Ngày nay, chủ đề về robot tương đối phổ biến trong các bài luyện viết đoạn văn tiếng Anh, đặc biệt là trong trường lớp. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ tổng hợp bài viết đoạn văn về robot bằng tiếng Anh ngắn, giúp bạn tự tin hơn trong việc diễn đạt.
Tổng hợp từ vựng về robot bằng tiếng Anh
Bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh về robot:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
| Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Accelerate /əkˈsel.ə.reɪt/ | Gia tăng, thúc đẩy | The development of AI technology has accelerated in recent years. (Sự phát triển công nghệ AI đã gia tăng trong những năm gần đây.) |
| Advance (n) /ədˈvɑːns/ | Tiến bộ | Scientific advances in robotics help improve human life. (Những tiến bộ khoa học trong lĩnh vực robot giúp cải thiện đời sống con người.) |
| Artificial intelligence /ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/ | Trí tuệ nhân tạo | Artificial intelligence can be applied in medicine and education. (Trí tuệ nhân tạo có thể được áp dụng trong y học và giáo dục.) |
| Assembly-line workers /əˈsem.bli laɪn ˈwɜː.kəz/ | Công nhân dây chuyền sản xuất | Robots have replaced many assembly-line workers in factories. (Robot đã thay thế nhiều công nhân dây chuyền sản xuất trong các nhà máy.) |
| Automation /ˌɔː.təˈmeɪ.ʃən/ | Tự động hóa | Automation in factories reduces human errors. (Tự động hóa trong nhà máy giảm sai sót của con người.) |
| Be eclipsed by /biː ɪˈklɪpst baɪ/ | Bị lu mờ bởi | The disadvantages of AI are eclipsed by its advantages. (Những hạn chế của AI bị lu mờ bởi lợi ích của nó.) |
| Be cutting-edge /biː ˈkʌt.ɪŋ.edʒ/ | Tiên tiến, hiện đại | Cutting-edge robots are used in high-tech laboratories. (Robot tiên tiến được sử dụng trong các phòng thí nghiệm công nghệ cao.) |
| Biotechnology /ˌbaɪ.əʊ.tekˈnɒl.ə.dʒi/ | Công nghệ sinh học | Biotechnology is widely used in medicine to create vaccines. (Công nghệ sinh học được sử dụng rộng rãi trong y học để tạo ra vaccine.) |
| Consistently /kənˈsɪs.tənt.li/ | Ổn định | Robots can perform tasks consistently without breaks. (Robot có thể thực hiện công việc ổn định mà không nghỉ.) |
| Deliver /dɪˈlɪv.ər/ | Đưa ra, thực hiện | Robots deliver precise results in manufacturing. (Robot đưa ra kết quả chính xác trong sản xuất.) |
| Delegation /ˌdel.ɪˈɡeɪ.ʃən/ | Sự ủy thác, giao phó | The delegation of repetitive tasks to robots improves efficiency. (Sự ủy thác các công việc lặp đi lặp lại cho robot cải thiện hiệu quả.) |
| Deprive sb of sth /dɪˈpraɪv/ | Tước đi của ai đó điều gì | Automation may deprive workers of traditional jobs. (Tự động hóa có thể tước đi công việc truyền thống của người lao động.) |
| Demerit /ˈdem.ər.ɪt/ | Điểm đáng chê | One demerit of AI is its risk to privacy. (Một điểm đáng chê của AI là nguy cơ ảnh hưởng tới quyền riêng tư.) |
| Domestic tasks /dəˈmes.tɪk tɑːsks/ | Việc nhà | Robots can assist with domestic tasks such as cleaning and cooking. (Robot có thể hỗ trợ việc nhà như dọn dẹp và nấu ăn.) |
| Drive manually /draɪv ˈmæn.ju.ə.li/ | Tự lái | Some people prefer to drive manually rather than using self-driving cars. (Một số người thích lái xe thủ công thay vì xe tự lái.) |
| Emotional and physical well-being /ɪˈməʊ.ʃən.əl ænd ˈfɪz.ɪ.kəl ˈwel.biː.ɪŋ/ | Sức khỏe tinh thần và thể chất | Robots can promote emotional and physical well-being for the elderly. (Robot có thể nâng cao sức khỏe tinh thần và thể chất cho người già.) |
| Era /ˈɪə.rə/ | Kỷ nguyên | We are entering a new era of automation. (Chúng ta đang bước vào một kỷ nguyên tự động hóa mới.) |
| Humanoid /ˈhjuː.mə.nɔɪd/ | Robot hình người | Humanoid robots can interact with humans like assistants. (Robot hình người có thể tương tác với con người như trợ lý.) |
| Industrial robots /ɪnˈdʌs.tri.əl ˈrəʊ.bɒts/ | Robot công nghiệp | Industrial robots perform repetitive tasks in factories. (Robot công nghiệp thực hiện các công việc lặp đi lặp lại trong nhà máy.) |
| Interactive robot /ˌɪn.təˈræk.tɪv ˈrəʊ.bɒt/ | Robot tương tác | Interactive robots can help children learn languages. (Robot tương tác có thể giúp trẻ học ngôn ngữ.) |
| Marginalize /ˈmɑː.dʒɪ.nə.laɪz/ | Làm cho kém quan trọng hơn | Over-reliance on robots may marginalize human labor. (Quá phụ thuộc vào robot có thể làm giảm vai trò của lao động con người.) |
| Nanotechnology /ˌnæn.əʊ.tekˈnɒl.ə.dʒi/ | Công nghệ nano | Nanotechnology is used in robotics to create smaller machines. (Công nghệ nano được sử dụng trong robot để tạo ra máy móc nhỏ hơn.) |
| On-off control /ɒn ɒf kənˈtrəʊl/ | Điều khiển đóng-tắt | Most robots are operated with an on-off control system. (Hầu hết robot đều hoạt động bằng hệ thống điều khiển đóng-tắt.) |
| Prevalence /ˈprev.əl.əns/ | Sự phổ biến | The prevalence of robots in households is increasing. (Sự phổ biến của robot trong các gia đình đang gia tăng.) |
| Progression /prəˈɡreʃ.ən/ | Sự phát triển | The progression of robotics improves productivity. (Sự phát triển của robot cải thiện năng suất.) |
| Robotics /rəʊˈbɒt.ɪks/ | Robot học | Robotics is an important field in engineering. (Robot học là một lĩnh vực quan trọng trong kỹ thuật.) |
| Robotic /rəʊˈbɒt.ɪk/ | Thuộc về robot | Robotic arms are used in car manufacturing. (Cánh tay robot được sử dụng trong sản xuất ô tô.) |
| Robot companion /ˈrəʊ.bɒt kəmˈpæn.jən/ | Người bạn đồng hành robot | A robot companion can help elderly people feel less lonely. (Người bạn đồng hành robot có thể giúp người già bớt cô đơn.) |
| Self-driving cars /selfˈdraɪ.vɪŋ kɑːrz/ | Xe tự lái | Self-driving cars can navigate cities without human drivers. (Xe tự lái có thể định vị và di chuyển trong thành phố mà không cần người lái.) |
| Sedentary lifestyle /ˈsed.ən.tər.i ˈlaɪf.staɪl/ | Lối sống ít vận động | A sedentary lifestyle may lead to health issues like obesity. (Lối sống ít vận động có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như béo phì.) |
| Social robots /ˈsəʊ.ʃəl ˈrəʊ.bɒts/ | Robot xã hội | Social robots can act as tutors or peer learners. (Robot xã hội có thể đóng vai trò gia sư hoặc bạn học.) |
| Therapy robots /ˈθer.ə.pi ˈrəʊ.bɒts/ | Robot trị liệu | Therapy robots help patients with physical exercises. (Robot trị liệu giúp bệnh nhân tập các bài tập vận động.) |
| Trade-off /ˈtreɪd.ɒf/ | Sự đánh đổi | The progression of robotics comes with its trade-offs. (Sự phát triển của robot đi kèm với những sự đánh đổi.) |
| Underground pipe /ˌʌn.dəˈɡraʊnd paɪp/ | Đường ống ngầm | Robots inspect underground pipes for maintenance. (Robot kiểm tra đường ống ngầm để bảo trì.) |
| Voice-activated robot /ˈvɔɪsˌæk.tɪ.veɪ.tɪd ˈrəʊ.bɒt/ | Robot kích hoạt bằng giọng nói | Voice-activated robots can follow spoken commands. (Robot kích hoạt bằng giọng nói có thể thực hiện lệnh bằng giọng nói.) |
| WTE (waste-to-energy program) /weɪst tə ˈen.ə.dʒi ˈprəʊ.ɡræm/ | Chương trình biến chất thải thành năng lượng | WTE programs help convert garbage into electricity. (Chương trình WTE giúp biến rác thành điện năng.) |

Các cấu trúc câu viết về robot bằng tiếng Anh dễ hiểu
Dưới đây là các cấu trúc câu khi viết về robot bằng tiếng Anh:
Cấu trúc câu giới thiệu robot
1. Robots are … machines that …
Ý nghĩa: Giới thiệu robot là loại máy móc gì và chúng có khả năng làm gì.
Ví dụ:
- Robots are intelligent machines that can perform various tasks automatically. (Robot là những cỗ máy thông minh có thể tự động thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau.)
- Robots are advanced machines that help humans in many industries. (Robot là những cỗ máy tiên tiến hỗ trợ con người trong nhiều ngành.)

2. A/An … robot is designed to …
Ý nghĩa: Mô tả mục đích thiết kế của từng loại robot.
Ví dụ:
- A service robot is designed to help people with daily tasks. (Robot dịch vụ được thiết kế để giúp con người với các công việc hằng ngày.)
- An industrial robot is designed to work in factories. (Robot công nghiệp được thiết kế để làm việc trong nhà máy.)

3. Robots are commonly used to …
Ý nghĩa: Nêu các công việc robot thường làm nhất.
Ví dụ:
- Robots are commonly used to assemble products in factories. (Robot thường được dùng để lắp ráp sản phẩm trong nhà máy.)
- Robots are commonly used to perform dangerous tasks. (Robot thường được dùng để thực hiện các nhiệm vụ nguy hiểm.)

4. Robots play an important role in …
Ý nghĩa: Nhấn mạnh tầm quan trọng của robot trong lĩnh vực nào đó.
Ví dụ:
- Robots play an important role in modern manufacturing. (Robot đóng vai trò quan trọng trong sản xuất hiện đại.)
- Robots play an important role in space exploration. (Robot đóng vai trò quan trọng trong khám phá không gian.)

5. Nowadays, robots are becoming more …
Ý nghĩa: Mô tả xu hướng phát triển của robot trong hiện tại.
Ví dụ:
- Nowadays, robots are becoming more intelligent and flexible. (Ngày nay, robot đang trở nên thông minh và linh hoạt hơn.)
- Nowadays, robots are becoming more common in daily life. (Ngày nay, robot ngày càng phổ biến trong đời sống hằng ngày.)

Cấu trúc câu mô tả chức năng của robot
1. Robots can … which helps/allows …
Ý nghĩa: Nói robot có thể làm gì và điều đó mang lại lợi ích gì.
Ví dụ:
- Robots can lift heavy objects, which helps reduce human injuries. (Robot có thể nâng vật nặng, giúp giảm chấn thương cho con người.)
- Robots can analyze data quickly, which allows companies to make faster decisions. (Robot có thể phân tích dữ liệu nhanh, cho phép các công ty đưa ra quyết định nhanh hơn.)

2. Robots are able to … thanks to …
Ý nghĩa: Robot có khả năng làm gì nhờ công nghệ nào.
Ví dụ:
- Robots are able to detect obstacles thanks to advanced sensors. (Robot có thể phát hiện vật cản nhờ cảm biến tiên tiến.)
- Robots are able to communicate with users thanks to AI technology. (Robot có thể giao tiếp với người dùng nhờ công nghệ AI.)

3. With … technology, robots can …
Ý nghĩa: Nhờ công nghệ cụ thể, robot có thể thực hiện nhiệm vụ nào đó.
Ví dụ:
- With facial recognition technology, robots can identify people easily. (Với công nghệ nhận diện khuôn mặt, robot có thể nhận dạng người dễ dàng.)
- With navigation systems, robots can move around safely. (Với hệ thống điều hướng, robot có thể di chuyển an toàn.)

4. Robots are used for …
Ý nghĩa: Nói về mục đích sử dụng của robot trong thực tế.
Ví dụ:
- Robots are used for exploring dangerous environments. (Robot được dùng để khám phá môi trường nguy hiểm.)
- Robots are used for delivering goods in hospitals. (Robot được sử dụng để giao hàng trong bệnh viện.)

5. Their main function is to …
Ý nghĩa: Nêu chức năng chính của robot.
Ví dụ:
- Their main function is to assist workers in producing items. (Chức năng chính của chúng là hỗ trợ công nhân sản xuất sản phẩm.)
- Their main function is to help people with household chores. (Chức năng chính của chúng là giúp con người làm việc nhà.)

Cấu trúc câu viết về ưu điểm của robot
1. Robots are beneficial because they can …
Ý nghĩa: Giải thích vì sao robot mang lại lợi ích.
Ví dụ:
- Robots are beneficial because they can work continuously without getting tired. (Robot có lợi vì chúng có thể làm việc liên tục mà không mệt.)
- Robots are beneficial because they can minimize human errors. (Robot có lợi vì chúng có thể giảm thiểu lỗi của con người.)

2. One advantage of robots is that they …
Ý nghĩa: Nêu một lợi thế nổi bật của robot.
Ví dụ:
- One advantage of robots is that they increase productivity. (Một lợi thế của robot là chúng tăng năng suất.)
- One advantage of robots is that they can work in dangerous places. (Một lợi thế của robot là chúng có thể làm việc ở nơi nguy hiểm.)

3. Robots help … by …
Ý nghĩa: Robot giúp ai hoặc tổ chức nào bằng cách nào.
Ví dụ:
- Robots help doctors by assisting in complex surgeries. (Robot giúp bác sĩ bằng cách hỗ trợ trong các ca mổ phức tạp.)
- Robots help companies by reducing production costs. (Robot giúp các công ty bằng cách giảm chi phí sản xuất.)

4. Thanks to robots, …
Ý nghĩa: Nhờ robot, điều gì trở nên tốt hơn.
Ví dụ:
- Thanks to robots, many tasks can be completed faster. (Nhờ robot, nhiều công việc có thể được hoàn thành nhanh hơn.)
- Thanks to robots, workers can avoid dangerous situations. (Nhờ robot, công nhân có thể tránh các tình huống nguy hiểm.)

5. Robots make it easier to …
Ý nghĩa: Robot làm cho việc gì đó trở nên dễ dàng hơn.
Ví dụ:
- Robots make it easier to manage large factories. (Robot giúp việc quản lý các nhà máy lớn trở nên dễ dàng hơn.)
- Robots make it easier to take care of elderly people. (Robot giúp việc chăm sóc người lớn tuổi trở nên dễ dàng hơn.)

Cấu trúc câu viết về kỳ vọng phát triển của robot
1. In the future, robots will probably …
Ý nghĩa: Dự đoán điều có khả năng cao xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
- In the future, robots will probably become more intelligent and independent. (Trong tương lai, robot có lẽ sẽ trở nên thông minh và độc lập hơn.)
- In the future, robots will probably replace more manual jobs. (Trong tương lai, robot có lẽ sẽ thay thế nhiều công việc tay chân hơn.)

2. It is expected that robots will …
Ý nghĩa: Dự đoán chính thức hoặc từ các chuyên gia.
Ví dụ:
- It is expected that robots will improve global productivity. (Người ta dự đoán robot sẽ cải thiện năng suất toàn cầu.)
- It is expected that robots will handle more complex tasks. (Người ta dự đoán robot sẽ đảm nhiệm những công việc phức tạp hơn.)

3. Robots are likely to …
Ý nghĩa: Robot có khả năng, xu hướng sẽ làm gì trong tương lai.
Ví dụ:
- Robots are likely to become essential in healthcare. (Robot có khả năng trở nên thiết yếu trong chăm sóc sức khỏe.)
- Robots are likely to support students in learning. (Robot có khả năng hỗ trợ học sinh trong việc học.)

4. We may see robots … in the near future.
Ý nghĩa: Dự đoán khả năng nhìn thấy robot làm điều gì đó trong thời gian không xa.
Ví dụ:
- We may see robots working in every household in the near future. (Chúng ta có thể thấy robot làm việc trong mọi gia đình trong tương lai gần.)
- We may see robots driving cars safely in the near future. (Chúng ta có thể thấy robot lái xe an toàn trong tương lai gần.)

5. As technology develops, robots will …
Ý nghĩa: Công nghệ càng phát triển, robot càng thay đổi theo hướng nào đó.
Ví dụ:
- As technology develops, robots will become more human-like. (Khi công nghệ phát triển, robot sẽ trở nên giống con người hơn.)
- As technology develops, robots will support more vital industries. (Khi công nghệ phát triển, robot sẽ hỗ trợ nhiều ngành quan trọng hơn.)

Dàn ý của đoạn văn viết về robot bằng tiếng Anh
Mở đoạn
Giới thiệu khái quát về robot trong đời sống hiện đại. Nêu hướng triển khai của đoạn văn: bạn sẽ bàn về lợi ích/tác hại/chức năng/tương lai của robot.
Thân đoạn
Bạn có thể triển khai theo 1 hoặc nhiều hướng sau:
- Mô tả chức năng của robot. Giải thích robot dùng để làm gì.
- Nêu 1–2 ví dụ cụ thể: robot dọn nhà, robot hỗ trợ y tế, robot sản xuất…
- Nói robot giúp gì cho con người (tiết kiệm thời gian, tăng độ chính xác, an toàn hơn).
- Đưa ví dụ thực tế: robot hút bụi, robot phẫu thuật, robot trong nhà máy.
- Nói rõ nhược điểm như: chi phí cao, thay thế công việc con người, thiếu cảm xúc.
- Minh họa bằng trường hợp cụ thể.
- Nói robot ảnh hưởng đến ngành công nghiệp nào: y tế, giáo dục, sản xuất…
- Giải thích tác động: giúp cải thiện năng suất, tăng độ chính xác, giảm rủi ro.
- Dự đoán robot sẽ thay đổi đời sống như thế nào.
- Đưa ra kết quả tích cực hoặc tiêu cực.
Kết đoạn
Tóm tắt ý chính + đưa nhận định cuối cùng về robot: Khẳng định lại vai trò của robot trong cuộc sống. Nêu suy nghĩ cá nhân về việc robot sẽ tiếp tục phát triển và mang lại lợi ích.

>> Có thể bạn quan tâm: Với ELSA Premium, bạn có thể luyện phát âm tiếng Anh mọi lúc mọi nơi, kể cả lúc ngồi cà phê hay trước giờ ngủ. Bạn sẽ nhanh chóng biết ngay mình đang phát âm sai âm, trọng âm lệch ra sao và cần sửa thế nào chỉ trong vài giây. Xem ngay hôm nay!

Mẫu bài viết đoạn văn về robot bằng tiếng Anh ngắn gọn
Robots in Healthcare – Robot trong chăm sóc sức khỏe
Nowadays, robots play an important role in hospitals, especially in surgeries and patient care. Robots are advanced machines that assist doctors during difficult operations, helping them work with higher accuracy. In many hospitals, a medical robot is designed to support tasks such as delivering medicine or monitoring patient health. These machines are very helpful because robots are beneficial because they can reduce human error and work without getting tired. However, one drawback is that they are expensive to maintain. Still, robots have a big effect on the healthcare system because they improve safety and efficiency. In the future, robots are likely to become even more common in hospitals, making treatments faster and safer.
Dịch nghĩa
Ngày nay, robot đóng vai trò quan trọng trong bệnh viện, đặc biệt là trong phẫu thuật và chăm sóc bệnh nhân. Robot là những cỗ máy tiên tiến hỗ trợ bác sĩ trong các ca phẫu thuật khó, giúp họ làm việc chính xác hơn. Ở nhiều bệnh viện, robot y tế được thiết kế để hỗ trợ việc giao thuốc hoặc theo dõi sức khỏe bệnh nhân. Chúng rất hữu ích vì robot có lợi vì chúng có thể giảm sai sót và làm việc không biết mệt. Tuy nhiên, nhược điểm là chi phí bảo trì cao. Dù vậy, robot có ảnh hưởng lớn đến hệ thống y tế vì chúng cải thiện độ an toàn và hiệu quả. Trong tương lai, robot có khả năng sẽ trở nên phổ biến hơn, giúp việc điều trị nhanh và an toàn hơn.
Home Robots: Pros & Cons – Robot gia đình: Ưu và nhược điểm
Robots at home are becoming more popular, especially cleaning robots. These days, many families use smart vacuum cleaners because robots are commonly used to sweep floors and mop the house automatically. Their main function is to save time and reduce daily chores. One big advantage is that robots help busy people by keeping their homes clean even when they are not around. However, one drawback of robots is that they sometimes get stuck or cannot clean corners well. Thanks to robots, household chores are easier, but humans still need to check them. In the future, it is expected that robots will clean houses more intelligently and avoid all obstacles.
Dịch nghĩa
Robot trong gia đình ngày càng phổ biến, đặc biệt là robot hút bụi lau nhà. Hiện nay, nhiều gia đình dùng robot thông minh vì robot thường được dùng để quét và lau nhà tự động. Chức năng chính của chúng là tiết kiệm thời gian và giảm việc nhà. Một ưu điểm lớn là robot giúp những người bận rộn bằng cách giữ nhà sạch ngay cả khi họ đi vắng. Tuy nhiên, một nhược điểm của robot là đôi khi chúng bị kẹt hoặc không thể làm sạch các góc. Nhờ có robot, việc nhà dễ dàng hơn, nhưng con người vẫn phải kiểm tra. Trong tương lai, người ta kỳ vọng robot sẽ dọn dẹp thông minh hơn và tránh mọi vật cản.
Robots and Future Jobs – Robot và việc làm trong tương lai
Robots are becoming more advanced, and many people worry about future jobs. In many factories, robots are used for repetitive tasks, such as packing products or lifting heavy materials. They are useful because robots can work continuously, which allows companies to save time and money. Still, one drawback of robots is that they may replace workers in simple jobs. On the other hand, jobs that require creativity or emotions cannot be replaced. In the future, robots will probably take over dangerous or tiring jobs, while humans focus on skills that require thinking and imagination. This balance will help society develop better.
Dịch nghĩa
Robot ngày càng tiên tiến và nhiều người lo lắng về việc làm trong tương lai. Trong nhiều nhà máy, robot được dùng để làm các việc lặp lại như đóng gói sản phẩm hoặc nâng vật nặng. Chúng hữu ích vì robot có thể làm việc liên tục nhờ đó giúp công ty tiết kiệm thời gian và tiền bạc. Tuy nhiên, một nhược điểm của robot là chúng có thể thay thế người lao động ở các công việc đơn giản. Mặt khác, những công việc cần sáng tạo hoặc cảm xúc thì robot không thể thay thế. Trong tương lai, robot có lẽ sẽ làm các công việc nguy hiểm hoặc mệt nhọc, còn con người tập trung vào những kỹ năng cần tư duy và trí tưởng tượng. Điều này sẽ giúp xã hội phát triển tốt hơn.
Humanoid Robots & Social Impact – Robot hình người & Tác động xã hội
Humanoid robots are designed to look and act like humans, and they are becoming more common in schools, malls, and companies. A humanoid robot is designed to communicate, answer questions, and help people with simple tasks. Many people enjoy interacting with them because robots make it easier to provide information quickly. However, some worry that these robots may reduce real human interaction. Even so, robots play an important role in supporting customer service and improving convenience. In the near future, we may see robots working as assistants in many public areas, creating a more modern and efficient society.
Dịch nghĩa
Robot hình người được thiết kế giống và hành động giống con người, và chúng ngày càng phổ biến trong trường học, trung tâm thương mại và công ty. Robot hình người được thiết kế để giao tiếp, trả lời câu hỏi và hỗ trợ các công việc đơn giản. Nhiều người thích tương tác với chúng vì robot giúp việc cung cấp thông tin dễ dàng hơn. Tuy nhiên, một số người lo rằng chúng có thể làm giảm giao tiếp thật giữa con người với nhau. Dù vậy, robot đóng vai trò quan trọng trong hỗ trợ dịch vụ khách hàng và tăng tiện lợi. Trong tương lai gần, chúng ta có thể thấy robot làm trợ lý ở nhiều nơi công cộng, tạo nên một xã hội hiện đại và hiệu quả hơn.
Robots in Dangerous Environments – Robot trong các môi trường nguy hiểm
Robots are extremely useful in dangerous places where humans cannot work safely. In many rescue missions, robots are commonly used to search for survivors in collapsed buildings or dangerous tunnels. They are essential because robots are able to enter tight spaces thanks to special sensors and cameras. One advantage of robots is that they reduce the risk for human rescuers. Still, sometimes they cannot operate well in extreme heat or smoke. Even so, robots have a big effect on rescue operations, helping save more lives. As technology develops, robots will become stronger and more reliable, allowing them to handle even more dangerous missions.
Dịch nghĩa
Robot cực kỳ hữu ích ở những nơi nguy hiểm nơi con người không thể làm việc an toàn. Trong nhiều nhiệm vụ cứu hộ, robot thường được dùng để tìm người sống sót trong các tòa nhà đổ nát hoặc đường hầm nguy hiểm. Chúng rất quan trọng vì robot có thể vào các khu vực hẹp nhờ cảm biến và camera đặc biệt. Một ưu điểm của robot là chúng giảm nguy hiểm cho người cứu hộ. Tuy nhiên, đôi khi chúng không hoạt động tốt trong khói hoặc môi trường quá nóng. Dù vậy, robot có ảnh hưởng lớn đến các hoạt động cứu hộ, giúp cứu được nhiều người hơn. Khi công nghệ phát triển, robot sẽ mạnh mẽ và đáng tin cậy hơn, cho phép chúng xử lý nhiều nhiệm vụ nguy hiểm hơn.
Nhìn chung, các đoạn văn ở trên đã đưa ra cách diễn đạt ngắn và rõ ràng để người học tham khảo khi viết về chủ đề robot. Hy vọng, ELSA Speak đã có thể giúp bạn viết đoạn văn về robot bằng tiếng Anh ngắn giúp bạn có thêm ý tưởng cho bài viết của mình. Đừng quên theo dõi nhiều bài viết bổ ích tại danh mục Kỹ năng viết – Writing nhé!







