thể để hỗ trợ cho quan điểm của mình. Điểm mấu chốt là bài viết phải bám sát đề bài và không được lạc đề.

Task Achievement đánh giá khả năng bạn hiểu và trả lời đầy đủ các yêu cầu của đề bài
Task Achievement đánh giá khả năng bạn hiểu và trả lời đầy đủ các yêu cầu của đề bài

Coherence and Cohesion (Mạch lạc và liên kết) 25%

Coherence (Mạch lạc) đề cập đến sự logicdễ hiểu của bài viết. Ý tưởng cần được sắp xếp theo một trình tự hợp lý, giúp người đọc dễ dàng theo dõi và nắm bắt được nội dung. Cohesion (Liên kết) đề cập đến việc sử dụng các từ nối, đại từ và các phương tiện liên kết khác để tạo sự liền mạch giữa các câu và đoạn văn. Bài viết mạch lạc và liên kết tốt sẽ giúp tăng tính thuyết phục và dễ đọc.

Coherence and Cohesion đề cập đến sự logic, dễ hiểu và tính liên kết của bài viết
Coherence and Cohesion đề cập đến sự logic, dễ hiểu và tính liên kết của bài viết

Lexical Resource (Từ vựng) 25%

Tiêu chí này đánh giá khả năng sử dụng từ vựng đa dạng, chính xác và phù hợp với ngữ cảnh của bài viết. Bạn cần sử dụng các từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, thành ngữ và các cụm từ học thuật để thể hiện sự phong phú về vốn từ vựng. Tuy nhiên, hãy lưu ý tránh sử dụng từ vựng quá khó hiểu hoặc không phù hợp với nội dung bài viết.

Tiêu chí Lexical Resource đánh giá khả năng sử dụng từ vựng đa dạng và phù hợp với ngữ cảnh bài viết
Tiêu chí Lexical Resource đánh giá khả năng sử dụng từ vựng đa dạng và phù hợp với ngữ cảnh bài viết

Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp đa dạng và chính xác) 25%

Tiêu chí này đánh giá khả năng sử dụng ngữ pháp đa dạng và chính xác. Bạn cần sử dụng linh hoạt các cấu trúc câu đơn, câu ghép, câu phức, cũng như các thì và dạng động từ khác nhau. Độ chính xác về ngữ pháp cũng là yếu tố quan trọng để đạt điểm cao trong tiêu chí này. Hạn chế tối đa các lỗi ngữ pháp cơ bản như lỗi chia động từ, lỗi sử dụng mạo từ,…

Tiêu chí Grammatical Range and Accuracy đánh giá khả năng sử dụng ngữ pháp đa dạng và chính xác
Tiêu chí Grammatical Range and Accuracy đánh giá khả năng sử dụng ngữ pháp đa dạng và chính xác

Bảng mô tả tiêu chí chấm IELTS Writing

Để hiểu rõ hơn về cách các giám khảo chấm điểm bài thi IELTS Writing, chúng ta sẽ cùng xem xét bảng mô tả chi tiết cho từng task. Những bảng này cung cấp thông tin cụ thể về các tiêu chí đánh giá ở mỗi band điểm, từ band 0 đến band 9.

Band descriptors IELTS Writing Task 1

Bảng Band descriptors IELTS Writing Task 1 này mô tả chi tiết các tiêu chí đánh giá bài Writing Task 1, bao gồm khả năng trình bày thông tin chính xác, đầy đủ, sử dụng ngôn ngữ phù hợp và tổ chức bài viết mạch lạc. Mỗi band điểm từ 0 đến 9 đều có mô tả cụ thể về mức độ đáp ứng các tiêu chí, giúp người học dễ dàng tự đánh giá và cải thiện kỹ năng viết.

BandMức độ hoàn thànhMạch lạc và liên kếtVốn từ phong phúPhạm vi và độ chính xác ngữ pháp
9Hoàn thành đầy đủ mọi yêu cầu của đề bài.
Trình bày rõ ràng một câu trả lời/bài viết đã được triển khai đầy đủ.
Sử dụng tính liên kết một cách khéo léo, tự nhiên đến mức không bị chú ý.
Khéo léo quản lý việc phân đoạn.
Sử dụng đa dạng vốn từ vựng với khả năng kiểm soát các đặc điểm từ vựng rất tự nhiên và tinh tế; lỗi nhỏ hiếm khi xảy ra và chỉ là những “sơ suất” nhỏ.Sử dụng phạm vi rộng các cấu trúc câu với độ linh hoạt và chính xác cao; lỗi nhỏ hiếm khi xảy ra và chỉ là những “sơ suất” nhỏ.
8Bao quát đầy đủ các yêu cầu của đề bài.
Trình bày, làm nổi bật và minh họa các đặc điểm/ điểm chính rõ ràng và phù hợp.
Sắp xếp thông tin và ý tưởng một cách logic.
Xử lý tốt mọi khía cạnh của tính liên kết.
Sử dụng phân đoạn đầy đủ và phù hợp.
Sử dụng thành thạo và linh hoạt một loạt các từ vựng để truyền đạt ý nghĩa chính xác.
Sử dụng khéo léo các từ vựng ít phổ biến, nhưng đôi khi có thể có sự không chính xác trong việc lựa chọn từ và cách kết hợp từ.
Hiếm khi mắc lỗi chính tả và/hoặc hình thành từ.
Sử dụng một loạt các cấu trúc câu đa dạng.
Phần lớn các câu không có lỗi.
Chỉ mắc những lỗi hoặc sự không phù hợp rất hiếm khi xảy ra.
7Bao quát các yêu cầu của đề bài.
(A – áp dụng cho dạng bài phân tích biểu đồ/sơ đồ): Trình bày tổng quan rõ ràng về các xu hướng, sự khác biệt hoặc các giai đoạn chính.
(GT – áp dụng cho dạng bài thư): Trình bày mục đích rõ ràng, với giọng văn nhất quán và phù hợp.
Trình bày và làm nổi bật rõ ràng các đặc điểm/điểm chính nhưng có thể được mở rộng đầy đủ hơn.
Sắp xếp thông tin và ý tưởng một cách logic; có sự phát triển rõ ràng xuyên suốt bài viết.
Sử dụng một loạt các phương tiện liên kết phù hợp, mặc dù đôi khi có thể sử dụng quá nhiều hoặc quá ít.
Sử dụng đủ loại từ vựng để cho phép một số tính linh hoạt và chính xác.
Sử dụng các từ vựng ít phổ biến hơn với một số nhận thức về phong cách và cách kết hợp từ.
Có thể mắc một số lỗi trong việc lựa chọn từ, chính tả và/hoặc hình thành từ.
Sử dụng nhiều cấu trúc câu phức tạp.
Tạo ra các câu không có lỗi thường xuyên.
Kiểm soát ngữ pháp và dấu câu tốt nhưng có thể mắc một vài lỗi.
6Giải quyết các yêu cầu của đề bài.
(A – áp dụng cho dạng bài phân tích biểu đồ/sơ đồ): Trình bày tổng quan với thông tin được lựa chọn phù hợp.
(GT – áp dụng cho dạng bài thư): Trình bày mục đích nhìn chung rõ ràng; có thể có sự không nhất quán về giọng điệu.
Trình bày và làm nổi bật đầy đủ các đặc điểm/điểm chính, nhưng chi tiết có thể không liên quan, không phù hợp hoặc không chính xác.
Sắp xếp thông tin và ý tưởng một cách mạch lạc và có sự phát triển tổng thể rõ ràng.
Sử dụng các phương tiện liên kết hiệu quả, nhưng tính liên kết trong và/hoặc giữa các câu có thể bị lỗi hoặc cứng nhắc.
Có thể không phải lúc nào cũng sử dụng tham chiếu rõ ràng hoặc phù hợp.
Sử dụng một phạm vi từ vựng đầy đủ cho nhiệm vụ.
Cố gắng sử dụng từ vựng ít phổ biến hơn nhưng với một số lỗi không chính xác.
Mắc một số lỗi chính tả và/hoặc hình thành từ, nhưng chúng không cản trở giao tiếp.
Sử dụng kết hợp các dạng câu đơn giản và phức tạp.
Mắc một số lỗi về ngữ pháp và dấu câu, nhưng chúng hiếm khi làm giảm khả năng giao tiếp.
5Nhìn chung, bài viết đáp ứng yêu cầu của đề bài; định dạng có thể không phù hợp ở một số chỗ.
(A – áp dụng cho dạng bài phân tích biểu đồ/sơ đồ): Liệt kê chi tiết một cách máy móc mà không có tổng quan rõ ràng; có thể không có dữ liệu để hỗ trợ mô tả.
(GT – áp dụng cho dạng bài thư): Có thể trình bày mục đích của bức thư không rõ ràng ở một số thời điểm; giọng điệu có thể thay đổi và đôi khi không phù hợp.
Trình bày, nhưng bao quát không đầy đủ, các đặc điểm/điểm chính; có thể có xu hướng tập trung vào chi tiết.
Trình bày thông tin với một số tổ chức nhưng có thể thiếu sự phát triển tổng thể.
Sử dụng các phương tiện liên kết không đầy đủ, không chính xác hoặc lạm dụng quá mức.
Có thể lặp lại do thiếu tham chiếu và thay thế.
Sử dụng phạm vi từ vựng hạn chế, nhưng điều này đáp ứng tối thiểu cho nhiệm vụ.
Có thể mắc những lỗi đáng chú ý về chính tả và/hoặc hình thành từ có thể gây khó khăn cho người đọc.
Chỉ sử dụng một phạm vi cấu trúc hạn chế.
Cố gắng sử dụng câu phức tạp nhưng chúng có xu hướng kém chính xác hơn câu đơn giản.
Có thể thường xuyên mắc lỗi ngữ pháp và dấu câu có thể bị sai; các lỗi này có thể gây khó khăn cho người đọc.
4Cố gắng giải quyết nhiệm vụ nhưng không bao gồm tất cả các đặc điểm/điểm chính; định dạng có thể không phù hợp.
(GT – áp dụng cho dạng bài thư): Không giải thích rõ ràng mục đích của bức thư; giọng điệu có thể không phù hợp.
Có thể nhầm lẫn các đặc điểm/điểm chính với chi tiết; các phần có thể không rõ ràng, không liên quan, lặp lại hoặc không chính xác.
Trình bày thông tin và ý tưởng nhưng chúng không được sắp xếp mạch lạc và không có sự phát triển rõ ràng trong bài viết.
Sử dụng một số phương tiện liên kết cơ bản nhưng chúng có thể không chính xác hoặc lặp lại.
Chỉ sử dụng từ vựng cơ bản, có thể bị lặp lại hoặc không phù hợp với nhiệm vụ.
Khả năng kiểm soát hình thành từ và/hoặc chính tả hạn chế; lỗi có thể gây khó khăn cho người đọc.
Chỉ sử dụng một phạm vi cấu trúc rất hạn chế, hiếm khi sử dụng mệnh đề phụ.
Một số cấu trúc chính xác nhưng lỗi chiếm ưu thế và dấu câu thường bị sai.
3Không hoàn thành nhiệm vụ, có thể đã hiểu sai hoàn toàn.
Trình bày các ý tưởng hạn chế, có thể phần lớn không liên quan/lặp lại.
Không sắp xếp ý tưởng một cách logic.
Có thể sử dụng một phạm vi rất hạn chế các phương tiện liên kết và những phương tiện được sử dụng có thể không chỉ ra mối quan hệ logic giữa các ý tưởng.
Chỉ sử dụng một phạm vi rất hạn chế các từ và cụm từ với khả năng kiểm soát hình thành từ và/hoặc chính tả rất hạn chế.
Lỗi có thể làm sai lệch nghiêm trọng thông điệp.
Cố gắng tạo ra các dạng câu nhưng lỗi ngữ pháp và dấu câu chiếm ưu thế và làm sai lệch nghĩa.
2Câu trả lời hầu như không liên quan đến đề bài.Gần như không kiểm soát được các đặc điểm tổ chức.Sử dụng phạm vi từ vựng cực kỳ hạn chế; về cơ bản không kiểm soát được việc hình thành từ và/hoặc chính tả.Không thể sử dụng các dạng câu trừ các cụm từ đã được ghi nhớ.
1Bài làm hoàn toàn không liên quan đến yêu cầu đề bài.Không thể truyền đạt bất kỳ thông điệp nào.Chỉ có thể sử dụng một vài từ riêng lẻ.Hoàn toàn không thể sử dụng các dạng câu.
0Không tham dự kỳ thi.
Không cố gắng làm bài theo bất kỳ cách nào.
Viết một câu trả lời hoàn toàn được học thuộc lòng.

Band descriptors IELTS Writing Task 2

Bảng Band descriptors IELTS Writing Task 2 này tập trung vào các tiêu chí đánh giá bài luận, bao gồm khả năng lập luận, phân tích, đưa ra ý kiến cá nhân, sử dụng ví dụ minh họa, và sử dụng ngôn ngữ học thuật. Tương tự Task 1, mỗi band điểm từ 0 đến 9 đều được mô tả chi tiết, giúp người học nắm rõ yêu cầu để đạt được band điểm mong muốn.

BandMức độ hoàn thànhMạch lạc và liên kếtVốn từ phong phúPhạm vi và độ chính xác ngữ pháp
9Giải quyết đầy đủ tất cả các phần của đề bài.
Trình bày một lập luận đầy đủ để trả lời câu hỏi với các ý tưởng liên quan, được triển khai đầy đủ và được hỗ trợ tốt.
Sử dụng tính liên kết (cohesion) một cách khéo léo đến nỗi không gây chú ý.
Quản lý đoạn văn một cách tài tình.
Sử dụng một phạm vi từ vựng rộng với khả năng kiểm soát các đặc điểm từ vựng rất tự nhiên và tinh vi; hiếm khi xảy ra lỗi nhỏ chỉ như những “sai sót” không đáng kể.Sử dụng một loạt cấu trúc phong phú với sự linh hoạt và chính xác đầy đủ; hiếm khi xảy ra lỗi nhỏ chỉ như những “sai sót” không đáng kể.
8Đáp ứng đầy đủ tất cả các phần của nhiệm vụ
Trình bày phản hồi được phát triển tốt với các ý tưởng liên quan, mở rộng và được hỗ trợ.
Sắp xếp thông tin và ý tưởng một cách hợp lý
Quản lý tất cả các khía cạnh của tính liên kết (cohesion) tốt
Sử dụng đoạn văn một cách đủ và phù hợp.
Sử dụng một phạm vi từ vựng rộng rãi một cách lưu loát và linh hoạt để truyền đạt ý nghĩa chính xác
Sử dụng khéo léo các từ vựng không phổ biến nhưng có thể có ít nhiều sai sót trong việc chọn từ và kết hợp từ
Phát sinh lỗi hiếm hoi trong việc đánh vần và/hoặc hình thành từ.
Sử dụng một loạt cấu trúc phong phú
Phần lớn các câu không có lỗi
Chỉ có rất ít sai sót hoặc sự không phù hợp xảy ra.
7Đáp ứng tất cả các phần của nhiệm vụ
Trình bày quan điểm rõ ràng xuyên suốt bài viết
Trình bày, mở rộng và hỗ trợ các ý tưởng chính, nhưng có thể có xu hướng tổng quát hóa quá mức và/hoặc các ý tưởng hỗ trợ có thể thiếu sự tập trung.
Tổ chức thông tin và ý tưởng một cách hợp lý; có sự tiến triển rõ ràng xuyên suốt bài viết
Sử dụng một loạt các phương tiện liên kết (cohesive devices) một cách phù hợp, mặc dù có thể có một số trường hợp sử dụng không đủ hoặc quá mức
Trình bày một chủ đề trung tâm rõ ràng trong mỗi đoạn văn.
Sử dụng một phạm vi từ vựng đủ để cho phép một số linh hoạt và độ chính xác
Sử dụng các từ vựng ít phổ biến với một chút nhận thức về phong cách và cách kết hợp từ
Có thể phát sinh những sai sót thỉnh thoảng trong việc chọn từ, đánh vần và/hoặc hình thành từ.
Sử dụng nhiều cấu trúc phức tạp
Phát sinh nhiều câu không có lỗi
Có khả năng kiểm soát ngữ pháp và dấu câu tốt nhưng có thể mắc một vài sai sót.
6Đáp ứng tất cả các phần của nhiệm vụ, mặc dù có thể một số phần được đề cập đầy đủ hơn những phần khác
Trình bày một quan điểm liên quan, mặc dù các kết luận có thể trở nên không rõ ràng hoặc lặp lại
Trình bày các ý tưởng chính phù hợp nhưng một số có thể phát triển không đầy đủ hoặc không rõ ràng.
Sắp xếp thông tin và ý tưởng một cách mạch lạc và có sự tiến triển rõ ràng tổng thể
Sử dụng các phương tiện liên kết (cohesive devices) hiệu quả, nhưng sự liên kết trong và/hoặc giữa các câu có thể bị lỗi hoặc mang tính cơ học
Có thể không luôn sử dụng việc tham chiếu một cách rõ ràng hoặc phù hợp
Sử dụng đoạn văn, nhưng không phải lúc nào cũng theo cách hợp lý.
Sử dụng một phạm vi từ vựng đủ cho nhiệm vụ
Cố gắng sử dụng từ vựng ít phổ biến nhưng có một số sai sót
Gặp một số lỗi trong việc đánh vần và/hoặc hình thành từ, nhưng những lỗi này không cản trở việc truyền đạt ý nghĩa.
Sử dụng sự kết hợp giữa các hình thức câu đơn giản và câu phức tạp
Gặp một số lỗi trong ngữ pháp và dấu câu nhưng hiếm khi làm giảm khả năng truyền đạt thông tin.
5Chỉ đáp ứng một phần của nhiệm vụ; định dạng có thể không phù hợp ở một số chỗ
Trình bày một quan điểm nhưng sự phát triển không phải lúc nào cũng rõ ràng và có thể không có kết luận được đưa ra
Trình bày một số ý tưởng chính nhưng những ý tưởng này hạn chế và không được phát triển đầy đủ; có thể có chi tiết không liên quan.
Trình bày thông tin với một số tổ chức nhưng có thể thiếu sự tiến triển tổng thể
Sử dụng các phương tiện liên kết (cohesive devices) không đủ, không chính xác hoặc quá mức
Có thể lặp lại ý kiến vì thiếu sự tham chiếu và thay thế
Có thể không viết theo đoạn văn, hoặc việc phân đoạn có thể không đầy đủ.
Sử dụng một phạm vi từ vựng hạn chế, nhưng vẫn đủ tối thiểu cho nhiệm vụ
Có thể mắc lỗi rõ rệt trong việc đánh vần và/hoặc hình thành từ, điều này có thể gây khó khăn cho người đọc.
Chỉ sử dụng một phạm vi cấu trúc hạn chế
Cố gắng sử dụng câu phức tạp nhưng thường không chính xác bằng câu đơn giản
Có thể mắc nhiều lỗi ngữ pháp và dấu câu có thể bị sai; các lỗi này có thể gây ra một số khó khăn cho người đọc.
4Đáp ứng nhiệm vụ chỉ ở mức tối thiểu hoặc câu trả lời có thể không liên quan; định dạng có thể không phù hợp
Trình bày một quan điểm nhưng không rõ ràng
Trình bày một số ý tưởng chính nhưng những ý tưởng này khó xác định và có thể lặp lại, không liên quan hoặc không được hỗ trợ tốt.
Trình bày thông tin và ý tưởng nhưng không được sắp xếp một cách mạch lạc và không có sự tiến triển rõ ràng trong câu trả lời
Sử dụng một số phương tiện liên kết cơ bản nhưng có thể không chính xác hoặc bị lặp lại
Có thể không viết theo đoạn văn hoặc việc sử dụng đoạn văn có thể gây nhầm lẫn.
Chỉ sử dụng từ vựng cơ bản, có thể bị lặp lại hoặc không phù hợp với nhiệm vụ
Có khả năng kiểm soát hình thành từ và/hoặc đánh vần hạn chế; các lỗi có thể gây khó khăn cho người đọc.
Chỉ sử dụng một phạm vi cấu trúc rất hạn chế với việc sử dụng mệnh đề phụ hiếm hoi
Một số cấu trúc là chính xác nhưng lỗi chiếm ưu thế, và dấu câu thường bị sai.
3Không đáp ứng đầy đủ bất kỳ phần nào của nhiệm vụ
Không trình bày một quan điểm rõ ràng
Trình bày rất ít ý tưởng, chủ yếu là không được phát triển hoặc không liên quan.
Không tổ chức ý tưởng một cách hợp lý
Có thể sử dụng một phạm vi rất hạn chế các phương tiện liên kết, và những phương tiện được sử dụng có thể không chỉ ra mối quan hệ hợp lý giữa các ý tưởng.
Chỉ sử dụng một phạm vi từ và biểu thức rất hạn chế với khả năng kiểm soát hình thành từ và/hoặc đánh vần rất hạn chế
Các lỗi có thể làm chệch hướng nghiêm trọng thông điệp.
Cố gắng sử dụng các hình thức câu nhưng lỗi ngữ pháp và dấu câu trở thành chủ yếu và làm biến đổi ý nghĩa.
2Hầu như không đáp ứng nhiệm vụ
Không trình bày một quan điểm
Có thể cố gắng trình bày một hoặc hai ý tưởng nhưng không có sự phát triển nào.
Có rất ít khả năng kiểm soát các yếu tố tổ chức.Sử dụng một phạm vi từ vựng cực kỳ hạn chế; hầu như không có khả năng kiểm soát hình thành từ và/hoặc đánh vần.Không thể sử dụng các hình thức câu ngoại trừ trong các cụm từ đã được ghi nhớ.
1Câu trả lời hoàn toàn không liên quan đến nhiệm vụ.Không thể truyền đạt bất kỳ thông điệp nào.Chỉ có thể sử dụng một vài từ rời rạc.Hoàn toàn không thể sử dụng hình thức câu.
0Không tham gia
Không cố gắng thực hiện nhiệm vụ theo bất kỳ cách nào
Viết một phản hồi hoàn toàn đã được ghi nhớ.

Một số lưu ý về điểm IELTS Writing Task 2

Để đạt được điểm số cao trong phần thi IELTS Writing Task 2, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng sau:

  • Bám sát đề bài: Đọc kỹ đề bài và xác định rõ yêu cầu. Đảm bảo bài viết của bạn trả lời đầy đủ và chính xác tất cả các ý trong đề bài. Tránh lan man sang các chủ đề không liên quan.
  • Cấu trúc bài viết rõ ràng: Một bài viết mạch lạc, logic sẽ giúp giám khảo dễ dàng theo dõi và đánh giá. Hãy tổ chức bài viết thành các đoạn văn với một đoạn mở bài, thân bài (2-3 đoạn) và kết luận. Mỗi đoạn chỉ nên tập trung vào một ý chính.
  • Phát triển ý tưởng đầy đủ: Đưa ra các luận điểm rõ ràng và hỗ trợ chúng bằng các bằng chứng, ví dụ cụ thể, số liệu thống kê hoặc kinh nghiệm cá nhân. Tránh đưa ra những ý tưởng chung chung, thiếu thuyết phục.
  • Sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác: Sử dụng từ vựng phong phú và phù hợp với ngữ cảnh. Tránh lặp lại từ quá nhiều lần. Đặc biệt, hãy chú ý đến việc sử dụng các từ nối để liên kết các ý tưởng một cách mượt mà.
  • Ngữ pháp chuẩn xác: Sử dụng ngữ pháp chính xác và đa dạng. Hạn chế tối đa các lỗi ngữ pháp cơ bản như sai thì, chia động từ, dùng sai giới từ.
  • Độ dài bài viết: Đảm bảo bài viết của bạn đáp ứng yêu cầu về số lượng từ tối thiểu (250 từ). Viết quá ngắn sẽ bị trừ điểm, tuy nhiên viết quá dài cũng không đảm bảo điểm cao hơn nếu nội dung không chất lượng.
  • Chữ viết rõ ràng, dễ đọc: Nếu bạn thi IELTS trên giấy, hãy đảm bảo chữ viết của bạn rõ ràng, dễ đọc. Chữ viết khó đọc có thể ảnh hưởng đến việc chấm điểm của giám khảo.
  • Kiểm tra lại bài viết: Dành vài phút cuối giờ để đọc lại bài viết, kiểm tra lỗi chính tả, ngữ pháp và sự mạch lạc của bài viết.
Dành vài phút cuối giờ để đọc lại bài viết, kiểm tra lỗi chính tả, ngữ pháp và sự mạch lạc của bài viết
Dành vài phút cuối giờ để đọc lại bài viết, kiểm tra lỗi chính tả, ngữ pháp và sự mạch lạc của bài viết

>>> Xem thêm:

Nắm vững tiêu chí chấm IELTS Writing, cả Task 1 và Task 2, là bước đệm vững chắc để bạn đạt được band điểm mong muốn. Hy vọng những thông tin chi tiết và bài bản mà ELSA Speak vừa chia sẻ sẽ giúp bạn tự tin hơn trên hành trình chinh phục Kỹ năng viết – Writing trong bài thi IELTS. Đừng quên tiếp tục theo dõi và khám phá thêm nhiều bài viết bổ ích khác từ ELSA Speak cũng như tham gia các Khóa học luyện thi tiếng Anh phù hợp để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé!