What kind of music do you like? Câu hỏi tưởng chừng đơn giản này lại là một chủ đề thường xuyên xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking. Làm sao để trả lời tự nhiên, ấn tượng và thể hiện vốn từ vựng phong phú? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những bí kíp hữu ích để chinh phục chủ đề “What kind of music do you like?” cùng với những từ vựng thú vị, giúp bạn tự tin thể hiện bản thân trong phần thi IELTS Speaking. Hãy cùng ELSA Speak khám phá ngay nhé!
What kind of music do you like nghĩa là gì?
Câu hỏi “What kind of music do you like?” có nghĩa là “Bạn thích loại nhạc nào?” Đây là một câu hỏi phổ biến trong giao tiếp, thường được sử dụng để tìm hiểu sở thích âm nhạc của người khác. Câu hỏi này không chỉ giúp người hỏi hiểu hơn về gu âm nhạc của người nghe mà còn tạo cơ hội để bắt đầu một cuộc trò chuyện thú vị về âm nhạc.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ví dụ:
A: What kind of music do you like? (Bạn thích thể loại nhạc nào?)
B: Well, I’m a huge fan of pop music. I love the catchy melodies and upbeat rhythms. The lyrics are often relatable and can really lift my mood. For example, I’m a big fan of Taylor Swift. Her songs are always so inspiring. (Ừm, tôi là một fan hâm mộ lớn của nhạc pop. Tôi thích những giai điệu bắt tai và nhịp điệu sôi động. Lời bài hát thường rất gần gũi và có thể thực sự nâng cao tâm trạng của tôi. Ví dụ, tôi rất thích Taylor Swift. Các bài hát của cô ấy luôn rất truyền cảm.)
Các từ vựng về chủ đề What kind of music do you like
Từ vựng thành phần của bài hát
Từ vựng | Phát âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Melody | /ˈmɛlədi/ | Giai điệu | The melody of that song is so beautiful. (Giai điệu của bài hát đó thật hay.) |
Lyrics | /ˈlɪrɪks/ | Lời bài hát | The lyrics of that song are very meaningful. (Lời bài hát đó rất ý nghĩa.) |
Beat | /biːt/ | Nhịp độ | The beat of this song is perfect for dancing. (Nhịp điệu của bài hát này rất thích hợp cho việc nhảy múa.) |
Tempo | /ˈtɛmpəʊ/ | Nhịp độ, tốc độ | Can you slow down the tempo of this song? (Bạn có thể giảm tốc độ của bài hát này xuống được không?) |
Genre | /ˈʒɒnrə/ | Thể loại | I like different genres of music, such as rock, pop, and classical. (Tôi thích nhiều thể loại âm nhạc khác nhau, như rock, pop và cổ điển.) |
Rhythm | /ˈrɪðəm/ | Nhịp điệu | The rhythm of this song makes me want to dance. (Nhịp điệu của bài hát này khiến tôi muốn nhảy múa.) |
Pitch | /pɪtʃ/ | Tông âm, cao độ | She has a perfect pitch and can sing any note accurately. (Cô ấy có tông âm hoàn hảo và có thể hát chính xác mọi nốt nhạc.) |
Instrument | /ˈɪnstrʊmən/ | Nhạc cụ | I play several instruments, including the guitar and the piano. (Tôi chơi một số nhạc cụ, bao gồm guitar và piano.) |
Chord | /kɔːrd/ | Hợp âm | The song starts with a simple chord progression. (Bài hát mở đầu bằng một chuỗi hợp âm đơn giản.) |
Verse | /vɜːrs/ | Khổ thơ | The first verse of the song tells the story of the main character. (Khổ thơ đầu tiên của bài hát kể về câu chuyện của nhân vật chính.) |
Chorus | /ˈkɔːrəs/ | Điệp khúc | The chorus of the song is very catchy and memorable. (Điệp khúc của bài hát rất dễ nhớ và ấn tượng.) |
Bridge | /brɪdʒ/ | Cầu nối | The bridge of the song provides a change of pace and mood. (Cầu nối của bài hát tạo nên sự thay đổi về nhịp độ và tâm trạng.) |
Solo | /ˈsəʊləʊ/ | Đoạn độc tấu | The guitarist played an amazing solo in the middle of the song. (Guitarist đã chơi một đoạn solo tuyệt vời ở giữa bài hát.) |
Từ vựng khác về âm nhạc
Từ vựng | Phát âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Harmony | /ˈhɑːrməni/ | Sự hòa hợp | The harmony between the guitar and the piano in this song is amazing. (Sự hòa hợp giữa guitar và đàn piano trong bài hát này thật tuyệt vời.) |
Harmonize | /ˈhɑːrmənaɪz/ | Hòa âm, đồng thanh | The choir members need to harmonize their voices for the performance. (Các thành viên trong dàn hợp xướng cần phải hòa âm giọng để biểu diễn.) |
Orchestra | /ˈɔːkɪstrə/ | Dàn nhạc giao hưởng | The orchestra played a beautiful piece of classical music. (Dàn nhạc giao hưởng đã biểu diễn một đoạn nhạc cổ điển rất hay.) |
Resonate | /ˈrɛzəneɪt/ | Tạo lên rung cảm, mang một ý nghĩa hoặc quan trọng đặc biệt đối với ai | The lyrics of that song really resonate with me. (Lời bài hát đó thực sự có ý nghĩa đặc biệt với tôi.) |
Evoke | /ɪˈvəʊk/ | Khơi gợi cảm xúc hoặc ký ức | That melody always evokes a sense of nostalgia in me. (Giai điệu đó luôn khiến tôi nhớ lại những kỷ niệm xưa.) |
Eclectic | /ɪˈklektɪk/ | Được tạo nên từ nhiều nguồn hoặc phong cách khác nhau | She has an eclectic taste in music, ranging from classical to heavy metal. (Cô ấy có gu âm nhạc đa dạng, từ nhạc cổ điển đến heavy metal.) |
Intricate | /ˈɪntrɪkət/ | Có nhiều chi tiết nhỏ, tinh tế | The intricate guitar solo in that song is really impressive. (Đoạn độc tấu guitar tinh tế trong bài hát đó thật sự ấn tượng.) |
Mesmerizing | /ˈmɛzməraɪzɪŋ/ | Có sức hấp dẫn, mê hoặc | The singer’s mesmerizing voice captivated the audience. (Giọng hát quyến rũ của ca sĩ đã thu hút sự chú ý của khán giả.) |
Improvisation | /ɪmˌprɒvɪˈzeɪʃən/ | Sự ngẫu hứng | The jazz band’s improvisation during the performance was amazing. (Bản nhạc jazz đệm trong buổi biểu diễn thật tuyệt vời.) |
Cathartic | /kəˈθɑːtɪk/ | Thả lỏng | Singing karaoke can be a cathartic experience for some people. (Hát karaoke có thể giúp một số người thả lỏng cảm xúc.) |
Haunting | /ˈhɔːntɪŋ/ | Ám ảnh | The haunting melody of that song stayed with me long after I heard it. (Giai điệu u ám của bài hát đó ám ảnh với tôi trong một thời gian dài sau khi tôi nghe nó.) |
Poignant | /ˈpɔɪnjənt/ | Xúc động | The lyrics of that song are so poignant, they always make me tear up. (Lời bài hát đó thật sự xúc động, chúng luôn khiến tôi khóc.) |
>>Xem thêm: Học tiếng Anh qua bài hát It’s Nice To Have A Friend
Cách trả lời what kind of music do you like trong IELTS Speaking
Bài mẫu
When it comes to music, every individual has their own tastes depending on their emotions or experience. The music genre that I am into at the moment is K-pop, especially the music of BTS.
I remember hearing it the first time when I was in high school. I was watching a music video of BTS when I realized that “OMG! This music is so catchy and the choreography is amazing!”. Then I was hooked and I started finding more information about them.
K-pop, especially BTS’ music, often incorporates elements of pop, hip-hop, and electronic music. It has a powerful and energetic vibe, which can energize listeners.
Possessing a way of playing into culture, feelings, and emotions also makes this genre unique to other types of music. Their music is full of messages about self-love, hope, and overcoming challenges.
I love this genre because I can relate my experience to the message that is conveyed behind every song. Another reason is that its varieties enable me to enjoy it no matter if I am sad or happy. If I am delighted, listening to BTS’ music gives me a boost of energy and makes me feel connected with others who share the same passion. In contrast, if I am upset, BTS’ songs remind me of hope and resilience, encouraging me to keep going.
To conclude, I have a passion for BTS’ music because I feel a connection with the lyrics of the songs, their incredible performances, and the positive messages they share with the world.
Dịch nghĩa:
Khi nói đến âm nhạc, mỗi người đều có gu âm nhạc riêng tùy thuộc vào cảm xúc hoặc trải nghiệm của họ. Thể loại âm nhạc mà tôi đang yêu thích hiện nay là K-pop, đặc biệt là âm nhạc của BTS.
Tôi nhớ lần đầu tiên tôi nghe nó khi tôi đang học trung học. Tôi đang xem một video âm nhạc của BTS và tôi nhận ra rằng “Ôi trời! Âm nhạc này thật bắt tai và vũ đạo thật tuyệt vời!”. Sau đó, tôi bị cuốn hút và bắt đầu tìm kiếm thêm thông tin về họ.
K-pop, đặc biệt là âm nhạc của BTS, thường kết hợp các yếu tố của nhạc pop, hip-hop và nhạc điện tử. Nó mang một phong cách mạnh mẽ và năng động, có thể tiếp thêm năng lượng cho người nghe.
Mang một cách thức thể hiện văn hóa, cảm xúc và cảm giác cũng khiến thể loại này trở nên độc đáo so với các thể loại âm nhạc khác. Âm nhạc của họ đầy ắp thông điệp về lòng yêu bản thân, hy vọng và vượt qua thử thách.
Tôi yêu thể loại này bởi vì tôi thấy mình trong câu chuyện được kể của mỗi bài hát. Một lý do khác là sự đa dạng của nó giúp tôi tận hưởng âm nhạc dù tôi đang buồn hay vui. Nếu tôi vui, nghe nhạc của BTS mang đến cho tôi một nguồn năng lượng và giúp tôi cảm thấy kết nối với những người khác có chung niềm đam mê. Ngược lại, nếu tôi buồn, những bài hát của BTS nhắc nhở tôi về hy vọng và sức sống, khuyến khích tôi tiếp tục cố gắng.
Cuối cùng, tôi đam mê âm nhạc của BTS vì tôi cảm thấy có sự kết nối với lời bài hát, những màn trình diễn tuyệt vời của họ và những thông điệp tích cực mà họ chia sẻ với thế giới.
Từ vựng
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Individual | /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ | Cá nhân |
Genre | /ˈʒɒnrə/ | Thể loại |
K-pop | /ˈkeɪ pɒp/ | Nhạc Pop Hàn Quốc |
Catchy | /ˈkætʃi/ | Bắt tai |
Choreography | /kɔːˈriːəɡrəfi/ | Vũ đạo |
Incorporate | /ɪnˈkɔːrpəreɪt/ | Kết hợp |
Hooked | /hʊkt/ | Bị cuốn hút |
Electronic music | /ɪˌlekˈtrɒnɪk ˈmjuːzɪk/ | Nhạc điện tử |
Energize | /ˈenədʒaɪz/ | Tiếp thêm năng lượng |
Energetic | /ˌɛnərˈdʒɛtɪk/ | Năng động |
Convey | /kənˈveɪ/ | Truyền tải |
Unique | /juˈniːk/ | Độc đáo |
Self-love | /sɛlf ˈlʌv/ | Tình yêu bản thân |
Resilience | /rɪˈzɪljəns/ | Sự kiên cường |
Incredible | /ɪnˈkredəbl/ | Đáng kinh ngạc |
Passion | /ˈpæʃn/ | Niềm đam mê |
Đoạn hội thoại về chủ đề What kind of music do you like?
A: Hey, what kind of music do you like to listen to?
B: Oh, I’m a big fan of indie music. I love creativity and originality. What about you?
A: I’m more into classical music. I find it very relaxing and calming.
B: That’s cool! I’ve never really gotten into classical music, but I’ve heard good things about it.
A: You should give it a try! There are so many different styles, you might find something you like.
Dịch nghĩa
A: Này, bạn thích nghe loại nhạc nào?
B: Ồ, mình là người hâm mộ lớn của nhạc indie. Mình thích sự sáng tạo và độc đáo của nó. Còn bạn thì sao?
A: Mình thích nghe nhạc cổ điển hơn. Mình thấy nó rất thư giãn và dễ chịu.
B: Nghe hay đấy! Mình chưa bao giờ thực sự tìm hiểu về nhạc cổ điển, nhưng mình đã nghe nói những điều tốt đẹp về nó.
A: Bạn nên thử nghe xem! Có rất nhiều phong cách khác nhau, bạn có thể tìm thấy thứ gì đó mà mình thích.
Từ mới có trong đoạn hội thoại
Từ vựng | Phát âm | Dịch nghĩa |
classical music | /ˈklæsɪkəl ˈmjuːzɪk/ | Nhạc cổ điển |
creativity | /ˈkriːeɪˈtɪvɪti/ | Sự sáng tạo |
originality | /ˈɒrɪˈdʒɪnælɪti/ | Sự độc đáo |
calming | /ˈkɑːlmɪŋ/ | Dễ chịu |
gotten into | /ˈɡɑːtən ˈɪntuː/ | Bắt đầu yêu thích |
styles | /staɪlz/ | Phong cách |
Các biến thể của What kind of music you like
Biến thể | Dịch nghĩa | Ví dụ |
What kinds of music do you enjoy listening to? | Bạn thích nghe những thể loại nhạc nào? | A: What kinds of music do you enjoy listening to? (Bạn thích nghe những thể loại nhạc nào?) B: I enjoy listening to a variety of genres, but I’m particularly drawn to indie folk music. (Tôi thích nghe nhiều thể loại khác nhau, nhưng tôi đặc biệt thích nhạc indie folk.) |
What kind of music do you like to hear? | Bạn thích nghe loại nhạc nào? | A: What kind of music do you like to hear? (Bạn thích nghe loại nhạc nào?) B: I like to hear music that makes me feel happy and relaxed. (Tôi thích nghe những bài nhạc khiến tôi cảm thấy vui vẻ và thư giãn.) |
What type of music do people like the most? | Mọi người thường thích nghe loại nhạc nào nhất? | A: What type of music do people like the most? (Mọi người thường thích nghe loại nhạc nào nhất?) B: I think pop music is the most popular genre. (Tôi nghĩ nhạc pop là thể loại phổ biến nhất.) |
“What kind of music do you like” essay? | Bài luận “Bạn thích loại nhạc nào?” | A: “What kind of music do you like” essay? (Bài luận “Bạn thích loại nhạc nào?”) B: This essay will discuss my favorite genre of music, pop music, and why I enjoy it. (Bài viết này sẽ thảo luận về thể loại nhạc yêu thích của tôi, nhạc pop, và lý do tại sao tôi thích nó.) |
>> Xem thêm:
- Cách dùng cấu trúc However & Bài tập vận dụng có đáp án
- Mẫu Speaking IELTS giới thiệu bản thân ấn tượng nhất
- Công thức trả lời và cách nói Speaking Part 2 chính xác nhất
Tóm lại, “What kind of music do you like?” là một câu hỏi mở, cho phép bạn thể hiện cá tính và sở thích âm nhạc của mình. Bằng cách chuẩn bị từ vựng phong phú, luyện tập trả lời các câu hỏi mở rộng và sử dụng các cấu trúc câu đa dạng, bạn hoàn toàn có thể tự tin chinh phục chủ đề này trong bài thi IELTS Speaking. ELSA Speak chúc bạn đạt được kết quả cao!