Ta thường thấy a piece of cake là cụm từ thường xuyên được sử dụng trong tiếng Anh với nhiều tình huống khác nhau. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu a piece of cake là gì, nguồn gốc của cụm từ này ra sao và cách sử dụng nó trong giao tiếp.

A piece of cake nghĩa là gì?

A piece of cake là một thành ngữ tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một điều gì đó rất dễ dàng, đơn giản, dễ như ăn bánh.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Theo Macmillan Dictionary, cụm từ này mang ý nghĩa là việc gì đó không hề khó khăn để hoàn thành, và được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để động viên hoặc trấn an ai đó rằng nhiệm vụ họ đang đối mặt thực sự không phức tạp. Thành ngữ này không chỉ giúp người nghe cảm thấy nhẹ nhàng hơn mà còn tạo ra sự thoải mái, giảm bớt áp lực khi họ phải đối mặt với một thử thách.

Ví dụ: Don’t worry about the math test, it’s a piece of cake! (Đừng lo lắng về bài thi toán, nó dễ như ăn bánh á mà!)

A piece of cake nghĩa là dễ như ăn bánh
A piece of cake nghĩa là dễ như ăn bánh

Nguồn gốc của thành ngữ A piece of cake

Cụm a piece of cake này bắt nguồn từ một trò chơi của người Mỹ gốc Phi vào cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20, gọi là cake walk (đi bộ quanh bánh). Trong trò chơi này, người chơi phải đi hoặc nhảy theo cặp quanh một chiếc bánh, và cặp nào có màn trình diễn đẹp nhất sẽ thắng và nhận được chiếc bánh làm phần thưởng. Do đó, từ “cake” (bánh) dần dần trở thành một biểu tượng cho điều gì đó dễ đạt được hoặc đơn giản.

Dần dần, cụm từ a piece of cake được sử dụng rộng rãi để chỉ việc gì đó dễ làm, không mất nhiều công sức. Nhà thơ Mỹ nổi tiếng Ogden Nash cũng đã sử dụng cụm này trong tác phẩm của mình vào năm 1936, góp phần phổ biến thêm cho thành ngữ.

Ví dụ:

Thanks to the Internet, looking for information is a piece of cake. (Nhờ có Internet, việc tìm kiếm thông tin thật dễ dàng.)

A piece of cake bắt nguồn từ một trò chơi của người Mỹ gốc Phi
A piece of cake bắt nguồn từ một trò chơi của người Mỹ gốc Phi

Cách sử dụng idiom A piece of cake trong tiếng Anh

Cách dùngVí dụ
Diễn tả sự dễ dàng– Learning to ride a bike was like a piece of cake for him; he picked it up in no time. (Việc học cách lái xe đạp đối với anh ấy là quá dễ dàng; anh ấy nhanh chóng làm chủ được nó.)
– The homework was a piece of cake; I finished it in just five minutes. (Bài tập về nhà thật dễ dàng; tôi hoàn thành chỉ trong năm phút.)
Thể hiện sự tự tin về việc hoàn thành một nhiệm vụ– Presenting in front of the class is a piece of cake for her; she enjoys it. (Trình bày trước lớp là một công việc dễ dàng đối với cô ấy; cô ấy thích thú.)
– For him, solving these types of puzzles is a piece of cake. (Đối với anh ấy, giải các câu đố kiểu này dễ như ăn bánh.)
Đảm bảo ai đó về sự nhẹ nhàng của một công việc– Relax, the interview is a piece of cake; you are well-prepared. (Yên tâm đi, buổi phỏng vấn sẽ dễ dàng thôi; bạn đã chuẩn bị kỹ rồi.)
– Don’t worry about the math test. It’s going to be a piece of cake; you’ve studied enough. (Đừng lo lắng về bài kiểm tra toán. Đó sẽ là một công việc dễ dàng; bạn đã học đủ rồi.)
Trả lời về độ khó của một công việc– Is it hard to use this app? No, it’s a piece of cake! (Dùng ứng dụng này có khó không? Không, nó dễ như ăn bánh mà!)
– Is learning French difficult? No, it’s a piece of cake for me. (Học tiếng Pháp có khó không? Không, với tôi thì nó dễ như ăn bánh.)
Cách sử dụng a piece of cake trong tiếng Anh
Cách sử dụng a piece of cake trong tiếng Anh

Phân biệt A piece of cake và Easy chi tiết

Tiêu chíA piece of cakeEasy
Ý nghĩaDiễn tả một nhiệm vụ rất dễ dàng, không đòi hỏi công sức hay suy nghĩ nhiều, ngụ ý rằng nhiệm vụ quá đơn giản và có thể hoàn thành nhanh chóng.Diễn tả một nhiệm vụ không khó hoặc yêu cầu ít nỗ lực, có thể cần một chút suy nghĩ hoặc chuẩn bị nhưng vẫn hoàn thành được mà không gặp nhiều khó khăn.
Cách dùngThường dùng để nhấn mạnh rằng một nhiệm vụ dễ dàng tới mức không đáng để tâm.Dùng để miêu tả một nhiệm vụ không khó, nhưng không nhất thiết là quá đơn giản; có thể đòi hỏi chút nỗ lực hoặc chuẩn bị.
Ngữ cảnh sử dụngThân mật, thường trong giao tiếp hàng ngày hoặc với bạn bè, đồng nghiệp.Dùng được trong cả ngữ cảnh thân mật và trang trọng, ví dụ như công việc hoặc các tình huống chuyên nghiệp.
Ví dụ– Driving through the city in the early morning was a piece of cake; there was almost no traffic.
(Lái xe qua thành phố vào sáng sớm dễ như ăn bánh; hầu như không có xe cộ gì.)
– Cooking this simple pasta dish is a piece of cake; anyone can do it.
(Nấu món pasta đơn giản này dễ như ăn bánh; ai cũng có thể làm được.)
– The hike was easy, but we still needed to bring some water and comfortable shoes.
(Chuyến leo núi khá dễ, nhưng chúng tôi vẫn cần mang theo nước và giày thoải mái.)
– Learning the basics of the new software was easy, though I still needed a bit of practice.
(Học những điều cơ bản về phần mềm mới không khó, dù tôi vẫn cần chút luyện tập.)

Có thể bạn quan tâm: Click vào nút bên dưới luyện tập thường xuyên để thành thạo Idioms A piece of cake và biết lúc nào sử dụng A piece of cake, biết lúc nào dùng Easy 1 cách tự nhiên nhất cùng ELSA Speak nhé!

Phân biệt 2 cụm từ A piece of cake và Easy
Phân biệt 2 cụm từ A piece of cake và Easy

Các cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa của A piece of cake

Đồng nghĩa

Từ/Cụm từNghĩaVí dụ
A walk in the parkRất dễ dàng hoặc không gặp khó khănCooking for the family is a walk in the park for her; she does it every day.
(Nấu ăn cho gia đình là việc dễ dàng với cô ấy; cô ấy làm việc đó mỗi ngày.)
BreezeCông việc dễ dàng, nhanh chóngLearning how to use the new app was a breeze; I got it in no time.
(Học cách sử dụng ứng dụng mới rất dễ; tôi nắm bắt rất nhanh.)
Child’s playViệc đơn giản, dễ thực hiệnSolving these puzzles is child’s play for her; she enjoys the challenge.
(Giải những câu đố này rất dễ với cô ấy; cô ấy thích thử thách này.)
Easy as pieRất dễ dàngPassing the driving test was easy as pie; he barely needed any practice.
(Vượt qua bài thi lái xe rất dễ với anh ấy; anh ấy hầu như không cần luyện tập.)
No sweatLàm một việc dễ dàng, không tốn công sứcPutting together the furniture was no sweat; just followed the instructions.
(Lắp ghép đồ nội thất rất dễ dàng; chỉ cần làm theo hướng dẫn.)
Low-hanging fruitĐiều dễ dàng đạt được hoặc hoàn thànhStarting with simple exercises is the low-hanging fruit in getting fit.
(Bắt đầu với các bài tập đơn giản là việc dễ làm khi muốn khỏe mạnh.)
As easy as falling off a logMột việc cực kỳ dễ, không tốn công sứcMemorizing those words was as easy as falling off a log; I did it in minutes.
(Học thuộc những từ đó rất dễ dàng; tôi làm được chỉ trong vài phút.)
Các cụm từ đồng nghĩa của A piece of cake
Các cụm từ đồng nghĩa của A piece of cake

Trái nghĩa

Từ/Cụm từNghĩaVí dụ
A tough nut to crackVấn đề hoặc công việc khó khăn, đòi hỏi nhiều nỗ lực để giải quyếtConvincing him to change his mind is a tough nut to crack; he’s very stubborn.
(Thuyết phục anh ấy thay đổi ý kiến là việc khó; anh ấy rất cứng đầu.)
Not a bed of rosesTình huống khó khăn hoặc không dễ dàngBeing a parent is not a bed of roses; it requires patience and sacrifice.
(Làm cha mẹ không phải là việc dễ dàng; nó đòi hỏi sự kiên nhẫn và hy sinh.)
Herculean taskCông việc hoặc nhiệm vụ cực kỳ khó khăn, đòi hỏi sức lực lớnBuilding the bridge in such a short time was a herculean task.
(Xây dựng cây cầu trong thời gian ngắn như vậy là một nhiệm vụ nặng nề.)
Uphill battleCuộc chiến hoặc nhiệm vụ gặp nhiều thách thức, khó khăn để vượt quaGetting back to health after the accident has been an uphill battle for him.
(Hồi phục sức khỏe sau tai nạn là một cuộc chiến khó khăn đối với anh ấy.)
Các cụm từ trái nghĩa của A piece of cake
Các cụm từ trái nghĩa của A piece of cake

Hội thoại sử dụng thành ngữ A piece of cake

A: Hey, are you ready for the math test tomorrow?

B: Totally! I reviewed all the material last night, and honestly, I think it will be a piece of cake.

A: Really? I’m so nervous about it!

B: Don’t worry! If you’ve reviewed the basics, you’ll do fine. It’s mostly simple equations and concepts we’ve already practiced.

A: Alright, I’ll try to think of it as a piece of cake too. Thanks for the pep talk!

Dịch nghĩa:

A: Này, bạn đã sẵn sàng cho bài kiểm tra toán ngày mai chưa?

B: Hoàn toàn rồi! Tối qua mình đã ôn lại tất cả tài liệu, và thật lòng mà nói, mình nghĩ bài kiểm tra sẽ dễ như ăn bánh thôi.

A: Thật hả? Mình lo lắm!

B: Đừng lo! Nếu bạn đã ôn những phần cơ bản rồi thì sẽ ổn thôi. Đa phần chỉ là các phép tính đơn giản và những khái niệm mà chúng ta đã luyện tập.

A: Được rồi, mình cũng sẽ nghĩ rằng nó dễ như ăn bánh vậy. Cảm ơn bạn đã động viên nhé!

Bài tập vận dụng

Bài tập Yes or No – Xác định xem các tình huống có phù hợp để sử dụng thành ngữ a piece of cake hay không.

  1. It only takes Sarah a few minutes to solve the puzzle, as she has done it many times before.
  2. John spent hours trying to fix his car, which had a complex mechanical issue.
  3. Lily is a professional baker, so making a simple chocolate cake was very easy for her.
  4. Mark had to study intensely for his chemistry exam because the material was very challenging.
  5. Anna is very good at math, so answering a basic multiplication question was simple for her.
  6. It took Emma several attempts to assemble the furniture because the instructions were confusing.
  7. Tom has been playing chess for many years, so winning a match against a beginner was effortless.
  8. Lisa tried to solve an advanced calculus problem but struggled for hours without finding a solution.
  9. Alex finished his daily run in 10 minutes, as he is used to running every morning.
  10. Maria had to redo her painting several times to get the details right, as it was a challenging project.

Đáp án:

1. Yes.
Solving the puzzle is a piece of cake for Sarah since she is already familiar with it. (Giải được câu đố là một điều dễ dàng đối với Sarah vì cô ấy đã quen với nó rồi.)

2. No. Việc sửa xe là việc không dễ dàng, nên dùng a tough nut to crack (vấn đề khó giải quyết) hoặc an uphill battle (một cuộc chiến khó khăn) sẽ phù hợp hơn.

Fixing the car was a tough nut to crack because John spent a lot of time dealing with the complicated problem. (Sửa xe là một công việc khó giải quyết vì John đã dành rất nhiều thời gian để giải quyết vấn đề phức tạp.)

3. Yes.

For Lily, making a basic chocolate cake was a piece of cake because she is a skilled baker. (Đối với Lily, làm một chiếc bánh sô cô la quá dễ dàng vì cô ấy là một thợ làm bánh lành nghề.)

4. No. Bài kiểm tra hóa học phức tạp, nên dùng a hard row to hoe (nhiệm vụ khó khăn) hoặc a Herculean task (một nhiệm vụ cực kỳ khó khăn) sẽ phù hợp hơn.

The chemistry exam was a hard row to hoe for Mark as he had to study hard to understand the difficult material. (Kỳ thi hóa học là một chặng đường khó khăn đối với Mark vì anh ấy phải học chăm chỉ để hiểu những tài liệu khó.)

5. Yes.

Answering a basic multiplication question was a piece of cake for Anna because she is very good at math. (Trả lời một câu hỏi nhân cơ bản là một điều dễ dàng đối với Anna vì cô ấy rất giỏi toán.)

6. No. Vì hướng dẫn gây khó hiểu, đây là một nhiệm vụ cần cố gắng nhiều, nên bạn có thể dùng a bit of a struggle (khá khó khăn) hoặc a challenging task (nhiệm vụ đầy thách thức).

Assembling the furniture was a bit of a struggle for Emma due to the confusing instructions. (Việc lắp ráp đồ nội thất là một chút khó khăn đối với Emma do những hướng dẫn khó hiểu.)

7. Yes.

Winning a chess game against a beginner was a piece of cake for Tom since he had been playing for years. (Chiến thắng một ván cờ trước một người mới chơi là một điều dễ dàng đối với Tom vì anh đã chơi cờ nhiều năm.)

8. No. Tình huống này có thể dùng a head-scratcher (thứ gì đó khó hiểu) hoặc a brain-buster (bài toán phức tạp.

The calculus problem was a head-scratcher for Lisa because she struggled for hours. (Bài toán tính toán khiến Lisa đau đầu vì cô phải vật lộn hàng giờ liền.)

9. Yes.

Running daily was a piece of cake for Alex because he’s used to doing it every morning. (Chạy bộ hàng ngày đối với Alex là một điều dễ dàng vì anh ấy đã quen với việc đó vào mỗi buổi sáng.)

10. No. Với nhiệm vụ đòi hỏi sự chính xác và nhiều lần sửa đổi như vẽ tranh, an arduous task (nhiệm vụ khó khăn) hoặc a painstaking process (quá trình cần sự tỉ mỉ) sẽ diễn đạt đúng hơn.

This painting project was an arduous task for Maria as she had to redo it multiple times to get the details right. (Dự án vẽ tranh này là một công việc khó khăn đối với Maria khi cô phải làm lại nhiều lần để có được các chi tiết chính xác.)

>> Xem thêm:

Như vậy, a piece of cake là một idioms được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Cụm từ này, với nguồn gốc đơn giản và ý nghĩa dễ dàng nhận ra, có thể được áp dụng trong nhiều tình huống để diễn tả sự dễ dàng của một việc gì đó. Hy vọng bài viết của ELSA Speak đã giúp bạn hiểu rõ nguồn gốc và cách sử dụng a piece of cake, giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, đồng thời làm phong phú thêm khả năng sử dụng từ vựng trong cuộc sống hàng ngày. Theo dõi ngay Giao tiếp hàng ngày trong mục Tiếng Anh giao tiếp để không bỏ lỡ nhiều bài học thú vị!