Mục lục hiện

Một trong những phần ngữ pháp vô cùng quan trọng của tiếng Anh chính là Phrasal verb. Vậy Phrasal verb là gì? Các cụm từ cố định trong tiếng Anh này có đặc điểm ra sao và cách dùng như thế nào? Hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của ELSA Speak nhé!

Phrasal verb là gì?

Phrasal verb, hay cụm động từ trong tiếng Việt, là sự kết hợp giữa một động từ (verb) và một hoặc hai tiểu từ (particle). Tiểu từ này có thể là một trạng từ (adverb) hoặc một giới từ (preposition). Điểm đặc biệt của phrasal verbs là ý nghĩa của cả cụm thường hoàn toàn khác biệt so với ý nghĩa của động từ gốc khi đứng một mình. Ví dụ, động từ look có nghĩa là nhìn, nhưng khi kết hợp với giới từ for thành look for, chúng lại mang nghĩa là tìm kiếm.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Về cơ bản, một phrasal verb có thể được cấu tạo theo 3 dạng chính như sau:

Cách kết hợpCông thứcVí dụ
Động từ + Trạng từ (Verb + Adverb)S + V + AdvThe car broke down on the way to the airport. (Chiếc xe bị hỏng trên đường đến sân bay).
Động từ + Giới từ (Verb + Preposition)S + V + Prep + OShe is looking for her keys. (Cô ấy đang tìm kiếm chìa khóa của mình).
Động từ + Trạng từ + Giới từ (Verb + Adverb + Preposition)S + V + Adv + Prep + OI have to catch up with my homework. (Tôi phải làm bù bài tập về nhà của mình).
Bảng cấu tạo Phrasal verb theo 3 dạng chính
Phrasal verb là sự kết hợp giữa động từ và một hoặc hai tiểu từ
Phrasal verb là sự kết hợp giữa động từ và một hoặc hai tiểu từ

Cấu tạo của Phrasal verb trong tiếng Anh

Về cơ bản, các cụm động từ trong tiếng Anh được hình thành từ sự kết hợp của một động từ với một hoặc hai tiểu từ theo những quy tắc cụ thể. Việc hiểu rõ ba cách kết hợp phổ biến dưới đây là nền tảng giúp bạn nhận diện và sử dụng chúng một cách chính xác.

Động từ đi cùng giới từ

Đây là một cấu trúc rất phổ biến, trong đó một động từ được theo sau bởi một giới từ quen thuộc như on, in, at, for, to, after…

Verb + Preposition

Ví dụ:

  • My parents will look after the kids this weekend. (Bố mẹ tôi sẽ trông nom bọn trẻ vào cuối tuần này).
  • You need to believe in yourself to succeed. (Bạn cần tin tưởng vào bản thân để thành công).

Động từ đi cùng trạng từ

Một cách hình thành phrasal verb khác là ghép một động từ với một tiểu từ có vai trò là trạng từ, chẳng hạn như up, down, out, back, away.

Verb + Adverb

Ví dụ

  • I usually wake up at 6 AM every morning. (Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ mỗi sáng).
  • Please turn off the lights. (Làm ơn hãy tắt đèn đi).

Động từ đi cùng trạng từ và giới từ

Cấu trúc phức tạp nhất nhưng cũng rất thông dụng này bao gồm một động từ đi kèm với cả trạng từ và giới từ để tạo thành một cụm hoàn chỉnh.

Verb + Adverb + Preposition

Ví dụ:

  • We are looking forward to our summer vacation. (Chúng tôi đang mong chờ kỳ nghỉ hè của mình).
  • I think we have run out of sugar. (Tôi nghĩ chúng ta hết đường rồi).
Cấu tạo của Phrasal verb trong tiếng Anh
Cấu tạo của Phrasal verb trong tiếng Anh

Đặc điểm và cách sử dụng Phrasal verb

Mặc dù cụm động từ có ý nghĩa khác với động từ ban đầu trước khi thêm tiểu từ, nhưng vai trò của nó trong câu cũng không khác gì động từ thông thường. Phrasal verb được dùng làm nội động từ hoặc ngoại động từ của câu:

Ngoại động từ (transitive)

Khi cụm động từ làm ngoại động từ, nó sẽ được theo sau bởi một danh từ hoặc đại từ đóng vai trò tân ngữ. Vị trí của tân ngữ này có thể thay đổi, tùy thuộc vào loại cụm động từ.

DạngCấu trúcVí dụ
Tách được (separable)S + V + O + Part / S + V + Part + O (Nếu O là đại từ → bắt buộc đặt giữa)She took the shirt back. (Cô ấy đã trả lại cái áo.)
Không tách được (inseparable)S + V + Part + OHe is looking after his little brother. (Anh ấy đang chăm sóc em trai mình.)
Bảng các dạng ngoại động từ

Nội động từ (intransitive)

Khi phrasal verb là nội động từ, nó đứng độc lập và không cần tân ngữ đi kèm. Nghĩa của cụm động từ lúc này thường gắn với hành động hoặc trạng thái xảy ra tự nhiên, không tác động trực tiếp lên một đối tượng nào.

Ví dụ: The car broke down in the rain.  (Chiếc xe hư giữa trời mưa.)

Phrasal verb được dùng làm nội động từ hoặc ngoại động từ của câu
Phrasal verb được dùng làm nội động từ hoặc ngoại động từ của câu

Phân loại Phrasal verb trong tiếng Anh

Cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh được chia thành 2 loại:

Cụm động từ chia tách (Separable)

Cụm động từ chia tách (Separable phrasal verbs) là những thành phần của cụm có thể được tách rời nhau bằng tân ngữ trực tiếp. Do đó, có thể đặt tân ngữ trực tiếp giữa động từ và giới từ/trạng từ, hoặc đặt tân ngữ trực tiếp sau cụm động từ.

Ví dụ:

  • I turned the light off. (tôi đã tắt đèn.)
  • I turned off the light. (tôi đã tắt đèn.)

>> Xem thêm: Cách phát âm ed chuẩn: Quy tắc, mẹo và thần chú dễ nhớ

Cụm động từ không thể chia tách (Non-separable)

Ngược lại, cụm động từ không thể chia tách (Inseparable phrasal verbs) là những cụm động từ mà các thành phần của cụm không thể được tách rời nhau. Vì vậy, không thể đặt tân ngữ trực tiếp giữa động từ và giới từ/trạng từ.

Ví dụ: I put up with my job. (tôi cố gắng thích nghi với công việc của tôi.)

Cụm động từ không thể chia tách là cụm mà các thành phần không thể tách rời
Cụm động từ không thể chia tách là cụm mà các thành phần không thể tách rời

Tầm quan trọng của Phrasal Verb

Dù nhiều người học tiếng Anh thường né tránh các cụm động từ vì cho rằng chúng phức tạp và khó nhớ, việc chinh phục phrasal verbs lại là bước đệm quan trọng giúp bạn giao tiếp tự nhiên và hiệu quả như người bản xứ. Đây là một phần không thể thiếu trong ngôn ngữ hàng ngày, từ những cuộc trò chuyện thân mật đến môi trường làm việc chuyên nghiệp, và việc sử dụng thành thạo chúng sẽ mang lại cho bạn những lợi ích vượt trội sau đây:

  • Giao tiếp tự nhiên như người bản xứ: Trong giao tiếp hàng ngày, người bản xứ rất ưa chuộng sử dụng phrasal verbs. Thay vì dùng động từ continue, họ sẽ nói go on. Thay vì discover, họ thường dùng find out. Việc sử dụng chính xác các cụm động từ tiếng Anh sẽ giúp lời nói của bạn trở nên lưu loát, gần gũi và bớt đi cảm giác cứng nhắc như trong sách vở.
  • Nâng cao kỹ năng Nghe – Hiểu: Khi xem phim, nghe nhạc hay trò chuyện với người nước ngoài, bạn sẽ bắt gặp phrasal verbs ở khắp mọi nơi. Nếu không nắm vững ý nghĩa của chúng, bạn rất dễ hiểu sai hoặc không thể theo kịp nội dung cuộc hội thoại, dù bạn có thể biết nghĩa của từng từ riêng lẻ. Ví dụ, nếu chỉ biết get là nhận và over là qua, bạn sẽ không thể hiểu được cụm get over mang nghĩa là vượt qua một chuyện buồn.
  • Mở rộng vốn từ vựng một cách hiệu quả: Chỉ từ một động từ gốc quen thuộc, bạn có thể học thêm rất nhiều cụm động từ với các ý nghĩa khác nhau. Ví dụ, từ động từ take, chúng ta có take off (cất cánh, cởi ra), take up (bắt đầu một sở thích), take after (giống ai đó). Cách học này giúp bạn nhân vốn từ vựng lên nhanh chóng và có hệ thống.
  • Ghi điểm trong các bài thi quốc tế: Trong các kỳ thi như IELTS, TOEIC hay TOEFL, việc sử dụng linh hoạt và chính xác các phrasal verb trong bài thi Nói và Viết sẽ được đánh giá rất cao. Điều này cho thấy bạn có vốn từ vựng phong phú và khả năng sử dụng ngôn ngữ ở trình độ cao, giúp bạn đạt được điểm số tốt hơn.
Tầm quan trọng của Phrasal Verb trong Tiếng Anh
Tầm quan trọng của Phrasal Verb trong Tiếng Anh

Trọn bộ 200+ Phrasal verb thường gặp nhất

Trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày, phrasal verbs xuất hiện với tần suất rất cao. Việc nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên, linh hoạt và giống người bản ngữ hơn. Dưới đây là bảng tổng hợp hơn 200 phrasal verbs phổ biến kèm ví dụ minh họa dễ hiểu:

Phrasal verbÝ nghĩaVí dụ
Ask somebody outMời/hẹn ai đóHe asked her out to dinner. (Anh ấy mời cô ấy đi ăn tối.)
Ask aroundHỏi mọi người, hỏi xung quanhI asked around but nobody had seen my keys. (Tôi đã hỏi mọi người nhưng không ai thấy chìa khóa của tôi.)
Add up to somethingTương đươngTheir purchases add up to $200. (Các món đồ họ mua tương đương 200 đô.)
Back something upQuay ngược, đảo chiềuYou need to back the car up. (Bạn cần lùi xe lại.)
Back somebody upHỗ trợ, ủng hộMy friends always back me up. (Bạn bè tôi luôn ủng hộ tôi.)
Blow upPhát nổThe car blew up after the crash. (Chiếc xe phát nổ sau vụ va chạm.)
Blow something upBơm phồng, thổi phồngThey blew up the balloons for the party. (Họ đã thổi bóng bay cho bữa tiệc.)
Break downNgừng hoạt độngMy car broke down on the way home. (Xe tôi hư giữa đường về nhà.)
Break downSuy sụpShe broke down in tears. (Cô ấy òa khóc nức nở.)
Break something downTách nhỏ, phân tíchThe teacher broke the problem down into simple steps. (Giáo viên đã phân tích vấn đề thành các bước đơn giản.)
Break inĐột nhậpSomeone broke in last night. (Có người đã đột nhập đêm qua.)
Break into somethingXông vàoThe police broke into the house. (Cảnh sát xông vào ngôi nhà.)
Break something inMặc nhiều lần cho quenHe is breaking in his new shoes. (Anh ấy đang đi thử cho quen đôi giày mới.)
Break inGián đoạn, can thiệpShe broke in on their conversation. (Cô ấy chen ngang cuộc trò chuyện của họ.)
Break upChia tayThey broke up after two years together. (Họ chia tay sau hai năm bên nhau.)
Break outChạy thoátThe prisoners broke out of jail. (Các tù nhân đã vượt ngục.)
Break out in somethingNổi mẩnHe broke out in a rash. (Anh ấy bị nổi mẩn đỏ.)
Bảng 200+ Phrasal verb thường gặp nhất
Tổng hợp hơn 200 phrasal verbs phổ biến
Tổng hợp hơn 200 phrasal verbs phổ biến

Cách học và ghi nhớ Phrasal verb hiệu quả

Nhiều người học thường cảm thấy nản lòng khi phải ghi nhớ các cụm động từ, nhưng với những phương pháp thông minh, bạn hoàn toàn có thể chinh phục chúng một cách dễ dàng. Thay vì học thuộc lòng một danh sách dài vô tận, hãy áp dụng các chiến lược học tập khoa học và thú vị hơn để ghi nhớ lâu và sử dụng thành thạo.

Học Phrasal verb qua hình ảnh

Một trong những cách mạnh mẽ nhất để neo giữ từ vựng mới vào trí nhớ dài hạn là thông qua việc kết nối chúng với hình ảnh. Não bộ con người có khả năng ghi nhớ hình ảnh tốt hơn rất nhiều so với văn bản thuần túy, và việc tạo ra một liên kết trực quan sẽ giúp việc gợi nhớ sau này trở nên nhanh chóng và tự nhiên hơn.

Để áp dụng phương pháp này, bạn hãy tìm một hình ảnh minh họa cho ý nghĩa của cụm động từ. Ví dụ, thay vì chỉ viết “take off = cất cánh”, hãy liên tưởng đến hình ảnh một chiếc máy bay đang rời khỏi đường băng. Tương tự, với “break down”, hãy nghĩ đến một chiếc xe hơi đang bốc khói bên đường. Bạn có thể tự tạo flashcard với một mặt là hình ảnh, mặt còn lại là phrasal verb và câu ví dụ để ôn tập hiệu quả.

Học Phrasal verb theo các chủ đề

Bên cạnh việc sử dụng hình ảnh, việc hệ thống hóa các phrasal verbs theo từng nhóm chủ đề là một chiến lược cực kỳ hiệu quả. Cách học này giúp bạn đặt các cụm động từ vào ngữ cảnh sử dụng thực tế, thay vì phải ghi nhớ một danh sách ngẫu nhiên gây quá tải và dễ quên.

Khi bạn học các cụm động từ liên quan đến một chủ đề chung như Du lịch (check in, take off, get on, see off), chúng sẽ tự động liên kết với nhau trong não bộ của bạn. Điều này không chỉ giúp việc ghi nhớ trở nên dễ dàng hơn mà còn giúp bạn có sẵn một kho từ vựng để sử dụng ngay khi cần nói hoặc viết về chủ đề đó. Một số nhóm chủ đề bạn có thể bắt đầu là Công việc, Các mối quan hệ, Sức khỏe và Hoạt động hàng ngày.

Học Phrasal verb theo nhóm tiểu từ

Một cách học thú vị khác là phân loại phrasal verbs theo tiểu từ (particle) đi kèm, chẳng hạn như up, out, off, on, over…. Mỗi tiểu từ thường mang một sắc thái ý nghĩa nhất định, khi kết hợp với động từ sẽ tạo ra các phrasal verb có logic chung.

Ví dụ:

  • Với tiểu từ up: thường gợi ý nghĩa hoàn thành, tăng lên hoặc làm ai đó vui lên → cheer up, build up, speed up.
  • Với tiểu từ out: thường gợi ý nghĩa ra ngoài, kết thúc hoặc phân phát → work out, run out, hand out.
  • Với tiểu từ off: thường gợi ý nghĩa tách rời, ngắt hoặc hủy → take off, cut off, call off.

Khi nắm được “tính cách” chung của các tiểu từ, bạn sẽ đoán được nghĩa của nhiều cụm động từ mới, thay vì phải học thuộc lòng từng từ một.

Cách học và ghi nhớ Phrasal verb hiệu quả
Cách học và ghi nhớ Phrasal verb hiệu quả

Bạn mong muốn phát âm tiếng Anh chuẩn, nói rõ ràng để giao tiếp tự tin? Chỉ 5k/ngày, click ngay để bắt đầu hành trình luyện phát âm hiệu quả dành riêng cho bạn!

Những lỗi thường gặp khi dùng Phrasal verb

Vì không có quy tắc cấu tạo các cụm động từ nên việc học và ghi nhớ không hề dễ với nhiều người, dẫn tới mắc lỗi khi sử dụng.  Một số lỗi phổ biến hay gặp khi dùng cụm động từ:

Tránh sử dụng cụm động từ

Do không nhớ hoặc không nhớ chính xác,  nên nhiều người tìm các phương án diễn đạt khác để tránh phải sử dụng cụm động từ. Tuy nhiên, không phải cách diễn đạt nào cũng có thể lột tả đúng ý muốn nói, giống như khi sử dụng cụm động từ. Thói quen lảng tránh dẫn tới người học càng không nhớ và biết cách sử dụng đúng cụm động từ.

Không luyện tập ngay từ đầu và thường xuyên

Cũng tương tự như việc lảng tránh sử dụng cụm động từ vừa nêu trên, những trường hợp này mọi người có học, có tiếp cận nhưng lại cho rằng khi nào có khả năng sử dụng tiếng Anh tốt hơn thì mới áp dụng các cụm động từ. Nhưng mọi người lại quên mất rằng nếu như không thường xuyên luyện tập, sử dụng thì dần kiến thức cũng không còn, và trở về con số không ban đầu.

Học các cụm động từ được cấu tạo từ cùng một động từ thường

Nhiều người khi học cụm động từ lại lựa chọn học tất cả các cụm động từ có liên quan tới một động từ thường. Có vẻ như cách học này tương tự như học phrasal verb theo chủ đề? Không hề nhé! Vì ý nghĩa của các cụm động từ được hình thành từ cùng một động từ thường lại không hề có chung hay tương đồng về ý nghĩa, thậm chí là khác nhau hoàn toàn. Vì thế việc học tất cả cụm động từ này cùng lúc là không hề dễ. 

Một số lỗi thường gặp khi dùng Phrasal verb
Một số lỗi thường gặp khi dùng Phrasal verb

>> Xem thêm

Bài tập vận dụng phrasal verbs trong tiếng Anh có đáp án

Sử dụng giới từ để có các cụm động từ hoàn chỉnh và câu có nghĩa

1. He has filled… their form to apply for this position.

A.in                     B.for                B.up              D.of

2. She usually gets…in the early morning.

A.in               B.out               C.for              D.up

3. I decided to give…collecting stamps.

A.out               B.on               C.up             D.in

4. My father tried to hold her…the burning house.

A.in                 B.for               C.back              D.to

5. She is very angry now. She doesn’t allow him…

A.in                 B.out               C.at              D.to

6. Her sister spent a lot of time looking…her husband at the hospital.

A.in                 B.back              C.after              D.at

7. I am looking…receiving your letter soon.

A.in                 B.at               C.forward to              D.to

8. Before frying, you have to mix all of the ingredients…

A.in                 B.up               C.back              D.for

9. She is so sad now because her mother has informed that grandmother passed…last night.

A.out of                 B.forward               C.back             D.away

10. I woke… at midnight and it was very cold.

A.to                 B.for               C.back              D.up

Đáp án:

1. A2. D3. C4. C5. A
6. C7. C8. B9. D10. D

Điền phrasal verb thích hợp cho các câu sau

1. I need to ________ my shoes before entering the house. (take)

2. It’s important to ________ the information you learn in class and apply it to real-life situations. (put)

3. Can you ________ the trash when you leave the room? (take)

4. She had to ________ a loan to buy her new car. (take)

5. The children were ________ for hours after watching the scary movie. (freak)

6. Please don’t ________ the book; it’s very fragile. (break)

7. I’m trying to ________ a new recipe for dinner tonight. (try )

8. We need to ________ our strategy if we want to win the game. (come up)

9. The detective is trying to ________ who committed the crime. (figure)

10. How often do you ________ with your old classmates? (catch up )

Đáp án:

1. take off: cởi bỏ (quần áo, giày dép)

2. put on: mặc vào (quần áo, giày dép)

3. take out: mang ra ngoài (rác, đồ đạc)

4. take out: vay (tiền)

5. freak out: hoảng sợ

6. break: làm hỏng

7. try out: thử (món ăn, công thức mới)

8. come up with: đưa ra (ý tưởng, kế hoạch)

9. figure out: tìm ra (lời giải, nguyên nhân)

10. catch up with: gặp gỡ, trò chuyện (với ai đó sau một thời gian dài)

Bài tập Phrasal verb lớp 9: Chọn phrasal verb đúng cho mỗi câu

1. I hope you can ________ your problems with your friend.

A. put off

B. take off

C. break

D. sort out

2. The car ________ as she tried to start it.

A. put off

B. take off

C. break

D. start up

3. I ________ my wallet on the bus yesterday, and I had to cancel all my cards.

A. put off

B. leave behind

C. break

D. take off

4. The scientist ________ a new theory to explain the behavior of the stars.

A. come up with

B. take off

C. break

D. put off

5. The company is ________ down because of the economic crisis.

A. put off

B. scale down

C. break

D. take off

6. I ________ my alarm clock so I could sleep in a little later.

A. turn off

B. take off

C. break

D. put off

7. She ________ her homework because she was too tired.

A. put off

B. take off

C. turn off

D. break

8. Can you ________ the volume? It’s too loud.

A. put off

B. take off

C. break

D. turn down

9. We need to ________ the problem before it gets worse.

A. put off

B. take off

C. deal with

D. break

10. I ________ my phone charger at home, so I can’t use my phone now.

A. leave behind

B. take off

C. break

D. put off  

Đáp án

1. D2. D3. B4. A5. B
6. A7. C8. D9. C10. A

Bài tập Phrasal verb lớp 9 thi lên 10: Chọn cụm động từ trong bảng để điền vào chỗ trống

1. The company is ________ down its workforce because of the economic crisis.

2. Please ________ the light when you leave the room.

3. I ________ my computer because I needed to save my work.

4. I ________ my little brother while my parents were away.

5. I ________ the radio to hear the news.

6. I ________ the truth about my friend’s accident.

7. The teacher ________ the students who were misbehaving.

8. We ________ our trip because of the bad weather.

9.  Don’t forget to __________  from the resort before noon.

10. They are going to __________  on their journey tonight.

Đáp án

1. lay off2. turn off3. shut down4. look after5. turn up
6. find out7. tell off8. call off9. check out10. set off

>> Xem thêm:

Một số câu hỏi thường gặp về Phrasal verb

1. Cách sử dụng phrasal verb trong tiếng Anh như thế nào?

Phrasal verb thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để diễn đạt tự nhiên hơn. Chúng có thể tách rời hoặc không tách rời tùy vào loại (transitive/intransitive).

Ví dụ: She turned off the light = She turned the light off.

2. Các phrasal verb thông dụng nào nên học trước?

Một số cụm động từ phổ biến bạn nên học trước gồm:

  • Look after (chăm sóc)
  • Give up (từ bỏ)
  • Turn on/off (bật/tắt)
  • Take off (cất cánh, cởi bỏ)
  • Come up with (nghĩ ra)

3. Có những phrasal verb theo chủ đề nào hữu ích cho người học?

Bạn có thể học phrasal verb theo chủ đề như:

  • Giao tiếp hàng ngày: pick up, hang out
  • Công việc: take over, carry out
  • Du lịch: check in, set off
  • Học tập: look up, hand in

4. Có bài tập phrasal verb nào để luyện kỹ hơn không?

Có! Bạn nên luyện qua các dạng như:

  • Điền từ thích hợp (fill in the blanks)
  • Viết lại câu dùng phrasal verb
  • Chọn đáp án đúng

>> Xem thêm:

Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn cái nhìn tổng quan và những phương pháp hiệu quả để chinh phục phrasal verb. ELSA Speak tin rằng với sự luyện tập kiên trì, bạn sẽ sớm làm chủ được các cụm động từ thông dụng này. Đừng quên tiếp tục theo dõi các bài viết hữu ích khác trong danh mục ngữ pháp để làm giàu thêm kiến thức và nâng cao kỹ năng của mình nhé!