Worried là một từ thường gặp trong giao tiếp, nhưng không phải ai cũng biết cách sử dụng đúng. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu worried đi với giới từ gì, cấu trúc câu và cách dùng chi tiết của từ này để nâng cao khả năng giao tiếp của bạn.

Worried là gì?

Worried /ˈwʌriɪd/ là tính từ của worry, dùng để diễn tả trạng thái lo lắng, bất an về điều gì đó có thể xảy ra, thường đi kèm với cảm giác căng thẳng và không thoải mái.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • I feel worried whenever I think about the future. (Tôi cảm thấy lo lắng mỗi khi nghĩ về tương lai.)
  • The parents were worried about their child’s health. (Các bậc phụ huynh lo lắng về sức khỏe của con mình.)
  • He tried to hide his worried expression. (Anh ấy cố gắng giấu đi vẻ mặt lo lắng của mình.)
Khái niệm về worried 
Khái niệm về worried 

Các loại từ khác của Worried

Dưới đây là bảng các loại từ khác của worried để bạn tham khảo:

Từ loạiÝ nghĩaVí dụ 
Worry
(v)
Lo lắng, làm ai đó lo lắng; có thể có nghĩa là làm phiền hoặc quấy rối.I always worry about my children’s safety when they’re playing football. (Tôi luôn lo lắng về sự an toàn của lũ trẻ khi chúng chơi bóng đá.)
Worry
(n)
Sự lo lắng, điều khiến ai đó lo lắng.His constant worry about health issues affects his happiness. (Sự lo lắng liên tục về vấn đề sức khỏe của anh ấy ảnh hưởng đến hạnh phúc của anh.)
Worrying
(adj)
Gây lo lắng, đáng lo ngại.The worrying some news about the economy is concerning everyone. (Những thông tin đáng lo ngại về nền kinh tế khiến mọi người lo lắng.)
Worrier
(n)
Người hay lo lắng.As a natural worrier, he often imagines the worst outcomes. (Là một người hay lo lắng, anh ấy thường tưởng tượng ra những kết quả tồi tệ nhất.)
Worrisome
(adj)
Đáng lo ngại, gây lo lắng.The worrisome increase in crime rates has residents concerned. (Sự gia tăng đáng lo ngại về tỷ lệ tội phạm khiến cư dân lo lắng.)
Worryingly
(adv)
Một cách lo lắng.She looked at the test results worryingly, fearing the worst. (Cô ấy nhìn vào kết quả bài kiểm tra với vẻ lo lắng, sợ rằng điều tồi tệ nhất sẽ xảy ra.)
Các loại từ khác của Worried
Các từ loại của worried
Các từ loại của worried

Worried đi với giới từ gì?

Worried thường đi với giới từ about, for và by. Tùy vào ngữ cảnh, worried sẽ đi với các giới từ khác nhau. Cụ thể:

Worried about

Cấu trúc: 

Worried about somebody/something

Ý nghĩa: Lo lắng về ai đó hay điều gì đó.

Ví dụ:

  • She’s worried about her job security in the current economy. (Cô ấy lo lắng về sự an toàn công việc của mình trong nền kinh tế hiện tại.)
  • I’m worried about the impact of climate change on future generations. (Tôi lo lắng về tác động của biến đổi khí hậu đến các thế hệ tương lai.)
  • He’s worried about missing the deadline for his project. (Anh ấy lo lắng về việc bỏ lỡ thời hạn cho dự án của mình.)
Câu ví dụ worried đi với giới từ about
Câu ví dụ worried đi với giới từ about

Worried for

Cấu trúc: 

Worried for somebody/something

Ý nghĩa: Lo lắng cho ai đó/cái gì đó.

Ví dụ:

  • I’m worried for my sister who is studying abroad during a pandemic. (Tôi lo lắng cho chị gái của mình, người đang du học trong thời kỳ đại dịch.)
  • She’s worried for the elderly residents in the nursing home. (Cô ấy lo lắng cho những cư dân lớn tuổi trong viện dưỡng lão.)
  • They are worried for the children left alone during the storm. (Họ lo lắng cho những đứa trẻ bị bỏ lại một mình trong cơn bão.)

Worried by

Cấu trúc: 

Worried by something

Ý nghĩa: Lo lắng bởi điều gì đó.

Ví dụ:

  • He was worried by the alarming rise in crime rates in his neighborhood. (Anh ấy lo lắng trước sự gia tăng đáng báo động về tỷ lệ tội phạm trong khu phố của mình.)
  • She felt worried by the unexpected news about her friend’s illness. (Cô ấy cảm thấy lo lắng trước tin tức bất ngờ về bệnh tình của bạn mình.)
  • They were worried by the lack of communication from the authorities during the crisis. (Họ lo lắng vì thiếu thông tin từ chính quyền trong thời kỳ khủng hoảng.)
Worried đi kèm với giới từ about, for, by
Worried đi kèm với giới từ about, for, by

>> Có thể bạn quan tâm: Bạn có muốn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh? Hãy thử ELSA Speak, ứng dụng giúp bạn luyện phát âm chuẩn xác và cải thiện kỹ năng nói hiệu quả!

Các cụm từ, idioms thường gặp với Worried

Từ worried được dùng phổ biến để diễn tả trạng thái lo lắng, bất an trong nhiều tình huống khác nhau. Ngoài ra, worried còn được kết hợp với các từ vựng khác tạo thành idioms với ý nghĩa đa dạng. Hãy cùng ELSA Speak khám phá ngay dưới đây:

Cụm từ/IdiomGiải thíchVí dụ 
Worried sick/Worried to deathCực kỳ lo lắng, lo đến phát ốmShe was worried sick when her dog went missing for three days. (Cô ấy lo lắng đến phát ốm khi chó của mình mất tích ba ngày.)
Worried over nothingLo lắng không có lý do, lo xaAfter receiving the good news, he realized he was worried over nothing about his job interview. (Sau khi nhận được tin tốt, anh nhận ra rằng anh đã lo lắng không có lý do về buổi phỏng vấn.)
Be worried out of one’s mindCực kỳ lo lắng, lo lắng đến mức không thể nghĩ được gì khácI was worried out of my mind when I lost my wallet in a crowded market. (Tôi cực kỳ lo lắng khi mất ví ở một chợ đông đúc.)
No need to get worriedKhông cần phải lo lắngThere’s no need to get worried; the project is on track and will be completed on time. (Không cần phải lo lắng; dự án đang đi đúng hướng và sẽ hoàn thành đúng thời hạn.)
You had me worriedAi đó khiến bạn lo lắng do hiểu nhầm hay trò đùaYou had me worried when you said you were moving away; I thought we’d never see each other again. (Bạn đã làm tôi lo lắng khi nói rằng bạn sẽ chuyển đi; tôi tưởng rằng chúng ta sẽ không bao giờ gặp lại nhau.)
Very/slightly/seriously/not unduly worriedDiễn tả mức độ lo lắng trong tình huống cụ thểI was seriously worried about the safety of my family during the storm. (Tôi rất lo lắng về sự an toàn của gia đình mình trong cơn bão.)
A worried expression/look/frownBiểu cảm/ánh mắt/cái nhíu mày lo lắngShe walked in with a worried frown after hearing the news about the accident. (Cô ấy bước vào với cái nhíu mày lo lắng sau khi nghe tin về vụ tai nạn.)
Worry yourselfLo lắng không cần thiếtDon’t worry yourself too much about what others think; focus on your own happiness. (Đừng lo lắng quá nhiều về những gì người khác nghĩ; hãy tập trung vào hạnh phúc của chính mình.)
Don’t worryĐộng viên ai đó bớt lo lắngDon’t worry if you make mistakes; that’s how we learn and grow. (Đừng lo lắng nếu bạn mắc sai lầm; đó là cách chúng ta học hỏi và trưởng thành.)
Nothing to worry aboutKhông có gì để lo lắngThe doctor assured me that there was nothing to worry about after the check-up. (Bác sĩ đã đảm bảo với tôi rằng không có gì để lo lắng sau khi kiểm tra sức khỏe.)
Các cụm từ, idioms thường gặp với Worried
Một số cụm từ, idioms thường gặp với Worried
Một số cụm từ, idioms thường gặp với Worried

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Worried

Các từ đồng nghĩa với Worried

Dưới đây là các từ đồng nghĩa với worried để bạn tham khảo:

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Afraid
/əˈfreɪd/
Sợ hãiI’m afraid I can’t attend the meeting. (Tôi sợ rằng mình không thể tham dự cuộc họp.)
Frightened
/ˈfraɪtnd/
Hoảng sợThe sudden noise frightened the children. (Âm thanh đột ngột làm cho bọn trẻ hoảng sợ.)
Scared
/skeəd/
Sợ hãiShe was scared to speak in front of the crowd. (Cô ấy sợ nói trước đám đông.)
Petrified
/ˈpɛtrɪfaɪd/
Cực kỳ sợ hãiHe was petrified when he saw the ghost. (Anh ấy bị cực kỳ sợ hãi khi thấy ma.)
Terrified
/ˈterɪfaɪd/
Khiếp sợThe dog was terrified by the fireworks. (Con chó rất sợ hãi bởi tiếng pháo.)
Panic-stricken
/ˈpænɪk ˈstrɪkən/
Hoảng loạnThe panic-stricken crowd rushed to the exits.  (Đám đông hoảng loạn chạy về phía lối thoát.)
Nervous
/ˈnɜːvəs/
Lo lắngI always get nervous before job interviews. (Tôi luôn cảm thấy lo lắng trước các cuộc phỏng vấn xin việc.)
Apprehensive
/ˌæprɪˈhensɪv/
Lo lắng, e ngạiShe felt apprehensive about traveling alone. (Cô ấy cảm thấy lo lắng khi đi du lịch một mình.)
Uneasy
/ʌnˈiːzi/
Không thoải mái, lo lắngHe felt uneasy about the decision he made. (Anh ấy cảm thấy không thoải mái về quyết định mà mình đã đưa ra.)
Give you the creeps
/ɡɪv ju ðə kriːps/
Làm cho bạn cảm thấy rùng mìnhThat old house gives me the creeps. (Ngôi nhà cũ đó khiến tôi cảm thấy rùng mình.)
Hair-raising
/ˈheəˌreɪzɪŋ/
Kinh hoàng, đáng sợThe story she told was hair-raising. (Câu chuyện mà cô ấy kể thật kinh hoàng.)
Concerned
/kənˈsɜːnd/
Quan tâm, lo lắngI’m concerned that you haven’t called. (Tôi lo lắng vì bạn chưa gọi.)
Perturbed
/pəˈtɜːbd/
Bối rối, lo âuShe looked perturbed after hearing the news. (Cô ấy trông lo lắng sau khi nghe tin tức.)
Anxious
/ˈæŋkʃəs/
Lo lắng, hồi hộpHe felt anxious waiting for the results. (Anh ấy cảm thấy lo lắng khi chờ đợi kết quả.)
Frantic
/ˈfræntɪk/
Hoảng loạn, điên cuồngShe made a frantic search for her lost keys. (Cô ấy tìm kiếm chìa khóa bị mất một cách hoảng loạn.)
At your wits’ end
/æt jɔː wɪts end/
Bối rối, không biết phải làm gìI’m at my wits’ end with this project. (Tôi không biết phải làm gì với dự án này.)
Have something on your mind /hæv ˈsʌmθɪŋ ɒn jɔː maɪnd/Có điều gì đó đang suy nghĩYou look worried. Do you have something on your mind? (Bạn trông lo lắng. Có điều gì đang làm bạn bận tâm không?)
Lose sleep over
/luːz sliːp ˈəʊvər/
Lo lắng, không ngủ đượcDon’t lose sleep over things you can’t control. (Đừng lo lắng đến mức mất ngủ về những điều bạn không thể kiểm soát.)
Các từ đồng nghĩa với Worried
Một số từ đồng nghĩa với Worried
Một số từ đồng nghĩa với Worried

Các từ trái nghĩa với Worried

Dưới đây là bảng các từ trái nghĩa với worried để bạn tham khảo:

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Restful
/ˈrest.fəl/
Thư giãnAfter a long day, she felt restful and relaxed. (Sau một ngày dài, cô ấy cảm thấy thư giãn và nghỉ ngơi.)
Quiet
/ˈkwaɪ.ət/
Yên tĩnhThe library is always quiet, which makes it a perfect place to study. (Thư viện luôn yên tĩnh, điều này khiến nó trở thành nơi lý tưởng để học tập.)
Undisturbed
/ˌʌn.dɪˈstɝːbd/
Không bị làm phiềnShe enjoyed an undisturbed afternoon nap. (Cô ấy đã tận hưởng một giấc ngủ trưa yên bình, không bị quấy rầy.)
Easy
/ˈiː.zi/
Dễ dàngThe math problem was easy for him to solve. (Bài toán đó rất dễ để cậu ấy giải.)
Comfortable
/ˈkʌm.fɚ.tə.bəl/
Thoải máiShe felt comfortable and at ease in the new environment. (Cô ấy cảm thấy thoải mái và yên tâm trong môi trường mới.)
Carefree
/ˈkeərˌfriː/
Không lo lắngOn vacation, he had a carefree and worry-free attitude. (Trong kỳ nghỉ, anh ấy có thái độ thoải mái và không lo lắng.)
Calm /kɑːm/Bình tĩnhShe remained calm and collected during the emergency. (Cô ấy vẫn giữ bình tĩnh và điềm đạm trong suốt tình huống khẩn cấp.)
Comforted
/ˈkʌm.fɚ.tɪd/
Được an ủiThe child was comforted by his mother’s embrace. (Đứa trẻ cảm thấy được an ủi bởi vòng tay ôm của mẹ.)
Happy
/ˈhæp.i/
Vui vẻShe was happy and cheerful on her birthday. (Cô ấy vui vẻ và rạng rỡ trong ngày sinh nhật của mình.)
Relaxed
/rɪˈlækst/
Thư giãnAfter a long hike, he felt relaxed and at peace. (Sau một cuộc đi bộ dài, anh ấy cảm thấy thư giãn và bình yên.)
Uncaring
/ʌnˈkeə.rɪŋ/
Không quan tâmThe politician seemed uncaring about the plight of the homeless. (Chính trị gia dường như không quan tâm đến tình cảnh của những người vô gia cư.)
Undisturbed
/ˌʌn.dɪˈstɝːbd/
Không bị làm phiềnShe spent the whole afternoon undisturbed, enjoying her favorite book. (Cô ấy đã dành cả buổi chiều không bị làm phiền, tận hưởng cuốn sách yêu thích.)
Untroubled
/ʌnˈtrʌb.əld/
Không lo lắngHe was untroubled by the news and remained optimistic. (Anh ấy không lo lắng về tin tức và vẫn giữ thái độ lạc quan.)
Unworried
/ʌnˈwʌr.id/
Không lo lắngOn vacation, she was unworried and carefree. (Trong kỳ nghỉ, cô ấy không lo lắng và thoải mái.)
Các từ trái nghĩa với Worried
Một số từ trái nghĩa với worried
Một số từ trái nghĩa với worried

Bài tập vận dụng 

Bài 1 – Điền từ thích hợp vào chỗ trống

1.       She felt very_____ when she heard the news about the accident.

A.      worry

B.      worrying

C.      worried

2.       His constant _____ about the future was exhausting.

A.      Worrier

B.      Worry

C.      worried

3.       After the meeting, he seemed quite _____about the project’s outcome.

A.      Worried

B.      Worrying

C.      worry

4.       I don’t want to be a_____; I just want to find solutions.

A.      Worried

B.      Worrying

C.      worrier

5.       The teacher was_____ about the student’s performance on the exam.

A.      Worry

B.      worried

C.      worrying

6.       She is a natural_____; she always thinks of the worst-case scenario.

A.      Worry

B.      Worried

C.      worrier

7.       He tried not to show his_____during the interview.

A.      Worried

B.      Worrying

C.      worry

8.       It’s normal to feel_____before a big event.

A.      worried

B.      worrying

C.      worry

9.       They were_____about the weather affecting their plans.

A.      worrier

B.      worry

C.      worried

10.   She spent the night _____about her upcoming presentation.

A.      Worrying

B.      Worried

C.      Worrier
Đáp án

12345678910
CBACBCAACA

Bài 2 – Điền giới từ thích hợp (about, for, by) vào chỗ trống

  1. She is worried ___ missing the deadline for the project.
  2. He was worried ___ his friend when he heard about the accident.
  3. They were worried ___ the sudden change in the company’s policy.
  4. I’m worried ___ my upcoming exams.
  5. She felt worried ___ her younger brother, who was traveling alone.
  6. We were worried ___ the lack of response from the authorities.
  7. He is worried ___ his financial situation after losing his job.
  8. The teacher was worried ___ the students who hadn’t prepared for the test.
  9. The citizens were worried ___ the increasing crime rate in their city.
  10. She is worried ___ her health after experiencing constant fatigue.

Đáp án

  1. about
  2. for
  3. by
  4. about
  5. for
  6. by
  7. about
  8. for
  9. by
  10. about

>> Xem thêm:

Trên đây là toàn bộ những thông tin chi tiết về worried, bao gồm các giới từ đi kèm, cấu trúc câu và cách sử dụng trong thực tế. Hy vọng qua bài viết này, ELSA Speak đã giúp bạn hiểu thêm về worried đi với giới từ gì và có thể áp dụng một cách hiệu quả trong thực tế. Ngoài ra, đừng quên theo dõi chuyên mục Từ vựng-Từ vựng thông dụng của ELSA Speak để không bỏ lỡ các bài học tiếng Anh bổ ích nhé!