Trong phần thi IELTS Writing Task 2, việc phát triển ý tưởng một cách mạch lạc và logic là yếu tố then chốt để đạt điểm cao. Một trong những kỹ năng quan trọng giúp bạn làm được điều đó chính là viết câu chủ đề (topic sentence) cho mỗi đoạn văn. Tuy nhiên, câu chủ đề là gì? Cách viết câu chủ đề như thế nào cho hấp dẫn? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết này nhé!

Câu chủ đề (Topic sentence) là gì?

Để nắm vững cách viết và ứng dụng câu chủ đề, trước tiên, bạn cần hiểu rõ khái niệm cũng như cấu trúc của thành phần này. Đây là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng văn bản hiệu quả.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Khái niệm

Câu chủ đề (Topic sentence) là câu đứng ở đầu mỗi đoạn văn và đóng vai trò truyền tải ý chính một cách rõ ràng. Để đạt được sự hiệu quả, câu chủ đề cần thể hiện hai thông điệp quan trọng, bao gồm nội dung chính và hướng đi cho các câu tiếp theo trong đoạn.

Câu chủ đề (Topic sentence) là câu đứng ở đầu mỗi đoạn văn và đóng vai trò truyền tải ý chính
Câu chủ đề (Topic sentence) là câu đứng ở đầu mỗi đoạn văn và đóng vai trò truyền tải ý chính

Topic sentence gồm những gì?

Câu chủ đề (topic sentence) đóng vai trò định hướng cho toàn bộ đoạn văn, giúp xác định nội dung mà các câu còn lại sẽ triển khai. Đây là phần nêu lên ý chính mà bạn cần phát triển và làm rõ xuyên suốt đoạn. Một công thức đơn giản để viết câu topic sentence có thể được trình bày như sau:

Topic sentence = Chủ đề + Nội dung chính 

Khi soạn thảo một câu Topic sentence, bạn nên cung cấp thông tin có tính bao quát, tránh đi vào chi tiết quá mức về một vấn đề cụ thể. Điều này sẽ giúp người đọc dễ dàng nhận diện mối liên kết giữa ý chính của toàn bộ đoạn văn và quan điểm được trình bày trong luận điểm.

Khi soạn thảo một câu Topic sentence, bạn nên cung cấp thông tin có tính bao quát
Khi soạn thảo một câu Topic sentence, bạn nên cung cấp thông tin có tính bao quát

Cách viết Topic sentence trong IELTS Writing Task 2

Để viết một câu chủ đề hiệu quả trong IELTS Writing Task 2, bạn cần xác định rõ dạng bài và triển khai ý chính một cách chính xác, ngắn gọn. Sau đây là hướng dẫn cụ thể cho từng dạng bài thường gặp:

Dạng bài Advantages and Disadvantages

Đối với dạng bài Advantages and Disadvantages, bạn thường sẽ gặp các câu hỏi như sau trong đề bài:

Is this a positive or a negative development?

Body 1: On the one hand, [The topic] can be disadvantageous/ advantageous in some certain aspects.
Body 2: On the other hand, [The topic] is a positive/ negative development for various reasons.

Ví dụ:

The rise of remote work has become increasingly common. Is this a positive or a negative development? (Xu hướng làm việc từ xa đã trở nên ngày càng phổ biến. Đây là một phát triển tích cực hay tiêu cực?)

Luận điểm ở mở bài: This essay will discuss both the positive and negative aspects of the rise of remote work. (Bài luận này sẽ thảo luận về cả khía cạnh tích cực và tiêu cực của sự gia tăng làm việc từ xa.)

Body 1: On the one hand, remote work can be advantageous in several ways, such as providing employees with greater flexibility and reducing commuting time. (Một mặt, làm việc từ xa có thể mang lại lợi ích trong một số khía cạnh, chẳng hạn như cung cấp cho nhân viên sự linh hoạt hơn và giảm thời gian đi lại.)
Body 2: On the other hand, remote work is a negative development for various reasons, including the potential for decreased team collaboration and feelings of isolation among employees. (Mặt khác, làm việc từ xa là một sự phát triển tiêu cực vì nhiều lý do, bao gồm khả năng giảm sự hợp tác trong nhóm và cảm giác cô đơn giữa các nhân viên.)

Cách viết Topic sentence dạng bài Advantages and Disadvantages trong tiếng Anh
Cách viết Topic sentence dạng bài Advantages and Disadvantages trong tiếng Anh

Do the advantages outweigh the disadvantages ?

Body 1: On the one hand, [The topic] may bring about a number of beneficial/ detrimental effects.
Body 2: On the other hand, I claim that the disadvantages/ advantages of [the topic] are greater due to many reasons.

Ví dụ:
The use of technology in education has become widespread. Do the advantages outweigh the disadvantages? (Sự sử dụng công nghệ trong giáo dục đã trở nên phổ biến. Liệu những lợi ích có vượt trội hơn những bất lợi không?)

Luận điểm ở mở bài: This essay will analyze whether the benefits of technology in education are greater than its drawbacks. (Bài luận này sẽ phân tích xem lợi ích của công nghệ trong giáo dục có lớn hơn những bất lợi của nó hay không.)

Body 1: On the one hand, the use of technology in education may bring about a number of beneficial effects, such as enhancing student engagement and providing access to a vast array of resources. (Một mặt, việc sử dụng công nghệ trong giáo dục có thể mang lại một số tác động tích cực, chẳng hạn như tăng cường sự tham gia của học sinh và cung cấp quyền truy cập vào một loạt tài nguyên phong phú.)

Body 2: On the other hand, I claim that the disadvantages of technology in education are greater due to many reasons, including the potential for decreased face-to-face interactions and the risk of distraction from online content. (Mặt khác, tôi cho rằng những bất lợi của công nghệ trong giáo dục lớn hơn vì nhiều lý do, bao gồm khả năng giảm tương tác trực tiếp và nguy cơ bị phân tâm bởi nội dung trực tuyến.)

Cách viết Topic sentence dạng bài Advantages and Disadvantages chi tiết nhất
Cách viết Topic sentence dạng bài Advantages and Disadvantages chi tiết nhất

Dạng bài Causes and Solutions

Trong dạng bài Causes and Solutions, bạn thường gặp các câu hỏi như:

  • Why is it happening? Are there any solutions to this problem?
  • What are the reasons? What can be done to solve this problem?

Bạn có thể sử dụng các mẫu câu chủ đề sau:

Body 1: To begin with, [The topic] is attributed to various factors.
Body 2: Fortunately, there are a number of viable solutions to help deal with the problem of [the topic].

Ví dụ:

Traffic congestion has become a critical challenge in urban areas. What are the reasons? What solutions can be implemented? (Sự tắc nghẽn giao thông đã trở thành một thách thức nghiêm trọng ở các khu vực đô thị. Nguyên nhân là gì? Những giải pháp nào có thể được thực hiện?)
Luận điểm ở mở bài: This essay will explore the causes and potential solutions to the problem of traffic congestion. (Bài luận này sẽ khám phá các nguyên nhân và giải pháp tiềm năng cho vấn đề tắc nghẽn giao thông.)
Body 1: To begin with, traffic congestion in urban centers is attributed to several factors, including an increase in vehicle ownership and inadequate public transportation. (Đầu tiên, tắc nghẽn giao thông ở các trung tâm đô thị có thể được quy cho nhiều yếu tố, bao gồm sự gia tăng sở hữu xe cộ và hệ thống giao thông công cộng không đầy đủ.)
Body 2: Fortunately, there are a number of viable solutions to help deal with the problem of traffic congestion, such as enhancing public transit systems and promoting carpooling. (May mắn thay, có một số giải pháp khả thi để giải quyết vấn đề tắc nghẽn giao thông, chẳng hạn như cải thiện hệ thống giao thông công cộng và khuyến khích việc đi chung xe.)

Cách viết Topic sentence dạng bài Causes and Solutions
Cách viết Topic sentence dạng bài Causes and Solutions

Dạng bài Discuss both views

Đối với dạng bài Discuss both views này, bạn thường sẽ gặp phải các câu hỏi như sau trong đề bài:

  • Discuss the advantages and disadvantages of this viewpoint.
  • What are the arguments for and against this perspective?

Dưới đây là những câu mẫu chủ đề mà bạn có thể áp dụng:

Body 1: On the one hand, there are some reasons why people hold a belief that [the 1st opinion]
Body 2: Fortunately, there are a number of viable solutions to help deal with the problem of [the topic].

Ví dụ:
The impact of social media on communication. (Tác động của mạng xã hội đến giao tiếp.)

Luận điểm ở mở bài: This essay will discuss both the advantages and disadvantages of social media in communication. (Bài luận này sẽ thảo luận về cả những lợi ích và bất lợi của mạng xã hội trong giao tiếp.)

Body 1: On the one hand, there are some reasons why people hold a belief that social media enhances communication. For instance, it allows individuals to connect with friends and family across long distances, facilitating instant communication and strengthening relationships. (Một mặt, có một số lý do khiến nhiều người tin rằng mạng xã hội giúp cải thiện khả năng giao tiếp. Chẳng hạn, nó cho phép mọi người kết nối với bạn bè và gia đình ở xa, giúp liên lạc nhanh chóng và tăng cường mối quan hệ.)

Body 2: On the other hand, there are valid concerns regarding the negative effects of social media on communication. Many argue that it can lead to misunderstandings due to the lack of non-verbal cues and may contribute to feelings of isolation as individuals spend more time online rather than engaging in face-to-face interactions. (Mặt khác, cũng có những lo ngại chính đáng về tác động tiêu cực của mạng xã hội đối với giao tiếp. Nhiều người cho rằng mạng xã hội có thể dẫn đến hiểu lầm do thiếu các dấu hiệu phi ngôn ngữ, và có thể góp phần gây ra cảm giác cô lập khi con người dành nhiều thời gian trực tuyến thay vì tương tác trực tiếp ngoài đời.)

Cách viết Topic sentence dạng bài Discuss both views
Cách viết Topic sentence dạng bài Discuss both views

>>> Có thể bạn quan tâm: Bạn đang băn khoăn không biết trình độ tiếng Anh của mình đang ở đâu? Hãy truy cập ELSA Speak để kiểm tra miễn phí và nhận lộ trình học tập phù hợp dành riêng cho bạn!

Một số lỗi cần lưu ý khi viết Topic sentence

Việc mắc lỗi khi viết câu chủ đề có thể ảnh hưởng đến tính mạch lạc và logic của toàn bài. Để giúp bạn tránh những sai sót này, hãy cùng xem xét một số lỗi thường gặp và cách khắc phục:

Câu chủ đề không nhắc lại chủ đề trọng tâm bài viết

Câu chủ đề không liên quan hoặc chỉ liên quan một phần nhỏ đến chủ đề chính được nêu trong đề bài. Điều này làm cho người đọc khó xác định được mối liên hệ giữa đoạn văn và toàn bài.

Ví dụ:
Online learning has become increasingly common. What are the advantages and disadvantages of this trend? (Học trực tuyến đã trở nên ngày càng phổ biến. Những lợi ích và bất lợi của xu hướng này là gì?)

Câu mở đoạn cho phần lý do: There are several factors that contribute to this situation. (Có nhiều yếu tố góp phần vào tình huống này.)

Vấn đề: Topic sentence – Câu chủ đề không nêu rõ nội dung chính của bài viết (Online learning has become increasingly common) và có thể khiến người đọc bối rối vì không hiểu “this situation” chỉ điều gì.

Sửa lại câu chủ đề: There are several factors (controlling idea) contributing to the rise of online learning (topic). (Có nhiều yếu tố góp phần vào sự gia tăng của việc học trực tuyến.)

Câu chủ đề không liên quan hoặc chỉ liên quan một phần nhỏ đến chủ đề chính
Câu chủ đề không liên quan hoặc chỉ liên quan một phần nhỏ đến chủ đề chính

Câu chủ đề không khái quát đủ nội dung đoạn văn

Câu chủ đề quá hẹp, chỉ đề cập đến một khía cạnh nhỏ trong khi đoạn văn lại bàn luận về nhiều ý khác nhau.
Ví dụ:

Renewable energy sources should replace fossil fuels. Do you agree or disagree? (Các nguồn năng lượng tái tạo nên thay thế nhiên liệu hóa thạch. Bạn đồng ý hay không đồng ý?)

Câu luận điểm ở mở bài: Although fossil fuels have historically powered our economies, I believe that renewable energy sources should be prioritized for a sustainable future. (Mặc dù nhiên liệu hóa thạch từng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nền kinh tế, tôi cho rằng các nguồn năng lượng tái tạo nên được ưu tiên để hướng tới một tương lai bền vững.)

Đoạn thân bài thứ nhất về lợi ích của Renewable energy sources:

The increasing threat of climate change has made it imperative to seek cleaner energy solutions. Renewable energy sources, such as solar and wind power, produce little to no greenhouse gas emissions, significantly reducing our carbon footprint. Additionally, these sources are abundant and sustainable, ensuring a long-term energy supply without depleting natural resources. (Mối đe dọa ngày càng gia tăng của biến đổi khí hậu khiến việc tìm kiếm các giải pháp năng lượng sạch trở nên cấp thiết. Các nguồn năng lượng tái tạo như điện mặt trời và điện gió hầu như không thải ra khí nhà kính, qua đó góp phần đáng kể vào việc giảm lượng khí carbon mà chúng ta tạo ra. Bên cạnh đó, những nguồn năng lượng này dồi dào và bền vững, giúp đảm bảo nguồn cung năng lượng lâu dài mà không làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.)

Vấn đề: Câu chủ đề (topic sentence) không bao quát đủ nội dung của đoạn văn và chỉ nêu một khía cạnh cụ thể của năng lượng tái tạo.

Sửa lại câu chủ đề: Renewable energy sources can mitigate climate change and provide sustainable energy solutions. (Các nguồn năng lượng tái tạo có thể giảm thiểu biến đổi khí hậu và cung cấp giải pháp năng lượng bền vững.)

Với câu chủ đề (topic sentence) này, chủ đề của bài luận (renewable energy sources) đã được nhắc đến, và các ý chính của đoạn văn được truyền tải rõ ràng qua hai lợi ích mà renewable energy sources mang lại (mitigate climate change and provide sustainable energy solutions).

Đoạn văn hoàn chỉnh sau khi đã có câu mở đoạn phù hợp:

Renewable energy sources (topic) can mitigate climate change and provide sustainable energy solutions (controlling idea). The increasing threat of climate change has made it imperative to seek cleaner energy solutions. Renewable energy sources, such as solar and wind power, produce little to no greenhouse gas emissions, significantly reducing our carbon footprint. Additionally, these sources are abundant and sustainable, ensuring a long-term energy supply without depleting natural resources. (Các nguồn năng lượng tái tạo có thể giảm thiểu biến đổi khí hậu và cung cấp các giải pháp năng lượng bền vững. Mối đe dọa ngày càng tăng của biến đổi khí hậu đã làm cho việc tìm kiếm các giải pháp năng lượng sạch trở nên cấp bách. Các nguồn năng lượng tái tạo, chẳng hạn như năng lượng mặt trời và gió, sản xuất ít hoặc không phát thải khí nhà kính, giảm đáng kể dấu chân carbon của chúng ta. Thêm vào đó, những nguồn này là phong phú và bền vững, đảm bảo nguồn cung năng lượng lâu dài mà không làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.)

Câu chủ đề quá hẹp, chỉ đề cập đến một khía cạnh nhỏ
Câu chủ đề quá hẹp, chỉ đề cập đến một khía cạnh nhỏ

Câu chủ đề không trực tiếp phát triển quan điểm của người viết ở câu luận điểm

Trong các dạng bài yêu cầu thể hiện quan điểm (opinion), câu chủ đề chỉ đơn thuần giới thiệu chủ đề mà không cho thấy ý kiến của người viết.

Ví dụ:

Many people believe that the best way to increase road safety is to increase the minimum legal age for driving cars or riding motorbikes. To what extent do you agree or disagree? (Nhiều người tin rằng cách tốt nhất để tăng cường an toàn giao thông là tăng độ tuổi hợp pháp tối thiểu để lái xe ô tô hoặc xe máy. Bạn đồng ý hay không đồng ý đến mức độ nào?)

Luận điểm ở mở bài: While raising the minimum legal age for drivers may have some benefits, I argue that it is not the most effective solution for improving road safety. (Trong khi việc tăng độ tuổi tối thiểu hợp pháp cho người lái xe có thể có một số lợi ích, tôi cho rằng đây không phải là giải pháp hiệu quả nhất để cải thiện an toàn giao thông.)

Đoạn thân bài thứ nhất: On one hand, increasing the legal driving age (topic) could potentially reduce accidents caused by inexperienced drivers (controlling idea). (Mặt khác, việc tăng độ tuổi lái xe hợp pháp có thể giảm thiểu tai nạn do những người lái xe thiếu kinh nghiệm gây ra.)

Đoạn thân bài thứ hai: On the other hand, I believe that improving road infrastructure is a more effective approach than simply raising the driving age. This is because many accidents are caused by poor road conditions and inadequate signage, which can affect drivers of all ages. Therefore, investing in better road systems could lead to a significant decrease in accidents. (Mặt khác, tôi tin rằng cải thiện hạ tầng giao thông là một cách tiếp cận hiệu quả hơn so với việc chỉ đơn giản là tăng độ tuổi lái xe. Điều này bởi vì nhiều vụ tai nạn xảy ra do điều kiện đường xá kém và biển báo không đầy đủ, điều này ảnh hưởng đến tất cả người lái xe, bất kể độ tuổi. Do đó, việc đầu tư vào hệ thống đường bộ tốt hơn có thể dẫn đến giảm đáng kể tai nạn.)

Vấn đề: Câu chủ đề (topic sentence) chưa khớp với luận điểm chính của bài cũng như đại ý của toàn đoạn văn vì chủ đề chính là việc cải thiện an toàn giao thông, không chỉ tập trung vào độ tuổi lái xe.

Sửa lại câu chủ đề: On the other hand, I believe that improving road safety (topic) is essential and can be achieved through various measures (controlling idea). (Mặt khác, tôi tin rằng cải thiện an toàn giao thông là điều cần thiết và có thể đạt được thông qua nhiều biện pháp khác nhau.)

Với câu chủ đề đã được sửa, ý chính của đoạn văn giờ đây đã rõ ràng hơn và phù hợp với quan điểm của người viết.

Câu chủ đề chỉ đơn thuần giới thiệu chủ đề mà không cho thấy ý kiến của người viết
Câu chủ đề chỉ đơn thuần giới thiệu chủ đề mà không cho thấy ý kiến của người viết

Câu chủ đề đặt sai vị trí

Một lỗi phổ biến trong viết luận là đặt câu chủ đề không đúng chỗ, làm mất đi tính mạch lạc và logic của đoạn văn. Trong hầu hết các bài viết học thuật, đặc biệt là IELTS Writing Task 2, câu chủ đề thường xuất hiện ở đầu đoạn văn để giúp người đọc nhanh chóng nắm được nội dung chính. Nếu đặt sai vị trí, đoạn văn có thể trở nên khó hiểu hoặc gây nhầm lẫn về ý nghĩa.

Ví dụ:

Some people believe that public libraries are no longer necessary because we can access information online. Do you agree or disagree? (Một số người tin rằng thư viện công cộng không còn cần thiết vì chúng ta có thể truy cập thông tin trực tuyến. Bạn đồng ý hay không đồng ý?)

Luận điểm ở mở bài: While online resources provide convenient access to information, I argue that public libraries still play an essential role in society. (Mặc dù các nguồn tài nguyên trực tuyến cung cấp khả năng truy cập thông tin thuận tiện, tôi cho rằng thư viện công cộng vẫn giữ vai trò quan trọng trong xã hội.)

Đoạn thân bài: Public libraries have existed for centuries, offering access to books, study spaces, and community programs. In today’s digital age, some argue that these institutions are becoming obsolete due to the widespread availability of online information. However, public libraries provide a unique learning environment that cannot be entirely replaced by digital platforms. (Các thư viện công cộng đã tồn tại hàng thế kỷ, cung cấp quyền truy cập vào sách, không gian học tập và các chương trình cộng đồng. Trong thời đại kỹ thuật số ngày nay, một số người cho rằng các tổ chức này đang trở nên lỗi thời do sự phổ biến rộng rãi của thông tin trực tuyến. Tuy nhiên, thư viện công cộng mang đến một môi trường học tập độc đáo mà các nền tảng kỹ thuật số không thể thay thế hoàn toàn.)

Vấn đề: Câu chủ đề “However, public libraries provide a unique learning environment that cannot be entirely replaced by digital platforms.” (Tuy nhiên, thư viện công cộng mang đến một môi trường học tập độc đáo mà các nền tảng kỹ thuật số không thể thay thế hoàn toàn.) được đặt ở cuối đoạn, khiến người đọc khó xác định nội dung trọng tâm ngay từ đầu.

Sửa lại câu chủ đề:

Public libraries provide a unique learning environment that cannot be entirely replaced by digital platforms. They have existed for centuries, offering access to books, study spaces, and community programs. In today’s digital age, some argue that these institutions are becoming obsolete due to the widespread availability of online information. (Thư viện công cộng tạo ra một môi trường học tập độc đáo mà không thể hoàn toàn thay thế bởi các nền tảng kỹ thuật số. Chúng đã tồn tại suốt nhiều thế kỷ, cung cấp sách, không gian học tập và các chương trình cộng đồng. Trong thời đại kỹ thuật số ngày nay, một số người cho rằng các tổ chức này đang dần trở nên lỗi thời do sự phổ biến của thông tin trực tuyến.)

Câu chủ đề cần được đặt ở đầu đoạn để người đọc dễ dàng nắm bắt ý chính ngay lập tức. Sau đó, các câu còn lại sẽ cung cấp thông tin hỗ trợ, giúp làm rõ và phát triển lập luận một cách logic.

Những topic sentence mẫu trong bài IELTS Writing Task 2

Chúng ta sẽ tiếp tục khám phá thêm các ví dụ về câu chủ đề, áp dụng cho ba dạng bài khác nhau trong IELTS Writing Task 2:

Dạng bài Advantages and Disadvantages

Đề bài:The increasing use of mobile phones has had a significant impact on society. Is this a positive or a negative development? (Việc sử dụng điện thoại di động ngày càng tăng đã có tác động đáng kể đến xã hội. Đây là một sự phát triển tích cực hay tiêu cực?)

Luận điểm: This essay will discuss both the positive and negative aspects of the increasing use of mobile phones on society.  (Bài luận này sẽ thảo luận cả khía cạnh tích cực và tiêu cực của việc sử dụng điện thoại di động ngày càng tăng đối với xã hội.)

Body 1

On the one hand, the widespread use of mobile phones offers several advantages, including enhanced communication and immediate access to information. For example, mobile phones allow people to connect with others across the globe in real time, facilitating both personal and professional interactions. (Một mặt, việc sử dụng rộng rãi điện thoại di động mang lại nhiều lợi ích, bao gồm cải thiện giao tiếp và khả năng truy cập thông tin ngay lập tức. Ví dụ, điện thoại di động cho phép mọi người kết nối với nhau trên toàn cầu trong thời gian thực, tạo điều kiện cho cả tương tác cá nhân và chuyên nghiệp.)

Body 2

On the other hand, the growing dependence on mobile phones presents several challenges, such as the potential for addiction and a decline in face-to-face interactions. This reliance can lead to social isolation, as individuals may prioritize virtual communication over meaningful in-person relationships. (Mặt khác, sự phụ thuộc ngày càng tăng vào điện thoại di động cũng gây ra nhiều thách thức, chẳng hạn như khả năng gây nghiện và giảm tương tác trực tiếp. Sự phụ thuộc này có thể dẫn đến sự cô lập xã hội, khi mọi người có thể ưu tiên giao tiếp ảo hơn là các mối quan hệ trực tiếp có ý nghĩa.)

Topic sentence mẫu dạng bài Advantages and Disadvantages
Topic sentence mẫu dạng bài Advantages and Disadvantages

Dạng bài Causes and Solutions

Đề bài: Childhood obesity is becoming a serious problem in many countries. What are the reasons? What can be done to solve this problem? (Béo phì ở trẻ em đang trở thành một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều quốc gia. Nguyên nhân là gì? Có thể làm gì để giải quyết vấn đề này?)

Luận điểm: This essay will explore the causes and potential solutions to the problem of childhood obesity. (Bài luận này sẽ khám phá các nguyên nhân và giải pháp tiềm năng cho vấn đề béo phì ở trẻ em.)

Body 1

To begin with, childhood obesity can be attributed to various factors, including unhealthy dietary habits and insufficient physical activity. Many children consume high-calorie, low-nutrient foods while spending excessive time on screens, leading to weight gain. (Đầu tiên, béo phì ở trẻ em có thể được quy cho nhiều yếu tố, bao gồm thói quen ăn uống không lành mạnh và thiếu hoạt động thể chất. Nhiều trẻ em tiêu thụ thực phẩm chứa nhiều calo nhưng ít dưỡng chất, trong khi dành quá nhiều thời gian trước màn hình, dẫn đến tăng cân.)

Body 2

Fortunately, several effective solutions can help combat childhood obesity, such as promoting healthy eating habits in schools and providing more opportunities for physical activity. Initiatives like nutrition education and community sports programs can encourage children to adopt healthier lifestyles. (May mắn thay, có một số giải pháp hiệu quả có thể giúp chống lại béo phì ở trẻ em, chẳng hạn như khuyến khích thói quen ăn uống lành mạnh trong các trường học và tạo thêm cơ hội cho hoạt động thể chất. Các sáng kiến như giáo dục dinh dưỡng và các chương trình thể thao cộng đồng có thể khuyến khích trẻ em áp dụng lối sống lành mạnh hơn.)

Topic sentence mẫu dạng bài Causes and Solutions
Topic sentence mẫu dạng bài Causes and Solutions

Dạng bài Discuss Both Views

Đề bài: Some people believe that governments should invest more in public transportation, while others think that improving road infrastructure is a better approach. Discuss both views. (Một số người tin rằng chính phủ nên đầu tư nhiều hơn vào giao thông công cộng, trong khi những người khác cho rằng cải thiện cơ sở hạ tầng đường bộ là một cách tiếp cận tốt hơn. Thảo luận cả hai quan điểm.)

Luận điểm: This essay will discuss both the advantages and disadvantages of government spending on public transportation and road infrastructure. (Bài luận này sẽ thảo luận về cả ưu điểm và nhược điểm của việc chính phủ chi tiêu cho giao thông công cộng và cơ sở hạ tầng đường bộ.)

Body 1

On the one hand, many argue that investing in public transportation is essential for reducing traffic congestion and lowering carbon emissions. Improved public transport systems can provide a reliable alternative to cars, encouraging more people to use eco-friendly options. (Một mặt, nhiều người cho rằng đầu tư vào giao thông công cộng là điều cần thiết để giảm tình trạng ùn tắc giao thông và cắt giảm lượng khí thải carbon. Hệ thống giao thông công cộng được cải thiện có thể trở thành một lựa chọn thay thế đáng tin cậy cho ô tô, từ đó khuyến khích nhiều người chuyển sang các phương tiện thân thiện với môi trường hơn.)

Body 2

On the other hand, some believe that enhancing road infrastructure is crucial for accommodating the growing number of vehicles. Better roads can improve safety and efficiency, ensuring that both personal and commercial transportation needs are met effectively. (Mặt khác, một số người cho rằng việc nâng cấp hạ tầng giao thông đường bộ là rất quan trọng để đáp ứng số lượng phương tiện ngày càng tăng. Hệ thống đường sá được cải thiện có thể giúp tăng tính an toàn và hiệu quả, đảm bảo đáp ứng tốt nhu cầu đi lại của cả cá nhân lẫn hoạt động vận chuyển hàng hóa.)

Topic sentence mẫu dạng bài Discuss Both Views
Topic sentence mẫu dạng bài Discuss Both Views

>> Xem thêm:

Vậy là chúng ta đã cùng tìm hiểu câu chủ đề là gì và cách ứng dụng hiệu quả trong bài thi IELTS Writing. Hãy luyện tập thường xuyên để kỹ năng viết ngày càng hoàn thiện của bạn. Đừng quên ghé thăm danh mục các loại câu tiếng Anh trên ELSA Speak để học tiếng Anh mỗi ngày nhé.