Trong tiếng Anh, phrasal verb turn out mang nhiều ý nghĩa và cách sử dụng đa dạng, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt hơn. Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn cấu trúc, cách dùng của turn out và cung cấp bài tập thực hành để bạn củng cố kiến thức. Hãy cùng ELSA Speak khám phá nhé!
Turn out là gì?
Turn out (/tɝːn aʊt/) được cấu thành từ động từ turn (xoay, chuyển hướng) và giới từ out (ra ngoài). Đây là một cụm động từ đa nghĩa, thường diễn tả sự xuất hiện, kết quả hoặc hành động theo những cách khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
Xảy ra theo một cách nào đó, phát triển hoặc kết thúc theo cách nhất định | It turned out that he was the one who stole the money. (Hóa ra anh ta là người đã lấy trộm tiền.) |
Có mặt tại một sự kiện nào đó | Many fans turned out to support the band at the concert last night. (Rất nhiều người hâm mộ đã đến ủng hộ ban nhạc tại buổi hòa nhạc tối qua.) |
Được phát hiện hoặc biết đến một cách bất ngờ | The actor we saw at the café yesterday turned out to be a famous director. (Người diễn viên mà chúng ta gặp ở quán cà phê hôm qua hóa ra lại là một đạo diễn nổi tiếng.) |
Rẽ hoặc hướng ra ngoài | During the dance, the dancer turned their bodies out to the audience, creating a dynamic effect. (Trong khi nhảy, vũ công đã quay người về phía khán giả, tạo nên hiệu ứng động.) |

Chi tiết cấu trúc, cách dùng của Turn out
Dưới đây là chi tiết các cấu trúc và cách dùng chi tiết về ngữ pháp của Turn out:
Turn out + something/somebody
Cấu trúc này thể hiện hành động sản xuất, tạo ra hoặc đào tạo một đối tượng nào đó, có thể là người hoặc vật. Cấu trúc này cũng cho phép linh hoạt trong việc đảo vị trí giữa “out” và tân ngữ.
Cấu trúc:
S + turn out + somebody/something |
Hoặc |
S + turn + somebody/something + out |
Ví dụ:
- The factory turns out high-quality electronics every month. (Nhà máy sản xuất ra các sản phẩm điện tử chất lượng cao hàng tháng.)
- The school has turned out many successful entrepreneurs. (Ngôi trường này đã đào tạo ra nhiều doanh nhân thành đạt.)
Turn out to be = Turned out to have + something
Cấu trúc này diễn tả một kết quả bất ngờ hoặc sự thật trái ngược với kỳ vọng ban đầu về một người, sự vật hoặc sự việc.
Cấu trúc:
S + turn out + to be + Adj/Noun |
Hoặc |
S + turn out + to have + Noun |
Ví dụ:
- The event turned out to be a huge success despite initial doubts. (Sự kiện đã thành công rực rỡ mặc dù ban đầu có nhiều nghi ngờ.)
- The old box I found in the attic turned out to have a collection of old love letters. (Chiếc hộp cũ tôi tìm thấy trên gác xép hóa ra lại chứa một bộ sưu tập những bức thư tình cũ.)
Turn out that + S + V
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ một sự thật hoặc kết quả bất ngờ, thường trái ngược với những gì người ta dự đoán. Thường bắt đầu bằng chủ ngữ giả “it” để nhấn mạnh sự thật được nêu ra sau đó.
Cấu trúc:
It + turn out + that + S + V |
Ví dụ:
- It turns out that the new employee has a lot of experience as a manager. (Hóa ra nhân viên mới lại có rất nhiều kinh nghiệm làm quản lý.)
- It turned out that he had been lying all this time about skipping school. (Thì ra là cậu ta đã nói dối suốt thời gian qua về việc trốn học.)
Turn out + adj/adv
Cấu trúc này diễn tả trạng thái hoặc tính chất của một điều gì đó, thể hiện sự chuyển biến từ trạng thái này sang trạng thái khác.
Cấu trúc:
S + turn out + Adj/Adv |
Ví dụ:
- We expected a smooth journey, but it turned out to be quite challenging. (Chúng tôi mong đợi một chuyến đi suôn sẻ, nhưng hóa ra lại khá khó khăn.)
- The presentation was supposed to be boring but it turned out to be very informative and engaging. (Bài thuyết trình được cho là nhàm chán nhưng hóa ra lại rất bổ ích và hấp dẫn.)

Turn out for something
Cấu trúc này diễn tả hành động tham gia hoặc có mặt tại một sự kiện nào đó. Nó nhấn mạnh sự hiện diện của cá nhân trong một hoạt động cụ thể.
Cấu trúc:
S + turn out + for + Noun |
Ví dụ:
- A large crowd turned out for the annual festival. (Rất đông người đã tham gia lễ hội thường niên.)
- Many fans are expected to turn out for the championship game. (Nhiều người hâm mộ dự kiến sẽ có mặt tại trận chung kết.)
Turn out to do something
Cấu trúc này diễn tả mục đích của việc tham gia hoặc có mặt tại một sự kiện nào đó. Nó cho thấy lý do mà người tham gia muốn xuất hiện.
Cấu trúc:
S + turn out + to + Verb |
Ví dụ:
- Thousands of people turned out to celebrate the national holiday. (Hàng nghìn người đã có mặt để ăn mừng ngày lễ quốc gia này.)
- The community turned out to support the local charity. (Cộng đồng đã tham gia để ủng hộ tổ chức từ thiện địa phương.)
Turn out someone + of/ from something
Cấu trúc này có nghĩa là đuổi hoặc buộc ai đó phải rời khỏi một nơi nào đó. Đồng thời, nhấn mạnh hành động loại bỏ một cá nhân ra khỏi một không gian nhất định.
Cấu trúc:
S + turn out + Noun/Pronoun + of/from + something |
Hoặc |
S + turn + Pronoun + out + of/from + something |
Ví dụ:
- The manager turned the disruptive employee out of the meeting. (Người quản lý đã đuổi nhân viên gây rối ra khỏi cuộc họp.)
- The bouncer turned out the rowdy patrons from the bar. (Người bảo vệ đã đuổi những khách hàng ồn ào ra khỏi quán bar.)
Turn something out
Cấu trúc này có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh và tân ngữ đi kèm, bao gồm việc tắt đèn, dọn dẹp, hoặc lấy ra mọi thứ từ một vật chứa. Dưới đây là bảng tổng hợp các cấu trúc và ví dụ ở nhiều ngữ cảnh khác nhau:
Nghĩa | Cấu trúc | Ví dụ |
Tắt (đèn, thiết bị) | Turn out + Noun (đèn, thiết bị) hoặc Turn + Noun (đèn, thiết bị) + out | Please turn out the lights. (Xin hãy tắt đèn.) Please turn the device out after use. (Vui lòng tắt thiết bị sau khi sử dụng.) |
Trút hết, lấy hết mọi thứ khỏi 1 vật chứa đựng | Turn out + từ chỉ vật dụng để đựng đồ vật (như túi, cặp , túi áo, túi quần,…) | He turned out his pockets to find his house keys. (Anh ta lôi hết đồ trong túi ra để tìm chìa khóa nhà của mình) |
Làm trống; lấy hết đồ đạc ra (để dọn dẹp) | Turn out + từ chỉ căn phòng/ ngăn kéo/ vật dụng có chứa đụng vật khác để dọn. | He turned out the closet to organize his clothes. (Anh ta đã dọn dẹp tủ quần áo để sắp xếp lại quần áo của mình.) |
Làm cho xoay ra ngoài; hướng ra ngoài | Turn out + từ chỉ vật có thể xoay, hướng ra chỗ khác | Please turn out the door to create more space. (Xin hãy xoay cửa ra ngoài để tạo thêm không gian.) |

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với turn out
Từ đồng nghĩa với turn out
Bảng từ đồng nghĩa với turn out mang nghĩa sản xuất, tạo ra:
Ý nghĩa của turn out | Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Sản xuất, tạo ra | Produce /prəˈdjuːs/ | sản xuất, tạo ra | The factory produces a variety of goods for the market. (Nhà máy sản xuất nhiều loại hàng hóa cho thị trường.) |
Make /meɪk/ | làm | She made a delicious cake for the birthday party. (Cô ấy đã làm một chiếc bánh ngon cho bữa tiệc sinh nhật.) | |
Create /kriˈeɪt/ | tạo ra | The designer created a stunning collection for the fashion show. (Nhà thiết kế đã tạo ra một bộ sưu tập tuyệt đẹp cho buổi trình diễn thời trang.) | |
Manufacture /ˌmænjuˈfæktʃə(r)/ | sản xuất | The company manufactures durable furniture for homes. (Công ty sản xuất đồ nội thất bền bỉ cho các hộ gia đình.) |
Bảng từ đồng nghĩa với turn out mang nghĩa loại bỏ, trục xuất:
Ý nghĩa của turn out | Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Loại bỏ, trục xuất | Banish /ˈbænɪʃ/ | đuổi đi | The queen banished the sorcerer from her kingdom. (Nữ hoàng đã đuổi phù thủy khỏi vương quốc của mình.) |
Send away /send əˈweɪ/ | đuổi đi | The coach sent away the players who were not following the rules on the field. (Huấn luyện viên đã đuổi những cầu thủ không tuân theo quy tắc trên sân.) | |
Evict /ɪˈvɪkt/ | đuổi ra | The landlord decided to evict the tenants for non-payment. (Chủ nhà quyết định trục xuất người thuê nhà vì không trả tiền.) | |
Expel /ɪkˈspel/ | trục xuất, đuổi | The university expelled the student for academic dishonesty. (Trường đại học đã đuổi học sinh viên này vì gian lận trong học tập.) |
Bảng từ đồng nghĩa với turn out mang nghĩa xuất hiện, tham dự:
Ý nghĩa của turn out | Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Xuất hiện, tham dự | Attend /əˈtend/ | tham dự | I will attend the seminar on environmental issues next week. (Tôi sẽ tham dự hội thảo về các vấn đề môi trường vào tuần tới.) |
Appear /əˈpɪə(r)/ | xuất hiện | The author will appear at the book signing event tomorrow. (Tác giả sẽ xuất hiện tại sự kiện ký tặng sách vào ngày mai.) |
Bảng từ đồng nghĩa với turn out mang nghĩa kết quả, xảy ra:
Ý nghĩa của turn out | Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Kết quả, xảy ra | Emerge /ɪˈmɜːdʒ/ | nổi lên | The new technology emerged as a game changer in the technology industry. (Công nghệ mới nổi lên như một bước đột phá trong ngành công nghệ.) |
Result /rɪˈzʌlt/ | kết quả | The experiment resulted in groundbreaking discoveries. (Thí nghiệm đã mang lại những khám phá mang tính đột phá.) | |
Eventuate /ɪˈventʃueɪt/ | xảy ra, kết thúc | The negotiations eventuated in a successful agreement. (Cuộc đàm phán đã kết thúc bằng một thỏa thuận thành công.) |
Bảng từ đồng nghĩa với turn out mang nghĩa tắt, dọn dẹp cái gì đó:
Ý nghĩa của turn out | Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Tắt, dọn dẹp cái gì đó | Switch off /swɪtʃ ɒf/ | tắt | Remember to switch off your computer before leaving. (Hãy nhớ tắt máy tính trước khi rời đi.) |
Clean up /kliːn ʌp/ | dọn dẹp | We need to clean up the park after the event is over. (Chúng ta cần dọn dẹp công viên sau khi sự kiện kết thúc.) |

Từ trái nghĩa với turn out
Bảng từ trái nghĩa với turn out với nghĩa nhận vào, mời hoặc chấp nhận:
Ý nghĩa của turn out | Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Nhận vào, mời, chấp nhận | invite /ɪnˈvaɪt/ | mời | They invited all their friends to the wedding on the yacht next month. (Họ đã mời tất cả bạn bè đến dự đám cưới trên du thuyền vào tháng tới.) |
admit /ədˈmɪt/ | The club does not admit guests without a reservation. (Câu lạc bộ không nhận khách nếu bạn không đặt chỗ trước.) | ||
welcome /ˈwɛlkəm/ | The international student community has warmly welcomed their new neighbors. (Cộng đồng sinh viên quốc tế đã nồng nhiệt chào đón những người hàng xóm mới của mình.) | ||
accept /əkˈsɛpt/ | She accepted the job offer with enthusiasm. (Cô ấy đã chấp nhận lời mời làm việc một cách nhiệt tình.) | ||
receive /rɪˈsiːv/ | I received the package you sent me yesterday. (Tôi đã nhận được gói hàng bạn gửi cho tôi hôm qua.) |
Ý nghĩa của turn out | Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Che chở, trú ẩn | harbor | /ˈhɑː.bər/ | che chở, ẩn nấp | They decided to harbor the refugees in their city for a month. (Họ quyết định cho những người tị nạn trú ngụ trong thành phố của họ trong một tháng.) |
shelter | /ˈʃɛltər/ | trú ẩn | The organization provides shelter for homeless people. (Tổ chức này cung cấp nơi trú ẩn cho người vô gia cư.) |
Ý nghĩa của turn out | Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Nuôi dưỡng, phát triển | nourish | /ˈnʌrɪʃ/ | nuôi dưỡng | A balanced diet helps me nourish the body and mind better. (Chế độ ăn uống cân bằng giúp tôi nuôi dưỡng cơ thể và trí óc tốt hơn.) |
foster | /ˈfɒstər/ | nuôi dưỡng | The charity program aims to foster creativity in young minds. (Chương trình từ thiện này nhằm mục đích nuôi dưỡng khả năng sáng tạo trong tâm hồn trẻ thơ.) |
Ý nghĩa của turn out | Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Làm thích thú, giải trí | entertain | /ˌɛn.təˈteɪn/ | giải trí, thú vị, thích thú | The reality show will entertain audiences of all ages. (Chương trình thực tế này sẽ mang đến sự thích thú cho khán giả ở mọi lứa tuổi.) |
Trân trọng, yêu quý | cherish | /ˈtʃɛrɪʃ/ | trân trọng | They cherish the memories of their time together. (Họ trân trọng những kỷ niệm về thời gian bên nhau.) |

>> Bạn đang muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh một cách hiệu quả? Đừng bỏ lỡ các gói học của ELSA Speak ngay hôm nay! Với hơn 8,000 bài học và 25,000 bài tập, bạn sẽ có cơ hội luyện tập toàn diện. Click xem ngay tại banner bên dưới!

Các phrasal verb với turn thông dụng
Ngoài turn out, turn còn có các phrasal verb khác để bạn có thể sử dụng trong các loại câu tiếng Anh khác nhau:
Phrasal Verb | Nghĩa | Ví dụ |
Turn on /tɜːrn ɒn/ | Bật (đèn, thiết bị) hoặc kích hoạt | Please only turn on lights when necessary. (Vui lòng chỉ bật đèn khi cần thiết.) |
Turn off /tɜːrn ɒf/ | Tắt (đèn, thiết bị) hoặc ngừng hoạt động | Don’t forget to turn off the lights when you leave. (Đừng quên tắt đèn khi bạn ra ngoài.) |
Turn down /tɜːrn daʊn/ | Giảm âm lượng hoặc cường độ | Can you turn down the volume? It’s too loud. (Bạn có thể giảm âm lượng xuống được không? Nó quá to.) |
Turn up /tɜːrn ʌp/ | Xuất hiện hoặc tăng âm lượng | He finally turned up at the meeting after an hour. (Cuối cùng anh ấy cũng có mặt tại cuộc họp sau một giờ.) |
Turn up with /tɜːrn ʌp wɪð/ | Đến nơi cùng ai đó hoặc mang theo cái gì đó | She turned up with a cake to celebrate their first wedding anniversary. (Cô ấy mang theo một chiếc bánh để kỷ niệm ngày cưới đầu tiên của họ.) |
Turn up the heat /tɜːrn ʌp ðə hiːt/ | Tăng nhiệt độ hoặc áp lực | You need turn up the heat to cook the pasta faster. (Bạn cần tăng nhiệt độ để mì chín nhanh hơn.) |
Turn up for /tɜːrn ʌp fɔːr/ | Xuất hiện hoặc tham gia một sự kiện | He promised to turn up for the concert on time. (Anh ấy hứa sẽ đến buổi hòa nhạc đúng giờ.) |
Turn against /tɜːrn əˈɡɛnst/ | Chống lại hoặc bắt đầu ghét thứ gì đó | The crowd turned against the speaker after his remarks. (Đám đông quay lưng lại với diễn giả sau bài phát biểu của ông.) |
Turn around /tɜːrn əˈraʊnd/ | Quay lại hoặc thay đổi hướng | She had to turn around when she realized she forgot her wallet. (Cô ấy phải quay lại khi nhận ra mình quên ví.) |
Turn away /tɜːrn əˈweɪ/ | Từ chối hoặc không chấp nhận ai đó | The organization charity had to turn away applicants due to limited spaces. (Tổ chức từ thiện này đã phải từ chối nhiều ứng viên vì số lượng chỗ có hạn.) |
Turn in /tɜːrn ɪn/ | Nộp hoặc giao nhiệm vụ | Make sure to turn in your report by Friday. (Hãy chắc chắn nộp báo cáo của bạn trước thứ sáu.) |
Turn out to be /tɜːrn aʊt tə biː/ | Kết quả cuối cùng là gì | The test turned out to be easier than I thought. (Bài kiểm tra hóa ra lại dễ hơn tôi nghĩ.) |
Turn into /tɜːrn ˈɪntuː/ | Biến đổi thành cái gì đó khác | The project turned into a major success. (Dự án đã đạt được thành công lớn.) |
Turn over /tɜːrn ˈoʊvər/ | Lật ngược hoặc chuyển giao | Please turn over the document for the next instructions. (Vui lòng lật lại tài liệu để xem hướng dẫn tiếp theo.) |
Turn back /tɜːrn bæk/ | Quay lại hoặc rời đi theo chiều ngược lại | We had to turn back because of the heavy rain. (Chúng tôi phải quay lại vì mưa to.) |
Turn to /tɜːrn tuː/ | Nhờ sự giúp đỡ hoặc chuyển sự chú ý | In tough times, he always turns to his family for support. (Trong những lúc khó khăn, anh luôn tìm đến gia đình để được hỗ trợ.) |

>> Nếu bạn còn đang lo lắng rằng kiến thức về từ vựng của mình còn hạn chế, hãy bắt đầu hành trình cải thiện kỹ năng phát âm và từ vựng của bạn ngay hôm nay. Đừng bỏ lỡ cơ hội này – nhấn vào nút bên dưới để học phát âm và từ vựng đa chủ đề ngay lập tức!
Bài tập vận dụng về turn out
Bài tập
Bài tập 1: Điền phrasal verb thích hợp vào chỗ trống để hoàn thiện các câu sau đây
1. Despite the generous salary, she_______the job offer because it required too much travel.
2. The book he gave me _______ to be a bestseller.
3. The lights automatically _______ when no one is in the room to save energy.
4. The magician _______ the rabbit into a dove with a wave of his hand.
5. The restaurant_______customers without reservations as it was fully booked.
6. I _____ late for the meeting because my car broke down.
7. Many fans _______ the singer after the controversial incident.
8. She _______ her essay late because she had underestimated the time needed to complete it.
9. The detective _____ the clues and solved the mystery.
10. I_______my phone during the movie to avoid distractions.
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc turn out phù hợp
1. The plan didn’t work out as we had expected.
2. We expected the event to be a failure, but it ended up being a great success.
3. It was discovered that the new product was a huge success.
4. We feared the project would fail, but it was a great success.
5. The research indicated that the treatment was beneficial.
6. The truth was eventually revealed that she wasn’t responsible for the mistake.
7. The dinner party attracted fewer guests than planned.
8. The book was more interesting than I had anticipated.
9. We expected the meeting to be short, but it lasted for three hours.
10. The weather forecast predicted rain, but it was sunny all day.
Bài tập 3: Chia dạng đúng của động từ turn out trong các câu bên dưới.
1. They have been _______ great porcelain dinnerware sets for 100 years.
2. In the end, it _______ (not) to be the best decision we had ever made.
3. I was nervous about the exam, but it _______ easier than I had thought.
4. They were unsure about the decision, but it _______ to be the best choice they had made.
5. This factory is famous for _______ excellent handcrafted furniture.
6. Sometimes things _______ (not) the way we think they’re going to
7. The company _____ thousands of products every year.
8. Please remember to _______ the gas before you leave the house.
9. They have been _______ innovative products for years now.
10. Can you imagine how the story will _______ in the end?
Đáp án
Bài tập 1:
1. | Turned down |
2. | Turned out |
3. | Turn off |
4. | Turned into |
5. | Turned away |
6. | Turned up |
7. | Turned against |
8. | Turned in |
9. | Turned over |
10. | Turned off |
Bài tập 2:
1. The plan didn’t turn out as we had expected.
2. We expected the event to be a failure, but it turned out to be a great success.
3. It turned out that the new product was a huge success.
4. We feared the project would fail, but it turned out to be a great success.
5. The research turned out to indicate that the treatment was beneficial.
6. It turned out that she wasn’t responsible for the mistake.
7. The dinner party didn’t turn out to attract as many guests as planned.
8. The book turned out to be more interesting than I had anticipated.
9. The meeting turned out to be longer than we expected.
10. The weather forecast predicted rain, but it turned out to be sunny all day.
Bài tập 3:
1. | turning out |
2. | didn’t turn out |
3. | turned out |
4. | turned out |
5. | turning out |
6. | don’t turn out |
7. | turns out |
8. | turn out |
9. | turning out |
10. | turn out |
>> Xem thêm:
- Instead of là gì? Cấu trúc, cách dùng có ví dụ
- Look into là gì? Cấu trúc, cách dùng, ví dụ và bài tập hay
- Phrasal verb là gì? Tổng hợp 200 Phrasal verb thông dụng nhất trong tiếng Anh
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về phrasal verb turn out, cách dùng và ý nghĩa của nó trong ngữ pháp tiếng Anh. Đừng quên thực hành thường xuyên với các bài tập và áp dụng linh hoạt trong các loại câu tiếng Anh khác nhau để nâng cao kỹ năng sử dụng ngôn ngữ. Hãy tiếp tục học hỏi và trau dồi kiến thức về tiếng Anh thông qua các bài viết khác của ELSA Speak tại chuyên mục từ vựng – từ vựng thông dụng nhé!