Bạn có biết 12 con giáp trong tiếng Anh gọi là gì không? Mỗi con giáp đều mang ý nghĩa đặc biệt và gắn liền với văn hóa phương Đông. Hãy cùng ELSA Speak khám phá tên gọi của 12 con giáp bằng tiếng Anh và bổ sung thêm nhiều từ vựng thú vị qua bài viết dưới đây nhé!
12 con giáp tiếng Anh là gì?
Bảng sau đây là tên gọi tiếng Anh của 12 con giáp, bao gồm tên tiếng Việt và phiên âm để bạn có thể luyện tập phát âm chuẩn xác.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

12 con giáp tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Rat | /ræt/ | Tý |
Ox / Buffalo | /ɒks/ /ˈbʌfələʊ/ | Sửu |
Tiger | /ˈtaɪɡər/ | Dần |
Rabbit / Cat / Hare | /ˈræbɪt/ /kæt/ /heər/ | Mão |
Dragon | /ˈdræɡən/ | Thìn |
Snake | /sneɪk/ | Tỵ |
Horse | /hɔːrs/ | Ngọ |
Goat / Sheep | /ɡəʊt/ /ʃiːp/ | Mùi |
Monkey | /ˈmʌŋki/ | Thân |
Rooster / Chicken | /ˈruːstər/ /ˈtʃɪkɪn/ | Dậu |
Dog | /dɒɡ/ | Tuất |
Pig / Boar | /pɪɡ/ /bɔːr/ | Hợi |

Từ vựng 12 con giáp trong tiếng Anh
Mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của bạn với những thuật ngữ liên quan đến 12 con giáp. Bảng dưới đây cung cấp các từ vựng, phiên âm, nghĩa và ví dụ minh họa để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng chúng trong câu.
Từ vựng/Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Zodiac /ˈzəʊdiæk/ | Cung hoàng đạo | What is your zodiac animal? (Con giáp của bạn là gì?) |
Horoscope /ˈhɒrəskəʊp/ | Tử vi | I check my daily horoscope every morning. (Tôi xem tử vi hàng ngày vào mỗi buổi sáng.) |
Astrological sign /ˌæstrəˈlɒdʒɪkl saɪn/ | Cung hoàng đạo | The astrological sign for this year is the Tiger. (Cung hoàng đạo của năm nay là Dần.) |
Lunar year /ˈluːnər jɪər/ | Năm âm lịch | The Lunar New Year is celebrated in many Asian countries. (Tết Nguyên Đán được tổ chức ở nhiều nước châu Á.) |
Animal sign /ˈænɪml saɪn/ | Con giáp | In Chinese culture, each year is associated with an animal sign. (Trong văn hóa Trung Quốc, mỗi năm được liên kết với một con giáp.) |
Year of the Rat/Ox/Tiger… /jɪər əv ðə ræt/ɒks/ˈtaɪɡər…/ | Năm Tý/Sửu/Dần… | 2020 was the Year of the Rat. (Năm 2020 là năm Tý.) |
Rat /ræt/ | Chuột | The rat is the first animal in the Chinese zodiac. (Chuột là con giáp đầu tiên trong 12 con giáp.) |
Ox /ɒks/ | Trâu/Bò | The ox is known for its strength and diligence. (Trâu được biết đến với sức mạnh và sự siêng năng.) |
Tiger /ˈtaɪɡər/ | Hổ | The tiger is a symbol of courage and power. (Hổ là biểu tượng của sự can đảm và quyền lực.) |
Rabbit /ˈræbɪt/ | Thỏ | The rabbit represents kindness and gentleness. (Thỏ đại diện cho sự tốt bụng và dịu dàng.) |

>> Đừng bỏ lỡ cơ hội mở rộng vốn từ vựng của mình cực kỳ hiệu quả chỉ với 10 phút học cùng ELSA Speak mỗi ngày!
Thuật ngữ miêu tả 12 con giáp tiếng Anh
Phần này sẽ giới thiệu các thuật ngữ tiếng Anh dùng để miêu tả tính cách và đặc điểm của 12 con giáp. Mỗi con giáp đều mang những nét tính cách riêng biệt, hãy cùng khám phá qua các bảng dưới đây.
Rat – Tý
Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Quick-witted /ˌkwɪkˈwɪtɪd/ | Nhanh trí, thông minh | He’s quick-witted and always has a clever solution. (Anh ấy rất nhanh trí và luôn có giải pháp thông minh.) |
Resourceful /rɪˈsɔːrsfəl/ | Tháo vát | She’s a resourceful person who can always find a way to get things done. (Cô ấy là một người tháo vát, luôn tìm ra cách để hoàn thành mọi việc.) |
Charming /ˈtʃɑːrmɪŋ/ | Duyên dáng, quyến rũ | He has a charming personality that attracts many people. (Anh ấy có một tính cách quyến rũ thu hút rất nhiều người.) |
Imaginative /ɪˈmædʒ.ɪ.nə.tɪv/ | Giàu trí tưởng tượng, sáng tạo | She has an imaginative mind and comes up with unique ideas. (Cô ấy có một trí óc sáng tạo và đưa ra những ý tưởng độc đáo.) |
Generous /ˈdʒen.ər.əs/ | Hào phóng, rộng lượng | He is very generous with his time and always helps others. (Anh ấy rất rộng lượng với thời gian của mình và luôn giúp đỡ người khác.) |
Opportunistic /ˌɒp.ə.tjuːˈnɪs.tɪk/ | Có tính cơ hội, biết tận dụng cơ hội | He made an opportunistic investment when the stock prices dropped. (Anh ấy đã thực hiện một khoản đầu tư mang tính cơ hội khi giá cổ phiếu giảm.) |

Ox – Sửu
Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Diligent /ˈdɪlɪdʒənt/ | Siêng năng, cần cù | She is a diligent student who always works hard. (Cô ấy là một học sinh siêng năng, luôn chăm chỉ học tập.) |
Dependable /dɪˈpendəbəl/ | Đáng tin cậy | He is a dependable friend who is always there for you. (Anh ấy là một người bạn đáng tin cậy, luôn ở bên cạnh bạn.) |
Determined /dɪˈtɜːrmɪnd/ | Quyết tâm | She is determined to achieve her goals. (Cô ấy quyết tâm đạt được mục tiêu của mình.) |
Conservative /kənˈsɜː.və.tɪv/ | Bảo thủ, thận trọng, truyền thống | She has a conservative approach to investing, preferring low-risk options. (Cô ấy có cách tiếp cận đầu tư bảo thủ, ưu tiên các lựa chọn ít rủi ro.) |
Conscientious /ˌkɒn.ʃiˈen.ʃəs/ | Tận tâm, chu đáo | He is a conscientious worker who always completes her tasks with great care. (Cô ấy là một nhân viên tận tâm, luôn hoàn thành công việc một cách cẩn thận.) |
Chauvinistic /ˌʃəʊ.vɪˈnɪs.tɪk/ | Gia trưởng, trọng nam khinh nữ, cho rằng đàn ông vượt trội hơn phụ nữ. | He has a chauvinistic mindset and refuses to accept that women can be just as capable as men. (Anh ta có tư tưởng gia trưởng và từ chối chấp nhận rằng phụ nữ cũng có thể tài giỏi như đàn ông.) |

Tiger – Dần
Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Courageous /kəˈreɪdʒəs/ | Can đảm, dũng cảm | He was courageous enough to speak out against injustice. (Anh ấy đủ can đảm để lên tiếng chống lại sự bất công.) |
Confident /ˈkɒnfɪdənt/ | Tự tin | She is a confident speaker who can command attention. (Cô ấy là một diễn giả tự tin, có thể thu hút sự chú ý.) |
Charismatic /ˌkærɪzˈmætɪk/ | Lôi cuốn, có sức hút | He is a charismatic leader who inspires others. (Anh ấy là một nhà lãnh đạo lôi cuốn, truyền cảm hứng cho người khác.) |
Sensative /ˈsen.sɪ.tɪv/ | Nhạy cảm | She’s very sensitive to criticism and takes things personally. (Cô ấy rất nhạy cảm với lời phê bình và dễ để bụng.) |
Emotional /ɪˈməʊ.ʃən.əl/ | Dễ xúc động, có cảm xúc mạnh mẽ. | She became very emotional when talking about her childhood. (Cô ấy trở nên rất xúc động khi nói về thời thơ ấu của mình.) |
Stubborn /ˈstʌb.ən/ | Cứng đầu, bướng bỉnh | He is too stubborn to admit that he made a mistake. (Anh ấy quá bướng bỉnh để thừa nhận rằng mình đã mắc sai lầm.) |

Cat – Mão
Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Affectionate /əˈfek.ʃən.ət/ | Trìu mến, giàu tình cảm | She is very affectionate with her friends and family. (Cô ấy rất trìu mến với bạn bè và gia đình.) |
Obliging /əˈblaɪ.dʒɪŋ/ | Sẵn lòng giúp đỡ, sốt sắng, nhiệt tình. | The staff at the hotel were very obliging and helped us with everything we needed. (Nhân viên khách sạn rất nhiệt tình và giúp đỡ chúng tôi mọi thứ cần thiết.) |
Sentimental /ˌsen.tɪˈmen.təl/ | Đa cảm, giàu tình cảm, dễ bị xúc động bởi những điều mang tính hoài niệm hoặc tình cảm. | She kept all her old love letters for sentimental reasons. (Cô ấy giữ lại tất cả những bức thư tình cũ vì lý do tình cảm.) |
Superficial /ˌsuː.pəˈfɪʃ.əl/ | Hời hợt, nông cạn, chỉ quan tâm đến bề ngoài | She has a superficial knowledge of the subject. (Cô ấy có kiến thức hời hợt về chủ đề này.) |
Often insecure /ˈɒf.ən ˌɪn.sɪˈkjʊər/ | Thường xuyên cảm thấy bất an, thiếu tự tin | She is often insecure about her appearance, even though she looks great. (Cô ấy thường xuyên cảm thấy không tự tin về ngoại hình của mình, mặc dù trông cô ấy rất đẹp.) |

Dragon – Thìn
Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Fun-loving /ˈfʌnˌlʌv.ɪŋ/ | Yêu thích sự vui vẻ, thích tận hưởng cuộc sống | She is a fun-loving person who always brings energy to the party. (Cô ấy là một người yêu thích sự vui vẻ, luôn mang đến năng lượng cho bữa tiệc.) |
Popular /ˈpɒp.jʊ.lər/ | Phổ biến, được nhiều người biết đến hoặc yêu thích. | This restaurant is very popular among locals. (Nhà hàng này rất phổ biến với người dân địa phương.) |
A perfectionist /ə pəˈfek.ʃən.ɪst/ | Một người cầu toàn, luôn muốn mọi thứ hoàn hảo | She is a perfectionist who spends hours making sure every detail is just right. (Cô ấy là một người cầu toàn, dành hàng giờ để đảm bảo mọi chi tiết đều hoàn hảo.) |
Gifted /ˈɡɪf.tɪd/ | Có tài năng thiên bẩm, xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó. | She is a gifted musician who started playing the piano at the age of three. (Cô ấy là một nhạc sĩ tài năng, bắt đầu chơi piano từ năm ba tuổi.) |
Tactless /ˈtækt.ləs/ | Thiếu tinh tế, thiếu khéo léo trong giao tiếp | He made a tactless comment about her weight, which upset her. (Anh ta đã đưa ra một nhận xét kém duyên về cân nặng của cô ấy, khiến cô ấy buồn.) |

Snake – Tỵ
Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Charming /ˈtʃɑː.mɪŋ/ | Duyên dáng, cuốn hút, có sức hấp dẫn | He is so charming that everyone enjoys talking to him. (Anh ấy rất cuốn hút nên ai cũng thích nói chuyện với anh ấy.) |
Intuitive /ɪnˈtjuː.ɪ.tɪv/ | Có trực giác tốt, có khả năng hiểu hoặc nhận biết điều gì đó | She is highly intuitive and can sense when something is wrong. (Cô ấy có trực giác rất nhạy bén và có thể cảm nhận khi có điều gì đó không ổn.) |
Stingy /ˈstɪn.dʒi/ | Keo kiệt, bủn xỉn, không muốn tiêu tiền | He is so stingy that he never leaves a tip at restaurants. (Anh ta keo kiệt đến mức không bao giờ để lại tiền tip ở nhà hàng.) |

Horse – Ngọ
Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Diligent /ˈdɪl.ɪ.dʒənt/ | Chăm chỉ, siêng năng, cẩn thận và kiên trì trong công việc. | She is a diligent student who always completes her assignments on time. (Cô ấy là một học sinh chăm chỉ, luôn hoàn thành bài tập đúng hạn.) |
Independent /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ | Độc lập, không phụ thuộc vào người khác. | She is a strong and independent woman who runs her own business. (Cô ấy là một người phụ nữ mạnh mẽ và độc lập, tự điều hành công việc kinh doanh của mình.) |
Placid /ˈplæs.ɪd/ | Điềm tĩnh, bình thản, không dễ bị kích động hay tức giận. | She has a very placid personality and never loses her temper. (Cô ấy có một tính cách rất điềm tĩnh và không bao giờ nổi giận.) |
Outgoing /ˈaʊt.ɡoʊ.ɪŋ/ | Hòa đồng, cởi mở, thích giao tiếp và gặp gỡ người khác. | She is very outgoing and makes friends easily. (Cô ấy rất hòa đồng và dễ kết bạn.) |
Selfish and cunning /ˈsel.fɪʃ ənd ˈkʌn.ɪŋ/ | Vừa ích kỷ vừa xảo quyệt | He is both selfish and cunning, always looking for ways to benefit himself at the expense of others. (Anh ta vừa ích kỷ vừa xảo quyệt, luôn tìm cách hưởng lợi cho bản thân mà không quan tâm đến người khác.) |

Goat – Mùi
Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Elegant /ˈel.ɪ.ɡənt/ | Thanh lịch, tao nhã, có phong cách tinh tế và sang trọng. | She looked elegant in her evening gown. (Cô ấy trông thanh lịch trong chiếc váy dạ hội của mình.) |
Artistic /ɑːrˈtɪs.tɪk/ | Có khiếu nghệ thuật, sáng tạo và có khả năng thẩm mỹ cao. | She is very artistic and loves painting and sculpting. (Cô ấy rất có khiếu nghệ thuật và yêu thích vẽ tranh cũng như điêu khắc.) |
Complaining /kəmˈpleɪ.nɪŋ/ | Phàn nàn, than phiền, bày tỏ sự không hài lòng về điều gì đó. | He is always complaining about his job. (Anh ta lúc nào cũng than phiền về công việc của mình.) |
Over- anxious /ˌəʊ.vərˈæŋk.ʃəs/ | Quá lo lắng, lo âu quá mức, thường không cần thiết | She is over-anxious about her exam results, even though she studied hard. (Cô ấy quá lo lắng về kết quả kỳ thi, dù đã học rất chăm chỉ.) |

Monkey – Thân
Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Witthy /ˈwɪt.i/ | Hài hước, dí dỏm, thông minh trong cách nói chuyện. | He is a witty speaker who always makes people laugh. (Anh ấy là một người nói chuyện dí dỏm, luôn khiến mọi người cười.) |
Mangetic personality /mæɡˈnet.ɪk ˌpɜː.səˈnæl.ə.ti/ | Tính cách thu hút, lôi cuốn, khiến người khác bị hấp dẫn | He has a magnetic personality that draws people to him. (Anh ấy có một tính cách lôi cuốn khiến mọi người bị thu hút.) |
Good company /ɡʊd ˈkʌm.pə.ni/ | Người dễ chịu, thú vị khi ở cùng, mang lại niềm vui và sự thoải mái cho người khác. | You’re always good company, I enjoy spending time with you. (Bạn luôn là một người dễ chịu, mình rất thích dành thời gian với bạn.) |
Can be distrustful /kæn bi dɪsˈtrʌst.fəl/ | Có thể hay nghi ngờ, không dễ tin tưởng người khác. | She can be distrustful of new people until she gets to know them well. (Cô ấy có thể hay nghi ngờ những người mới cho đến khi cô ấy hiểu rõ họ.) |

Rooster – Dậu
Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Industrious /ɪnˈdʌs.tri.əs/ | Chăm chỉ, siêng năng, làm việc cần mẫn và hiệu quả. | She is an industrious student who spends hours studying every day. (Cô ấy là một học sinh chăm chỉ, dành nhiều giờ để học mỗi ngày.) |
Shrewd /ʃruːd/ | Sắc sảo, khôn ngoan, có khả năng đánh giá tình huống | She is a shrewd businesswoman who always makes profitable deals. (Cô ấy là một nữ doanh nhân sắc sảo, luôn thực hiện những thương vụ có lợi.) |
Supportive /səˈpɔː.tɪv/ | Hỗ trợ, giúp đỡ, động viên người khác một cách tích cực. | She is very supportive of her friends and always encourages them to follow their dreams. (Cô ấy rất hay giúp đỡ bạn bè và luôn khuyến khích họ theo đuổi ước mơ.) |
Decisive /dɪˈsaɪ.sɪv/ | Quyết đoán, có khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng và dứt khoát. | She is a decisive leader who makes quick and effective decisions. (Cô ấy là một nhà lãnh đạo quyết đoán, đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả.) |
Extravagant /ɪkˈstræv.ə.ɡənt/ | Xa hoa, hoang phí, tiêu xài nhiều tiền hơn mức cần thiết. | She has an extravagant lifestyle, always buying designer clothes and luxury cars. (Cô ấy có lối sống xa hoa, luôn mua quần áo hàng hiệu và xe sang.) |

Dog – Tuất
Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Down- to – earth /ˌdaʊn.tuːˈɜːrθ/ | Thực tế, khiêm tốn, thân thiện, không viển vông hay tự cao | Despite his success, he remains down-to-earth and approachable. (Dù thành công, anh ấy vẫn khiêm tốn và dễ gần.) |
Altruistic /ˌæl.truˈɪs.tɪk/ | Vị tha, luôn nghĩ cho người khác mà không mong nhận lại lợi ích cá nhân. | She is an altruistic person who always helps others without expecting anything in return. (Cô ấy là một người vị tha, luôn giúp đỡ người khác mà không mong nhận lại điều gì.) |
Morose /məˈroʊs/ | Ưu sầu, ủ rũ, cau có, thường xuyên buồn bã hoặc không muốn nói chuyện. | He became morose after losing his job. (Anh ấy trở nên u sầu sau khi mất việc.) |
Sharp-tounged /ˌʃɑːrpˈtʌŋd/ | Lời lẽ sắc bén, cay nghiệt, hay chỉ trích hoặc nói những điều làm tổn thương người khác. | She is known for being sharp-tongued, often making harsh remarks. (Cô ấy nổi tiếng vì hay nói lời cay nghiệt, thường đưa ra những nhận xét gay gắt.) |

Pig – Hợi
Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Intelltectual /ˌɪn.t̬əlˈek.tʃu.əl/ | Thuộc về trí tuệ, có học thức, liên quan đến tư duy và kiến thức. | She enjoys intellectual conversations about philosophy and science. (Cô ấy thích những cuộc trò chuyện mang tính trí tuệ về triết học và khoa học.) |
Tolerant /ˈtɒl.ər.ənt/ | Khoan dung, chịu đựng, chấp nhận sự khác biệt của người khác mà không phán xét hay chỉ trích. | She is very tolerant of other people’s opinions, even if she disagrees with them. (Cô ấy rất khoan dung với ý kiến của người khác, dù có thể không đồng ý.) |
Naïve /naɪˈiːv/ | Ngây thơ, cả tin, thiếu kinh nghiệm hoặc dễ tin người mà không hoài nghi. | She was too naïve to realize that he was lying to her. (Cô ấy quá ngây thơ nên không nhận ra rằng anh ta đang nói dối.) |
Often materialistic /ˈɒf.ən məˌtɪə.ri.əˈlɪs.tɪk/ | Thường xuyên thực dụng, coi trọng vật chất, đặt giá trị của tiền bạc và tài sản lên trên những yếu tố tinh thần hoặc cảm xúc. | He is often materialistic, always chasing luxury brands and expensive cars. (Anh ấy thường xuyên thực dụng, luôn chạy theo các thương hiệu xa xỉ và xe đắt tiền.) |

Thực hành là phương pháp học tập hiệu quả nhất. Học và luyện tập với ứng dụng ELSA Speak để luyện tập các tình huống thực tế cùng kho bài học khổng lồ, giúp bạn giao tiếp tự tin như người bản xứ. Đăng ký ngay!

>> Xem thêm:
- 1000+ Từ vựng tiếng Anh cơ bản theo chủ đề thông dụng đầy đủ nhất
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh B1 thông dụng theo chủ đề [đầy đủ nhất]
- 100+ từ vựng các bộ phận cơ thể tiếng Anh có phiên âm đầy đủ
Hy vọng bài viết này của ELSA Speak đã giúp bạn hiểu rõ hơn về 12 con giáp tiếng Anh và bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Anh hữu ích. Đừng quên theo dõi các bài viết khác tại chuyên mục Từ vựng – Từ vựng thông dụng của ELSA Speak để khám phá thêm những kiến thức thú vị về văn hóa và ngôn ngữ nhé!