Treatment là một từ vựng tiếng Anh phổ biến, xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp của từ này này có thể giúp bạn diễn đạt tự tin và linh hoạt hơn. Trong bài viết này, hãy cùng ELSA Speak khám phá treatment đi với giới từ gì, đồng thời tìm hiểu cách dùng để bạn có thể vận dụng trong giao tiếp hàng ngày.
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/treatment)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Treatment nghĩa là gì?
Treatment (/ˈtriːt.mənt/) là một danh từ có nghĩa phổ biến là cách điều trị, cách đối xử hoặc cách xử lý tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Từ điển Cambridge định nghĩa treatment là the way you deal with or behave towards someone or something.
Ngoài ra, treatment còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Cụ thể:
| Ý nghĩa | Ví dụ |
| Cách đối xử | The manager’s unfair treatment of junior staff led to low morale within the team. (Cách đối xử không công bằng của quản lý với nhân viên cấp dưới đã dẫn đến tinh thần làm việc thấp trong nhóm.) |
| Phương pháp điều trị (y tế) | After several unsuccessful treatments, the doctor proposed a new treatment method for migraines. (Sau nhiều lần điều trị không thành công, bác sĩ đã đề xuất một phương pháp điều trị mới cho chứng đau nửa đầu.) |
| Quá trình xử lý | Advanced water treatment technologies are being implemented to ensure the safety of drinking water in urban areas. (Các công nghệ xử lý nước tiên tiến đang được áp dụng để đảm bảo an toàn cho nước uống ở các khu vực đô thị.) |
| Cách xử lý vật liệu | The factory uses eco-friendly treatment methods to reduce the environmental impact of its production processes. (Nhà máy sử dụng các phương pháp xử lý thân thiện với môi trường để giảm thiểu tác động đến môi trường từ quy trình sản xuất.) |
| Cách đối xử trong xã hội | The organization advocates for fair treatment of refugees, ensuring they receive necessary support and resources. (Tổ chức này vận động cho việc đối xử công bằng với người tị nạn, đảm bảo họ nhận được sự hỗ trợ và tài nguyên cần thiết.) |

Các từ loại khác của Treatment
Ngoài việc đóng vai trò là danh từ, treatment còn được sử dụng dưới dạng các từ loại khác nhau. Cụ thể:
| Từ (Loại từ) | Phiên âm | Ý nghĩa |
| Treat (V) | /triːt/ | Đối xử, điều trị, xử lý một cách cụ thể hoặc theo cách nào đó. |
| Treatable (Adj) | /ˈtriː.tə.bəl/ | Có thể điều trị được, chỉ tình trạng có thể được chữa trị. |
| Treatment (N) | /ˈtriːt.mənt/ | Cách điều trị, cách đối xử hoặc quá trình xử lý. |
| Untreated (Adj) | /ʌnˈtriː.tɪd/ | Chưa được xử lý, chưa được điều trị, chưa qua xử lý hóa chất. |

Treatment đi với giới từ gì?
Treatment có thể đi kèm với các giới từ như: for, of, by, to, và with. Dưới đây là cấu trúc, ý nghĩa và ví dụ cho từng trường hợp.
Treatment + for
Cấu trúc:
| Treatment + for + somebody/something |
Ý nghĩa: Sự điều trị hoặc các xử lý vấn đề cho ai/cái gì.
Ví dụ:
- She is receiving treatment for her allergies. (Cô ấy đang được điều trị cho bệnh dị ứng của mình.)
- This therapy is an effective treatment for anxiety. (Liệu pháp này là một phương pháp điều trị hiệu quả cho chứng lo âu.)

Treatment + of
Cấu trúc:
| Treatment + of + somebody/something |
Ý nghĩa: Cách thức điều trị/xử lý một vấn đề, bệnh, vật hoặc hiện tượng.
Ví dụ:
- The treatment of patients in this hospital is very compassionate. (Cách đối xử với bệnh nhân trong bệnh viện này rất nhân ái.)
- The treatment of waste materials is crucial for environmental health. (Việc xử lý chất thải là rất quan trọng cho sức khỏe môi trường.)

Treatment + by
Cấu trúc:
| Treatment + by + someone/something |
Ý nghĩa: Sự điều trị bởi ai hoặc bằng phương pháp gì.
Ví dụ:
- The treatment by the specialist improved her condition significantly. (Sự điều trị của chuyên gia đã cải thiện tình trạng của cô ấy một cách đáng kể.)
- He was grateful for the treatment by the healthcare team. (Anh ấy rất biết ơn về sự điều trị của đội ngũ y tế.)

Treatment + to
Cấu trúc:
| Treatment + to + somebody/something |
Ý nghĩa: Chỉ ra mục tiêu hoặc kết quả mà việc điều trị hướng tới.
Ví dụ:
- The treatment aims to provide relief to patients suffering from chronic pain. (Mục đích của việc điều trị là cung cấp sự giảm nhẹ cho những bệnh nhân bị đau mãn tính.)
- This new approach offers treatment to those affected by the disease. (Cách tiếp cận mới này cung cấp điều trị cho những người bị ảnh hưởng bởi bệnh.)

Treatment + with
Cấu trúc:
| Treatment + with + somebody/something |
Ý nghĩa: Chỉ ra các phương pháp hoặc công cụ được sử dụng trong quá trình điều trị.
Ví dụ:
- The patient was treated with a new medication that shows promising results. (Bệnh nhân đã được điều trị bằng một loại thuốc mới cho thấy kết quả hứa hẹn.)
- She was treated with a combination of therapies to improve her health. (Cô ấy đã được điều trị bằng sự kết hợp của nhiều liệu pháp để cải thiện sức khỏe.)

Các cụm từ phổ biến với Treatment
Bảng liệt kê những cụm từ tiếng Anh phổ biến với treatment:
| Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Effective treatment | Phương pháp điều trị hiệu quả | The new drug offers an effective treatment for chronic pain. (Thuốc mới này cung cấp phương pháp điều trị hiệu quả cho cơn đau mãn tính.) |
| Ill-treatment | Sự ngược đãi, đối xử tệ bạc | Reports of ill-treatment in the orphanage have raised concerns among local authorities. (Các báo cáo về sự ngược đãi tại trại trẻ mồ côi đã gây lo ngại cho các cơ quan chức năng địa phương.) |
| Waste treatment | Quá trình xử lý rác thải | The city is implementing advanced waste treatment methods to reduce landfill usage. (Thành phố đang thực hiện các phương pháp xử lý rác thải tiên tiến để giảm sử dụng bãi rác.) |
| Sewage treatment | Xử lý nước thải | Proper sewage treatment is crucial to maintaining a healthy environment. (Xử lý nước thải đúng cách là rất quan trọng để duy trì môi trường lành mạnh.) |
| Require/Need treatment | Cần được điều trị | Many patients require treatment for their mental health issues. (Nhiều bệnh nhân cần được điều trị cho các vấn đề sức khỏe tâm thần của họ.) |
| Respond to treatment | Phản ứng với việc điều trị | The doctor was pleased to see that the patient began to respond to treatment after a week. (Bác sĩ rất vui khi thấy bệnh nhân bắt đầu phản ứng với phương pháp điều trị sau một tuần.) |
| Seek treatment | Tìm kiếm phương pháp điều trị | After months of suffering, she finally decided to seek treatment for her anxiety. (Sau nhiều tháng chịu đựng, cô ấy cuối cùng đã quyết định tìm kiếm phương pháp điều trị cho chứng lo âu của mình.) |
| Medical treatment | Điều trị y tế (nói chung) | Access to medical treatment is a fundamental right for all citizens. (Quyền tiếp cận điều trị y tế là quyền cơ bản của tất cả công dân.) |
| Cancer treatment/diabetes treatment | Điều trị ung thư/tiểu đường | Advances in cancer treatment have significantly improved survival rates. (Những tiến bộ trong điều trị ung thư đã cải thiện đáng kể tỷ lệ sống sót.) |
| Treatment plan | Kế hoạch điều trị | The doctor outlined a comprehensive treatment plan tailored to the patient’s needs. (Bác sĩ đã phác thảo một kế hoạch điều trị toàn diện phù hợp với nhu cầu của bệnh nhân.) |
| Undergo treatment | Trải qua điều trị | He had to undergo treatment for his injuries after the accident. (Anh ấy phải trải qua điều trị cho các vết thương của mình sau tai nạn.) |
| Early treatment | Điều trị sớm (ngay từ đầu) | Early treatment of the disease can lead to better outcomes. (Điều trị sớm bệnh có thể dẫn đến kết quả tốt hơn.) |
| Skin treatment | Chăm sóc/điều trị da | She regularly visits the clinic for skin treatment to maintain her complexion. (Cô ấy thường xuyên đến phòng khám để chăm sóc da nhằm duy trì làn da của mình.) |
| Facial treatment | Liệu trình chăm sóc da mặt | I booked a facial treatment at the spa to rejuvenate my skin. (Tôi đã đặt lịch liệu trình chăm sóc da mặt tại spa để trẻ hóa làn da của mình.) |
| Hair treatment | Sản phẩm phục hồi/tăng cường tóc | The salon offers a variety of hair treatments to repair damaged strands. (Tiệm làm tóc cung cấp nhiều liệu pháp phục hồi tóc hư tổn.) |
| Acne treatment | Điều trị mụn | After trying several products, he finally found an acne treatment that worked for him. (Sau khi thử nhiều sản phẩm, anh ấy cuối cùng đã tìm thấy phương pháp điều trị mụn hiệu quả cho mình.) |
| Anti-aging treatment | Liệu trình chống lão hóa | Many people invest in anti-aging treatments to maintain a youthful appearance. (Nhiều người đầu tư vào các liệu pháp chống lão hóa để duy trì vẻ ngoài trẻ trung.) |
| Water treatment | Xử lý nước | The factory is implementing new water treatment processes to ensure clean water supply. (Nhà máy đang thực hiện các quy trình xử lý nước mới để đảm bảo nguồn cung cấp nước sạch.) |
| Heat treatment | Xử lý nhiệt (kim loại) | The metal undergoes heat treatment to enhance its strength and durability. (Kim loại trải qua xử lý nhiệt để tăng cường độ bền và độ bền của nó.) |
| Chemical treatment | Xử lý bằng hóa chất | Chemical treatment is often necessary to remove impurities from the water. (Xử lý bằng hóa chất thường cần thiết để loại bỏ tạp chất khỏi nước.) |
| Surface treatment | Xử lý bề mặt (vật liệu, sản phẩm) | Surface treatment improves the lifespan of materials exposed to harsh conditions. (Xử lý bề mặt cải thiện tuổi thọ của các vật liệu tiếp xúc với điều kiện khắc nghiệt.) |
| Fair/unfair treatment | Đối xử công bằng/bất công | The employee filed a complaint about unfair treatment in the workplace. (Nhân viên đã nộp đơn khiếu nại về sự đối xử bất công tại nơi làm việc.) |
| Equal treatment | Đối xử bình đẳng | The organization promotes equal treatment for all its members, regardless of background. (Tổ chức khuyến khích sự đối xử bình đẳng cho tất cả các thành viên, bất kể xuất thân.) |
| Special treatment | Đối xử đặc biệt (được ưu ái) | He received special treatment due to his long service in the company. (Anh ấy được đối xử đặc biệt nhờ vào thời gian phục vụ lâu dài trong công ty.) |
| Harsh treatment | Đối xử tệ bạc | The documentary highlighted the harsh treatment of animals in some industries. (Bộ phim tài liệu đã nêu bật sự đối xử tệ bạc với động vật trong một số ngành công nghiệp.) |
| Preferential treatment | Đãi ngộ đặc biệt (ưu tiên) | The manager was accused of giving preferential treatment to certain employees. (Người quản lý bị cáo buộc đã dành đãi ngộ đặc biệt cho một số nhân viên.) |
| Give someone the cold treatment | Đối xử lạnh nhạt, phớt lờ | After their argument, she began to give him the cold treatment, ignoring his messages. (Sau cuộc tranh cãi, cô ấy bắt đầu đối xử lạnh nhạt với anh ấy, phớt lờ tin nhắn của anh.) |
| Get special treatment | Được đối xử đặc biệt | As a top performer, he often gets special treatment from his supervisors. (Là một nhân viên xuất sắc, anh ấy thường được đối xử đặc biệt từ các quản lý.) |
| Get the rough treatment | Bị đối xử tệ/khắc nghiệt | The new employee felt he was getting the rough treatment from his colleagues. (Nhân viên mới cảm thấy mình bị đối xử tệ bạc bởi các đồng nghiệp.) |
| Give someone the treatment | Đối xử với ai theo một cách nhất định | The coach decided to give the players the treatment they needed to improve their performance. (Huấn luyện viên quyết định đối xử với các cầu thủ theo cách mà họ cần để cải thiện hiệu suất.) |

>> Tìm hiểu thêm: Cải thiện kỹ năng phát âm tiếng Anh hiệu quả cùng ELSA Speak, chỉ với 5k/ngày, bạn có thể học cùng gia sư AI thông minh mọi lúc mọi nơi. Click để khám phá ngay!
Các từ đồng nghĩa với Treatment
Bảng liệt kê các từ đồng nghĩa với treatment:
Nghĩa 1 – Cách đối xử/Cách xử lý, cách giải quyết vấn đề
| Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Manner of dealing /ˈmænər əv ˈdiːlɪŋ/ | Cách đối xử, cách giải quyết | His calm manner of dealing with conflicts impressed everyone. (Cách xử lý xung đột điềm tĩnh của anh ấy khiến mọi người ấn tượng.) |
| Handling /ˈhændlɪŋ/ | Việc xử lý | Poor handling of the issue led to misunderstandings. (Việc xử lý vấn đề kém gây ra hiểu lầm.) |
| Management /ˈmænɪdʒmənt/ | Cách quản lý, xử lý | The management of the crisis was effective. (Việc xử lý khủng hoảng rất hiệu quả.) |
| Manipulation /məˌnɪpjʊˈleɪʃən/ | Sự thao tác, xử lý | The delicate manipulation of data is required. (Cần thao tác dữ liệu một cách tinh tế.) |
| Operation /ˌɒpəˈreɪʃən/ | Cách vận hành, cách thực hiện | The operation of the system needs improvement. (Việc vận hành hệ thống cần cải thiện.) |
| Conduct /ˈkɒndʌkt/ | Cách điều hành, cách thực hiện | His conduct of the meeting was professional. (Cách anh ấy điều hành cuộc họp rất chuyên nghiệp.) |
| Approach /əˈprəʊtʃ/ | Phương pháp tiếp cận | Her approach to solving problems is very logical. (Cách tiếp cận giải quyết vấn đề của cô ấy rất logic.) |
| Process /ˈprəʊsɛs/ | Quy trình | The process of evaluation took several weeks. (Quy trình đánh giá mất vài tuần.) |
| Procedure /prəˈsiːdʒər/ | Thủ tục, quy trình | Follow the correct procedure for safety. (Hãy làm đúng quy trình để đảm bảo an toàn.) |
| Way /weɪ/ | Cách thức | I like his way of explaining things. (Tôi thích cách anh ấy giải thích mọi thứ.) |
| Course /kɔːs/ | Hướng xử lý, tiến trình | The course of action was appropriate. (Hướng xử lý đó là phù hợp.) |

Nghĩa 2 – Điều trị y khoa/Phương pháp chữa bệnh
| Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Medical care /ˈmɛdɪkəl keə(r)/ | Chăm sóc y tế | She received excellent medical care after the accident. (Cô ấy nhận được chăm sóc y tế tuyệt vời sau tai nạn.) |
| Therapy /ˈθerəpi/ | Liệu pháp điều trị | Physical therapy helped him recover. (Vật lý trị liệu đã giúp anh ấy hồi phục.) |
| Medication /ˌmedɪˈkeɪʃən/ | Thuốc điều trị | This medication should be taken twice a day. (Thuốc này nên uống hai lần mỗi ngày.) |
| Application /ˌæplɪˈkeɪʃən/ | Sự bôi/áp dụng thuốc | The application of the cream reduces swelling. (Việc bôi kem giúp giảm sưng.) |
| Cure /kjʊə(r)/ | Phương pháp chữa khỏi bệnh | Scientists are searching for a cure for the disease. (Các nhà khoa học đang tìm kiếm phương pháp chữa khỏi bệnh. |
| Doctoring /ˈdɒktərɪŋ/ | Việc điều trị | He needed some doctoring after the injury. (Anh ấy cần được chữa trị sau chấn thương.) |
| Remedy /ˈrɛmɪdi/ | Phương thuốc | Ginger tea is a natural remedy for colds. (Trà gừng là phương thuốc tự nhiên cho cảm lạnh.) |
| Regimen /ˈrɛdʒɪmən/ | Chế độ điều trị | She follows a strict skincare regimen. (Cô ấy tuân theo một chế độ chăm sóc da nghiêm ngặt.) |
| Antidote /ˈæntɪdəʊt/ | Thuốc giải độc | The doctor administered an antidote immediately. (Bác sĩ lập tức tiêm thuốc giải độc.) |

Những câu hỏi thường gặp
Silent treatment là gì?
Silent treatment có nghĩa là đối xử lạnh nhạt – hành động từ chối giao tiếp hoặc tương tác với ai đó để thể hiện sự tức giận hoặc không hài lòng.
Ví dụ: After their argument, she gave him the silent treatment for days. (Sau cuộc tranh cãi, cô ấy đã đối xử lạnh nhạt với anh ấy trong nhiều ngày.)
Treatment là loại từ gì?
Treatment là danh từ (Noun).
Ví dụ: The treatment for the disease is still under research. (Phương pháp điều trị cho bệnh này vẫn đang trong quá trình nghiên cứu.)
Treat đi với giới từ gì?
Treat có thể đi với giới từ to, with, for hoặc as.
Ví dụ:
- He treated us with kindness. (Anh ấy đối xử với chúng tôi một cách tử tế.)
- The doctor treated him for flu. (Bác sĩ điều trị cho anh ấy bệnh cúm.)
>> Có thể bạn quan tâm: Nếu bạn gặp phải những khó khăn với việc phát âm tiếng Anh, khiến bạn e ngại khi nói chuyện, ELSA Speak có thể thay đổi hoàn toàn điều đó. Với các bài tập thực hành vui nhộn, lộ trình học cá nhân hóa cùng gia sư AI thông minh, ELSA Speak giúp bạn nâng cao trình độ gjao tiếp tiếng Anh mỗi ngày. Click để trải nghiệm ngay!

Bài tập vận dụng
Bài 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
- She is receiving treatment ______ her asthma.
- The treatment ______ depression often includes therapy.
- The treatment ______ the patient was conducted by Dr. Smith.
- This medication provides treatment ______ chronic pain.
- The treatment ______ the disease is still under research.
- He was treated ______ a combination of therapies.
- The treatment ______ anxiety has shown positive results.
- Many patients seek treatment ______ various health issues.
- The effectiveness ______ the treatment depends on the individual.
- The doctor recommended treatment ______ lifestyle changes.
Đáp án
- for
- of
- by
- for
- of
- with
- for
- for
- of
- to
Bài 2: Dịch nội dung sang tiếng Anh
- Emily đang nhận điều trị cho bệnh tiểu đường của mình.
- Michael đã tìm kiếm sự điều trị cho chứng lo âu của mình.
- Đội ngũ y tế đã thực hiện điều trị cho Lisa một cách tuyệt vời.
- Alex đã được điều trị bằng một phương pháp mới cho cơn đau lưng.
- Sarah cần điều trị cho vấn đề về da của mình.
Đáp án
- Emily is receiving treatment for her diabetes.
- Michael has sought treatment for his anxiety.
- The medical team provided exceptional treatment for Lisa.
- Alex was treated with a new method for his back pain.
- Sarah needs treatment for her skin condition.
Nhìn chung, việc nắm rõ treatment đi với giới từ gì sẽ giúp bạn diễn đạt và sử dụng từ này một cách tự nhiên và chính xác. Hy vọng, ELSA Speak có thể giúp bạn có thêm góc nhìn rõ ràng về cách sử dụng treatment trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Đừng quên theo dõi các bài viết khác trong danh mục Từ vựng thông dụng để nâng cao vốn từ vựng của mình nhé!







