Tired là tính từ dùng để diễn tả trạng thái mệt mỏi, kiệt sức hoặc thiếu năng lượng do một hành động hoặc sự kiện nào đó. Tuy nhiên, tired đi với giới từ gì? Tired và tiring khác nhau như thế nào? Bài viết dưới đây của ELSA Speak sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc trên!

Tired là gì?

Tired /ˈtaɪərd/ là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là mệt mỏi, dùng diễn tả trạng thái của ai đó khi cảm thấy kiệt sức, thiếu năng lượng do làm việc nhiều, thiếu ngủ hoặc căng thẳng.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • She felt tired after working all day. (Cô ấy cảm thấy mệt mỏi sau khi làm việc cả ngày.)
  • The kids were tired from playing outside. (Bọn trẻ mệt vì chơi ngoài trời.)
  • He looked tired during the meeting. (Anh ấy trông mệt mỏi trong cuộc họp.)
Khái niệm tired trong tiếng Anh
Khái niệm tired trong tiếng Anh

Các từ loại khác của tired

Dưới đây là các từ loại khác của tired để bạn có thể tham khảo:

Từ vựng (Từ loại)Ý nghĩaVí dụ
Tired (Adj)Mệt mỏi, kiệt sứcShe felt tired after the long journey. (Cô ấy cảm thấy mệt mỏi sau chuyến đi dài.)
Tiredness (N)Sự mệt mỏi, sự kiệt sứcHis tiredness was evident after working all day. (Sự mệt mỏi của anh ấy rất rõ ràng sau một ngày làm việc.)
Tire (V)Làm mệt, làm kiệt sứcThe long hike really tired me out. (Chuyến leo núi dài thực sự làm tôi kiệt sức.)
Tiring (Adj)Gây mệt mỏiThe tiring work left him exhausted. (Công việc mệt mỏi khiến anh ấy kiệt sức.)
Tireless (Adj)Không biết mệt mỏi, kiên trìShe is tireless in her efforts to help others. (Cô ấy không mệt mỏi trong nỗ lực giúp đỡ người khác.)
Tirelessly (Adv)Một cách không mệt mỏi, không ngừng nghỉHe worked tirelessly to complete the project. (Anh ấy làm việc không ngừng nghỉ để hoàn thành dự án.)
Bảng các từ loại của tired
Các từ loại khác của tired
Các từ loại khác của tired

Tired đi với giới từ gì?

Tired thường đi với các giới từ như of, with, và from. Mỗi giới từ mang sắc thái ý nghĩa khác nhau, cụ thể:

Tired + of

Cấu trúc

Tired + of + N/V-ing

Tired of dùng để thể hiện sự mệt mỏi hoặc chán nản vì điều gì đó lặp đi lặp lại hoặc không còn hứng thú.

Ví dụ:

  • I’m tired of hearing the same excuses. (Tôi chán nghe những lời bào chữa lặp lại.)
  • She’s tired of waiting for him every day. (Cô ấy mệt mỏi vì phải đợi anh ta mỗi ngày.)
  • They’re tired of the constant noise. (Họ chán vì tiếng ồn liên tục.)
Tired đi với giới từ of
Tired đi với giới từ of

Tired + with

Cấu trúc:

Tired + with + N

Tired with dùng để diễn tả sự mệt mỏi vì phải đối mặt hoặc chịu đựng điều gì đó (thường ít phổ biến hơn of).

Ví dụ:

  • He’s tired with all the responsibilities at work. (Anh ấy mệt mỏi với mọi trách nhiệm ở công việc.)
  • She’s tired with her endless tasks. (Cô ấy kiệt sức với đống nhiệm vụ không hồi kết.)
  • We’re tired with the lack of progress. (Chúng tôi mệt vì không có tiến triển.)
Tired đi với giới từ with
Tired đi với giới từ with

Tired + from

Cấu trúc:

Tired + from + N/V-ing

Cấu trúc tired from dùng để diễn tả sự mệt mỏi do một nguyên nhân cụ thể (thường liên quan đến thể chất).

Ví dụ:

  • He’s tired from running all morning. (Anh ấy mệt vì chạy bộ cả sáng.)
  • They’re tired from the long journey. (Họ mệt vì chuyến đi dài.)
  • I’m tired from staying up late last night. (Tôi mệt vì thức khuya tối qua.)
Tired đi với giới từ from
Tired đi với giới từ from

Tired of Ving hay to V?

Tired of theo sau là danh động từ (V-ing), không dùng với to V. Cấu trúc tired of V-ing thể hiện sự chán nản hoặc mệt mỏi vì làm điều gì đó quá lâu hoặc không còn hứng thú.

Cấu trúc:

Tired + of + V-ing

Ví dụ:

  • She’s tired of cooking every night. (Cô ấy chán phải nấu ăn mỗi tối.)
  • He’s tired of arguing with his boss. (Anh ấy mệt vì cãi nhau với sếp.)
  • They’re tired of trying to fix the old car. (Họ mệt vì cứ phải sửa chiếc xe cũ.)
Tired of đi với Ving
Tired of đi với Ving

Một số từ loại khác đi với tired

Tired đi với động từ

Tired thường đi với các động từ phổ biến dưới đây:

Động từ thường đi với tiredCách dùngVí dụ
BecomeMiêu tả chủ thể dần dần mệt mỏi, chán nản với điều gì đó.I became tired of hearing the same excuses over and over again. (Tôi dần mệt mỏi khi phải nghe đi nghe lại những lời biện hộ giống nhau.)
GetNhấn mạnh sự bực bội, chán nản của chủ thể khi phải làm điều gì đó.I get tired of waiting for people who are always late. (Tôi phát bực khi phải chờ đợi những người luôn đến trễ.)
GrowTương tự become nhưng trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết.She had grown increasingly tired of his constant complaints. (Cô ấy ngày càng mệt mỏi với những lời phàn nàn liên tục của anh ta.)
FeelDiễn tả cảm giác mệt mỏi hoặc kiệt sức của chủ thể.After a long day, I always feel tired and just want to rest. (Sau một ngày dài, tôi luôn cảm thấy mệt mỏi và chỉ muốn nghỉ ngơi.)
LookDùng để nhận xét về vẻ ngoài của ai đó trông có vẻ mệt mỏi.You look so tired, maybe you should take a break. (Trông bạn có vẻ rất mệt, có lẽ bạn nên nghỉ ngơi một chút.)
SeemDiễn tả cảm giác dường như ai đó đang mệt mỏi.He seems tired after his long flight. (Anh ấy có vẻ mệt mỏi sau chuyến bay dài.)
Bảng một số động từ thường đi với tired

>> Bạn đã chán việc học từ vựng tiếng Anh khô khan mà không biết cách dùng chúng khi nói? ELSA Speak chính là giải pháp dành cho bạn! Chỉ với 10 phút mỗi ngày, bạn sẽ vừa học được cách phát âm chuẩn xác, vừa nắm vững từ vựng qua các bài tập thực hành sinh động.

Tired đi với trạng từ

Để miêu tả mức độ hoặc cách thức của trạng thái mệt mỏi, người ta thường kết hợp tired với các trạng từ. Cụ thể các trạng từ như sau:

Terribly/Awfully/Desperately/Extremely/Very

  • Cách dùng: Diễn tả tình trạng cực kỳ mệt mỏi, chán nản.
  • Ví dụ: He was terribly tired after working all night. (Anh ấy vô cùng mệt mỏi sau khi làm việc suốt đêm.)

Pretty/A bit/A little/Quite/Rather/Just

  • Cách dùng: Diễn tả tình trạng hơi mệt mỏi, chán nản.
  • Ví dụ: I feel quite tired after my workout. (Tôi cảm thấy khá mệt sau buổi tập thể dục.)

Enough

  • Cách dùng: Diễn tả tình trạng vừa đủ mệt mỏi, chán nản để làm/không làm điều gì đó.
  • Ví dụ: She was tired enough to skip dinner and go straight to bed. (Cô ấy đủ mệt để bỏ bữa tối và đi ngủ ngay lập tức.)

Physically/Mentally/Visibly

  • Cách dùng: Diễn tả loại hình thái của sự mệt mỏi, chán nản (thể chất, tinh thần, thể hiện ra ngoài).
  • Ví dụ: He looked visibly tired after the long meeting. (Anh ấy trông rõ ràng là rất mệt mỏi sau cuộc họp dài.)
Một số từ loại khác đi với tired
Một số từ loại khác đi với tired

Phân biệt Tired và Tiring

Tiêu chíTiredTiring
Ý nghĩaMệt mỏi (trạng thái của người).Gây mệt mỏi (đặc điểm của sự việc).
Cách dùngMiêu tả cảm giác của chủ thể.Miêu tả nguyên nhân gây mệt mỏi.
Ví dụI’m tired after the hike. (Tôi mệt sau chuyến leo núi.)The hike was tiring. (Chuyến leo núi thật mệt.)
Bảng phân biệt Tired và Tiring
Phân việt từ tired và tiring
Phân việt từ tired và tiring

Các từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với tired

Từ đồng nghĩa với tired

Từ vựng/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Exhausted
/ɪɡˈzɔːstɪd/
Kiệt sức, rất mệt mỏiAfter running a marathon, he was completely exhausted. (Sau khi chạy marathon, anh ấy hoàn toàn kiệt sức.)
Fatigued
/fəˈtiːɡd/
Mệt mỏi do làm việc quá sức hoặc bệnh tậtShe felt fatigued after staying up all night to finish her project. (Cô ấy cảm thấy kiệt sức sau khi thức cả đêm để hoàn thành dự án.)
Weary
/ˈwɪəri/
Mệt mỏi cả về thể chất lẫn tinh thầnHe grew weary of the endless meetings. (Anh ấy cảm thấy mệt mỏi với những cuộc họp không hồi kết.)
Drained
/dreɪnd/
Mất hết năng lượng, kiệt quệShe felt drained after dealing with so many problems at work. (Cô ấy cảm thấy kiệt quệ sau khi giải quyết quá nhiều vấn đề trong công việc.)
Worn out
/wɔːrn aʊt/
Kiệt sức do làm việc nặng hoặc kéo dàiHe was worn out after working 12 hours straight. (Anh ấy kiệt sức sau khi làm việc liên tục 12 tiếng.)
Burnt out
/bɜːrnt aʊt/
Mệt mỏi cực độ, mất động lực do áp lực công việcMany employees feel burnt out due to constant stress. (Nhiều nhân viên cảm thấy kiệt sức vì áp lực liên tục.)
Bảng các từ đồng nghĩa với tired
Các từ đồng nghĩa với tired

Từ trái nghĩa với tired

Từ vựng/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Energetic
/ˌenəˈdʒetɪk/
Tràn đầy năng lượng, hoạt bátShe felt energetic after a good night’s sleep. (Cô ấy cảm thấy tràn đầy năng lượng sau một giấc ngủ ngon.)
Refreshed
/rɪˈfreʃt/
Cảm thấy tỉnh táo, khỏe khoắn sau khi nghỉ ngơiAfter a short nap, he felt refreshed and ready to work. (Sau một giấc ngủ ngắn, anh ấy cảm thấy tỉnh táo và sẵn sàng làm việc.)
Lively
/ˈlaɪvli/
Sống động, tràn đầy sức sốngThe children were lively and full of excitement at the park. (Những đứa trẻ rất năng động và đầy hào hứng ở công viên.)
Rested
/ˈrestɪd/
Cảm thấy khỏe mạnh, đầy sức sống sau khi nghỉ ngơi đủShe looked rested after her vacation. (Cô ấy trông rất khỏe khoắn sau kỳ nghỉ.)
Rejuvenated
/rɪˈdʒuːvəneɪtɪd/
Cảm thấy trẻ trung, tràn đầy năng lượng sau khi hồi phụcA weekend at the spa left her feeling rejuvenated. (Một cuối tuần ở spa đã giúp cô ấy lấy lại năng lượng và sức sống.)
Alert
/əˈlɜːt/
Tỉnh táo, minh mẫnAfter drinking coffee, he was more alert and focused. (Sau khi uống cà phê, anh ấy tỉnh táo và tập trung hơn.)
Bảng từ vựng trái nghĩa với tired
Các từ trái nghĩa với tired
Các từ trái nghĩa với tired

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Điền giới từ phù hợp (of, with, from)

  1. She’s tired ___ working late every night.
  2. He’s tired ___ the long commute to work.
  3. They’re tired ___ hearing the same old story.
  4. I’m tired ___ all these delays.
  5. We’re tired ___ the noisy neighbors.
  6. He felt tired ___ running five miles.
  7. She’s tired ___ her demanding job.
  8. The team is tired ___ lack of support.
  9. I’m tired ___ waiting in the cold.
  10. He’s tired ___ arguing all the time.

Đáp án:

12345678910
fromfromofwithoffromofwithofof

Bài tập 2: Chọn từ đúng (Tired/Tiring) hoặc điền dạng đúng của từ

  1. The long meeting was so ___.
  2. I feel ___ after studying all night.
  3. This book is really ___ to read.
  4. She’s ___ of listening to complaints.
  5. The kids looked ___ after the game.
  6. It’s ___ to keep up with his energy.
  7. He’s ___ from walking all day.
  8. The trip was long and ___ .
  9. I wish I ___ yesterday.
  10. If only it ___ to cook every day.
  11. They’re ___ of trying to please everyone.
  12. The loud music made me feel ___.

Đáp án:

1. tiring

2. tired

3. tiring

4. tired

5. tired

6. tiring

7. tired

8. tiring

9. hadn’t been tired

10. wasn’t tiring

11. tired

12. tired

>> Xem thêm: 

Trên đây là toàn bộ về tired đi với giới từ gì để bạn tham khảo. Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng tired. Ngoài ra, đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng – Từ vựng thông dụng của ELSA Speak để học tiếng Anh mỗi ngày nhé!