Tiếng Anh chuyên ngành cơ khí: Từ vựng và Nguồn tài liệu tự học
Trong ngành cơ khí, việc có kiến thức chuyên ngành là quan trọng, nhưng nếu bạn có hiểu biết sâu rộng về tiếng Anh chuyên ngành cơ khí thì sự nghiệp của bạn sẽ dễ dàng thăng tiến và được trọng dụng hơn nhiều. Bài viết này của ELSA Speak sẽ cung cấp nguồn kiến thức cần thiết cho những người học tiếng Anh và làm việc muốn mở rộng vốn từ vựng trong lĩnh vực cơ khí nhé!
Định nghĩa và tầm quan trọng của tiếng Anh chuyên ngành cơ khí
Cơ khí tiếng Anh là gì?
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Cơ khí trong tiếng Anh được gọi là “mechanics” và tính từ là “mechanical”.
Ngành cơ khí tiếng Anh là gì?
Theo từ điển Cambridge, cơ khí được gọi là “mechanics” (/məˈkæn.ɪks/), thuật ngữ này dùng để chỉ các nguyên lý hoạt động và vận hành của máy móc.
Kỹ sư cơ khí tiếng Anh là gì? Thợ cơ khí tiếng Anh là gì?
Kỹ sư/thợ cơ khí trong tiếng Anh là Mechanical Engineer (/məˈkænɪkəl ˌɛnʤɪˈnɪr/).
Tầm quan trọng tầm quan trọng của tiếng Anh chuyên ngành cơ khí:
- Mở rộng cơ hội nghề nghiệp: Thăng tiến trong công việc là điều mà ai cũng mong muốn, nhưng để đạt được điều đó nhanh chóng, bạn cần nâng cao trình độ của mình. Việc học tập và thu thập kiến thức bổ ích về chuyên ngành là điều không thể thiếu. Vì vậy, tiếng Anh chuyên ngành cơ khí sẽ hỗ trợ bạn trong việc chạm tay vào ước mơ thăng tiến và nâng cao trình độ một cách hiệu quả.
- Làm việc hiệu quả hơn: Bất kỳ ai làm trong ngành cơ khí cũng đã ít nhất một lần phải đọc các thông số và hướng dẫn sử dụng của một loại máy móc nào đó để vận hành hoặc làm việc hiệu quả hơn. Các khóa học tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu sẽ giúp bạn tìm hiểu và mở rộng từ vựng chuyên ngành phù hợp với công việc của mình.
- Giao tiếp hiệu quả với các đối tác quốc tế: Trong bất kỳ lĩnh vực nào, việc mở rộng mối quan hệ là con đường quan trọng giúp bạn học hỏi và thành công hơn trong công việc. Khi bạn đã học tiếng Anh cơ khí, cơ hội để kết nối với những sếp lớn hoặc những người bạn nước ngoài dày dạn kinh nghiệm trong ngành cũng sẽ cao hơn. Vì vậy, nếu bạn mới bắt đầu học tiếng Anh, hãy tìm đến các lớp học tiếng Anh sơ cấp để sớm trau dồi vốn từ vựng của mình.
Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí phổ biến nhất
Đây là danh sách các từ vựng chuyên ngành cơ khí tiếng Anh thông dụng nhất. Những từ này thường được sử dụng trong các tài liệu kỹ thuật, hướng dẫn sử dụng và giao tiếp chuyên môn trong lĩnh vực cơ khí.
Từ vựng tiếng Anh về các loại máy móc cơ khí
Ngay dưới đây ELSA Speak sẽ giới thiệu các từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loại máy móc cơ khí. Những thuật ngữ này rất hữu ích trong việc hiểu và sử dụng các thiết bị cơ khí trong môi trường công nghiệp.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Lathe machine | /leɪð məˈʃiːn/ | Máy tiện |
2 | Milling machine | /ˈmɪlɪŋ məˈʃiːn/ | Máy phay |
3 | Drilling machine | /ˈdrɪlɪŋ məˈʃiːn/ | Máy khoan |
4 | Grinding machine | /ˈɡraɪndɪŋ məˈʃiːn/ | Máy mài |
5 | Welding machine | /ˈwɛldɪŋ məˈʃiːn/ | Máy hàn |
6 | CNC machine | /siːɛnsiː məˈʃiːn/ | Máy CNC |
7 | Press machine | /prɛs məˈʃiːn/ | Máy ép |
8 | Injection molding machine | /ɪnˈʤɛkʃən ˈmoʊldɪŋ məˈʃiːn/ | Máy ép phun khuôn |
9 | Hydraulic press | /haɪˈdrɒlɪk prɛs/ | Máy ép thủy lực |
10 | Compressor | /kəmˈprɛsər/ | Máy nén |
11 | Conveyor belt | /kənˈveɪər bɛlt/ | Băng chuyền |
12 | Forklift | /ˈfɔːrklɪft/ | Xe nâng |
13 | Bulldozer | /ˈbʊldəʊzər/ | Máy ủi |
14 | Excavator | /ˈɛkskəveɪtər/ | Máy xúc |
15 | Crane | /kreɪn/ | Cần cẩu |
16 | Bench lathe | /benʧ leɪð/ | Máy tiện để bàn |
17 | Boring lathe | /ˈbɔːrɪŋ leɪð/ | Máy tiện-doa, máy tiện đứng |
18 | Camshaft lathe | /ˈkæmʃɑːft leɪð/ | Máy tiện trục cam |
19 | Copying lathe | /ˈkɒpiɪŋ leɪð/ | Máy tiện chép hình |
20 | Cutting –off lathe | /ˈkʌtɪŋ –ɒf leɪð/ | Máy tiện cắt đứt |
21 | Engine lathe | /ˈenʤɪn leɪð/ | Máy tiện ren vít vạn năng |
22 | Facing lathe | /ˈfeɪsɪŋ leɪð/ | Máy tiện mặt đầu, máy tiện cụt |
23 | Machine lathe | /məˈʃiːn leɪð/ | Máy tiện vạn năng |
24 | Multicut lathe | /ˌmʌltɪˈkʌt leɪð/ | Máy tiện nhiều dao |
25 | Multiple-spindle lathe | /ˈmʌltɪpl-ˈspɪndl leɪð/ | Máy tiện nhiều trục chính |
26 | Precision lathe | /prɪˈsɪʒən leɪð/ | Máy tiện chính xác |
27 | Profile-turning lathe | /ˈprəʊfaɪl-ˈtɜːnɪŋ leɪð/ | Máy tiện chép hình |
28 | Relieving lathe | /rɪˈliːvɪŋ leɪð/ | Máy tiện hớt lưng |
29 | Screw/Thread-cutting lathe | /skruː/θred-ˈkʌtɪŋ leɪð/ | Máy tiện ren |
30 | Semi Automatic lathe | /ˈsemi ˌɔːtəˈmætɪk leɪð/ | Máy tiện bán tự động |
31 | Turret lathe | /ˈtʌrɪt leɪð/ | Máy tiện rơ-vôn-ve |
32 | Wood lathe | /wʊd leɪð/ | Máy tiện gỗ |
Từ vựng tiếng Anh về các linh kiện máy móc cơ khí
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh về linh kiện máy móc cơ khí mà bạn không thể bỏ qua:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Auxiliary clearance angle | / ɔːgˈzɪljəri ˈklɪərəns ˈæŋgl/ | Góc sau phụ |
2 | Auxiliary cutting edge = end cutting | / ɔːgˈzɪljəri ˈkʌtɪŋ eʤ = end ˈkʌtɪŋ/ | Lưỡi cắt phụ |
3 | Auxiliary plane angle | /ɔːgˈzɪljəri pleɪn ˈæŋgl/ | Góc nghiêng phụ |
4 | Bearing | /ˈbɛərɪŋ/ | Vòng bi, bạc đạn |
5 | Bent-tail dog | /bent-teɪl dɒg/ | Tốc chuôi cong |
6 | Bolt | /boʊlt/ | Bu lông |
7 | Built up edge (BUE) | / bɪlt ʌp eʤ/ | Lẹo dao |
8 | Cam | /kæm/ | Cam (đòn gánh) |
9 | Carriage | /ˈkærɪʤ/ | Bàn xe dao |
10 | Chief angles | / ʧiːf ˈæŋglz/ | Các góc chính |
11 | Chip | /ʧɪp/ | Chip điện tử |
12 | Chuck | /ʧʌk/ | Mâm cặp |
13 | Clearance angle | /ˈklɪərəns ˈæŋgl/ | Góc sau |
14 | Compound slide | /ˈkɒmpaʊnd slaɪd/ | Bàn trượt hỗn hợp |
15 | Coupling | /ˈkʌplɪŋ/ | Khớp nối |
16 | Cross feed | /krɒs fiːd/ | Chạy dao ngang |
17 | Cross slide | /krɒs slaɪd/ | Bàn trượt ngang |
18 | Dead center | /dɛd ˈsentə/ | Mũi tâm chết (cố định) |
19 | Dog plate | /dɒg pleɪt/ | Mâm cặp tốc |
20 | Face | /feɪs/ | Mặt trước |
21 | Face plate | /feɪs pleɪt/ | Mâm cặp hoa mai |
22 | Feed (gear) box | /fiːd (gɪə) bɒks/ | Hộp chạy dao |
23 | Feed rate | /fiːd reɪt/ | Lượng chạy dao |
24 | Feed shaft | /fiːd ʃɑːft/ | Trục chạy dao |
25 | Flank | /flæŋk/ | Mặt sau |
26 | Follower rest | /ˈfɒləʊə rest/ | Luy nét di động |
27 | Form-relieved tooth | /fɔːm-rɪˈliːvd tuːθ/ | Răng dạng hớt lưng |
28 | Four-jaw chuck | /fɔː-ʤɔː ʧʌk/ | Mâm cặp 4 chấu |
29 | Gasket | /ˈɡæskɪt/ | Gioăng |
30 | Gear | /ɡɪər/ | Bánh răng |
31 | Hand wheel | /hænd wiːl/ | Tay quay |
32 | Headstock | /hed stɒk/ | Ụ trước |
33 | Inserted blade | /ɪnˈsɜːtɪd bleɪd/ | Răng ghép |
34 | Jaw | /ʤɔː/ | Chấu kẹp |
35 | Lathe bed | /leɪð bed/ | Băng máy |
36 | Lathe center | /leɪð ˈsentə/ | Mũi tâm |
37 | Lathe dog | /leɪð dɒg/ | Tốc máy tiện |
38 | Lead screw | /liːd skru/ | Trục vít me |
39 | Lip angle | / lɪp ˈæŋgl/ | Góc sắc |
40 | Longitudinal feed | /ˌlɒnʤɪˈtjuːdɪnl fiːd/ | Chạy dao dọc |
41 | Machined surface | /məˈʃiːnd ˈsɜːfɪs/ | Bề mặt đã gia công |
42 | Main spindle | /meɪn ˈspɪndl/ | Trục chính |
43 | Nose | /nəʊz/ | Mũi dao |
44 | Nut | /nʌt/ | Đai ốc |
45 | Piston | /ˈpɪstən/ | Pít-tông |
46 | Plane approach angle | /pleɪn əˈprəʊʧ ˈæŋgl/ | Góc nghiêng chính |
47 | Plane point angle | / pleɪn pɔɪnt ˈæŋgl/ | Góc mũi dao |
48 | Pulley | /ˈpʊli/ | Ròng rọc |
49 | Rake angle | /reɪk ˈæŋgl/ | Góc trước |
50 | Rest | /rest/ | Luy nét |
51 | Rotating center | /rəʊˈteɪtɪŋ ˈsentə/ | Mũi tâm quay |
52 | Saddle | /ˈsædl/ | Bàn trượt |
53 | Seal | /siːl/ | Phớt (vòng bịt kín) |
54 | Shaft | /ʃɑːft/ | Trục |
55 | Speed box | /spiːd bɒks/ | Hộp tốc độ |
56 | Spring | /sprɪŋ/ | Lò xo |
57 | Sprocket | /ˈsprɒkɪt/ | Đĩa xích |
58 | Steady rest | /ˈstedi rest/ | Luy nét cố định |
59 | Tailstock | /teɪl stɒk/ | Ụ sau |
60 | Three-jaw chuck | /θriː-ʤɔː ʧʌk/ | Mâm cặp 3 chấu |
61 | Tool holder | /tuːl ˈhəʊldə/ | Đài dao |
62 | Turret | /ˈtʌrɪt/ | Đầu rơ-vôn-ve |
63 | Valve | /vælv/ | Van |
64 | Washer | /ˈwɒʃər/ | Vòng đệm |
65 | Workpiece | /ˈwɜːkˌpiːs/ | Phôi |
Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ cơ khí
Danh sách các từ vựng tiếng Anh dưới đây liên quan đến các dụng cụ cơ khí thông dụng. Những thuật ngữ này sẽ hỗ trợ bạn trong việc nhận biết và sử dụng chính xác các công cụ trong công việc kỹ thuật cơ khí.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Allen key | /ˈælən kiː/ | Khóa lục giác |
2 | Angle cutter | /ˈæŋgl ˈkʌtə/ | Dao phay góc |
3 | Board turning tool | /bɔːd ˈtɜːnɪŋ tuːl/ | Dao tiện tinh rộng bản |
4 | Boring tool | /ˈbɔːrɪŋ tuːl/ | Dao tiện (doa) lỗ |
5 | Chamfer tool | /ˈʧæmfə tuːl/ | Dao vát mép |
6 | Chisel | /ˈʧɪzəl/ | Đục |
7 | Clamp | /klæmp/ | Kẹp |
8 | Cutting –off tool, parting tool | /ˈkʌtɪŋ –ɒf tuːl, ˈpɑːtɪŋ tuːl/ | Dao tiện cắt đứt |
9 | Cylindrical milling cutter | /sɪˈlɪndrɪkəl ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay mặt trụ |
10 | Disk-type milling cutter | /dɪsk-taɪp ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay đĩa |
11 | Dovetail milling cutter | /ˈdʌvteɪl ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay rãnh đuôi én |
12 | Drill | /drɪl/ | Khoan |
13 | End mill | /end mɪl/ | Dao phay ngón |
14 | Face milling cutter | /feɪs ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay mặt đầu |
15 | Facing tool | /ˈfeɪsɪŋ tuːl/ | Dao tiện mặt đầu |
16 | File | /faɪl/ | Dũa |
17 | Finishing turning tool | / ˈfɪnɪʃɪŋ ˈtɜːnɪŋ tuːl/ | Dao tiện tinh |
18 | Form relieved cutter | /fɔːm rɪˈliːvd ˈkʌtə/ | Dao phay hớt lưng |
19 | Gang milling cutter | /gæŋ ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay tổ hợp |
20 | Hacksaw | /ˈhæksɔː/ | Cưa tay |
21 | Hammer | /ˈhæmər/ | Búa |
22 | Helical tooth cutter | / ˈhelɪkəl tuːθ ˈkʌtə/ | Dao phay răng xoắn |
23 | Inserted-blade milling cutter | /ɪnˈsɜːtɪd-bleɪd ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay răng ghép |
24 | Key-seat milling cutter | /kiː-siːt ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay rãnh then |
25 | Left/right hand cutting tool | /left/raɪt hænd ˈkʌtɪŋ tuːl/ | Dao tiện trái/phải |
26 | Level | /ˈlɛvəl/ | Thước thủy |
27 | Milling cutter | /ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay |
28 | Plain milling cutter | / pleɪn ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay đơn |
29 | Pliers | /ˈplaɪərz/ | Kìm |
30 | Pointed turning tool | /ˈpɔɪntɪd ˈtɜːnɪŋ tuːl/ | Dao tiện tinh đầu nhọn |
31 | Profile turning tool | /ˈprəʊfaɪl ˈtɜːnɪŋ tuːl/ | Dao tiện định hình |
32 | Right-hand milling cutter | /raɪt-hænd ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay răng xoắn phải |
33 | Roughing turning tool | /ˈrʌfɪŋ ˈtɜːnɪŋ tuːl/ | Dao tiện thô |
34 | Screwdriver | /ˈskruːˌdraɪvər/ | Tuốc nơ vít |
35 | Shank-type cutter | /ʃæŋk-taɪp ˈkʌtə/ | Dao phay ngón |
36 | Single-angle milling cutter | /ˈsɪŋgl-ˈæŋgl ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay góc đơn |
37 | Slitting saw, circular saw | /ˈslɪtɪŋ sɔː, ˈsɜːkjʊlə sɔː/ | Dao phay cắt đứt |
38 | Slot milling cutter | /slɒt ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay rãnh |
39 | Socket wrench | /ˈsɒkɪt rɛntʃ/ | Cờ lê ổ cắm |
40 | Soldering iron | /ˈsɒldərɪŋ ˈaɪərn/ | Mỏ hàn |
41 | Staggered tooth milling cutter | /ˈstægəd tuːθ ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay răng so le |
42 | Straight turning tool | /streɪt ˈtɜːnɪŋ tuːl/ | Dao tiện đầu thẳng |
43 | T-slot cutter | /tiː-slɒt ˈkʌtə/ | Dao phay rãnh chữ T |
44 | Tape measure | /teɪp ˈmɛʒər/ | Thước dây |
45 | Thread tool | /θred tuːl/ | Dao tiện ren |
46 | Three-side milling cutter | /θriː-saɪd ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay dĩa 3 mặt cắt |
47 | Tool | / tuːl/ | Dụng cụ, dao |
48 | Two-lipped end mills | /tuː-lɪpt ɛnd mɪlz/ | Dao phay rãnh then |
49 | Vice | /vaɪs/ | Ê tô |
50 | Wrench | /rɛntʃ/ | Cờ lê |
Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành cơ khí
Thuật ngữ về các nguyên lý ứng dụng
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Force | /fɔːrs/ | Lực |
Torque | /tɔːrk/ | Mô-men xoắn |
Friction | /ˈfrɪkʃən/ | Ma sát |
Velocity | /vəˈlɒsɪti/ | Vận tốc |
Acceleration | /əkˌsɛləˈreɪʃən/ | Gia tốc |
Stress | /strɛs/ | Ứng suất |
Strain | /streɪn/ | Biến dạng |
Tension | /ˈtɛnʃən/ | Sức căng |
Compression | /kəmˈprɛʃən/ | Nén |
Shear force | /ʃɪər fɔːrs/ | Lực cắt |
Moment of inertia | /ˈmoʊmənt əv ɪnˈɜːrʃə/ | Mô-men quán tính |
Kinetic energy | /kɪˈnɛtɪk ˈɛnərʤi/ | Động năng |
Potential energy | /pəˈtɛnʃəl ˈɛnərʤi/ | Thế năng |
Thermodynamics | /ˌθɜːrmoʊdaɪˈnæmɪks/ | Nhiệt động lực học |
Conservation of energy | /ˌkɒnsərˈveɪʃən əv ˈɛnərʤi/ | Định luật bảo toàn năng lượng |
Fluid dynamics | /ˈfluːɪd daɪˈnæmɪks/ | Động lực học chất lỏng |
Cutting theory | /ˈkʌtɪŋ ˈθɪəri/ | Nguyên lý cắt |
Design Automation | /dɪˈzaɪn ˌɔːtəˈmeɪʃ(ə)n/ | Tự động hóa thiết kế |
Electrical installations | /ɪˈlektrɪkəl ˌɪnstəˈleɪʃənz/ | Trang thiết bị điện |
Front view | /frʌnt vjuː/ | Hình chiếu đứng |
Labor safety | /ˈleɪbə ˈseɪfti/ | An toàn lao động |
Manufacturing automation | /ˌmænjʊˈfækʧərɪŋ ˌɔːtəˈmeɪʃ(ə)n/ | Tự động hóa sản xuất |
Oblique projection | /əˈbliːk prəˈʤekʃən/ | Phép chiếu xiên |
Parallel projection | /ˈpærəlel prəˈʤekʃən/ | Phép chiếu song song |
Perspective projection | /pəˈspɛktɪv prəˈʤekʃən/ | Phép chiếu phối cảnh |
Projection plane | /prəˈʤekʃən pleɪn/ | Mặt phẳng chiếu |
Side view | /saɪd vjuː/ | Hình chiếu cạnh |
Top view | /tɒp vjuː/ | Hình chiếu bằng |
Thuật ngữ về lắp ráp máy móc cơ khí
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Assembly | /əˈsɛm.bli/ | Lắp ráp |
Fastener | /ˈfɑːsənər/ | Vật liệu kết nối (bu lông, đai ốc) |
Alignment | /əˈlaɪnmənt/ | Căn chỉnh |
Tolerance | /ˈtɒlərəns/ | Dung sai |
Calibration | /ˌkælɪˈbreɪʃən/ | Hiệu chuẩn |
Blueprint | /ˈbluːˌprɪnt/ | Bản thiết kế |
Fitting | /ˈfɪtɪŋ/ | Lắp ghép |
Installation | /ˌɪnstəˈleɪʃən/ | Lắp đặt |
Welding Joint | /ˈwɛldɪŋ ʤɔɪnt/ | Mối hàn |
Bolt Tightening | /boʊlt ˈtaɪtənɪŋ/ | Siết bu lông |
Dismantling | /dɪsˈmæntlɪŋ/ | Tháo rời |
Riveting | /ˈrɪvɪtɪŋ/ | Đóng đinh tán |
Lubrication | /ˌluːbrɪˈkeɪʃən/ | Bôi trơn |
Bearing Mounting | /ˈbɛərɪŋ ˈmaʊntɪŋ/ | Lắp đặt vòng bi |
Shaft Coupling | /ʃɑːft ˈkʌplɪŋ/ | Khớp nối trục |
Adapter Plate Unit | /əˈdæptə pleɪt ˈjuːnɪt/ | bộ gắn đầu tiêu chuẩn |
Adapter Plate Unit | /əˈbreɪsɪv belt/ | băng tải gắn bột mài |
Amplifier | /ˈæmplɪfaɪə/ | bộ khuếch đại |
Feed Selector | /fiːd sɪˈlɛktə/ | bộ điều chỉnh lượng ăn dao |
Aerodynamic Controller | /ˌeərəʊdaɪˈnæmɪk kənˈtrəʊlə/ | bộ kiểm soát khí động lực |
Inductance-Type Pick-Up | /ɪnˈdʌktəns-taɪp pɪk-ʌp/ | bộ phát kiểu cảm kháng |
Audio Oscillator | /ˈɔːdɪˌəʊ ˈɒsɪleɪtə/ | bộ dao động âm thanh |
Adjustable Support | /əˈʤʌstəbl səˈpɔːt/ | gối tựa điều chỉnh |
Apron | /ˈeɪprən/ | tấm chắn |
Aileron | /ˈeɪlərɒn/ | cánh phụ cân bằng |
Bed Shaper | /bed ˈʃeɪpə/ | băng may |
Arbor Support | /ˈɑːbə səˈpɔːt/ | ổ đỡ trục |
Drill Chuck | /drɪl ʧʌk/ | đầu kẹp mũi khoan |
Camshaft | /ˈkæmʃɑːft/ | trục cam |
Electric- Contact Gauge Head | /ɪˈlɛktrɪk- ˈkɒntækt geɪʤ hɛd/ | đầu đo điện tiếp xúc |
Driving Pin | / ˈdraɪvɪŋ pɪn/ | chốt xoay |
End Mill | /end mɪl/ | dao phay mặt đầu |
Elevator | /ˈelɪveɪtə/ | cánh nâng |
Expansion Reamer | /ɪksˈpænʃən ˈriːmə/ | dao chuốt nong rộng |
End Support | /end səˈpɔːt/ | giá đỡ phía sau |
Feed Shaft | /fiːd ʃɑːft/ | trục chạy dao |
Facing Tool | /ˈfeɪsɪŋ tuːl/ | dao tiện mặt đầu |
Fixed Support | /fɪkst səˈpɔːt/ | gối tựa cố định |
Form Tool | /fɔːm tuːl/ | dao định hình |
Front Fender, Mudguard | /frʌnt ˈfendə, ˈmʌdgɑːd/ | chắn bùn trước |
Index Crank | /ˈɪndeks kræŋk/ | thanh chia |
Jet | /ʤet/ | ống phản lực |
Hob Slide | /hɒb slaɪd/ | bàn trượt dao |
Jib | /ʤɪb/ | băng tải |
Key- Seat Milling Cutter | /kiː- siːt ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | dao phay răng then |
Frontal Plane Of Projection | /ˈfrʌntl pleɪn ɒv prəˈʤekʃən/ | mặt phẳng chính diện |
Left- Hand Milling Cutter | /l3ft- hænd ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | dao phay chiều trái |
Magazine | /ˌmægəˈziːn/ | nơi trữ phôi |
Change Gear Train | /ʧeɪnʤ gɪə treɪn/ | truyền động đổi rãnh |
Motor Fan | /ˈməʊtə fæn/ | quạt máy động cơ |
Adjustable Wrench | /əˈʤʌstəbl renʧ/ | mỏ lết |
Contact Roll | /ˈkɒntækt rəʊl/ | con lăn tiếp xúc |
Lathe | /leɪð/ | máy tiện |
Engine Lathe | /ˈenʤɪn leɪð/ | máy tiện ren |
Circular Sawing Machine | /ˈsɜːkjʊlə ˈsɔːɪŋ məˈʃiːn/ | máy cưa vòng |
Cnc Vertical Machine | /siː-en-siː ˈvɜːtɪkəl məˈʃiːn/ | máy phay đứng CNC |
Cnc Machine Tool | /siː-en-siː məˈʃiːn tuːl/ | máy công cụ điều khiển số |
Abrasive Slurry | /əˈbreɪsɪv ˈslɜːri/ | bùn sệt mài |
Burnisher | /ˈbɜːnɪʃə/ | dụng cụ mài bóng |
Grinding Machine | /ˈgraɪndɪŋ məˈʃiːn/ | máy mài |
Multi-Rib Grinding Wheel | /ˈmʌltɪ-rɪb ˈgraɪndɪŋ wiːl/ | bánh mài nhiều ren |
Mounting Of Grinding Wheel | /ˈmaʊntɪŋ ɒv ˈgraɪndɪŋ wiːl/ | gá lắp đá mài |
Thuật ngữ về bảo trì máy móc cơ khí
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Breakdown | /ˈbreɪkdaʊn/ | Hỏng hóc |
Breakdown maintenance/ Operation to Break Down (OTBD) | /ˈbreɪkˌdaʊn ˈmeɪntənəns/ ˌɒpəˈreɪʃən tuː breɪk daʊn/ | bảo trì khi có hư hỏng |
Calibration | /ˌkælɪˈbreɪʃən/ | Hiệu chuẩn |
Condition Based Maintenance (CBM) | /kənˈdɪʃən beɪst ˈmeɪntənəns/ | bảo trì dựa trên tình trạng thiết bị |
Condition monitoring | /kənˈdɪʃən ˈmɒnɪtərɪŋ/ | Giám sát tình trạng |
Corrective maintenance | /kəˈrɛktɪv ˈmeɪntənəns/ | Bảo trì sửa chữa |
Design Out Maintenance (DOM) | /dɪˈzaɪn aʊt ˈmeɪntənəns/ | bảo trì thiết kế lại |
Diagnostic | /ˌdaɪəɡˈnɒstɪk/ | Chẩn đoán |
Inspection | /ɪnˈspɛkʃən/ | Kiểm tra |
Lean Maintenance | /liːn ˈmeɪntənəns/ | Bảo trì tinh gọn |
Lifetime Extension (LTE) | /ˈlaɪftaɪm ɪksˈtenʃən/ | bảo trì kéo dài tuổi thọ |
Lubrication | /ˌluːbrɪˈkeɪʃən/ | Bôi trơn |
Maintenance | /ˈmeɪntənəns/ | Bảo trì |
Operator Maintenance | /ˈɒpəreɪtə ˈmeɪntənəns/ | bảo trì có sự tham gia nhân viên vận hành |
Overhaul | /ˈoʊvərˌhɔːl/ | Đại tu |
Periodic maintenance /Time based maintenance (TBM) / Fixed Time Maintenance ( FTM) | /ˌpɜːraɪˈɒdɪk ˈmeɪntənəns /taɪm beɪst ˈmeɪntənəns / fɪkst taɪm ˈmeɪntənəns/ | bảo trì định kỳ |
Plant Shutdown & Turnaround Planning | /plɑːnt ˈʃʌtdaʊn & ˈtɜːnəˌraʊnd ˈplænɪŋ/ | lập kế hoạch ngừng máy cho bảo trì toàn nhà máy |
Predictive maintenance | /prɪˈdɪktɪv ˈmeɪntənəns/ | bảo trì dự đoán |
Preventive maintenance | /prɪˈvɛntɪv ˈmeɪntənəns/ | Bảo trì phòng ngừa |
Proactive Maintenance | /prəʊˈæktɪv ˈmeɪntənəns/ | bảo trì tiên phong |
Reliability Centered Maintenance (RCM) | /rɪˌlaɪəˈbɪlɪti ˈsentə ˈmeɪntənəns/ | bảo trì tập trung vào độ tin cậy |
Replacement | /rɪˈpleɪsmənt/ | Thay thế |
Risk Based Maintenance (RBM) | /rɪsk beɪst ˈmeɪntənəns/ | Bảo trì dựa trên rủi ro |
Service life | /ˈsɜːrvɪs laɪf/ | Tuổi thọ sử dụng |
Spare parts | /spɛər pɑːrts/ | Linh kiện dự phòng |
Total Productive Maintenance (TPM) | /ˈtəʊtl prəˈdʌktɪv ˈmeɪntənəns/ | Bảo trì năng suất toàn bộ hay toàn diện hay tổng thể |
Troubleshooting | /ˈtrʌblˌʃuːtɪŋ/ | Khắc phục sự cố |
Wear and tear | /wɛr ənd tɛr/ | Hao mòn |
Thuật ngữ về cơ khí – Hệ thống thủy lực
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Actuator | /ˈæktʃuːˌeɪtər/ | Cơ cấu chấp hành |
Bore size | /bɔː saɪz/ | Đường kính trong xi lanh |
Cap End Tang | /ˈkæp end tæŋ/ | Kiểu lắp đuôi xylanh khớp trụ |
Counterbalance valve | /ˈkaʊntəˌbæləns vælv/ | Van đối trọng |
Cross Tube | /krɒs tjuːb/ | Kiểu lắp dạng ống trụ tròn |
Cylinder | /ˈsɪlɪndər/ | Xi-lanh |
Cylinder seal kit | /ˈsɪlɪndə siːl kɪt/ | Gioăng, phớt xi lanh |
Directional control valve | /dɪˈrekʃənl kənˈtrəʊl vælv/ | Van phân phối |
Double acting/Single acting | /ˈdʌbl ˈæktɪŋ/ˈsɪŋgl ˈæktɪŋ/ | Xi lanh cần đôi/ xi lanh cần đơn |
Filter | /ˈfɪltər/ | Bộ lọc |
Flow control valve | /floʊ kənˈtroʊl vælv/ | Van điều khiển lưu lượng |
Hydraulic fluid | /haɪˈdrɒlɪk ˈfluːɪd/ | Dầu thủy lực |
Hydraulic motor | /haɪˈdrɒlɪk ˈmoʊtər/ | Động cơ thủy lực |
Hydraulic pump | /haɪˈdrɒlɪk pʌmp/ | Bơm thủy lực |
Hydraulic system | /haɪˈdrɒlɪk ˈsɪstəm/ | Hệ thống thủy lực |
Logic valve | /ˈlɒʤɪk vælv/ | Van logic |
Mounting code | /ˈmaʊntɪŋ kəʊd/ | Mã lắp ghép |
Mounting Style | /ˈmaʊntɪŋ staɪl/ | Mã lắp ghép đuôi xi lanh |
Ordering code | /ˈɔːdərɪŋ kəʊd/ | Mã đặt hàng |
Piston | /ˈpɪstən/ | Pít-tông |
Pressure gauge | /ˈprɛʃər ɡeɪdʒ/ | Đồng hồ đo áp suất |
Pressure relief valve | /ˈprɛʃər rɪˈliːf vælv/ | Van an toàn |
Relief valve | /rɪˈliːf vælv/ | Van xả áp |
Reservoir | /ˈrɛzərvwɑːr/ | Bình chứa dầu |
Rod End Clevis | /rɒd end ˈklevɪs/ | Kiểu lắp đầu xilanh hình chữ U |
Rod End Flange | /rɒd end flænʤ/ | Kiểu lắp đầu xilanh bích hình vuông |
Rod End Spherical Bearing | /rɒd end ˈsferɪkəl ˈbeərɪŋ/ | Kiểu lắp đầu xilanh khớp cầu |
Rod End Tang | /rɒd end tæŋ/ | Kiểu lắp đầu xilanh khớp trụ |
Seals | /siːlz/ | Phớt (vòng bịt kín) |
Stroke up to any practical length | /strəʊk ʌp tuː ˈeni ˈpræktɪkəl leŋθ/ | Hành trình làm việc theo yêu cầu |
Valve | /vælv/ | Van |
Một số mẫu câu giao tiếp và hội thoại trong thực tế
Các mẫu câu giao tiếp
Mẫu câu (Tiếng Anh) | Dịch nghĩa (Tiếng Việt) |
Ball-nose end mill for semi-finishing of difficult-to-cut materials, be sure to write that down | Dao phay mũi cầu để bán tinh các vật liệu khó cắt, hãy nhớ ghi điều đó xuống. |
Boring fixtures are used to hold the workpiece while it is being bored | Đồ đạc doa được sử dụng để giữ phôi trong khi nó đang được doa. |
Check the pressure gauge to monitor the system. | Kiểm tra đồng hồ đo áp suất để giám sát hệ thống. |
Ensure the valve is fully open before operation. | Đảm bảo van được mở hoàn toàn trước khi vận hành. |
If the tool service time is long, you should use a lower cutting speed | Nếu thời gian bảo dưỡng dụng cụ dài, bạn nên sử dụng tốc độ cắt thấp hơn. |
Make sure to lubricate the piston regularly. | Đảm bảo bôi trơn pít-tông thường xuyên. |
Personally, I use an angle grinder to dress the edges | Cá nhân tôi sử dụng máy mài góc để mài các cạnh. |
Please inspect the hydraulic fluid level. | Vui lòng kiểm tra mức dầu thủy lực. |
Please tighten the bolt with a wrench. | Hãy siết chặt bu lông bằng cờ lê. |
Replace the filter to maintain proper flow. | Thay bộ lọc để duy trì lưu lượng thích hợp. |
Các đoạn hội thoại mẫu
Chủ đề | Hội thoại (English) | Dịch nghĩa (Tiếng Việt) |
Bàn Luận về Thay Đổi Thiết Kế | A: “I think we need to revise the design of this gear. The current model isn’t efficient enough.” B: “Agreed. Let’s look at the stress analysis again and consider using a different material.” | A: “Tôi nghĩ chúng tôi cần xem xét lại thiết kế của bánh răng này. Mẫu hiện tại không đủ hiệu quả.” B: “Tôi đồng ý. Hãy xem lại phân tích ứng suất và cân nhắc sử dụng một loại vật liệu khác.” |
Thảo Luận về An Toàn Lao Động | A: “Are all safety protocols in place for operating the new press machine?” B: “Yes, we’ve conducted a safety briefing and updated the operational manual with the latest guidelines.” | A: “Tất cả các quy tắc an toàn đã được thiết lập cho việc vận hành máy ép mới chưa?” B: “Có, chúng tôi đã thực hiện một cuộc họp an toàn và cập nhật lên sổ tay hoạt động với các hướng dẫn mới nhất hiện nay.” |
Thảo Luận về Dự Án Mới | A: “Have you seen the new project specifications for the hydraulic system?” B: “Yes, I have. It seems we need to upgrade our current equipment to meet these requirements.” | A: “Bạn đã xem thông số kỹ thuật cho hệ thống thủy lực mới chưa?” B: “Có, tôi đã xem. Có vẻ như chúng ta cần nâng cấp thiết bị hiện tại để đáp ứng những yêu cầu này.” |
Thảo Luận về Kế Hoạch Bảo Dưỡng | A: “When is the next scheduled maintenance for the CNC machines?” B: “It’s due next month. We’ll need to check all the alignments and replace any worn-out parts.” | A: “Lần bảo dưỡng tiếp theo cho các máy CNC sẽ diễn ra vào khi nào?” B: “Dự kiến vào tháng tới. Chúng ta cần kiểm tra tất cả các phần căn chỉnh và thay thế bất kỳ bộ phận nào đã xuất hiện tình trạng mòn.” |
Vấn Đề trong Quy Trình Sản Xuất | A: “We’re experiencing some issues with the assembly line. The conveyor belt keeps jamming.” B: “Let’s troubleshoot the problem. It might be an alignment issue or something with the motor.” | A: “Chúng ta đang gặp một số vấn đề với dây chuyền lắp ráp. Băng tải liên tục bị kẹt.” B: “Hãy tìm cách khắc phục. Có thể là vấn đề về căn chỉnh hoặc liên quan đến động cơ.” |
Nguồn tham khảo tự học tiếng Anh chuyên ngành cơ khí
Để nâng cao vốn hiểu biết và từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí, việc tham khảo các tài liệu, sách và website chất lượng là rất quan trọng. Dưới đây là danh sách các nguồn tài nguyên hữu ích mà bạn có thể sử dụng.
Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành cơ khí
- “The Engineer’s Companion: A Concise Handbook of Engineering Fundamentals” – cuốn sách cung cấp kiến thức nền tảng cốt lõi cho các kỹ sư trong nhiều lĩnh vực cơ khí. Cuốn sách tập trung vào các khái niệm kỹ thuật chính như toán học, vật liệu, và thiết kế, giúp kỹ sư dễ dàng tra cứu và áp dụng trong công việc thực tiễn. Đây là tài liệu tham khảo hữu ích cho cả sinh viên và kỹ sư chuyên nghiệp.
- “Technical English for Mechanical Engineers” – Sách được thiết kế đặc biệt dành cho các kỹ sư cơ khí, cung cấp từ vựng và cấu trúc ngôn ngữ chuyên ngành cần thiết cho công việc. Nó giúp người học nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh chuyên nghiệp, đồng thời cải thiện kỹ năng đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật và viết báo cáo.
- “Mechanical Engineering: Bilingual Dictionary” – Từ điển chuyên ngành cơ khí song ngữ, cung cấp hàng ngàn thuật ngữ kỹ thuật được giải thích bằng cả tiếng Anh và tiếng Việt. Từ điển cơ khí này là công cụ hỗ trợ đắc lực cho các kỹ sư, sinh viên và những người làm việc trong lĩnh vực cơ khí, giúp họ nắm vững từ vựng chuyên ngành và áp dụng vào thực tiễn. Tóm lại, từ điển kỹ thuật cơ khí này được xuất bản nhằm mục đích cải thiện khả năng tra cứu và hiểu biết về các khái niệm kỹ thuật.
- “English for Mechanical Engineering” – Cuốn sách chuyên về tiếng Anh dành cho các kỹ sư cơ khí, cung cấp các bài học từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp trong môi trường kỹ thuật. Cuốn sách tập trung vào các chủ đề quan trọng như thiết kế, sản xuất và bảo trì, giúp người học phát triển khả năng sử dụng tiếng Anh một cách chuyên nghiệp trong lĩnh vực cơ khí. Tài liệu này vô cùng hữu ích cho sinh viên và kỹ sư muốn nâng cao trình độ tiếng Anh chuyên ngành.
Các trang web tiếng Anh chuyên ngành cơ khí
- edX.org và Coursera.org – Hai nền tảng học trực tuyến hàng đầu, cung cấp nhiều khóa học chuyên ngành cơ khí từ các trường đại học danh tiếng trên thế giới. Người học có thể tiếp cận các khóa học về thiết kế, sản xuất, hệ thống thủy lực, và các lĩnh vực liên quan khác, với sự hướng dẫn từ các chuyên gia hàng đầu.
- Khan Academy – Nền tảng học trực tuyến này miễn phí cung cấp các bài giảng cơ bản về toán học, vật lý, và khoa học – những kiến thức nền tảng cho ngành cơ khí. Mặc dù không tập trung riêng vào chuyên ngành cơ khí, các khóa học trên Khan Academy giúp người học nắm vững các nguyên lý kỹ thuật quan trọng để ứng dụng trong lĩnh vực này. Đây là tài nguyên mà sinh viên cơ khí có nhu cầu củng cố kiến thức cơ bản nhất định không thể bỏ qua.
- Engineering.com – Trang web hàng đầu cung cấp thông tin và tài liệu chuyên sâu về các lĩnh vực kỹ thuật, bao gồm cơ khí. Trang web cung cấp tin tức, bài viết, video hướng dẫn và các công cụ hữu ích cho kỹ sư cơ khí về thiết kế, sản xuất, và công nghệ mới nhất. Đây là nguồn tài liệu phong phú và cập nhật cho các kỹ sư và sinh viên ngành cơ khí muốn theo kịp xu hướng và kiến thức chuyên môn.
- MechanicalEngineering.net – Trang web cung cấp tài nguyên phong phú về tất cả các khía cạnh của ngành cơ khí. Tại đây, bạn có thể tìm thấy các bài viết, hướng dẫn kỹ thuật, và công cụ hữu ích cho thiết kế, phân tích, và bảo trì hệ thống cơ khí. Trang web này là nguồn tài liệu đáng tin cậy cho cả sinh viên và các kỹ sư cơ khí, giúp họ cập nhật kiến thức và nâng cao kỹ năng chuyên môn.
Học từ vựng và phát âm qua ứng dụng ELSA Speak
ELSA Speak là một ứng dụng giúp người dùng cải thiện kỹ năng phát âm tiếng Anh và từ vựng thông qua công nghệ nhận diện giọng nói tiên tiến. Đối với học viên ngành cơ khí, ELSA Speak mang lại lợi ích đáng kể bằng cách cung cấp từ vựng chuyên ngành một cách dễ nhớ và chính xác.
App học tiếng Anh cho người đi làm này giúp người dùng luyện tập phát âm các thuật ngữ kỹ thuật, đảm bảo sự tự tin khi giao tiếp trong môi trường chuyên nghiệp và cải thiện khả năng hiểu và sử dụng tiếng Anh trong các tình huống cơ khí thực tế.
Các câu hỏi thường gặp
Cách học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí hiệu quả?
- Chọn lọc từ vựng cần học
Cần chọn lọc từ cần học dựa trên các tiêu chí khác nhau, như phạm vi sử dụng, khả năng biểu đạt, tần suất sử dụng, nhu cầu ngôn ngữ và mục đích học. Khi học, cần chú trọng vào phát âm chuẩn, phân biệt loại từ, ngữ nghĩa và tình huống sử dụng.
- Lựa chọn phương pháp học phù hợp
Sau khi xác định danh sách từ cần học, bạn nên tìm hiểu và đưa ra phương pháp học phù hợp nhất với bản thân, tránh ghi nhớ máy móc và thụ động. Dưới đây là một số phương pháp ghi nhớ từ vựng có thể tham khảo:
- Học 5 từ vựng mỗi ngày;
- Học từ vựng kèm hình ảnh minh họa;
- Đặt câu với từng từ đã học;
- Sử dụng flashcard để ghi nhớ từ vựng.
- Ghi nhớ và áp dụng vào thực tiễn
Học cách ghi nhớ và áp dụng vào thực tiễn. Bạn có biết không? Kiến thức tích lũy mà không được sử dụng sẽ dần bị lãng quên theo thời gian. Ngay cả tiếng Anh giao tiếp cũng như vậy, huống chi là tiếng Anh chuyên ngành cơ khí. Vì vậy, đừng học máy móc mà hãy biết áp dụng ngay sau khi học. Bạn có thể trao đổi với bạn bè, thầy cô hoặc áp dụng vào công việc hàng ngày. Chỉ khi đó, bạn mới đạt được hiệu quả cao nhất và bền vững nhất.
Làm thế nào để tra cứu từ điển tiếng Anh chuyên ngành cơ khí chính xác?
- Tra Từ Loại: Trong tiếng Việt, bạn không cần phải chú ý đến loại từ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, điều này rất quan trọng để xác định đúng vị trí của từ trong câu và cách sử dụng.
- Tra Những Từ Cùng Gốc: Tìm kiếm các từ vựng cùng gốc sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian tối đa. Chỉ trong một lần, bạn có thể học được nhiều từ khác nhau.
- Tra Nghĩa Và Cách Phát Âm: Không chỉ cần hiểu nghĩa của từ, bạn cũng phải nắm rõ cách phát âm. Nếu không tra cứu cách phát âm, bạn có thể phát âm sai, khiến người đối diện không hiểu điều bạn muốn diễn đạt.
Trang web nào có thể dịch tiếng Anh chuyên ngành cơ khí miễn phí?
Google Translate
Google Translate là phần mềm dịch thuật phổ biến nhất hiện nay và được nhiều người sử dụng. Nó không chỉ mạnh về khả năng dịch chính xác mà còn hỗ trợ nhiều ngôn ngữ, trong đó có tiếng Anh. Chức năng chính của phần mềm này là dịch một đoạn văn hoặc cả trang web sang ngôn ngữ theo yêu cầu.
Ngoài ra, Google Translate cũng chấp nhận gợi ý từ người dùng như một phương thức tham khảo cho các cụm từ kỹ thuật. Tuy nhiên, công cụ này vẫn có một số hạn chế và sai sót nhất định. Do đó, khi sử dụng phần mềm này, chúng ta cần linh hoạt và nên tra cứu lại từ gợi ý để xác nhận cách dùng từ đó đã chính xác hay chưa.
Memrise
Memrise không chỉ là một công cụ tra cứu đơn giản mà còn giúp bạn học từ vựng hiệu quả hơn. Trang web này cũng hỗ trợ trên phiên bản điện thoại, mang lại nhiều tiện ích cho người sử dụng.
Phần mềm dịch thuật WorldLingo
Ngoài Google Translate, đây là một công cụ dịch thuật miễn phí khác rất hữu ích cho những ai cần. Công cụ này cho phép dịch một đoạn văn hay cả trang web, và đã được kiểm nghiệm với độ chính xác lên tới 75%.
World Lingo hỗ trợ nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh, tiếng Hoa (cả chữ giản thể và phồn thể), Hà Lan, Pháp, Đức, Hy Lạp, Ý, Nhật, Hàn Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, và Tây Ban Nha. Dịch vụ này còn cho phép người dùng chèn một số ký tự đặc biệt vào đoạn văn cần dịch.
Xem thêm:
- Tổng hợp thuật ngữ và từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu
- 1000 Từ vựng tiếng Anh cơ bản theo chủ đề thông dụng đầy đủ nhất
- 7 Cách học tiếng Anh cho người mất gốc hiệu quả nhất
Bài viết trên đây của ELSA Speak đã cung cấp bảng từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành cơ khí một cách đầy đủ và chi tiết, cùng với một số nguồn tài liệu đáng tin cậy để người đọc tham khảo. Vốn từ vựng trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo, và người đọc có thể tìm thêm tài liệu khác để mở rộng kiến thức chuyên ngành.