Nhiều người có thể chưa hiểu rõ về vai trò của trạng từ trong tiếng Anh, đặc biệt là trạng từ chỉ mức độ. Việc nắm vững kiến thức về ngữ pháp của loại trạng từ này sẽ giúp bạn diễn đạt cường độ của hành động hoặc đặc điểm một cách chính xác hơn. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn chi tiết về khái niệm trạng từ chỉ mức độ, phân loại, vị trí và cách đảo ngữ của chúng trong câu. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Trạng từ chỉ mức độ tiếng Anh là gì?
Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree) là những từ được sử dụng để bổ sung cho động từ, tính từ hoặc trạng từ trong câu, nhằm thể hiện mức độ hoặc cường độ của một hành động, sự việc nào đó. Các trạng từ chỉ mức độ trong ielts này rất hữu ích vì chúng giúp nhấn mạnh các đặc điểm, tính chất hoặc cảm xúc liên quan đến những hành động hoặc sự việc trong câu.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ví dụ:
- It is fairly warm outside today. (Hôm nay bên ngoài khá ấm.)
- She is incredibly talented in music. (Cô ấy cực kỳ tài năng trong âm nhạc.)
Phân loại các trạng từ chỉ mức độ
Trạng từ chỉ mức độ được phân thành ba loại dựa trên cường độ: cường độ yếu, cường độ trung bình và cường độ mạnh.
Mức độ | Trạng từ chỉ mức độ | Ví dụ |
Cường độ yếu | Not at all | A: “Did the noise disturb you?” (Tiếng ồn có làm bạn phiền không?) B: “Not at all, I barely noticed it.” (Không hề, tôi hầu như không để ý đến nó.) |
Slightly | The price increased slightly after the sale. (Giá đã tăng nhẹ sau đợt giảm giá.) | |
Barely | She barely finished her homework before the deadline. (Cô ấy hầu như không hoàn thành bài tập trước thời hạn.) | |
A little | I need a little more time to complete this task. (Tôi cần thêm một ít thời gian để hoàn thành nhiệm vụ này.) | |
Scarcely | He scarcely has enough money for lunch. (Anh ấy hầu như không đủ tiền cho bữa trưa.) | |
A bit | I’m feeling a bit nervous about the presentation. (Tôi cảm thấy hơi lo lắng về bài thuyết trình.) | |
Cường độ trung bình | Quite | The restaurant was quite busy last night. (Nhà hàng hôm qua khá đông khách.) |
Fairly | The book was fairly interesting, but not my favorite. (Cuốn sách khá thú vị, nhưng không phải là cuốn tôi thích nhất.) | |
Just | He just finished his lunch when the phone rang. (Anh ấy vừa ăn xong bữa trưa thì điện thoại đổ chuông.) | |
Rather | I’m rather impressed with your work ethic. (Tôi khá ấn tượng với thái độ làm việc của bạn.) | |
Pretty | The landscape was pretty stunning at sunset. (Cảnh vật thật sự rất đẹp vào lúc hoàng hôn.) | |
Cường độ mạnh | Absolutely | I’m absolutely certain that we will succeed. (Tôi hoàn toàn chắc chắn rằng chúng ta sẽ thành công.) |
Very | She is very talented in playing the piano. (Cô ấy rất tài năng trong việc chơi đàn piano.) | |
Really | The movie was really exciting from start to finish. (Bộ phim thực sự thú vị từ đầu đến cuối.) | |
Completely | He completely understood the instructions given. (Anh ấy hoàn toàn hiểu hướng dẫn đã được đưa ra.) | |
Intensely | The students are intensely preparing for the final exams. (Các sinh viên đang chuẩn bị rất chăm chỉ cho kỳ thi cuối kỳ.) | |
Profoundly | The documentary profoundly impacted my view of the world. (Bộ phim tài liệu đã ảnh hưởng sâu sắc đến cách nhìn của tôi về thế giới.) |
Bạn đọc có thể tham khảo thêm gói học phát âm từ vựng đa chủ đề của ELSA Speak để trau dồi thêm vốn từ vựng và kỹ năng phát âm tiếng Anh của mình ngay hôm nay!
Vị trí của các trạng từ chỉ mức độ
Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree) có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào phần nào của câu mà chúng muốn bổ nghĩa. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến:
- Trước tính từ và trạng từ: Trạng từ chỉ mức độ có thể đứng trước các tính từ hoặc trạng từ để làm rõ hơn ý nghĩa của chúng.
Ví dụ: She is extremely talented. (Cô ấy cực kỳ tài năng.) - Trước động từ chính: Một số trạng từ như almost, barely, hardly, just, little, nearly, rather, really và scarcely có thể đứng trước động từ chính để bổ sung ý nghĩa cho hành động được diễn ra.
Ví dụ: Shee barely finished the project on time. (Cô ấy hầu như không hoàn thành dự án đúng hạn.) - Ở đầu câu: Trạng từ chỉ mức độ cũng có thể được đặt ở đầu câu, điều này sẽ được giải thích thêm trong phần về đảo ngữ với trạng từ chỉ mức độ.
Ví dụ: Really, I didn’t expect that outcome. (Thực sự, tôi không ngờ kết quả đó lại xảy ra.)
Cấu trúc đảo ngữ trạng từ chỉ mức độ tiếng Anh
Đảo ngữ với trạng từ chỉ mức độ là một cấu trúc ngữ pháp thường được sử dụng trong văn viết và văn nói để tạo sự nhấn mạnh cho ý nghĩa của trạng từ, làm câu văn thêm sinh động và thu hút. trạng từ chỉ mức độ trong ielts
Cấu trúc đảo ngữ:
Trạng từ chỉ mức độ + trợ động từ + S + V |
Ví dụ:
- He seldom visits his relatives. ➡ Seldom does he visit his relatives. (Anh ấy hiếm khi thăm bà con của mình.)
- They not only completed the project, but they also presented it excellently. ➡ Not only did they complete the project, but they also presented it excellently. (Họ không chỉ hoàn thành dự án mà còn trình bày nó một cách xuất sắc.)
Bài tập vận dụng Adverbs of Degree
Viết lại câu
1. I hardly ever eat out.
➡ Hardly …………………………………………………………………….
2. She rarely goes out at night.
➡ Rarely …………………………………………………………………….
3. She seldom wears dresses; she prefers jeans.
➡ Seldom …………………………………………………………………………
4. We not only enjoyed the concert, but we also met the band.
➡ Not only…………………………………………………………………………
5. He little understands the complexity of the issue.
➡ Little …………………………………………………………………………
Đáp án:
1. Hardly ever do I eat out.
2. Rarely does she go out at night.
3. Seldom does she wear dresses; she prefers jeans.
4. Not only did we enjoy the concert, but we also met the band.
5. Little does he understand the complexity of the issue.
Điền từ vào chỗ trống
1. The concert was ………………… loud that my ears were ringing afterward. (not at all/ so/ hardly)
2. The cat climbed the tree …………………. (graceful/gracefully)
3. She plays tennis very …………………. (well/good)
4. The baby is ………………… quiet, she hardly ever cries. (hard/absolutely/far too)
5. The weather is ………………… hot today, so let’s go to the beach. (much/ extremely / not at all)
Đáp án:
1. so
2. gracefully
3. well
4. absolutely
5. extremely
>> Xem thêm:
- Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh
- Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time): Cách dùng và bài tập
- Trạng từ trong tiếng Anh (Adverbs): Phân loại, Cách dùng và Bài tập có đáp án
Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết để hiểu và sử dụng trạng từ chỉ mức độ tiếng Anh một cách hiệu quả. Bằng cách nắm vững khái niệm, phân loại và cách đảo ngữ, bạn sẽ có thể diễn đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng và chính xác hơn. Đừng quên thực hành qua các bài tập để củng cố kỹ năng ngữ pháp của mình. Hãy tiếp tục khám phá và nâng cao trình độ tiếng Anh về từ loại của bạn với ELSA Speak nhé!