Để giải đáp thắc mắc typical đi với giới từ gì và cách dùng chính xác trong giao tiếp, bạn cần nắm vững cấu trúc của tính từ này. Hãy cùng theo dõi và khám phá câu trả lời chi tiết cùng các kiến thức mở rộng hữu ích xoanh quanh typical ngay trong bài viết sau của ELSA Speak nhé!
Typical là gì?
Phiên âm:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

- Anh – Anh: /ˈtɪp.ɪ.kəl/
- Anh – Mỹ: /ˈtɪp.ə.kəl/
Typical là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tiêu biểu, điển hình, đặc trung, thường dùng để mô tả đặc điểm chung (showing all the characteristics that you would usually expect from a particular group of things – Theo từ điển Cambridge).
Ví dụ:
- He responded with typical enthusiasm. (Anh ấy đã phản hồi với sự nhiệt tình đặc trưng của mình.)
- This is a typical example of her work. (Đây là một ví dụ điển hình cho tác phẩm của cô ấy.)
- A typical working day for me starts at 8 AM and ends at 5 PM. (Một ngày làm việc điển hình của tôi bắt đầu lúc 8 giờ sáng và kết thúc lúc 5 giờ chiều.)

Typical đi với giới từ gì?
Ý nghĩa: Typical chỉ đi với giới từ of, được dùng để nhấn mạnh một đặc điểm, hành vi là đại diện, tiêu biểu cho một người hoặc một sự vật cụ thể.
Cấu trúc:
Be + typical + of + somebody/something |
Ví dụ:
- He arrived late, which was typical of him. (Anh ấy đến muộn, một điều rất điển hình của anh ấy.)
- It is typical of her to forget people’s birthdays. (Việc quên sinh nhật của mọi người là điều đặc trưng của cô ấy.)
- This kind of spicy food is typical of Thai cuisine. (Loại đồ ăn cay này là đặc trưng của ẩm thực Thái Lan.)

>> Xem thêm: Nắm vững lý thuyết về typical và các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh là nền tảng vững chắc. Giờ là lúc biến kiến thức này thành phản xạ giao tiếp tự nhiên cùng Trợ lý ảo A.I. tại ELSA Speak! Đăng ký ngay!

Các cụm từ phổ biến với Typical
Bên cạnh việc kết hợp với giới từ of, typical còn xuất hiện trong nhiều cụm từ cố định giúp diễn đạt ý tưởng của bạn một cách tự nhiên và chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
A typical example of | Một ví dụ tiêu biểu cho | This painting is a typical example of 19th-century art. (Bức tranh này là một ví dụ tiêu biểu cho nghệ thuật thế kỷ 19.) |
A typical day/morning/weekend | Một ngày/ buổi sáng/ cuối tuần bình thường | On a typical weekend, my family usually goes to the park. (Vào một cuối tuần bình thường, gia đình tôi thường đi công viên.) |
Only too typical | Hoàn toàn không có gì lạ, xảy ra thường xuyên | The delay in the train schedule was only too typical. (Việc lịch tàu bị trì hoãn chẳng có gì lạ cả.) |
Typical child/man/teenager/woman | Kiểu người điển hình (tuổi teen, đàn ông, phụ nữ…) | He loves playing video games all day, a typical teenager. (Anh ấy thích chơi game cả ngày, một thiếu niên điển hình.) |
Typical situation/problem | Tình huống/vấn đề thường thấy | Running out of phone battery during a long trip is a typical problem. (Hết pin điện thoại trong một chuyến đi dài là một vấn đề thường thấy.) |
Typical mistake/error | Lỗi sai phổ biến | Confusing these two words is a typical mistake for learners. (Nhầm lẫn hai từ này là một lỗi sai phổ biến đối với người học.) |

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Typical
Để làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Anh và tránh lặp lại một cách nhàm chán, việc nắm bắt các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với typical là vô cùng cần thiết trong giao tiếp tiếng Anh.
Các từ đồng nghĩa với Typical
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với typical, giúp bạn diễn đạt ý nghĩa tiêu biểu, đặc trưng một cách linh hoạt và đa dạng hơn:
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Characteristic /ˌkær.ək.təˈrɪs.tɪk/ | Đặc trưng, tiêu biểu | The use of bold colors is characteristic of her painting style. (Việc sử dụng màu sắc đậm là đặc trưng trong phong cách hội họa của cô ấy.) |
Representative /ˌrep.rɪˈzen.tə.tɪv/ | Có tính đại diện, tiêu biểu | This case is representative of the problems we face. (Trường hợp này tiêu biểu cho những vấn đề chúng ta đang đối mặt.) |
Classic /ˈklæs.ɪk/ | Kinh điển, tiêu biểu | The Eiffel Tower is a classic example of 19th-century architecture. (Tháp Eiffel là một ví dụ kinh điển của kiến trúc thế kỷ 19.) |
Quintessential /ˌkwɪn.tɪˈsen.ʃəl/ | Tinh túy, thuần túy, điển hình nhất | He was the quintessential gentleman, always polite and considerate. (Anh ấy là một quý ông điển hình, luôn lịch sự và chu đáo.) |
Standard /ˈstæn.dəd/ | Tiêu chuẩn, thông thường | It’s standard procedure to check your ID at the entrance. (Kiểm tra giấy tờ tùy thân ở lối vào là thủ tục tiêu chuẩn.) |
Stock /stɒk/ | Rập khuôn, có sẵn | He gave the stock answer that he was just happy to be on the team. (Anh ấy đã đưa ra câu trả lời rập khuôn rằng anh rất vui khi được ở trong đội.) |
Conventional /kənˈven.ʃən.əl/ | Theo thông lệ, truyền thống | They chose a conventional wedding ceremony. (Họ đã chọn một lễ cưới truyền thống.) |
Common /ˈkɒm.ən/ | Phổ biến, thông thường | Traffic jams are a common problem in this city. (Tắc đường là một vấn đề phổ biến ở thành phố này.) |
Usual /ˈjuː.ʒu.əl/ | Thường lệ, như thường lệ | She arrived later than usual. (Cô ấy đã đến muộn hơn thường lệ.) |
Average /ˈæv.ər.ɪdʒ/ | Trung bình, bình thường | He is an average student, nothing special. (Anh ấy là một học sinh bình thường, không có gì đặc biệt.) |

Các từ trái nghĩa với Typical
Dưới đây là những từ trái nghĩa với typical để bạn tham khảo:
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Atypical /ˌeɪˈtɪp.ɪ.kəl/ | Không điển hình, khác thường | Her reaction to the news was atypical. (Phản ứng của cô ấy trước tin tức đó thật không điển hình.) |
Unusual /ʌnˈjuː.ʒu.əl/ | Bất thường, khác thường | It is unusual to see snow in this region. (Thật bất thường khi thấy tuyết ở vùng này.) |
Uncommon /ʌnˈkɒm.ən/ | Hiếm thấy, không phổ biến | This type of bird is uncommon here. (Loài chim này không phổ biến ở đây.) |
Extraordinary /ɪkˈstrɔː.dɪn.ər.i/ | Phi thường, đặc biệt | Her talent for music is extraordinary. (Tài năng âm nhạc của cô ấy thật phi thường.) |
Exceptional /ɪkˈsep.ʃən.əl/ | Xuất chúng, ngoại lệ, đặc biệt | He has an exceptional ability to solve complex problems. (Anh ấy có một khả năng xuất chúng để giải quyết các vấn đề phức tạp.) |
Rare /reər/ | Hiếm, hiếm có | It’s a rare opportunity to see a living legend in person. (Đó là một cơ hội hiếm có để tận mắt nhìn thấy một huyền thoại sống.) |
Unique /juːˈniːk/ | Độc nhất, độc đáo | Each person’s fingerprint is unique. (Vân tay của mỗi người là độc nhất.) |
Special /ˈspeʃ.əl/ | Đặc biệt | This is a very special occasion for our family. (Đây là một dịp rất đặc biệt đối với gia đình chúng tôi.) |
Abnormal /æbˈnɔː.məl/ | Bất thường, khác thường | The doctor found an abnormal growth during the examination. (Bác sĩ đã tìm thấy một khối phát triển bất thường trong quá trình kiểm tra.) |
Peculiar /pɪˈkjuː.li.ər/ | Kì dị, riêng biệt | The wine has a peculiar taste that I quite like. (Loại rượu này có một vị rất riêng biệt mà tôi khá thích.) |

>> Tìm hiểu thêm: Đừng để việc học từ vựng tiếng Anh trở nên nhàm chán và rời rạc. Khám phá ngay kho bài học luyện phát âm tiếng Anh cùng gia sư AI chỉ với 5k/ngày trên ELSA Speak. Click để khám phá ngay!
Phân biệt Typical và Common
Typical và Common là đều có nghĩa là phổ biến, tuy nhiên, mỗi từ đều có cách sử dụng khác nhau. Hãy cùng ELSA Speak phân biệt trong bảng dưới đây:
Tiêu chí | Typical | Common |
Ý nghĩa | Tiêu biểu, điển hình, đặc trưng cho một người/nhóm/sự vật | Phổ biến, hay gặp, xảy ra nhiều |
Cách dùng | Nhấn mạnh tính đặc trưng hoặc đặc điểm thường thấy của đối tượng | Nhấn mạnh vào tần suất xuất hiện hoặc mức độ phổ biến, có thể được tìm thấy ở nhiều nơi hoặc với số lượng lớn. |
Ví dụ cụ thể | This type of architecture is typical of the region. (Kiểu kiến trúc này là điển hình cho khu vực.) → Mang những đặc điểm đại diện cho kiến trúc của khu vực đó. | Bicycles are a common means of transport here. (Xe đạp là một phương tiện giao thông phổ biến ở đây.) → Có rất nhiều người sử dụng xe đạp. |

Bài tập vận dụng
Để củng cố những kiến thức vừa học, hãy cùng ELSA Speak thực hành qua một số bài tập vận dụng dưới đây để bạn có thể sử dụng thành thạo hơn các cấu trúc với typical.
Bài tập 1
Đề bài: Hãy chọn đáp án phù hợp nhất để hoàn thành các câu sau đây.
- This style of architecture is typical ___ the coastal towns of this country.
A. for
B. with
C. of
D. at - It was ___ of her to offer to help. She’s always so kind.
A. common
B. typical
C. unusual
D. rare - The delay was ___ ; it happens almost every day.
A. a typical example of
B. typical teenager
C. only too typical
D. a typical day - My ___ starts with a cup of coffee and checking my emails.
A. typical mistake
B. typical situation
C. typical day
D. typical problem - This painting is ___ his early work.
A. a typical example of
B. a common example of
C. a typical day
D. typical of - Forgetting to save your document before the computer crashes is a ___.
A. typical teenager
B. typical situation
C. only too typical
D. typical day - His refusal to apologize is typical ___ his stubborn personality.
A. with
B. of
C. about
D. in - The movie followed a ___ plot where the hero saves the world at the last minute.
A. common
B. rare
C. classic
D. special - Wearing casual clothes to the office on Fridays is ___ procedure.
A. standard
B. abnormal
C. peculiar
D. exceptional - Such generosity is not typical ___ someone in his position.
A. at
B. from
C. for
D. of
Đáp án bài tập 1
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | C | Cấu trúc S + be + typical + of + something: điển hình, đặc trưng của cái gì. |
2 | B | Cấu trúc It + be + typical + of + somebody + to do something: điển hình cho ai đó khi làm gì. |
3 | C | Cụm từ Only too typical: hoàn toàn không có gì lạ, xảy ra thường xuyên. |
4 | C | Cụm từ A typical day: một ngày bình thường, điển hình. |
5 | A | Cụm từ A typical example of: một ví dụ tiêu biểu cho. |
6 | B | Cụm từ Typical situation: tình huống thường thấy. |
7 | B | Cấu trúc S + be + typical + of + somebody/something: điển hình, đặc trưng của ai/cái gì. |
8 | C | Classic là một từ đồng nghĩa với typical, mang ý nghĩa kinh điển, tiêu biểu. |
9 | A | Standard là một từ đồng nghĩa với typical, mang ý nghĩa tiêu chuẩn, thông thường. |
10 | D | Giới từ OF là giới từ duy nhất đi sau typical. |
Bài tập 2
Đề bài: Hãy điền Typical hoặc Common vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau.
- Smith is a very ___ last name in England.
- The vibrant colors in his paintings are ___ of the artist’s style.
- It’s a ___ problem for students to feel nervous before an exam.
- This kind of weather is ___ for this time of year.
- While both are fruits, confusing lemons and limes is a ___ mistake.
- A high fever and a cough are ___ symptoms of the flu.
- It’s ___ to see tourists in this part of the city during the summer.
- Arriving late for meetings is ___ behavior for him; everyone expects it.
- “What are your weaknesses?” is a very ___ question in job interviews.
- The houses in this neighborhood, with their red brick walls and small gardens, are ___ of suburban American architecture.
Đáp án bài tập 2
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | Common | Câu này nhấn mạnh sự phổ biến, tần suất xuất hiện nhiều của họ Smith. |
2 | Typical | Câu này nhấn mạnh màu sắc sống động là đặc điểm đại diện, đặc trưng cho phong cách của nghệ sĩ. |
3 | Common | Câu này nhấn mạnh việc cảm thấy lo lắng là một vấn đề xảy ra thường xuyên với nhiều học sinh. |
4 | Typical | Câu này nhấn mạnh kiểu thời tiết này là đặc trưng, tiêu biểu cho thời điểm này trong năm. |
5 | Common | Câu này nhấn mạnh việc nhầm lẫn là một lỗi sai xảy ra thường xuyên, phổ biến. |
6 | Typical | Câu này nhấn mạnh sốt và ho là những triệu chứng đại diện, đặc trưng của bệnh cúm. |
7 | Common | Câu này nhấn mạnh tần suất nhìn thấy khách du lịch là thường xuyên, phổ biến. |
8 | Typical | Câu này nhấn mạnh việc đến muộn là một hành vi đặc trưng, mang tính đại diện cho tính cách của anh ấy. |
9 | Common | Câu này nhấn mạnh tần suất xuất hiện thường xuyên của câu hỏi này trong các buổi phỏng vấn. |
10 | Typical | Câu này mô tả những ngôi nhà là ví dụ điển hình, mang những đặc điểm tiêu biểu của kiến trúc ngoại ô Mỹ. |
Những câu hỏi thường gặp
Ngoài những kiến thức chính đã đề cập, ELSA Speak cũng sẽ giải đáp nhanh một số thắc mắc phổ biến liên quan đến tính từ typical để bạn hiểu rõ hơn.
Be typical of là gì?
Be typical of là một cụm từ rất phổ biến, có nghĩa là điển hình của, đặc trưng của, hoặc là một ví dụ tiêu biểu cho ai đó/cái gì đó, thường dùng để chỉ một hành vi hoặc đặc điểm quen thuộc.
Ví dụ: It’s typical of him to be late for meetings. (Việc anh ta đi muộn trong các cuộc họp là điều rất điển hình cho tính cách của anh ta.)
Typical là từ loại gì?
Trong ngữ pháp tiếng Anh, typical là một tính từ (adjective).
Ví dụ: She gave me a typical smile. (Cô ấy cười với tôi một nụ cười rất đặc trưng.)
Typical day là gì?
Đây là một cụm danh từ có nghĩa là một ngày bình thường hoặc một ngày điển hình, dùng để mô tả những hoạt động và sự kiện thường xuyên xảy ra trong một ngày của một người nào đó.
Ví dụ: A typical day for a doctor can be very busy. (Một ngày bình thường của bác sĩ có thể rất bận rộn.)
>> Xem thêm:
- Perfect đi với giới từ gì? Hướng dẫn chi tiết và ví dụ
- Share là gì? Share đi với giới từ gì? Phân biệt share to và share with
- Successful đi với giới từ gì? Cách dùng đúng và ví dụ chi tiết
Qua bài viết trên, thắc mắc typical đi với giới từ gì đã được giải đáp cặn kẽ cùng các kiến thức mở rộng hữu ích, giúp bạn hiểu sâu và dùng đúng tính từ này trong mọi ngữ cảnh. ELSA Speak tin rằng việc nắm vững những cấu trúc này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn. Để tiếp tục làm giàu vốn từ của mình, đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo trong danh mục từ vựng thông dụng nhé!