Việc sử dụng các từ nối và cụm từ để diễn đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và chính xác là rất quan trọng. Một trong những cụm từ thường gặp trong giao tiếp và viết lách là vice versa. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giải đáp cho bạn vice versa là gì, cách sử dụng, phân biệt với conversely, contrarily, inversel giúp bạn sử dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn trong việc diễn đạt ý tưởng.

Vice versa là gì?

“Vice versa” là một cụm từ dùng để diễn đạt rằng điều gì đó đúng ở cả hai chiều, tức là nếu A dẫn đến B, thì B cũng dẫn đến A. Cụm từ này không chỉ đơn thuần mang nghĩa “ngược lại” mà còn nhấn mạnh sự tương tác giữa hai vế.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Phiên âm: /ˈvaɪs ˈvɜːrsə/

Ví dụ:

  • In a good friendship, you support each other, and vice versa. (Trong một tình bạn tốt, bạn hỗ trợ lẫn nhau, và ngược lại.)
  • In a successful business partnership, both parties benefit from each other’s expertise, and vice versa. (Trong một mối quan hệ đối tác kinh doanh thành công, cả hai bên đều hưởng lợi từ chuyên môn của nhau, và ngược lại.)
Trong tiếng Anh vice versa có nghĩa là ngược lại
Trong tiếng Anh vice versa có nghĩa là ngược lại

Nguồn gốc của cụm từ Vice versa

Cụm từ “vice versa” có nghĩa là “thứ tự bị thay đổi” và xuất phát từ tiếng La Tin:

  • “Vice” bắt nguồn từ từ La Tin “vicis”, có nghĩa là “sự thay đổi” hoặc “thứ tự luân phiên”.
  • “Versa” có nghĩa là “quay lại” hoặc “quay về”.

Khi kết hợp lại, “vice versa” diễn tả ý tưởng rằng nếu điều A đúng thì điều B cũng đúng, và ngược lại.

Cách sử dụng cụm từ Vice versa trong tiếng Anh

Sử dụng trong câu

Khi bạn muốn chỉ ra rằng điều gì đó cũng đúng khi các yếu tố trong nó được đảo ngược, bạn có thể dùng “vice versa”.

Ví dụ:

  • She trusts him, and vice versa. (Cô ấy tin tưởng anh ta, và ngược lại anh ấy cũng tin tưởng cô ấy.)
  • Employees benefit from training programs, and vice versa, the company gains from their increased skills. (Nhân viên hưởng lợi từ các chương trình đào tạo, và ngược lại, công ty cũng thu được lợi ích từ kỹ năng tăng cường của họ.)
  • The community supports local businesses, and vice versa, those businesses contribute to the community’s growth. (Cộng đồng hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương, và ngược lại, những doanh nghiệp đó cũng góp phần vào sự phát triển của cộng đồng.)
Ví dụ vice versa sử dụng trong câu
Ví dụ vice versa sử dụng trong câu

Khi giao tiếp hàng ngày

“Vice versa” là một công cụ hữu ích giúp chúng ta diễn đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và ngắn gọn. Nó cho phép chúng ta thay thế việc lặp lại các yếu tố đã được đề cập trước đó trong câu hoặc đoạn văn, chỉ cần đảo ngược chúng.

Ví dụ:

  • He respects her, and vice versa. (Anh ấy tôn trọng cô ấy, và ngược lại, cô ấy cũng tôn trọng anh ấy.)
  • All birds can fly, but not vice versa. (Tất cả các loài chim đều có thể bay, nhưng không phải tất cả những gì bay được đều là chim.)

Có thể bạn quan tâm: Click vào nút bên dưới ngay để luyện tập sử dụng thành thạo Vice versa trong giao tiếp hằng ngày với ELSA Speak nhé!

Vice versa dùng trong giao tiếp hàng ngày
Vice versa dùng trong giao tiếp hàng ngày

Phân biệt cụm từ vice versa, conversely, contrarily và inversely

Giống nhau

Tất cả bốn cụm từ này đều liên quan đến việc chỉ ra mối quan hệ giữa các yếu tố và nhấn mạnh rằng một điều có thể đúng trong một bối cảnh nào đó cũng có thể không đúng trong bối cảnh khác. Chúng đều giúp làm rõ sự đối lập hoặc tương hỗ trong các tình huống khác nhau.

Khác nhau

Cụm từÝ nghĩaCách dùngCấu trúcVí dụ
Vice VersaNgược lại, điều này cũng đúng cho trường hợp ngược lại.Thường dùng để chỉ sự tương hỗ giữa hai yếu tố.[A], and vice versa.– He helps her with her studies, and vice versa. (Anh ấy giúp cô ấy trong việc học, và ngược lại.)
– He enjoys cooking for his friends; vice versa, they often invite him to dinner. (Anh ấy thích nấu ăn cho bạn bè; ngược lại, họ thường mời anh ấy ăn tối.)
ConverselyChỉ ra một quan điểm hoặc tình huống đối lập với điều đã nêu trước đó.Thường dùng trong văn viết hoặc lập luận để so sánh hai ý kiến hoặc tình huống.[A]; conversely, [B].– Some people prefer to work alone; conversely, others thrive in teams. (Một số người thích làm việc một mình; ngược lại, những người khác phát huy tốt hơn khi làm việc nhóm)
– Many people enjoy summer vacations at the beach; conversely, some prefer winter holidays in the mountains. (Nhiều người thích kỳ nghỉ hè ở bãi biển; ngược lại, một số người lại thích kỳ nghỉ đông trên núi.)
ContrarilyTrái lại, thể hiện điều gì đó đối lập hoàn toàn với cái đã nói trước đó.Nhấn mạnh sự khác biệt rõ ràng hoặc phản bác một ý kiến.[A]; contrarily, [B].– He expected her to agree with his plan; contrarily, she presented a completely different approach. (Anh ấy mong cô ấy đồng ý với kế hoạch của mình; trái lại, cô ấy đã đưa ra một cách tiếp cận hoàn toàn khác.)
– She loves outdoor activities; contrarily, her brother prefers staying indoors. (Cô ấy thích các hoạt động ngoài trời; ngược lại, em trai cô ấy thích ở trong nhà.)
InverselyTheo chiều ngược lại/nghịch đảo.Thường được dùng trong ngữ cảnh toán học hoặc khoa học để chỉ mối quan hệ giữa các biến.[A] is inversely related to [B].– The pressure of a gas is inversely proportional to its volume. (Áp suất của khí tỉ lệ nghịch với thể tích của nó.)
– The speed of the car is inversely proportional to the time it takes to reach the destination; as speed increases, the time decreases. (Tốc độ của xe ô tô tỉ lệ nghịch với thời gian để đến đích; khi tốc độ tăng, thời gian giảm.)
Điểm khác nhau của vice versa với conversely, contrarily và inversely
Điểm khác nhau của vice versa với conversely, contrarily và inversely

Bài tập vận dụng

Bài tập

  1. The teacher explained the lesson clearly; __________, the students still had many questions.
  2. He enjoys playing soccer on weekends; __________, his sister prefers to play basketball.
  3. The sun rises in the east; __________, it sets in the west.
  4. She loves reading fiction; __________, her brother is more interested in non-fiction books.
  5. The more you save, the more you can invest; __________, spending too much can lead to financial problems.
  6. The project was a success due to teamwork; __________, the lack of communication would have led to failure.
  7. Some people are night owls; __________, others wake up early and go to bed early.
  8. The restaurant was bustling last night; __________, we had to wait for a table.
  9. He is always punctual for meetings; __________, some of his colleagues often arrive late.
  10. The movie received great reviews; __________, it didn’t perform well at the box office.

Đáp án

  1. conversely
  2. vice versa
  3. conversely
  4. contrarily
  5. conversely
  6. conversely
  7. vice versa
  8. consequently
  9. conversely
  10. contrarily

>> Xem thêm:

Tóm lại, việc sử dụng chính xác các cụm từ như vice versa, conversely, contrarily và inversely rất quan trọng trong việc nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh. Mỗi từ nối này có ý nghĩa và ngữ cảnh riêng, do đó, hiểu rõ và phân biệt chúng sẽ giúp cải thiện từ vựng, kỹ năng viết và nói của bạn. Hy vọng ELSA Speak đã giúp bạn hiểu rõ vice versa là gì, nắm vững cách sử dụng và phân biệt các cụm từ này. Theo dõi ngay Từ vựng thông dụng để không bỏ lỡ những kiến thức bổ ích!