Bạn có biết rằng một từ nhỏ như Whenever lại có thể tạo nên những câu văn đa dạng và phong phú? Cùng ELSA Speak khám phá cách Whenever linh hoạt đóng vai trò cả liên từ và trạng từ, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn nhé! 

Whenever là gì?

Whenever là gì?
Whenever là gì?

Trong tiếng Anh, Whenever có nghĩa là “bất cứ khi nào”, “mỗi khi”. Nó được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc xảy ra lặp đi lặp lại tại bất kỳ thời điểm nào trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ: 

  • Whenever I feel stressed, I listen to music. (Mỗi khi cảm thấy căng thẳng, tôi nghe nhạc.)
  • Whenever it rains, I stay at home and read a book. (Mỗi khi trời mưa, tôi ở nhà đọc sách.)
  • She calls me whenever she has a problem. (Cô ấy gọi tôi bất cứ khi nào cô ấy gặp vấn đề.)
  • You can visit me whenever you want. (Bạn có thể đến thăm tôi bất cứ khi nào bạn muốn.)
  • If you have any problems, whenever you need, please don’t hesitate to contact me. (Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề gì, bất cứ khi nào bạn cần, đừng ngần ngại liên lạc với tôi.)

Cấu trúc, cách sử dụng Whenever

Cấu trúc Whenever

Whenever + mệnh đề 1, mệnh đề 2
Mệnh đề 1 + whenever + mệnh đề 2

Cách sử dụng

Cách sử dụng whenever
Cách sử dụng Whenever

Diễn tả hành động xảy ra thường xuyên, mỗi khi có điều kiện:

  • Whenever I see her, I wave. (Mỗi khi tôi nhìn thấy cô ấy, tôi vẫy tay.)
  • Whenever it rains, I stay at home. (Mỗi khi trời mưa, tôi ở nhà.)
  • Whenever I finish my homework, I play video games (Mỗi khi làm xong bài tập, tôi chơi game.)

Diễn tả một điều kiện chung:

  • Whenever you need help, just call me. (Bất cứ khi nào bạn cần giúp đỡ, chỉ cần gọi cho tôi.)
  • Whenever I feel stressed, I read book. (Bất cứ khi nào tôi cảm thấy căng thẳng, tôi đọc sách.)
  • Whenever she sees a cat, she wants to pet it. (Mỗi khi cô ấy thấy một con mèo, cô ấy muốn vuốt ve nó.)

Dùng trong câu điều kiện:

  • Whenever I see her, if she’s free, we usually have coffee together. (Mỗi khi tôi gặp cô ấy, nếu cô ấy rảnh, chúng tôi thường cùng nhau uống cà phê.)
  • If you ever visit Hanoi, whenever you want to try some local food, let me know. (Nếu bạn đến thăm Hà Nội, bất cứ khi nào bạn muốn thử một số món ăn địa phương, hãy cho tôi biết.)
  • Whenever I finish my work early, if the weather is nice, I often go for a bike ride. (Mỗi khi tôi hoàn thành công việc sớm, nếu thời tiết đẹp, tôi thường đi xe đạp.)

Dùng để nhấn mạnh sự thường xuyên:

  • Whenever I go to the market, I buy some fruits. (Mỗi khi tôi đi chợ, tôi đều mua một ít trái cây.)
  • Whenever I go somewhere, I always bring my favorite book (Mỗi khi đi đâu, tôi luôn mang theo cuốn sách yêu thích)
  • Whenever she visits her grandparents, she brings them gifts. (Mỗi khi cô ấy đến thăm ông bà, cô ấy mang quà cho họ.)

Các lưu ý về Whenever

Các lưu ý về Whenever
Các lưu ý về Whenever

Bên cạnh việc hiểu rõ ý nghĩa của từ cũng như các cách dùng chi tiết trong tiếng Anh, bạn học cũng cần ghi nhớ một số chú ý đặc biệt sau:

  • Phân biệt Whenever với các từ/cụm từ tương tự: Khi sử dụng tiếng Anh, chúng ta thường gặp những từ như whenever, whatever, whoever, wherever và whichever. Mặc dù chỉ khác nhau một chút về cách viết, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng của chúng lại hoàn toàn khác nhau.
  • Thì sử dụng: Chúng ta thường sử dụng Whenever với thì hiện tại đơn để diễn tả những hành động xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại (ví dụ: Whenever I go to the park, I see dogs.) hoặc với thì tương lai đơn để diễn tả những hành động sẽ xảy ra trong tương lai khi có một điều kiện nào đó (ví dụ: I will call you whenever I have time..).
  • Vị trí trong câu: Mệnh đề chứa Whenever có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu. Tuy nhiên, hai vị trí phổ biến nhất là ở đầu câu dùng để nhấn mạnh điều kiện và ở giữa câu để khiến câu văn trở nên đặc biệt hơn.

Từ và cụm từ thông dụng đi với Ever trong tiếng Anh

Từ và cụm từ thông dụng đi với Ever trong tiếng Anh
Từ và cụm từ thông dụng đi với Ever trong tiếng Anh
Từ/Cụm từNghĩaVí dụ
WhoeverBất cứ ai, cho dù là ai, bất kỳ aiWhoever broke the window will have to pay for it. (Ai làm vỡ cửa sổ thì sẽ phải trả tiền.)
WhateverBất cứ điều gìWhatever you decide, I’ll support you. (Bất cứ điều gì bạn quyết định, tôi sẽ ủng hộ bạn.)
WhicheverBất cứ cái gì, bất cứ thứ gìWhichever book you choose, I’ll read it with you. (Quyển sách nào bạn chọn, tôi sẽ đọc cùng bạn
WhereverBất cứ nơi đâuWherever you go, I’ll follow. (Bất cứ nơi nào bạn đi, tôi sẽ theo.)
HoweverTuy nhiên, cho dù thế nàoHowever hard you try, you won’t succeed. (Dù bạn có cố gắng đến đâu, bạn cũng sẽ không thành công.)

Có thể bạn quan tâm: Click vào nút bên dưới để luyện tập các từ/cụm từ thông dụng đi với Ever trong tiếng Anh hằng ngày cùng ELSA Speak nhé!

Bài tập Whenever

Bài tập Whenever
Bài tập Whenever

Bài tập 1: Viết lại những câu sau sử dụng cấu trúc Whenever

Ví dụ: She cries every time she reads a book.

—> Whenever she reads a book, she cries.

  1. He runs on the treadmill without tiring each time he visits the gym.
  2. Anytime they’re depressed, they visit their grandparents.
  3. I listen to music when I clean my apartment.
  4. They go for a walk every time it’s sunny
  5. She calls her mom every time she feels homesick.
  6. If I’m in trouble, I will ask my mom for help.
  7. They won’t leave the house if it rains.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. I will go to the library ______ I finish my homework. 

A. however

B. whenever 

C. wherever

D. whoever

  1. She will cook dinner ______ she gets home.

A. whenever 

B. however 

C. wherever

D. whoever

  1. They will visit us ______ they are in town. 

A. whoever

B. however 

C. wherever

D. whenever

  1. ______ it rains, we stay at home. 

A. Until

B. While 

C. As soon as 

D. Whenever

  1. ______ you finish your homework, you can go out and play.

A. Whenever 

B. While 

C. As soon as 

D. Until

  1. Whenever you’re planning to_______ a new product, it’s essential to provide excellent customer service.

A. initiate

B. start

C. declare

D. launch

Đáp án: 

Bài tập 1:

  1. He runs on the treadmill without tiring whenever he visits the gym.
  2. Whenever they’re depressed, they visit their grandparents.
  3. I listen to music whenever I clean my apartment.
  4. Whenever it’s sunny, they go for a walk.
  5. She calls her mom whenever she feels homesick.
  6. Whenever I’m in trouble, I ask my mom for help.
  7. They don’t leave the house whenever it rains.

Bài tập 2:

  1. B
  2. A
  3. D
  4. D
  5. A
  6. D

Câu hỏi thường gặp

Whenever + gì?

Cấu trúc: Whenever + mệnh đề

Sau Whenever, chúng ta thường đặt một mệnh đề. Mệnh đề này cho biết điều gì sẽ xảy ra hoặc đã xảy ra khi điều kiện “bất cứ khi nào” được đáp ứng.

Whenever dùng thì gì?

  • Thì hiện tại đơn: Khi muốn diễn tả một thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc một hành động xảy ra lặp đi lặp lại ở hiện tại.
  • Thì quá khứ đơn: Khi muốn diễn tả một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ.

Whenever là từ loại gì?

Whenever là một liên từ trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để nối hai mệnh đề lại với nhau, thể hiện mối quan hệ về thời gian giữa hai hành động hoặc sự kiện. Cụ thể hơn, Whenever chỉ ra rằng một hành động sẽ xảy ra mỗi khi một hành động khác xảy ra.

>> Xem thêm: 

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá và làm quen với cấu trúc ngữ pháp của Whenever. Với những kiến thức nền tảng mà ELSA Speak cung cấp, bạn hoàn toàn có thể tự tin áp dụng Whenever vào các loại câu tiếng Anh khác nhau rồi nhé.