Bạn có bao giờ loay hoay trong việc sử dụng search đi với giới từ gì trong tiếng Anh hay không? Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ là cẩm nang toàn diện giúp bạn giải mã mọi bí ẩn của từ search và các giới từ đi kèm nhé!
Search là gì?
Search /sɜːtʃ/ là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tìm kiếm, là hành động cố gắng tìm một cái gì đó bằng cách nhìn hoặc kiểm tra một cách cẩn thận (to look somewhere carefully in order to find something – theo từ điển Cambridge).
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ: I searched all the drawers for my missing keys. (Tôi đã tìm kiếm khắp các ngăn kéo để tìm chiếc chìa khóa bị mất.)
Ngoài ra, động từ search có thể được hiểu với các nghĩa sau đây:
- Lục soát (to look for something you might be hiding by examining your clothes and things you are carrying), nghĩa này thường được dùng để chỉ hành động kiểm tra của cảnh sát đối với một người hoặc đồ đạc của họ để tìm kiếm những vật bị cấm hoặc có liên quan đến tội phạm.
Ví dụ: The police searched the suspect thoroughly before taking him to the station. (Cảnh sát đã lục soát nghi phạm kỹ lưỡng trước khi đưa anh ta về đồn.)
- Tìm kiếm (trên máy tính hoặc internet) (to use a computer to try to find information, especially on the internet).
Ví dụ: I searched online for the best restaurants in Ho Chi Minh City. (Tôi đã tìm kiếm trực tuyến những nhà hàng tốt nhất ở Thành phố Hồ Chí Minh.)
- Tìm kiếm, tìm ra cách giải quyết vấn đề (to try to find the answer to a problem).
Ví dụ: Scientists are searching for a cure for the disease. (Các nhà khoa học đang cố gắng tìm ra phương pháp chữa căn bệnh này.)

Search đi với giới từ gì?
Search đi với các giới từ như for, out, up, in, on, through và into, mỗi giới từ mang đến một sắc thái ý nghĩa riêng biệt. Hãy cùng ELSA Speak khám phá chi tiết ngay sau đây.
Search + out
Search sth/sb out là một cụm động từ, có nghĩa là tìm ra ai/cái gì đó một cách khó khăn hoặc sau một thời gian dài tìm kiếm. Nó thường ngụ ý rằng đối tượng tìm kiếm không dễ dàng được tìm thấy.
Search something/someone out |
Ví dụ: After hours of digging through old records, I finally searched out the information I needed. (Sau hàng giờ tìm kiếm trong các hồ sơ cũ, cuối cùng tôi cũng tìm ra thông tin mình cần.)
Search + up
Search sth up cũng là một cụm động từ, mang nghĩa tìm kiếm thông tin về điều gì đó trên máy tính hoặc internet. Đây là cách diễn đạt quen thuộc khi bạn sử dụng các công cụ tìm kiếm trực tuyến.
Search something up |
Ví dụ: If you don’t know the meaning of a word, you can search it up online. (Nếu bạn không biết nghĩa của một từ, bạn có thể tra cứu nó trực tuyến.)
Search + for
Đây là cấu trúc phổ biến nhất của search, có nghĩa là tìm kiếm ai đó hoặc cái gì đó. Giới từ for chỉ đối tượng của hành động tìm kiếm.
Search + for + something/someone |
Ví dụ: I searched for my keys everywhere but I can’t find them. (Tôi đã tìm kiếm chìa khóa của mình ở khắp mọi nơi nhưng không thể tìm thấy chúng.)
Search + in
Search in diễn tả hành động tìm kiếm bên trong một không gian, địa điểm hoặc vật chứa cụ thể. Giới từ in chỉ rõ nơi diễn ra hành động tìm kiếm.
Search + in + somewhere |
Ví dụ: The customs officers searched in all the suitcases. (Các nhân viên hải quan đã tìm kiếm trong tất cả các vali.)
Search + on
Search on thường được dùng để diễn tả hành động tìm kiếm thông tin về một chủ đề cụ thể trên một nguồn nhất định, đặc biệt là trên internet, trong sách báo hoặc cơ sở dữ liệu.
Search + on + something |
Ví dụ: I searched on several websites for cheap flight tickets. (Tôi đã tìm kiếm trên nhiều trang web để mua vé máy bay giá rẻ.)
Search + through
Cấu trúc này diễn tả hành động tìm kiếm kỹ lưỡng bằng cách xem xét từng phần của một cái gì đó, thường là một đống lộn xộn hoặc một khối lượng lớn tài liệu. Nó ngụ ý một quá trình tìm kiếm tỉ mỉ và có hệ thống.
Search + through + something |
Ví dụ: She searched through the pile of papers on her desk. (Cô ấy đã tìm kiếm kỹ lưỡng trong đống giấy tờ trên bàn làm việc của mình.)
Search + into
Search into có nghĩa điều tra, xem xét kỹ lưỡng một vấn đề, một sự việc hoặc một tình huống để tìm ra sự thật hoặc thông tin chi tiết. Nó thường liên quan đến các cuộc điều tra chính thức hoặc nghiên cứu sâu rộng.
Search + into + something |
Ví dụ: The police are searching into the cause of the accident. (Cảnh sát đang điều tra nguyên nhân vụ tai nạn.)

Từ đồng nghĩa với search
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
look for /lʊk fɔːr/ | Tìm kiếm (tổng quát, không nhất thiết kỹ lưỡng) | I’m looking for my glasses. (Tôi đang tìm cái kính của mình.) |
seek /siːk/ | Tìm kiếm (trang trọng, nghiêm túc, thường là những thứ trừu tượng như cơ hội, giải pháp) | They are seeking a solution to the problem. (Họ đang tìm kiếm một giải pháp có thể giải quyết vấn đề.) |
hunt /hʌnt/ | Săn lùng, tìm kiếm ráo riết (thường là người/vật khó tìm) | The detectives are hunting for the suspect. (Các thám tử đang săn lùng nghi phạm.) |
explore /ɪkˈsplɔːr/ | Khám phá, tìm hiểu (một khu vực, ý tưởng, khả năng) | We need to explore all the options before making a decision. (Chúng ta cần tìm hiểu tất cả các lựa chọn trước khi đưa ra quyết định.) |
investigate /ɪnˈvestɪɡeɪt/ | Điều tra, xem xét kỹ lưỡng (một vụ việc, vấn đề phức tạp) | The police will investigate the incident thoroughly. (Cảnh sát sẽ điều tra vụ việc một cách kỹ lưỡng.) |
rummage /ˈrʌmɪdʒ/ | Lục lọi, bới tung (đồ đạc một cách không ngăn nắp) | She rummaged through her bag to find her keys. (Cô ấy lục lọi trong túi xách để tìm chìa khóa.) |

Một số cụm từ liên quan đến search
Để giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và chuyên nghiệp, bạn không nên bỏ qua các cụm từ (collocations) và thành ngữ (idioms) thường đi kèm với search sau đây.
Collocations với search
Dưới đây là các cụm từ liên quan đến động từ search để bạn có thể tham khảo để làm phong phú vốn từ của mình:
Collocations | Dịch nghĩa | Ví dụ |
conduct a search /kənˈdʌkt ə sɜːrtʃ/ | Tiến hành một cuộc tìm kiếm/lục soát | The police conducted a thorough search of the house. (Cảnh sát đã tiến hành lục soát ngôi nhà một cách kỹ lưỡng.) |
launch a search /lɔːntʃ ə sɜːrtʃ/ | Phát động một cuộc tìm kiếm (quy mô lớn) | They launched a massive search for the missing hiker. (Họ đã phát động một cuộc tìm kiếm lớn cho người đi bộ đường dài bị mất tích.) |
join the search /dʒɔɪn ðə sɜːrtʃ/ | Tham gia vào cuộc tìm kiếm | Many volunteers joined the search for the lost child. (Nhiều tình nguyện viên đã tham gia vào cuộc tìm kiếm những đứa trẻ bị lạc.) |
search party /ˈsɜːrtʃ pɑːrti/ | Đội tìm kiếm | The search party spent days in the mountains. (Đội tìm kiếm đã dành nhiều ngày trên núi.) |
search warrant /ˈsɜːrtʃ ˈwɔːrənt/ | Lệnh khám xét (pháp lý) | The police obtained a search warrant before entering the property. (Cảnh sát đã có lệnh khám xét trước khi vào khu vực này.) |
intensive search /ɪnˈtensɪv sɜːrtʃ/ | Cuộc tìm kiếm chuyên sâu, gắt gao, khẩn cấp | An intensive search was carried out for survivors. (Một cuộc tìm kiếm khẩn cấp đã được tiến hành để tìm người sống sót.) |

Idioms với search
Idioms | Dịch nghĩa | Ví dụ |
search high and low /sɜːrtʃ haɪ ənd loʊ/ | Tìm kiếm khắp nơi, tìm kiếm kỹ lưỡng ở mọi ngóc ngách | I’ve searched high and low for that book, but I can’t find it anywhere. (Tôi đã tìm kiếm khắp nơi quyển sách đó, nhưng không thể tìm thấy ở đâu cả.) |
a search for a needle in a haystack /ə sɜːrtʃ fər ə ˈniːdl ɪn ə ˈheɪstæk/ | Mò kim đáy bể (ngụ ý tìm kiếm trong vô vọng, một việc rất khó hoặc không thể tìm thấy) | Trying to find that specific document in this messy archive is like a search for a needle in a haystack. (Việc tìm kiếm tài liệu cụ thể trong kho lưu trữ lộn xộn này giống như mò kim đáy bể.) |
in search of something /ɪn sɜːrtʃ əv ˈsʌmθɪŋ/ | Đang đi tìm, đang tìm kiếm điều gì đó | Many young people travel abroad in search of adventure. (Nhiều người trẻ tuổi đi du lịch nước ngoài để tìm kiếm sự phiêu lưu.) |
on the search for something/someone /ɒn ðə sɜːrtʃ fər ˈsʌmθɪŋ/ˈsʌmwʌn/ | Đang trong quá trình tìm kiếm điều gì/ai đó | The police are on the search for the escaped prisoner. (Cảnh sát đang trong quá trình tìm kiếm tù nhân vượt ngục.) |
put out a search for someone/something /pʊt aʊt ə sɜːrtʃ fər ˈsʌmwʌn/ˈsʌmθɪŋ/ | Ra thông báo tìm kiếm, phát lệnh truy nã/tìm kiếm | The police have put out a search for the missing child. (Cảnh sát đã ra thông báo tìm kiếm đứa trẻ mất tích.) |
Phrasal verbs với search
Phrasal verb | Dịch nghĩa | Ví dụ |
search on /sɜːrtʃ ɒn/ | Tìm kiếm trên (internet, cơ sở dữ liệu…) | I’ll search on the database for relevant articles. (Tôi sẽ tìm kiếm trên cơ sở dữ liệu các bài báo liên quan.) |
search through /sɜːrtʃ θruː/ | Tìm kiếm kỹ lưỡng trong (đống đồ, tài liệu…) | She searched through her bag for her wallet. (Cô ấy lục túi để tìm ví.) |
search out /sɜːrtʃ aʊt/ | Tìm kiếm và phát hiện ra (sau nhiều nỗ lực) | He managed to search out a rare antique at the market. (Anh ấy đã cố gắng tìm ra một món đồ cổ quý hiếm ở chợ.) |
search up /sɜːrtʃ ʌp/ | Tra cứu (thông tin trên internet…) | I need to search up the train times. (Tôi cần tra cứu giờ tàu.) |
search around /sɜːrtʃ əˈraʊnd/ | Tìm kiếm xung quanh một khu vực | I’ll search around the office to see if anyone has seen your keys. (Tôi sẽ tìm xung quanh văn phòng xem có ai nhìn thấy chìa khóa của bạn không.) |

>> Luyện nói tiếng Anh chưa bao giờ dễ dàng đến thế! Học cùng ELSA Speak ngay hôm nay để trải nghiệm sự khác biệt và bắt đầu hành trình nói tiếng Anh tự tin, trôi chảy hơn!

Phân biệt search, look for, find và seek
Việc phân biệt rõ ràng giữa search, look for, find và seek sẽ giúp bạn lựa chọn từ chính xác trong từng ngữ cảnh, nâng cao độ tự nhiên khi giao tiếp tiếng Anh.
Từ | Cách dùng | Ví dụ |
Search | Hành động tìm kiếm kỹ lưỡng, có hệ thống, thường trong một khu vực, vật chứa hoặc nguồn thông tin cụ thể ví dụ như lục soát hay việc tìm kiếm trên mạng. | I searched the entire house for my phone. (Tôi đã tìm kiếm khắp nhà để tìm điện thoại.) |
Look for | Hành động tìm kiếm chung chung, có thể không cần quá kỹ lưỡng, chỉ đơn giản là đang cố gắng tìm thấy một vật hoặc người nào đó. Thường dùng cho những vật đã biết bị mất nhưng chưa rõ vị trí. | I’m looking for my glasses. Have you seen them? (Tôi đang tìm kiếm kính của mình. Bạn có thấy chúng không?) |
Find | Kết quả của hành động tìm kiếm hoặc việc phát hiện ra một điều gì đó một cách tình cờ. Không phải là quá trình tìm kiếm mà là việc ngẫu nhiên “tìm ra” hoặc “phát hiện ra” thứ mình cần. | I finally found my wallet under the sofa. (Cuối cùng tôi đã tìm thấy ví của mình dưới ghế sofa.) |
Seek | Hành động tìm kiếm một cách nghiêm túc, trang trọng hoặc trừu tượng. Thường dùng cho những thứ không phải vật chất (ví dụ như sự giúp đỡ, công lý, kiến thức, cơ hội). | They are seeking a peaceful solution to the conflict. (Họ đang tìm kiếm một giải pháp hòa bình cho cuộc xung đột.) |

Bài tập search + giới từ có đáp án
Bài tập 1
Chọn giới từ đúng nhất:
- The police will _____ the suspect’s apartment for evidence.
A) search on
B) search through
C) search into
D) search at - I need to _____ this information _____ the company’s database.
A) search / up
B) search / on
C) search / for
D) search / into - The researchers are _____ the causes of climate change.
A) searching for
B) searching out
C) searching into
D) searching on - Can you _____ the meaning of this word in the dictionary?
A) search out
B) search upon
C) search through
D) search for - The children were _____ the lost puppy in the park.
A) searching on
B) searching for
C) searching into
D) searching up
Đáp án:
- B
- B
- C
- D
- B
Bài tập 2
Điền từ/cụm từ thích hợp vào chỗ trống (sử dụng các từ trong bài):
- After many hours, the rescue team managed to ______ the missing climber.
- I’ve ______ but I still can’t find my car keys.
- The committee decided to ______ the allegations of fraud.
- She had to ______ her old photos to find the one with her grandparents.
- It’s like trying to find ______ in a haystack.
Đáp án:
- search out
- searched high and low
- search into
- search through
- a needle
Bài tập 3
Sửa lỗi sai trong các câu sau (nếu có):
- The police searched for the whole building.
- He will search to the internet for flight tickets.
- We looked for the solution to the problem, but we couldn’t find it.
- She always search high and low for her reading glasses.
- The scientist is searching about new ways to generate clean energy.
Đáp án:
- The police searched the whole building. (Động từ search khi nói về việc lục soát một nơi thì không dùng for → bỏ for)
- He will search on the internet for flight tickets. (Sai giới từ, to → on)
- We searched for the solution to the problem, but we couldn’t find it. (Looked for vẫn sử dụng được trong trường hợp này. Nếu muốn nhấn mạnh tìm kiếm cẩn thận, kỹ lưỡng, có hệ thống thì đổi thành searched for.)
- She always searches high and low for her reading glasses. (Chủ ngữ “she” cần phải chia searches, ngôi thứ 3 số ít.)
- The scientist is searching for new ways to generate clean energy. (Không dùng search about, sửa thành search for.)
Câu hỏi thường gặp
Search V2 là gì?
Dạng quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3) của search là searched /sɜːtʃt/.
Search for là gì?
Search for có nghĩa là tìm kiếm ai đó hoặc cái gì đó. Đây là cách dùng phổ biến nhất của từ search.
Search on là gì?
Search on thường được dùng khi bạn tìm kiếm thông tin về một chủ đề cụ thể trên một nguồn nhất định, đặc biệt là trên internet hoặc trong các cơ sở dữ liệu.
>> Xem thêm:
Qua bài viết này, ELSA Speak hy vọng bạn đã có cái nhìn bao quát về cách sử dụng search đi với giới từ gì. Đừng quên theo dõi thêm danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để khám phá nhiều bài viết hữu ích khác nhé!